Key takeaways |
---|
Các từ vựng thường gặp trong IELTS Reading topic Environment.
|
Tổng quan về Chủ đề Môi trường trong IELTS Reading
Nhóm chủ đề Forestry: Cambridge IELTS 3, Test 3, Reading Passage 2: Secrets of The Forests, Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA
Nhóm chủ đề Land: Cambridge IELTS 5, Test 3, Reading Passage 2: Disappearing Delta, Cambridge IELTS 13, Test 4, Reading Passage 2: Saving the soil
Nhóm chủ đề Pollution và Climate change: Cambridge IELTS 11, Test 1, Reading Passage 3: Reducing the Effects of Climate Change, Cambridge IELTS 3, Test 4, Reading Passage 1: Air pollution
Nhóm chủ đề Energy: IELTS General Training Reading Cambridge 3, Test A, Section 3: The Coal Industry
Từ vựng IELTS Reading về chủ đề Môi trường
Tài nguyên (n)
Phiên âm: /rɪˈsɔːs/
Định nghĩa: nguồn tài sản hữu ích, có giá trị hoặc chất lượng của một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Đây là một danh từ đếm được và thường được sử dụng ở dạng số nhiều như “resources”.
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện với tần suất rất cao trong các bài IELTS Reading topic Environment, điển hình như trong bài Cambridge 5, Test 1, Reading Passage 3, trong các câu sau:
“They have developed a hit-list of our main fears: that natural resources are running out…” (Họ đã lập ra một danh sách những nỗi sợ hãi chính của chúng ta: tài nguyên thiên nhiên đang cạn kiệt…)
“First, energy and other natural resources have become more abundant…” (Thứ nhất, năng lượng và các tài nguyên thiên nhiên khác ngày càng dồi dào…)
Phần lớn các từ “resources” trong các nội dung nói về môi trường đều dùng để chỉ các tài nguyên thiên nhiên của trái đất nói chung, hoặc một quốc gia nào đó nói riêng.
Collocations:
Noun + resource: natural resources, mineral resources, energy resources, oil resources
Adjective + resource: renewable resource, non-renewable resource, finite resource
Tap resources: tận dụng nguồn tài nguyên từ một nơi nào đó
Ví dụ: Efficiently tapping renewable energy resources is essential for a sustainable future. (Việc khai hiệu quả tài nguyên năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho tương lai bền vững.)
Be rich in resources: giàu tài nguyên
Ví dụ: The Amazon rainforest is incredibly rich in resources, including diverse plant and animal species, as well as valuable timber and medicinal plants. (Khu rừng mưa Amazon vô cùng phong phú về tài nguyên, bao gồm các loài thực vật và động vật đa dạng, cùng với các loài cây gỗ có giá trị và các loại cây dược phẩm quý.)
Thảm họa (n)
Phiên âm: /kəˈtæstrəfi/
Định nghĩa: một sự kiện bất ngờ gây ra rắc rối hoặc sự hủy diệt rất lớn
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 11, Test 2, Reading Passage 2, ví dụ như trong câu sau: “…agree that Easter Island lost its lush forests and that it was an ‘ecological catastrophe'…” (…đồng ý rằng Đảo Phục Sinh đã mất đi những khu rừng tươi tốt và đó là một 'thảm họa sinh thái'…)
Nguồn gốc:
Trong những năm 1530, “Catastrophe” chỉ có ý nghĩa là “đảo ngược những gì được mong đợi" (đặc biệt là một bước ngoặt chết người trong một vở kịch, sự kết thúc của cốt truyện), lấy từ tiếng Latin là “catastropha”.
Khái niệm này được mở rộng thành "thảm họa bất ngờ" từ năm 1748.
Ví dụ:
The earthquake in the region was a catastrophe, leaving entire communities in ruins and causing immense human suffering. (Trận động đất trong khu vực là một thảm họa, khiến cho cả cộng đồng bị phá hủy hoàn toàn và gây ra sự đau đớn khủng khiếp cho con người.)
Họ từ (Word family):
Catastrophic (adj): gây ra tổn hại hoặc tàn phá đột ngột và rất lớn
Ví dụ: The failure of the dam resulted in catastrophic flooding, causing widespread devastation to the entire region. (Sự cố vỡ đập dẫn đến lũ lụt thảm họa, gây ra tàn phá lan rộng cho toàn bộ khu vực.)
Sự xói mòn (n)
Phiên âm: /ɪˈrəʊʒᵊn/
Định nghĩa:
Hiện tượng đất, đá bị sóng, mưa, gió dần dần làm hư hỏng và cuốn đi
Ví dụ: The ongoing problem of coastal erosion threatens to erode the beautiful beaches and coastline of this coastal town. (Vấn đề liên quan đến sự xói mòn bờ biển đang tiếp diễn đe dọa làm mất đi bãi biển và bờ biển đẹp đẽ của thị trấn ven biển này.)
Một phẩm chất hoặc tình huống tốt đang dần bị mất đi hoặc bị phá hủy
Ví dụ: The gradual erosion of moral standards in society can lead to a decline in ethical behavior and values over time. (Sự suy giảm dần dần của tiêu chuẩn đạo đức trong xã hội có thể dẫn đến sự suy thoái trong hành vi đạo đức và giá trị theo thời gian.)
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge IELTS 5, Test 3, Reading Passage 2, ví dụ như trong câu sau: “…international environmental organisations are beginning to pay closer attention to the region, partly because of the problems of erosion and pollution of the Nile delta…” (các tổ chức môi trường quốc tế đang bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến khu vực này, một phần là do vấn đề xói mòn và ô nhiễm ở đồng bằng sông Nile)
Collocations:
Adjective + erosion: significant erosion, severe erosion
Noun + erosion: marine/coastal erosion, water/wind erosion
The rate of erosion
Ví dụ: The rate of erosion along this particular stretch of the coastline has been steadily increasing, causing concern among local residents. (Tốc độ xói mòn dọc theo đoạn bờ biển này đã liên tục tăng, gây lo ngại cho cư dân địa phương.)
Họ từ (Word family):
Erode (v): xói mòn
Ví dụ: The constant exposure to harsh weather conditions can erode the surface of outdoor sculptures over time, causing them to lose their original luster. (Sự tiếp xúc liên tục với điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể làm mòn bề mặt các tác phẩm điêu khắc ngoài trời theo thời gian, khiến chúng mất đi vẻ sáng bóng ban đầu.)
Bền vững (adj)
Phiên âm: /səsˈteɪnəbᵊl/
Định nghĩa:
Có thể tiếp tục trong một khoảng thời gian
Ví dụ: A sustainable recovery plan should not only address short-term economic challenges but also prioritize long-term resilience and environmental considerations. (Kế hoạch phục hồi bền vững không chỉ nên giải quyết các thách thức kinh tế ngắn hạn mà còn ưu tiên sự bền bỉ lâu dài và xem xét các yếu tố về môi trường.)
Trong chuyên ngành môi trường, "sustainable” nghĩa là gây ra hoặc thực hiện theo cách gây ra ít hoặc không gây thiệt hại cho môi trường và do đó có thể tiếp tục trong thời gian dài
Ví dụ: The company has implemented various sustainable practices, such as using renewable energy sources and reducing waste, to minimize its environmental impact. (Công ty đã triển khai nhiều giải pháp bền vững, như sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu lãng phí, để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện với tần suất rất cao trong các bài IELTS Reading topic Environment, điển hình như trong bài IELTS General Training Reading Cambridge 3, Test A, Section 3, trong các câu sau:
“…the need to achieve sustainable development of energy resources…” (…sự cần thiết phải đạt được sự phát triển bền vững các nguồn năng lượng…)
“The challenge, therefore, is to attain a sustainable balance between population, economic growth and the environment.” (Do đó, thách thức đặt ra là đạt được sự cân bằng bền vững giữa dân số, tăng trưởng kinh tế và môi trường.)
Họ từ (Word family):
Sustainability (n): Sự bền vững
Sustain (v): làm cho cái gì đó tiếp tục tồn tại hoặc xảy ra trong một khoảng thời gian
Ví dụ: The community's efforts to sustain their traditional way of life in the face of modernization have been admirable. (Những nỗ lực của cộng đồng để duy trì lối sống truyền thống trước sự hiện đại hóa đã rất đáng khen ngợi.)
Chưa từng có (adj)
Phiên âm: /ʌnˈprɛsɪdəntɪd/
Định nghĩa: chưa bao giờ xảy ra hoặc tồn tại trong quá khứ
Từ “unprecedented“ trong các bài IELTS Reading topic Environment thường dùng để chỉ các hiện tượng hoặc sự kiện chưa từng có trong quá khứ, xảy ra do hậu quả từ các tác động tiêu cực của con người đến môi trường.
Nguồn gốc: “unprecedented“ xuất hiện từ những năm 1620, được tạo từ tiền tố phủ định (un-) và precedented. Sau đó từ này trở nên phổ biến và được dùng rộng rãi từ năm 1760.
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện nhiều lần trong bài đọc Cambridge IELTS 8, Test 2, Reading Passage 2, ví dụ như trong các câu sau:
“They are the deeply important context for the current unprecedented global warming.” (Chúng là bối cảnh vô cùng quan trọng đối với hiện tượng nóng lên toàn cầu chưa từng có hiện nay.)
“The unprecedented land clearance released vast quantities of carbon dioxide into the atmosphere…” (Việc giải phóng mặt bằng chưa từng có đã thải ra một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển…)
Từ đồng nghĩa: unparalleled, out of the ordinary, unsual, uncommon.
Nhà kính (n)
Phiên âm: /ˈɡriːnhaʊs/
Định nghĩa: một tòa nhà có mái và các mặt bằng kính, dùng để trồng những loại cây cần sự độ ẩm, ánh sáng và bảo vệ. Nhà kính có thể giữ ấm bên trong ngay cả trong mùa đông.
Greenhouse gas: một loại khí, đặc biệt là carbon dioxide hoặc metan, được cho là có tác dụng giữ nhiệt trên Trái đất và gây ra hiệu ứng nhà kính
Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính. Theo NASA Climate Kids, hiệu ứng nhà kính là một quá trình xảy ra khi các chất khí trong bầu khí quyển Trái đất giữ nhiệt của Mặt trời. Quá trình này làm cho Trái đất ấm hơn nhiều so với khi không có bầu khí quyển.
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện rất thường xuyên trong các bài IELTS Reading topic Environment, điển hình như trong bài IELTS General Training Reading Cambridge 3, Test A, Section 3, trong các câu sau:
“…major research and development programmes are being devoted to lifting efficiencies and reducing emissions of greenhouse gases during coal consumption.” (…các chương trình nghiên cứu và phát triển lớn đang được dành cho việc nâng cao hiệu quả và giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình tiêu thụ than.)
“The coal industry has been targeted by its critics as a significant contributor to the greenhouse effect.” (Ngành công nghiệp than đá bị những người chỉ trích nó coi là tác nhân góp phần đáng kể vào hiệu ứng nhà kính.)
Ví dụ:
The greenhouse is filled with a variety of exotic plants from around the world, creating a lush and tropical environment. (Nhà kính được lấp đầy với nhiều loại cây cỏ quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một môi trường xanh mướt và nhiệt đới.)
Collocations:
Emissions of greenhouse gases: khí thải nhà kính
Ví dụ: The government has implemented strict regulations to limit emissions of greenhouse gases, aiming to mitigate the impact of climate change. (Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt để hạn chế khí thải khí nhà kính, nhằm mục tiêu giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu.)
Xấu đi (v)
Phiên âm: /dɪˈtɪərɪəreɪt/
Định nghĩa: trở nên tệ hơn
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge IELTS 3, Test 4, Reading Passage 1, ví dụ như trong câu sau: “…air quality in many of the world’s major cities will deteriorate beyond reason.” (…chất lượng không khí ở nhiều thành phố lớn trên thế giới sẽ xấu đi đến mức không thể lý giải được.)
Từ đồng nghĩa: get worse, escalate, degenerate, go downhill
Khi muốn diễn tả một điều gì đó trở nên tồi tệ hơn theo cách không thể kiểm soát được, cực kỳ nghiêm trọng và đáng lo ngại, người học có thể sử dụng cụm từ to spiral out of control.
Ví dụ: The unchecked deforestation in the region could spiral out of control, leading to irreversible damage to the environment and loss of biodiversity. (Sự phá rừng không kiểm soát ở khu vực này có thể trở nên ngoài tầm kiểm soát, gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho môi trường và làm mất đa dạng sinh học.)
Họ từ (Word family):
Deterioration (n): thực tế hoặc quá trình trở nên tệ hơn
Ví dụ: The deterioration of the historic building was a matter of concern for preservationists, as it had fallen into disrepair over the years. (Sự xuống cấp của tòa nhà lịch sử là một vấn đề khiến các nhà bảo tồn lo ngại vì nó đã rơi vào tình trạng hư hỏng trong nhiều năm.)
Sinh thái học (n)
Phiên âm: /ɪˈkɒləʤi/
Định nghĩa: sinh thái học; mối quan hệ giữa không khí, đất, nước, động vật, thực vật, thường là của một khu vực cụ thể hoặc nghiên cứu khoa học về lĩnh vực này
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge IELTS 3, Test 3, Reading Passage 2, ví dụ như trong câu sau: “The apparent simplicity of Indian ways of life has been judged an evolutionary adaptation to forest ecology...” (Sự đơn giản rõ ràng trong lối sống của người Ấn Độ được đánh giá là sự thích nghi tiến hóa với hệ sinh thái rừng…)
Collocations:
Adjective + ecology: fragile ecology
Noun + ecology: plant/animal ecology, marine ecology, rainforest ecology
Ví dụ: Marine ecology research plays a crucial role in understanding the complex relationships between marine species and the effects of human activities on ocean ecosystems. (Nghiên cứu về hệ thống sinh thái biển đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu về mối quan hệ phức tạp giữa các loài biển và tác động của hoạt động của con người đối với hệ sinh thái đại dương.)
Họ từ (Word family):
Ecological (adj): thuộc về sinh thái
Ví dụ: The construction of a highway through the forest created an ecological barrier that disrupted the migration patterns of local wildlife. (Việc xây dựng một con đường cao tốc xuyên qua khu rừng đã tạo ra một rào cản sinh thái gây rối mô hình di cư của động vật hoang dã địa phương.)
Ecologically (adv): về mặt sinh thái
Ecologists (n): nhà sinh thái học
Bài tập IELTS Reading chủ đề Môi trường
Environmental changes, both natural and human-induced, have had profound consequences on our planet's resources and the delicate balance of its ecosystems. One of the most significant consequences of environmental changes is the depletion of natural resources. Deforestation, soil degradation, and habitat loss have accelerated due to various factors, including human activities and climate change. This depletion of resources threatens the stability of ecosystems and the availability of essential resources like clean water and fertile soil.
The greenhouse effect, driven by the release of greenhouse gases, has created an unprecedented challenge for our globe. Carbon dioxide and methane emissions, primarily from human activities, trap heat in the atmosphere, resulting in global warming. This phenomenon has led to more frequent and severe climate-related catastrophes, such as hurricanes, droughts, and wildfires.
In response to the deteriorating environmental conditions, there is a growing recognition of the need for sustainable practices. Sustainable agriculture, renewable energy sources, and responsible resource management are crucial components of this effort. Sustainable practices aim to ensure that the Earth's resources can meet the needs of present and future generations without compromising ecological balance.
Bài 1: Đọc đoặn văn và điền 1 từ thích hợp vào chỗ trống.
Environmental changes have resulted in the __________ of natural resources, posing a threat to ecosystem stability and the availability of essentials like clean water and fertile soil.
The release of greenhouse gases has led to the __________ greenhouse effect, causing more often and devastating climate __________ such as hurricanes and wildfires.
More people are aware of the significance of __________ actions, which emphasizes responsible resource management, to maintain __________ balance for the needs of present and future generations.
Đáp án:
depletion
unprecedented; catastrophes
sustainable; ecological
Đọc bài IELTS Reading topic Environment bên dưới và trả lời các câu hỏi trong bài 2, 3.
The Environmental and Economic Implications of Fossil Fuel Dependency
The historical significance of fossil fuels lies in their transformative impact on global societies and economies. The Industrial Revolution, fueled primarily by coal, marked a turning point in human history, leading to unprecedented advancements in manufacturing and transportation. Nevertheless, the dependence on fossil fuels has engendered a range of complex issues.
The extraction and combustion of fossil fuels have given rise to an array of environmental challenges. The release of greenhouse gases, particularly carbon dioxide (CO2), has accelerated the greenhouse effect and contributed to climate change. Additionally, the extraction process often leads to habitat erosion and the degradation of ecosystems, thereby impacting ecological balance.
Fossil fuel consumption not only affects the environment but also has profound economic ramifications. Nations heavily reliant on fossil fuel exports are susceptible to economic volatility and geopolitical tensions. Moreover, the volatility in global oil prices can lead to significant economic catastrophes, as witnessed in past oil crises.
Recognizing the imperatives of mitigating climate change and preserving ecosystems, there has been a paradigm shift towards sustainability. Renewable energy sources, such as wind, solar, and geothermal power, have emerged as viable alternatives to fossil fuels. Transitioning to these sustainable energy options offers potential solutions to the environmental and economic challenges posed by fossil fuel dependency.
The continued reliance on fossil fuels, while offering undeniable benefits, presents a complex interplay of environmental and economic challenges. As global conversations center on the imperative of sustainability, the exploration of alternative energy sources becomes pivotal in shaping the future energy landscape.
Bài 2: Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D.
What is the primary historical significance of fossil fuels mentioned in the passage?
a) Fossil fuels were instrumental in advancing early human societies.
b) Fossil fuels triggered the formation of geological deposits.
c) Fossil fuels initiated the Industrial Revolution.
d) Fossil fuels led to the discovery of renewable energy sources.
According to the passage, what is a key environmental consequence of fossil fuel consumption?
a) Enhanced ecological balance
b) Accelerated climate change
c) Decreased habitat erosion
d) Advancements in ecosystems
How does fossil fuel dependency affect nations reliant on fossil fuel exports?
a) It enhances economic stability.
b) It reduces the risk of geopolitical tensions.
c) It puts them under risks of economic fluctuation and geopolitical unrest.
d) It fosters global economic cooperation.
What does the passage suggest as a potential solution to the challenges posed by fossil fuel dependency?
a) Increasing fossil fuel consumption
b) Emphasizing dependence on fossil fuel exports
c) Transitioning to green energy sources
d) Ignoring climate change concerns
Đáp án:
c - Đoạn văn nhấn mạnh rằng nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa trong Cách mạng Công nghiệp.
b - Đoạn văn nói rằng việc giải phóng khí nhà kính từ quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch đã góp phần gây ra biến đổi khí hậu.
c - Đoạn văn thảo luận rằng các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nhiên liệu hóa thạch có thể phải đối mặt với biến động kinh tế và căng thẳng địa chính trị.
c - Đoạn văn chỉ ra rằng việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng gió, mặt trời và địa nhiệt, mang lại các giải pháp tiềm năng cho những thách thức do sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đặt ra.
Bài 3: Nối mỗi khái niệm được đề cập trong đoạn văn với phần giải thích tương ứng.
Word | Explanation |
---|---|
| A. Energy sources that are naturally replenished and do not deplete finite resources, such as wind, solar, and geothermal power. |
| B. The state of unpredictability and fluctuation in economic conditions and prices. |
| C. The ability to meet present needs without compromising the ability of future generations to meet their own needs. |
| D. The phenomenon where greenhouse gases, including carbon dioxide (CO2), trap heat in the Earth's atmosphere, contributing to global warming. |
| E. A period of significant industrial and technological advancement, primarily fueled by coal, leading to major changes in manufacturing and transportation. |
Đáp án:
The Industrial Revolution - E. Thời kỳ tiến bộ đáng kể về công nghiệp và công nghệ, chủ yếu sử dụng nguồn năng lượng từ than, gây ra những biến đổi đáng kể trong sản xuất và vận chuyển.
Greenhouse effect - D. Hiện tượng nhà kính, bao gồm cả khí carbon dioxide (CO2), giữ nhiệt cho bầu khí quyển Trái đất, góp phần làm ấm lên toàn cầu.
Economic volatility - B. Sự biến động không thể dự đoán được và không ổn định về điều kiện kinh tế và giá cả.
Renewable energy sources - A. Các nguồn năng lượng tái tạo, được cung cấp một cách tự nhiên và không làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên hữu hạn như năng lượng gió, mặt trời và địa nhiệt.
Sustainability - C. Khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
Tổng kết
Nguồn tham khảo
Cambridge IELTS 5: Bài thi từ Đại học Cambridge ESOL Examinations: Tiếng Anh cho Người nói Tiếng Khác. Nhà xuất bản Đại học Cambridge, 2006.
Cambridge IELTS 3: Bài thi từ Liên minh Bài thi địa phương của Đại học Cambridge. Nhà xuất bản Đại học Cambridge, 2009.
Cambridge IELTS 8: Bài thi từ Liên minh Bài thi địa phương của Đại học Cambridge. Nhà xuất bản Đại học Cambridge, 2011.
“Từ điển và Từ loại Anh ngữ miễn phí của Cambridge.” Từ điển Cambridge, dictionary.cambridge.org/dictionary/.