Phần 1: Từ vựng mới
Dưới đây là danh sách 45 từ mới xuất hiện trong bài 3. Cùng học lại những từ này trước khi tiếp tục với ngữ pháp nhé.
Phần 2: Các cấu trúc ngữ pháp
1.ここ / そこ / あそこ / こちら / そちら / あちら
Các từ chỉ định これ, それ và あれ đã được thảo luận trong Bài 2 liên quan đến một thứ gì đó, trong khi これ, それ và あれ trong bài học hôm nay lại nhắc đến một địa điểm. ここ là nơi người nói đang ở, そこ là nơi người nghe đang ở, あそこ là nơi xa cả người nói và người nghe.
[Chú ý] Khi chia sẻ địa điểm với người nghe, sẽ sử dụng từ ここ. Trong trường hợp này, そこ chỉ nơi cách một chút xa người nói và người nghe, và あそこ chỉ định một nơi xa hơn vị trí.
2. N1 は N2 (địa điểm) です
Dùng cấu trúc này, bạn có thể diễn giải vị trí của một địa điểm, một vật hoặc một người.
お手洗 い(おてあらい) は あそこです。
Phòng còn lại nằm ở đó.
電話(でんわ) は 2階(かい)です。
3. どこ / どちら
どこ mang nghĩa là ở đâu và どちら có nghĩa là vị trí nào. Cả hai đều có nghĩa là ở đâu và どちら lịch sự hơn どこ.
お手洗 い は どこですか。
… あそこです。
Nhà vệ sinh ở đâu?
… Đây là nó.
エレベーターは どちらですか。
… あちらです。
Thang máy ở đâu?
… Nó ở hướng đó. (Nó ở đó)
どこ hoặc どちら đều có thể được sử dụng để hỏi về tên của một quốc gia, công ty, trường học hoặc bất kỳ địa điểm hoặc tổ chức nào mà một người thuộc về. Bạn không thể sử dụng なん (cái gì).
どちら lịch sự hơn どこ.
学校 (がっこう) は どこですか。
Bạn học ở trường nào?
会社は どちらですか。
Bạn làm việc cho công ty nào?
4. N1 の N2
Khi N1 là tên của một quốc gia và N2 là một sản phẩm, điều đó có nghĩa là sản phẩm N2 được sản xuất tại quốc gia đó.
Khi N1 là tên của một công ty và N2 là một sản phẩm, điều đó có nghĩa là sản phẩm N2 được sản xuất bởi công ty đó.
Trong mẫu câu này, どこ được dùng để hỏi vị trí N2 được sản xuất hoặc làm ra ở đâu hoặc do ai.
これは どこのコンピューターですか。
… 日本の コンピューターです。
… IMC の コンピューターです。
Máy tính này được sản xuất ở đâu? / Ai là nhà sản xuất máy tính này?
Nó được tạo ra tại Nhật Bản.
Thuộc về IMC.
5. Hệ thống các từ biểu thị こ / そ / あ / ど
こ | そ | あ | ど | |
Vật | これ | それ | あれ | どれ |
Vật/ người | この | その | あの | どのN |
Nơi | ここ | そこ | あそこ | どこ |
Hướng/ địa điểm | こちら | そちら | あちら | どちら |
6. お国 (おくに)
Tiền tố お được thêm vào từ để chỉ sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người thứ ba.
[お]国は どちらですか。
Bạn đến từ chỗ nào?
Đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng và ngữ pháp của bài học Minna no Nihongo 3. Để xem các bài học khác, hãy thường xuyên cập nhật từ Trung tâm dạy tiếng Nhật Mytour nhé!