IELTS Writing Task 1 là phần thi yêu cầu thí sinh viết bài báo cáo với độ dài tối thiểu 150 từ để miêu tả một hoặc nhiều biểu đồ cho trước. Với tỷ trọng chiếm 1/3 số điểm bài thi Writing, và tổng thời gian cho phần thi Writing là 60 phút, thí sinh nên dành tối đa 20 phút cho phần thi này.
Trong IELTS Writing Task 1 (Academic Module), chúng ta phân chia các dạng bài thường gặp (dựa trên các yếu tố xuất hiện trong biểu đồ) như sau: Graphs with trends (biểu đồ có yếu tố xu hướng), Comparison charts (biểu đồ chỉ có yếu tố so sánh), Mixed charts (biểu đồ hỗn hợp), Maps (bản đồ), Process / Diagram (biểu đồ quy trình). Cấu trúc chung của một bài báo cáo trong IELTS Writing Task 1 sẽ bao gồm 3 phần chính: Introduction (giới thiệu), Overview (tổng quan) và Body Paragraphs (phần thân bài, thường được chia ra làm 2 phân đoạn).
Bài viết này sẽ tập trung đưa ra một số phương pháp, kèm từ vựng và cấu trúc cần thiết cho Overview (phần tổng quan) của dạng bài biểu đồ có yếu tố xu hướng, với mục đích giúp người học sở hữu những công cụ cần thiết để có thể viết được Overview một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất.
Key takeaways |
---|
1. Overview đóng vai trò tối quan trọng trong IELTS Writing Task 1, là một phần bắt buộc phải có đối những bài viết đạt band 5.0 trở lên ở tiêu chí Task Achievement. 2. Chức năng và những điểm cần lưu ý của Overview:
3. Cách phân tích và viết Overview đối với dạng biểu đồ có yếu tố xu hướng. Dựa trên quy trình hai bước sau:
4. Một số từ vựng và cấu trúc cần thiết để viết Overview dạng bài biểu đồ có yếu tố xu hướng:
|
Ý nghĩa của Tổng quan trong Bài viết IELTS Task 1
Nhìn vào đây, người học có thể thấy rõ, Overview sẽ có vai trò quyết định trực tiếp đến điểm số của bài viết trên tiêu chí Task Achievement. Cụ thể hơn, bài viết sẽ không thể đạt được band điểm 5 ở tiêu chí này nếu không có Overview, và từ band 5 trở lên, khả năng triển khai Overview sẽ có sự phân loại để quyết định xem thí sinh đạt được mức điểm nào:
Band 5: liệt kê thông tin một cách máy móc, không có overview rõ ràng, có thể không có dữ liệu để hỗ trợ.
Band 6: trình bày overview với những thông tin được chọn lọc một cách phù hợp.
Band 7: trình bày overview với các xu hướng, sự khác biệt và giai đoạn.
Vì thế, có thể nói rằng, việc luyện tập viết Overview thành thạo là vô cùng cần thiết trong việc giúp người học IELTS tăng band điểm Writing cao hơn.
Chức năng và những điểm cần lưu ý khi viết Tổng quan
Overview, theo định nghĩa của từ điển Cambridge, là “a short description of something that provides general information about it, but no details” (sự mô tả ngắn về cái gì, cung cấp những thông tin chung nhất về nó, song không có chi tiết). Định nghĩa này đưa ra một đặc điểm quan trọng cần có trong Overview, đó là “không nên đưa vào các chi tiết cụ thể”. Những lỗi thường gặp nhất với người học khi viết Overview, có thể kể đến như, không rõ ràng và chứa quá nhiều chi tiết. Nói tóm lại, Overview cần có những đặc điểm chung nhất như sau:
Có độ dài khoảng 2-3 câu.
Nằm ngay sau phần Introduction (cách trình bày được khuyến khích) hoặc ở cuối bài viết.
Đưa ra (những) xu hướng tổng quan, (những) đặc điểm nổi bật nhất xuất hiện trong biểu đồ.
Cách phân tích và viết Tổng quan đối với biểu đồ có yếu tố xu hướng
The graph shows data about the annual earnings of three bakeries in London, 2010-2020. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
---|
Đối với dạng biểu đồ có yếu tố xu hướng, thí sinh có thể phân tích đề bài theo quy trình hai bước sau để viết Overview:
Bước 1: Nhận xét xu hướng tăng / giảm của các đối tượng (chỉ xét điểm đầu và điểm cuối). Lưu ý: có thể không cần nêu cụ thể mức độ tăng, giảm.
Bước 2: Nhận xét về độ lớn số liệu (chỉ ra đối tượng nào có số liệu lớn nhất / nhỏ nhất xuyên suốt biểu đồ, hoặc số liệu lớn nhất / nhỏ nhất ở cuối giai đoạn).
Cấu trúc câu tham khảo:
Overall, (đối tượng A, B, C,…) increased, while (đối tượng D, E, F,…) decreased. In addition, (đối tượng A) had the highest figure at the end of the period. |
Lưu ý: Tùy theo từng biểu đồ mà người học cần có cách diễn đạt hợp lý.
Cùng áp dụng vào ví dụ trên:
Biểu đồ đường so sánh thu nhập hằng năm của ba tiệm bánh tại London trong giai đoạn từ 2010-2020 (đơn vị: đồng Bảng Anh), cụ thể là Anna Bakery, Billy Bakeshop, và Cheesecake & Chocolate.
Người học tiếp theo tiến hành phân tích biểu đồ theo hai bước đã gợi ý bên trên, có thể thấy:
Thu nhập hàng năm của cả Anna Bakery và Billy Bakeshop đều tăng, trong khi thu nhập hằng năm của Cheesecake & Chocolate có xu hướng giảm đáng kể.
Năm 2010, Cheesecake & Chocolate có thu nhập hàng năm cao nhất, trong khi vị trí đứng đầu này đã được thay thế bởi Anna Bakery vào năm 2020.
Đoạn Overview hoàn chỉnh:
Overall, what stands out from the graph is that there were considerable upward trends in the income of both Anna Bakery and Billy Bakeshop, while the earnings of Cheesecake & Chocolate saw a substantial fall over the period in question. Another interesting point is that Cheesecake & Chocolate was the most popular bakery in 2010, but in 2020, Anna Bakery earned more money than the others.
(Dịch: Nhìn chung, điều nổi bật trong biểu đồ là thu nhập của cả Anna Bakery và Billy Bakeshop đều có xu hướng tăng đáng kể, trong khi thu nhập của Cheesecake & Chocolate lại giảm đáng kể trong khoảng thời gian được đề cập. Một điểm thú vị nữa là Cheesecake & Chocolate là tiệm bánh được yêu thích nhất năm 2010 nhưng đến năm 2020, Anna Bakery lại kiếm được nhiều tiền hơn những tiệm khác.)
Một số từ vựng và cấu trúc quan trọng để viết Tổng quan dạng biểu đồ xu hướng
Một số cụm từ mô tả xu hướng
Như đã trình bày phía trên, thí sinh không nên đi vào chi tiết hay cung cấp số liệu ở phần Overview. Tại đây, chúng ta chỉ nên đưa ra nhận xét về các xu hướng tổng quan nhất, chủ đạo nhất của các đối tượng trong biểu đồ. Bảng dưới đây liệt kê các từ / cụm từ miêu tả xu hướng vận động của đối tượng và mức độ thay đổi của xu hướng đó. Người học cần nắm vững các cụm từ này nhằm đưa ra nhận xét một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Lưu ý: ở đây, để ngắn gọn, tác giả đưa ra gợi ý về một số từ / cụm từ chủ yếu ở dạng động từ. Khi viết, người học cần có sự linh hoạt trong việc sử dụng cấu trúc câu miêu tả sự thay đổi bằng các động từ và danh từ giúp tạo nên sự đa dạng, từ đó giúp bài viết trở nên thú vị hơn.
Xu hướng/Mức độ thay đổi | Một số từ / cụm từ gợi ý |
---|---|
tăng |
|
giảm |
|
dao động lên xuống | fluctuate. |
không thay đổi, giữ nguyên | level off, remain unchanged, remain constant, a plateau / stability. |
lớn / mạnh | considerable, significant, substantial, major, sizeable, remarkable, dramatic, drastic, rapid, steep, sharp. |
vừa phải, đều đều | moderate, gradual, steady. |
ít / nhẹ | slight, mild, minor. |
Cụm từ liên kết thể hiện sự tổng quát
Để bài văn có sự dẫn chuyển mượt mà giữa phần Introduction và phần Overview, thí sinh có thể đưa vào một số từ / cụm từ liên kết. Chúng đóng vai trò ra hiệu cho người đọc một cách rõ ràng rằng, đây là phần nhận xét tổng quan các xu hướng quan trọng trong biểu đồ.
1. Overall / Generally / In general, / Generally speaking (we can see that)… |
---|
(Một cách tổng thể / Nhìn chung, (ta có thể thấy rằng) …)
Ví dụ: Overall, we can see that Perth was not very reliant on imported fish and was able to provide a large amount of fish domestically.
(Dịch: Một cách tổng thể, ta có thể thấy rằng Perth không phụ thuộc nhiều vào cá nhập khẩu và có thể cung cấp một lượng lớn cá trong nước).
2. It is obvious that / It is clear that / What stands out from the graph is that / What is most clear is that … |
---|
(Rõ ràng là / Điểm nổi bật nhất từ biểu đồ là …)
Ví dụ: It is obvious that imports were far from stable in both countries, but that exports from Japan decreased over time and those from Australia increased.
(Dịch: Rõ ràng là nhập khẩu không ổn định ở cả hai nước, nhưng xuất khẩu từ Nhật Bản giảm theo thời gian và xuất khẩu từ Australia tăng lên.)
3. As can be seen / As is observed / As is presented,… |
---|
(Như có thể được thấy / Như có thể được quan sát / Như được trình bày trong biểu đồ …)
Ví dụ: As is observed, most people in New York seem to prefer buying a bathing suit in the winter and spring months, and, contrary perhaps to expectations, bathing suit sales were relatively poor in the summer.
(Dịch: Như có thể được quan sát trong biểu đồ, hầu hết mọi người ở New York dường như thích mua đồ tắm hơn vào những tháng mùa đông và mùa xuân, và có lẽ trái ngược với mong đợi, doanh số bán đồ tắm tương đối kém trong mùa hè.)
Tương tự với các cụm từ liên kết dưới đây:
4. A glance at the graph reveals that, / At the first glance, it is clear that… |
---|
(Nhìn lướt qua đồ thị cho thấy / Thoạt nhìn ta thấy rõ ràng …)
Các cụm từ dùng để chuyển tiếp hoặc báo hiệu khi mô tả số liệu / đối tượng
Các cụm từ này có chức năng liên kết các ý với nhau, thể hiện sự liên kết, so sánh, tương phản hay tương đồng giữa các đối tượng khác nhau, giúp bài viết trở nên dễ theo dõi hơn, từ đó giúp thí sinh nâng điểm trên tiêu chí Coherence and Cohesion (sự mạch lạc về nội dung và liên kết về hình thức). Chúng bao gồm, nhưng không giới hạn bởi các cụm từ dưới đây:
1. However / In contrast / In comparison / On the other hand. |
---|
(Tuy nhiên / Ngược lại / So sánh với / Mặt khác)
Điểm chung của các cụm từ chuyển tiếp này là được dùng khi mô tả các số liệu mang đặc tính tương phản với nhau.
Ví dụ:
A glance at the graph reveals that the consumption of chicken increased dramatically. The popularity of beef and lamb, however, decreased over the period.
(Dịch: Nhìn lướt qua biểu đồ cho thấy mức tiêu thụ thịt gà đã tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, sự phổ biến của thịt bò và thịt cừu đã giảm dần trong thời gian này.)
As can be observed, throughout the years, the proportion of unemployed British students has increased. In comparison / In contrast / On the other hand, the corresponding figures for school leavers who chose to continue their education and those who received a job after graduation dropped significantly.
(Dịch: Có thể quan sát thấy, trong suốt những năm qua tỷ lệ sinh viên Anh thất nghiệp tăng lên. So sánh với / Ngược lại / Mặt khác, những số liệu tương ứng về số học sinh vừa tốt nghiệp chọn tiếp tục học và những người có việc làm sau khi tốt nghiệp giảm đáng kể.)
2. Similarly / Likewise. |
---|
(Tương tự / Tương tự như vậy)
Hai từ chuyển tiếp này sẽ được sử dụng để miêu tả các số liệu vận động cùng chiều / có đặc tính tương đồng với nhau.
Ví dụ:
In general, there was an upward trend in the annual income of Anna Bakery. Similarly / Likewise, the amount of money earned by Lovely Loaves also rose over the period in question.
(Dịch: Nhìn chung, thu nhập hàng năm của Anna Bakery có xu hướng tăng lên. Tương tự / Tương tự như vậy, số tiền mà Lovely Loaves kiếm được cũng tăng lên trong khoảng thời gian được đề cập.)
Các liên từ phụ thuộc khi mô tả số liệu / đối tượng
Liên từ phụ thuộc được dùng để nối hai mệnh đề độc lập lại với nhau. Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc là mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề còn lại là mệnh đề chính.
Một số liên từ phụ thuộc thường được sử dụng trong dạng bài có yếu tố xu hướng bao gồm: while, whereas, although (trong khi / trong khi đó / mặc dù). |
---|
Ví dụ:
It is obvious from the table that sales of Fairtrade coffee saw a rising trend in all five countries, while there was mixed success for similarly labelled bananas.
(Dịch: Có thể thấy rõ từ bảng này, doanh số bán cà phê được dán nhãn thương mại công bằng có xu hướng tăng ở cả năm quốc gia, trong khi có sự thành công không rõ rệt đối với chuối được dán nhãn tương tự.)
It was obvious that food and groceries accounted for the largest amount of yearly expenditure in 2000, whereas 20 years later it was housing and accommodation that came top.
(Dịch: Rõ ràng là thực phẩm và hàng tạp hóa chiếm số tiền chi tiêu hàng năm lớn nhất vào năm 2000, 20 năm sau, chi phí nhà ở đứng đầu.)
Although Britain came in first for the number of visitors in 2010, this rate then dropped drastically.
(Dịch: Mặc dù Anh đứng đầu về số lượng du khách vào năm 2010 nhưng tỷ lệ này sau đó đã giảm mạnh.)
Riêng với liên từ phụ thuộc “although”, ta có thể thay thế bằng despite / in spite of nếu theo sau đó là một danh từ / danh động từ (trường hợp này chỉ có thể được sử dụng nếu hai mệnh đề của câu đều cùng mô tả về một chủ ngữ). |
---|
Ví dụ:
Despite initial periods of fluctuations, defence spending had been in steady decline throughout the 1960s and 1970s, while government spending on infrastructure showed a general increasing trend in the space of 40 years.
(Dịch: Bất chấp những giai đoạn biến động ban đầu, chi tiêu quốc phòng đã giảm dần trong suốt những năm 1960 và 1970, trong khi chi tiêu của chính phủ cho cơ sở hạ tầng nhìn chung cho thấy xu hướng tăng trong khoảng thời gian 40 năm.)
Ứng dụng thực tiễn
Ví dụ minh họa 1
(Đề thi ngày 10/04/2021)
The line graph illustrates the proportion of total expenditure in a certain European country between 1960 and 2000. |
---|
Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ trên tổng chi tiêu ở một quốc gia châu Âu trong khoảng thời gian từ 1960 đến 2000. 5 đối tượng chi tiêu được xét đến bao gồm: lương thực, giải trí, quần áo, vận chuyển, và năng lượng.
Để viết Overview, người học tiến hành phân tích biểu đồ dựa trên quy trình hai bước được gợi ý phía trên:
Bước 1: Nhận xét xu hướng tăng / giảm của các đối tượng (chỉ xét điểm đầu và điểm cuối). Lưu ý: có thể không cần nêu cụ thể mức độ tăng, giảm.
Bước 2: Nhận xét về độ lớn số liệu (chỉ ra đối tượng nào có số liệu lớn nhất / nhỏ nhất xuyên suốt biểu đồ, hoặc số liệu lớn nhất / nhỏ nhất ở cuối giai đoạn).
Phân tích:
Bước 1: Trong biểu đồ, phần trăm chi tiêu cho tất cả các thành phần đều giảm ngoại trừ chi tiêu cho quần áo.
Bước 2: Chi tiêu cho lương thực chiếm tỷ trọng lớn nhất vào đầu kỳ (1960), tuy nhiên lại chứng kiến mức sụt giảm mạnh nhất. Bên cạnh đó, chi phí cho năng lượng luôn chiếm tỷ trọng thấp nhất xuyên suốt toàn giai đoạn.
Overview hoàn chỉnh:
Overall, expenditure on all aspects except clothing declined over the period. Additionally, despite accounting for the largest proportion of the total average spending in 1960, food expenses experienced the most noticeable fall. It is also interesting to note that energy was consistently the lowest expense for citizens in this country.
(Dịch: Nhìn chung, chi tiêu cho tất cả các lĩnh vực ngoại trừ quần áo đều giảm trong giai đoạn này. Ngoài ra, mặc dù chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi tiêu bình quân vào năm 1960, chi phí thực phẩm lại có mức giảm đáng chú ý nhất. Cũng thật thú vị khi lưu ý rằng năng lượng luôn là chi phí thấp nhất đối với người dân ở đất nước này.)
Ví dụ minh họa 2
The table below shows the quantities of three types of crops in one region from 2010 to 2020. |
---|
Grown corn, wheat and rice in thousands of tonnes, 2010–2020
Type of crops | 2010 | 2012 | 2014 | 2016 | 2018 | 2020 |
Corn | 3356 | 2978 | 3267 | 3566 | 4099 | 5267 |
Wheat | 191 | 1125 | 2267 | 3478 | 9705 | 15667 |
Rice | 3 | 89 | 459 | 789 | 1965 | 345 |
Bảng số liệu phía trên cung cấp lượng cây lương thực được trồng (đơn vị đo: nghìn tấn) thuộc ba loại khác nhau: ngô, lúa mì và lúa gạo tại một khu vực trong giai đoạn từ 2010 đến 2020.
Tiến hành quy trình phân tích bảng số liệu theo hai bước đã nêu ở trên, ta có thể nhận thấy:
Bước 1: Theo bảng số liệu, lượng lương thực được canh tác trong giai đoạn 2010-2020, nhìn chung, có xu hướng tăng với cả ba loại.
Bước 2: Đầu giai đoạn, ngô là loại lương thực được trồng với số lượng lớn nhất. Tuy nhiên, càng về cuối giai đoạn, lúa mì lại được trồng với số lượng lớn hơn rất nhiều và chiếm tỷ lệ lớn nhất. Thêm vào đó, lúa gạo luôn là loại cây lương thực được canh tác ít nhất xuyên suốt toàn giai đoạn.
Overview hoàn chỉnh:
As can be observed, whereas corn took the lead in terms of cultivation rate in the region initially, the amount of wheat planted had been increasing substantially to dominate the table towards the end of the period. Another pattern worth mentioning is that rice had consistently been grown the least.
(Dịch: Có thể quan sát thấy, trong khi ban đầu ngô dẫn đầu về tỷ lệ trồng trọt trong khu vực thì lượng lúa mì được trồng đã tăng lên đáng kể để thống trị bảng vào cuối thời kỳ này. Một đặc điểm khác đáng được đề cập là lúa luôn được trồng ít nhất.)
Bài tập thực hành
Bài 1
Điền từ / cụm từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện Overview cho đề bài sau:
The graph compares employment rates in three sectors of the economy in Ireland, 2010-2010.
(1) ……………………………, (2) …………………………… there was a noticeable downward trend in the percentage (3) …………………………, (4) ………………………… the figures for the industry & manufacturing, and services (5) ………………………… . (6) …………………………, agriculture took up (7) ………………………… the Ireland’s economy (8) …………………………, (9) ………………………… in 2020 industry & manufacturing had (10) …………………………. |
Câu trả lời gợi ý (suggested answer):
Lưu ý: có nhiều phương án / cách tiếp cận khác nhau ngoài câu trả lời được cung cấp sẵn dưới đây.
(1) Overall
(2) what stands out from the graph is that
(3) of people employed in the agriculture sector
(4) while
(5) went up
(6) Furthermore
(7) almost half of
(8) at the beginning of the period
(9) but
(10) easily the highest employment rates
Overview hoàn chỉnh:
Overall, what stands out from the graph is that there was a noticeable downward trend in the percentage of people employed in the agriculture sector, while the figures for industry & manufacturing, and services went up. Furthermore, agriculture took up almost half of Ireland’s economy at the beginning of the period, but in 2020, industry & manufacturing had easily the highest employment rates.
(Dịch: Nhìn chung, điều nổi bật trong biểu đồ là xu hướng giảm đáng chú ý về tỷ lệ người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi số liệu của ngành công nghiệp, sản xuất và dịch vụ lại tăng lên. Hơn nữa, nông nghiệp chiếm gần một nửa nền kinh tế Ireland vào đầu thời kỳ này, nhưng vào năm 2020, ngành công nghiệp & sản xuất có tỷ lệ việc làm cao nhất.)
Bài thứ 2
Viết Overview cho đề bài sau:
(Đề thi ngày 14/09/2019)
Câu trả lời gợi ý (suggested answer):
Lưu ý: có nhiều phương án / cách tiếp cận khác nhau ngoài câu trả lời được cung cấp sẵn dưới đây.
Phân tích:
Tỷ lệ thất nghiệp ở UK giảm đáng kể trong giai đoạn 20 năm.
Số lượng người di cư khỏi đất nước này có xu hướng tổng thể là giảm, tuy nhiên trong các năm có sự thay đổi lớn, giảm mạnh ở nửa đầu giai đoạn trước khi hồi phục về gần mức ban đầu của nó vào cuối giai đoạn.
Overview hoàn chỉnh:
In general, the unemployment rate declined significantly over the surveyed period. Additionally, although the percentage of people leaving Ireland experienced an overall falling trend, this figure had changed substantially in between the years, decreasing considerably during the first half of the 20-year timescale before recovering back to nearly its initial level in 2008.
(Dịch: Nhìn chung, tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể trong thời gian khảo sát. Ngoài ra, mặc dù tỷ lệ người rời Ireland có xu hướng giảm chung, con số này đã thay đổi đáng kể giữa các năm, giảm mạnh trong nửa đầu của khoảng thời gian 20 năm trước khi phục hồi trở lại gần mức ban đầu vào năm 2008.)
Tóm tắt
Phương pháp viết Overview các loại biểu đồ Xu hướng và So sánh trong IELTS Writing Task 1
Phương pháp viết Overview dạng Quá trình trong IELTS Writing Task 1
Phương pháp viết Overview dạng Bản đồ trong IELTS Writing Task 1
Nguồn tham khảo
Brown, Richard, và Lewis Richards. IELTS Advantage Writing Skills: Hướng dẫn từng bước đạt điểm cao IELTS Writing. 2017.
'Phương Pháp Viết Overview Các Loại Biểu đồ Xu Hướng Và So Sánh Trong IELTS Writing Task 1.' Mytour.vn, 7 tháng 7 năm 2023, Mytour.vn/phuong-phap-viet-overview-cac-loai-bieu-do-xu-huong-va-so-sanh-trong-ielts-writing-task-1.
Cullen, Pauline. Chìa khóa cho IELTS Academic Writing Task 1. 2022.
ESOL, Cambridge. Sách Học viên Cambridge IELTS 9 với Đáp án: Bài kiểm tra thực hành chính thống từ Cambridge ESOL. Cambridge English, 2013.
'IELTS Scoring in Detail.' IELTS, 28 tháng 10 năm 2022, ielts.org/organisations/ielts-for-organisations/ielts-scoring-in-detail.
'IELTS Writing Band Descriptors and Key Assessment Criteria.' IELTS, 3 tháng 5 năm 2023, ielts.org/news-and-insights/ielts-writing-band-descriptors-and-key-assessment-criteria.
'IELTS Writing Task 1 #194.' Kỳ thi IELTS - Hệ thống kiểm tra Tiếng Anh Toàn cầu, www.ielts-writing.info/EXAM/academic_writing_samples_task_1/1201/.
Ielts-jonathan.com. 'Cách So Sánh và Phân Biệt Trong IELTS Task 1 — IELTS Training with Jonathan.' IELTS Training with Jonathan, 7 tháng 5 năm 2021, ielts-jonathan.com/ielts-task-1-vocabulary-compare-contrast/.
'Tổng quan.' Từ điển Cambridge | Từ điển Anh Ngữ, Bản dịch & Từ Đồng nghĩa, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/overview.