>> Các mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về đường sắt điện ngầm
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tàu điện ngầm
1. でんしゃ (densha): Xe lửa
2. えき (eki): Nhà ga
3. えきちょう (ekichou): Chủ trạm / Quản lý trạm
4. えきいん (ekiin): Nhân viên trạm / Nhân viên trạm
5. まどぐち (mado guchi): Cửa bán vé
6. かいさつぐち (kaisatsu guchi): Cổng vé / Rào chắn vé / Wicket
7. じこくひょう (jikoku hyou): Lịch trình tàu / Thời khóa biểu
8. ほうめん (houmen): Hướng đi
9. かたみち (kata michi): Chuyến đi một chiều
10. おうふく (ou fuku): Chuyến đi hai chiều
11. さんばんせん (san ban sen): Tàu số ba
12. せんろ (senro): Đường ray
13. ほんせん (honsen): Tuyến chính
14. しゃりょう (sharyou ): Số lượng xe lửa
15. れっしゃ (ressha): Tàu hỏa (bao gồm ít nhất hai toa xe lửa)
16. しゃしょう (shashou): Người chỉ huy dàn nhạc
17.じどうけんばいき (jidou kenbai ki): Máy bán vé tự động
18. きっぷ (kippu): Tờ vé
19. おつり (otsuri): Thay đổi (Tiền) / Số dư
20. とりけし (tori keshi): Huỷ bỏ
21. じょうしゃけん (jousha ken): Vé hành khách
22. ていきけん (teiki ken): Vé mùa / vé đi lại
23. かいすうけん (kaisuu ken): Phiếu giảm giá
24. していせき (shitei seki): Ghế đặc biệt
25. じゆうせき (jiyuu seki): Chỗ ngồi tự do
26. ゆうせんせき (yuusen seki): Ghế ưu tiên
27. かくえきていしゃ (kakueki teisha): Tàu dừng tại mỗi ga
28. ふつう (futsuu): Thông thường / Tàu dừng ở mỗi ga
29. じゅんきゅう (junkyuu): Chuyển phát nhanh địa phương
30. きゅうこう (kyuukou): Tàu tốc hành / tàu dừng tại các ga lớn
31. とっきゅう (tokkyuu): Tàu nhanh (Nhanh hơn tàu thường)
32. しんかんせん (shin kan sen): Tàu cao tốc / Shinkansen
33. グリーンしゃ (guri-n sha): Xe xanh / Xe hạng 1
34. にとうしゃ (nitou sha): Xe hạng 2
35. きんえんしゃ (kinen sha): Xe cấm hút thuốc
36. きつえんしゃ (kitsuen sha): Xe phép hút thuốc
37. まどがわのせき (mado gawa no seki): Ghế ngồi gần cửa sổ
38. つうろがわのせき (tsuro gawa no seki): Ghế gần lối đi
39. ざせきばんごう (zaseki bangou): Số thứ tự ghế
40. はっしゃじこく (hassha jikoku): Thời gian khởi hành
41. しょようじかん (shoyou jikan): Thời gian sử dụng
42. いきさき (iki saki): Điểm đến
43. しゅうてん (shuu ten): Điểm dừng / trạm cuối
44. さいしゅうでんしゃ (saishuu densha): Tàu cuối cùng
45. しゅうでん (shuu den): Tàu cuối cùng
46. しゅうはつ (shuu hatsu): Chuyến tàu cuối ngày
47. しはつ (shi hatsu): Chuyến tàu đầu ngày
48. のりこし (nori koshi): Chuyển đổi (đi qua một trạm)
49. のりこしりょうきん (nori koshi ryoukin): Phí chuyển đổi (vượt quá giá vé để dừng thêm)
50. のりかえ (norikae): Chuyển / Thay đổi (Tàu hỏa)
Các câu giao tiếp trong tàu điện ngầm
Một số mẫu câu giao tiếp khi đi tàu điện ngầm ở Nhật Bản
1. Cho tôi hỏi nơi lên tàu điện ngầm ở đâu vậy?
すみませんが、地下鉄の入り口はどちらですか。
2. Chuyến tàu này xuất phát vào lúc mấy giờ?
この電車は何時に出発しますか。
3. Tôi có thể ngồi ở đây không?
すみません、ここに座ってもよろしいでしょうか?
4. Chuyến cuối cùng kết thúc vào lúc mấy giờ vậy?
終電は何時に終わりますか。
5. Tôi muốn đi đến Osaka thì phải chọn chuyến tàu nào nhỉ?
あのう、私は大阪へ行きたいですが、何番線に乗った方がいいでしょうか。
6. Xin lỗi, tôi có thể đi nhờ được không?
すみません、乗らせていただけませんか。
7. Anh có thể nói chuyện nhỏ một chút được không?
すみません、小さい声で話してもいいですか。
8. Có ai ngồi trên ghế này chưa?
この座席にはだれか座っていますか。
9. Tôi đang tìm ga tàu điện ngầm, bạn chỉ giúp tôi với!
あのう、地下鉄の駅を探していますが、教えてお願いします。
10. Muốn mua vé tàu điện ngầm, tôi phải mua ở đâu vậy?
地下鉄の切符を買いたいですが、どこで売っていますか。
11. Quý khách muốn mua vé tới ga nào, vào giờ nào nhỉ?
お客様はどの駅への切符を買いたいですか。何時に出発したいですか。
12. Từ Tokyo đến Nagasaki có bao nhiêu trạm?
東京から長崎まで駅は全部でいくつありますか。
13. Xin đừng làm phiền người khác và giữ im lặng khi lên tàu nhé!
電車に乗る時、皆さんに尊敬と緘口を忘れないでください。
14. Làm thế nào để sử dụng máy bán vé tự động này?
この販売機はどうやって使いますか。
15. Có vé đi về không? Tôi muốn mua vé đi về luôn.
往復がありますか。私は往復を買いたいですから。
Ở đây là một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật khi đi tàu điện ngầm mà Nhật ngữ Mytour muốn chia sẻ. Nếu bạn có câu hỏi hoặc muốn trao đổi, xin đừng ngần ngại chia sẻ với chúng tôi, hãy cùng vui vẻ học tiếng Nhật nhé!