Phần thứ nhất: Từ vựng
Đây là danh sách 47 từ mới xuất hiện trong bài học số 12. Hãy cùng xem qua trước khi tiếp tục học ngữ pháp.
TỪ | KANJI | NGHĨA |
かんたん | 簡単 | Đơn giản |
ちかい | 近い | Gần |
とおい | 遠い | Xa |
はやい | 早い | Nhanh, sớm |
おそい | 遅い | Chậm, muộn |
おおい | 多い | Nhiều (người) |
すくない | 少ない | Ít (người) |
あたたかい | 暖かい | Ấm |
すずしい | 涼しい | Tuyệt |
あまい | 甘い | Ngọt ngào |
からい | 辛い | cay |
おもい | 重い | Nặng |
かるい | 軽い | Ánh sáng |
いい | Thích | |
きせつ | 季節 | Mùa |
はる | 春 | Mùa xuân |
なつ | 夏 | Mùa hè |
あき | 秋 | Mùa thu |
ふゆ | 冬 | Mùa đông |
てんき | 天気 | Thời tiết |
あめ | 雨 | Mưa |
ゆき | 雪 | Tuyết |
くもり | 曇 | Mây |
ホテル | Khách sạn | |
くうこう | 空港 | Sân bay |
うみ | 海 | Biển |
せかい | 世界 | Thế giới |
パーテイー | Bữa tiệc | |
まつり | 祭り | Lễ hội |
しけん | 試験 | Thi |
すきやき | Lẩu Sukiyaki | |
さしみ | Sashimi | |
すし | Sushi | |
てんぷら | 天ぷら | Tempura - món ăn gồm các loại hải sản, rau củ tẩm bột mì rán chiên giòn |
いけばな | 生け花 | Cắm hoa |
もみじ | Lá đỏ | |
どちら | Cái nào (giữa hai thứ) | |
どちらも | Cả hai | |
ずっと | Cho đến nay | |
はじめて | Lần đầu tiên |
Phần thứ hai: Ngữ pháp
1. Thì quá khứ của danh từ và tính từ đuôi な
Khẳng định: N/Na adj + です - N/Na adj + でした。
Phủ định: N/Na adj + じゃ(では)ありません。 – N/Na adj + じゃ(では)ありませんでした.
きのうは雨でした。 Hôm qua trời mưa
きのうの試験は簡単じゃありませんでした。Bài kiểm tra hôm qua không dễ
2. Thì quá khứ của tính từ đuôi い
Khẳng định: あついです。 - あつかったです
Phủ định: あつくないです - あつくなかったです
きのうは暑かったです。 Hôm qua trời nóng
きのうのパーティーはあまり楽しくなかったです。 Tôi không thích bữa tiệc hôm qua lắm.
3. N1 so sánh với N2 dựa trên tính từ
Mẫu câu này diễn đạt về chất lượng hoặc trạng thái của N1 so với N2 (mẫu câu so sánh)
この自動車はあの自動車よりも大きいです
Chiếc xe này lớn hơn chiếc xe đó.
4. N1 và N2, cái nào là tính từ?
…N1/N2 のほうが tính từ です.
Câu hỏi yêu cầu người nghe lựa chọn giữa hai mục (N1 và N2), sử dụng ど ち ら nếu muốn so sánh giữa hai vật hay 2 người.
サッカーと野球とどちらがおもしろいですか。
サッカーのほうがおもしろいです。
Bóng chày hay bóng đá, cái nào thú vị hơn?
Bóng đá thú vị hơn.
ミラーさんとサントスさんとどちらがテニスが上手ですか
Ông Miller hay ông Santos, ai là tay vợt giỏi hơn?
5. N1 trong đó cái nào là tính từ nhất?
…N2がいちばん tính từです。
Mẫu câu này yêu cầu người nghe chọn một trong những mục trong danh sách N1 là nhất. Lựa chọn được thực hiện dưới dạng nhóm hoặc danh mục, như là câu hỏi so sánh nhất.
日本料理の中で何がいちばんおいしいですか。
天ぷらがいちばんおいしいです。
Trong các món ăn Nhật Bản, món nào ngon nhất?
Tempura là tuyệt nhất
1年 trong đó thời điểm nào là lạnh nhất?
2月がいちばん寒いです。
Khi nào là thời điểm lạnh nhất trong năm?
Thời tiết lạnh nhất là vào tháng hai.
Lưu ý: Khi đối tượng là một câu hỏi, trợ từ が sẽ được dùng.
Đây là những kiến thức ngữ pháp và từ vựng trong bài 12 của Minna no Nihongo. Qua bài này chúng ta đã học được cách sử dụng tính từ đuôi な và tính từ đuôi い cũng như cách so sánh hơn nhất. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi JLPT. Chúc bạn thành công.