I. Từ vựng về các loại rượu trong tiếng Trung
Cách viết các từ vựng tiếng Trung về rượu như thế nào? Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề về các loại rượu khá đa dạng. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây để bổ sung vốn từ hữu ích nhé!
STT |
Từ vựng các loại rượu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
酒 |
jiǔ |
Rượu |
2 |
姜酒 |
jiāng jiǔ |
Rượu gừng |
3 |
米酒 |
mǐjiǔ |
Rượu gạo |
4 |
苹果酒 |
píngguǒ jiǔ |
Rượu táo |
5 |
果味酒 |
guǒ wèijiǔ |
Rượu hoa quả |
6 |
瓶装酒 |
píngzhuāng jiǔ |
Rượu chai |
7 |
桔子酒 |
júzi jiǔ |
Rượu cam |
8 |
葡萄酒 |
pútáojiǔ |
Rượu nho (rượu vang) |
9 |
烈性酒 |
lièxìng jiǔ |
Rượu mạnh |
10 |
香槟酒 |
xiāngbīnjiǔ |
Rượu sâm banh |
11 |
雪利酒 |
xuě lìjiǔ |
Rượu Sherry |
12 |
苦艾酒 |
kǔ ài jiǔ |
Rượu Apsin |
13 |
麦芽酒 |
màiyá jiǔ |
Rượu mạch nha |
14 |
红葡萄酒 |
hóng pútáojiǔ |
Rượu vang đỏ |
15 |
白葡萄酒 |
bái pútáojiǔ |
Rượu vang trắng |
16
|
伏特加酒 |
fútèjiā jiǔ |
Rượu Vodka |
17 |
马提尼酒 |
mǎ tí ní jiǔ |
Rượu Martini |
18 |
白兰地酒 |
báilándì jiǔ |
Rượu Brandy |
19 |
夏布利酒 |
xiàbù lìjiǔ |
Rượu vang chablis |
20 |
味美思酒 |
wèiměi sī jiǔ |
Rượu Vecmut |
21 |
伏特加马提尼酒 |
fútèjiā mǎ tí ní jiǔ |
Rượu Vodka martini |
II. Danh sách từ vựng về các loại rượu nổi tiếng tại Trung Quốc
Trung Quốc là đất nước có rất nhiều loại rượu nổi tiếng. Cùng Mytour khám phá về những loại rượu đặc trưng của Trung Quốc dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng các loại rượu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
花雕酒 |
Huādiāo jiǔ |
Rượu vang Hoa Điêu |
2 |
竹叶青 |
Zhúyèqīng |
Rượu Trúc Diệp Thanh |
3 |
绍兴酒 |
Shàoxīngjiǔ |
Rượu Thiệu Hưng |
4 |
茅台酒 |
Máotái jiǔ |
Rượu Mao Đài |
5 |
康老酒 |
Kāng lǎojiǔ |
Rượu Hồng Lộ |
6 |
女儿红酒 |
Nǚ’ér hóngjiǔ |
Rượu Nữ Nhi Hồng |
7 |
荔枝酒 |
Lìzhī jiǔ |
Lệ Chi Tửu (Rượu vải) |
8 |
龙眼酒 |
lóngyǎn jiǔ |
Long nhãn tửu (Rượu long nhãn) |
III. Danh sách tên gọi các loại rượu nổi tiếng ở Việt Nam bằng tiếng Trung
Dưới đây là các từ vựng về một số loại rượu đặc trưng của Việt Nam mà bạn có thể tham khảo để có thêm thông tin hữu ích nhé!
STT |
Từ vựng các loại rượu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
蛇酒 |
shé jiǔ |
Rượu ngâm với rắn |
2 |
竹管酒 |
zhú guǎn jiǔ |
Rượu trong ống tre |
3 |
陶罐酒 |
táo guàn jiǔ |
Rượu nồi đất |
4 |
大叻葡萄酒 |
Dà lè pútáojiǔ |
Rượu vang Đà Lạt |
5 |
米酒 |
mǐjiǔ |
Rượu gạo, rượu nếp |
6 |
母山酒 |
mǔ shān jiǔ |
Rượu Mẫu Sơn |
7 |
金山酒 |
Jīnshān jiǔ |
Rượu Kim Sơn |
8 |
福礼酒 |
Fú lǐ jiǔ |
Rượu Phú Lễ |
9 |
黄花糯米酒 |
huánghuā nuòmǐ jiǔ |
Rượu nếp cái hoa vàng |
10 |
甘蔗酒 |
gānzhè jiǔ |
Rượu mía |
IV. Mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề rượu trong tiếng Trung
Sau khi đã nắm vững từ vựng về các loại rượu tiếng Trung, bạn có thể áp dụng vào giao tiếp với những câu đơn giản mà Mytour chia sẻ dưới đây!
STT |
Mẫu câu giao tiếp chủ đề rượu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
酒性柔和,酒色橙黄清亮,酒香馥郁芬芳,酒味甘香醇厚,为绍兴酒中的珍贵佳酿。 |
Jiǔ xìng róuhé, jiǔsè chénghuáng qīngliang, jiǔ xiāng fùyù fēnfāng, jiǔ wèi gān xiāng chúnhòu, wèi shàoxīngjiǔ zhōng de zhēnguì jiāniàng |
Rượu có tính hòa, màu rượu vàng sáng, hương vị nồng nàn ngọt dịu được xem là loại rượu quý trong dòng rượu Thiệu Hưng. |
2 |
茅台酒,竹叶青都是驰名中外的名酒。 |
Máotái jiǔ, zhúyèqīng dōu shì chímíng zhōngwài de míngjiǔ. |
Rượu Mao Đài, Trúc Diệp Thanh đều là những loại rượu nổi tiếng trong và ngoài nước. |
3 |
我比较喜欢红葡萄酒,不喜欢白的。 |
Wǒ bǐjiào xǐhuān hóng pútáojiǔ, bù xǐhuān bái de. |
Tôi thích rượu vang đỏ, không thích rượu vang trắng. |
4 |
他一喝酒,说起话来就没完没了。 |
Tā yī hējiǔ, shuō qǐ huà lái jiù méiwán méiliǎo. |
Ngay sau khi uống rượu, anh ta lảm nhảm không ngừng. |
5 |
我的爸爸平常不喝酒,只在过节时才喝一点。 |
Wǒ de bàba píngcháng bù hējiǔ, zhǐ zài guòjié shí cái hè yīdiǎn. |
Bố tôi thường không uống rượu nhưng ông ấy chỉ uống một chút vào những ngày nghỉ. |
6 |
分手的时候他天天喝酒麻醉自己。 |
Fēnshǒu de shíhòu tā tiāntiān hējiǔ mázuì zìjǐ. |
Từ khi chia tay, anh ấy ngày ngày đều uống rượu để làm tê liệt bản thân. |
7 |
你喜欢喝什么酒? |
Nǐ xǐhuān hē shénme jiǔ? |
Anh thích uống loại rượu nào? |
8 |
我最喜欢竹叶青酒。 |
Wǒ zuì xǐhuān zhúyèqīng jiǔ. |
Tôi thích nhất là rượu Trúc Diệp Thanh. |
9 |
这酒有冲劲儿,少喝一点儿。 |
Zhè jiǔ yǒu chòngjìnr, shǎo hè yīdiǎnr. |
Rượu này rất mạnh, nên uống ít thôi nhé. |
10 |
我喝了一杯苹果酒,觉得很好喝。 |
Wǒ hēle yībēi píngguǒ jiǔ, juéde hěn hǎo hē. |
Tôi uống một ly rượu táo, cảm thấy rất ngon. |
11 |
喝酒过量对身体没有好处。 |
Hējiǔ guòliàng duì shēntǐ méiyǒu hǎochù. |
Uống nhiều rượu không tốt cho sức khỏe đâu. |
Đã có những chia sẻ chi tiết về từ vựng và các mẫu câu liên quan đến chủ đề các loại rượu tiếng Trung từ Mytour. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng và làm chắc vốn từ vựng của mình.