I. Danh sách từ vựng chung về các loại trà tiếng Trung
Chè trong tiếng Trung là gì? Chè hay trà trong tiếng Trung được gọi là 茶, phiên âm là “chá”. Trà đạo là một nét văn hóa đặc trưng, đã được thừa kế qua nhiều thế hệ tại Trung Quốc. Từ vựng tiếng Trung về các loại trà khá đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng chung về các loại trà tiếng Trung mà Mytour đã tổng hợp. Hãy nhanh chóng học và bổ sung vốn từ cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
1. Danh sách từ vựng chung
STT |
Từ vựng chủ đề các loại trà trong tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
茶 |
chá |
Trà |
2 |
茶树 |
cháshù |
Cây trà, cây chè |
3 |
茶叶 |
cháyè |
Lá trà |
4 |
茶袋 |
chádài |
Trà túi lọc |
5 |
茶食 |
cháshi |
Bánh mứt dùng khi uống trà |
6 |
饮茶 |
yǐn chá |
Thưởng trà |
7 |
喝茶 |
hē chá |
Uống trà |
8 |
泡茶 |
pào chá |
Pha trà |
9 |
饮茶文化 |
yǐn chá wénhuà |
Văn hóa uống trà |
10 |
茶具 |
chájù |
Bộ đồ trà, ấm chén |
11 |
茶托盘 |
chá tuōpán |
Khay trà |
12 |
茶杯 |
chábēi |
Tách trà, ly trà |
13 |
茶碗 |
cháwǎn |
Tách uống trà, chén uống trà |
14 |
茶壶 |
cháhú |
Ấm pha trà, bình trà |
15 |
紫砂壺 |
zǐshā hú |
Ấm trà làm bằng đất sét |
16 |
茶馆 |
cháguǎn |
Quán trà |
17 |
茶叙 |
chá xù |
Vừa uống trà vừa nói chuyện |
18 |
茶会 |
cháhuì |
Tiệc trà |
19 |
茶几 |
chájī |
Bàn trà |
20 |
防治癌症 |
fángzhì áizhèng |
Phòng ngừa ung thư |
21 |
抗衰老 |
kàng shuāilǎo |
Chống lão hóa |
22 |
祛痰 |
qū tán |
Long đờm |
2. Các loại trà phổ biến
STT |
Từ vựng về các loại trà trong tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
绿茶 |
lǜchá |
Lục trà (trà xanh) |
2 |
红茶 |
hóng chá |
Hồng trà |
3 |
黑茶 |
hēi chá |
Hắc trà (trà đen) |
4 |
白茶 |
bái chá |
Bạch trà (trà trắng) |
5 |
黄茶 |
huáng chá |
Hoàng trà (trà vàng) |
6 |
乌龙茶 |
wūlóngchá |
Trà ô long |
7 |
菊花茶 |
júhuā chá |
Trà hoa cúc |
8 |
莲花茶 |
liánhuā chá |
Trà sen |
9 |
茉莉花茶 |
mòlìhuā chá |
Trà hoa nhài |
10 |
抹茶 |
mǒchá |
Trà xanh matcha |
11 |
春茶 |
chūn chá |
Trà vụ xuân |
12 |
夏茶 |
xià chá |
Trà vụ hạ |
13 |
秋茶 |
qiū chá |
Trà vụ thu |
14 |
冬茶 |
dōng chá |
Trà vụ đông |
II. Danh sách từ vựng về các loại trà nổi tiếng của Trung Quốc
Bạn đã biết những loại trà nổi tiếng của Trung Quốc chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bảng từ vựng mà Mytour đã cập nhật dưới đây để mở rộng kiến thức về văn hóa Trung Hoa nhé!
STT |
Từ vựng về các loại trà trong tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
铁观音 |
Tiě guānyīn |
Trà Thiết Quan Âm |
2 |
普洱茶 |
Pǔ'ěr chá |
Trà Phổ Nhĩ |
3 |
碧螺春 |
Bìluóchūn |
Trà Bích Loa Xuân |
4 |
毛峰茶 |
Máo fēng chá |
Trà Mao Phong |
5 |
龙井茶 |
Lóngjǐng chá |
Trà Long Tỉnh |
6 |
白毫银针 |
Báiháo yín zhēn |
Bạch Hào Ngân Châm |
7 |
六安瓜片 |
Liù ān Guāpiàn |
Trà Lục An Qua Phiến |
8 |
西湖龙井 |
Xīhú lóngjǐng |
Long Tỉnh Tây Hồ |
9 |
黄山毛峰 |
Huángshān máofēng |
Hoàng Sơn Mao Phong |
10 |
武夷大红袍 |
Wǔyí dàhóng páo |
Đại Hồng Bào Vũ Di |
11 |
洞庭碧螺春 |
Dòngtíng bìluóchūn |
Động Đình Bích Loa Xuân |
12 |
蒙顶甘露 |
Méng dǐng gānlù |
Mông Đỉnh Cam Lộ |
13 |
信阳毛尖 |
Xìnyáng máojiān |
Tín Dương Mao Tiêm |
14 |
都匀毛尖 |
Dū yún máojiān |
Đô Quân Mao Tiêm |
15 |
庐山云雾 |
Lúshān yúnwù |
Lư Sơn Vân Vụ trà |
16 |
安徽瓜片 |
Ānhuī guāpiàn |
An Huy Qua Phiến |
17 |
安溪铁观音 |
Ānxī tiě guānyīn |
An Khê Thiết Quan Âm |
18 |
苏州茉莉花 |
Sūzhōu mòlìhuā |
Trà Hoa Nhài Tô Châu |
19 |
福建银针 |
Fújiàn yín zhēn |
Phúc Kiến Ngân Châm |
20 |
云南普洱茶 |
Yúnnán pǔ'ěr chá |
Trà Phổ Nhĩ Vân Nam |
21 |
君山银针 |
Jūnshān yín zhēn |
Trà Quân Sơn Ngân Châm |
22 |
祁门红茶 |
Qí mén hóngchá |
Kỳ Môn Hồng trà |
23 |
武夷岩茶 |
Wǔyí yán chá |
Trà Vũ Di Nham |
III. Danh sách từ vựng và cách phân loại các loại trà trong tiếng Trung
Dựa vào phương pháp chế biến, trà trong tiếng Trung được phân loại thành các loại như: Lục trà, thanh trà, hồng trà, bạch trà, hoàng trà,... Chi tiết như sau:
1. Lục trà (绿茶)
Lục trà 绿茶 là loại trà không lên men, lá trà thường dẹp, có mùi thơm đặc trưng và vị trà đậm. Lục trà bao gồm các loại sau đây:
Phân loại |
Các loại trà trong tiếng Trung |
炒青绿茶 /chǎo qīng lǜchá/: Lục trà sao khô |
|
烘青绿茶 /hōng qīng lǜchá/: Lục trà sấy |
Trà sấy phổ thông:
Trà non sấy:
|
蒸青绿茶 /zhēng qīng lǜchá/: Lục trà hấp hơi nước |
|
晒青绿茶 /shài qīng lǜchá/: Lục trà phơi nắng |
|
2. Trà đen (红茶)
Trà Đen 红茶 là loại trà đã trải qua quá trình lên men để cho ra nước màu đỏ có hương vị ngọt ngào, đậm đà. Điều đặc biệt, trà đen hoàn toàn không mất đi hương vị theo thời gian như trà xanh và rất thích hợp để xuất khẩu.
Phân loại trà đen như sau:
Phân loại |
Các loại trà trong tiếng Trung |
小种红茶 /xiǎo zhǒng hóngchá/: Hồng trà Tiểu Chủng |
|
工夫茶 /gōngfū chá/: Trà Công Phu |
|
红碎茶 /hóng suì chá/: Hồng Toái Trà |
|
3. Trà xanh (青茶)
Trà xanh, hay còn được biết đến với tên gọi khác là trà lục, là loại trà chưa lên men hoàn toàn và có sự kết hợp đặc trưng giữa trà lục và trà đen. Loại trà này có màu vàng ánh và hương thơm thanh mát.
Phân loại Thanh trà:
Phân loại |
Các loại trà trong tiếng Trung |
广东乌龙 /Guǎngdōng wū lóng/: Trà Ô Long Quảng Đông |
|
闽南乌龙 /Mǐnnán wū lóng/: Trà Ô Long Mân Nam |
|
闽北乌龙 /Mǐn běi wū lóng/: Trà Ô Long Mân Bắc |
|
台湾乌龙 /táiwān wū lóng/: Trà Ô Long Đài Loan |
|
4. Đen trà (黑茶)
Đen trà 黑茶 là loại trà đặc biệt của Trung Quốc, chủ yếu ở vùng Vân Nam, Tứ Xuyên, Quảng Tây,... Loại trà này được làm thành trà ép có thời gian bảo quản lâu nên hương vị càng đậm đà. Nước trà có màu nâu hoặc cam đậm và thoang thoảng mùi hương tùng.
5. Trắng trà (白茶)
Trắng trà 白茶 là loại trà có lớp nhung nhỏ màu trắng bám trên bề mặt. Ở Trung Quốc, đây là một loại trà quý giá. Tùy theo từng bộ phận sử dụng mà trắng trà cũng có nhiều tên gọi khác nhau như:
- 银针 /yín zhēn/: Ngân Châm (mầm đơn).
- 寿眉 /Shòu méi/: Thọ Mi (lá).
- 白牡丹 /Bái mǔdān/: Bạch Mẫu Đơn (bộ mầm).
6. Vàng trà (黄茶)
Vàng Trà 黄茶 là một loại trà chỉ lên men một ít và có màu vàng rất đặc trưng. Loại trà này phổ biến chủ yếu ở Hồ Nam, Mông Sơn (Tứ Xuyên),... của Trung Quốc.
Phân loại Vàng trà bao gồm:
- 黄小茶 /huángxiǎochá/: Hoàng tiểu trà (làm từ búp trà non).
- 黄芽茶 /huáng yáchá/: Hoàng nha trà (búp trà đơn).
IV. Câu hội thoại chủ đề các loại trà trong tiếng Trung
Sau khi đã thu thập được từ vựng về các loại trà Trung Quốc nổi tiếng, bạn có thể áp dụng vào hội thoại. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo và luyện nói nhé!
STT |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
可乐对身体不好,你与其多喝可乐,不如喝黑茶。 |
Kělè duì shēntǐ bù hǎo, nǐ yǔqí duō hē kělè, bùrú hē hēi chá. |
Coca không tốt cho sức khỏe, cậu thay vì uống nhiều coca thì nên uống trà đen. |
2 |
到云南并不喝云南普洱茶就是巨大的遗憾。 |
Dào Yúnnán bìng bù hē Yúnnán pǔ'ěr chá jiùshì jùdà de yíhàn. |
Đến Vân Nam mà không uống trà Phổ Nhĩ Vân Nam quả là một điều tiếc nuối. |
3 |
我小学的时候最喜欢的饮料不是奶茶而是莲花茶。 |
Wǒ xiǎoxué de shíhòu zuì xǐhuān de yǐnliào bùshì nǎichá ér shì liánhuā chá. |
Thức uống mà tôi thích nhất hồi tiểu học không phải là trà sữa mà là trà sen. |
4 |
我最喜欢的茶是乌龙茶。 |
Wǒ zuì xǐhuān de chá shì wūlóngchá. |
Loại trà tôi thích nhất là trà Ô Long. |
5 |
我以前喝过黑茶。 |
Wǒ yǐqián hēguò hēi chá. |
Tôi đã từng uống qua trà đen rồi. |
6 |
西湖龙井就是中国的国茶。 |
Xīhú Lóngjǐng jiùshì Zhōngguó de guó chá. |
Trà Long Tỉnh Tây Hồ chính là “quốc trà” của Trung Quốc. |
7 |
绿茶风味浓郁。 |
Lǜchá fēngwèi nóngyù. |
Trà xanh có hương vị thơm ngon đậm đà. |
8 |
喝茉莉花茶对身体很好。 |
Hē mòlìhuā chá duì shēntǐ hěn hǎo. |
Uống trà hoa nhài rất tốt cho sức khỏe. |
9 |
黄山毛峰茶是中国出名的一种茶。 |
Huángshān máo fēng chá shì Zhōngguó chūmíng de yī zhǒng chá. |
Hoàng Sơn Mao Phong là một loại trà nổi tiếng của Trung Quốc. |
10 |
喝茶有助于防治癌症以及防止衰老。 |
Hē chá yǒu zhù yú fángzhì áizhèng yǐjí fángzhǐ shuāilǎo. |
Uống trà giúp ngăn ngừa ung thư và chống lão hóa. |
11 |
在冬天,喝一杯热青提花茶并吃果酱面包是很棒的事情。 |
Zài dōngtiān, hē yībēi rè qīng tí huāchá bìng chī guǒjiàng miànbāo shì hěn bàng de shìqíng. |
Vào mùa đông, thật tuyệt vời khi thưởng trà và ăn bánh mứt. |
12 |
你可以帮我泡茶吗? |
Nǐ kěyǐ bāng wǒ pào chá ma? |
Cậu có thể giúp tớ pha trà không? |
Vì vậy, Mytour đã tiết lộ toàn bộ danh sách từ vựng về các loại trà phổ biến trong tiếng Trung. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng, từ đó giúp thành thạo giao tiếp tiếng Trung hơn.