Từ vựng về thiết bị điện tử bằng tiếng Anh là một chủ đề vô cùng thân thuộc đối với mỗi người trong đời sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh về các thiết bị ấy rất đa dạng, khiến nhiều người học khó có thể nhớ hết được. Ở bài viết này, tác giả sẽ chia ra thành các phần nhỏ của từng phòng để người học có thể dễ dàng hiểu và nhớ một cách dễ dàng.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng liên quan đến thiết bị điện tử trong môi trường học tập và văn phòng
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Màn hình, thiết bị điều khiển |
Interactive whiteboard | /ɪn.təˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/ | Bảng tương tác thông minh |
Speaker | /ˈspiː.kər/ | Loa |
Screen | /skriːn/ | Màn hình |
Projector | /prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu |
Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Stereo/ CD player | /ˈster.i.əʊ/ | Đài, máy nghe đĩa CD |
DVD/ Video player | /ˌdiː.viːˈdiː/ | Máy phát video |
Printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Paper shredder | /ˈpeɪ.pər ˈʃred.ər/ | Máy hủy tài liệu |
Scanner | /ˈskæn.ər/ | Máy scan |
Photocopier | /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/ | Máy photo |
Fax machine | /fæks məˈʃiːn/ | Máy fax |
Typewriter | /ˈtaɪpˌraɪ.tər/ | Máy đánh chữ |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại |
Smartphone | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Laptop (computer) | /ˈlæpˌtɑp (kəmˈpju·t̬ər)/ | Máy tính xách tay |
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Digital camera | /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
E-book reader | /ˈiː.bʊk.riː.dər/ | Máy đọc sách điện tử |
Media players | /ˈmiː.di.ə.ˈpleɪ.ər/ | Trình đa phương tiện |
Webcam (Website Camera) | /ˈweb.kæm/ | Webcam, Camera nối với máy tính |
Microphone |
/ˈmaɪ.krə.fəʊn/ | Ống thu thanh |
Router | /ˈruː.tər/ | Bộ định tuyến không dây |
Game console | /ˈɡeɪm ˌkɒn.səʊl/ | Máy trò chơi điện tử |
Automated teller machine (ATM) | /ˌɔː.tə.meɪ.tɪd ˈtel.ə məˌʃiːn | Máy rút tiền tự động |
Ngoài ra, người học cũng có thể tham khảo thêm các từ / cụm từ thường đi kèm với việc sử dụng các thiết bị điện tử dưới đây.
Từ vựng liên quan tới việc sử dụng các thiết bị công nghệ:
Access to the Internet – Truy cập Internet
Advances in technology – Những tiến bộ trong công nghệ
Back up your files – Sao lưu các tệp của bạn
Become rapidly obsolete – Trở nên lỗi thời nhanh chóng
Computer literate – Người biết sử dụng / có kiến thức về máy vi tính
Control remotely – Điều khiển từ xa
Downloading from the Internet – Tải xuống từ Internet
Electronic Funds Transfer (EFT) – Chuyển khoản điện tử
Emerging technology – Kỹ thuật mới nổi, đang phát triển mạnh
Glued to the screen – Dán mắt vào màn hình, không rời khỏi màn hình
Hacking into the network – Xâm nhập vào mạng
Internet access – truy cập Internet
Internet-enabled – Có hỗ trợ Internet
Keep a hard copy – Giữ một bản cứng (giấy)
Labour saving device – Thiết bị tiết kiệm lao động
Not rocket science – Không quá khó khăn
Online piracy – Vi phạm bản quyền trực tuyến
Re-install the programs – Cài đặt lại các chương trình
Shop online – Mua sắm trực tuyến
Shut down – Tắt nguồn
Social media networks – Mạng xã hội
Surfing the web – Lướt web
To click on an icon – Nhấp vào một biểu tượng
To crash – Bỗng dưng ngừng hoạt động
To Log in – Đăng nhập
To upgrade the computer system – Nâng cấp hệ thống máy tính
Wireless hotspots – Điểm phát sóng không dây
Từ ngữ liên quan đến đồ điện tử gia đình
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
Digital clock | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.klɒk/ | Đồng hồ điện tử |
Electric Fan | /iˈlek.trɪk.fæn/ | Quạt điện |
Smart Lighting | /smɑːt.ˈlaɪ.tɪŋ/ | Đèn thông minh |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Dryer | /ˈdraɪ.ər/ | Máy sấy |
Water heater | /ˈwɔː.tə.ˈhiː.tər/ | Bình nóng lạnh |
Water purifier | /ˈwɔː.tə.ˈpjʊə.rɪ.faɪ.ər/ | Máy lọc nước |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa bát |
Electric fire | /iˈlek.trɪk faɪər/ | Lò sưởi điện |
Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
Air purifier | /eər.ˈpjʊə.rɪ.faɪ.ər/ | Máy lọc không khí |
Induction hob | /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/ | Bếp từ |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Robotic vacuum cleaner | /rəʊˈbɒt.ɪk ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/ | Robot hút bụi |
Air fryer | /ˈeə ˌfraɪ.ər/ | Nồi chiên không dầu |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Weighing machine | /ˈweɪ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Cân điện tử |
Dehumidifier | /ˌdiː.hjuːˈmɪd.ɪ.faɪ.ər/ | Máy hút ẩm |
Từ vựng về thiết bị y tế điện tử
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Blood pressure monitor | /blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə/ | Máy đo huyết áp |
Defibrillator | /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ | Máy khử rung tim |
Resuscitator | /rɪˈsʌsɪteɪtə/ | Máy hô hấp nhân tạo |
Life support | /ˈlɑɪf səˌpɔrt/ | Máy hỗ trợ thở |
Pacemaker | /ˈpeɪsˌmeɪ.kər/ | Máy điều hoà nhịp tim |
Oxygenator | /ˈɒksɪdʒəneɪtə(r)/ | Máy tạo oxy |
Ultrasound machine | /ˈʌl.trə.saʊnd məˈʃiːn/ | Máy siêu âm |
X-ray machine | /ˈeks.reɪ məˈʃiːn/ | Máy chụp X-quang |
Shortwave therapy machine | /ˈʃɔrtˈweɪv ˈθer.ə.pi məˈʃiːn/ | Máy trị liệu sóng ngắn |
Hearing aids | /ˈhɪə.rɪŋ ˌeɪd/ | Máy trợ thính |
Electrocardiogram (ECG) | /iˌlek.trəˈkɑː.di.ə.ɡræm/ | Điện tâm đồ |
Electroencephalogram (EEG) | /iˌlek.trəʊ.enˈsef.ə.lə.ɡræm/ | Điện não đồ |
Patient Monitor | /ˈpeɪ.ʃəns ˈmɒnɪtə/ | Máy theo dõi tình hình bệnh nhân |
Endoscopy machine | /enˈdɒs.kə.pi məˈʃiːn/ | Máy nội soi |
Bài mẫu mô tả về thiết bị y tế điện tử trong IELTS Speaking Phần 2
Describe an electronic device you often use.
And explain why you use it so often. |
---|
Bài mẫu:
I am going to tell you about a device I use on a regular basis, which is my laptop.
I bought it about like 2 years ago when I started my internship at a startup company. At that time, I researched a lot of laptop-manufacturing labels, like Apple or Dell, but in the end, I ended up with a Dell laptop because its price was reasonable and it was rated pretty high among many laptop brands available in the market. Until now, it is still functioning pretty well.
That’s when I use it for work. When I am at home, I also spend hours sitting in front of this portable device to watch movies and surf the Internet for entertainment. Sometimes, I order food and drinks online via my laptop too. You know, it’s like I always glue my eyes to my laptop’s screen. It is because whatever I want is just at my fingertips.
(Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một thiết bị tôi sử dụng thường xuyên, đó là máy tính xách tay của tôi.
Tôi đã mua nó khoảng 2 năm trước khi tôi bắt đầu thực tập tại một công ty khởi nghiệp. Vào thời điểm đó, tôi đã nghiên cứu rất nhiều nhãn sản xuất máy tính xách tay, như Apple hay Dell, nhưng cuối cùng tôi vẫn chọn máy tính xách tay Dell vì giá cả hợp lý và được đánh giá khá cao trong số nhiều thương hiệu máy tính xách tay hiện có trên thị trường. Cho đến thời điểm hiện tại, nó vẫn hoạt động khá tốt.
Đó là khi tôi sử dụng nó cho công việc. Khi ở nhà, tôi cũng dành hàng giờ ngồi trước thiết bị di động này để xem phim và lướt Internet giải trí. Đôi khi, tôi cũng đặt đồ ăn và thức uống trực tuyến qua máy tính xách tay của mình. Bạn biết đấy, giống như tôi luôn dán mắt vào màn hình máy tính xách tay của mình. Đó là bởi vì bất cứ điều gì tôi muốn đều nằm trong tầm tay của tôi.)
Từ vựng cần lưu ý:
on a regular basis = often, regularly: thường xuyên
ended up with: kết thúc với, chọn dừng lại với cái gì
available in the market: có mặt trên thị trường
functioning: hoạt động, vận hành
put me in a good mood: giúp tôi cảm thấy tốt
multitask: đa nhiệm, làm nhiều việc cùng lúc
glue my eyes to my laptop’s screen: dán mắt vào màn hình
at my fingertips: có ngay trong tầm tay, rất tiện lợi
Hoạt động thực hành
Computer là gì?
A. Máy vi tính
B. Máy chiếu
C. Điều khiển từ xa
D. Máy giặt
Blood pressure monitor là:
A. Máy khử rung tim
B. Máy đo huyết áp
C. Máy điều hòa nhịp tim
D. Máy hỗ trợ thở
Nghĩa của Dehumidifier là:
A. Máy sấy
B. Điều hòa
C. Nồi cơm điện
D. Máy hút ẩm
Máy lọc nước trong tiếng Anh là gì?
A. Water Purifier
B. Water heater
C. Rice cooker
D. Dryer
Paper shredder là cái gì?
A. Máy hủy tài liệu
B. Máy in
C. Máy fax
D. Máy photo
Đáp án:
A
B
D
A
A
Tóm tắt
Tham khảo
“Từ điển Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/.