Chính trị và sự quan trọng của việc học từ vựng chủ đề Chính trị gốc Latinh và Hy Lạp
Một số từ hoặc thuật ngữ phổ biến có thể được sử dụng khi nói hoặc viết về chính trị là: lá phiếu, ứng cử viên, chính phủ, luật pháp, chính sách, dân chủ, bầu cử, đảng phái, liên minh, phe đối lập, quốc hội, hiến pháp, trưng cầu dân ý, chiến dịch, tranh luận, vận động hành lang, phản đối, cải cách, v.v. Những từ này có ý nghĩa và nội hàm cụ thể trong bối cảnh chính trị và chúng có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của hệ thống, quy trình và vấn đề chính trị.
Trong bài viết này, tác giả sẽ khám phá những từ vựng trên cụ thể hơn và cung cấp các ví dụ về cách chúng được sử dụng trong câu. Đồng thời, bài viết cũng sẽ xem xét một số lợi ích của việc học từ vựng liên quan đến chính trị, chẳng hạn như cải thiện kỹ năng tư duy phản biện, mở rộng kiến thức chung và nâng cao kỹ năng giao tiếp của người học. Đến cuối bài viết, người học có thể sẽ hiểu rõ hơn về lĩnh vực chính trị và những từ vựng liên quan trong chủ đề, đồng thời sử dụng nó một cách tự tin trong bài viết và bài nói của mình.
Key Takeaways |
---|
|
Thuật ngữ Chính trị thông dụng với nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp
Politics
Politics (từ Hy Lạp: polis, nghĩa là "thành phố" và Latin: politicus, nghĩa là "chính trị") Chính trị
Phát âm Anh-Anh: /ˈpɒl.ə.tɪks/
Phát âm Anh-Mỹ: /ˈpɑː.lə.tɪks/
Chính trị là hoạt động hoặc nghiên cứu về cách một quốc gia hoặc một nhóm người bị chi phối hoặc chịu ảnh hưởng. Chính trị liên quan đến việc đưa ra quyết định, giải quyết xung đột và bày tỏ ý kiến về các vấn đề công cộng. Chính trị cũng có thể đề cập đến niềm tin hoặc nguyên tắc hướng dẫn hành động hoặc quan điểm của ai đó về cách tổ chức xã hội.
Người Hy Lạp cổ đại, những người đã đặt ra thuật ngữ politiká ( Πολιτικά, 'các vấn đề của thành phố') để chỉ các vấn đề công cộng và các vấn đề dân sự của các quốc gia thành phố của họ. Họ cũng phát triển nhiều hình thức dân chủ, đầu sỏ và chuyên chế, đồng thời sản sinh ra những triết gia chính trị có ảnh hưởng như Plato và Aristotle. Sau đó, người La Mã cổ đại đã áp dụng và điều chỉnh các ý tưởng và thể chế chính trị của người Hy Lạp, đồng thời thành lập một nước cộng hòa và sau đó là một đế chế trải rộng khắp Châu Âu, Châu Phi và Châu Á, góp phần vào sự phát triển của pháp luật, hành chính và lý thuyết chính trị.
Ví dụ:
She is interested in international politics and human rights.
(Cô ấy quan tâm đến chủ đề chính trị quốc tế và nhân quyền.)
He decided to enter politics after working as a lawyer for several years.
(Anh quyết định tham gia tranh cử các hoạt động chính trị sau quá trình làm luật sư vài năm.)
Một số Collocation thông dụng:
Party politics: Đảng phái chính trị
Local/ Global politics: Chính trị địa phương/ toàn cầu
Identity politics: Bản sắc chính trị
Cộng hòa
Republic (gốc từ Latin: res publica, nghĩa là "cộng đồng") Chế độ chính trị Cộng hòa
Phát âm Anh-Anh: /rɪˈpʌb.lɪk/
Phát âm Anh-Mỹ: /rəˈpʌb.lɪk/
Cộng hòa là một hình thức chính phủ trong đó quyền lực được nắm giữ bởi các quan chức được bầu, những người đại diện cho lợi ích của người dân. Không giống như chế độ quân chủ, trong đó một người cai trị duy nhất thừa kế quyền lực, hoặc chế độ độc tài, nơi quyền lực thường bị chiếm đoạt bằng vũ lực, một nền cộng hòa dựa trên nguyên tắc chủ quyền nhân dân, nghĩa là quyền lực chính trị cuối cùng thuộc về chính người dân.
Trong một nước cộng hòa, công dân có khả năng tham gia vào chính phủ bằng cách bỏ phiếu cho các đại diện hoặc tự mình phục vụ ở các vị trí được bầu. Các quan chức được bầu này chịu trách nhiệm xây dựng và thi hành luật, quản lý các công việc của nhà nước và đại diện cho lợi ích của các cử tri của họ. Mục tiêu bao trùm của một nước cộng hòa là đảm bảo rằng chính phủ minh bạch, có trách nhiệm và đáp ứng nhu cầu của người dân.
Ví dụ:
The Roman Republic, which lasted from 509 BCE to 27 BCE, was an early example of a government where citizens could participate in decision-making.
(Cộng hòa La Mã, kéo dài từ năm 509 TCN đến năm 27 TCN, là một ví dụ ban đầu về một chính phủ nơi công dân có thể tham gia vào việc ra quyết định.)
Một số Collocation thông dụng:
Democratic republic: Cộng hòa Dân chủ
Federal republic: Cộng hòa Liên bang
Parliamentary republic: Cộng hòa Nghị viện
People’s republic: Nền Cộng hòa của nhân dân
Socialist republic: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa
Constitutional republic: Cộng hòa Lập hiến
Dân chủ
Democracy (gốc từ Hy Lạp: demos, nghĩa là "dân chúng" và kratos, nghĩa là "quyền lực") Chế độ chính trị Dân chủ
Phát âm Anh-Anh: /dɪˈmɒk.rə.si/
Phát âm Anh-Mỹ: /dɪˈmɒk.rə.si/
Dân chủ là một hình thức chính phủ trong đó quyền lực tối cao được trao cho người dân và được họ thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua một hệ thống đại diện. Trong nhiều trường hợp, hệ thống đại diện này thường liên quan đến các cuộc bầu cử tự do định kỳ. Có nhiều loại dân chủ khác nhau, chẳng hạn như dân chủ trực tiếp, trong đó mọi người bỏ phiếu về mọi vấn đề, hoặc dân chủ đại diện, trong đó mọi người bầu ra những người đại diện bỏ phiếu thay mặt họ.
Dân chủ dựa trên các nguyên tắc tự do, bình đẳng và nhân quyền. Nói cách khác, dân chủ là đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có tiếng nói trong quá trình chính trị và có tiếng nói trong cách họ được quản lý, bất kể nền tảng, địa vị xã hội hay tình trạng kinh tế của họ.
Ví dụ:
The ancient Greeks are considered the founders of democracy in Western civilization.
(Người Hy Lạp cổ đại được coi là những người sáng lập nền dân chủ trong nền văn minh phương Tây.)
Một số Collocation thông dụng:
Democratic institutions/processes/reforms: Thể chế/ quy trình/ cải cách Dân chủ
Representative democracy: Dân chủ đại diện
Direct democracy: Dân chủ trực tiếp
Liberal democracy: Dân chủ tự do
Social democracy: Dân chủ xã hội
Parliamentary democracy: Dân chủ nghị viện
Presidential democracy: Dân chủ Tổng thống
Constitutional democracy: Dân chủ Lập hiến
Quốc hội
Parliament (từ Pháp: parler, nghĩa là "nói" và Latin: mentis, nghĩa là "tâm trí") Nghị viện
Phát âm Anh-Anh: /rɪˈpʌb.lɪk/
Phát âm Anh-Mỹ: /rəˈpʌb.lɪk/
Nghị viện là một cơ quan lập pháp chịu trách nhiệm làm luật và giám sát công việc của chính phủ. Nghị viện thường bao gồm các đại diện được bầu, những người chịu trách nhiệm trước những người mà họ đại diện.
Hệ thống nghị viện có thể có nhiều hình thức khác nhau, nhưng chúng đều có chung những đặc điểm cơ bản: Các thành viên của Nghị viện được bầu bởi những người mà họ đại diện, và họ chịu trách nhiệm đề xuất và tranh luận về các luật mới, cũng như xem xét kỹ lưỡng công việc của chính phủ và chịu trách nhiệm trước công chúng. Trong một số trường hợp, Nghị viện cũng có thể có các quyền khác, chẳng hạn như quyền phê duyệt các hiệp ước, tuyên chiến hoặc luận tội các quan chức chính phủ. Tuy nhiên, các quyền hạn và trách nhiệm cụ thể của Nghị viện có thể rất khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và hệ thống chính quyền của quốc gia đó.
Ví dụ:
Members of parliament worked together to pass a bill on climate change.
(Các thành viên của quốc hội đã làm việc cùng nhau để thông qua dự luật về biến đổi khí hậu.)
Một số Collocation thông dụng:
Dissolve Parliament: Giải tán Quốc hội
Elect Parliament: Bầu cử Quốc hội
Adjourn Parliament: Hoãn họp Quốc hội
Vote in Parliament: Bỏ phiếu trong phiên họp Quốc hội
Debate in Parliament: Tranh luận trong phiên họp Quốc hội
Speak in Parliament: Phát biểu trong phiên họp Quốc hội
Question in Parliament: Đặt câu hỏi trong phiên họp Quốc hội
Represent in Parliament: Đại diện trong phiên họp Quốc hội
Parliamentary procedure: Thủ tục Quốc hội
Parliamentary committee: Ủy ban Quốc hội
Parliamentary privilege: Đặc quyền Quốc hội
Hiến pháp
Constitution (từ Latin: constitutio, nghĩa là "sáng lập"): Hiến pháp
Phát âm Anh-Anh: /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/
Phát âm Anh-Mỹ: /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən/
Hiến pháp là một tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc các tiền lệ được thiết lập theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được quản lý. Hiến pháp vạch ra các quyền hạn và trách nhiệm của chính phủ và xác định mối quan hệ giữa chính phủ và công dân.
Hiến pháp có thể thành văn hoặc bất thành văn, và chúng có thể có nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và hệ thống chính quyền của quốc gia đó. Ở một số quốc gia, hiến pháp có thể là một văn bản duy nhất vạch ra các luật và nguyên tắc cơ bản của nhà nước, trong khi ở những quốc gia khác, hiến pháp có thể được tạo thành từ một loạt các thông lệ truyền thống bất thành văn và các tiền lệ pháp.
Ví dụ:
The drafting of a new constitution was deemed necessary to reflect changing societal norms.
(Việc soạn thảo hiến pháp mới được cho là cần thiết để phản ánh những chuẩn mực xã hội đang thay đổi.)
Một số Collocation thông dụng:
Draft a constitution: Dự thảo Hiến pháp
Ratify a constitution: Phê chuẩn Hiến pháp
Amend a constitution: Sửa đổi Hiến pháp
Interpret a constitution: Diễn giải Hiến pháp
Uphold a constitution: Ủng hộ Hiến pháp
Violate a constitution: Xâm phạm Hiến pháp
Defend a constitution: Bảo vệ Hiến pháp
Constitutional law: Luật Hiến pháp
Constitutional rights: Quyền Lập hiến
Constitutional monarchy: Chế độ Quân chủ Lập hiến
Constitutional court: Tòa án Hiến pháp
Liên bang
Federalism (từ Latin: foedus, nghĩa là "hiệp ước") Chủ nghĩa liên bang
Phát âm Anh-Anh: /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/
Phát âm Anh-Mỹ: /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən/
Chủ nghĩa liên bang là một hệ thống chính phủ trong đó quyền lực được phân chia và chia sẻ giữa chính quyền trung ương hoặc quốc gia và chính quyền khu vực hoặc tiểu bang. Mỗi cấp chính quyền có thẩm quyền và trách nhiệm riêng, được xác định bởi hiến pháp hoặc luật thành lập hệ thống liên bang. Chủ nghĩa liên bang cho phép sự đa dạng và quyền tự trị giữa các khu vực khác nhau, đồng thời đảm bảo sự thống nhất và phối hợp giữa các khu vực.
Ví dụ:
The adoption of a federalist system was seen as a way to balance power between the various regions of the country.
(Việc áp dụng một hệ thống liên bang được coi là một cách để cân bằng quyền lực giữa các khu vực khác nhau của đất nước.)
Một số Collocation thông dụng:
Dual Federalism: Chủ nghĩa Liên bang kép, trong đó chính phủ liên bang và tiểu bang hợp tác về chính sách.
Fiscal Federalism: Chủ nghĩa Liên bang tài chính, trong đó các cấp chính quyền khách nhau chia sẻ trách nhiệm cung cấp dịch vụ công để tăng doanh thu
Asymmetrical Federalism: Chủ nghĩa Liên bang không đối xứng, trong đó các đơn vị cấu thành của một liên bang có quyền hạn khác nhau.
Federalism and Democracy: Liên bang và Dân chủ
Ngoại giao
Diplomacy (từ Hy Lạp: diploma, nghĩa là "giấy phép" và Latin: acia, nghĩa là "hành động") Ngoại giao
Phát âm Anh-Anh /dɪˈpləʊ.mə.si/
Phát âm Anh-Mỹ /dɪˈploʊ.mə.si/
Ngoại giao là nghệ thuật và thực tiễn tiến hành đàm phán giữa đại diện của các quốc gia hoặc nhóm khác nhau. Nó liên quan đến việc sử dụng sự khéo léo, kỹ năng và giao tiếp để đạt được kết quả mong muốn liên quan đến các mối quan hệ chính trị, kinh tế và văn hóa. Ngoại giao thường được sử dụng để ngăn ngừa xung đột và duy trì mối quan hệ hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.
Hoạt động ngoại giao có thể được tiến hành ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm thông qua các kênh ngoại giao chính thức và không chính thức, các phái bộ ngoại giao hoặc đại sứ quán, các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và thậm chí thông qua các kênh phụ không chính thức. Nó cũng có thể có các hình thức khác nhau, chẳng hạn như ngoại giao song phương hoặc đa phương, ngoại giao công khai và bí mật, ngoại giao kinh tế, văn hóa hoặc nhân đạo.
Ví dụ:
In multilateral diplomacy, nations work together in forums such as the Group of Seven (G7), the Group of Twenty (G20), and the World Trade Organization (WTO) to achieve common goals and promote cooperation on global issues.
(Trong ngoại giao đa phương, các quốc gia hợp tác với nhau tại các diễn đàn như Nhóm G7 (G7), Nhóm Hai Mươi (G20) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để đạt được các mục tiêu chung và thúc đẩy hợp tác trong các vấn đề toàn cầu.)
Một số Collocation thông dụng:
Cultural diplomacy: Ngoại giao văn hóa
Economic diplomacy: Ngoại giao kinh tế
Multilateral diplomacy: Ngoại giao đa phương
Bilateral diplomacy: Ngoại giao song phương
Preventive diplomacy: Ngoại giao phòng ngừa
Coercive diplomacy: Ngoại giao cưỡng chế
Diplomacy skills: Kỹ năng ngoại giao
Diplomacy strategy: Chiến lược ngoại giao
Chế độ quân chủ
Monarchy (từ Hy Lạp: monos, nghĩa là "đơn độc" và arkhein, nghĩa là "cai trị") Chế độ quân chủ
Phát âm Anh-Anh /ˈmɒn.ə.ki/
Phát âm Anh-Mỹ /ˈmɑː.nɚ.ki/
Chế độ quân chủ là một hình thức chính phủ trong đó một người duy nhất, điển hình là vua hoặc nữ hoàng, đóng vai trò là người đứng đầu nhà nước cho toàn bộ quốc gia hoặc khu vực. Quốc vương nắm giữ vị trí quyền lực cao nhất trong chính phủ và thực thi quyền lực đối với các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp. Các chế độ quân chủ có thể khác nhau về mức độ quyền lực của chúng, với một số có thẩm quyền quan trọng trong việc ra quyết định và những chế độ khác đóng vai trò chủ yếu là nghi lễ.
Chế độ quân chủ có thể tồn tại dưới dạng chế độ quân chủ tuyệt đối và chế độ quân chủ lập hiến. Các chế độ quân chủ tuyệt đối là những chế độ trong đó quốc vương nắm giữ quyền lực và kiểm soát gần như tuyệt đối đối với chính phủ và các hoạt động của chính phủ. Ngược lại, các chế độ quân chủ lập hiến là những chế độ trong đó quyền lực của quốc vương bị hạn chế bởi hiến pháp hoặc văn bản pháp lý khác và họ thường phục vụ nhiều hơn với tư cách là một nhà lãnh đạo mang tính biểu tượng của đất nước.
Ví dụ:
Monarchy is often associated with tradition, pageantry, and ceremony, and has played a significant role in the history of many countries.
(Chế độ quân chủ thường gắn liền với truyền thống, hoa lệ và nghi lễ, và đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của nhiều quốc gia.)
Một số Collocation thông dụng:
Absolute monarchy: Chế độ quân chủ tuyệt đối
Constitutional monarchy: Chế độ quân chủ lập hiến
Hereditary monarchy: Chế độ quân chủ kế tục
Elective monarchy: Chế độ quân chủ tự bầu chọn
Ceremonial monarchy: Chế độ quân chủ theo nghi lễ
Abolish the monarchy: Bãi bỏ chế độ quân chủ
Restore the monarchy: Khôi phục chế độ quân chủ
Quân chủ lập quyền
Oligarchy (từ Hy Lạp: oligos, nghĩa là "một vài (số ít)" và arkhein, nghĩa là "cai trị") Chế độ tập trung quyền lực
Phát âm Anh-Anh /ˈɒl.ɪ.ɡɑː.ki/
Phát âm Anh-Mỹ /ˈɑː.lɪ.ɡɑːr.ki/
Chế độ tập trung quyền lực hay đầu sỏ chính trị là một hình thức chính phủ hoặc cấu trúc quyền lực trong đó một nhóm nhỏ người có quyền kiểm soát một quốc gia hoặc một tổ chức. Những người nắm giữ quyền lực trong một đầu sỏ chính trị được gọi là đầu sỏ chính trị và có thể chia sẻ một số đặc điểm chung, chẳng hạn như sự giàu có, gia đình, giáo dục, tôn giáo, chính trị hoặc ảnh hưởng quân sự.
Thuật ngữ này lần đầu tiên được Aristotle sử dụng để mô tả một kiểu cai trị của người giàu, mà ông đối lập với chế độ dân chủ, do số đông cai trị. Trong suốt lịch sử, nhiều xã hội đã được cai trị bởi đầu sỏ chính trị, chẳng hạn như Sparta cổ đại, Venice và Genova trong thời Trung cổ, và Nga và Trung Quốc trong thời hiện đại.
Đầu sỏ chính trị có thể có các hình thức khác nhau tùy thuộc vào cách đầu sỏ chính trị có được và duy trì quyền lực của họ. Một số ví dụ về các hình thức có thể kể đến như:
Aristocracy, hay còn gọi là tầng lớp quý tộc, là một hình thức trong đó xã hội được cai trị bởi một tầng lớp quý tộc hoặc quý tộc đặc quyền, những người thừa hưởng địa vị và sự giàu có của họ.
Plutocracy, hay còn gọi là chế độ tài phiệt, là một hình thức xã hội được cai trị bởi những người giàu có hoặc những người kiểm soát các phương tiện sản xuất và phân phối.
Theocracy, hay còn gọi là chế độ thần quyền, là một hình thức xã hội được cai trị bởi một tầng lớp tôn giáo hoặc những người tuyên bố quyền lực thiêng liêng.
Ví dụ:
The ancient city-state of Athens was known for its democracy, but it also had periods of oligarchy, such as the rule of the Thirty Tyrants after the Peloponnesian War.
(Thành phố-nhà nước cổ đại Athens được biết đến với nền dân chủ của nó, nhưng nó cũng có những thời kỳ được biết đến như một đầu sỏ chính trị, chẳng hạn như sự cai trị của Ba mươi Bạo chúa sau Chiến tranh Peloponnesian.)
Một số Collocation thông dụng:
Ruling oligarchy: Đầu sỏ cầm quyền
Military oligarchy: Tập trung quyền lực quân sự
Corporate oligarchy: Tập trung quyền lực đoàn thể
Democratic oligarchy: Tập trung quyền lực dân chủ
Chủ quyền
Sovereignty (từ Latin: superanus, nghĩa là "cao nhất") Quyền lực tối cao
Phát âm Anh-Anh /ˈsɒv.rɪn.ti/
Phát âm Anh-Mỹ /ˈsɑːv.rən.i/
Chủ quyền là khả năng của một quốc gia hoặc một quốc gia tự quản lý mà không có bất kỳ sự can thiệp hoặc kiểm soát nào từ bên ngoài. Nó có nghĩa là có thẩm quyền tối cao để ban hành và thực thi pháp luật, để quản lý các vấn đề đối nội và đối ngoại, và bảo vệ các quyền và lợi ích của người dân. Chủ quyền thường được coi là một yếu tố quan trọng của độc lập và dân chủ, vì nó cho phép người dân lựa chọn hình thức chính phủ của riêng họ và tham gia vào quá trình ra quyết định.
Ví dụ:
A country's sovereignty can be diminished if it is subject to sanctions or other economic penalties from other countries or international organizations.
(Chủ quyền của một quốc gia có thể bị suy giảm nếu quốc gia đó phải chịu các biện pháp trừng phạt hoặc các hình phạt kinh tế khác từ các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác.)
Một số Collocation thông dụng:
National sovereignty: Chủ quyền quốc gia
State sovereignty: Chủ quyền nhà nước
Territorial sovereignty: Chủ quyền lãnh thổ
Sovereignty disputes: Tranh chấp chủ quyền
Sovereignty claims: Tuyên bố chủ quyền
Áp dụng các thuật ngữ Chính trị vào cách viết IELTS Writing Task 2
Question: “It is impossible to help all people in the world, so governments should focus on people in their own countries. To what extent do you agree or disagree?”
Answer:
Resources are finite and governments cannot resolve all issues. Hence, the question arises whether policymakers should prioritize the needs of their own citizens instead of those outside territorial sovereignty. While it is reasonable to provide aid to other nations in case of emergencies, it is vital that governments focus primarily on their own people, as this will lead to more effective and sustainable development.
One reason why I support this view involves the initial fact leading to this debate: that governments have limited capacities. For example, a government that spends a large amount on foreign aid may neglect its own services and facilities, resulting in a lower quality of life and social discontent among its population. Therefore, governments should focus on the most urgent issues that affect their own people, such as health, education, and infrastructure.
Additionally, sovereignty is one of the key principles of international law, and each nation holds the right to control its affairs without external interference. A republic or a democracy, which is founded on the principle of representing the will of the people, has a duty to ensure the safety, security, and prosperity of its citizens. This duty is enshrined in the constitution of most nations, which lays out the fundamental rights of citizens and the responsibilities of the government.
However, this essay opposes the argument that governments should ignore the plight of people outside their borders. Diplomacy and international cooperation are crucial in addressing global challenges that affect all of humanity, such as climate change, pandemics, and poverty. Consequently, governments must strike a balance between resolving domestic issues and contributing to the international community.
In conclusion, I contend that the primary responsibility of governments is to serve their own citizens' needs and safeguard their constitutional rights. On balance, barring emergency cases where foreign aid may be necessary, the well-being of a nation's own people should be the government's priority, as this will enable nations to use resources more efficiently and foster more respectful relations with other countries.
(Word count: 333 words)
Cấu trúc của bài viết được chia làm 3 thân đoạn, với thân đoạn 1 và 2 đưa ra luận điểm ủng hộ việc chính phủ nên tập trung nguồn lực để đáp ứng nhu cầu cho người dân trong đất nước họ, và thân đoạn 3 đưa ra ý kiến nói tới các trường hợp đưa ra sự trợ giúp quốc tế là cần thiết.
Trong bài viết trên, tác giả đã sử dụng các cụm từ liên quan đến chủ đề sau:
Territorial sovereignty
A republic or a democracy, which is founded on the principle of representing the will of the people
This duty is enshrined in the constitution of most nations
Fundamental rights of citizens
Diplomacy and international cooperation
Safeguard their constitutional rights
Bài tập thực hành
A) Democracy
B) Monarchy
C) Oligarchy
D) Federalism
2) Which term refers to a system of government where the supreme power is held by a small group of people, usually based on wealth or influence?
A) Democracy
B) Monarchy
C) Oligarchy
D) Federalism
3) Which term refers to a system of government where the head of state is a hereditary ruler, such as a king or a queen?
A) Democracy
B) Monarchy
C) Oligarchy
D) Federalism
4) Which term refers to a system of government where the power is divided between a central authority and several regional or state authorities?
A) Democracy
B) Monarchy
C) Oligarchy
D) Federalism
5) Which term refers to a system of government where the citizens have the right to vote on laws and policies, either directly or through elected representatives?
A) Republic
B) Parliament
C) Constitution
D) Federalism
Đáp án tham khảo:
1) A - 2) C - 3) B - 4) D - 5) A
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
'Cambridge Dictionary.' Cambridge Dictionary, Cambridge University Press, 2021, https://dictionary.cambridge.org/.
'Etymology Online.' Etymology Online, Douglas Harper, 2021, https://www.etymonline.com/.
Dictionary by Merriam-Webster: America's Most-trusted Online Dictionary, www.merriam-webster.com/.