Có thể nói rằng, chủ đề Trình độ & Kinh nghiệm là một trong những chủ đề phổ biến và nên nhớ kỹ nhất. Điều này là vì các từ vựng thuộc chủ đề này có thể áp dụng vào các bài IELTS Speaking và IELTS Writing trong chủ đề Education, Work, Business,… Dưới đây là danh sách các từ vựng, chúc các bạn học tốt
- nervous excitement /ˈnɜː.vəs ɪkˈsaɪt.mənt/: Feeling anxious and excited at the same time
- calm your mind /kɑːm jɔːr maɪnd/: Relax your thoughts and emotions
- credential /krɪˈden.ʃəl/: A document proving your qualifications or achievements
- qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: An official document proving that someone is trained to do a particular job or has finished a particular educational course
5 Thành tựu học vấn /æk.əˈdem.ɪk əˈtʃiːv.mənt/: Thành tựu liên quan đến học tại trường
- Practical knowledge [U/ C] /ˈpræk.tɪ.kəl ˈnɒl.ɪdʒ/: Skills or understanding gained through doing something rather than just learning about it
Kinh nghiệm [C] /ɪkˈspɪər·i·əns/ Cái gì đó xảy ra với bạn và ảnh hưởng đến cách bạn cảm thấy
- Play a crucial role in something /pleɪ ə ˈkruː.ʃəl roʊl/: to have a very important effect on something
- work part-time /wɜːk pɑːtˈtaɪm/: to be employed to work for only part of each day or week
- Be renowned for /biː rɪˈnaʊnd fɔːr/: to be famous for
- beneficial bonus /bɪˈnɪfɪʃəl ˈbəʊ.nəs/: An extra reward, such as money or goods, that you receive as part of your job
- trial period /ˈtraɪəl ˈpɪər.i.əd/: An initial stage of a new job during which your suitability is assessed