Với mục tiêu tăng điểm trong phần thi IELTS Speaking, việc củng cố cho bản thân tiêu chí Lexical Resource hay từ vựng là vô cùng cần thiết. Chủ đề Fashion là một trong những chủ đề tương đối quen thuộc trong các bài IELTS Speaking. Mỗi khi nhắc tới dạng câu hỏi này, nhiều thí sinh có thể đã có trong mình một vài ý tưởng, tuy nhiên việc nâng cấp vốn từ vựng ở chủ đề này và cách mở rộng câu trả lời của mình vẫn luôn là một trở ngại. Bài viết này sẽ giới thiệu cho thí sinh thêm từ vựng chủ đề Fashion và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 2 cho bài miêu tả một món đồ thời trang mà được người khác tặng, và cách học từ vựng bằng sơ đồ tư duy.
Key takeaways
1. Giới thiệu từ vựng chủ đề Fashion
A slave to fashion
Keep up with
Fashion trend
Double-breasted
Tailor-made
Branded clothes
Go out of fashion
Out of one’s price range
2. Áp dụng từ mới vào IELTS Speaking part 2: Describe an item of clothing someone gave you.
3. Cách học từ vựng bằng sơ đồ tư duy.
Từ vựng về Fashion
A slave to fashion (idiom): Người nghiện thời trang
“A slave to fashion” dùng để chỉ những người có niềm đam mê, thậm chí đến mức bị ám ảnh với thời trang. Thành ngữ “A salve to fashion” được hình thành bằng cách kết hợp hai danh từ “slave” (được dùng để chỉ người nô lệ) và “fashion (thời trang). Vì vậy, người học có thể ghi nhớ nghĩa của thành ngữ bằng cách liên tưởng: “A slave” (người nô lệ) “to fashion” (đối với thời trang.)
Ví dụ: She spends as much as $1000 per month on clothes. She is such a slave to fashion. (Cố ta chi gần 1000 đô cho quần áo hàng tháng. Cô ta thật sự ám ảnh với thời trang.
Theo sát ai đó/điều gì đó (phrasal verb): không bị bỏ lại phía sau
Theo từ điển Oxford, “keep up with” có thể sử dụng với người hoặc với vật. Khi sử dụng với người, nó mang nghĩa giữ mối liên hệ với ai đó.
Ví dụ:
I am currently keeping up with three of my high-school friends. (Tôi vẫn đang giữ liên lạc với ba bạn hồi cấp ba.)
Khi sử dụng với vật, nó mang nghĩa cố gắng theo kịp, hay để ý tới thông tin hay sự kiện nào đó, hoặc tiếp tục trả tiền hay làm gì đó thường xuyên.
Ví dụ:
She wants to keep up with today’s fashion. (Cô ta muốn theo kịp với thời trang ngày nay.)
Keeping up with the rent is important as it guarantees him a place to live in (Việc trả tiền thuê nhà là vô cùng quan trọng vì nó đảm bảo cho anh ta có nơi để sống.)
Xu hướng trang phục (noun phrase): trào lưu thời trang
Cụm danh từ “fashion trend” được kết hợp giữa hai danh từ “fashion” (thời trang) và “trend) xu hướng.
Ví dụ: With a low income, it is difficult for me to keep with the latest fashion trend (Với một mức lương thấp, nó rất khó để cho tôi có thể theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
Có hai hàng khuy (adjective): hai hàng nút
Tính từ “double-breasted” được dùng để miêu tả những chiếu khoác hay những chiếc áo măng tô gồm có hai vạt mà sau khi đã cài cúc thì sẽ để lộ hai hàng cúc ở phía trước. Ngoại trừ từ “double-breasted”, từ “single-breasted” cũng được sử dụng khi muốn nói tới những chiếc áo khoác hoặc áo măng tô chỉ có một hàng cúc.
Ví dụ:
Believing that a double-breasted trench coat would make me look more professional, I decided to buy one. (Tin tưởng rằng một chiếc áo măng tô với hai hàng cúc sẽ giúp tôi nhìn chuyên nghiệp hơn, tôi đã lựa chọn mua một cái.)
Thiết kế riêng (adjective): tailor-made
Khi nhắc tới từ “Tailor-made”, người đọc có thể sẽ nhớ tới luôn những bộ quần áo “tailor-made” hay những bộ quần áo thiết kế riêng. Tuy nhiên, từ “tailor-made” còn được sử dụng cho nhiều sự vật khác như một chuyến đi du lịch, hay một chương trình học. Trái ngược với từ “tailor made”, từ “ready-made” được dùng để chỉ những thứ đã được làm trước hay được thiết kế cho đại đa số người dùng.
Ví dụ: This tailor-made suit was expensive, but it was worth every penny. (Mặc dù bộ vest được thiết kế riêng này rất đắt, nhưng nó đáng từng xu.)
This study curriculum was tailor-made especially for you (Chương trình học này được thiết kế riêng cho bạn.)
Quần áo hàng hiệu (noun-phrase): branded clothes
Tính từ “branded” được khởi nguồn từ “brand” (hàng hiệu). Với những bộ quần áo có hàng hiệu như Zara, H&M,… người đọc có thể gọi chung những bộ quần áo này là “branded clothes”.
Ví dụ: With the attention of showing off his wealth, John decided to buy some branded clothes. (Với mục tiêu khoe khoang sự giàu sang của mình, John lựa chọn mua những bộ quần áo hàng hiệu.)
Không còn thịnh hành (idiom): go out of fashion
Ở thành ngữ này, người đọc có thể thấy từ “go out” nghĩa là đi ra ngoài và “fashion” nghĩa là thời trang. Từ đó, người đọc có thể nhớ nghĩa của thành ngữ của từ này bằng cách nhớ “go out of fashion” nghĩa là đi ra khỏi thời trang hay không còn hợp thời trang nữa.
Ví dụ: She should go shopping. Her clothes have gone out of fashion. (Cô ta nên đi mua sắm. Quần áo của cô ấy không còn hợp thời trang nữa.)
Vượt quá khả năng chi trả của ai đó (phrase): out of somebody’s price range
Theo từ điển Cambridge, từ “price range” có nghĩa một khoảng giá tiền. Khi ghép vào từ trên vào thành một cụm “Out of somebody’s price range”, nó sẽ mang nghĩa vượt khỏi khả năng tài chính của ai đó.
Ví dụ: I am thinking of buying a new sweater, but it is a bit out of my price range. (Tôi đang nghĩ tới việc mua một chiếc áo len mới, nhưng nó hơi vượt quá khả năng tài chính của tôi.)
Sử dụng từ mới trong IELTS Speaking part 2: Miêu tả một món đồ thời trang ai đó tặng bạn
You should say:
What the clothing was
What it looked like
How often do you use it
And explain why this person gave you the clothing
Well, I want to start off by saying that I have always been a slave to fashion, so despite being snowed under most of the time, I try my best to keep up with the latest fashion trend. Thankfully, because I have like-minded friends, they always know what to give me on special occasions. Today, I would like to talk about a trench coat that I received on my birthday.
A trench coat is no stranger to people who pursue an elegant and classy look. The coat that my friend bought me was double-breasted with two deep pockets upfront to put your hands in during cold weather, and a small pocket inside of the coat to carry necessities, such as pens, wallet or keys. The coat was made out of khaki so it was durable and waterproof. What made this coat special for me was that it was tailor-made and because I am the kind of person who would choose clothes which are unique than branded clothes any day of the week, this was definitely a heart-touching action from my friend.
This trench coat has been my go-to option whenever there is a nip in the air or if the weather is unexpected with the potential of light rain. Despite the extensive use and its durability, I often handle it with care as it is not only a piece of clothing but also it is a meticulously thought out birthday gift from my friend. I can’t tell you how much I love this coat. I mean like it never goes out of fashion and it goes well with everything.
I think my friend decided to give me a trench coat because it will help boost my self-confidence. I have always been conservative and anxious, and this puts me at a disadvantage whenever I have to do a presentation or a speech, and my friend believes that by putting on clothes that can create a strong impression, I would be more confident. Also, my friend knew that I had dreamt of owning a trench coat for a long time; However, at the time, trench coats were out of my price range so my friend was certain that this would make a perfect birthday gift.
Tóm tắt nội dung phần IELTS Speaking Part 2
Khi học từ vựng, nhiều thí sinh thường nghĩ đến những cuốn sổ ghi chép từ mới được đánh dấu bằng nhiều màu sắc. Tuy nhiên, việc này có thể làm một số bạn thấy chán và bỏ cuộc. Do đó, nhiều bạn chọn sử dụng sơ đồ tư duy (mind map). Điều đặc biệt của mind map là sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh.
Lợi ích của mind map:
Giúp ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn
Cải thiện khả năng tư duy của người học