Việc chia sẻ về thói quen tiêu khiển hay nói về kế hoạch giải trí đôi lúc cũng gây khó khăn với một số người bởi họ chưa có được những từ vựng về giải trí cần thiết để nói lên suy nghĩ. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng thuộc chủ đề này cũng như cung cấp các cấu trúc mẫu để độc giả thực hành theo.
Key takeaways: |
---|
Từ vựng tiếng Anh về giải trí
|
Từ vựng tiếng Anh về giải trí
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình giải trí
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cook (v) | /ˈkʊk/ | Nấu ăn |
Garden (v) | /ˈgɑːdn/ | Làm vườn |
Paint (v) | /ˈpeɪnt/ | Vẽ tranh |
Photograph (v) | /ˈfəʊtəgrɑːf/ | Chụp ảnh |
Travel (v) | /ˈtrævl/ | Đi du lịch |
Go to the movies/cinema (v) | /gəʊ tuː ðə ˈmuːviz/ˈsɪnəmə/ | Đi xem phim |
Go shopping (v) | /ˈgəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Go to a concert (v) | /ˈgəʊ tuː ə ˈkɒnsət/ | Đi xem buổi hòa nhạc |
Go on a picnic (v) | /ˈgəʊ ɒn ə ˈpɪknɪk/ | Đi cắm trại |
Play sports (v) | /ˈpleɪ spɔːts/ | Chơi thể thao |
Play video games (v) | /ˈpleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử |
Play a musical instrument (v) | /ˈpleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi một nhạc cụ |
Attend art and craft workshop (v) | /əˈtɛnd ɑːt ænd krɑːft ˈwɜːkʃɒp/ | Tham dự xưởng làm đồ thủ công nghệ thuật |
Do yoga (v) | /ˈduː ˈjəʊgə/ | Tập yoga |
Hang out with friends/family (v) | /ˈhæŋ aʊt wɪð frɛndz/ˈfæmɪli/ | Đi chơi với bạn bè/gia đình |
Listen to music (v) | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Read books (v) | /ˈriːd bʊks/ | Đọc sách |
Scroll social medias (v) | /ˈskrəʊl ˈsəʊʃəl ˈmiːdiəz/ | Lướt mạng xã hội |
Surf the Internet (v) | /ˈsɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/ | Lướt mạng Internet |
Visit a museum (v) | /ˈvɪzɪt ə mjuːˈzɪəm/ | Tham quan bảo tàng. |
Từ vựng tiếng Anh về các điểm vui chơi, giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Art gallery (n) | /ɑːt ˈgæləri/ | Phòng triễn lãm tranh |
Book store (n) | /bʊk stɔː/ | Hiệu sách |
Cinema (n) | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Cafe (n) | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
Fair (n) | /feə/ | Hội chợ |
Night club (n) | /naɪt klʌb/ | Hộp đêm |
Park (n) | /pɑːk/ | Công viên |
Restaurant (n) | /ˈrɛstrɒnt/ | Nhà hàng |
Shopping mall (n) | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Zoo (n) | /zuː/ | Sở thú |
Từ vựng tiếng Anh về các danh từ liên quan đến người trong lĩnh vực giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Actor (n) | /ˈæktə/ | Diễn viên |
Dancer (n) | /ˈdɑːnsə/ | Vũ công |
Singer (n) | /ˈsɪŋə/ | Ca sĩ |
Comedian (n) | /kəˈmiːdiən/ | Nghệ sĩ hài |
Content creator (n) | /ˈkɒntɛnt kriːˈeɪtə/ | Nhà sáng tạo nội dung |
Producer (n) | /prəˈdjuːsə/ | Nhà sản xuất |
Fan (n) | /fæn/ | Người hâm mộ |
Audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả (trong trường quay, hội trường) |
Spectator (n) | /spɛkˈteɪtə/ | Khán giả (ngoài trời, theo dõi trận đấu) |
Viewer (n) | /ˈvjuːə/ | Khán giả truyền hình |
Từ vựng tiếng Anh thể hiện tình cảm, cảm xúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Astonished (adj) | /əsˈtɒnɪʃt/ | Ngạc nhiên |
Dull (adj) | /dʌl/ | Buồn chán, tẻ nhạt |
Exhilarated (adj) | /ɪgˈzɪləreɪtɪd/ | Phấn khích |
Nervous (adj) | /ˈnɜːvəs/ | Hồi hộp |
Amused (adj) | /əˈmjuːzd/ | Hài hước |
Frightened (adj) | /ˈfraɪtnd/ | Sợ hãi |
Inspired (adj) | /ɪnˈspaɪəd/ | Được truyền cảm hứng |
Unsatisfied (adj) | /ʌnˈsætɪsfaɪd/ | Không thỏa mãn |
Energetic (adj) | /ˌɛnəˈʤɛtɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
Uneasy (adj) | /ʌnˈiːzi/ | Khó chịu |
Từ vựng tiếng Anh khác về lĩnh vực giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Pastime (n) | /ˈpɑːstaɪm/ | Hoạt động giải trí |
Spare time (n) = | /speə taɪm/ | Thời gian rảnh |
Relax (v) = | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | Tiết mục |
Stage (n) | /steɪʤ/ | Sân khấu |
Applause (n) | /əˈplɔːz/ | Tràng pháo tay |
Stand-up comedy (n) | /ˈstændʌp ˈkɒmɪdi/ | Hài độc thoại |
Guided tour (n) | /ˈgaɪdɪd tʊə/ | Chuyến tham quan có thuyết minh |
Crochet (v) | /ˈkrəʊʃeɪ/ | Móc len |
Knit (v) | /ˈnɪt/ | Đan len |
Một số cấu trúc tiếng Anh sử dụng từ vựng về giải trí
I + love/enjoy + V-ing (+in my free time/as a pastime). [Tôi thích việc + danh động từ (+vào thời gian rảnh)]
Ví dụ: I love reading books in my free time. (Dịch: Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
Shall we + V-inf (+time)? [Chúng ta + động từ nguyên mẫu (+thời gian) được chứ?]
Ví dụ: Shall we hang out tonight? (Dịch: Chúng mình đi chơi vào tối nay được chứ?)
Do you feel like + V-ing (+time)? [Bạn có muốn + danh động từ (+thời gian)?]
Ví dụ: Do you feel like going shopping tomorrow? (Dịch: Bạn có muốn đi mua sắm vào ngày mai không?)
Let’s + V-inf (+time). [Chúng ta cùng + động từ nguyên mẫu (+thời gian).]
Ví dụ: Let’s play video games at my house. (Dịch: Chúng ta cùng chơi trò chơi điện tử ở nhà tớ nhé.)
Why don’t we + V-inf? [Sao chúng ta không + động từ nguyên mẫu?]
Ví dụ: We don’t we try that new restaurant down the street? (Dịch: Sao chúng ta không thử nhà hàng mới mở ở cuối đường nhỉ?)
I’d like + noun phrase + please. [Tôi muốn + cụm danh từ + làm ơn]
Ví dụ: I’d like a table for two, please. (Dịch: Làm ơn cho tôi một bàn cho hai người nhé.)
Ví dụ áp dụng các từ vựng về giải trí vào một đoạn trò chuyện
A: Are you free tonight? It’s been dull lately.
B: Yeah. What’s up?
A: Great, let’s go to the movies together tonight, what do you think?
B: Cool, I’ll finish reading my book and I’ll be at your house before 6pm. I’m getting exhilarated!
A: Sure do I. Tomorrow is Sunday, do you have any plans for the weekend?
B: Yes, in the morning after cooking breakfast for myself, I’ll play tennis with my father until 11am. Then I’ll have some rest and go shopping with my mother at the mall. I will also stop by the book store to grab some home. In the afternoon, I have a class reunion with my old classmates at the cafe.
B: What do you think we have in common? We both do not have plans for Sunday’s evening. Why don’t we go watch stand-up comedy?
A: Great idea. I love watching comedy. It doesn’t feel too frightening or unsatisfying like watching horror films but instead amuzing and inspiring. You never know what’s going to happen next.B: I agree.
(Dịch:
A: Cậu rảnh tối nay chứ? Thời gian gần đây mình thấy hơi chán.
B: Rảnh chứ. Có gì không?
A: Tuyệt, tụi mình đi xem phim vào tối nay nhé, cậu nghĩ sao?
B: Hay quá, để mình đọc xong sách đã, mình sẽ có mặt ở nhà cậu trước 6 giờ tối. Mình bắt đầu thấy hào hứng rồi này.
A: Mình cũng vậy. Mai là chủ nhật rồi, cậu có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?
B: Rồi, vào buổi sáng sau khi tự nấu bữa sáng, mình sẽ chơi tennis với bố đến 11 giờ trưa. Sau đó mình sẽ nghỉ rồi đi mua sắm với mẹ ở trung tâm thương mại. Mình cũng sẽ ghé hiệu sách để mua vài quyển về nhà. Vào buổi chiều, tớ có buổi họp lớp với bạn học cũ ở quán cà phê.
B: Cậu biết tụi mình có điểm chung gì không? Chúng mình không có kế hoạch cho buổi tối chủ nhật. Hay chúng ta đi xem hài độc thoại nhỉ?
A: Ý kiến hay đấy. Mình thích xem hài lắm. Nó không có cảm giác sợ hãi hay không thỏa mãn như việc xem phim kinh dị mà thay vào đó nó rất hài hước và truyền cảm hứng. Ta không bao giờ biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo
B: Mình đồng tình.)
Bài tập
Every time she's on the bus, she always listens to music.
Do you want to go to the park for some fresh air?
I adore painting natural sceneries. It's my way of capturing beauty using paints and brushes.
My mom forbade me from using social media for a week for scoring low on a test.
I mastered playing the guitar at a very young age.
After the performance, the audience applauded to show respect to the singer.
Doing yoga after work is now part of her daily routine.
Đáp án
listens (Dịch: Mỗi khi cô ấy trên xe buýt, cô ấy luôn nghe nhạc.)
going (Dịch: Bạn có muốn ra công viên để hít thở không khí trong lành không?)
painting (Dịch: Tôi thích vẽ cảnh thiên nhiên. Đó là cách tôi ghi lại vẻ đẹp bằng sơn và cọ.)
using/scrolling (Dịch: Mẹ cấm tôi sử dụng/lướt mạng xã hội trong một tuần vì đạt điểm thấp trong một bài kiểm tra.)
play (Dịch: Tôi được học chơi guitar khi còn rất nhỏ.)
applauded (Dịch: Sau buổi trình diễn, khán giả vỗ tay để thể hiện sự tôn trọng với ca sĩ.)
Doing (Dịch: Tập yoga sau giờ làm là một phần trong thói quen hằng ngày của cô ấy.)