I. Từ vựng Unit 7 lớp 7 theo sách Global Success
1. Nội dung từ vựng trong sách
1. cycle /ˈsaɪkəl/ động từ - hành động đạp xe.
Ví dụ: Tôi thích đạp xe trong công viên vào cuối tuần (I enjoy cycling in the park on weekends)
- cycle (n) vòng tuần hoàn
- cyclist (n) người đi xe đạp
- bicycle (n) chiếc xe đạp
2. healthy /ˈhelθi/ tính từ - tình trạng khỏe mạnh.
Ví dụ: Có một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh. (Eating a balanced diet is important for maintaining a healthy lifestyle)
3. motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/ danh từ - phương tiện xe máy.
Ví dụ: Anh ấy sử dụng xe máy để đi làm mỗi ngày. (He rides his motorbike to work every day)
- motorist (n) người lái xe máy
4. especially /ɪˈspɛʃəli/ trạng từ - đặc biệt là
Ví dụ: Tôi yêu thích mọi loại trái cây, đặc biệt là dâu tây (I love all fruits, especially strawberries)
- especial (Adj) nổi bật, đặc biệt
5. careful /ˈkɛrfl/ tính từ - chú ý, cẩn trọng.
Ví dụ: Hãy chú ý cẩn thận khi qua đường (Be careful when crossing the road)
- careless (adj) bất cẩn
- carefulness (n) tính cẩn trọng, sự thận trọng
- cross /krɔs/ động từ - đi qua, vượt qua
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng cầu dành cho người đi bộ để qua đường một cách an toàn (You can use the pedestrian bridge to cross the road safely)
7. turn (n) lối rẽ, chỗ ngoặt
Ví dụ: Tài xế đã rẽ phải tại ngã tư (The driver made a right turn at the intersection)
8. lane /leɪn/ danh từ - phần đường, làn xe
Ví dụ: Làn đường dành cho xe đạp được kẻ bằng sơn màu trắng (The bicycle lane is marked with white paint)
9. pavement /ˈpeɪvmənt/ danh từ - lề đường, vỉa hè
Ví dụ: Người đi bộ nên sử dụng vỉa hè thay vì đi dưới lòng đường (Pedestrians should walk on the pavement, not on the road)
10. obey /oʊˈbeɪ/ động từ - chấp hành, tuân theo
Ví dụ: Tuân thủ luật lệ giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn (It’s important to obey traffic rules to ensure safety)
11. indicate /ˈɪndəkeɪt/ động từ - chỉ ra, biểu lộ
Ví dụ: Hãy dùng đèn xi-nhan để cho biết ý định chuyển làn của bạn (Use your turn signals to indicate your intention to change lanes)
- indicator (n) dấu hiệu, vật chỉ thị
- indication (n) sự chỉ dẫn, dấu hiệu
12. overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ tính từ - thừa cân, béo phì
Ví dụ: Việc tập luyện đều đặn có thể giúp phòng ngừa nguy cơ thừa cân (Regular exercise can help reduce the risk of becoming overweight)
13. stuck /stʌk/ tính từ - mắc kẹt, bị kẹt lại
Ví dụ: Chiếc xe bị mắc kẹt trong giao thông và không thể di chuyển (The car got stuck in traffic and couldn’t move forward)
14. waste /weɪst/ động từ - lãng phí, phung phí
Ví dụ: Khi đánh răng, hãy tắt vòi nước để không lãng phí nước. (Don’t waste water while brushing your teeth; turn off the tap)
15. helmet /ˈhɛlmət/ danh từ - mũ bảo hiểm
Ví dụ: Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp hoặc xe máy là điều cần thiết. (Always wear a protective helmet when riding a bicycle or motorbike)
16. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ tính từ - nguy hiểm
Ví dụ: Lái xe quá tốc độ là hành vi nguy hiểm có thể gây ra tai nạn. (Speeding is a dangerous behavior that can lead to accidents)
17. allow /əˈlaʊ/ động từ - cho phép
Ví dụ: Một số thành phố không cho phép xe đạp di chuyển trên những con đường nhất định vào giờ cao điểm. (Some cities don’t allow bicycles on certain roads during peak hours)
18. handlebar /ˈhændlˌbɑr/ danh từ - tay lái xe đạp
Ví dụ: Các rãnh trên tay lái xe đạp này tạo ra một độ bám chắc chắn. (The knurling on this bicycle handlebar provides a secure grip)
19. pedestrian /pəˈdɛstriən/ danh từ - người đi bộ
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng cầu đi bộ để qua đường một cách an toàn. (You can use the pedestrian bridge to cross the road safely)
20. footpath /ˈfʊtˌpæθ/ danh từ - lối đi bộ
Ví dụ: Người đi bộ nên di chuyển trên lối đi bộ được chỉ định, không đi vào lòng đường. (Pedestrians should use the designated footpath, not walk on the road)
21. zebra crossing /ˈzibrə ˈkrɔsɪŋ/ danh từ - vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
Ví dụ: Những đứa trẻ đã đợi cho xe dừng lại tại vạch kẻ đường trước khi băng qua một cách an toàn. (The children waited for the cars to stop at the zebra crossing, then crossed safely)
22. passenger /ˈpæsəndʒər/ danh từ - hành khách
Ví dụ: Xe buýt chật kín hành khách đi về trung tâm thành phố. (The bus was full of passengers heading downtown)
23. fasten /ˈfæsən/ động từ - thắt chặt, buộc chặt
Ví dụ: Đừng quên thắt dây an toàn mỗi khi di chuyển bằng ô tô hoặc máy bay. (Please remember to always fasten your seatbelt when traveling by car or plane)
24. seatbelt /ˈsitˌbɛlt/ danh từ - dây an toàn
Ví dụ: Hãy luôn nhớ thắt dây an toàn khi di chuyển bằng ô tô hoặc máy bay. (Please remember to always fasten your seatbelt when traveling by car or plane)
25. vehicle /ˈvikəl/ danh từ - phương tiện giao thông
Ví dụ: Cảnh sát đã dừng phương tiện vì vi phạm tốc độ. (The police officer stopped the vehicle for speeding)
26. narrow /ˈnæroʊ/ tính từ - hẹp
Ví dụ: Con đường trở nên rất hẹp, khiến hai xe không thể vượt qua nhau. (The road became very narrow, making it difficult for two cars to pass each other)
27. bumpy /ˈbʌmpi/ tính từ - gập ghềnh
Ví dụ: Con đường đầy ổ gà khiến chuyến đi trở nên rất gập ghềnh. (The road was full of potholes, making the ride very bumpy)
28. warn /wɔrn/ động từ - cảnh báo, báo trước
Ví dụ: Tôi cảnh báo bạn một lần nữa, hãy đứng ra ngoài. (I warn you again, step aside)
- warning (danh từ) - sự cảnh báo
29. transport /trænsˈpɔrt/ động từ - vận chuyển
Ví dụ: Họ cần xe tải để chuyển hàng hóa đến nơi. (They need trucks to transport their goods)
- transport (danh từ) - phương tiện di chuyển
30. safety /ˈseɪfti/ danh từ - sự an toàn
Ví dụ: Hãy ưu tiên sự an toàn và luôn cẩn trọng. (Put safety first and be careful)
- safe (adj) - bảo đảm an toàn
- safely (adv) - một cách bảo đảm an toàn
2. Các thuật ngữ mở rộng
1. Traffic management: Quản lý giao thông
Ví dụ: Quản lý giao thông đóng vai trò quan trọng để bảo vệ sự an toàn của người lái xe và người đi bộ. (Traffic management is crucial to ensure the safety of drivers and pedestrians.)
2. Đèn tín hiệu giao thông: Traffic signal
Ví dụ: Đèn tín hiệu giao thông tại ngã tư chuyển sang màu xanh, và chúng tôi tiếp tục di chuyển.
3. Tuần tra giao thông: Traffic patrol
Ví dụ: Cảnh sát giao thông đã dừng chúng tôi vì vi phạm tốc độ trên cao tốc.
4. Phạt vi phạm luật giao thông: Traffic ticket
Ví dụ: Anh ấy bị phạt vì đậu xe tại khu vực cấm đỗ.
5. Luồng xe: Traffic flow
Ví dụ: Luồng xe trên cao tốc diễn ra rất trơn tru và liên tục.
6. Tai nạn giao thông: Traffic accident
Ví dụ: Tai nạn giao thông đã gây ra sự trì hoãn lớn trên cao tốc.
7. Vi phạm luật giao thông: Traffic violation
Ví dụ: Anh ấy bị phạt vì vi phạm luật giao thông khi vượt đèn đỏ.
8. Tắc đường: Traffic congestion
Ví dụ: Tắc đường là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.
9. Biện pháp giảm tắc đường: Traffic calming measures
Ví dụ: Các biện pháp giảm tắc đường như gờ giảm tốc và vòng xoay có thể giúp giảm thiểu tai nạn.
10. Bản tin giao thông: Traffic report
Ví dụ: Bản tin giao thông trên đài phát thanh cảnh báo về tình trạng ùn tắc nặng trên xa lộ.
11. Lùi lại: Back up
Ví dụ: Hãy thử lùi thêm một chút.
12. Cài dây an toàn: Buckle up
Ví dụ: Hãy cài dây an toàn ngay; chúng ta sắp hạ cánh.
13. Cắt đường: Cut off
Ví dụ: Một cảnh sát khác đã cắt đứt đường tẩu thoát của anh ta.
14. Lái xe qua: Drive by
Ví dụ: Anh ấy đã bị giết trong một vụ xả súng từ trên xe.
15. Đổ đầy nhiên liệu: Fill up
Ví dụ: Anh ấy đã đổ đầy bình xăng bằng xăng.
16. Rời khỏi: Get out of
Ví dụ: Bạn không được rời khỏi xe khi nó đang di chuyển.
17. Dừng xe bên đường: Pull over
Ví dụ: Cô ấy thấy xe cứu thương đến gần và đã dừng xe bên đường.
18. Cán qua: Run over
Ví dụ: Jesica bị một chiếc xe cán qua ngoài cửa nhà.
19. Giảm tốc độ: Slow down
Ví dụ: Giảm tốc độ lại! Bạn đang lái xe quá nhanh.
20. Tắt thiết bị: Turn off
Ví dụ: Bạn quên tắt đèn tín hiệu sau khi đã chuyển làn.
II. Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D
1. Sáng nay, tôi bị ______ trong một đám tắc đường và đến trường muộn mười lăm phút.
a. bắt
b. chặn
c. va phải
d. mắc kẹt
2. Nhà tôi không xa trường, nên tôi thường đi ______.
a. đi bộ
b. bằng chân
c. bằng xe hơi
d. bằng thuyền
3. Một ______ là phần của con đường chỉ dành cho xe đạp.
a. đường xe đạp
b. lối xe đạp
c. làn xe đạp
d. cuộc đua xe đạp
4. Giao thông công cộng ở thị trấn của tôi rất tốt và giá rẻ.
a. vận chuyển
b. chuyến đi
c. hành trình
d. du lịch
5. Nếu mọi người ____________ các quy tắc, sẽ không còn tai nạn xảy ra nữa.
a. tuân thủ
b. chăm sóc
c. vâng lời
d. nhớ
Đáp án
1. d 2. a 3. b 4. a 5. c
Đây là bài viết từ Mytour. Chúng tôi hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn, giúp bạn củng cố và ôn tập tốt kiến thức từ vựng trong Unit 7: Traffic. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!