Danh sách từ vựng về hình khối, hình dạng trong tiếng Anh
Danh sách từ vựng về hình khối, hình dạng trong tiếng Anh
Từ vựng về hình khối và hình dạng trong tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong bài toán toán học, chúng ta thường gặp các hình khối và hình dạng khác nhau. Bạn đã bao giờ tự hỏi từ vựng của những hình này trong tiếng Anh là gì chưa? Dành cho những người thích khám phá và muốn kết nối giữa các môn học như Toán và tiếng Anh, dưới đây là danh sách từ vựng về các hình phổ biến trong cuộc sống và trong toán học mà Mytour đã tổng hợp để bạn tham khảo.
Danh sách từ vựng về hình khối thường gặp trong toán học
Trong toán học, để đơn giản hóa các phép tính và áp dụng được các công thức, chúng ta thường sử dụng các hình cơ bản như hình tròn, hình vuông, hình tam giác... Các hình này được chia thành hai loại: hình phẳng và hình không gian.
Danh sách các hình phẳng
Hình tam giác: Tam giác
Hình tam giác cân: Tam giác cân
Hình tam giác đều: Tam giác đều
Hình tam giác vuông: Tam giác vuông
Hình tam giác vuông cân: Tam giác vuông cân
Hình tứ giác: Tứ giác
Hình vuông: Vuông
Hình chữ nhật: Chữ nhật
Hình thoi: Thoi
Hình bình hành: Bình hành
Hình ngũ giác: Ngũ giác
Hình lục giác: Lục giác
Hình thất giác (hình 7 cạnh): Thất giác
Hình bát giác (hình 8 cạnh): Bát giác
Hình cửu giác (hình 9 cạnh): Cửu giác
Hình thập giác (hình 10 cạnh): Thập giác
Hình đa giác (hình nhiều cạnh nói chung): Đa giác
Hình tròn: Tròn
Hình elip hay hình bầu dục: Elip
Danh sách các hình không gian hoặc hình 3D: Các hình trong không gian ba chiều
Hình lập phương: Lập phương
Hình nón: Nón
Hình hộp chữ nhật: Hộp chữ nhật
Hình chóp: Chóp
Hình lăng trụ: Lăng trụ
Hình cầu: Cầu
Danh sách từ vựng về hình dạng và hình khối trong đời sống
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường bắt gặp các đối tượng và vật thể có hình dạng đa dạng. Ngoài các hình học, dưới đây là một số từ vựng liên quan:
Hình ngôi sao: Ngôi sao
Hình trái tim: Trái tim
Hình lưỡi liềm: Lưỡi liềm
Hình mũi tên: Mũi tên
Hình chữ thập: Chữ thập
Hình nấm: Nấm
Ngoài từ vựng về hình khối, từ vựng về các món ăn trong tiếng Anh cũng phong phú không kém. Bạn có thể khám phá nhiều món ăn Việt Nam và so sánh từ vựng tiếng Anh để tăng kiến thức.