Trong thời đại ngày nay, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, máy tính và mạng máy tính đã trở thành những thứ không thể thiết trong cuộc sống của chúng ta. Vì thế, đối với người học tiếng Anh, việc biết từ vựng về chủ đề máy tính và mạng đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học từ vựng về máy tính và mạng bằng tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác nhất.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng về máy tính và mạng bằng tiếng Anh
Từ vựng về thiết bị và mạng máy tính
Cable /ˈkeɪbl/ (n): dây cáp
CD writer /ˌsiː ˈdiː raɪtər/ (n): ổ ghi đĩa CD
Desktop computer /ˌdesktɑːp kəmˈpjuːtər/ = Desktop /ˈdesktɑːp/ (n): máy tính để bàn
Flash drive /ˈflæʃ draɪv/ = USB drive /ˌjuː es ˈbiː draɪv/ (n): thanh lưu trữ USB
Hardware /ˈhɑːrdwer/ (n) phần cứng
Keyboard /ˈkiːbɔːrd/ (n) : bàn phím
Lan /læn/ = local area network /ˌləʊkl ˌeriə ˈnetwɜːrk/ (n): mạng nội bộ
Laptop /ˈlæptɑːp/ = laptop computer /ˌlæptɑːp kəmˈpjuːtər/ (n): máy tính xách tay
Memory card /ˈmeməri kɑːrd/ (n): thẻ nhớ
Monitor /ˈmɑːnɪtər/ (n): màn hình
Mouse /maʊs/ (n): chuột máy tính
PC /ˌpiː ˈsiː/ = personal computer /ˌpɜːrsənl kəmˈpjuːtər/ (n): máy tính cá nhân
Scanner /ˈskænər/ (n): máy scan
Screen /skriːn/ (n): màn hình
Server /ˈsɜːrvər/ (n): máy chủ
Speaker /ˈspiːkər/ (n): loa
Tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng
Internet /ˈɪntərnet/ (n): mạng internet
Webcam /ˈwebkæm/ (n): Camera dành cho máy tính
-
Wireless /ˈwaɪərləs/ (adj): không cần sử dụng dây
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành máy tính
Accelerator board /əkˈseləreɪtər bɔːrd/ (n): board mạch tăng tốc
Cache /kæʃ/ (n): bộ nhớ cache
CPU /ˌsiː piː ˈjuː/ = central processing unit /ˌsentrəl ˈprɑːsesɪŋ juːnɪt/ (n): bộ xử lý trung tâm
Chip /tʃɪp/ (n): chip máy tính
Disk drive /ˈdɪsk draɪv/ (n) : ổ đĩa
Floppy disk /ˌflɑːpi ˈdɪsk/ (n): ổ đĩa mềm
Graphics card /ˈɡræfɪks kɑːrd/ (n): card đồ họa
Hard disk /ˈhɑːrd dɪsk/ = hard drive /ˈhɑːrd draɪv/ (n): ổ đĩa cứng
Multiprocessor /ˌmʌltaɪˈprɑːsesər/ (n): bộ đa xử lý
On-board /ˌɑːn ˈbɔːrd/ (adj): được tích hợp sẵn trong phần cứng
Plug-in /ˈplʌɡ ɪn/ (adj): rời, có thể được gắn vào máy tính
Processor /ˈprɑːsesər/ (n): bộ vi xử lý
RAM /ræm/ = random-access memory /ˌrændəm ˌækses ˈmeməri/ (n): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
ROM /rɑːm/ = read-only memory /ˌriːd ˌəʊnli ˈmeməri/ (n): bộ nhớ chỉ đọc
Soundcard /ˈsaʊnd kɑːrd/ (n): card âm thanh
Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ (n): tường lửa
ISP /ˌaɪ es ˈpiː/ = internet service provider /ˌɪntərnet ˈsɜːrvɪs prəvaɪdər/ : nhà cung cấp dịch vụ Internet
Website /ˈwebsaɪt/ (n): trang web
Web hosting /ˈwebkæm/ (n): hoạt động quản lý website
Command /kəˈmænd/ (n): mệnh lệnh cho máy tính
Từ vựng về thư điện tử
Attachment /əˈtætʃmənt/ (n): tài liệu đính kèm
Compose /kəmˈpəʊz/ (v): soạn thư
Draft /dræft/ (n): bảng nháp
Email /ˈiːmeɪl/ (n): thư điện tử
Email address /ˈiːmeɪl ədres/ (n): địa chỉ email
Inbox: /ˈɪnbɒks/ (n): hộp thư đến
Junk mail /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/ (n) : thư rác
To receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận (thư)
To reply /rɪˈplaɪ/ (v): trả lời
To forward /ˈfɔːwəd/ (v): chuyển tiếp
Từ vựng tiếng Anh về cách sử dụng máy tính
To plug-in /ˈplʌɡ ɪn/ (v): cắm điện
To restart /ˈriːstɑːrt/ (v) khởi động lại máy tính
To shut down /ˈʃʌt daʊn/ (v): tắt nguồn máy tính
To switch off /ˈswɪtʃ ɔːf/ = to turn off /ˈtɜːrn ɔːf/ (v) tắt máy tính
To switch on /ˈswɪtʃ ɑːn/ = to turn on /ˈtɜːrn ɑːn/ (v): bật máy tính
To unplug /ˌʌnˈplʌɡ/ (v): rút điện
Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến máy tính
Antivirus software /ˈæntivaɪrəs ˈsɔːftwer/ (n): phần mềm diệt vi rút.
Document /ˈdɑːkjumənt/ (n): tài liệu
Folder /ˈfəʊldər/ (n): thư mục
File /faɪl/ (n): tệp tin
Spreadsheet /ˈspredʃiːt/ (n): bảng tính
Các hoạt động sử dụng máy tính và internet
To accept/delete cookies (v): chấp nhận, xóa cookies
To access the server (v): truy cập đến máy chủ
To connect to the server (v): kết nối đến máy chủ
To download sth from the Internet (v): tải cái gì đó xuống từ mạng
To have a wifi connection (v): có kết nối wifi
To install software (v): tải phần mềm
To reboot a computer (v): khởi động lại máy tính
To run a program (v): chạy một chương trình
To store data (v): lưu dữ liệu
To surf the Internet/Net/Web (v): lướt web
Cấu trúc câu tiếng Anh về máy tính và mạng internet
To continue surfing this web, you need to accept all the cookies. (Để có thể tiếp tục lướt trang web này, bạn cần phải chấp nhận tất cả cookies.)
You have to enter the password if you want to connect to the server. (Bạn phải nhập mật khẩu nếu bạn muốn truy cập đến máy chủ.)
You should reboot your computer after a long period of using. (Bạn bên khởi động lại máy tính của bạn sau một khoảng thời gian dài sử dụng.)
Bài viết giới thiệu về máy tính bằng Tiếng Anh
Một máy tính là một thiết bị điện tử có khả năng xử lý thông tin. Máy tính có khả năng lưu trữ, truy xuất và xử lý dữ liệu. Bạn có thể sử dụng máy tính để thực hiện nhiều công việc khác nhau, bao gồm soạn thảo tài liệu, gửi email, chơi game và duyệt web. Phần mềm có thể được sử dụng để chỉnh sửa và tạo ra tài liệu, bài thuyết trình và video.
Khi nhiều người nghe từ 'máy tính', họ thường nghĩ đến máy tính cá nhân, như máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay. Tuy nhiên, có nhiều loại máy tính khác nhau và chúng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Khi bạn rút tiền từ máy ATM hoặc quét hàng tại cửa hàng, bạn đang sử dụng một máy tính.
Dịch:
Một máy tính là một thiết bị điện tử có khả năng xử lý thông tin. Máy tính có khả năng lưu trữ, truy xuất và xử lý dữ liệu. Bạn có thể sử dụng máy tính để thực hiện nhiều công việc khác nhau, bao gồm soạn thảo tài liệu, gửi email, chơi game và duyệt web. Phần mềm có thể được sử dụng để chỉnh sửa và tạo ra tài liệu, bài thuyết trình và video.
Khi nhiều người nghe từ 'máy tính', họ thường nghĩ đến máy tính cá nhân, như máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay. Tuy nhiên, có nhiều loại máy tính khác nhau và chúng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Khi bạn rút tiền từ máy ATM hoặc quét hàng tại cửa hàng, bạn đang sử dụng một máy tính.