Key takeaways |
---|
Ngày Quốc tế Thiếu nhi, thường được biết đến với cái tên "International Children's Day" trong tiếng Anh (hay Children’s Day) Một số từ vựng chủ đề ngày Quốc tế thiếu nhi: Celebration, joyful, gift, entertain, happiness, educational, unity, inspire
|
What is International Children's Day in English?
Ngày này, diễn ra vào ngày 1 tháng 6 hàng năm*, được đánh dấu bằng các hoạt động vui chơi, giáo dục và các sự kiện cộng đồng, nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ và cung cấp một môi trường lành mạnh cho sự phát triển của trẻ em.
Trong ngày này, người người, nhà nhà cùng chung tay để đảm bảo rằng mỗi đứa trẻ, bất kể hoàn cảnh, đều có thể cảm thấy được yêu thương, trân trọng và quan trọng nhất là được bảo vệ.
*Ngày Quốc tế Thiếu Nhi có một số sự khác biệt giữa các quốc gia nhưng hầu hết đều chọn ngày 1/6.
Từ vựng về Ngày Quốc tế Thiếu nhi
Celebration (n) /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm.
"The city held a big celebration for International Children's Day." (Thành phố tổ chức một buổi lễ kỷ niệm lớn cho Ngày Quốc tế Thiếu nhi.)
Collocation: hold a celebration, join a celebration.
"Children should have a joyful time on Children's Day." (Trẻ em nên có những khoảnh khắc vui vẻ vào Ngày Thiếu nhi.)
Collocation: joyful occasion, feel joyful.
Gift (n) /ɡɪft/: Món quà.
"Every child received a gift on Children's Day." (Mỗi đứa trẻ đều nhận được một món quà vào Ngày Thiếu nhi.)
Collocation: receive a gift, give a gift.
Entertain (v) /ˌen.təˈteɪn/: Giải trí.
"The clowns entertained the children all afternoon." (Những chú hề đã giải trí cho các em nhỏ suốt buổi chiều.)
Collocation: entertain guests, entertain the idea.
Happiness (n) /ˈhæp.i.nəs/: Hạnh phúc.
"Children's Day is all about spreading happiness among children." (Ngày Thiếu nhi là về việc lan tỏa hạnh phúc đến các em nhỏ.)
Collocation: find happiness, bring happiness.
Educational (adj) /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/: Mang tính giáo dục.
"Educational programs can be both fun and informative on Children's Day." (Các chương trình giáo dục có thể vừa vui nhộn vừa cung cấp thông tin vào Ngày Thiếu nhi.)
Collocation: educational material, educational purpose.
Unity (n) /ˈjuː.nɪ.ti/: Sự đoàn kết.
"Children's Day promotes unity among children from different backgrounds." (Ngày Thiếu nhi thúc đẩy sự đoàn kết giữa trẻ em từ các tầng lớp khác nhau.)
Collocation: sense of unity, bring unity.
Inspire (v) /ɪnˈspaɪər/: Truyền cảm hứng.
"The stories told on Children's Day inspire children to be better individuals." (Những câu chuyện được kể vào Ngày Thiếu nhi truyền cảm hứng cho trẻ em trở thành những cá nhân tốt hơn.)
Collocation: inspire confidence, inspire change.
10 Câu Chúc Mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi
"May your smiles stay bright and your heart stay light. Happy Children's Day!"
(Mong nụ cười của bạn luôn sáng và trái tim bạn luôn nhẹ nhàng. Chúc mừng Ngày Thiếu nhi!)
"To all kids: keep dreaming and being great! Have a fun Children's Day."
(Gửi tới tất cả các em: tiếp tục ước mơ và trở nên tuyệt vời! Chúc các em có một Ngày Thiếu nhi vui vẻ.)
"Happy Children's Day! Let's make the world better for all children."
(Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi! Hãy làm cho thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả trẻ em.)
"Have fun and enjoy your Children's Day. Wishing all kids the best!"
(Hãy vui vẻ và tận hưởng Ngày Quốc tế Thiếu nhi của em nhé. Chúc tất cả các em nhỏ những điều tốt đẹp nhất!)
"Happy Children's Day! Dream big, learn lots, and have fun!"
(Chúc mừng Ngày Thiếu nhi! Hãy mơ lớn, học nhiều và vui vẻ!)
"Wishing you a Children's Day full of joy and laughter. May your day be as special as you are!"
(Chúc em một Ngày Quốc tế Thiếu nhi tràn đầy niềm vui và tiếng cười. Mong rằng ngày của em sẽ đặc biệt như chính em vậy!)
"Happy International Children's Day! May all your dreams and wishes come true on this magical day."
(Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi! Mong rằng tất cả ước mơ và nguyện vọng của bạn sẽ trở thành sự thật trong ngày huyền diệu này.)
"On this special day, we celebrate the innocence and purity of our children. May they always be happy and healthy!"
(Trong ngày đặc biệt này, chúng ta kỷ niệm sự ngây thơ và trong sáng của các em nhỏ. Mong rằng chúng mãi mãi vui vẻ và khỏe mạnh!)
"Sending warm wishes and lots of hugs on International Children's Day. You are the future, and the future is bright!"
(Gửi lời chúc ấm áp và nhiều cái ôm vào Ngày Quốc tế Thiếu nhi. Bạn là tương lai, và tương lai rực rỡ!)
"Let's make this Children's Day a memorable one for all the children around us by spreading love and joy."
(Hãy biến Ngày Quốc tế Thiếu nhi này thành một ngày đáng nhớ cho tất cả trẻ em xung quanh chúng ta bằng cách lan tỏa tình yêu và niềm vui.)
Mẫu Bài Viết về Ngày Quốc tế Thiếu nhi bằng Tiếng Anh
Layout
1. Giới thiệu
Giới thiệu cá nhân: Bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân (tên, tuổi).
Ngày yêu thích: Trình bày ngày yêu thích của bản thân (Ngày Quốc tế Thiếu nhi) và lý do nó là ngày đặc biệt.
2. Mô tả Sự Kiện
Lễ kỷ niệm: Mô tả cách thị trấn hoặc cộng đồng tổ chức lễ kỷ niệm Ngày Quốc tế Thiếu nhi, bao gồm trang trí và cảm giác chung.
Hoạt động: Liệt kê các hoạt động tham gia như vẽ, nhảy múa và kịch về tình bạn và sự đoàn kết, cùng với cảm nhận cá nhân.
3. Quà Tặng và Ý Nghĩa
Quà tặng: Mô tả quà tặng nhận được và cảm xúc liên quan.
Giá trị học hỏi: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi và lấy cảm hứng từ Ngày Thiếu nhi, không chỉ giới hạn ở việc chơi.
4. Kết Luận và Ước Mong
Lời chúc và ước mong: Tổng kết bài viết bằng lời chúc cho một Ngày Quốc tế Thiếu nhi đoàn kết, vui vẻ và mang lại cơ hội học hỏi.
Niềm mong đợi: Bày tỏ sự mong chờ cho lễ kỷ niệm năm sau và nhấn mạnh mong muốn liên tục học hỏi và phát triển.
Mẫu bài hướng dẫn về Từ vựng ngày Quốc tế thiếu nhi
Hi there! My name is Duy, and I am 9 years old. I want to tell you all about my favorite day of the year, International Children's Day! It's a day filled with so much fun and happiness that I wish every day could be like it.
This year, my town held a big celebration just for us kids. There were balloons everywhere, and everyone seemed so joyful. My friends and I participated in so many fun activities - we painted, danced, and even took part in a little play about friendship and unity. It was awesome because everyone was smiling and having a good time together.
My parents gave me a gift - a new set of storybooks, which made me feel really special. I love reading, and now I have more stories to explore. They said it’s important to learn new things, and I think that’s one of the best parts of Children's Day. It’s not just about playing; it’s also about learning and being inspired.
So, here’s to a Children's Day that brings everyone together, fills our hearts with joy, and helps us learn new, exciting things. I can't wait for next year's celebration!
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Xin chào! Mình là Duy và mình 9 tuổi. Mình muốn kể cho mọi người về ngày yêu thích nhất trong năm của mình, Ngày Quốc tế Thiếu nhi! Đó là một ngày đầy niềm vui và hạnh phúc mà mình ước gì mỗi ngày đều có thể giống như thế.
Năm nay, thị trấn của mình đã tổ chức một buổi lễ lớn chỉ dành cho chúng mình. Có bong bóng ở khắp mọi nơi, và mọi người đều trông thật vui vẻ. Bạn bè và mình đã tham gia rất nhiều hoạt động vui nhộn - chúng mình đã vẽ, nhảy múa và thậm chí còn tham gia vào một vở kịch nhỏ về tình bạn và sự đoàn kết. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời vì mọi người đều đang mỉm cười và vui vẻ cùng nhau.
Bố mẹ mình đã tặng mình một món quà - một bộ sách truyện mới, điều này khiến mình cảm thấy thật đặc biệt. Mình thích đọc sách, và giờ mình có thêm nhiều câu chuyện để khám phá. Họ nói rằng việc học hỏi những điều mới là quan trọng, và mình nghĩ đó là một trong những phần tốt nhất của Ngày Thiếu nhi. Không chỉ có chơi, mà còn về việc học hỏi và được truyền cảm hứng.
Vậy đó, đây là lời chúc dành cho một Ngày Thiếu Nhi, mang lại sự đoàn kết cho mọi người, lấp đầy trái tim chúng ta bằng niềm vui và giúp chúng ta học hỏi những điều mới mẻ, thú vị. Mình không thể chờ đợi cho đến lễ kỷ niệm năm sau!
Kết luận
Trích dẫn
'Children's Day.' Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 21 Mar. 2024, en.wikipedia.org/wiki/Children%27s_Day. Truy cập 26 Mar. 2024.