Sự kiện thời trang MET GALA hiện đang thu hút mọi sự chú ý trên các phương tiện truyền thông, hãy cùng Hàn ngữ Mytour ôn tập lại từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thời trang nhé!
화장하다: việc trang điểm
Sản phẩm làm đẹp: mỹ phẩm
Vật dụng vệ sinh: giấy vệ sinh
Kỹ thuật trang điểm: cách trang điểm
Đồ dùng trang điểm: bàn hóa trang
Hành động trang điểm: hóa trang
Sang trọng: hoành tráng, rực rỡ
Túi quần: túi của quần
Rửa miệng: súc miệng, làm sạch miệng
Dây đai: phần dây thắt lưng
Nước hoa: hương thơm
Túi xách tay: túi đeo vai nhỏ
Trang phục truyền thống Hàn Quốc: hanbok
Chăm sóc da: dưỡng da
Quản lý da: chăm sóc da
Mở ra: mở rộng, khai phá
Chất tẩy trắng: thuốc tẩy trắng
Trang phục thường ngày: đồ bình thường
Mở ra: bung ra, mở rộng
Quần lót: đồ lót
Thời trang: phong cách
Vòng tay: dây đeo tay
Uốn tóc: làm xoăn tóc
Tóc uốn: kiểu tóc uốn
Áo thun: áo phông
Găng tay lông: găng tay lông
Áo lông: áo lông
Giày bông: giày bông
Mũ lông: mũ lông
Thoát nước: làm khô
Bay màu: mất màu
Áo khoác: áo khoác
Đôi: đôi
Váy: váy
Hơi quê mùa: hơi quê mùa
Quần áo thể dục: quần áo thể dục
Quần jean: quần jean
Vải bố: vải bố
Gắn: treo
Đeo: đeo
Đan: đan
Giày bằng rơm: giày bằng rơm
Dệt: dệt
Cái dây kéo: cái dây kéo
Ví, bóp: ví, bóp
Giảm, rút: giảm, rút
Cái túi: cái túi
Váy vải nhăn: váy vải nhăn
Bị nhăn: bị nhăn
Nếp nhăn: nếp nhăn
Áo ghi nê: áo ghi nê
lễ phục: trang phục dành cho dịp đặc biệt, comple
may mặc: công đoạn may
do thủ công: sử dụng tay để làm
ủng: giày bốt
găng tay: đôi găng tay
잠옷: áo ngủ
작업복: bộ đồ làm việc
자수: thêu
입다: mặc
이부복: bộ đồ bầu
이발소: tiệm cắt tóc
의상: trang phục
의복: trang phục, y phục
의류: quần áo
유아 북: quần áo trẻ em
웨딩드레스: váy cưới
월계관: vòng nguyệt quế
원피스: váy đầm
원단: vải
운동화: giày thể thao
quần áo thể thao: quần áo dành cho việc tập thể dục
áo mưa: áo phủ mưa
áo ngoài: áo khoác bên ngoài
áo quần mặc đi ra ngoài: trang phục dành cho việc ra ngoài
mũ vua: chiếc đầu ngôi vua
sơmi: áo sơ mi
cái pin cài áo: đinh ghim cài áo
ăn mặc: phối đồ
tủ đựng quần áo: nơi để quần áo
cái móc áo: móc treo áo
vải: chất liệu vải
cửa hàng áo quần: shop quần áo
áo: trang phục áo
áo lễ: trang phục lễ
kem dưỡng da: kem dưỡng ẩm da
nhuộm: phương pháp nhuộm
thuốc nhuộm: chất nhuộm
nhuộm màu: quá trình nhuộm
áo quần nữ: trang phục nữ
vết bẩn: đốm bẩn
phù hợp: hợp lí
cửa hàng bán hàng nhập khẩu: shop bán hàng nhập khẩu
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời trang được chia sẻ bởi Mytour.