Key Takeaways |
---|
Chủ đề Movie (phim ảnh) là một chủ đề phổ biến, thường xuất hiện trong bài thi VSTEP ở cả 4 kỹ năng. Bài viết giới thiệu các cụm từ và cấu trúc chủ đề Movie, các danh từ, động từ và tính từ hữu ích về chủ đề Movie kèm theo 02 bài tập giúp cho người học vận dụng hiệu quả trong bài thi VSTEP:
|
Cụm từ và cấu trúc phổ biến trong Phim
film adaptation /fɪlm ædəpˈteɪʃən/: phim chuyển thể
Ví dụ: The film adaptation of the popular novel received mixed reviews from critics and audiences alike.
film premiere /fɪlm prɛˈmɪr
/: buổi ra mắt phim
Ví dụ: Fans lined up for hours to attend the film premiere, eager to be the first to see the much-anticipated movie.
filming location /ˈfɪlmɪŋ loʊˈkeɪʃən
/: địa điểm quay phim
Ví dụ: The filming location for the movie was a picturesque small town, which added a unique charm to the film.
blockbuster hit /ˈblɑkˌbʌstər hɪt
/: phim bom tấn
Ví dụ: The movie was a blockbuster hit, breaking box office records and earning rave reviews.
special effects /ˈspɛʃəl ɪˈfekt/: hiệu ứng đặc biệt
Ví dụ: The special effects in the science fiction film were incredibly realistic, transporting audiences to a different world.
win an award /wɪn ən əˈwɔrd/: giành giải thưởng
Ví dụ: The lead actress was thrilled to win an award for her outstanding performance in the drama.
cast for a role /kæst fɔr ə roʊl
/: thử vai
Ví dụ: The director was praised for his decision to cast an unknown actor for a role that many thought could only be played by a seasoned star.
adapt a book into a movie /əˈdæpt ə bʊk ˈɪntu ə ˈmuvi/: chuyển thể một cuốn sách thành phim
Ví dụ: The author was involved in the process to adapt a book into a movie, ensuring that the film stayed true to the original story.
Từ vựng VSTEP về chủ đề Phim - Tính từ
mind-blowing /ˈmaɪnd ˌbloʊ.ɪŋ/: Gây ấn tượng mạnh
Ví dụ: The mind-blowing special effects in the film left the audience in awe.
thrilling /ˈθrɪl.ɪŋ/: Hồi hộp, ly kỳ
Ví dụ: The thrilling chase scene kept viewers on the edge of their seats.
romantic /roʊˈmæn.tɪk/: Lãng mạn
Ví dụ: The romantic subplot added a touch of sweetness to the otherwise action-packed film.
entertaining /ˌɛn.tərˈteɪ.nɪŋ/: Thú vị, giải trí
Ví dụ: The film was incredibly entertaining, with a perfect blend of humor and suspense.
dramatic /drəˈmæt.ɪk/: Kịch tính
Ví dụ: The dramatic climax of the movie was a real tear-jerker.
mysterious /mɪˈstɪər.i.əs/: Bí ẩn
Ví dụ: The mysterious character kept everyone guessing about their true intentions.
inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: Truyền cảm hứng
Ví dụ: The film’s inspirational message resonated with audiences of all ages.
thought-provoking /ˈθɔːt prəˈvoʊ.kɪŋ/: Gợi suy nghĩ
Ví dụ: The thought-provoking themes of the film sparked interesting discussions among viewers.
captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Cuốn hút
Ví dụ: The captivating performances of the lead actors drew praise from critics.
Từ vựng VSTEP chủ đề Phim - Hành động từ
Direct /dɪˈrɛkt/: Đạo diễn
Ví dụ: The director was praised for his ability to direct the film with a unique vision and style.
Produce /prəˈdus/: Sản xuất
Ví dụ: The film was produced by a renowned production company known for its high-quality films.
Edit /ˈɛdɪt/: Biên tập
Ví dụ: After the director finishes shooting the film, the editor will edit the footage to create a cohesive and engaging narrative.
Shoot /ʃut/: Quay phim
Ví dụ: The crew had to shoot in various locations around the world to capture the essence of the script.
Star /stɑr/: Đóng vai chính
Ví dụ: The actor was excited to star in a role that was challenging and different from his previous roles.
Promote /prəˈmoʊt/: Quảng bá
Ví dụ: The marketing team worked tirelessly to promote the film through various media channels.
Rate /reɪt/: Đánh giá
Ví dụ: Critics were quick to rate the film, with most giving it high scores for its originality and performances.
Review /rɪˈvju/: Xem xét, đánh giá
Ví dụ: Critics and audiences will review the film after its premiere.
Release /rɪˈlis/: Phát hành
Ví dụ: Once the film has been edited and reviewed, the production company will release it in theaters for the public to enjoy.
Từ vựng VSTEP chủ đề Phim - Danh từ
Sequel /ˈsiːkwəl/: Phần tiếp theo
Ví dụ: The sequel to the popular superhero movie was highly anticipated by fans around the world.
Trailer /ˈtreɪlər/: Đoạn giới thiệu
Ví dụ: The trailer for the new action film was released yesterday.
Soundtrack /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim
Ví dụ: The soundtrack of the musical drama was so good that it topped the music charts for several weeks.
Documentary /ˌdɑːkjəˈmɛntəri/: Phim tài liệu
Ví dụ: The documentary about climate change was a wake-up call for many viewers.
Plot /plɑːt/: Cốt truyện
Ví dụ: The plot of the mystery film was so well-written that it kept viewers guessing until the very end.
Genre /ˈʒɑːnrə/: Thể loại
Ví dụ: The genre of the film was a unique blend of comedy and horror.
Cameo /ˈkæmioʊ/: Vai khách mời
Ví dụ: The cameo by the famous actor in the comedy film was a pleasant surprise for the audience.
Narrator /nəˈreɪtər/: Người kể chuyện
Ví dụ: The narrator in the animated film had a soothing voice that added to the storytelling.
Animation /ˌænɪˈmeɪʃən/: Phim hoạt hình
Ví dụ: The animation was colorful and visually appealing.
Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtl/: Phụ đề
Ví dụ: The subtitle option in the foreign film made it accessible to a wider audience.
Tragedy /ˈtrædʒədi/: Bi kịch
Ví dụ: The tragedy at the end of the film left many viewers in tears.
Các từ vựng VSTEP khác ngoài chủ đề Phim
Film critique /fɪlm krɪˈtiːk/ (noun phrase): Lời phê bình phim
Ví dụ: The film critique published in the newspaper praised the director’s innovative storytelling techniques.
Booking office /ˈbʊkɪŋ ˈɔfɪs/ (noun phrase): Phòng đặt vé
Ví dụ: The booking office was bustling with movie-goers.
Home cinema /hoʊm ˈsɪnəmə/ (noun phrase): Rạp chiếu phim tại nhà
Ví dụ: The concept of a home cinema has become increasingly popular.
Come out /kʌm aʊt/ (phrasal verb): Ra mắt
Ví dụ: The much-awaited sequel is set to come out next month.
Show up /ʃoʊ ʌp/ (phrasal verb): Xuất hiện
Ví dụ: The lead actor didn’t show up at the premiere.
Sell out /sel aʊt/ (phrasal verb): Bán hết (vé)
Ví dụ: The movie sold out within hours of the tickets being released.
Play out /pleɪ aʊt/ (phrasal verb): (về tình tiết, cốt truyện) Diễn ra, phát triển
Ví dụ: It was interesting to see how the storyline played out.
Bài tập áp dụng từ vựng VSTEP chủ đề Phim
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây sử dụng từ vựng được cho sẵn trong bảng
effects | critique | booking | blockbuster |
adapt | blowing | home | provoking |
The blockbuster hit of the year had audiences flocking to the _____ office, eager to secure their tickets.
The special ______ in the film were mind-blowing, creating a visual spectacle that left viewers in awe.
The decision to _____ a book into a movie was met with mixed reactions, but the end result was a cinematic masterpiece.
The storyline was thought-______, challenging viewers to question their perceptions and beliefs.
The film _____ praised the director’s innovative approach, highlighting the movie’s unique blend of suspense and drama.
With the rise of _____ cinema, movie enthusiasts can now enjoy their favorite films in the comfort of their own homes.
The mind-_______ plot twists kept the audience on the edge of their seats, making the film an unforgettable experience.
Despite the initial skepticism, the film turned out to be a ______ hit, proving that a well-executed adaptation can indeed be successful.
Đáp án
The blockbuster hit of the year had audiences flocking to the booking office, eager to secure their tickets. (Bộ phim bom tấn của năm đã khiến khán giả đổ xô đến phòng vé, háo hức đặt vé)
The special effects in the film were mind-blowing, creating a visual spectacle that left viewers in awe. (Các hiệu ứng đặc biệt trong phim đã tạo ra một cảnh quan hình ảnh đáng kinh ngạc, khiến người xem ngỡ ngàng)
The decision to adapt a book into a movie was met with mixed reactions, but the end result was a cinematic masterpiece. (Quyết định chuyển thể một cuốn sách thành phim đã gặp phải những phản ứng trái chiều, nhưng kết quả cuối cùng lại là một kiệt tác điện ảnh.)
The storyline was thought-provoking, challenging viewers to question their perceptions and beliefs. (Cốt truyện khiến người xem suy ngẫm, thách thức quan điểm và niềm tin của họ)
The film critique praised the director’s innovative approach, highlighting the movie’s unique blend of suspense and drama. (Nhà phê bình phim đã ca ngợi cách tiếp cận sáng tạo của đạo diễn, nổi bật lên sự kết hợp độc đáo của hồi hộp và kịch tính trong phim.)
With the rise of home cinema, movie enthusiasts can now enjoy their favorite films in the comfort of their own homes. (Với sự phát triển của rạp chiếu phim tại nhà, những người yêu thích phim giờ đây có thể thưởng thức những bộ phim yêu thích của họ ngay tại nhà)
The mind-blowing plot twists kept the audience on the edge of their seats, making the film an unforgettable experience. (Những biến cố gây sốc trong cốt truyện đã khiến cho khán giả rất háo hức, khiến bộ phim trở thành một trải nghiệm khó quên.)
Despite the initial skepticism, the film turned out to be a blockbuster hit, proving that a well-executed adaptation can indeed be successful. (Mặc dù ban đầu có sự hoài nghi, nhưng cuối cùng bộ phim đã trở thành một bom tấn, chứng minh rằng một sự chuyển thể được thực hiện tốt có thể thực sự thành công.
)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc
The ________(captivate) tale of the animation enticed audiences of all ages.
The ________(narrative)’s voice deepened the characters, enhancing the animation’s appeal.
The ________uplifting theme of the animation fosters a positive perspective on life.
The animation studio employed an intriguing trailer to ________(advertise) their latest film.
The narrator of the ________(cartoon) garnered praise for their captivating storytelling.
Đáp án:
The captivating tale of the animation enticed audiences of all ages. (Câu chuyện hấp dẫn của phim hoạt hình đã thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi.)
The narrator’s voice deepened the characters, enhancing the animation’s appeal. (Giọng kể của nhân vật đã làm sâu sắc hơn các nhân vật, tăng cường sức hấp dẫn của phim hoạt hình.)
The uplifting theme of the animation fosters a positive perspective on life. (Chủ đề truyền cảm hứng của phim hoạt hình tạo ra một góc nhìn tích cực về cuộc sống.)
The animation studio employed an intriguing trailer to promote their latest film. (Studio phim hoạt hình đã sử dụng một đoạn giới thiệu hấp dẫn để quảng bá bộ phim mới nhất của họ.)
The narrator of the cartoon garnered praise for their captivating storytelling. (Người kể chuyện của phim hoạt hình đã nhận được lời khen ngợi về cách kể chuyện hấp dẫn của họ.)