Tuần lễ là một đơn vị đo thời gian.
Theo lịch âm, một tuần lễ là 10 ngày, còn theo lịch dương, một tuần lễ là bảy ngày.
Tuần lễ theo lịch âm
Theo cách tính thời gian của người Việt trước thời Pháp thuộc, một tháng có 3 tuần lễ gồm thượng tuần (上旬, từ ngày 1 đến ngày 10), trung tuần (中旬, từ ngày 11 đến ngày 20) và hạ tuần (下旬, từ ngày 21 đến ngày 30).
Vào thế kỷ 20, cách tính mười ngày trong ba trường hợp: thượng tuần, trung tuần và hạ tuần, cũng được áp dụng với tháng dương lịch. Tuy nhiên, khi sử dụng từ 'tuần' riêng lẻ, thì nó chỉ tính theo tuần lễ bảy ngày.
Tuần dương lịch
Khi các nhà truyền giáo Công giáo La Mã đến Việt Nam, họ giới thiệu chu kỳ đếm bảy ngày theo Kitô giáo. Mỗi bảy ngày, giáo sĩ lại làm lễ, gọi là tuần lễ. Do các giáo sĩ đầu tiên đến từ Bồ Đào Nha, nên theo ngôn ngữ này, Chủ Nhật là ngày đầu tuần và Thứ Bảy là ngày cuối tuần. Tiếng Việt cũng theo thứ tự này.
Ngày trong tuần lễ | ||
---|---|---|
Tiếng Bồ Đào Nha | Nghĩa đen | Tiếng Việt |
Domingo | Ngày của Chúa | Chủ Nhật/Chúa Nhật |
Segunda-feira | Ngày lễ thứ nhì | Thứ Hai |
Terça-feira | Ngày lễ thứ ba | Thứ Ba |
Quarta-feira | Ngày lễ thứ tư | Thứ Tư |
Quinta-feira | Ngày lễ thứ năm | Thứ Năm |
Sexta-feira | Ngày lễ thứ sáu | Thứ Sáu |
Sábado | Ngày nghỉ (để phụng lễ) | Thứ Bảy |
Tên gọi bảy ngày trong tuần của tiếng Việt khác với nhiều ngôn ngữ lân bang. Trong tiếng Hoa, các ngày gọi là tinh kỳ (星期), đếm từ 'Nhất' (Thứ Hai) đến 'Lục' (Thứ Bảy) và cuối cùng là 'Nhật' (Chủ Nhật). Tiếng Nhật gọi các ngày theo tên các thiên thể: Nguyệt (月) - Hỏa (火) - Thủy (水) - Mộc (木) - Kim (金) - Thổ (土) - Nhật (日), tương tự như tiếng Anh.
Một tháng có hơn bốn tuần lễ, và một năm có khoảng 52-53 tuần lễ.
Định nghĩa và khoảng thời gian
Một tuần được xác định là khoảng thời gian gồm 7 ngày, ngoại trừ những lúc điều chỉnh giờ mùa hè hoặc giây nhuận:
1 tuần = 7 ngày = 168 giờ = 10.080 phút = 604.800 giây
Theo lịch Gregory:
- 1 năm có 52 tuần và thêm một ngày (hoặc 2 ngày nếu là năm nhuận)
- 1 tuần ≈ 22,9984% của một tháng trung bình
Trong phương pháp tính toán này, lịch có 365,2425 ngày, tức là khoảng 52,1775 tuần (không giống lịch Julius với 365,25 ngày, tương đương 52,1786 tuần). Thực tế, có thêm 20,871 tuần trong 400 năm theo lịch Gregory, do đó ngày 7 tháng 3 năm 1617 là thứ Ba, giống ngày 7 tháng 3 năm 2017.
Theo quỹ đạo của Mặt Trăng, một tuần chiếm 23,659% quỹ đạo của nó hoặc 94,637% một phần tư chu kỳ đó.
Trong lịch sử, hệ thống chữ cái từ A đến G đã được sử dụng để xác định các ngày trong tuần. Một ngày trong tuần được tính bằng cách sử dụng số chỉ ngày Julian (JD). Ví dụ, ngày 7 tháng 3 năm 2017 có số JD là 2457820. Chia cho 7 được dư 1. Cộng 1 vào là 2, tức là thứ Ba.
Tên gọi trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ 'week' trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'wice', xuất phát từ tiền tố Proto-Germanic 'wikōn-' và 'wik-', nghĩa là chuyển động, thay đổi.
Trong nhiều ngôn ngữ, 'tuần lễ' được tạo từ dựa trên con số 7. Chẳng hạn, tiếng Hy Lạp có từ 'ἑβδομάς' (evdomás, nghĩa là 'thứ tự thứ bảy'). Tiếng Latin dùng từ 'septimana', tạo ra các biến thể trong nhóm ngôn ngữ Rôman. Tiếng Anh cổ từng sử dụng 'sennight' hay 'sen'night', viết tắt của 'seven-night'. Từ này còn xuất hiện trong tác phẩm của Jane Austen ở thế kỷ 19 nhưng sau đó dần biến mất, chỉ còn lại trong văn hóa hoài cổ.
Trong Ngữ tộc Slav, từ gốc là 'tъ(žь)dьnь', trong đó 'tъ' nghĩa là 'cái này' và 'dьnь' nghĩa là 'ngày'. Tiếng Serbia-Croatia là 'тједан', tương ứng với 'тиждень' (tiếng Ukraina), 'týden' (tiếng Séc) và 'tydzień' (tiếng Ba Lan). Ngoài ra, họ còn dùng hai cách khác:
- 'нєдѣлꙗ' (nedělja) dịch từ 'Feria' của Latin
- 'седмица' (sedmitsa) nghĩa là thuộc về con số bảy.