1. Thuật ngữ về các thực thể trong Hệ Mặt trời
- Solar system (n): Hệ Mặt Trời
- Orbit (n, v): Quỹ đạo
Ví dụ: The solar system consists of the sun and everything that orbits, or travels around, the sun. (Hệ mặt trời bao gồm mặt trời và mọi thực thể quay quanh hoặc di chuyển xung quanh mặt trời.)
- Constellation (n): Chòm sao
Ví dụ: Constellation is a group of stars in the sky that appear to form a pattern and that have a name. (Chòm sao là một nhóm các ngôi sao trên bầu trời dường như tạo thành một mô hình và được đặt tên.)
- Milky Way (n): Dải Ngân Hà
- Galaxy (n): Thiên hà
- Star (n): Ngôi sao
Ví dụ: The solar system itself is only a small part of a huge system of stars and other objects called the Milky Way galaxy. (Bản thân hệ mặt trời chỉ là một phần nhỏ của một hệ thống các vì sao khổng lồ cùng các vật thể khác được gọi là Dải Ngân Hà.)
- Universe (n): Vũ trụ
Ví dụ: The Milky Way galaxy is just one of billions of galaxies that in turn make up the universe. (Dải ngân hà chỉ là một trong hàng tỷ thiên hà tạo nên vũ trụ.)
- Universal (adj): Thuộc về vũ trụ
- Space (n): Không gian
- Outer space (n): Không gian ngoài vũ trụ
- Sun (n): Mặt trời
- Moon (n): Mặt trăng
- Planet (n): Hành tinh
- Planetary (adj): Thuộc về hành tinh
- Planetary system: hệ thống hành tinh
Ví dụ: The solar system is also known as a planetary system. (Hệ mặt trời còn được gọi là hệ hành tinh.)
- Planetary movements: Các chuyển động của hành tinh
- Alien (n): Người ngoài hành tinh
- Extraterrestrial life (n): Sự sống ngoài Trái Đất
Ví dụ: In those rocks may lie the best chance of finding extraterrestrial life. (Trong những tảng đá đó có thể có cơ hội tốt nhất để tìm thấy sự sống ngoài trái đất.)
- Asteroid (n): Tiểu hành tinh
- Comet (n): Sao chổi
Ví dụ: This includes the eight planets and their moons, dwarf planets, and countless asteroids, comets, and other small, icy objects. (Điều này bao gồm tám hành tinh và các mặt trăng của chúng, các hành tinh lùn và vô số tiểu hành tinh, sao chổi và các vật thể băng giá nhỏ khác.)
- Meteor (n): Sao băng
Ví dụ: Small asteroids regularly fall to Earth or burn up in the sky as glowing meteors. (Các tiểu hành tinh nhỏ thường xuyên rơi xuống Trái đất hoặc bốc cháy trên bầu trời dưới dạng các thiên thạch phát sáng.)
- Debris (n): Tàn tích
Ví dụ: Meteors are believed to be debris, or bits of material, left over from collisions between other bodies in the solar system. (Người ta cho rằng thiên thạch là những mảnh vụn, hoặc những mảnh vật chất còn sót lại sau vụ va chạm giữa các thiên thể khác trong hệ mặt trời.)
- Hemisphere (n): Bán cầu
- Aurora (n): Vầng sáng trên bầu trời, cực quang
- Northern lights (n): Cực quang
Ví dụ: In the Northern Hemisphere these auroras are called the northern lights. (Ở Bắc bán cầu, những cực quang này được gọi là đèn phía bắc.)
2. Thuật ngữ liên quan đến các phát minh nhân tạo trong Vũ trụ
- Spacecraft (n): Tàu vũ trụ
Ví dụ: Since then, scientists have sent many spacecraft to explore various parts of the solar system. (Kể từ đó, các nhà khoa học đã gửi nhiều tàu vũ trụ để khám phá các phần khác nhau của hệ mặt trời.)
- Astronaut (n): Phi hành gia
- Astronautical (adj): Thuộc về du hành vũ trụ
- Space station: Trạm vũ trụ
Ví dụ: Spacecraft have carried astronauts into orbit around Earth, to the moon, and to man-made space stations. (Tàu vũ trụ đã đưa các phi hành gia vào quỹ đạo quanh Trái đất, lên mặt trăng và tới các trạm vũ trụ nhân tạo.)
- Satellite (n): Vệ tinh
Ví dụ: In 1957, the Soviet satellite Sputnik 1 became the first man-made object to orbit Earth. (Năm 1957, vệ tinh Sputnik 1 của Liên Xô trở thành vật thể nhân tạo đầu tiên quay quanh Trái đất.)
- Radiate (v): Phóng xạ
- Radioactive (adj): Nhiễm phóng xạ
- Radiation (n): Phóng xạ
Ví dụ: This process gives out huge amounts of radiation, or energy. (Quá trình này tạo ra một lượng lớn bức xạ hoặc năng lượng.)
3. Tên các hành tinh trong Hệ Mặt trời bằng tiếng Anh
- Earth: Trái Đất
- Jupiter: Sao Mộc
- Mars: Sao Hỏa
- Mercury: Sao Thủy
- Neptune: Sao Hải Vương
- Uranus: Sao Thiên Vương
- Venus: Sao Kim
- Saturn: Sao Thổ