Tính từ liên quan đến nỗi sợ
Từ vựng về nỗi sợ – Fear and Phobia
- Afraid (sợ hãi, lo sợ)
Ví dụ: I’ve always been afraid of flying/heights/spiders. (Tôi luôn có nỗi sợ về chiều cao/bay/nhện)
- Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
Ví dụ: She gets frightened when he shouts at her. (Cô ấy hoảng sợ khi bị anh ấy hét vào mặt.)
- Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
Ví dụ: I’m scared of telling her what really happened. (Tôi sợ phải nói cho cô ấy chuyện gì đã xảy ra.)
- Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
Ví dụ: He huddled in the corner like a terrified child. (Anh ấy co ro trong góc như một đứa trẻ đang khiếp sợ.)
- Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
Ví dụ: I stood petrified as the most enormous dog I’ve ever seen came bounding up to me. (Tôi đứng đó đầy khiếp sợ khi thấy con chó to nhất tôi từng thấy nhào tới tôi.)
- Uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
Ví dụ: I feel a little uneasy about asking her to do me such a big favour. (Tôi cảm thấy không thoải mái khi nhờ cô ấy hộ tôi một chuyện lớn như vậy.)
Lưu ý:
Nhiều người thường gặp nhầm lẫn khi sử dụng “scared” và “scary”
- Scared để diễn tả cảm giác sợ hãi của người
- Scary để chỉ vật gì đó đáng sợ
Ví dụ:
I was scary.X
- This movie was scary. (the movie) ✓
- I was scared. (my feeling) ✓
Trạng từ về cảm giác sợ hãi
Danh từ về nỗi sợ – Fear and Phobia
- Panic — Sự hoảng sợ, cơn hoảng sợ
- Acrophobia, altophobia — fear of heights: nỗi sợ độ cao
- Aquaphobia
- Arachnophobia – fear of spiders: Sợ nhện
- Astraphobia, Astrapophobia, Brontophobia, Keraunophobia — fear of thunder, lightning and storms: Sợ sấm chớp
- Autophobia — fear of being alone: Sợ một mình
- Bacillophobia, Bacteriophobia, Microbiophobia — fear of microbes and bacteria: Sợ vi khuẩn
- Claustrophobia — fear of confined spaces: Sợ không gian hẹp
- Dental phobia, Dentophobia, Odontophobia — fear of dentists and dental procedures: Sợ bác sĩ nha khoa
- Heliophobia — fear of sunlight: Sợ ánh nắng mặt trời
- Hemophobia, Haemophobia — fear of blood: Sợ máu
- Necrophobia — fear of death, the dead: Sợ chết
- Nyctophobia, Achluophobia, Lygophobia, Scotophobia — fear of darkness: Sợ bóng tối
- Phonophobia — fear of loud sounds: Sợ âm thanh to
- Pyrophobia — fear of fire: Sợ lửa
- Social Phobia — fear/dislike of society or people in general (see also “sociopath”): Sợ xã hội
- Cynophobia — fear of dogs: Sợ chó
- Entomophobia — fear of insects: Sợ côn trùng
- Herpetophobia — fear of reptiles: Sợ bò sát
- Musophobia — fear of mice and/or rats: Sợ chuột
- Zoophobia — a generic term for animal phobias: Sợ động vật nói chung
- Homophobia — aversion to homosexuality or fear of homosexuals. (This word has become a common political term, and many people interpret it as a slur.): sự sợ hoặc ghét người đồng tính
- Xenophobia — fear or dislike of foreigners: sự sợ hoặc ghét người nước ngoài
- Atychiphobia — the abnormal, unwarranted, and persistent fear of failure: Sợ thất bại
- Hippopotomonstrosesquippedaliophobia – Nỗi sợ những chữ dài
- Neophobia — Hội chứng sợ những điều mới lạ
- Pogonophobia — Hội chứng sợ râu
- Pupaphobia — Hội chứng sợ con rối
- Radiophobia — Hội chứng sợ tia X-quang
- Spectrophobia — Hội chứng sợ gương
- Obesophobia — fear of gaining weight, particularly in cultures that value thinness: Sợ béo phì
- Coulrophobia — sợ những chú hề
- Trypanophobia — Sợ bị chích hoặc kim tiêm
- Nosophobia — Sợ bị bệnh
- Triskaidekaphobia — Sợ số 13
Các biểu đạt hay về cảm giác sợ hãi có thể dùng trong IELTS Speaking
- Suffer from a phobia: Sợ một cái gì đó
Ví dụ: I suffer from acrophobia. (Tôi sợ độ cao.)
- A terrifying ordeal: Một thử thách đáng sợ.
Ví dụ: After so many terrifying ordeals, he resolved to live the rest of his life without fear. (Sau rất nhiều thử thách đáng sợ, anh ấy chọn cách nghỉ suốt phần đời còn lại mà không phải sợ hãi nữa.)
- Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống.
Ví dụ: The way he looked at me sent shivers down my spine. (Cái cách hắn nhìn tôi làm tôi lạnh hết sống lưng.)
- Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà.
Ví dụ: This room is so cold that it’s giving me goosebumps. (Căn phòng thật lạnh lẽo làm tôi nổi hết da gà.)
- Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy.
Ví dụ: Walking past the cemetery alone at night made the hair stand up on the back of my neck. (Đi ngang qua nghĩa điạ một mình vào buổi đêm khiến tôi dựng hết tóc gáy.)
- Frighten/Scare the life out of someone: Làm tôi hoảng hết cả hồn.
Ví dụ: You (nearly) scared the life out of me when you startled me like that! (Bạn gần như làm tôi hết cả hồn khi dọa tôi.)
- Shake with fear: Sợ run cả lên.
Ví dụ: He shakes with fear. (Anh ta run lên vì sợ.)
- Jump out of my skin: Giật bắn cả mình
Ví dụ: I nearly jumped out of my skin when seeing the spider. (Tôi giật bắn cả mình khi thấy con nhện.)
- To reduce anxiety: Giảm thiểu sự lo lắng
- To spook somebody: Làm ai hoảng sợ
Ví dụ: Seeing the police car outside the house really spooked them. (Nhìn thấy xe cảnh sát ngoài nhà làm họ hoảng sợ.)
- To get over something: Vượt qua cái gì (ví dụ: vượt qua nỗi sợ)
- To get out of something: Thoát ra khỏi cái gì (ví dụ: thoát ra khỏi một nỗi sợ nào đó)
Các câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS về chủ đề lo âu
1. Share about something that makes you anxious
I understand it’s irrational and illogical, and I know I need to overcome it, but I get really nervous when I’m in a crowd! I start sweating just thinking about it. Once, I had to give a presentation in front of 50 people at work. I remember I couldn’t avoid it, and I seriously considered calling in sick! It’s not just nerves; I’m terrified. My whole body almost shuts down, my hands become clammy, my throat goes dry, and I stammer when I try to speak.
2. What are common situations that frighten people?
Apart from drowning in the ocean, people feel terrified when they face situations beyond their control. These can include natural disasters like earthquakes and tsunamis, car accidents, or turbulence on a plane. I was horrified when I experienced turbulence for the first time flying to Beijing.
3. How can individuals decrease anxiety in everyday situations such as exams?
To lessen typical daily worries, like exam jitters, individuals can practice breathing exercises, as I did before snorkeling. Additionally, being well-prepared and conducting research whenever possible is crucial. Lastly, visualizing success boosts confidence significantly. Before taking the IELTS exam, I imagined myself excelling.
4. Do you think positive emotions have physical effects?
Absolutely, I firmly believe that the mind and body are interconnected, so positive emotions can lead to positive physical health outcomes such as lower blood pressure and improved digestion. Being optimistic pays off.
5. And what about negative emotions?
Indeed, this represents the opposite of embracing a sunny outlook on life, as a pessimistic mindset leads to stress, resulting in elevated blood pressure, and if left unchecked, could eventually precipitate a stroke or heart attack. Therefore, I emphasize once more, the benefits of adopting an optimistic approach.