I. Ý nghĩa của chữ Lê tiếng Trung Quốc là gì?
Chữ Lê trong tiếng Trung Quốc được viết là 黎, phiên âm lí, có ý nghĩa là “dân”, “đen” hoặc người thuộc họ Lê. Đây là một Hán tự thường được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin về chữ Lê 黎:
|
II. Cách viết chữ Lê trong tiếng Trung Quốc
Chữ Lê tiếng Trung Quốc 黎 bao gồm tổng cộng 15 nét. Vì vậy, để viết Hán tự này đúng cách, bạn cần phải hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung cũng như biết cách áp dụng quy tắc viết bằng bút chữ thường đúng chuẩn.
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn từng bước cách viết chữ Lê tiếng Trung Quốc theo từng nét. Bạn có thể tham khảo và luyện tập theo đó!
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Lê tiếng Trung Quốc 黎
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Lê tiếng Trung Quốc 黎
III. Từ vựng chứa chữ Lê tiếng Trung Quốc
Hãy cùng Mytour khám phá ngay danh sách từ vựng chứa chữ Lê tiếng Trung Quốc 黎 dưới đây nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Lê tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 黎族 | lízú | Dân tộc Lê |
2 | 黎明 | límíng | Bình minh, hửng sáng, rạng sáng |
3 | 黎民 | límín | Lê dân, bá tánh, đại chúng |
4 | 黎锦 | líjǐn | Tên một loại gấm của dân tộc Lệ |
5 | 黎黑 | líhēi | Mặt đen |
6 | 前黎 | Qián Lí | Tiền Lê (triều đại của Việt Nam do Lê Đại Hành lập nên) |
7 | 黎庶 | líshù | Quần chúng |
8 | 巴黎 | Bālí | Paris |
IV. Tìm hiểu về họ Lê
Khi tìm hiểu về chữ Lê tiếng Trung Quốc 黎, bạn sẽ phát hiện đây cũng là một trong những họ tộc của Việt Nam và Trung Quốc. Họ Lê phổ biến ở khu vực miền nam Trung Quốc. Họ này đứng thứ 262 trong Bách Gia Tính năm 2013 của Trung tâm Nghiên cứu Nguồn gốc Tính thị Hoa Hạ Hội Nghiên cứu Văn hóa Phục Hi Trung Hoa.
Chữ Lê 黎 có nguồn gốc từ “màu đen” (thường được sử dụng trong cụm từ 黎民百姓 - Lê dân bách tính, nghĩa là “dân đen trăm họ”). Có lúc người ta nhầm lẫn Hán tự 黎 với 梨 (quả lê).
Ở Việt Nam, họ Lê đã có hai triều đại phong kiến quan trọng, bao gồm nhà Tiền Lê do vua Lê Đại Hành sáng lập và nhà Hậu Lê do vua Lê Thái Tổ sáng lập.
Dưới đây là tên tiếng Trung của một số nhân vật nổi tiếng của Việt Nam mang họ Lê:
STT | Tên của chữ chữ Lê tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tên tiếng Việt |
1 | 黎圣宗 | Lí Shèng Zōng | Lê Thánh Tông |
2 | 黎值 | Lí Zhí | Lê Trực |
3 | 黎来 | Lí Lái | Lê Lai |
4 | 黎玉忻 | Lí Yù Xīn | Lê Ngọc Hân |
5 | 黎玳荇 | Lí Dài Xíng | Lê Đại Hành |
6 | 黎石 | Lí Shí | Lê Thạch |
7 | 黎筍 | Lí Sǔn | Lê Duẩn |
8 | 黎红锋 | Lí Hóng Fēng | Lê Hồng Phong |
9 | 黎贵敦 | Lí Guì Dūn | Lê Quý Đôn |
10 | 黎利 | Lí Lì | Lê Lợi |
Với những thông tin trên, Mytour hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung để có thể giao tiếp tốt hơn!