Logo chính thức của mùa 3 | |
Thể loại | Phim truyền hình tuổi teen |
---|---|
Đạo diễn | Mùa 1: Songyos Sugmakanan Mùa 2: Kriangkrai Vachiratamporn |
Diễn viên | Pachara Chirathivat Ungsumalynn Sirapatsakmetha Thanapob Leeratanakajorn Supassara Thanachat Chutavuth Pattarakampol Sedthawut Anusit Gunn Junhavat Sutatta Udomsilp Sirachuch Chienthaworn Sananthachat Thanapatpisal Kemisara Paladesh |
Quốc gia | Thái Lan |
Ngôn ngữ | Tiếng Thái |
Số mùa | 3 |
Số tập | 39 + 6 tập đặc biệt (Danh sách chi tiết) |
Bố trí camera | Nhiều góc máy |
Thời lượng | 60 phút/tập |
Đơn vị sản xuất | GTH Nadao Bangkok |
Kênh trình chiếu | GMM One GTH On Air |
Định dạng hình ảnh | 480i (PsF 4:3 SDTV) 1080i (PsF 16:9 HDTV) |
Phát sóng | 18 tháng 5 năm 2013 | – 26 tháng 12 năm 2015
Trang mạng chính thức |
Hormones: the Series (tên đầy đủ: Hormones วัยว้าวุ่น, RTGS: ~ Wai Wa Wun; tựa tiếng Việt: Tuổi nổi loạn) là một sê-ri truyền hình tuổi teen Thái Lan do GTH và Nadao Bangkok sản xuất, được phát sóng trên kênh GMM One với phân loại PG-13. Bộ phim theo chân một nhóm học sinh trung học, khám phá cuộc sống gia đình, trường học và các vấn đề như tình dục tuổi teen, mang thai, đồng tính luyến ái và bạo lực học đường, phá vỡ các khuôn mẫu truyền thống của truyền hình Thái Lan.
Mùa đầu tiên của phim, do Songyos Sugmakanan đạo diễn, được phát sóng trên GMM One và trực tuyến từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2013. Mặc dù không được phát sóng trên truyền hình mặt đất và gặp phải sự chỉ trích về nội dung, bộ phim vẫn được đón nhận nồng nhiệt và tạo ra mùa thứ hai. Mùa hai, do Kriangkrai Vachiratamporn đạo diễn, bắt đầu từ tháng 7 năm 2014. Vào tháng 9 năm 2015, mùa ba với tên 'Hormones 3: The Final Season' ra mắt, với dàn diễn viên mới từ Hormones: The Next Gen.
Diễn viên
Diễn viên chính
Mùa 1 & 2:
- Pachara Chirathivat (Peach) vào vai 'Win' Chaichana Charatchaipracha - Chàng 'bad boy' nổi tiếng của trường
- Ungsumalynn Sirapatsakmetha (Pattie) trong vai 'Kwan' Khongkwan Dilokthamsakul - Cô gái lý tưởng mà bao chàng trai mơ ước, bao gồm cả 'Hot boy nổi loạn' Win và anh chàng mê chụp ảnh Mhog
- Thanapob Leeratanakajorn (Tor) vào vai 'Phai' Pollawat Lhaokhunapat - Chàng trai thường giải quyết mọi chuyện bằng nắm đấm, không tin tưởng bạn gái mình là Sprite
- Supassara Thanachat (Kao) trong vai 'Sprite' Suttanuch Sujindhara - Cô gái dễ dãi, điều này dẫn đến sự tan vỡ trong tình yêu giữa cô và Phai
- Chutavuth Pattarakampol (March) vào vai 'Phu' Phubes Pattarakamporn - Chàng trai dễ mến, là người yêu cũ của Toei và cũng có tình cảm với bạn đồng giới Thee
- Sedthawut Anusit (Tou) vào vai 'Thee' Thatkamjon - Chàng trai hòa đồng, vui tính, 'thầm thương trộm nhớ' Phu
- Gunn Junhavat vào vai 'Tar' Olarn Tantiwongpaibul - Chàng nhạc công hiền lành, bạn thân của Win và Mhog, thích Toei nhưng không được đáp lại
- Sutatta Udomsilp (Punpun) vào vai 'Toei' Thaneeda Kamolpaisarn - Cô gái hiền lành, dễ gần, có nhiều chàng trai 'thầm thương trộm nhớ', bao gồm cả bạn thân Tar
- Sirachuch Chienthaworn (Michael) vào vai 'Mhog' Thawit Chaowakornkul - Chàng trai nghệ sĩ, đam mê chụp ảnh
Mùa 3:
- Thiti Mahayotaruk (Bank) vào vai 'Non' Natchanon Kasemchanchai
- Nichaphat Chatchaipholrat (Pearwah) vào vai 'Kanompang' Phanin Chaijindachoke
- Sananthachat Thanapatpisal (Fon) trong vai 'Dao' Dujdao Jumruspaisarn - Cô bé ngây thơ, vô tư, nhưng sau một cú sốc, cô đã thay đổi hoàn toàn
- Kemisara Paladesh (Belle) trong vai 'Koi' Wiriya Korkietpirom - Bạn thân của Dao
- Teeradon Supapunpinyo (James) vào vai 'Sun' Atit Intrapat
- Kanyawee Songmuang (Thanaerng) vào vai 'Jane' Mahatanorerk
- Wongravee Nateetorn (Sky) vào vai 'Pala' Sutthiphonruedi
- Narupornkamol Chaisang (Praew) vào vai 'Zomzom' Supreeya Kamolpitak
- Sarit Trilertvichien (Pea) vào vai 'Boss' Prat Atprachak
- Narikun Ketprapakorn (Frung) vào vai 'Oil' Onamon Suwisuthakomol
- Tonhon Tantivejakul (Ton) vào vai 'Phao' Pattarakamporn - Em trai của Phu
- Nutchapan Paramacharenroj (Pepo) vào vai 'First' Naruebes Thiradechakun
- Jirayus Khaobaimai (Rolex) vào vai 'Robot' Chakkon Praditwit
- Atitaya Craig (Claudine) vào vai 'Mali' Hudson
Nhân vật phụ
- Vasin Asvanarunat (Ko) trong vai 'Porsch' Dilokthamsakul - Anh trai của Kwan
- Napat Chokejindachai (Top) vào vai 'Pop' Napat Chaijindachoke - Anh trai của Kanompang
- Korapat Kirdpan (Nanon) - Anh trai của Oil
- Oabnithi Wiwattanawarang (Oab) trong vai 'Jack' - Bạn của Phai
- Chanon Santinatornkul (Non) vào vai 'Net' Ekkaphop Satchatantitham - Bạn trai của Koi
- Pavadee Komchokpaisan (Cookkai) vào vai 'Jelly' Wasuwee Ananboriwan
Danh sách các tập phim
Số tập | Tựa đề | Nhân vật chính | Ngày phát sóng |
---|---|---|---|
Mùa 1 | |||
0 | Đặc biệt: Giới thiệu nhân vật | - | 18 tháng 5 năm 2013 |
1 | "Testosterone" | Win | 25 tháng 5 năm 2013 |
2 | "Dopamine" | Tar | 1 tháng 6 năm 2013 |
3 | "Endorphin" | Sprite | 8 tháng 6 năm 2013 |
4 | "Serotonin" | Mhog | 15 tháng 6 năm 2013 |
5 | "Estrogen" | Toei | 22 tháng 6 năm 2013 |
6 | "Dopamine" | Phu | 29 tháng 6 năm 2013 |
7 | "Adrenaline" | Phai | 6 tháng 7 năm 2013 |
8 | "Progesterone" | Dao | 13 tháng 7 năm 2013 |
9 | "Cortisol" | Kwan | 20 tháng 7 năm 2013 |
10 | "Testosterone vs. Estrogen" | Win & Kwan | 27 tháng 7 năm 2013 |
11 | "Oxytocin" | Tất cả nhân vật | 3 tháng 8 năm 2013 |
12 | "Growth Hormone" | Tất cả nhân vật | 10 tháng 8 năm 2013 |
13 | "Raging Hormones" | Tất cả nhân vật | 17 tháng 8 năm 2013 |
14 | Đặc biệt: Hậu trường | - | 24 tháng 8 năm 2013 |
Mùa 2 | |||
0 | Đặc biệt: Hậu trường | - | 12 tháng 7 năm 2014 |
1 | "Yêu mê dại" | Tất cả nhân vật | 19 tháng 7 năm 2014 |
2 | "Thee" | Thee | 26 tháng 7 năm 2014 |
3 | "Toei" | Toei | 2 tháng 8 năm 2014 |
4 | "Dao+Koi" | Dao & Koi | 9 tháng 8 năm 2014 |
5 | "Phu" | Phu | 16 tháng 8 năm 2014 |
6 | "Win" | Win | 23 tháng 8 năm 2014 |
7 | "Kwan" | Kwan | 30 tháng 8 năm 2014 |
8 | "Mhog" | Mhog | 6 tháng 9 năm 2014 |
9 | "Sprite" | Sprite | 13 tháng 9 năm 2014 |
10 | "Oil" | Oil | 20 tháng 9 năm 2014 |
11 | "Tar" | Tar | 27 tháng 9 năm 2014 |
12 | "Phai" | Phai | 4 tháng 10 năm 2014 |
13 | "Bế giảng" | Tất cả nhân vật | 11 tháng 10 năm 2014 |
14 | Đặc biệt: Hậu trường | - | 18 tháng 10 năm 2014 |
Mùa 3 | |||
0 | Đặc biệt: Hậu trường | - | 19 tháng 9 năm 2015 |
1 | "Growth Hormone" | Tất cả nhân vật | 26 tháng 9 năm 2015 |
2 | "Estrogen" | Dao & Koi | 3 tháng 10 năm 2015 |
3 | "Adrenaline" | Zomzom & Mali | 10 tháng 10 năm 2015 |
4 | "Serotonin" | Phao | 17 tháng 10 năm 2015 |
5 | "Dopamine" | Jane | 24 tháng 10 năm 2015 |
6 | "Cortisol" | Boss | 31 tháng 10 năm 2015 |
7 | "Androgen" | Non | 7 tháng 11 năm 2015 |
8 | "Endorphin" | First | 14 tháng 11 năm 2015 |
9 | "Testosterone" | Sun | 21 tháng 11 năm 2015 |
10 | "Growth Hormone II" | Pala | 28 tháng 11 năm 2015 |
11 | "Oxytocin" | Oil | 5 tháng 12 năm 2015 |
12 | "Oxytocin II" | Kanompang | 12 tháng 12 năm 2015 |
13 | "Hormones" | Tất cả nhân vật | 19 tháng 12 năm 2015 |
14 | Đặc biệt: Unseen Hormones | - | 26 tháng 12 năm 2015 |
Bài hát trong phim
Tựa đề | Ca sĩ | Ngày phát hành MV |
---|---|---|
Mùa 1 | ||
"แตกต่างเหมือนกัน" (Tôi khác biệt) | Getsunova | 4/7/2013 |
"เพดาน" (Giới hạn tình yêu) | See Scape | 9/8/2013 |
"ไม่บอกเธอ" (Không nói với em) | 28/9/2013 | |
"อย่างน้อย" (Ít nhất) | ||
"มั๊ง?" (Có lẽ?) | Tor Saksit | |
"มันคือความรัก" (Đó là tình yêu) | Lula | |
"รักเธอ 24 ชั่วโมง" (Yêu em 24 giờ) | Kangsom | |
"ไม่รัก..ไม่ต้อง" (Không yêu... Không cần phải yêu) | New & Jew | |
"หนี" (Trốn chạy) | Klear | |
"Butterfly" (Bươm bướm) | Palmy | |
Mùa 2 | ||
"อาบน้ำร้อน" (Trải nghiệm) | Big Ass | 9/6/2014 |
"รถของเล่น" (Xe đồ chơi) | Tiger | |
"ปากว่าง" | Gunn & Pearwah | |
"ไม่มีตรงกลาง" | Ae Jirakorn | |
"คุณและคุณเท่านั้น" (Em và chỉ em thôi) | Kangsom Tanatat | |
"ผงาดง้ำค้ำโลก" | See Scape | |
"ฉันมีเพียง" (Anh chỉ có) | Peach | 23/8/2014 |
"ทะเลสีดำ" (Đại dương tối tăm) | Gunn & Pearwah | 30/8/2014 |
"บทเพลงกระซิบ" (Bài hát bên tai) | See Scape | 27/9/2014 |
"ด้วยรักและผูกพัน" (Tình yêu và sự kết nối) | Bird Thongchai | |
"ปฏิญาณ" | See Scape | |
"เต้ย" (Toey) | Gunn | 11/10/2014 |
"ขอ" | See Scape | |
"เวลา" (Thời gian) | Over Me | |
"โชคดีนะเพื่อน" (May mắn bạn nhé) | Tor | 19/10/2014 |
Mùa 3 | ||
"ย้อน" (Trở về) | Slot Machine | 15/9/2015 |
"หว่าเว้" (Buồn chán) | Bank & James | 27/9/2015 |
"คุกเข่า" (Kneel) | Cocktail | |
"เรือเล็กควรออกจากฝั่ง" (Thuyền nhỏ nên rời bờ) | Bodyslam | |
"ผจญภัย" (Đối mặt hiểm nguy) | Mrs. Slave | |
"ซึนเดะเระ" | Siamese Kittenz | |
"ปล่อย" (Giải thoát) | Pop Pongkul | |
"สถานีต่อไป" (Trạm kế) | Apartment khun pah | |
"ถ้าเธอคิดจะลืมเขา" (Nếu bạn muốn quên người ấy) | Pearwah | 29/11/2015 |
"ช่างมัน" (Sao cũng được) | Ton | 1/11/2015 |
"เสพติดความเจ็บปวด" (Nghiện sự đau khổ) | Pepo | 15/11/2015 |
"พลังแสงอาทิตย์" (Năng lượng mặt trời) | Sweet Mullet | |
"เวลาเธอยิ้ม" (Khi em cười) | Polycat | 6/12/2015 |
"อย่าเสียใจคนเดียว" (Đừng buồn một mình) | Better Weather | 13/12/2015 |
"เพราะทุกครั้ง" (Vì mọi lần) | Bank & Pearwah | 20/12/2015 |
"อากาศ" (Không khí) | Yokee Playboy | |
"กวางขาวอยู่กลางเขา" | Jonus | |
"จูบเย้ยจันทร์" | Orawee Sujjanon & Charin Nuntanakorn | |
"คำตัดสิน" (Nhịp đập con tim) | Lomosonic |