1. Tương đồng là gì
Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Tương đồng /ˈtʊŋ.ɡɔːŋ/ là một tính từ và được định nghĩa là: “nhưng không giống hẳn” (tạm dịch: giống với ai đó, cái gì đó nhưng không hoàn toàn giống hẳn nhau). Tương đồng nếu được dịch nghĩa tự nhiên trong câu thường được dịch với nghĩa là “tương tự” “gần giống”.
Ví dụ
- Mai and Nam both went to Ngoc Tao high school and have similar backgrounds. (Mai và Nam đều học trường THPT Ngọc Tảo và có hoàn cảnh tương tự nhau.)
- Vu used a similar way to win the final competition. (Vũ sử dụng các quen thuộc để thắng trận chung kết.)
Có thể dễ dàng nhận ra rằng Tương đồng là một tính từ miêu tả hai đồ vật có ngoại hình hoặc tính chất có sự tương đồng với nhau nhưng không phải hoàn toàn giống nhau. Điều này có nghĩa là khi sử dụng Tương đồng để so sánh hai vật, tính chất của một vật sẽ có ở vật kia và ngược lại.
Ví dụ:
- Jim and Thanh have many similar hobbies. (Jim và Thanh có nhiều thói quen giống nhau.)
- I came across a similar problem last year. (Tôi cũng bắt gặp một vấn đề tương tự năm ngoái.)
Ngoài ra, từ Tương đồng cũng có thể được sử dụng để so sánh một người, sự vật, hoặc sự việc với một người, sự vật, hoặc sự việc đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- Yesterday, many children have to deal with a similar problem (Ngày hôm qua, nhiều đứa trẻ phải đối mặt với vấn đề tương tự.)
- Hanh’s problems are similar to mine. (Vấn đề của Hạnh cũng giống vấn đề của tôi.)

Similar là gì?
2. Similar kết hợp với giới từ nào trong tiếng Anh
Similar thường đi cùng với giới từ TO trong câu tiếng Anh.
Ở phần này bạn sẽ được giải đáp rõ ràng hơn những câu hỏi xoay quanh Similar như: Similar đi với giới từ gì? hay Similar to hay with?. Thực chất đây là một câu hỏi lớn của nhiều bạn học sinh vì sự quen thuộc của tính từ này nhưng lại không nắm chắc được công thức sử dụng.
- Cấu trúc: A tobe similar to B
Cấu trúc này có thể hiểu là B là một người hoặc vật được nhiều người biết đến và phổ biến hơn so với đối tượng A. Vì vậy, đối tượng A được so sánh với đối tượng B.
Ví dụ:
- Your working way is similar to that of most others in the company. (Cách làm việc của bạn giống với hầu hết những người khác trong công ty)
- This filter camera is similar to another filter camera from the 1990s. (Chiếc màng lọc máy ảnh này giống với một chiếc màng lọc máy ảnh khác từ những năm 1990.)

Similar kết hợp với giới từ nào trong tiếng Anh
3. Hướng dẫn phân biệt like, alike, similar to và the same
Like, Alike, The same hay Similar to đều được dịch nghĩa là giống nhau, có sự tương đồng. Vì vậy khi sử dụng trong câu thì những từ này sẽ khiến cho các bạn học thường nhầm lẫn. Dưới đây là những phân biệt giúp cho bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng của từng cụm từ trong câu:
- Từ Like:
Like đóng vai trò là một giới từ trong câu và được dịch nghĩa là “giống”. Một số cấu trúc của từ Like dưới đây:
- Cấu trúc: Be + like + N (danh từ).
Ví dụ: Kate’s bag is like that bag (Cái túi của Kate giống cái túi kia).
- Cấu trúc: N + like + N
Ví dụ: I have a bag like Phuong. (Tôi có một cái túi giống Phương).
- Cấu trúc: Like + N + clause
Ví dụ: Like his father, he is a teacher. (Giống như bố của mình, anh ấy là một giáo viên).
- Từ Alike:
Alike trong câu tiếng Anh có vai trò là một giới từ hoặc tính từ và được dịch ra nghĩa là “giống nhau”. Đặc biệt trong câu, Alike có thể đứng một mình hoặc đứng sau 2 danh từ, danh từ số nhiều và không được sử dụng Alike trước một danh từ.
Ví dụ:
- This dress and that one are alike (Chiếc váy này và chiếc váy kia giống nhau).
- He tried to treat all his children alike (Anh ấy cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ của anh ấy như nhau).
- Cụm Similar to:
Cấu trúc: Similar + to + N/Pronoun
Ngoài ra, Similar trong câu tiếng Anh cũng có thể đứng một mình.
Ví dụ: Your hat is similar to mine. ( Chiếc mũ của bạn tương tự chiếc mũ của tôi).
- Cụm The same:
Cụm The same trong câu tiếng Anh có nghĩa là “giống nhau”
- Cấu trúc: The same as + N/The same + N +as…/The same + N.
Ví dụ:
- Hai’s wage is the same as yours= Hai gets the same wage as you. (Lương của Hải bằng lương của bạn).
- We go to the same school (Chúng tôi học cùng trường).
4. Bài tập áp dụng có đáp án
Bài tập: Sử dụng alike, like, similar to, the same để điền vào chỗ trống vào chỗ trống:
1. Da của anh ấy mềm mại. Nó giống như … tơ lụa.
2. Mọi người nói rằng Minh rất giống … cha của mình.
3. Các bảo tàng đều … cô ấy.
4. Cha tôi đã cố gắng đối xử với chúng tôi ….
5. Chúng tôi đã sống trong … ngôi nhà gần 5 năm.
6. Chỉ cần làm … như họ làm.
7. Sam đang mặc một chiếc váy … của tôi.
8. Jimmy có một con chó … của bạn.
9. Các cặp song sinh thường mặc …, vì vậy khó phân biệt họ.
10. Người yêu và gia đình của cô ấy… đã bị sốc khi nghe tin về vết thương của cô ấy.
11. Anh ta nuôi dạy con trai mình bằng cách… mà mẹ anh ta đã làm.
12. … như cha cô ấy, cô ấy rất tham vọng.
13. … giống ông nội của tôi, tôi bị dị ứng với hoa hồng.
14. Tôi thích đọc sách lãng mạn… Như Chim Én Bay Lên và Tự Hào và Định Kiến.
15. Mặc dù Phương và An trông hoàn toàn giống … nhau, nhưng tính cách của họ khá khác nhau.
16. Ông Phong có … tuổi như cha tôi.
17. Thanh đang mặc chính xác như … vải denim của tôi.
18. Cha tôi làm việc ở … nhà máy giống như mẹ tôi.

Bài tập vận dụng có đáp án
Đáp án:
1. giống
2. giống
3. giống nhau
4. giống nhau
5. giống nhau
6. giống nhau
7. giống
8. giống
9. giống nhau
10. similar
11. identical
12. Just like
13. Just like
14. akin to
15. similar
16. identical
17. identical
18. identical
Hy vọng rằng với những kiến thức được cung cấp trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập của mình. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại đây. Qua bài viết này, chắc chắn bạn đọc đã hiểu được từ 'Similar' đi với giới từ gì?