Bên cạnh vai trò trong phát âm, trọng âm cũng có sự tương quan nhất định đối với ngữ pháp, cụ thể là loại từ. Việc thay đổi thứ tự nhấn âm của một từ (từ âm tiết đầu sáng âm tiết sau) sẽ khiến ý nghĩa cũng như từ loại (động từ, danh từ hay tính từ) bị thay đổi. Bài viết này sẽ nêu chi tiết cách thức nhấn âm của từ, phân tích các trường hợp thay đổi trọng âm - từ loại của cùng một từ, đi kèm với các ví dụ minh họa.
Key takeaways |
---|
|
Nhấn âm là gì?
Âm tiết được nhấn (stressed syllable) sẽ được phát âm to, dài và có âm quãng (pitch) thấp hơn, trong khi những âm không được nhấn (unstressed syllable) sẽ được phát âm nhỏ và ngắn hơn.
Dấu nhấn âm trong phiên âm được kí hiệu là /ˈ/ và đặt trước âm tiết được nhấn.
Quy tắc cơ bản về nhấn âm của từ có 2 âm tiết
Danh từ - Nouns
Đối với các danh từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
action (hành động) /ˈæk.ʃən/
friendship (tình bạn) /ˈfrend.ʃɪp/
Tính từ - Adjectives
Đối với các tính từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ thường nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
friendly (thân thiện) /ˈfrend.li/
pleasant (hài lòng) /ˈplez.ənt/
Tuy nhiên, sẽ có những trường hợp trọng âm nằm ở âm tiết sau.
Ví dụ:
divine (thần thánh) /dɪˈvaɪn/
profound (uyên thâm) /prəˈfaʊnd/
Động từ - Verbs
Đối với các động từ 2 âm tiết, âm nhấn sẽ nằm ở âm tiết sau.
Ví dụ:
acquire (đạt được) /əˈkwaɪər/
believe (tin tưởng) /bɪˈliːv/
Tham khảo thêm tại: Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
Sự thay đổi vị trí nhấn âm - ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ
Cặp từ loại Danh từ - Động từ
Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu (first syllable) thì từ đó là danh từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau (second syllable) thì từ đó là động từ.
CONflict (sự xung đột) /ˈkɒn.flɪkt/ - conFLICT (mâu thuẫn với) /kənˈflɪkt/
Ví dụ:The conflict between the two neighboring countries has been ongoing for decades. (Xung đột giữa hai nước láng giềng đã tồn tại hàng thập kỉ)
The new environmental regulations conflicted
DEcrease (sự giảm hụt) /ˈdiː.kriːs/ - deCREASE (giảm) /dɪˈkriːs/
Ví dụ:
The decrease in sales has been a concern for the company's managers. (Sự giảm sút về doanh số là một cơn đau đầu cho các quản lí công ty)
Regular exercise and a healthy diet can help decrease the risk of developing certain diseases. (Luyện tập thể dục thường xuyên và ăn uống điều độ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc một số loại bệnh)
IMpact (sự tác động) /ˈɪm.pækt/ - imPACT (tác động, gây ảnh hưởng) /ɪmˈpækt/
Ví dụ:
The construction of the new airport had a significant impact on the local economy. (Việc xây dựng một sân bay mới đã mang lại tác động lớn đến kinh tế địa phương)
The sudden increase in demand for the product has impacted the supply chain. (Nhu cầu sản phẩm tăng lên đột biến đã tác động đến chuỗi cung ứng)
INcrease (sự gia tăng) /ˈɪn.kriːs/ - inCREASE (tăng) /ɪnˈkriːs/
Ví dụ:
The increase in crime rates has raised concerns among the local community. (Sự gia tăng tỉ lệ tội phạm đã gây lo ngại cho cộng đồng địa phương)
The company plans to increase production to meet the growing demand for their products. (Công ty lên kế hoạch gia tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho sản phẩm)
PREsent (món quà) /ˈprez.ənt/ - preSENT (thuyết trình, bày ra) /prɪˈzent/
Ví dụ:
The kids opened their presents on Christmas morning. (Bọn trẻ mở những hộp quà vào buổi sáng Giáng sinh)
She will present her research findings at the upcoming conference. (Cô ta sẽ thuyết trình về những nghiên cứu khoa học của mình trong hội nghị sắp tới)
It is time for the defense lawyer to present evidences that support their client's innocence. (Đã đến lúc luật sư bào chữa trưng ra các chứng cứ chứng minh sự ngoại phạm của thân chủ)
(Tham khảo thêm tại đây)
Cặp từ loại Danh từ - Tính từ
Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu thì từ đó là danh từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau thì từ đó là tính từ.
CONtent (nội dung) /ˈkɒn.tent/ - conTENT (hài lòng) /kənˈtent/
Ví dụ:
Her audience seemed to be interested in the content of the presentation. (Khán giả của cô ấy có vẻ hứng thú với nội dung của bài thuyết trình)
Dennis seemed content with the progress he had made in his career. (Dennis có vẻ hài lòng với những tiến triển trong công việc của mình)
UPset (sự bối rối, sự khó khăn) /ˈʌp.set/ - upSET (buồn bã) /ʌpˈset/
Ví dụ:
Carl’s resignation came as a surprise and caused an upset in the office. (Quyết định từ chức của Carl vô cùng bất ngờ và gây sự bối rối cho cả văn phòng)
Kane felt upset and disappointed when his team lost the game. (Kane cảm thấy buồn bã và thất vọng khi đội nhà thua trận đấu)
Cặp từ loại Tính từ - Động từ
Ở một số từ, khi trọng âm ở âm tiết đầu thì từ đó là tính từ, còn nếu trọng âm ở âm tiết sau thì từ đó là động từ.
ABsent (vắng mặt) /ˈæb.sənt/ - abSENT + [oneself] (vắng mặt) /æbˈsent/
Ví dụ:
There were several absent students in the classroom, possibly due to the flu outbreak. (Một vài học sinh vắng mặt trong lớp học do dịch cúm)
She chose to absent herself from the group outing, preferring to spend the day alone. (Cô quyết định vắng mặt trong buổi đi chơi nhóm, với mục đích dành thời gian cho bản thân)
PERfect (hoàn hảo) /ˈpɜː.fekt/ - perFECT (làm cái gì trở nên hoàn hảo) /pəˈfekt/
Ví dụ:
This weather was absolutely perfect for a picnic trip. (Thời tiết này hoàn toàn hoàn hảo cho một chuyến dã ngoại)
The musician practiced tirelessly to perfect his piano skills for the important concert. (Người nhạc công đã luyện tập không ngừng nghỉ để kĩ năng piano trở nên hoàn hảo hướng tới buổi hòa nhạc quan trọng)
PREsent (có mặt, hiện tại) /ˈprez.ənt/ - preSENT (thuyết trình, bày ra) /prɪˈzent/
Ví dụ:
All present employees received a special gift from the company during the holiday party. (Tất cả nhân viên có mặt đã nhận một phần quà đặc biệt từ công ty trong bữa tiệc nghỉ lễ)
She will present her research findings at the upcoming conference. (Cô ta sẽ thuyết trình về những nghiên cứu khoa học của mình trong hội nghị sắp tới)
(Tham khảo thêm tại đây)
Ứng dụng thực tế
Bên cạnh kĩ năng nói, nắm bắt các khái niệm về trọng âm - loại từ cũng giúp người học cải thiện kĩ năng nghe, cụ thể là trong TOEIC Listening.
Ví dụ: Part 2 của TOEIC Listening
Who is going to present this part?
A. It’s Janna.
B. Jones gave me a present.
C. No, it was there.
Đôi khi, một số từ có phát âm khác đi khi đổi loại từ (hay đổi trọng âm) sẽ khiến người học bối rối và cảm giác lạ lẫm (nghe không “suôn” tai). Việc hiểu các khái niệm liên quan của một số từ (trọng âm đầu - danh từ, trọng âm sau - động từ) giúp việc nghe hiểu dễ dàng hơn.
Thực hành
In the present scenario, heavy traffic has a significant impact on daily commutes. However, with perfect urban planning and improved public transportation, we can mitigate the negative impact and create a more efficient and sustainable transport system.
Tóm tắt
Trích dẫn
English Nouns and Verbs: Same Word, Different Accent, yoursecondlanguage.com/english/english.nouns.verbs.accented.shtml.
“Các Từ Tiếng Anh Thay Đổi Ý Nghĩa Dựa Theo Vị Trí Nhấn Âm.” Jakubmariancom Các Từ Tiếng Anh Thay Đổi Ý Nghĩa Dựa Theo Vị Trí Nhấn Âm Bình Luận, jakubmarian.com/english-words-that-change-meaning-depending-on-the-stress-position/.
Heredia, Rubens. “Tại Sao Cần Biết Về Nhấn Âm Trong Từ?” Whatiselt, 4 Tháng 8, 2018, www.whatiselt.com/single-post/2018/08/03/what-is-word-stress.
Âm Thanh và Phiên Âm IPA: https://dictionary.cambridge.org/vi/