1. Turn in là gì?
Turn in là một cụm động từ bao gồm động từ 'turn' và giới từ 'in'
Động từ 'turn' thường mang nghĩa là quay, xoay, hay vặn. Ví dụ: She turns a wheel (Cô ấy quay bánh xe)
Động từ 'turn' thường được dùng để chỉ hành động lật, đảo, hoặc chuyển một vật nào đó. Ví dụ: She didn't find the key although she turned a bag inside out (Cô ấy không tìm thấy chìa khóa dù đã lộn ngược cái túi).
Động từ 'turn' cũng có thể diễn tả hành động quay lại, hướng về, hay ngả về phía nào đó. Ví dụ: She turns my mind to other things instead of my job (Cô ấy làm tôi nghĩ đến những điều khác thay vì công việc).
Giới từ 'in' thường được dùng với nghĩa ở, tại, trong một không gian hoặc thời gian. Ví dụ: In the room, everything was arranged carefully (Trong phòng, mọi thứ đã được sắp xếp cẩn thận).
Khi kết hợp lại, cụm động từ 'Turn in' có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng. 'Turn in' thường được dùng phổ biến với các nghĩa sau:
* Turn in: Đi ngủ
Ví dụ: She turned in at half past nine because she had an early start the next morning (Cô ấy đi ngủ lúc chín giờ rưỡi vì sáng mai cô ấy phải dậy sớm)
* Turn in: Đăng nhập, gửi đi
Ví dụ: I turned in her paper (Tôi đã gửi bài của cô ấy đi)
2. Cách sử dụng cụm từ Turn in
STT | Cách dùng | Ý nghĩa và ví dụ |
1 | Turn in something/ someone | - hành động đưa tội phạm đến cảnh săt hoặc tự thú, tự thừa nhận tội của mình Ví dụ: The hit - and - run driver turned himself in to the police the day after the accident (Người lái xe gây tai nạn rồi bỏ chạy đã đến đầu thú với cảnh sát sau tai nạn) |
2 | Turn something in |
- hành động xoay cái gì đó hướng vào trong Ví dụ: Please, look at my fingers and turn in your fingers like this (Vui lòng nhìn tay tôi và chỉnh hướng tay của bạn vào trong như vậy) - Hành động trả lại vật gì đó cho một tổ chức hoặc một người có thẩm quyền Ví dụ: Please turn your old parking permits in at the end of the week (Vui lòng nộp giấy phép đậu xe cũ của bạn vào cuối tuần) Thousands of weapons were turned in during the national hun amnesty (Hàng nghìn vũ khí bị giao nộp trong đợt ân xá) - Hành động tạo ra kết quả, thường là kết quả tốt Ví dụ: Both companies turn in pretax profits of over 5.5 million annually (Cả hai công ty đều đạt lợi nhuận trước thuế hơn 5,5 triệu đô mỗi năm) The software group is expected to turin in profits for the first hall of 370VNĐ before tax (Nhóm phần mềm dự kiến sẽ thu về lợi nhuận trước thuế cho hội trường đầu tiên là 370VNĐ) |
3 | Turn yourself in | - Hành động quay người lại, Hành động thường được dùng trong trường hợp cảnh sát bắt một ai đó và đưa đến đồn, thì cảnh sát thường yêu cầu, ra lệnh đối với đối phương là quay người lại Ví dụ: He turns himself in to police ( Anh ấy quay người lại với cảnh sát) |
4 | Turn in his/ her/ their grave | - Hành động thể hiện sự tức giận khi biết một việc đó gì xảy ra Ví dụ: She would turn in her grave if she knew what her husband đi with their house (Cô ấy sẽ điên lên nếu biết những gì chồng cô ấy đã làm với ngôi nhà của cô ấy) |
3. Một số lưu ý khi dùng turn in
Giống như nhiều cụm động từ khác, khi sử dụng 'Turn in', chúng ta cần lưu ý những lỗi phổ biến thường gặp trong câu như sau:
- Lỗi thiếu sự nhất quán giữa chủ ngữ và động từ
- Lỗi sử dụng sai hình thức của động từ
- Lỗi nhầm lẫn giữa thể chủ động và thể bị động
- Lỗi thiếu tân ngữ theo sau động từ ngoại lai
- Lỗi chọn không chính xác danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu theo sau một động từ
- Lỗi sử dụng thừa, thiếu, hoặc sai giới từ sau động từ
Trong đó, bạn cần đặc biệt lưu ý các kỹ năng sau:
Thứ nhất, hãy sử dụng chính xác ý nghĩa của cụm động từ 'Turn in'. Hiểu rõ nghĩa và đảm bảo việc sử dụng phù hợp với ngữ cảnh để truyền đạt đúng thông điệp của người nói hoặc người viết là rất quan trọng. Hiểu lơ mơ về nghĩa có thể khiến bạn gây hiểu lầm cho người nghe hoặc người đọc. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả giao tiếp mà còn làm mất đi giá trị và sự tinh tế của cụm động từ 'Turn in'. Đối với những ai đã nắm rõ nghĩa của từ, việc sử dụng sao cho khéo léo là rất quan trọng. Mặc dù cụm động từ này có thể giúp bạn gây ấn tượng tốt về sự chuyên nghiệp trong tiếng Anh, nhưng đừng lạm dụng nó quá mức, vì điều này có thể dẫn đến việc sử dụng từ ngữ lặp lại, làm giảm hiệu quả giao tiếp.
Thứ hai, sử dụng cấu trúc đúng cách. Sau khi đã hiểu nghĩa và cách sử dụng, bạn cũng cần đảm bảo việc chia động từ đúng ngữ pháp và sắp xếp các thành phần câu một cách hài hòa. Điều này giúp tránh các lỗi thiếu sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
4. Một số cụm động từ với Turn
- Turn into: trở thành, chuyển hóa thành
Ví dụ: Do cơn bão, kỳ nghỉ của chúng tôi đã trở thành một cơn ác mộng (Vì cơn bão, kỳ nghỉ của chúng tôi đã biến thành một cơn ác mộng)
- Turn off: tắt thiết bị, ngắt thiết bị
Ví dụ: Tôi phải đi ngủ bây giờ, bạn có thể tắt tivi giúp tôi không? (Tôi phải đi ngủ bây giờ, bạn có thể tắt tivi giúp tôi không?)
- Turn on: Bật thiết bị/ khuyến khích/ làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, vui vẻ
Ví dụ: Anh ấy rất hoạt bát, thực sự làm cho chúng tôi cảm thấy vui vẻ hơn (Anh ấy rất nói nhiều, thực sự làm chúng tôi vui vẻ hơn)
- Turn out: Sản xuất/ Đem lại kết quả/ Ngừng sáng/ Tham gia
Ví dụ: Nhà máy này sản xuất một nghìn đơn vị mỗi ngày (Nhà máy này sản xuất một nghìn sản phẩm mỗi ngày)
- Turn over: Lật trang/ Đổi hướng/ Lật người
Ví dụ: Bạn có thể lật mặt giấy bài kiểm tra của mình ngay bây giờ (Bạn có thể lật bài kiểm tra của mình ngay lúc này)
- Turn to: Cố gắng để hỗ trợ/ Bắt đầu một thói quen mới
- Turn up: Xuất hiện/ Tăng âm lượng, nhiệt độ
BÀI TẬP THỰC HÀNH LIÊN QUAN
Bài 1:
1. Trời bắt đầu tối, nên anh ấy đứng dậy và ____ đèn
2. Những cảm xúc sợ hãi và bất lực này có thể ____ sự tức giận
3. Vụ việc đã được ___ cho một nhân viên khác
4. Bạn chắc chắn đã mệt. Tại sao không ___ ngay bây giờ?
5. Cô ấy đỗ xe ngoài gara và ____ động cơ
6. Họ đã cố gắng lên phà nhưng bị ____ bởi thuyền trưởng
7. Sau một thời gian khó khăn, công ty cuối cùng đang bắt đầu ____
8. Bạn đã chấp nhận đề nghị của họ chưa? - Có, nó quá tốt để ____
9. Nếu tôi đã đến thăm cô ấy, mọi chuyện có thể đã ____ khác đi
10. Chúng tôi không biết chuẩn bị bao nhiêu thực phẩm vì không chắc chắn số người sẽ ____
11. Tôi nghĩ chúng ta đang đi sai đường. Hãy quay ____
12. Ban quản lý mới không thể làm cho công ty ____
13. Người bảo vệ đã từ chối không cho chúng tôi vào cửa
14. Bạn có thể giảm âm lượng của bản nhạc đó xuống không? Nó quá ồn
15. Đó là một đề nghị tốt nhưng cô ấy đã từ chối ____
1. turned on | 2. turn to | 3. turn in | 4. turned over | 5. turned off | 11. round | 13. away | |
6. turned away | 7. turn around | 8. turn down | 9. turned out | 10. turn up | 12. around | 14. down | 15. down |
Bài viết này từ Luật Mytour cung cấp cái nhìn tổng quan về cụm động từ 'Turn in', bao gồm ý nghĩa của cụm từ trong từng ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng đúng cách, các lưu ý khi sử dụng cụm động từ và những cụm động từ khác liên quan đến 'Turn'. Ngoài ra, bài viết còn kèm theo bài tập vận dụng để bạn có thể thực hành. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn mở rộng kiến thức về cụm động từ trong tiếng Anh. Xin chân thành cảm ơn!