1. 'Turn into' có nghĩa là gì?
'Turn into' là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, kết hợp giữa động từ 'turn' và giới từ 'into'.
Động từ 'turn' thường mang các ý nghĩa như sau:
- Động từ chỉ hành động vặn, xoay, quay. Ví dụ: Anh ấy quay bánh xe để khởi động động cơ.
- Động từ thường được sử dụng để miêu tả hành động nâng, dỡ một vật thể nào đó.
Giới từ 'into' thường mang nghĩa là vào, vào trong. Ví dụ: Cô ấy đi vào vườn để lấy cái túi.
Giới từ 'into' cũng có thể dùng để diễn tả sự phân chia thành các nhóm. Ví dụ: Giáo viên chia lớp học thành các nhóm để quản lý.
Cụm động từ 'Turn into' có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích truyền đạt của người nói hoặc viết. Tuy nhiên, Turn into thường được dùng nhiều nhất để diễn tả sự thay đổi thành một thứ khác, hoặc làm cho cái gì đó trở thành cái gì đó khác biệt.
2. Cách sử dụng cụm từ 'Turn into'
*Turn someone/something into someone/something: Chuyển đổi hoặc biến ai đó hoặc cái gì đó thành một dạng khác.
Ví dụ:
Hội đồng mong muốn chuyển một ngôi nhà dành cho trẻ em thành nơi cư trú cho các cô gái tuổi thanh thiếu niên. (Hội đồng hy vọng biến ngôi nhà dành cho trẻ em thành nơi ở cho các cô gái vị thành niên)
Không phải tất cả chất thải từ các trường học đều có thể được chuyển hóa thành phân bón. (Không phải tất cả chất thải ra từ trường học đều có thể biến thành phân bón)
Quá trình biến chuyển từ sâu thành bướm thường kéo dài khoảng 1 - 2 tháng. (Quá trình để con sâu biến thành con bướm thường mất từ 1 đến 2 tháng)
Mưa vào buổi sáng sẽ chuyển thành tuyết vào buổi chiều. (Mưa vào sáng sớm sẽ biến thành tuyết vào chiều tối)
3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với 'Turn into'
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với Turn into | Ý nghĩa và ví dụ |
Change | - Thay đổi Ví dụ: She will always be like that - you can not change her (Cô ấy sẽ luôn như vậy - bạn không thể thay đổi được cô ấy) I need to change my flight (Tôi cần thay đổi chuyến bay của mình) |
Alter | - Thay đổi Ví dụ: We have had to alter our plans (Chúng tôi đã phải thay đổi kế hoạch của mình) |
Vary | - Thay đổi Ví dụ: Try to vary the children's diet a little (Cố gắng thay đổi chế độ ăn của trẻ một chút) |
Convert | - Chuyển đổi Ví dụ: We are going to convert the spare bedromm into an office (Chúng tôi sẽ chuyển phòng ngủ dự phòng thành văn phòng) |
Transform | - Chuyển đổi Ví dụ: The riverside area has been transformed into a shopping and sports complex (khu vực ven sông được chuyển đổi thành khu phức hợp mua sắm và thể thao) |
Modify | - Biến đổi Ví dụ: The engine was modified to improve its performance (Động cơ đã được sửa đổi để cải thiẹn hiệu suất của nó) |
Switch | - Thay đổi Ví dụ: We have switched over to low-fat milk (Chúng tôi đã chuyển sang sữa ít béo) Jack has just switched jobs (Jack vừa chuyển việc) |
Adapt | - Sửa đổi Ví dụ: The novel was adapted into a screenplay by the author (Truyện đã được tác giả chuyển thể thành kịch bản) This book has been adapted for children (Cuốn sách này đã được chuyển thể cho trẻ em) Our company is always adapting to the lastest technologies (Công ty chúng tôi luôn thích ứng với những công nghệ mới nhất) |
Adjust | - Điều chỉnh Ví dụ: You can adjust the height of the seat if the chair is uncomfortable (Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế nếu ghế không thoải mái) Teachers who must move their classes online will need to adjust their teaching styles (Những giáo viên phải chuyển lớp học trực tuyến sẽ cần điều chỉnh phong cách giảng dạy của mình) |
Evolve | - Thay đổi, tiến hoá Ví dụ: The modern cat evolved from sabre-toothed tigers (Mèo hiện đại tiến hoá từ hổ răng kiếm) Her views on immigration evolved over the years (Quan điểm của cô về nhập cư đã thay đổi qua nhiều năm) |
4. Bài tập vận dụng liên quan
Bài 1: Điền cụm động từ với 'Turn' phù hợp vào chỗ trống
1. Bạn có thể vui lòng ____ âm lượng được không? Tôi không nghe thấy TV.
2. Trời đang nóng lên. Hãy ____ điều hòa không khí giúp tôi.
3. Cuộc họp đang diễn ra suôn sẻ cho đến khi cô ấy đột ngột ____ và bắt đầu la hét với mọi người.
4. Đừng quên ____ đèn ____ khi rời khỏi nhà.
5. Anh ấy ____ mắt trước ____ tình huống vì không muốn dính líu.
6. Tôi cần phải ____ bài luận này trước sáng mai.
7. Cảnh sát yêu cầu nghi phạm ____ chính mình ____
8. Cô ấy ____ lời mời làm việc vì muốn theo đuổi những cơ hội khác.
9. Dự án đã thất bại, nhưng anh ấy đã xoay xở để ____ nó ____ và biến nó thành thành công.
10. Chúng ta cần ____ sự chú ý ____ môi trường và bắt đầu hành động.
Bài 2: Chọn đáp án đúng của cụm động từ với 'Turn' cho các câu dưới đây:
1. Giáo viên yêu cầu học sinh ___ trang 20 trong sách giáo khoa của họ.
a. turn up
b. turn off
c. turn to
d. tắt máy
2. Máy tính của tôi bị treo, vì vậy tôi phải ___ và khởi động lại
a. mở to
b. tắt
c. quay lại
d. bật lên
3. Chiếc xe đột ngột ___ khúc quanh và biến mất khỏi tầm nhìn
a. bật lên
b. xuất hiện
c. tắt
d. quay ngược lại
4. Thám tử cố gắng ___ thông tin từ nghi phạm trong quá trình thẩm vấn
a. tắt
b. hiện ra
c. quay lại
d. hoàn tất
5. Tôi cần ___ báo cáo này ____ trước khi kết thúc ngày hôm nay
a. nộp
b. tắt
c. bật
d. tìm được
6. Buổi hòa nhạc đã bán hết vé, nhưng chúng tôi đã kịp ____ hai vé vào phút cuối
a. tìm thấy
b. tắt
c. nộp
d. thay đổi
7. Công ty quyết định ____ logo cũ của họ và tạo ra một cái mới
a. tăng cường
b. tắt
c. nộp
d. quay lại
8. Cô ấy luôn ___ điện thoại của mình ___ trước khi đi ngủ
a. tăng/cắt
b. tắt/bật
c. quay lại/bật
d. bật/tắt
9. Dự án bắt đầu suôn sẻ, nhưng nó đã ___ thành một thảm họa
a. tắt
b. bật
c. chuyển thành
d. tắt
10. Vui lòng ___ TV ___ Nó quá ồn
a. tăng âm lượng
b. tắt
c. quay lại
d. bật
Đáp án:
Bài 1:
1. Bạn có thể vui lòng tăng âm lượng lên không? Tôi không nghe rõ TV
2. Ở đây đang nóng quá. Hãy bật điều hòa lên nhé
3. Cuộc họp diễn ra suôn sẻ cho đến khi cô ấy đột ngột nổi cáu và bắt đầu la hét với mọi người
4. Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi nhà
5. Anh ta làm ngơ trước tình huống này vì không muốn liên quan
6. Tôi cần phải nộp bài luận này trước sáng mai
7. Cảnh sát yêu cầu nghi phạm tự thú
8. Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì muốn khám phá những cơ hội khác (Cô ấy từ chối lời mời công việc vì muốn theo đuổi các cơ hội khác)
9. Dự án ban đầu là một thất bại, nhưng anh ấy đã xoay chuyển tình thế và biến nó thành công (Dự án gặp khó khăn nhưng anh ấy đã thay đổi tình hình và đạt được thành công)
10. Chúng ta cần tập trung vào vấn đề môi trường và bắt đầu hành động. (Chúng ta cần chú ý hơn đến môi trường và bắt đầu hành động)
Bài 2: (Bài 2)
1.c (1.c)
2, d
3, d
4, b
5, a
6, a
7, d
8, b
9, c
10, b
Đây là bài viết từ Mytour giải thích về cụm từ 'Turn into'. Hy vọng rằng bài viết này cung cấp thông tin bổ ích giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này và áp dụng hiệu quả trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn bạn đã đọc!