Key takeaways |
---|
|
Turn out mang nghĩa gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary và Oxford Advanced Learner’s Dictionary , “Turn out” mang 4 lớp nghĩa, cụ thể là:
To happen in a particular way or to have a particular result, especially an unexpected one (Xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hay kết thúc theo một cách nhất định)
Example: If tomorrow’s weather turns out to be rainy, the organizing committee may have to change their plans. (Nếu thời tiết ngày mai có mưa, ban tổ chức có thể phải thay đổi kế hoạch)
Lưu ý: Với cách dùng này, “Turn out” đi kèm với một trạng từ, một tính từ hoặc ở trong câu hỏi có chứa từ để hỏi “How”.
To come, appear, or be present at an event (Có mặt tại một sự kiện nào đó)
Example: Thousands of Vietnamese people turned out to welcome the national football team at the Noi Bai airport. (Hàng nghìn người dân Việt Nam ra đường đón đội tuyển quốc gia tại sân bay Nội Bài)
To be known or discovered finally and surprisingly (Được biết tới, được phát hiện một cách bất ngờ)
Example: The girl we met at the station yesterday turned out to be May’s sister. (Cô gái mà chúng tôi gặp ở nhà ga ngày hôm qua hóa ra là em gái của May)
To point away from the centre (Rẽ ra một hướng khác từ phía trung tâm)
Example: I hate when someone turns their finger out at another’s face. It’s impolite! (Tôi ghét khi một người chỉ tay vào mặt ai đó. Thật bất lịch sự!)
Tìm hiểu thêm: 12+ Phrasal verb với turn.
Các cấu trúc xoay quanh Turn out
Turn out + something: To produce or make something, often in large quantities or quickly (Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)
Example: BigBang is one of the greatest Kpop idol groups. They turned more than 20 hits out in their career path. (BigBang là một trong những nhóm nhạc Hàn Quốc tuyệt vời nhất. Họ đã sáng tác ra hơn 20 bài nhạc hit trong sự nghiệp của mình)
Turn out + someone + of/ from + something: To force someone to leave a place (Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu)
Example: The staff turned the thief out of the bookstore when they caught him stealing. (Các nhân viên đã đuổi tên trộm ra khỏi hiệu sách khi họ bắt quả tang hắn đang ăn trộm)
Turn something out: To switch a light or a source of hear off (Tắt một cái gì đó)
Example: Remember to turn out all the lights when you go outside. (Nhớ tắt hết đèn khi đi ra ngoài)
Turn out to be = Turned out to have + something: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.
Example: That math exercise turned out to be harder than we thought. (Bài tập Toán đó hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng)
Turn out that + S + V: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.
Example: Everyone thought that Michael would be the class monitor, but it turned out that Jack was in that position. (Mọi người đều nghĩ rằng Michael sẽ là lớp trưởng, nhưng hóa ra Jack lại ở vị trí đó)
Những từ đồng nghĩa với Turn out
| Synonym (Từ đồng nghĩa) | Meaning (Nghĩa) |
---|---|---|
Develop | Phát triển | |
Take part in | Tham gia | |
Appear | Xuất hiện | |
Happen | Xảy ra |
Bài tập thực hành và đáp án
A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
Đáp án:
A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
→ Rất nhiều diễn viên đã đến tham gia buổi thử vai.
→ Turn out: To come, appear, or be present at an event (Có mặt tại một sự kiện nào đó)
The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
→ Nhà máy đã sản xuất 900 tấn bánh quy trong vòng một tuần.
→ Turn out: To produce or make something, often in large quantities or quickly (Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)
It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
→ Hóa ra Mary đã biết bạn trai của cô ấy từ khi cả hai còn bé.
→ Turn out: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.
The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
→ Nhóm trưởng đã cho cô gái ấy ra khỏi dự án bởi vì sự lười biếng.
→ Turn out: To force someone to leave a place (Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu)
My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
→ Mẹ tôi luôn dặn tôi phải tắt gas sau khi nấu ăn để tránh hỏa hoạn
→ Turn out: To switch a light or a source of hear off (Tắt một cái gì đó)
Tóm tắt
Tham khảo:
“Turn Out.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-out
“Turn Out.” Cụm động từ Turn-out - Định nghĩa, Hình ảnh, Cách phát âm và Ghi chú về cách sử dụng | Từ điển Tiên tiến Oxford của OxfordLearnersDictionaries.com, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/turn-out?q=turn%2Bout.