1. Ý nghĩa của 'Turn up' là gì?
'Turn up' là một cụm động từ được tạo thành từ động từ 'turn' và giới từ 'up'.
'Turn' thường được sử dụng để chỉ hành động quay, xoay hoặc vặn. Ví dụ: Turn a wheel (quay bánh xe); Turn the key (vặn chìa khóa)
'Up' thường được dùng với nghĩa là ở trên hoặc lên trên. Ví dụ: up in the air (ở trên cao trong không trung)
'Up' cũng được dùng với nghĩa là đến hoặc cho đến. Ví dụ: up to now (đến nay); from one up to one hundred (từ một đến một trăm).
Khi kết hợp 'turn' với 'up', giống như các cụm động từ khác, 'Turn up' không chỉ có một nghĩa cố định. 'Turn up' mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thông điệp của người sử dụng, nhưng thường được hiểu là hành động xuất hiện tình cờ hoặc điều chỉnh âm lượng lớn hơn khi đi kèm với 'volume'.
2. Cấu trúc và cách sử dụng 'Turn up'
* Turn up something
Cấu trúc này được dùng để diễn tả các hành động tình cờ hoặc không có ý định tìm kiếm một vật đã mất. Nó cũng chỉ sự xuất hiện bất ngờ của một người, thường áp dụng trong ngữ cảnh liên quan đến con người.
Ví dụ:
I'm sure the letter will turn up (Tôi tin chắc rằng lá thư sẽ được tìm thấy)
She never turns up on time (Cô ấy không bao giờ đến đúng giờ)
* Turn something up
Chúng ta thường gặp cụm từ này khi muốn chỉ các hành động như tăng nhiệt độ, âm lượng, hay điều chỉnh các vật dụng khác. Bên cạnh đó, 'turn up' còn có nghĩa là làm ngắn quần áo bằng cách gập lên hoặc khâu ở dưới, hoặc tìm kiếm một thứ gì đó.
Ví dụ:
Please turn the volume up! (Vui lòng tăng âm lượng lên!)
You should turn your dress up, it is too long. (Bạn nên gập váy lên, nó quá dài.)
* Turn up (somewhere)
Cụm từ này được dùng để chỉ hành động xuất hiện hoặc di chuyển đến một địa điểm nào đó, thường là một cách bất ngờ và không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
Do you think many people will turn up? (Bạn nghĩ có nhiều người sẽ đến không?)
She turned up at my house late one night (Cô ấy bất ngờ đến nhà tôi vào một đêm muộn)
* Turn up có thể hiểu là trở nên có mặt hoặc được tìm thấy
Ví dụ: Did any new job opportunities turn up? (Có cơ hội việc làm mới nào xuất hiện không?)
* Turn up có thể được hiểu là tham gia một sự kiện hoặc buổi họp
Ví dụ: Are you planning to turn up for the concert tonight? (Bạn có dự định tham dự buổi hòa nhạc tối nay không?)
3. Một số lưu ý khi sử dụng cụm từ 'Turn up'
Thứ nhất, cần chú ý sử dụng đúng nghĩa của từ. Để dùng cụm từ 'turn up' chính xác, trước hết chúng ta phải hiểu rõ nghĩa của nó và đảm bảo áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Mỗi đối tượng và mục đích sử dụng có cách dùng cấu trúc cụm từ khác nhau. Vì vậy, không chỉ cần hiểu ngữ cảnh và thông điệp cần truyền đạt, mà còn phải nắm rõ cấu trúc và ý nghĩa của từ để chọn và áp dụng cụm từ phù hợp. Việc không nắm rõ cụm từ, sử dụng theo cảm tính hoặc mơ hồ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp không mong muốn.
Dù đã nắm vững và sử dụng từ, chúng ta không nên lạm dụng cụm từ đó quá mức, vì điều này có thể dẫn đến việc lặp từ và giảm tính chuyên nghiệp trong văn bản. Việc lặp lại quá nhiều sẽ làm mất đi giá trị của 'Turn up'. Thay vì vậy, chúng ta nên sử dụng các cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa khác để làm cho lời nói và câu văn thêm sinh động và chuyên nghiệp.
Thứ hai, khi đã chọn từ phù hợp với ngữ cảnh, cần chú ý đến việc sắp xếp các thành phần câu và chia động từ chính xác. Một câu văn hay và rõ ràng phụ thuộc vào việc chia động từ đúng và sắp xếp thành phần câu hợp lý. Việc chia động từ sai hoặc sắp xếp câu không chính xác có thể làm giảm sự tự tin và thể hiện sự kém chuyên nghiệp.
Một số lỗi khác cần lưu ý khi sử dụng 'Turn up':
- Lỗi nhầm lẫn giữa chủ thể chủ động và thể bị động
- Lỗi thiếu tân ngữ theo sau động từ ngoại lai
- Lỗi sử dụng giới từ thừa, thiếu hoặc không chính xác với động từ.
4. Các từ đồng nghĩa với 'Turn up'
- Show up: xuất hiện. Ví dụ: Virus không xuất hiện trong các xét nghiệm máu (Con vi rút không thể hiện trên kết quả xét nghiệm máu)
- Come out: xuất hiện, ra mắt cái gì đó. Ví dụ: Khi nào album mới của họ sẽ ra mắt? (Khi nào thì album của họ được phát hành?)
- Find: tìm thấy. Ví dụ: Bạn đánh giá cuốn sách này như thế nào? (Bạn thấy cuốn sách này ra sao?)
- Come across: bất ngờ, tình cờ gặp hoặc thấy ai đó, cái gì đó. Ví dụ: Anh ấy tình cờ tìm thấy những bức thư tình cũ trong bàn của vợ mình (He come across some of his old love letters in his wife's desk)
5. Một số từ thường đi kèm với Turn up
Turn up + something
- Turn up the bass (Tăng âm trầm lên)
- Turn up the brightness (Tăng độ sáng lên)
- Turn up the charm (Tăng cường sức quyến rũ)
- Turn up the contrast (Tăng cường độ tương phản)
- Turn up the dial (Vặn núm điều chỉnh)
- Turn up the energy (Tăng cường năng lượng)
- Turn up the enthusiasm (Khơi dậy sự nhiệt huyết)
- Turn up the excitement (Tăng cường sự phấn khích)
- Turn up the flavor (Tăng hương vị)
- Turn up the volume (Tăng cường âm lượng)
- Turn up the speed (Tăng tốc độ)
- Turn up the heat (Tăng nhiệt độ)
- Turn up the sound (Tăng âm thanh lên)
Turn + something + up
- Turn the aggression up (Tăng cường sự hung hăng)
- Turn the bass up (Tăng cường âm trầm)
- Turn the pressure up (Tăng cường áp lực)
- Turn the intensity up (Tăng cường mức độ lên)
- Turn the tempo up (Tăng tốc độ lên)
- Turn the tension up (Tăng cường căng thẳng)
6. Một số cụm động từ tham khảo với 'Turn'
- Turn against: bắt đầu không thích hoặc chống đối cái gì đó
Ví dụ: Cô ấy đã quay lưng lại với người bạn thân nhất của mình (She turned against her best friend)
- Turn around: Biến đổi thành công một cái gì đó / Hoàn thành một nhiệm vụ / Phản ứng tiêu cực
Ví dụ: Họ đang kỳ vọng vào việc làm công ty thành công nhờ vào việc ra mắt các sản phẩm mới (They are hoping to turn the company around with the launch of the new products)
- Turn away: Không cho phép ai đó vào
Ví dụ: Hàng trăm người đã bị từ chối vào sân vận động (Hundreds of people were turned away from the stadium)
- Turn down: Giảm âm thanh, nhiệt độ / Từ chối một lời mời
Ví dụ: Căn phòng quá nóng nên cô ấy đã hạ nhiệt độ xuống (The room was too hot, so she turned the heating down)
- Turn in: Đi ngủ / Đăng nhập, gửi đi
Ví dụ: Tôi đã đi ngủ lúc 11 rưỡi vì sáng hôm sau tôi cần dậy sớm (I turned in at half past eleven because I had an early start the next morning)
Bài tập thực hành
1. Tôi nghĩ chúng ta đang đi sai hướng, hãy quay ____
a. ra ngoài
b. lại
c. lên
d. vào
2. Ban lãnh đạo mới không thể làm cho công ty ____
a. ra ngoài
b. hồi phục
c. vào
d. tắt
3. Người gác cổng đã ____ chúng tôi ở cửa
a. ra ngoài
b. đuổi đi
c. tắt
d. quay lại
4. Bạn có thể giảm âm lượng của bản nhạc đó ___? Nó quá ồn ào
a. xuống
b. tắt
c. vào
d. ra ngoài
5. Đó là một lời đề nghị tốt nhưng cô ấy đã từ chối nó ____
a. ra ngoài
b. từ chối
c. quay lưng
d. nộp
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. B | 4. A | 5. A |
Trên đây là bài viết của Luật Mytour giải đáp câu hỏi 'Turn up là gì? Cách sử dụng Turn up trong tiếng Anh'. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức và thực hành các bài tập đã nêu.