1. Tổng quan về bệnh tụt huyết áp
Chỉ số huyết áp bình thường của người trưởng thành là 120mmHg cho huyết áp tâm thu và 80mmHg cho huyết áp tâm trương. Khi chỉ số huyết áp của bạn giảm xuống dưới mức bình thường do một số nguyên nhân, đó chính là tình trạng tụt huyết áp.
Tình trạng tụt huyết áp có những biểu hiện không rõ ràng
Khi tình trạng diễn biến nặng hơn và triệu chứng phổ biến hơn, người bệnh cần được chăm sóc y tế để tránh những diễn biến phức tạp.
Hiểu về chỉ số huyết áp và cách đọc chỉ số để nhận biết tình trạng tụt huyết áp. Chỉ số huyết áp bao gồm chỉ số trên hay tâm thu và chỉ số dưới hay tâm trương. Đơn vị tính chỉ số huyết áp là mm Thủy ngân (mm/Hg).
- Chỉ số tâm thu biểu thị mức độ tác động lên cơ quan khác trên cơ thể do khả năng bơm máu của tim khi co bóp. Chỉ số tâm trương biểu thị mức huyết áp thấp nhất khi cơ tim co bóp và giãn ra.
Thông thường, người bị tụt huyết áp cần nắm được tình trạng của mình thuộc dạng tụt huyết áp nào trong 2 dạng sau:
- Hạ huyết áp tư thế: Đây là dạng hạ huyết áp xảy ra khi người bệnh đột ngột đứng lên từ tư thế ngồi. Lúc này, huyết áp tâm thu giảm ít nhất 20mmHg và huyết áp tâm trương giảm ít nhất 10mmHg.
Hạ huyết áp tuyệt đối: Dạng hạ huyết áp ở mức báo động, khi cơ thể ở trạng thái bình thường và không hoạt động mạnh huyết áp dưới 90/60mmHg.
Hiện nay, với sự cải tiến và hiện đại của khoa học kỹ thuật, đã xuất hiện nhiều thiết bị đo huyết áp tự động thay cho cách đo huyết áp bằng ống nghe thông thường, giúp quá trình phát hiện và điều trị tình trạng tụt huyết áp và cao huyết áp trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Triệu chứng khi bị tụt huyết áp có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng vì huyết áp giúp đẩy máu lưu thông đến cơ thể. Khi cơ thể bị tụt huyết áp, các cơ quan không nhận đủ máu, gây ra các triệu chứng:
- Một số dấu hiệu phổ biến của thiếu máu lên não bao gồm hoa mắt, chóng mặt, choáng váng, mặt tối sầm và đứng không vững, chân tay bủn rủn.
Tụt huyết áp gây mặt mũi tối sầm, làm mọi thứ trở nên mờ mịt.
Nguyên nhân của tụt huyết áp có thể bao gồm:
Tụt huyết áp có thể do nhiều nguyên nhân như:
- Nguyên nhân tụt huyết áp có thể là do không bơm máu lên não khi cơ thể đứng lên đột ngột từ tư thế ngồi, bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương, mất máu hoặc nước, bệnh tim hoặc phổi, sử dụng thuốc điều trị thần kinh, trầm cảm, rối loạn cương dương, sử dụng rượu, bia, chất kích thích quá nhiều, hoặc gặp các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng như đau tim, xẹp phổi, rối loạn nhịp tim.
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng tụt huyết áp.
Cách điều trị và phòng ngừa khi bị tụt huyết áp bao gồm:
Để khắc phục tình trạng tụt huyết áp, người bệnh cần tìm ra nguyên nhân và thay đổi lối sống, hạn chế sử dụng chất kích thích, uống đủ nước, ăn uống cân đối, tránh thay đổi tư thế quá nhanh, duy trì lịch trình ăn uống và nghỉ ngơi đều đặn, luyện tập thể dục đều đặn.
- Các biện pháp điều trị và phòng ngừa tụt huyết áp bao gồm thay đổi lối sống, hạn chế sử dụng chất kích thích, uống đủ nước, ăn uống cân đối, tránh thay đổi tư thế quá nhanh, duy trì lịch trình ăn uống và nghỉ ngơi đều đặn, luyện tập thể dục đều đặn.
Người bị tụt huyết áp nên bổ sung thực phẩm giàu sắt và vitamin B12 để bổ máu.
Để khắc phục tình trạng tụt huyết áp, người bệnh cần nghỉ ngơi và thăm khám bác sĩ để tìm nguyên nhân và điều trị.