Key takeaways |
---|
|
Tuy nhiên là gì?
Ví dụ 1:
The government has introduced travel restrictions on a variety of vehicles during rush hour to reduce air pollution from traffic jams. Nevertheless, the traffic has been busier in other hours and the air quality does not seem to have any improvement.
(Chính phủ đã áp dụng lệnh hạn chế di chuyển đối với nhiều loại phương tiện giao thông trong giờ cao điểm nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí từ tắc đường. Tuy nhiên, giao thông trở nên đông hơn vào các khung giờ khác và chất lượng không khí có vẻ không có bất kỳ cải thiện.)
Cách sử dụng Nevertheless
Ví dụ 2:
It was pouring rain yesterday morning. Nevertheless, she still got up early to go to school.
It was pouring rain yesterday morning. However, she still got up early to go to school.
In spite of the pouring rain yesterday morning, she still got up early to go to school.
(Mặc dù trời đổ mưa sáng hôm qua, cô ấy vẫn thức dậy sớm để tới trường.)
Thông thường, cấu trúc nevertheless sẽ được sử dụng ở đầu một câu để thể hiện sự đối lập giữa hai ý như cách dùng từ “tuy nhiên” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cấu trúc nevertheless cũng có thể được đặt ở giữa câu hoặc cuối câu. Điều này giúp cấu trúc nevertheless có thể được sử dụng linh hoạt khi trạng từ này vừa có thể đứng đầu trong câu đầu của một đoạn văn (sẽ được hướng dẫn trong phần tiếp theo), vừa có thể đứng trong câu sau (có thể đầu câu hoặc giữa câu sau) trong một đoạn văn làm liền mạch ý giữa hai câu với nhau.
Ví dụ 3:
Christine Ha has been sight-impaired since the age of 19.
Nevertheless, her remarkable performance in the third season of “MasterChef” persuaded the judges and audiences into recognizing her as the winner of the competition.
Her remarkable performance in the third season of “MasterChef” persuaded the judges and audiences, nevertheless, into recognizing her as the winner of the competition.
Her remarkable performance in the third season of “MasterChef” persuaded the judges and audiences into recognizing her as the winner of the competition, nevertheless.
(Dịch: Christine Hà đã bị mất thị lực kể từ năm 19 tuổi. Tuy nhiên, phần thể hiện đáng nhớ của cô ấy trong mùa thứ ba chương trình “MasterChef” (Vua Đầu Bếp Mỹ) đã thuyết phục các vị giám khảo và khán giả công nhận cô là người chiến thắng của cuộc thi.)
Phân biệt giữa cấu trúc nevertheless và cấu trúc however và but
Tuy nhiên
However đóng vai trò là trạng từ, thường được đặt ở đầu câu. Khi however nằm ở giữa câu, đi sau sẽ là dấu phẩy.
Ví dụ: Jimmy doesn’t like polka music and he doesn’t have a lot of rhythm. However, he continues to take dance lessons to impress Phoebe. (Jimmy không hề thích nhạc Polka vì anh ấy không biết nhiều giai điệu. Tuy nhiên, anh ấy vẫn học nhảy để gây ấn tượng với Phoebe.)
Giải thích: trong câu trên, “however” đóng vai trò là một trạng từ, đứng ở đầu câu mang nghĩa là “tuy nhiên”. Cách sử dụng của h”however” sẽ khá giống với nevertheless.
Nevertheless
Nevertheless cũng là một trạng từ và có chức năng sử dụng tương tự như however nhưng nevertheless sẽ được dùng trong văn phong trang trọng hơn (formal).
Nhưng
Khác với however và nevertheless, but là một liên từ dùng để kết nối hai vế có sự tương phản về nghĩa.
Ví dụ: He has studied for the exam but he cannot pass it. (Anh ấy đã học để thi nhưng anh ấy không đạt.)
Lưu ý về cách sử dụng Nevertheless
Ví dụ:
Nevertheless carefully Nick did, he couldn’t pass the interview. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
=> Nevertheless Nick did carefully, he couldn’t pass the interview.
(Dù Nick đã làm rất cẩn thận nhưng anh ấy vẫn không đậu phỏng vấn.)
Nếu nevertheless đứng ở giữa câu, người học cần thêm dấu phẩy trước và sau nevertheless.
Ví dụ:
The math test was very difficult; nevertheless, she earned a good grade. (Bài toán rất khó nhưng cô ấy đã đạt điểm cao.)
Áp dụng trong văn viết
Parents should encourage children to spend less time studying and more time doing physical activities. To what extent do you agree or disagree? (Dịch: phụ huynh nên khuyến khích con mình giảm thời gian cho việc học và dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động thể chất.)
Nếu thí sinh viết một bài có cấu trúc theo dạng ba phần với hai phần đầu gồm phần mở đầu (introduction) và 1 đoạn thân bài (body) đưa ra các luận điểm chứng minh cho quan điểm của mình, phần cuối chúng ta có thể có phần phản đề và mở đầu bằng cấu trúc nevertheless. Để ví dụ, thí sinh có thể viết câu mở đầu cho một đoạn phản đề đối với quan điểm “các hoạt động thể chất rất quan trọng đối với trẻ con và phụ huynh nên khuyến khích con mình giảm thời gian cho việc học và dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động thể chất” như sau:
Nevertheless, academic education is an important key to access well-paid jobs and getting early-education builds fundamental knowledge for children to achieve higher education.
(Tuy nhiên, giáo dục bậc cao là yếu tố quan trọng để tiếp cận được những công việc lương cao và việc nhận được nền giáo dục từ sớm xây dựng kiến thức nền tảng quan trọng cho trẻ em để có thể đạt được giáo dục bậc cao.)
Phân biệt giữa cấu trúc nevertheless và cấu trúc however và but
Tuy nhiên
However đóng vai trò là trạng từ, thường được đặt ở đầu câu. Khi however nằm ở giữa câu, đi sau sẽ là dấu phẩy.
Ví dụ: Jimmy doesn’t like polka music and he doesn’t have a lot of rhythm. However, he continues to take dance lessons to impress Phoebe. (Jimmy không hề thích nhạc Polka vì anh ấy không biết nhiều giai điệu. Tuy nhiên, anh ấy vẫn học nhảy để gây ấn tượng với Phoebe.)
Giải thích: trong câu trên, “however” đóng vai trò là một trạng từ, đứng ở đầu câu mang nghĩa là “tuy nhiên”. Cách sử dụng của h”however” sẽ khá giống với nevertheless.
Nevertheless
Nevertheless cũng là một trạng từ và có chức năng sử dụng tương tự như however nhưng nevertheless sẽ được dùng trong văn phong trang trọng hơn (formal).
Nhưng
Khác với however và nevertheless, but là một liên từ dùng để kết nối hai vế có sự tương phản về nghĩa.
Ví dụ: He has studied for the exam but he cannot pass it. (Anh ấy đã học để thi nhưng anh ấy không đạt.)
Lưu ý khi về cách sử dụng Nevertheless
Ví dụ:
Nevertheless carefully Nick did, he couldn’t pass the interview. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
=> Nevertheless Nick did carefully, he couldn’t pass the interview.
(Dù Nick đã làm rất cẩn thận nhưng anh ấy vẫn không đậu phỏng vấn.)
Nếu nevertheless đứng ở giữa câu, người học cần thêm dấu phẩy trước và sau nevertheless.
Ví dụ:
The math test was very difficult; nevertheless, she earned a good grade. (Bài toán rất khó nhưng cô ấy đã đạt điểm cao.)
Bài tập
a. All critics said this film is really boring. I was so interested in it.
=> _________________
b. She prepared carefully for the casting. She wasn't chosen
=> _________________
c. Our plan was careful, we made some mistakes.
=> _________________
Bài tập 2: Bài tập vận dụng cấu trúc nevertheless, however và but, điền vào chỗ trống
a. Katty couldn't cash her paycheck. _________, she managed to buy a new TV set.
b. Oscar had a ticket, ____ he didn't go to the game
c. There was little chance of success; __________ they decided to perform the surgery.
Đáp án
a. All critics said this film is really boring. Nevertheless, I was so interested in it.
b. She prepared carefully for the casting. Nevertheless, she wasn’t chosen.
c. Our plan was careful. Nevertheless, we made some mistakes.
Bài tập 2:
a. Tuy nhiên
b. Nhưng
c. Tuy nhiên