Phần sau đây tổng hợp 20 bài Nghị luận văn học, cung cấp dàn ý cho bài viết số 3 lớp 12 tốt nhất để hỗ trợ học sinh lớp 12 ôn tập môn Văn và tự tin đối diện với kỳ thi THPT Quốc gia môn Văn.
Ý tưởng về sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người ở miền Bắc Việt Nam
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Tố Hữu và phong cách sáng tác thơ của ông, trong đó bao gồm cả bài thơ 'Việt Bắc'.
- Trình bày đoạn thơ nói về sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người ở miền Bắc Việt Nam.
II. Nội dung chính
1. Khung cảnh mùa đông
- Sử dụng kỹ thuật vẽ chấm pháp cổ điển, không mô tả trực tiếp, màu xanh đậm của rừng núi tạo cảm giác u tối, lạnh lẽo và hơi khắc nghiệt.
- Sự kết hợp giữa màu đỏ tươi của hoa chuối và màu vàng nhạt của ánh nắng trên nền xanh sâu của rừng đã làm tan chút lạnh lẽo, thay vào đó là cảm giác ấm áp, tươi mới, tạo nên hình ảnh Tây Bắc rực rỡ, khích lệ tinh thần chiến đấu của dân tộc.
- Hình ảnh con người mạnh mẽ, tự tin và chủ động trong lao động, sẵn lòng đương đầu với thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.
2. Khung cảnh mùa xuân
- Sắc trắng của hoa mơ tạo nên bức tranh mùa xuân tươi sáng, trong lành và tràn đầy hy vọng.
- Hình ảnh của con người trong công việc lao động nhẹ nhàng, nhưng vẫn thể hiện được vẻ đẹp tài năng, khéo léo và lòng cần cù.
3. Khung cảnh mùa hạ
- Mùa hè được thể hiện qua sự kết hợp của màu vàng và âm nhạc của ve sầu, tạo ra bức tranh thiên nhiên sống động, sôi động và đầy màu sắc.
- Từ từ 'đổ' mang ý nghĩa của sự chuyển mùa nhanh chóng và đồng loạt của rừng núi Tây Bắc.
- Hình ảnh 'cô em gái hái măng một mình' gợi lên sự yên bình trong lao động, lòng hy sinh vì kháng chiến và tình cảm đầy ấm áp, gần gũi mà Tố Hữu dành cho con người miền Bắc.
4. Khung cảnh mùa thu
- Hình ảnh vầng trăng đa diễn đạt nhiều ý nghĩa, từ những đêm thức trắng chờ đợi đối thủ đến biểu tượng của sự ấm áp, hòa mình và trung thành.
- Hình ảnh con người miền Bắc không chỉ là người lao động mà còn qua tiếng hát, thể hiện nỗi niềm tiếc nuối, tình cảm chân thành trong những lúc chia ly.
III. Kết luận
- Phê phán và đánh giá về ý nghĩa và nghệ thuật của đoạn thơ.
Ví dụ văn mẫu: Cảm nhận về hình tượng thiên nhiên và con người Việt Bắc
Tác phẩm Việt Bắc của Tố Hữu có thể được xem là một bản tình ca hoành tráng về cuộc chiến đấu chống lại Pháp. Bài thơ đã ghi lại cuộc đấu tranh anh dũng của dân tộc thông qua một ngôn ngữ thơ ấm áp, không chỉ vẻ hùng vĩ của dân tộc mà còn vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc – tình yêu, sự trung thành. Và vẻ đẹp đó được thể hiện một cách toàn diện trong đoạn thơ sau:
Chúng ta về nhớ quê hương
Chúng ta về nhớ hoa và người thân
Rừng xanh, hoa chuối đỏ rực
Trên những con đèo cao, ánh nắng chói chang
Mùa Xuân tràn đầy ước mơ, rực rỡ trên rừng
Nhớ về những người phụ nữ, tỉ mỉ từng đường kim mũi chỉ
Âm nhạc của ve, tiếng rừng vang lên vàng óng
Người phụ nữ trẻ nhỏ, một mình hái măng giữa rừng
Trăng rọi, thu về, mang theo bình yên
Nhớ về ai, người hát với tình thương và trung thành
Thơ của Tố Hữu, một sự kết hợp hài hòa giữa trữ tình và chính trị, là nguồn cảm hứng chủ đạo cho toàn bộ tác phẩm. Mặc dù mang dấu ấn chính trị, nhưng sự kết hợp đó lại tạo nên một tác phẩm mềm mại, tràn ngập tình cảm trong từng câu, từng dòng, không chỉ là những bài thơ truyền thống khô khan, mà còn chứa đựng tâm hồn, tình cảm chân thành mà tác giả muốn truyền đạt. Hai yếu tố này hòa quện với nhau, tạo nên sự thuyết phục trong tâm trí của độc giả.
Bài thơ Việt Bắc ngập tràn trong cảm xúc, nỗi nhớ đong đầy, chính như những gì Tố Hữu đã thể hiện trong bài thơ: “Nhớ như nhớ người yêu/ Trăng lên đỉnh núi, nắng chiều lưng nương”. Do đó, bài thơ trở nên cảm động, đầy ý nghĩa hơn trong sự kết hợp hoàn hảo giữa mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên ở Việt Bắc. Điều này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp sống động, đầy sức sống của thiên nhiên mà còn khẳng định tình thân thiết, trung thành trong con người Việt Bắc.
Khổ thơ là một bức tranh tự nhiên tuyệt vời, hiển hiện những đặc điểm đặc trưng của bốn mùa: xuân – hạ – thu – đông. Bắt đầu với bức tranh mùa đông, với sắc đỏ nổi bật:
Rừng xanh, hoa chuối đỏ rực
Con đèo cao, nắng, dao gài thắt lưng
Màu xanh sâu của rừng được Tố Hữu mô tả một cách tuyệt vời, nhưng điều đặc biệt nhất không phải là màu xanh đậm của rừng mà lại là sắc đỏ rực của hoa chuối. Bằng cách sử dụng kỹ thuật chấm phá, Tố Hữu đã làm bức tranh sáng lên. Dù là mùa đông, nhưng không có gì u ám, lạnh lẽo, ngược lại, màu đỏ của bức tranh càng làm nổi bật sự ấm áp, tràn đầy sức sống. Trong bức tranh, con người không chỉ tự nhiên và mạnh mẽ giữa thiên nhiên mà còn mang đầy đủ lòng kiêu hãnh, dũng cảm giữa núi rừng.
Bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống với màu trắng trong của hoa mơ:
“Mùa xuân nở hoa trắng rừng
Nhớ người đan nón tỉ mỉ từng sợi giang”.
Hoa mơ, một loài hoa giản dị, mộc mạc nhưng đầy thanh cao, tinh khiết. Màu trắng của hoa mơ khiến không gian rừng trở nên đẹp đẽ, tươi sáng hơn. Tương ứng với vẻ đẹp thanh khiết của mùa xuân là hình ảnh của những người phụ nữ tỉ mỉ, khéo léo trong việc đan nón. Họ hiện lên như những người lao động chăm chỉ, khéo léo “tỉ mỉ từng sợi giang”.
Ve kêu trong rừng, phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Vẻ đẹp của thiên nhiên được mô tả rõ nét nhất trong bức tranh mùa hè, với màu vàng đặc trưng của mùa hè và âm thanh của ve kêu. Mùa hè tràn đầy sức sống, và câu thơ đầu tiên là một biểu hiện tuyệt vời cho sự sống động của mùa hè. Trong khung cảnh thiên nhiên đó, người con gái xuất hiện thân thiện, đáng yêu “cô em gái”. Sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên, cùng với nét trẻ trung, sức sống của cô em gái, tạo nên một bức tranh sống động, tràn ngập năng lượng.
Khúc thơ cuối cùng kết thúc bằng bức tranh mùa thu: “Rừng thu trăng chiếu ánh vàng/ Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”. Ánh trăng vàng chiếu sáng rộng lớn khắp rừng núi, tạo ra một bức tranh huyền ảo, lấp lánh. Nó cũng tái hiện không khí yên bình, thanh tĩnh của đêm thu. Ánh trăng không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là biểu tượng của hòa bình. Con người được thể hiện qua những bài hát, những âm nhạc giao duyên, đầy tình thương, trung thành.
Sử dụng lời văn đơn giản, tình cảm, Tố Hữu đã tạo ra một hình ảnh về thiên nhiên và con người ở Việt Bắc đầy sức sống, một cộng đồng lao động khỏe mạnh, chăm chỉ. Đoạn thơ đã minh họa mối liên kết hài hòa giữa con người và thiên nhiên, tạo ra một bức tranh toàn diện về vẻ đẹp của cả hai ở đây.
Dàn ý Phân tích hình tượng người lính Tây Tiến
I. Mở bài
- Quang Dũng, một nghệ sĩ tài năng, có tâm hồn thơ phóng khoáng, lãng mạn, giàu tài năng.
- Bài thơ được đăng trong tập
- Hình tượng chính trong bài thơ là người lính Tây Tiến.
II. Thân bài
1. Tổng quan chung
- Tây Tiến: là tên một đội quân thành lập vào năm 1947, có nhiệm vụ hợp tác với quân đội Lào để bảo vệ biên giới giữa Việt Nam và Lào, gây áp lực lên quân giặc Pháp.
- Đặc điểm của lính Tây Tiến: đa phần là người Hà Nội, trong số họ có nhiều sinh viên và học sinh.
- Sự truyền cảm hứng cho việc sáng tác: Quang Dũng viết bài thơ để thể hiện lòng nhớ nhớ đối với đội quân Tây Tiến sau khi chuyển sang làm việc ở nơi khác.
2. Nét đẹp của tinh thần chiến đấu, vượt qua mọi khó khăn
Phần đoạn hành quân đầy gian khổ:
+ Tên địa danh như Sài Khao, Mường Lát gợi lên cảm giác cô lập, xa xôi; các từ ngữ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” tạo hình ảnh về địa hình hiểm trở, gập ghềnh, cùng với từ “dốc” gợi lên cảm giác khó khăn, vất vả.
+ Cấu trúc thơ với câu “Ngàn thước ... xuống” vẽ lên hình ảnh sự nguy hiểm tột cùng.
+ Hình tượng con người trong thơ: “cọp trêu người”, “thác gầm thét” mô tả cảnh vật hoang sơ, man dại; “chiều chiều”, “đêm đêm” là khoảnh khắc lính phải đối mặt với nguy hiểm ở rừng núi.
+ Sử dụng nhiều thanh trắc nhấn mạnh sự gập ghềnh, trắc trở của địa hình.
+ Hình ảnh “súng ngửi trời” biểu hiện sự cao vút của núi non mà lính phải vượt qua, đồng thời thể hiện tính hóm hỉnh của họ giữa khó khăn.
+ Mô tả thiên nhiên đôi khi êm đềm: “nhà ai Pha Luông ...”, “cơm lên khói”, “Mai Châu mùa em ...”, là những hình ảnh thanh bình, tươi mới, tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, an lành. Như là tiếng thở dài sau những chặng đường mệt mỏi.
3. Vẻ đẹp bề ngoại: mãnh liệt, lịch lãm, uy nghiêm
+ “đoàn binh không mọc tóc”: điều này là hậu quả của những cơn sốt rét ở rừng sâu, cho thấy sự mạnh mẽ, gan dạ, kiêu hãnh của lính trẻ.
+ “quân mặc áo xanh”: hình ảnh da tái xanh do sốt rét rừng, hoặc có thể là màu xanh của quân áo lính, đồng thời là biểu hiện của sự mất mát, hi sinh âm thầm (sức khỏe dần suy yếu, trái tim đồng lòng).
+ “ánh mắt sắc lạnh”: ánh nhìn dữ dội, của lính Tây Tiến thể hiện vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường, cũng như hình ảnh khuôn mặt sắc sảo do cuộc sống khó khăn, đòi hỏi sự mạnh mẽ.
+ “đại đoàn kình”: miêu tả một tập thể đông đảo mang những nét chung phổ biến của mọi người lính (đầu đều hói, da tái xanh, ánh mắt sắc lạnh)
- Nhận xét: nếu hiểu theo cách thông thường họ có ngoại hình kì dị, nhưng chỉ với ba từ “dữ oai hùm” tác giả đã vẽ nên vẻ đẹp mạnh mẽ, uy nghiêm của người lính Tây Tiến.
4. Vẻ đẹp nội tâm: hào hoa, lãng mạn, đa tình của những lính trẻ
+ “Ở phía nơi xa ... xây ước mơ”: sự đắm chìm, tình cảm của lính Tây Tiến trước vẻ đẹp của người phụ nữ Tây Bắc. Tinh thần họ bay bổng, lãng mạn trong không gian ấm áp của tình yêu.
+ “vẫn gửi ước mơ”, “trong giấc mộng”: lính Tây Tiến là những người mơ mộng, là những người trẻ tuổi với tâm hồn nhạy cảm, lãng mạn, mang trong mình nhiều hoài bão và ước mơ (so sánh với hình ảnh của người lính nông dân trong bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu).
+ “Hà Nội” là bóng dáng quê nhà, là không gian đặc biệt so với cuộc sống khắc nghiệt trên chiến trường, là nỗi nhớ thương quê hương.
+ “hình ảnh Kiều thơm” gợi nhớ về những cô gái Hà Thành duyên dáng, kiêu kỳ, là nguồn động viên cho các lính Tây Tiến chiến đấu trong cảnh gian khổ trên chiến trường.
- Nhận xét: Trong hoàn cảnh gian khó của chiến trường, họ vẫn giữ được sự hào hoảng và lãng mạn của thanh niên trí thức Hà Nội.
5. Vẻ đẹp của sự sống: tinh thần hy sinh cao quý
- Hình ảnh bi thương về người lính Tây Tiến “nằm yên không chạy”, “đổ lệ trên súng mũ quên đời”: đó là sự nghỉ ngơi vĩnh viễn, coi cái chết nhẹ nhàng như lông hồng.
- Sẵn lòng hiến dâng tuổi trẻ cho đất nước: “lạc lõng biên cương mồ xa xứ”, “không tiếc trai trẻ”, “về bên mộ đất”, ra đi thanh thản, nhẹ nhàng.
- Cái chết được tôn vinh như hình ảnh của anh hùng xưa: “trên áo bào”, “khúc độc hành”; thiên nhiên cũng đau lòng thay cho nỗi đau họ phải chịu.
- Đánh giá: Các lính Tây Tiến mang vẻ đẹp mạnh mẽ, tương xứng với những anh hùng xưa. Dưới bàn tay tài ba của Quang Dũng, họ đã được khắc họa mãi mãi.
III. Kết luận
- Phê phán về hình tượng của các lính Tây Tiến.
- Tổng kết những giá trị nghệ thuật nổi bật: kỹ thuật lãng mạn, sáng tạo trong ngôn từ, sử dụng điệp, đối, hình ảnh thơ độc đáo và mới mẻ.
- Tóm tắt giá trị nội dung: bài thơ đã tái hiện vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của vùng núi Tây Bắc cũng như vẻ đẹp của lính Tây Tiến.
Phân tích hình tượng của lính Tây Tiến
Quang Dũng, một nghệ sĩ đa năng, đã để lại dấu ấn trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật như văn chương, thơ ca, hội họa, âm nhạc,... Tuy nhiên, thành công lớn nhất của ông là ở thơ ca, trong đó bài thơ Tây Tiến đã nổi tiếng. Tác phẩm này đã tạo ra hình ảnh một lính mang đầy sức quyến rũ, hùng dũng và trung kiên. Điều này làm nên thành công của tác phẩm.
Với vẻ đẹp lãng mạn và hào hoa, lính Tây Tiến được tác giả Quang Dũng mô tả bằng cách lãng mạn. Dù là những người lính chiến đấu ở vùng biên giới, họ vẫn giữ được vẻ đẹp và tinh thần lãng mạn, hào hoa. Họ, người trí thức, đã đến đây và đối mặt với thử thách của cuộc sống chiến trường. Mặc cho những khó khăn, tâm hồn lãng mạn và yêu đời của họ vẫn không bao giờ phai mờ. Sự lãng mạn và hào hoa của họ được thể hiện qua cách họ nhìn nhận thiên nhiên xung quanh. Đó là một thiên nhiên mạnh mẽ và nguy hiểm, nhưng cũng đầy lãng mạn theo góc nhìn của họ.
Con dòng nước lũ cuốn trôi những cánh hoa.
Thiên nhiên Tây Bắc được cảm nhận một cách độc đáo, vừa hùng vĩ và nguy hiểm nhưng cũng đầy tươi đẹp và thơ mộng. Hình ảnh những bông hoa trôi trên dòng nước lũ như một phần không thể thiếu, tạo ra sự cân bằng cho bức tranh tự nhiên và cả tâm trạng của lính.
Trong cuộc hành trình chiến đấu đầy gian khổ, mặc cho những hi sinh, những người lính vẫn giữ niềm tin vào tương lai từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống. Họ cảm thấy hạnh phúc và vui sướng khi nghe hương thơm của những cánh hoa, như được trở về với quê hương:
Mai Châu mùa hoa phát ra mùi thơm của cơm nếp
Họ xao xuyến, say đắm trong những bước nhảy hòa mình cùng những cô gái Tây Bắc:
Các trại quân bừng lên bởi sự lên đèn và hoa đuốc
Này em ơi áo dài từ bao giờ
Khèn vang nhịp điệu, nàng mong manh
Âm nhạc hòa về Viên Chăn xây bức tranh thơ mộng
Đây chắc chắn là những khoảnh khắc hiếm hoi của những người lính giữa những cuộc hành quân mệt mỏi. Họ trầm trồ trước vẻ đẹp của những thiếu nữ nơi núi rừng, vừa dữ dội mà cũng đầy dịu dàng. Tiếng khèn ngân vang điệu nhẹ nhàng, những thiếu nữ mong manh, e ấp, khiến nhà thơ ngây ngất và kinh ngạc. Sự lãng mạn của người lính còn được thể hiện qua giấc mơ về quê hương:
Mắt trừng gửi mộng về bờ biên giới xa xôi
Đêm mơ về Hà Nội, dáng kiều thơm phức
Khi nhắc đến dáng kiều thơm, chúng ta nghĩ ngay đến những người con gái Hà Nội duyên dáng trong tà áo dài trắng. Đó không chỉ là biểu tượng của nỗi buồn nhớ, mà hình ảnh những cô gái ấy còn là nguồn động viên, động lực để bảo vệ biên giới: “Mắt trừng gửi mộng về bờ biên giới” – họ luôn sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ quê hương, Tổ quốc.
Ngoài vẻ đẹp lãng mạn, người lính còn được thể hiện với sự chân thực, hình ảnh của họ trở nên mạnh mẽ, rắn rỏi hơn bao giờ hết. Rừng núi hoang vu, với những hiểm nguy không ít, đã đón nhận nhiều mạng người trên chiến trường: “Người bạn bỏ lại không bước nữa/ gục lên súng mũ, quên hết đời”. Những ai vẫn kiên cường tiến lên đều là những anh hùng. Nhưng họ vẫn phải đối mặt với rừng núi thiêng liêng, nước độc, dày đặc như đau thương:
Đoàn binh Tây Tiến đầu không mọc tóc
Bộ quân mặc áo màu lá, uy nghiêm, oai vệ
Đây chính là thực tế đầy khắc nghiệt mà người lính phải đương đầu. Không có tóc, da xanh như lá vì sốt rét rừng, làm cho họ mệt mỏi, bị bệnh tật đeo bám. Nhiều người hy sinh không phải trên chiến trường mà chính vì rừng núi thiêng liêng, nước độc. Nhưng họ không bao giờ mất đi sự uy nghiêm: “Đôi mắt cảnh giác gửi mộng về biên giới”. Họ vẫn mang vẻ oai vệ, đôi mắt luôn sẵn sàng, đề phòng, sẵn lòng chiến đấu bất cứ khi nào kẻ thù xuất hiện.
Rải rác trên biên giới là mảnh đất hồi hương xa xứ
…
Dòng sông Mã hát lên khúc hành trình một mình
Người lính Tây Tiến đều hy sinh tuổi thanh xuân, chiến đấu vì sự bình yên của Tổ quốc. Trong sự hi sinh, họ vẫn tỏa sáng bằng tinh thần mạnh mẽ, làm áo bào, là về đất, là tiếng sông Mã gầm lên để dẫn dắt những chiến sĩ dũng cảm trở về với quê hương. Trở về quê mẹ không chỉ để sống, mà còn để tồn tại với non sông, với đất nước. Đoạn thơ nặng nề nhưng không khuất phục, nó chứa đựng bi tráng, hào hùng, và là biểu tượng của sự kiêng nể, dũng cảm của người lính.
Tây Tiến của nhà thơ Quang Dũng đã mang đến cho người đọc một hình ảnh mới về người lính. Kết hợp một cách linh hoạt và hài hòa giữa tinh thần lãng mạn và hiện thực, người lính không chỉ mang trong mình vẻ đẹp và phong nhã mà còn tỏa sáng với tinh thần anh hùng, dũng cảm, là những người con hy sinh tuổi trẻ cho đất nước.
Dàn ý về Hình tượng của Đất nước trong hai bài thơ
I. Mở bài
- Tổng quan về hai bài thơ Đất nước của Nguyễn Đình Thi và Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm.
- Đặt vấn đề nghiên cứu: Hình ảnh của Đất nước trong hai bài thơ.
II. Nội dung chính
- Định rõ đối tượng thứ nhất: Ý niệm về đất nước trong bài thơ Đất nước của Nguyễn Đình Thi.
- Đề cập đến đối tượng thứ hai: Tư tưởng về đất nước trong bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm.
- Phân tích so sánh: Sự tương đồng và khác biệt giữa hai đối tượng trên cả hai phương diện nội dung và hình thức nghệ thuật.
- Điểm chung về hình tượng đất nước trong 2 bài thơ
- Nguyễn Đình Thi mở đầu bài thơ bằng những cảm xúc về vẻ đẹp của mùa thu.
- Đây là một quyết định khôn ngoan vì từ trước đến nay, mùa thu luôn mang theo nỗi buồn, nhưng từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, mùa thu trở nên vui vẻ - mùa thu của cách mạng, mùa thu của sự ra đời của đất nước.
- Bắt đầu với những cảm xúc trước vẻ đẹp của mùa thu giúp Nguyễn Đình Thi dễ dàng suy ngẫm về đất nước một cách tự nhiên và thoải mái hơn.
- Nguyễn Khoa Điềm miêu tả hình tượng của đất nước bằng cách đặt nó trong ngữ cảnh cụ thể về thời gian và không gian, từ đó chuyển sang một khái niệm trừu tượng về thời gian và không gian.
- Đất nước được nhìn nhận thông qua khía cạnh thời gian và không gian, có thể là không gian nhỏ, cụ thể hoặc không gian rộng lớn, trừu tượng trong tâm trí con người.
Hình tượng đất nước trở nên toàn diện khi được thể hiện qua hai mối liên kết này.
* Trên phương diện nghệ thuật, hình tượng của đất nước trong hai bài thơ của Nguyễn Đình Thi và Nguyễn Khoa Điềm có nhiều đặc điểm tương đồng.
- Vì đây là hình ảnh của đất nước trong thơ ca, mà thơ là ngôn ngữ của cảm xúc, vì thế cả hai tác giả đều viết về đất nước với niềm tự hào sâu sắc, thông qua sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử và truyền thống dân tộc.
- Nhà thơ Nguyễn Đình Thi đã miêu tả hình tượng của đất nước của mình với hai đặc điểm chính, mặc dù đối lập nhưng vẫn hòa hợp.
- Đó là một đất nước gian khổ, đau buồn với những cảnh quê hương chảy máu, cảnh “bát cơm chan đầy… còn giằng khỏi miệng ta”. Tuy nhiên, đất nước của chúng ta cũng là một đất nước anh hùng, một đất nước mạnh mẽ đã khiến kẻ thù phải thất bại.
“Chúng ta bị xiềng xích trói buộc
…
Nhưng lòng dân ta vẫn yêu nước và quý trọng gia đình”
- Nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm cũng mô tả những hình ảnh của dân tộc bằng cách kết nối hiện tại với quá khứ và tương lai. Từ góc nhìn hiện tại, Nguyễn Đình Thi nghe thấy những tiếng rì rào của quá khứ trong lòng đất đang vọng về.
- Đó là tiếng nói hình ảnh của đất nước vẫn không bao giờ mờ nhạt. Đồng thời, cảm hứng thơ cũng dẫn dắt Nguyễn Đình Thi hướng tới tương lai. Ông như thấy trước một Việt Nam từ trong máu lửa, từ cát bụi đứng dậy sáng rực.
- Trong bài thơ về đất nước của mình, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm thể hiện niềm tin sâu sắc vào những giá trị văn hóa truyền thống.
- Để sáng tạo bài thơ về đất nước, Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng một lượng lớn các tài liệu văn hóa dân gian. Ông lấy cảm hứng từ nhiều câu ca dao và tục ngữ để viết những dòng thơ của mình.
- Trong bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm cũng đưa vào rất nhiều truyền thuyết và những nét văn hóa dân gian, những phong tục tập quán đậm đà của dân tộc. Ông nhận thức rất sâu về những đóng góp quan trọng của nhân dân đối với đất nước.
- Đó là sự đóng góp từ những việc nhỏ nhặt cho đến những cống hiến lớn lao, được ghi chép trong lịch sử và cũng có những đóng góp âm thầm, không ai biết đến. Đó cũng là sự kiên trì, bền bỉ được truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Các điểm khác biệt của hình tượng đất nước trong hai tác phẩm
- Hai bài thơ này ra đời ở hai thời điểm khác nhau, và điều này đã tạo ra nhiều sự khác biệt trong hình tượng đất nước của chúng.
- Nguyễn Đình Thi tập trung vào việc mô tả hình ảnh đất nước với hai đặc điểm và đặt nó trong bối cảnh quá khứ và tương lai.
- Ngược lại, Nguyễn Khoa Điềm viết bài thơ của mình với một hướng tiếp cận tư tưởng, chứng minh rằng 'đất nước này là của nhân dân'. Tư tưởng cơ bản này thấm nhuần trong toàn bộ bài thơ và quyết định cách thức viết, buộc ông phải tiếp cận từ cái cụ thể đến cái tổng quát. Điều này dễ hiểu bởi tư tưởng về đất nước của nhân dân là trừu tượng. Để làm rõ điều này, ông phải sử dụng nhiều hình ảnh cụ thể, những đóng góp cụ thể của nhân dân cho đất nước, và các yếu tố văn hóa dân gian... để từ đó làm sáng tỏ tư tưởng về đất nước của nhân dân.
Giải thích sự khác biệt:
Thực hiện thao tác này cần tập trung vào các khía cạnh
- Bối cảnh xã hội, văn hóa mà từng đối tượng tồn tại; phong cách của tác giả; đặc điểm văn học của thời kỳ.
Do sự khác biệt về phong cách
- Thơ của Nguyễn Đình Thi thường mang tính âm nhạc cao và có yếu tố hội họa, đặc biệt là thể hiện sâu sắc triết học. Còn thơ của Nguyễn Khoa Điềm thường tập trung vào cuộc đấu tranh cách mạng.
- Ông thường ca ngợi lòng dũng cảm của các bà mẹ anh hùng, các chiến sĩ kiên cường trong cuộc chiến giải phóng. Ông có những nhận thức sâu sắc về đất nước trong giai đoạn chống Mỹ.
Về phương diện cấu trúc:
- Dễ nhận thấy rằng cả hai bài thơ đều chia thành hai phần, nhưng cách kết nối giữa hai phần trong mỗi bài thơ lại khác nhau.
- Bài về quê hương của Nguyễn Đình Thi khởi đầu bằng những cảm xúc trước vẻ đẹp của mùa thu, mùa thu ở Hà Nội trong kí ức và mùa thu ở Việt Bắc trong thời hiện tại. Sau đó, tác giả dần chuyển sang những khoảnh khắc trong quá khứ để diễn tả những suy tư về đất nước.
- Trong khi đó, cấu trúc của bài thơ về đất nước của Nguyễn Khoa Điềm lại hoàn toàn khác biệt. Phần đầu tiên dành để mô tả hình ảnh của quê hương trong bối cảnh thời gian. Phần thứ hai tập trung vào việc chứng minh tư tưởng với quê hương của con người.
III. Tóm tắt
- Tổng hợp những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý.
- Phân tích cảm nhận cá nhân.
Phân tích về hình ảnh quê hương trong hai bài thơ
Bài thơ mang tên giống nhau của Nguyễn Khoa Điềm và Nguyễn Đình Thi – Đất nước là những tác phẩm đặc sắc, ghi lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc, về cách mà hai nhà thơ tóm tắt hình ảnh quê hương. Với tài năng và sự tìm hiểu sâu rộng, mỗi người mang lại những khám phá riêng, từ đó hoàn thiện hình ảnh về quê hương.
Trong bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm, tác giả đã khám phá hình ảnh đất nước qua nhiều khía cạnh, qua nhiều thời kỳ lịch sử khác nhau. Ông tìm kiếm nguồn gốc văn hóa trong 9 câu đầu, tập trung vào việc giải đáp câu hỏi 'đất nước ra đời từ khi nào?'. Phương pháp giải thích của ông rất độc đáo, xác định đất nước xuất phát từ cảm xúc gia đình, chỉ với một miếng trầu bà, biểu hiện rõ ràng của nền văn hóa truyền thống sâu sắc, đậm chất dân tộc. Qua sự giải thích này, Nguyễn Khoa Điềm đã khẳng định rằng, đất nước chỉ thực sự hình thành khi có một nền văn hóa riêng. Tiếp tục từ nguồn gốc đó, ông theo dõi quá trình phát triển của đất nước:
Đất Nước phát triển khi người dân biết tự bảo vệ mình
Mẹ chải tóc sau đầu
Bố mẹ bảo vệ nhau bằng tình yêu và lòng nhân ái
Những cái cọc và kèo định danh tên tuổi
Giọt nắng giọt sương làm nên hạt gạo, từng bước xay, xay nghiền, từng ngày
Đất Nước sinh ra từ ngày đó
Tác giả đã nhanh chóng điểm qua những nét đặc sắc của văn hóa Việt Nam, sự đấu tranh kiên trì của cha ông, tóm lại một cách chính xác và tự hào về quá trình hình thành của đất nước. Đằng sau mỗi câu thơ là niềm tự hào sâu sắc về dân tộc.
Để làm sáng tỏ hơn về khái niệm, hình ảnh của đất nước, Nguyễn Khoa Điềm đã tổng quát hóa bề mặt địa lí của đất nước. Đất nước là nơi quen thuộc, là nơi đến trường, là nơi tắm gội, là không gian sinh hoạt hàng ngày, là nơi gắn bó gần gũi của con người. Không chỉ dừng lại ở đó, đất nước còn là nơi mà “con chim phượng hoàng bay về núi bạc” và “con cá ngư ông móng nước biển khơi” thể hiện, đất nước giàu có với rừng vàng biển bạc. Qua lịch sử, đất nước cũng là nơi “chim về” và “rồng ở” theo truyền thuyết về nguồn gốc của dân tộc Việt Nam. Câu thơ khẳng định, đất nước là không gian sống của một dân tộc cao quý.
Không ngừng mở rộng, Nguyễn Khoa Điềm cũng nhận ra rằng tình yêu là keo dính giữ chặt tạo nên một đất nước toàn vẹn. Tình yêu không chỉ là tình yêu cá nhân, nhỏ bé mà còn là tình yêu cộng đồng, tập thể, là sự đoàn kết của con người tạo nên một khối thống nhất vững chắc, không thể phá vỡ. Do đó, hình ảnh đất nước trong tác phẩm của Nguyễn Khoa Điềm là sự kết hợp giữa cá nhân và cộng đồng. Chỉ khi sự hòa quyện này tồn tại, đất nước mới có thể tồn tại lâu dài.
Trong phần thơ tiếp theo, Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục làm rõ hơn về hình ảnh đất nước:
Những người vợ nhớ chồng đã góp phần tạo nên đất nước, như những ngọn núi Vọng Phu
…
Những người đã góp phần với tên Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm
Đoạn thơ đã liệt kê một loạt các địa danh từ Bắc đến Nam, từ những danh lam thắng cảnh đến những làng quê bình dị, mộc mạc. Tác giả trở thành một người thợ vẽ bản đồ - một bản đồ bằng thơ để thể hiện sự thống nhất, toàn vẹn của đất nước. Các địa danh này còn kết nối với những câu chuyện, số phận của những người dân giản dị, vô danh. Điều kiện “góp nên” là lời khẳng định sâu sắc nhất rằng đất nước chính là sự hình thành thiêng liêng của nhân dân. Trong đoạn thơ tiếp theo, Nguyễn Khoa Điềm nhìn nhận đất nước qua góc độ lịch sử, để thấy rằng những người vô danh đã đóng góp vào sự hình thành của đất nước: “Trong bốn nghìn lớp người giống ta lứa tuổi/…/Nhưng họ đã làm ra Đất Nước”. Họ, những con người bình dân, vô danh, đã cống hiến cho sự hòa bình của dân tộc; và cũng chính họ đã xây dựng, bảo tồn và truyền lại truyền thống cho thế hệ sau.
Như vậy, hình ảnh đất nước trong thơ của Nguyễn Khoa Điềm là sự kết hợp của lịch sử sâu sắc, địa lý và quan trọng nhất là văn hóa, truyền thống lâu đời. Điều này đã làm nổi bật tư tưởng về đất nước của nhân dân trong thơ ông.
Nếu Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm mang màu sắc dân gian sâu sắc, thì Đất Nước của Nguyễn Đình Thi lại phong phú với nét hiện đại. Bài thơ mở đầu với mùa thu tươi đẹp, mùa thu kết nối với sự thành công của cách mạng, với hình ảnh đặc trưng của đất nước:
Những cánh đồng thơm ngát
Những con đường mênh mông
Những dòng sông đỏ nặng nề phù sa
Trong phần thơ tiếp theo, đất nước được Nguyễn Đình Thi tái hiện trên hai phương diện đối lập nhưng hài hòa: một đất nước đau thương, mất mát, và một đất nước kiên cường, quật cường.
Trong thời kỳ kháng chiến, đất nước chứng kiến những đau thương và mất mát không tưởng. Nhiều người đã hi sinh: “Ôi những cánh đồng quê chảy máu/ Dây thép gai đêm nát trời chiều” đã lên án tội ác của kẻ thù. Nhưng đất nước cũng tỏ ra kiên cường: “Xiềng xích chúng bay không khoa được/…/ Lòng dân yêu nước thương nhà”. Tinh thần dũng cảm và lòng yêu nước mãnh liệt đã thúc đẩy họ đứng lên, chiến đấu cho sự tự do, độc lập. Hình ảnh: “Súng nổ rung trời giận dữ/…/ Rũ bùn đứng dậy sáng lòa” là biểu tượng của lòng anh hùng cách mạng. Đây là bức tranh mạnh mẽ, hoành tráng nhất mô tả chiến công vẻ vang của dân tộc, là bước ngoặt lịch sử, từ thời kỳ nô lệ, đau khổ trở nên mạnh mẽ, tỏa sáng, tự chủ.
Hai hình ảnh về đất nước đều được tạo ra từ tình cảm chân thành, mãnh liệt của hai tác giả. Bài thơ thể hiện sự tự hào sâu sắc của họ và nhận thức sâu sắc về quá trình đấu tranh của dân tộc. Ngoài những điểm tương đồng, hình ảnh đất nước trong hai bài thơ vẫn mang những đặc điểm riêng. Nếu đất nước của Nguyễn Khoa Điềm chú trọng vào nét dân gian, chiều sâu văn hóa và trên phương diện địa lý, lịch sử; thì đất nước của Nguyễn Đình Thi lại phản ánh nhiều hơn về sự hiện đại. Nguyễn Đình Thi mô tả đất nước với hai phương diện đối lập nhưng hài hòa; còn Nguyễn Khoa Điềm tập trung vào hình ảnh dân tộc và sự nối tiếp giữa quá khứ và tương lai. Cảm hứng chính của Nguyễn Khoa Điềm là niềm tin vào bản sắc văn hóa dân tộc, trong khi Nguyễn Đình Thi tin rằng tương lai là điều quan trọng.
Sự khác biệt trong cách tạo hình ảnh đất nước là do hai tác phẩm được viết ở hai thời điểm khác nhau và phong cách của mỗi nhà thơ là độc đáo. Sáng tạo nghệ thuật là một hành trình liên tục, không lặp lại chính mình và của người khác. Vì vậy, mặc dù cùng với một chất liệu, mỗi nhà thơ lại có cách sáng tạo riêng.
Với tài năng và phong cách thơ độc đáo, cả hai tác giả đã tạo ra những hình ảnh đất nước xuất sắc. Hai tác phẩm đã đem lại cho độc giả những phát hiện, những vẻ đẹp đa dạng, đa chiều của đất nước, từ đó làm sâu sắc hơn hình ảnh của đất nước. Qua hai tác phẩm này, chúng ta cũng thấy được tài năng nghệ thuật tuyệt vời của hai tác giả.
Tổng hợp các bài văn mẫu Nghị luận văn học Viết bài làm văn số 3 lớp 12 hay khác: