Danh sách hơn 30 bài văn phân tích chùm thơ Hai-cư (Nhật Bản) xuất sắc với bố cục chi tiết để học sinh có thêm tài liệu tham khảo viết văn hay hơn.
30 bài Phân tích chùm thơ Hai-cư (Nhật Bản) (hay nhất và ngắn gọn)
Phân tích mẫu 1 về chùm thơ Hai-cư (Nhật Bản)
Chúng ta đã từng nghe câu: “Thơ là lời hát của trái tim, nơi tinh thần dừng chân, không đơn giản nhưng cũng không thiên biến vô ái, thơ đích thực là nguồn dinh dưỡng tinh thần nuôi lớn tâm hồn, không phải là loại ma túy tinh thần êm đềm nhưng độc hại”. Thật vậy, nghệ thuật thơ ra đời từ cuộc sống nhưng phát triển trong tâm hồn con người. Cùng với sự phát triển đó, thơ nuôi dưỡng và giáo dục con người theo đúng tinh thần nhân văn của nghệ thuật. Thơ mang vẻ đẹp tinh xảo của ngôn từ, nhưng thơ không chỉ là thế! Chữ viết không thể là cái xác khô trên trang giấy; thơ phải sống trong lòng độc giả, gieo vào đó hạt giống của những điều tốt đẹp. Vì thơ không thể “chết” trên trang giấy để lại trong tâm hồn của con người sự u tối, độc hại và tàn ác. Tất cả những điều đó như thể nói về thơ Haiku - giai điệu vang lên hàng thế kỷ qua ở xứ sở hoa anh đào.
Thơ là một thể loại văn học nảy sinh từ cuộc sống của con người, “thi” và “nhân” không thể tách rời, giống như một mối quan hệ không thể cắt đứt. Trong cuộc “kết hôn” kéo dài cả đời ấy, thơ đã “chăm sóc” con người bằng sự nhận thức về cuộc sống, khả năng gợi cảm sâu sắc, vừa trực tiếp với những cảm xúc, vừa gián tiếp qua những liên tưởng, tưởng tượng phong phú và bằng cả sự rung động của ngôn từ nghệ thuật. Nằm trong kho văn hóa Á Đông vĩ đại, thơ Haiku đã trở thành một tài sản vô giá của nền văn hóa Nhật Bản và Đông Á. Xuất hiện vào khoảng thế kỷ XVII và phổ biến trong thời kỳ Edo từ năm 1603 đến 1867, thơ Haiku mang dấu ấn của Thiền tông, khắc sâu văn hóa đồng thời chứa đựng bức tranh thiên nhiên với âm thanh màu sắc đặc trưng cho bốn mùa, được biểu hiện một cách ngắn gọn và súc tích.
Tinh thần văn hóa Nhật Bản không theo đuổi sự hoa mỹ hình thức, vì mỗi bài thơ chỉ có 17 âm tiết. Mặc dù vậy, sức sâu và rộng về triết lý nhân sinh của thơ Haiku là vô cùng lớn. Nhà thơ Tago từng nói về thơ Haiku: “Nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài, rồi bước sang một bên”. Không cần nói nhiều vì tâm hồn con người là vô cùng phong phú, hãy để độc giả tự tưởng tượng ra thế giới mà họ mong muốn. Thơ hướng đến việc gợi cảm hơn là mô tả và giải thích. Sức sống và sự hấp dẫn của thơ Haiku nằm ở khả năng súc tích nhưng vẫn gợi lên nhiều cảm xúc suy tư. Dường như việc ngắn gọn làm cho thơ Haiku trở nên nặng nề, nhưng không phải! Thơ Haiku lại nhẹ nhàng, bay bổng đến lạ kì. Sự nhẹ nhàng đó bắt nguồn từ tình yêu với thiên nhiên, mong muốn hòa mình vào cõi đất trời được thể hiện qua “từ quý” chỉ mùa và mỗi bài thơ Haiku đều có.
Khám phá xứ sở Nhật Bản là khám phá một đất nước phong phú với nhiều tập tục và nghi lễ huyền bí; với vẻ đẹp lãng mạn của hoa anh đào nở rộ, được gọi là “Đất nước hoa anh đào”; với những cô gái duyên dáng trong trang phục Kimono. Đây cũng là đất nước mạnh mẽ của võ thuật truyền thống và kiếm đạo, với các môn phái nổi tiếng như: Sumo, aikido, karate, judo. Trên sân khấu kịch Nô là những gương mặt với “mặt nạ” trầm lặng và bí ẩn. Chúng ta sẽ bị cuốn hút bởi những tác phẩm văn học dài hàng nghìn trang nhưng cũng đặc biệt ấn tượng với những bài thơ Haiku ngắn gọn của Basho, Chiyô, Issa… mang nét đẹp tinh tế của tâm hồn người Nhật.
Thơ Haiku có nhiều đặc điểm, nhưng điều mà Bashô - nhà thơ góp phần làm nên sự hoàn thiện của thơ Haiku và mà anh ta đặc biệt chú trọng đó chính là cảm nhận về sự cô đơn, sâu xa và vô hạn của sự tồn tại, thấy thức của sự tồn tại tự nhiên bộc lộ một cách diệu kỳ. Cảm nhận đó được gọi là Sabi - cảm giác cô đơn tuyệt vời được Bashô thể hiện sâu sắc nhất trong bài thơ:
“Trên nhánh cây cằn cỗi
Chim quạ dừng chân
Chiều thu tĩnh lặng”
Ban đầu, bài thơ như một bức tranh thuỷ mặc với gam màu u tối, lạnh lẽo. “Nhánh cây cằn cỗi” và “chim quạ dừng chân” dường như chứa đựng toàn bộ bầu không khí của một “chiều thu” buồn bã. Lá thu rụng như rơi hết từ cành chỉ còn lại sự gầy gò, khô héo cực kỳ. Nó để lại chỗ đậu cho chim quạ với bộ lông đen sáng và đôi mắt sắc lẻm. Nếu thơ Nguyễn Khuyến làm chúng ta nhớ đến một mùa thu lạnh lẽo, trong trẻo như câu:
“Ao thu trong lành, nước trong veo”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Ở đây, Bashô cũng đem lại cho chúng ta những hình ảnh tương tự nhưng với một cảm nhận hoàn toàn khác. Một chiều thu buồn bã, tĩnh lặng đến cô đơn khiến lòng ta tràn ngập nỗi u sầu. Nhưng lạ thay, trước mắt ta là sự cô đơn nhưng tâm hồn lại không cảm thấy buồn chán hay đau khổ, oán trách cuộc đời. Khác với câu thơ của Xuân Diệu trong bài “Đây mùa thu tới”:
“Mây vẫn bay theo gió, chim vẫn hòa âm
Khí trời u ám, đau buồn chia li”
Đó là cảm thức Sabi, một cảm giác cao cả hơn là sự cô đơn, đau khổ cá nhân. Đọc bài thơ, ta mới thấu hiểu được cảm giác đơn giản, tinh tế, cô đơn đến mức không đau buồn.
Khi nhắc đến Nhật Bản, chúng ta nghĩ ngay đến xứ sở hoa anh đào, bình minh, áo kimono, một dân tộc lưu truyền triết lý thiền, trong đó thơ Haiku như một biểu tượng. Như Đường lục của Trung Hoa hay Lục bát của Việt Nam, mỗi nền văn hoá đều có tư tưởng, đặc điểm riêng. Nhưng chúng ta biết rằng văn hoá không phân biệt cao thấp, chỉ có sự đa dạng. Tương tự, hoa sen từ vị trí ăn no trong lòng người Việt, nhưng khi sang Nhật Bản, nó trở thành nữ hoàng kiêu hãnh. Điều này được thể hiện qua những bài thơ Haiku nổi tiếng. Hãy nhớ đến những tác phẩm của thi sĩ Basho, trong đó bài thơ nổi tiếng nhất về hoa sen trong thơ Haiku có thể là của nữ thi sĩ Chiyo:
“Hoa sen tươi sáng
Dây triêu nhan ôm bên bờ giếng
Chỉ mong nước nhà bên cạnh.”
Trong tinh thần của Thiền phái, không chỉ con người mà ngay cả cây cỏ cũng có khả năng giác ngộ, tức là có tính Phật. Bài thơ trên có thể coi là một tuyên ngôn về lòng từ bi của Phật giáo và triết lý của Thiền phái. Hoa triêu nhan, loại cây leo, đã bám vào dây gầu để nở. Trước vẻ đẹp và sự sống, nhà thơ trân trọng, không làm tổn thương mà chỉ mong nước nhà bên cạnh, để sự sống và vẻ đẹp được tồn tại. Một người ích kỷ dễ dàng cắt bỏ nhánh triêu nhan để thuận lợi cho việc lấy nước của mình.
Bài thơ không cần giải thích nhưng chính sự kiện đã nói lên nhiều hơn ba câu thơ ngắn. Đây chính là tinh thần của từ ngôn ngoại, cũng là sự im lặng của Thiền và lòng từ bi của Phật giáo. Để thực hiện như vậy, cần phải có một tâm trí bình tĩnh, một tính cách nhẹ nhàng và quan trọng hơn cả là một tình thương lớn, một tấm lòng rộng lớn mới có thể hành xử như vậy. Một bông triêu nhan nhỏ bé thể hiện một tình thương sâu sắc và cảm động. Sức sống mãnh liệt của triêu nhan cũng là nguồn cảm hứng sáng tạo cho nhà thơ Lưu Đức Trung với bài thơ Haiku:
“Bìm bịp
Leo trên bờ ao
Tay ai vớt lá rong”
Tạm biệt đóa hoa triêu nhan tươi đẹp của nữ thi sĩ Chiyo, chúng ta bước vào thế giới phong phú và rộng lớn của thơ Haiku, và đột nhiên bắt gặp một chú ốc chậm rãi leo núi Phú Sĩ trong bài thơ của Issa - một trong bốn nhà thơ Haiku vĩ đại nhất của Nhật Bản:
“Bò chậm chạp, bò chậm chạp
Nhìn đó, một chú ốc nhỏ
Trèo núi Phú Sĩ”
Nhà phê bình văn học nổi tiếng Belinxki đã nói: “Nhà thơ, thậm chí cả những nhà thơ vĩ đại nhất cũng phải là những triết gia”. Một minh chứng rõ ràng cho điều này là, chỉ với một bài thơ Haiku ngắn gọn kèm theo hình ảnh ẩn dụ của con vật, nhà thơ Issa đã truyền tải một thông điệp sâu sắc, triết lý và nhân văn.
“Bò chậm chạp, bò chậm chạp” là lời mô tả chân thực, chính xác của nhà thơ dành cho chú ốc. Trong “chậm chạp” đó, chúng ta cảm nhận được sự kiên nhẫn. Dù chỉ là một chú ốc nhỏ di chuyển vô cùng chậm chạp, nhưng nó không dừng lại, mà tiếp tục đi về phía trước. Sự chậm chạp đó kết hợp với sự hiện diện nhỏ bé, giản dị của chú ốc nhỏ. Trong thơ Haiku, việc sử dụng nghệ thuật tương phản là một đặc điểm độc đáo. Đó là sự đối lập giữa vô hạn - hạn chế, có - không, lớn - bé, xa - gần, con người - vũ trụ... Trong bài thơ “Ao cũ”, Bashô viết:
“Ao xưa
Ếch nhảy vào
Nghe tiếng nước vọng xa”
Nhà thơ Issa cũng không bỏ qua đặc điểm đó, khi trước sự giản dị của chú ốc nhỏ là núi Phú Sĩ to lớn với tuyết trắng hùng vĩ. Sự đối lập giữa lớn và bé đã khiến ta suy ngẫm sâu sắc. Trong cuộc sống thực, mỗi người đều là như chú ốc nhỏ bé, đơn giản nhưng đều mang trong mình một giấc mơ lớn lao của cuộc đời mình. Sức mạnh bên trong chính là động lực giúp chúng ta vươn tới đỉnh cao cuộc sống. Nếu mục tiêu của chú ốc nhỏ là chinh phục núi Phú Sĩ, thì trong mỗi chúng ta cũng có một đỉnh cao mà muốn vươn đến.
Bài thơ ngắn gọn nhưng sâu lắng. Tứ thơ đơn giản nhưng không hề hẹp hòi về ý nghĩa. Thơ Haiku không bao giờ chật hẹp. Dù sự kiện trong thơ có vẻ rời rạc, không liên kết, nhưng thực chất chúng có mối liên kết từ bên trong. Từ “tinh tế của tâm hồn” (A. Tagor), thơ Haiku đã tạo ra một sức mạnh nghệ thuật lớn lao. Vì vậy, nhà phê bình văn học nổi tiếng Roland Barthes (Pháp) đã nói: “Sự ngắn gọn của Haiku không chỉ là vấn đề hình thức. Haiku không phải là sự rút gọn một tư tưởng phong phú vào một hình thức ngắn gọn, mà là sự tóm gọn tìm ra hình thức phù hợp nhất”. Điều quan trọng nhất là sự kính trọng của các nhà thơ Haiku đối với độc giả. Trong thế giới thơ, họ tôn trọng độc giả, không chiếm lấy không gian, để độc giả đi theo họ, và tiếp tục đi khi họ dừng lại. Tagor cũng giải thích:
“Lý do mà nhà thơ rút lui nhanh chóng là vì người đọc Nhật có khả năng tưởng tượng mạnh mẽ”.
Nhận xét của nhà thơ Ấn Độ có thể làm cho người đọc không phải là người Nhật cảm thấy không thoải mái, nhưng việc đọc và hiểu thơ Haiku không chỉ dành cho người Nhật. Mọi người đều có thể hiểu và yêu thích thơ Haiku, nhưng để làm được điều đó, độc giả cần phải tích cực tham gia. Nhà thơ không thể nói hộ cho mọi điều. Cuộc trò chuyện không bao giờ trở nên chán ngắt với thơ. Trò chuyện với thơ không bao giờ khiến bạn cảm thấy chán chường.
Giống như nhiều thể loại thơ khác, thơ Haiku đến với văn hóa Nhật như một mối quan hệ duyên nợ. Thơ làm việc từ cuộc sống, đi qua nhiều giai đoạn để đến với độc giả, rồi cuối cùng quay trở lại cuộc sống với vai trò như một “người mẹ” hơn là “đứa con” như trước đây. Thơ quay về với cuộc sống với trách nhiệm cao cả là giáo dục và tái tạo con người và xã hội. Vì vậy, trong việc “mở cánh cửa” cho thơ trở lại cuộc sống, độc giả cần “mở lòng” để đón nhận thơ bằng tất cả những gì họ có. Đừng đổ lỗi cho nhà thơ viết dở, đừng đổ lỗi cho bài thơ không hay, hãy tự hỏi liệu mình đã đồng hành cùng thi sĩ hay chưa? Đã đóng góp vào quá trình sáng tạo nghệ thuật chung hay chưa? Khi nhận ra điều đó, hãy để thơ, nghệ thuật trở lại với cuộc sống.
Dân Nhật đã mở lối cho thơ Haiku tỏa sáng cách đây bốn thế kỷ, trở lại cuộc sống hàng ngày của họ với những câu chuyện của nghệ thuật này, và con đường ấy đã đưa thơ Haiku vào trái tim của nền văn hóa.
Thơ Haiku Nhật Bản vẫn thu hút người đọc ở nhiều quốc gia khắp thế giới bởi sự giàu có của nội dung và sự đặc biệt của nghệ thuật. Thậm chí khi nhiều người cố gắng viết theo, không ai có thể vượt qua được những thi sĩ haiku nổi tiếng của Nhật Bản. Thơ Haiku là biểu tượng văn hóa của Nhật Bản, một niềm tự hào của đất nước mình, xứ sở của hoa anh đào.
Phân tích về nhóm thơ Haiku (Nhật Bản)
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và nhận định tổng quan về bài thơ.
2. Nội dung chính:
* Ý nghĩa và nội dung:
- Tâm trạng của con người khi hoàng hôn buông xuống:
+ Trung tâm của hình ảnh: 'con quạ' mang đến cảm giác u uất, đau buồn.
+ Bối cảnh: cành cây héo hắt.
+ Thời điểm: buổi hoàng hôn.
=> Phác họa một cảnh vật u ám, thiếu sức sống.
* Đặc điểm nghệ thuật:
+ Sử dụng dung lượng ngắn gọn.
+ Gắn bó với hình ảnh quen thuộc, thân thuộc.
+ Sử dụng ngôn từ ngắn gọn, tinh tế.
3. Kết luận:
- Xác nhận giá trị ý nghĩa tư duy và thẩm mỹ của bài thơ.
Phân tích tập thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 2
Bài thơ 'Trên cành khô/ chim quạ đậu/ chiều thu.' của Ba-sô là một ví dụ điển hình cho thể loại hai-cư. Tác phẩm này thể hiện sự buồn bã qua cảnh vật mùa thu. 'Chim quạ' là trọng tâm của bài thơ, được đặt trong bối cảnh cành cây khô và thời điểm chiều thu. Hình ảnh con quạ thường gợi lên cảm giác tang tóc, buồn bã. Trong khi đó, cành cây khô biểu thị sự u ám, sự tàn tạ. Không khí se lạnh của mùa thu làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên lạnh lẽo, thiếu sức sống. Bài thơ sử dụng ngôn từ đồng thời, dễ tiếp cận với độc giả nhờ vào những hình ảnh sắc nét và cấu trúc nghệ thuật đặc sắc. Dù chỉ có độ dài cực kỳ ngắn, chỉ ba dòng, nhưng bài thơ lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc và biểu cảm. Ngôn từ của thơ được chọn lọc, chắt chiu, tạo ra khoảng trống để độc giả có thể tự mình khám phá ý nghĩa của tác phẩm. Có thể nói rằng, bài thơ không chỉ thể hiện phong cách riêng của Ba-sô mà còn thể hiện những đặc điểm đặc trưng của thể loại hai-cư nói chung.
Phân tích tập thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 3
Ba-sô là một danh sĩ lỗi lạc thời kỳ Edo của Nhật Bản. Tác phẩm của ông đã để lại nhiều giá trị, lan rộng không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới. Thơ của ông kết hợp và hoà quyện giữa thiên nhiên và tâm hồn của thi sĩ, nhẹ nhàng, bình dị nhưng vẫn tràn đầy sức sống và gần gũi. Những bài thơ Hai-cư tiêu biểu cho tinh thần thơ của ông.
' Trên đất xa lạ mười mùa sương,
về quê mình đong đầy nỗi lòng.
Ê-đô nay cũng là quê hương. '
Sau hơn mười năm xa cách quê hương, sống ở vùng đất Edo bận rộn, Ba-sô trở về quê nhà với niềm vui của một người con trở về sau bao năm xa cách nhưng vẫn giữ mãi tình cảm với vùng đất yêu dấu - nơi ông đã dành cả thanh xuân. Đối với Ba-sô, Edo giờ đây cũng như một quê hương thứ hai, vẫn là nơi gợi lên những kỷ niệm đẹp và nỗi nhớ sâu sắc về 'quê hương'. Bài thơ dù ngắn gọn nhưng tràn đầy cảm xúc chân thành, bình dị và đáng quý.
Bài thơ thứ hai là sự thể hiện mạnh mẽ của tình cảm quê hương qua những dòng cảm xúc sâu lắng:
'Chim đỗ quyên hót ở Kinh đô, lòng lại nhớ Kinh đô.'
Sau bao năm trôi dạt, phiêu bạt bên ngoại quốc, đứng trên đất kinh đô của quê nhà, tác giả nghe tiếng chim đỗ quyên hót và nhớ lại quê hương. Tiếng hót của chim đỗ quyên giữa không gian rộng lớn của kinh đô làm bùng lên nỗi nhớ, cảm giác lặng lẽ, u buồn, khiến cho lòng người xuyến xao. Đứng trên đất kinh đô nhưng lòng lại nhớ về quê hương, nhớ về những kỷ niệm xưa, những tháng ngày hạnh phúc khi quê hương còn phồn vinh, ấm êm, hạnh phúc. Kinh đô giờ đây chỉ còn là hoang tàn, không còn vẻ đẹp huy hoàng như xưa. Niềm tiếc nuối về quá khứ thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương của nhà thơ trước sự thực tại đau thương.
Tiếp theo, tình cảm mẫu tử được thể hiện mạnh mẽ qua dòng thơ đầy xúc động:
'Nước mắt ấm trên tóc mẹ, làn sương thu tan chảy.'
Tình cảm mẹ con luôn là điều thiêng liêng và cao quý nhất. Trở về khi mẹ đã ra đi, chỉ còn lại nắm tóc bạc trên bàn tay, lòng đau đớn, uất ức, và niềm hối tiếc không dứt. Dòng lệ nóng trên làn tóc mẹ là tiếng lòng đau xót tận đáy lòng con. Làn sương thu mong manh cũng mang theo màu buồn của nỗi tuyệt vọng khi con mất mẹ mãi mãi.
'Tiếng vượn hú trong rừng xa,
tiếng trẻ mồ côi khóc than?
gió thu mang tâm trạng buồn.'
Thể hiện tấm lòng nhân ái của nhà thơ, tiếng vượn hú trong rừng xa đầy đau lòng, lưng chừng khiến người viết nghĩ đến đau khổ của những đứa trẻ mồ côi. Họ bị bỏ rơi giữa cuộc sống, thiếu tình thương từ người thân, và trái tim nhân loại, họ trở nên cô đơn giữa xã hội. Gió thu mang lại nỗi đau đớn, sâu sắc, làm tê dại lòng người hơn nữa. Ta cảm nhận được hình ảnh đầy thương cảm của những đứa trẻ mồ côi, khóc lóc giữa dòng đời khắc nghiệt. Những số phận bất hạnh đó, sao không thể không thương cảm, không động lòng?
'Mưa đông phủ trời,
chú khỉ con ước một chiếc áo ấm.'
Những dòng thơ ẩn chứa tình yêu thiên nhiên và tình yêu với mọi vật sống. Thương cảm trước cảnh chú khỉ con run lạnh giữa cái lạnh và cái ẩm của mưa đông, nhà thơ đã viết ra những dòng thơ thể hiện cảm xúc đó. Có phải đây cũng là hình ảnh ẩn dụ về những đời lao động bần cùng trong xã hội ngày xưa. Họ làm việc vất vả, sống cả đời không có phần thưởng, cảm giác nghèo khổ và đói kém vẫn luôn đeo bám họ. Lời thơ là lời nói thương cảm, trao gửi ước mơ nhỏ bé về cuộc sống hạnh phúc, về những điều tốt lành trong cuộc sống của con người.
'Hoa anh đào rơi như cơn sóng lớn trên hồ Bi-oa.'
Khung cảnh mùa xuân ở hồ Bi-oa rất ấn tượng và đẹp đẽ. Trong không gian mênh mông, cánh hoa đào hồng phai rơi nhẹ nhàng. Mỗi khi cơn gió nhẹ thổi qua, những cành đào rơi theo hướng gió, chạm vào mặt nước, tạo ra những làn sóng nhẹ nhàng, tĩnh lặng. Mọi vật dường như hòa quyện, tạo nên bức tranh sinh động, tinh tế.
'Khung cảnh u tịch, im lặng, tiếng ve vang xa.'
Sự yên bình và im lặng của không gian được thể hiện qua vẻ u tịch của đá, cùng với tiếng ve râm ran - âm thanh quen thuộc của mùa hè. Tuy nhiên, âm thanh của ve không đủ để làm cho bức tranh trở nên sống động hơn. Tiếng ve thấm sâu vào trong đá, âm nhạc này kết hợp với tất cả các vật liệu tạo ra một cảm giác sâu sắc. Qua mắt nhìn tinh tế và cảm nhận độc đáo, bài thơ giống như một nốt nhạc duyên dáng của mùa hè dành riêng cho cuộc sống. Trong tâm hồn của nhà thơ, có một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên để cảm nhận, trải nghiệm và chia sẻ cảm xúc.
Những bài thơ Hai cư, dù ngắn gọn và có số lượng âm tiết ít, luôn mang lại cho người đọc những cảm xúc và ấn tượng lớn. Đặc biệt với thi sĩ Ba sô, một nhà thơ tài năng, đã tạo ra những tác phẩm có giá trị, để lại những dấu ấn về tư tưởng cho thế hệ sau. Đọc thơ Hai cư, ta như được hòa mình vào thế giới tự nhiên, kết nối với các cảm xúc thẩm mỹ lớn lao. Cùng với tác giả, người đọc trở thành những người đồng sáng tạo đầy hứng thú và ý nghĩa.
Phân tích về thể thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 4
Trong văn học Nhật Bản, thơ hai-cư đóng vai trò quan trọng. Thể loại này phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng văn học của thế kỷ XVII - XVIII và là một phần không thể thiếu của đời sống văn hóa Nhật Bản. Ban đầu, thơ hai-cư phát triển từ các thể thơ truyền thống như trường ca, hòa ca, đoản ca... Sau đó, một phần của những bài thơ trong các thể loại này được tách ra và tồn tại một thời gian dài mà không có tên gọi chính thức cho đến khi nhà thơ Shiki (1867-1902) đặt tên cho nó vào những năm cuối thế kỷ XIX.
Đặc điểm nổi bật nhất của thơ hai-cư là cấu trúc ngắn gọn với 17 âm tiết (trong tiếng Nhật gốc, khi dịch sang tiếng Việt thì số âm tiết này có thể thay đổi), theo thứ tự 5-7-5. Với quy định về cấu trúc ngắn gọn này, người viết thơ phải lựa chọn, tinh chọn từ ngữ để diễn đạt tâm trạng của mình khi miêu tả về thiên nhiên, con người, tôn giáo hoặc triết lý về tự nhiên...
Trong vườn thơ Nhật Bản, thơ hai-cư gắn liền với các tên tuổi nổi tiếng như: Buson, Chora, Chigô, Kikaku, Ba-sô.... Lần đầu tiên thơ hai-cư xuất hiện trong chương trình sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 tại Việt Nam với một số bài thơ đặc sắc của nhà thơ Ba-sô. Mặc dù nằm ở phần đọc thêm, nhưng sách giáo khoa và sách giáo viên đã trình bày một cách rõ ràng hệ thống câu hỏi hướng dẫn tìm hiểu về bài thơ. Tuy nhiên, người viết bài này cũng muốn chia sẻ một số ý kiến và tìm hiểu cùng đồng nghiệp. Đồng thời, người viết không có ý định trình bày như một bài giảng mà chỉ tập trung vào một số đặc điểm nghệ thuật của các tác phẩm, như một điểm nhấn đơn giản, hy vọng sẽ nhận được nhiều ý kiến đóng góp xây dựng.
Trong 8 bài thơ được in trong sách giáo khoa, sau khi tìm hiểu sơ bộ, chúng ta có thể nhận thấy một số điểm chung, đặc biệt là việc sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa các cặp phạm trù: vũ trụ - con người, vô hạn - hữu hạn, không gian - thời gian, hữu hình - vô hình, có - không, đen - trắng, tĩnh - động, tối - sáng, nhất thời - vĩnh hằng... Sự tương phản này đã làm nổi bật những vấn đề được thảo luận trong thơ, đồng thời cũng là một cách để giải mã và khám phá bài thơ theo một hướng mới.
Trong bài thơ, nhà thơ Ba-sô đã viết:
Đất lạ mười mùa sương
về thăm quê hương đắp lại
Ê-đô trở thành cố hương.
Qua trải nghiệm và cảm nhận trong cuộc sống, sau mười năm rời xa quê hương, nhà thơ đã miêu tả trước mắt chúng ta hai khung cảnh khác biệt, hai không gian khác nhau, thời gian xa xưa; đó là đất lạ và quê hương, quá khứ và hiện tại. Trước sự vô hạn của thời gian và không gian, chúng ta gặp gỡ sự hữu hạn trong cuộc sống con người khi mỗi ngày trôi qua, sự gắn bó với quê hương càng ngày càng mong manh hơn. Từ đó, nhà thơ cảm thấy yêu cuộc sống hơn và nhận ra một điều rằng mọi nơi đều có thể trở thành quê hương. Ê-đô trở thành cố hương. Như vậy, trước sự vô hình lớn lao, nhà thơ trở thành một phần nhỏ bé trong lòng mình, nhưng vẫn có khả năng cảm nhận và diễn đạt tình cảm của mình đối với quê hương và đất nước. Bài thơ ngắn còn là một triết lý sâu sắc về quy luật tình cảm của con người, khi bước chân đã đi qua mọi nơi, dù ngắn hay dài, nhưng dấu vết thời gian đó vẫn còn đọng lại trong mỗi người, đôi khi khiến chúng ta cảm thấy đau lòng và nhớ mãi những gì đã trải qua.
Khi đi ngang qua rừng, nghe tiếng vượn hú trong vắt, nhà thơ nghĩ đến tiếng khóc của những đứa trẻ bị bỏ rơi trong khu rừng, ông viết:
Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc
gió mùa thu tái tê.
Bài thơ được nhà thơ cảm nhận bắt đầu từ giác quan thính giác. Tai nghe tiếng vượn hú rồi nhà thơ liên tưởng đến một điều có tính chất bức thiết trong cuộc sống con người( hay tiếng trẻ bị bỏ rơi). Đây không phải là sự chuyển đổi giữa nghe và nghĩ mà là một sự chuyển động giữa động và tĩnh: âm thanh bên ngoài, tiếng lòng sâu lắng của nhà thơ. Hai chi tiết tiếng vượn hú và tiếng trẻ bị bỏ rơi giữa cơn gió mùa thu tạo cho người đọc cảm nhận được một bức tranh trong bài thơ vừa thật vừa ảo. Cái ảo là khoảng âm thanh không rõ ràng trong nhất thời, cái thực là chính là tiếng lòng của con người với thời cuộc nhân sinh tồn tại vĩnh hằng trong cuộc đời vốn có nhiều điều chưa nói hết. Bài thơ giản dị trong sáng nhưng ý nghĩa tư tưởng lại vượt ra ngoài lớp vỏ ngôn từ chật hẹp gò bó khô khan.
Khi mùa xuân về, cảm nhận cánh hoa đào rơi lả tả bên hồ Bi-oa, nhà thơ viết.
Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào rơi lả tả
gợn sóng của hồ Bi-oa.
Bút pháp trong bài thơ thể hiện trước hết là ở sự tương phản đối lập giữa không gian vũ trụ bao la (bốn phương trời xa) với những cái nhỏ bé hạn hữu trong đời sống thường ngày (cánh hoa rơi, mặt hồ gợn sóng). Nghệ thuật bài thơ còn thể hiện ở bút pháp động và tĩnh, giữa sáng tối, không gian và thời gian, thiên nhiên và con người... Người đọc cảm nhận một bức tranh non nước thiên nhiên hữu tình tinh tế có pha chút tinh thần thiền định phật giáo. Bài thơ còn thể hiện một triết lí tương giao giữa sự vật hiện tượng với vũ trụ làm cho hồn thơ nhẹ nhàng bay bổng lay tận chiều sâu trái tim người đọc.
Có thể dẫn một bài thơ hai-cư khác của Ba-sô cũng tương tự.
Trên cành cây khô
cánh chim quạ ngự trên
đêm thu vắng vẻ.
Cả ba đối tượng: con chim đỗ quyên, cành cây khô, và đêm thu, tạo nên một khung cảnh u ám đầy ảm đạm. Con chim đỗ quyên ngự trên cành cây khô mất lá trong đêm thu đã lôi cuốn con người vào không gian hoang vu của cõi tử vong. Ngoài ra, bài thơ không chỉ mang nỗi buồn mà còn thể hiện sự đối lập giữa sắc đen của con chim nhỏ bé và bầu trời đêm vô biên vắng vẻ, khiến con người cảm thấy nhỏ bé giữa bao la vũ trụ...
Thơ hai-cư chỉ là những nét chấm phá đơn giản, mạch logic của bài thơ, với nhiều khoảng trống tạo không gian cho sự liên tưởng và cảm nhận của người đọc. Chủ đề và đối tượng được thảo luận trong thơ không hề xa lạ mà chỉ là những điều bình dị như: thiên nhiên, con người, trăng, tuyết, hoa, chim, vượn, khỉ, cùng với bùn đất, cỏ cây...Khi nghe tiếng chim đỗ quyên, nhà thơ bất ngờ
Chim đỗ quyên râm ran
ở thành phố
mà lòng nhớ quê hương.
Tiếng chim là dấu hiệu gợi nhớ tình cảm của con người trong thơ từ thuở xưa đến nay. Tương tự, Ba-sô, một lần nghe tiếng chim, ùa về trong lòng như một kí ức đau lòng khó phai. Điều dễ nói cũng là điều khó diễn đạt, nhưng nhà thơ đã biến nó thành lời nói. Ở đây ý thơ chưa thể diễn đạt hết mọi cảm xúc đến tận đáy lòng, nhưng khoảnh khắc im lặng đã khiến lòng ta tự hỏi tiếng chim hay tiếng lòng của nhà thơ? Đối tượng lãng mạn đã mờ nhạt, và đường ranh giới giữa quê hương và con người được nối lại bằng tiếng chim đỗ quyên trong mùa hè, dưới chiếc cầu đó là dòng sông cuồn cuộn chảy bao nhiêu ký ức chất chồng cho quê hương.
Từ vật liệu đơn giản, ý thơ bộc phát, sự kết nối của nhà thơ có tính nhân văn, hướng về đồng bào cộng đồng hoặc những vấn đề to lớn trong tư tưởng và tình cảm con người.
Bầu trời phủ đầy mưa đông
chú khỉ bé nhỏ lặng lẽ mơ ước
sở hữu một chiếc áo ấm áp.
Rõ ràng, ước mơ của chú khỉ trong bài thơ hoàn toàn là sáng tạo từ quan sát chủ quan của nhà thơ. Đó là hình ảnh mà nhà thơ nhìn thấy chú khỉ ngồi trên vệ rừng, ướt nhem trong cơn mưa đông khi đi qua. Chú khỉ đơn độc cũng là biểu tượng cho người dân nông thôn, những đứa trẻ Nhật khi trời mưa đông lạnh giá. Sự im lặng trong bài thơ được thể hiện qua những hình ảnh giản dị, là tấm lòng của con người dành cho những sinh vật nhỏ bé đáng thương, và đó cũng chính là lòng yêu thương dành cho những người nghèo khổ.
Nhà thơ Chiyô viết
A! Hoa Asagaô
dây gàu thơm ngát bên mép giếng
đành kêu cầu đất nước xung quanh.
Chúng ta thấy rằng, việc sử dụng chất liệu cấu tứ hình ảnh trong bài thơ rất đơn giản nhưng lại chứa đựng sự nhạy cảm và tấm lòng của nhà thơ trước vẻ đẹp tuyệt vời của những bông hoa trong một buổi sáng tươi đẹp. Nhà thơ không muốn làm mất đi vẻ đẹp (Đành kêu cầu đất nước xung quanh) - điều này dễ hiểu, bởi vẻ đẹp của thiên nhiên, con người luôn được trân trọng và yêu quý trong văn hóa thơ truyền thống của Á Đông. Bài thơ cũng là một thông điệp gửi đến mọi người, mong muốn mọi người hãy trân trọng vẻ đẹp ngay tại đây, bên cạnh cuộc sống hàng ngày của mình.
Trong thơ hai-cư, ngoài một số bài có các cụm từ quen thuộc như hoa đào - mùa xuân, tiếng ve - mùa hè... còn có nhiều bài không. Những bài này chỉ sử dụng một số từ để gợi nhớ mùa như: mù sương trong bài số 1 gợi nhớ mùa thu, tiếng ve trong bài số 2 gợi nhớ mùa hè, cánh đồng hoang vắng trong bài số 8 gợi nhớ mùa đông... Nhận xét về thơ hai-cư của Nhật Bản, nhà thơ Tagor (Ấn Độ) cho rằng, trong thơ hai-cư 'nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài rồi bước nhanh sang một bên'. Vì vậy, những từ này có thể được coi là các đề tài, là điểm nhấn, 'con mắt' để khám phá nội dung và nghệ thuật của bài thơ. Chỉ vài nét chấm phá thời gian, người đọc có thể nắm bắt đề tài, tạo sự kỳ vọng một cách dễ dàng.
Sự yên bình u tịch
thấm sâu vào tâm hồn đá
tiếng ve hát rộn ràng.
Tiếng ve hát là mùa hè, và thường được nghe vào buổi chiều, vì vậy ta dễ dàng nhận ra rằng nội dung của bài thơ là tiếng ve vang vọng trước khung cảnh của những viên đá tĩnh lặng tại cửa thiền trong một buổi chiều vẫn còn nắng, gợi cho con người một tâm trạng u tịch mênh mông, lúc đó con người có thể nhận ra một điều gì đó về cuộc sống của mình. Nghệ thuật của bài thơ là sự gợi mở, là khả năng liên tưởng, là phương pháp suy luận. Nghệ thuật của bài thơ cũng là tiếng nói, là tâm trạng, là suy tư và cảm xúc mà con người gửi gắm cho những người yêu thơ, ngày hôm nay và mãi mãi sau này...
Giải mã và hiểu về thơ hai-cư, một dạng thơ nổi tiếng trong văn học Nhật Bản và trên thế giới, là điều vô cùng khó khăn. Những ghi chú này chỉ là những điểm nhấn cá nhân về thơ hai-cư trong sách giáo khoa văn lớp 10. Đây chỉ là bước đầu tiên trong việc hiểu biết, chắc chắn sẽ còn nhiều điều để khám phá, và hy vọng rằng các giáo viên và đồng nghiệp sẽ đóng góp ý kiến sâu sắc hơn, giúp đưa thể loại thơ này gần hơn với người đọc.
Dù đã trải qua nhiều thế kỷ, tôi tin chắc rằng thơ hai-cư của Nhật Bản sẽ mãi mãi là một nguồn cảm hứng vĩnh cửu ở đất nước 'mặt trời mọc' với những người yêu thơ.
Phân tích về thể loại thơ hai-cư (Nhật Bản) - mẫu số 5
Hai-cư là một dạng thơ truyền thống của Nhật Bản. Đây là thể loại thơ ngắn nhất trên thế giới, chỉ có 17 âm tiết. Trong tiếng Nhật, 17 âm tiết được viết trên một dòng, nhưng khi dịch sang bảng chữ cái La tinh thì được chia thành ba dòng theo thứ tự 5/7/5. Cũng có những bài thơ có 19 âm tiết.
Ma-suo Baso (1644 - 1694), là một nhà thơ hai-cư tài ba của Nhật Bản. Ông sinh ra trong một gia đình thuộc dòng dõi võ sĩ samurai ở xứ Iga. Hai-cư là một thể loại thơ truyền thống của Nhật Bản, với chỉ 17 âm tiết. Trong tiếng Nhật, 17 âm tiết này được viết trên một dòng, nhưng khi dịch sang bảng chữ cái La tinh thì được chia thành ba dòng theo thứ tự 5/7/5. Cũng có những bài thơ có 19 âm tiết.
Các dòng thơ hai-cư có các chức năng khác nhau: Dòng thứ nhất dùng để giới thiệu; Dòng thứ hai phát triển ý kiến và chuẩn bị cho dòng thứ ba; Dòng thứ ba: Kết thúc bài thơ, thường không rõ ràng và cần phải mở ra để tạo ra những suy tư cảm xúc cho người đọc. Mỗi bài thơ hai-cư đều phải có một từ chỉ mùa. Mỗi bài thơ là một khoảnh khắc của cảnh vật và điểm cao nhất của cảm xúc. Thơ hai-cư luôn liên quan đến thiên nhiên và truyền đạt những triết lý về thiên nhiên.
Bài thơ 1: Nói về nỗi lòng của nhà thơ đối với Edo (nay là Tokyo). Mười mùa sương đã qua, biểu hiện cho mười năm mà nhà thơ đã sống ở Edo. Một lần trở về quê hương của cha tổ, những ký ức về Edo không thể nào phai mờ. Mười mùa sương kêu gọi cảm giác lạnh lẽo của kẻ xa quê. Nhưng khi trở về quê hương, ông nhớ về Edo. Tình yêu với quê hương và đất nước đã trở nên một.
Bài 2: Thời niên thiếu của Ba-sô từng trải qua ở Ki-ô-tô (1666 - 1672), trước khi ông chuyển đến Ê-đô. Sau hai thập kỷ, khi trở lại Ki-ô-tô và nghe tiếng chim đỗ quyên hót, ông đã cảm hứng để viết bài thơ này. Bài thơ lấy tiếng chim đỗ quyên làm biểu tượng cho tuổi trẻ và những kỷ niệm xa xưa. Nó thể hiện sự hoài cảm kết hợp với nỗi buồn và niềm vui trong quá khứ, mang lại ấn tượng lãng mạn và sâu lắng.
Bài 3: Ba-sô cầm trên tay một mớ tóc bạc, vật phẩm cuối cùng của người mẹ đã ra đi, dòng lệ ông rơi không ngừng. Nỗi lòng thương cảm và nhớ nhung khi mất mẹ được thể hiện qua hình ảnh mơ hồ của 'làn sương thu'. Tình mẫu tử khiến người đọc cảm thấy xót xa và động lòng.
Bài 4: Người đọc bắt gặp nỗi buồn của nhân loại khi đối diện với trẻ em bị bỏ rơi trong rừng do hoàn cảnh nghèo đói. Sự thật ấy thể hiện qua những dòng thơ gợi lên biết bao nỗi đau lòng. Tiếng vượn hú không chỉ gợi lên nỗi lo sợ mà còn làm đau lòng với những khổ đau của đời sống nhân loại. Nỗi buồn của những đứa trẻ bị bỏ rơi được gửi vào gió mùa thu, đan xen với giá trị nhân đạo cao cả của thơ Ba-sô.
Bài 5: Trong tâm hồn nhà thơ, hiện thực mưa giăng kèm theo ước mong của một chú khỉ con có một chiếc áo tơi để che mưa. Hình ảnh chú khỉ con thể hiện khát vọng thoát khỏi đói khổ và lạc quan về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Điều này lấp lánh giá trị nhân đạo trong tâm hồn con người.
Bài 6: Chúng ta nhận thấy cánh hoa đào rụng và sóng nước của hồ Bi-oa. Hình ảnh hoa đào rụng báo hiệu mùa xuân đã qua ở Nhật Bản. Mỗi cánh hoa nhỏ bé, dù đơn sơ nhưng vẫn mang trong mình sức sống và sự kết nối với vũ trụ. Một cánh hoa đào nhỏ bé cũng đủ làm nổi sóng hồ Bi-oa.
Bài 7: Chúng ta nghe thấy 'tiếng ve râm ran', điều đặc trưng của mùa hè. Hình ảnh này kết hợp sự giao thoa và lắng nghe âm thanh của nhà thơ một cách tinh tế. Hoa đào, hồ Bi-oa và tiếng ve râm ran không chỉ tồn tại trong không gian mà còn thấm sâu vào đá, biểu tượng cho sự vững chắc và cứng cáp. Câu thơ chứa đựng sự nhạy cảm và tình yêu của con người đối với thiên nhiên và sự sống.
Bài 8: Tính cách lãng du của Ba-sô được thể hiện qua sự khao khát khám phá và du hành khắp nơi trên đất nước. Dù đã gần gũi với cái chết, nhưng ông vẫn nuôi hy vọng sống để tiếp tục cuộc hành trình khám phá. Khao khát sống không phải để tận hưởng mà là để thực hiện đam mê và khám phá vẻ đẹp của thế giới. Điều này thật sự lạc quan và đầy ý nghĩa.
Tác phẩm thơ của Ba-sô không chỉ thể hiện tình yêu của ông đối với cuộc sống mà còn là sứ mệnh cao cả của một nhà thơ. Ông sẽ tiếp tục sáng tác về cuộc sống này, dù mộng hồn đã rời bỏ thế gian.
Phân tích những bài thơ của Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 6
Ba-sô là một danh sĩ trong thời kỳ Ê-đô ở Nhật Bản. Tác phẩm của ông được coi là có giá trị và phổ biến không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới. Thơ của ông thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm hồn của người thơ, mang lại sự nhẹ nhàng, giản dị nhưng sáng sủa và gần gũi. Những bài thơ Hai-cư là minh chứng rõ ràng cho phong cách sáng tạo của ông.
'Mười mùa sương trên đất lạ'
Về thăm quê, ngẩng mặt nhìn lại
Ê-đô, là hương quê thân thương'
Sau hơn mười năm xa cách với quê hương, sống trong bận rộn của cuộc sống ở Ê-đô, Ba-sô trở về quê nhà với niềm vui của một người con trở về. Mặc dù đã quen với cuộc sống ở Ê-đô, nhưng ông vẫn giữ mãi tình cảm với quê hương - nơi đã gắn bó với ông trong suốt thời gian dài. Bây giờ, Ê-đô trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim của Ba-sô, như một quê hương thứ hai, nơi mà ông luôn nhớ về trong lòng.
Có lẽ nhà thơ muốn nhắn nhủ cho mọi người biết trân trọng những điều gần gũi và quan trọng xung quanh chúng ta. Mỗi nơi ta đến, ta đi qua đều để lại những dấu ấn và kỷ niệm không thể phai nhạt, điều này cần được coi trọng như một điều đẹp đẽ nhất. Bài thơ, dù ngắn gọn, nhưng chứa đựng những cảm xúc chân thành, giản dị, và đáng quý, đáng yêu.
Thông qua bài thơ thứ hai, tình yêu sâu sắc đối với quê hương và đất nước được tác giả thể hiện một cách rõ ràng, với những dòng cảm xúc chân thành:
'Tiếng chim đỗ quyên hót
ở Kinh đô
mà lòng nhớ đến Kinh đô.'
Sau bao năm đi lạc, lang thang khắp nơi trên cõi đất lạ, đứng trên mảnh đất của Kinh đô - quê hương, tác giả nghe tiếng chim đỗ quyên hót và ôm lấy nỗi nhớ. Tiếng chim đỗ quyên hót giữa không gian rộng lớn của Kinh đô đem đến vẻ yên bình, u tịch, và cảm giác bất hạnh, khiến lòng người xao xuyến. Đứng trên đất Kinh đô mà lòng lại nhớ về quê hương, về những kỷ niệm xưa của một thời hoàng kim, khi mà cuộc sống ấm no, phồn thịnh. Kinh đô giờ đây đã hoang tàn, không còn vẻ đẹp như ngày xưa.
Niềm tiếc nuối về quá khứ thể hiện rõ tình yêu thương sâu sắc đối với quê hương của nhà thơ trước sự thực tại đau khổ. Tiếp theo, tình mẫu tử được thể hiện một cách cảm động qua từng câu thơ:
'Lệ mắt nóng hổi
Rơi trên mái tóc của mẹ
Làn sương thu ấy.'
Tình cảm giữa mẹ và con luôn là điều cao quý và thiêng liêng nhất. Khi trở về sau khi mẹ đã ra đi, chỉ còn lại nắm tóc bạc trên tay mà lòng con đau đớn, uất ức, và đầy tiếc nuối. Dòng lệ nóng hổi rơi trên mái tóc của mẹ là biểu hiện của lòng thổn thức sâu thẳm trong tâm can con. Làn sương thu mỏng manh cũng mang theo nỗi buồn không dứt khi đứa con phải đối diện với sự mất mát vĩnh viễn của mẹ.
'Tiếng vượn kêu đầy não lòng
Hay là tiếng trẻ em bị bỏ rơi gào khóc?
Gió thu vẫn đều tái tê.'
Qua bài thơ thứ 5, ta cảm nhận được tấm lòng nhân ái của nhà thơ. Tiếng vượn hú trong rừng xa gợi lên niềm đau của những đứa trẻ thơ bị bỏ rơi giữa cuộc đời. Chúng thiếu đi tình thương của người thân, thiếu đi sự nhân ái của nhân loại, chúng trở nên cô đơn giữa chính cuộc sống. Gió thu về khiến nỗi đau ấy càng tê tái, càng buồn, càng xót xa hơn. Ta cảm nhận được hình ảnh thương tâm của những đứa trẻ mồ côi giữa dòng đời khắc nghiệt. Những số phận bất hạnh ấy, sao không thể không thương tâm, động lòng?
'Mưa đông rơi lạnh giá
Chú khỉ con ước mơ
Có một chiếc áo ấm.'
Những dòng thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên và tình thương với mọi sinh linh. Xót xa trước hình ảnh chú khỉ con lạnh lẽo giữa cơn mưa và lạnh của mùa đông, nhà thơ gửi gắm tâm trạng đó qua từng vần thơ. Đó cũng có thể là tượng trưng cho những người lao động nghèo khổ trong xã hội xưa. Họ sống trong cảnh đói khổ, nghèo đói luôn theo họ. Thơ là lời thương cảm và ước mơ về cuộc sống hạnh phúc, về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
'Từ bốn phương trời xa xăm
Cánh hoa đào rụng rời
Sóng nước mặt hồ Bi-oa reo rắt.
Khung cảnh mùa xuân ở hồ Bi-oa thật đẹp và ấn tượng. Cánh hoa đào rụng lả tả trên bề mặt nước. Mỗi làn gió nhẹ thổi qua, những cành đào rơi theo dòng nước, sóng nước lăn tăn, tạo nên bức tranh thanh bình, yên bình. Mọi thứ dường như hòa quyện, tạo nên một bức tranh sinh động, tươi mới.
'Hòa âm u tĩnh
Thấm sâu vào hòn đá
Âm thanh ve kêu.
Sự yên bình của không gian được thể hiện qua âm thanh u tĩnh của hòn đá, với tiếng ve kêu - âm thanh quen thuộc của mùa hè. Tiếng ve thấm sâu vào hòn đá, tạo ra âm điệu sâu lắng. Bài thơ như một bản nhạc đặc biệt của mùa hè dành riêng cho cuộc sống, thể hiện sự kết nối tinh thần của nhà thơ với thiên nhiên.
Những bài thơ Hai-cư, dù ngắn ngủi và ít từ nhưng luôn đem lại cảm xúc sâu sắc cho người đọc. Đặc biệt là với nhà thơ Ba sô, ông đã tạo ra những tác phẩm vô cùng quý giá, để lại những dòng thơ ý nghĩa cho thế hệ sau. Đọc thơ Hai-cư, ta như được hòa mình vào thiên nhiên, thăng tiến trong thế giới tưởng tượng với những cảm xúc tinh thần sâu lắng. Cùng với tác giả, người đọc trở thành những người sáng tạo đầy hứng thú và ý nghĩa.
Phân tích về bài thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 7
1. Khi Ba-sô lên Ki-ô-tô, thủ đô Nhật Bản thời đó, học văn học cổ điển, thơ hai-cư và Thiền tông, ông đã 20 tuổi. Sau đó ông chuyển đến Ê-đô. Trong những năm cuối đời, để duy trì cảm hứng thơ, ông đã đi khắp đất nước và sáng tác. Với tấm lòng yêu cuộc sống và tinh thần nhạy cảm, bất kể ở đâu, nhà thơ cũng gắn bó với mảnh đất ấy. Và như nhà thơ Chế Lan Viên đã viết:
Khi ta sống, đó chỉ là nơi cư ngụ
Khi ta ra đi, đó là nơi trái tim thực sự thuộc về
...
Tình yêu khiến đất trở nên quen thuộc như quê hương
(Tiếng hát trên con tàu)
Sau hơn mười năm, nhà thơ Ba-sô quay trở lại thăm quê sau những thời gian sống, học tập và làm việc ở Ê-đô. Khi chia tay kinh đô Ê-đô để trở về quê hương, những cảm xúc của nhà thơ trở nên rất chân thành. Những khoảnh khắc đó được ghi lại qua hai bài thơ hai-cư đáng yêu, đầy suy tư:
Đất lạ mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh mặt
Ê-đô là cố hương.
Dù là tứ thơ của bài Độ Tang Càn của Giả Đảo, nhưng bài thơ của Ba-sô lại có sâu sắc hơn. Hai dòng đầu nói về tình hình tạo ra cảm xúc, hình ảnh nhân vật trữ tình rõ ràng: bước đi và nhìn lại. Sau nhiều năm xa quê, ai cũng đầy xúc động. Thường thì, mọi người chỉ quan tâm đến nơi họ đến, đặc biệt là nơi gọi là quê hương sau nhiều năm xa cách.
Nhân vật trữ tình cũng vậy. Niềm ước mong được trở về quê hương được thể hiện trong dòng thơ đầu tiên. Khi bước vào thăm quê, Ê-đô vẫn là nơi xa lạ. Ở nơi xa lạ này, họ nhớ và mong đợi quê hương. Nhưng khi họ bước đi, họ lại 'nhìn lại'. Và 'nơi xa lạ' trở thành 'quê hương'. Ê-đô trở thành quê hương, trở thành một phần của họ.
Bài thơ thể hiện tình yêu sâu sắc của nhà thơ dành cho quê hương, đất nước. Nó cũng ghi lại được những khoảnh khắc rất quý giá trong cuộc sống của mỗi người. Con người chỉ nhận ra giá trị của một thứ gì đó khi chuẩn bị mất nó. Họ chỉ nhận ra mình quan trọng với mảnh đất đó khi phải rời xa. Với thể loại hai-cư, Ba-sô đã thành công và chính xác trong việc thể hiện một trong những trạng thái tình cảm của con người. Từ 'nơi xa lạ' ban đầu đến 'quê hương' cuối cùng, chỉ có một đối tượng, đã diễn tả và ghi lại được những khoảnh khắc sâu sắc của nhân vật trữ tình.
2. Tình yêu với quê hương, với những miền đất quen thuộc, được thể hiện rõ trong bài thơ thứ hai:
Chim đỗ quyên hót
tại Kinh đô
nhưng lòng nhớ Kinh đô.
Bài thơ được viết khi tác giả trở về Ki-ô-tô sau nhiều năm đi xa. Đây là cuộc gặp gỡ của những người quen. Một cuộc gặp gỡ đầy cảm xúc. 'Cảm thức thẩm mĩ của hai-cư, nhất là hai-cư của Ba-sô có những nét đặc biệt, cao quý và tinh tế… Hai-cư chỉ gợi cảm nhận, không mô tả'. Tứ thơ đơn giản nhưng sâu sắc. Tiếng chim đỗ quyên hót đã gợi lên sự yên bình của không gian. Hai-cư thường ca ngợi sự im lặng, giản dị, u tịch… vì đó là tâm trạng dễ cảm nhận nhất. Sử dụng âm thanh để gợi lên sự yên bình là một kỹ thuật nghệ thuật phổ biến trong thơ cổ điển phương Đông. Kinh đô thường được biết đến là nơi đông đúc, nhộn nhịp, nhưng lại nghe được tiếng chim đỗ quyên hót.
Không cần nhiều lời, chỉ một âm thanh đã gợi lên nỗi nhớ nhưng mở ra nhiều ý nghĩa. Đứng giữa kinh đô mà nhớ về quê hương. Đây là kinh đô ở hai thời điểm khác nhau. Một kinh đô hiện tại: kinh đô của quá khứ và kinh đô của hiện tại. Nỗi nhớ ở đây là 'niềm tiếc nuối' của nhà thơ. Gặp lại kinh đô hiện tại hoang tàn, nhớ về kinh đô xưa tươi đẹp. Bài thơ cũng thể hiện tình yêu sâu đậm của nhà thơ dành cho đất nước, mà biểu tượng của nó là kinh đô. Tình yêu đó trào dâng khi con người trở về với miền quê thân thương.
3. Tình cảm giữa con người, đặc biệt là tình mẫu tử, là dòng chảy không ngừng của thi ca - nơi tình cảm chân thành và tự nhiên nhất. Tình cảm chân thành của nhân vật trữ tình - tác giả dành cho mẹ được thể hiện rất xúc động. Hình ảnh con người khóc mẹ làm cho cả bài thơ trở nên cảm động. Đây là tình huống thực sự của nhà thơ, trở về nhà khi mẹ đã ra đi và hình ảnh của mẹ chỉ còn lại là một nắm tóc bạc. Mang theo nỗi đau mất mẹ, cầm trong tay di vật của mẹ, đây là hình ảnh của người con:
Nước mắt rơi ấm áp
trên bàn tay mẹ
dòng sương bay nhẹ.
Lòng đau đớn tràn vào ký ức. Không cần nhiều lời, chỉ một phác họa mơ hồ và u tối, bài thơ đã truyền đạt được tình cảm sâu nặng của đứa con dành cho mẹ.
4. Tình yêu chân thành của nhà thơ với con người, với thiên nhiên là nguồn cảm hứng phong phú của Ba-sô. Bài thơ này thể hiện tấm lòng nhân ái sâu sắc của ông:
Tiếng vượn xuyên qua rừng sâu
hay tiếng trẻ mồ côi than khóc?
gió thu lá rụng rơi.
Tiếng hú của con vượn như xuyên thấu vào lòng người. Nghe tiếng vượn hú, Ba-sô lại nhớ đến tiếng trẻ thơ. Ba câu thơ, hai cảnh ngộ (quá khứ và hiện tại) kết hợp và tương hỗ. Dường như tiếng vượn trong gió cũng khiến lòng người xao xuyến. Thơ hai-cư không cần nhiều từ, vì thế nhà thơ phải chọn lựa những hình ảnh và âm thanh tinh tế nhất, sâu sắc nhất. Bài thơ ngắn gọn nhưng ý nghĩa rất sâu sắc, chứa đựng nhiều giá trị nhân sinh.
Bài thơ viết về cảnh thương tâm của những đứa trẻ mồ côi bị bỏ rơi giữa cuộc sống. Và nhà thơ đã chọn một âm thanh đặc biệt, âm thanh thấp thoáng và đầy ý nghĩa. Ý thơ mới mẻ và độc đáo.
Tiếng vượn hú cô độc
hay tiếng trẻ thơ khóc lóc?
Âm thanh đầu tiên tạo ra bầu không khí cô đơn và u tối. Âm thanh thứ hai gợi lên nhiều điều ẩn dụ. Tiếng trẻ thơ rên rỉ trong nỗi cô đơn, không biết nơi nương tựa. Bài thơ mô tả một hình ảnh cảm động, khiến trái tim người đọc đau buồn. Tiếng vượn hú đầy cảm xúc nhưng 'tiếng trẻ thơ khóc lóc' càng thê thảm, đau lòng hơn nhiều. Nó khiến người đọc rơi lệ.
Bao phủ cả bài thơ là âm thanh và không khí u tối, buồn rầu. Khí trời mùa thu lá rụng càng làm cho bài thơ thêm u ám. Bài thơ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của nhà thơ với những số phận bất hạnh. Liệu ai có thể kìm lòng trước tiếng trẻ thơ khóc như vậy? Bài thơ đã phần nào tái hiện một phần thực tế của xã hội Nhật Bản thời Ba-sô. Không cần nhiều lời nhưng gợi lên sâu sắc, gợi lên những tình cảm sâu thẳm nhất trong tâm hồn con người là đặc điểm của thơ hai-cư. Và đây là bài thơ đầy ý nghĩa.
5. Ba-sô viết bài thơ này khi đi qua một cánh rừng vào mùa đông, ông nhìn thấy một chú khỉ nhỏ đang cảm thấy lạnh trong cơn mưa. Nhà thơ tưởng tượng chú khỉ đang ước ao có một chiếc áo ấm để che mưa, giữ ấm.
Mưa đông đan chật bầu trời
chú khỉ con ước ao
được một chiếc áo ấm.
Hình ảnh chú khỉ đơn độc trong bài thơ gợi lên hình ảnh của những người nông dân Nhật Bản, hình ảnh của những đứa trẻ nghèo đang trải qua cảnh đói rét. Bài thơ thể hiện tình thương sâu sắc của nhà thơ đối với những người nghèo. Chú khỉ được nhân hoá để diễn đạt suy tư và ước mơ của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Một chi tiết nhỏ mang nội dung lớn, là ước mơ về một cuộc sống hạnh phúc.
Bài thơ đã trừu tượng hóa một vấn đề phổ biến của cuộc sống, đó là ước mơ và khát khao. Con người luôn mong ước một cuộc sống tốt đẹp hơn. Những ước mơ đơn giản như chú khỉ ước có chiếc áo ấm trong mưa đông. Một hình ảnh, một cách biểu đạt nhân hoá mà nhà thơ đã truyền đạt điều mà nhiều người ao ước, đó là cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Trong xã hội ngày nay, con người luôn hướng đến những điều tốt đẹp hơn, điều này đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
6. Bài thơ này mô tả cảnh mùa xuân. Quanh hồ Bi-oa, hoa anh đào nở rộ. Khi gió thổi, cánh hoa rụng xuống như mây. Hoa hồng mong manh rụng vào hồ làm sóng nước biếng nhẹ. Cảnh này thể hiện sự tương giao của các vật trong vũ trụ. Triết lí sâu xa được diễn đạt bằng những hình ảnh đơn giản, nhẹ nhàng. Đó là vẻ đẹp của bài thơ.
Từ bốn phương xa xôi
cánh hoa anh đào rụng
làm sóng hồ Bi-oa.
Chỉ ba dòng thơ ngắn nhưng bài thơ đã tạo nên một bức tranh sống động. Tất cả vật thể hòa quyện, cánh hoa và sóng nước kết hợp với nhau một cách tinh tế và dịu dàng. Hoa đẹp, hồ thơ mộng. Những cánh hoa mảnh mai xen lẫn với những con sóng nhẹ nhàng trên mặt hồ tạo nên một bức tranh tinh khôi. Triết lí về cuộc sống được thể hiện qua sự hòa quyện ấy. Mọi vật thể trong thế giới này đều có mối quan hệ với nhau. Với ngôn từ đầy hình ảnh, nhà thơ đã diễn đạt một cách dịu dàng nhưng sâu sắc sự hòa hợp tự nhiên.
7. Bài thơ được sáng tác khi Ba-sô leo lên núi đá để thăm chính điện chùa Riu-sa-ku-ji. Tiếng ve râm ran, đá là vật chất. Nhưng trong cảnh u tịch, im lặng của chiều tà, khi mọi thứ đều yên bình, vẫn có thể nghe thấy tiếng ve vang vọng như thấm vào đá. Liên kết đó đầy kỳ diệu, kỳ quặc nhưng không hề lạ lẫm. Ngôn từ của bài thơ chứa đựng sự huyền bí của thơ hai-cư. Ngay từ câu đầu đã tạo ra một không khí u tịch, sâu lắng, rất phong Đông:
Im lặng u buồn
thấm sâu vào đá
âm thanh ve hót.
Chỉ một câu với sự đảo lộn cấu trúc câu, nhà thơ đã diễn đạt được sự tương tác phong phú giữa trời và tự nhiên. Và quan trọng hơn, để thực hiện điều đó, sự giao hòa giữa tâm hồn nhà thơ và vũ trụ nhân sinh là cần thiết. 'Vắng lặng u buồn' là nhóm tính từ miêu tả trạng thái của 'âm thanh ve hót thấm sâu vào đá'. Việc đảo ngược cấu trúc câu là một kỹ thuật nghệ thuật quan trọng trong bài thơ. Thơ hai cấu chuyện về sức mạnh của từ ngữ. Vì vậy, các nhà thơ thường tạo ra hình ảnh sâu sắc để kích thích trí tưởng tượng.
Trong bài thơ này, chỉ cần âm thanh của tiếng ve hót, tác giả đã tái hiện ra bức tranh mùa hè. Nhưng đây không phải là mùa hè thông qua góc nhìn của một người bình thường. Người đang ngắm cảnh như thể gục mình trước bức tranh hoàng hôn yên bình để lắng nghe, để chiêm ngưỡng, để hòa mình vào tâm trạng, những biến động tinh tế của tự nhiên. Với sự ưa thích sự sâu lắng, những nhà thơ hai-cư thường mang đến sự sâu sắc cho tác phẩm của họ. Sâu sắc là bản chất của vũ trụ. Dù nhẹ nhàng, nhưng nó có sức mạnh tác động mạnh mẽ, tất cả các vật tồn tại trong thế giới này đều hòa hợp với nhau, tạo ra sự ổn định cho vũ trụ.
8. Bài thơ này được viết ở Ô-sa-ka (năm 1694). Đây là tác phẩm muộn nhất của Ba-sô. Trước đó, ông đã cảm thấy mình yếu đuối, như một chú chim sắp bay vào chân trời bao la.
Nằm ốm giữa chuyến du hành
tâm hồn vẫn phiêu dạt
trên những cánh đồng hoang sơ.
Cuộc đời của Ba-sô là cuộc hành trình lang thang, lãng du. Dù sắp rời bỏ thế gian, ông vẫn khao khát tiếp tục hành trình - không bằng cơ thể mà bằng tâm hồn. Ta nhìn thấy hồn Ba-sô lãng thang trên những cánh đồng hoang vu. Vẫn đong đầy ước mơ, mong ước được khám phá mọi miền của quê hương, tìm hiểu và trải nghiệm cuộc sống. Dù bị bệnh tật buộc phải ở lại một nơi, thân xác vẫn giam cầm, nhưng tâm hồn vẫn bay bổng với những ước mơ to lớn. Sự khát khao sống luôn đốt cháy tâm can và tình yêu cuộc sống của nhà thơ đã được thể hiện đầy đủ, mãnh liệt trong một câu thơ tràn đầy sự trăn trở, khao khát.
Tình yêu đối với cuộc sống là tình yêu với quê hương, đất nước, với con người và đó là giá trị cốt lõi trong thơ của Ba-sô. Thơ hai cư của Ba-sô sâu sắc, đầy hình ảnh, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc. Chỉ cần một hình ảnh đơn giản của cuộc sống nhưng chứa đựng những ý nghĩa nhân sinh sâu sắc, thơ hai cư yêu cầu người đọc tiếp cận không chỉ bằng trái tim và tư duy mà còn bằng trí tưởng tượng và trực giác nghệ thuật.
Phân tích nhóm thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 8
Thơ hai cư là thể loại thơ truyền thống của Nhật Bản, đặc trưng bởi độ dài ngắn nhất thế giới chỉ có mười bảy âm tiết. Trong tiếng Nhật, mười bảy âm tiết này được viết thành một dòng, khi chuyển sang chữ La tinh, nó được chia thành ba phần với tỉ lệ 5/7/5. Có những trường hợp đặc biệt với mười chín âm tiết. Thơ hai cư thường thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của con người trước thiên nhiên. Thường sử dụng từ ngữ tượng trưng và gợi cảm giác về các mùa trong năm. Nhờ sự đổi mới của Ba-sô mà thơ hai cư trước đây thường mang tính trào lưu, hài hước, giờ đây lại chứa đựng nhiều cảm xúc lãng mạn, trữ tình. Đồng thời, Ba-sô cũng trở thành bậc thầy của thơ hai cư. Sau này, nhiều người tiếp bước ông, trong số đó có: yô-sa Bu sôn, cô-ba-ya-si Ít su.
Tác giả Ma-su-ô Ba-sô sinh ra trong gia đình của một võ sư samurai tại thành phố U-ê-nô. Ông là một người thích khám phá, thăm bạn bè, yêu thích văn chương, hội họa từ khi còn nhỏ. Ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc cải tổ nội dung và hình thức của thơ hai cư. Thơ của ông đơn giản, nhẹ nhàng, tinh tế, đầy trầm lặng và u buồn. Ông xứng đáng là một bậc thầy về thơ hai cư độc đáo, nổi tiếng của Nhật Bản. Các bài thơ hai cư của Ba-sô thường không có tiêu đề, người đọc thường gọi chúng bằng những hình ảnh ấn tượng trong bài, như bài thơ này thường được gọi là 'Trên cành khô'.
'Trên cành khô,'
chim quạ đậu.
Chiều thu tĩnh lặng.
Bài thơ này được viết vào năm 1679 khi Ba-sô 30 tuổi. Tác giả sử dụng từ ngữ trang trọng chỉ về chiều thu kết hợp với hình ảnh cành khô, tượng trưng cho sự trơ trụi, không có lá và cũng không có chồi non. Hình ảnh 'con quạ' gợi lên sự tang thương và u ám. Cảnh chiều thu đơn sơ và sâu lắng, cô đơn đến tàn úa. Hình ảnh 'con quạ' tượng trưng cho sự cô đơn giữa bao la trời đất. Bài thơ chỉ qua vài nét vẽ đơn giản nhưng tạo ra sức ám ảnh mạnh mẽ đối với người đọc. Tác giả sử dụng bút pháp chấm pháp để gợi ra một bức tranh thủy mạc đơn giản nhưng sâu sắc.
Không còn là bức tranh thủy mạc đơn sơ nữa, mọi âm thanh của tiếng chuông như dẫn dắt người đọc đến một không gian mới:
'Hoa anh đào
Như những đám mây sa
Tiếng chuông ở U-ê-nô vang vọng
hay đền A-sa-cư-sa'.
Sử dụng từ ngữ tinh tế của hoa anh đào để diễn tả mùa xuân ở Nhật Bản, tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên cũng như tâm hồn của người Nhật. Mỗi năm khi hoa anh đào nở, người Nhật thường cầu mong một năm mới may mắn. Hình ảnh của hoa anh đào gợi lên cảm giác như một đám mây trôi bên trên, không phải là việc nhận ra từng bông hoa một mà chỉ là sự cảm nhận của sự hoà quyện, tạo thành một mảng màu hồng rực rỡ. Trong không gian ấy, vẫn vọng về một âm thanh quen thuộc, đồng thời là một kỷ niệm về U-ê-nô và A-sa-cư-sa.
Nếu không có tiếng chuông, phong cảnh ấy sẽ trở nên lạnh lẽo và khô cứng, không phải là một không gian sống động. Thi nhân không thể chắc chắn được tiếng chuông vọng từ đâu, nhưng nó gợi lên một cảm giác mơ màng, tâm trạng cô đơn và hư vô, thể hiện sự lặng lẽ và sâu thẳm của nỗi buồn. Cảnh tượng đó là một trải nghiệm đẹp, lắng đọng trong sự cô đơn.
'Trong bóng chiều thu, cây chuối lay động
Tiếng mưa rơi tí tách vào chiếc chậu
Bên tai cảm nhận âm thanh của đêm tĩnh lặng'
Cây chuối là biểu tượng của sự trong sáng và nhạy cảm trong văn hóa Nhật Bản. Âm thanh của gió và tiếng mưa tạo ra một không gian yên bình và thanh tịnh. Tiếng đêm không chỉ là tiếng tự nhiên mà còn là biểu hiện của tâm trạng trong đêm của thi nhân. Tác giả cảm nhận thông qua thính giác, trí tưởng tượng và sự nhạy cảm của tâm hồn.
Tác giả Yô-sa-bu-sôn sinh ra trong một gia đình giàu có nhưng tự lập. Là một trong những người tiếp nối và phát triển truyền thống thơ hai cư, ông đã tạo ra phong cách riêng của mình và được biết đến như là 'thi sĩ của mùa xuân' với tình yêu mãnh liệt dành cho mùa xuân, thể hiện qua tác phẩm của mình.
'Gần xa rồi đây
Nghe tiếng thác reo
Lá non xanh tươi'.
'Thác' là biểu tượng của sức sống mạnh mẽ của mùa xuân, biểu hiện cho sự chuyển động và sức sống mãnh liệt, vì thác luôn chảy không ngừng. Tiếng thác chảy liên quan chặt chẽ với hình ảnh lá non, như là một lời kêu gọi mùa xuân, thúc đẩy mùa xuân bắt đầu bằng việc cây non nảy mầm. Tiếng thác chảy là biểu tượng của sức sống, thể hiện niềm tin của con người vào sức sống của thiên nhiên và tình yêu thương với môi trường tự nhiên. Cảm nhận thẩm mỹ của tác giả tập trung vào sự nhẹ nhàng và tinh tế của thiên nhiên.
'Dưới cơn mưa xuân xao động
Chiếc áo tơi và chiếc ô
Cùng nhau đi'.
Tác giả lựa chọn từ ngữ mưa xuân để miêu tả về mùa xuân, một thời điểm đầy sinh khí khi tự nhiên bắt đầu mới, tạo ra một không gian lãng mạn và hấp dẫn cho độc giả. Hình ảnh 'áo tơi' và 'ô' biểu hiện sự hiện diện của con người trong mùa xuân, một thời gian của tình yêu và tuổi trẻ.
Hai hình ảnh này không chỉ gợi lên hình ảnh thực tế của mùa xuân mà còn mang lại cảm giác ảo ảnh, một mùa xuân sống động kết hợp với cuộc sống con người. Tác giả cũng tham gia vào niềm vui chung đó, tạo nên một mùa xuân tươi đẹp và gần gũi với con người. Mặc dù bài thơ ngắn nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa: vẻ đẹp của tự nhiên, hình ảnh sôi nổi của con người và cái nhìn tinh tế của thi nhân.
'Hoa xuân rộ nở
Bên cửa hàng kimono
mua chiếc đai lưng mới'
Trong văn hóa Nhật Bản, mùa xuân thường đến với hoa anh đào. Tác giả miêu tả cảnh thiên nhiên, cũng như cảnh tượng của cô gái đi mua chiếc đai lưng mới để trang điểm cho bản thân (vì trong trang phục kimono, chiếc đai lưng rất quan trọng và thường thay đổi tùy theo mùa). Hình ảnh của cô gái mua sắm trong mùa xuân làm cho mùa xuân trở nên đẹp đẽ và tràn đầy sức sống, với sự kết hợp của con người và tự nhiên.
Dù là nhà thơ nào, đều có đóng góp cho thơ hai cư truyền thống của Nhật Bản, mỗi bài thơ hai cư của Ba-sô đều mang theo nỗi cô đơn tao tức của tự nhiên, niềm cô đơn vô ngã và yên bình, cùng với sự vắng vẻ của vũ trụ. Đó cũng là niềm cô đơn trước vẻ đẹp vô tận của vũ trụ. Yêu cuộc sống, yêu vẻ đẹp, Ba-sô sẽ mãi viết về cuộc sống này ngay cả khi linh hồn đã rời bỏ thế gian này. Đó là thơ mạnh mẽ, sâu sắc và lãng mạn. Tình yêu cuộc sống là tình yêu với quê hương, đất nước, con người và đó là giá trị nhân sinh trong thơ của Ba-sô.
Phân tích tập thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 9
Thi pháp thơ Hai-cư của Ba-sô nổi bật ở quan niệm nghệ thuật về con người. Thơ Hai-cư thể hiện những quan điểm mới, tinh tế, nhạy cảm và sâu sắc về con người từ nhiều góc độ văn hóa, bao gồm cả thiền, mỹ học, nhân học và tâm lý học. Bằng cách sử dụng các chi tiết về cuộc sống con người, xã hội hoặc thiên nhiên, thơ Hai-cư tạo ra một hệ thống ý nghĩa mới và làm sáng tỏ chúng một cách bất ngờ và thú vị. Ánh sáng của hệ thống nghệ thuật này chiếu sáng lên từng chi tiết trong bài thơ, tạo ra sự kết nối giữa các yếu tố nghệ thuật và làm cho chúng trở nên đẹp mắt và sâu sắc.
Vai trò của cấu trúc nghệ thuật là rất quan trọng. Với thể thơ Hai-cư chủ yếu là 17 âm tiết, mang đậm tinh thần Thiền, thơ Hai-cư của Ba-sô như những bức tranh tĩnh lặng, khơi gợi suy ngẫm về triết lý và giá trị tinh thần trong một cách hài hòa và tự nhiên hóa thế giới con người với thiên nhiên và mọi sự vật theo tinh thần nhất thể.
Thơ Hai-cư tôn vinh cái u huyền, yên bình, nhẹ nhàng. Để làm được điều đó, cấu trúc của bài thơ cần phải được xây dựng một cách tinh tế và sáng tạo. Dường như từ bề ngoài, thơ Hai-cư chỉ đơn giản là một tập hợp các từ ngữ giản dị, dễ hiểu. Tuy nhiên, giá trị mà chúng mang lại là vô cùng sâu sắc, dựa trên sự liên kết giữa các yếu tố trong hệ thống để tạo ra những ý nghĩa tiềm ẩn, thú vị và làm sáng tỏ nhận thức, tư tưởng và cảm xúc của người đọc.
Bài thứ nhất:
Đất khách mười mùa sương
Quay về quê hương, nhìn lại quá khứ
Quê hương của tôi là Ê-đô.
Giống như những bài thơ trước, bài thơ này không mô tả bằng tính từ, chỉ sử dụng danh từ để gợi lên. Quê hương của nhà thơ Ba-sô không phải là Ê-đô (Tô-ki-ô ngày nay) mà là Mi-ê, nhưng ông đã sống ở Ê-đô trong mười năm. Tuy nhiên, khi trở về quê hương sau khoảng thời gian xa cách với Ê-đô, Ê-đô trở thành cố hương. Phần kết bất ngờ mở ra một sự thật sâu sắc về nhận thức và tình cảm con người: Khi ta ở, đó chỉ là nơi cư trú,/ Khi ta đi, đó chính là nơi tâm hồn thuộc về (Chế Lan Viên). Sự kết hợp của bầu trời với những kỷ niệm tại Ê-đô của tác giả, được ẩn dấu trong phần
ẩn, tạo nên một cảm xúc vô hạn. Người đọc tự gợi mở về những 'Ê-đô' của riêng mình trong sự nhớ thương. Trong cấu trúc của bài thơ, sự chuyển đổi tự nhiên từ đất lạ thành quê hương - hai khái niệm trái ngược nhau.
Bài thơ thứ hai:
Chim én hót rộn ràng
Tại thủ đô
Nhớ về thủ đô.
Trước khi chuyển đến Ê-đô, khi còn trẻ (1666-1672), Ba-sô đã sống ở thủ đô (Ki-ô-tô). Hai mươi năm sau, ông trở lại Ki-ô-tô và nghe thấy tiếng chim én hót mà viết nên bài thơ này. Trong cấu trúc của bài thơ, từ 'thủ đô' được lặp lại nhưng mang ý nghĩa khác biệt. 'Thủ đô' đầu tiên là thủ đô hiện tại, còn 'thủ đô' thứ hai là thủ đô của quá khứ. Sự kết nối giữa hai thủ đô là tiếng chim én hót. Đó là phần nổi của cấu trúc bài thơ; trong khi phần dưới là sự liên tưởng đến thủ đô xưa trong tâm trí, tình cảm của nhà thơ mà tiếng chim én hót gợi nhớ. Phần đó tạo ra sự đồng điệu của người đọc trong việc nhớ về những kỷ niệm riêng của mỗi người. Điểm độc đáo nằm ở sự kết nối giữa bề mặt và chiều sâu của cái nhìn, hiện thực và tưởng tượng: không gian hiện tại (thủ đô hiện tại) và không gian trong tâm trí (thủ đô quá khứ). Hai không gian này được kết nối bởi tiếng hót của chim én.
Do đó, cấu trúc của bài thơ tạo ra một hiệu ứng mở và điều chỉnh phù hợp với tâm trạng của nhiều người đọc ở những tình huống cụ thể khác nhau, nhưng vẫn có tính chất tương tự với tâm trạng của tác giả trong quá trình sáng tạo thẩm mỹ. Điều này cho thấy không chỉ tiếng chim đỗ quyên mà còn có thể là tiếng chim cu, tiếng dế, tiếng bìm bịp..., hoặc thậm chí là một hình ảnh nào đó của hoa lá, cây cỏ..., cũng khiến chúng ta nhớ đến những thời gian xưa ngay trong không gian hiện tại của tâm trí con người.
Bài thơ thứ ba:
Nước mắt nóng bỏng
Chảy trên bàn tay của mẹ
Sương mù mùa thu.
Khi Ba-sô trở về quê hương, mẹ ông đã qua đời, người anh trai mang đến cho ông một chồi tóc bạc của mẹ đã khuất. Đau buồn và đầy tiếc thương, Ba-sô viết bài thơ này. Cấu trúc của bài thơ được xây dựng từ những hình ảnh như: nước mắt (chảy nóng bỏng) của tác giả khi khóc thương mẹ, tóc của mẹ (rơi trên tay tác giả), và sương mù mùa thu. Sự liên kết của những chi tiết trong cấu trúc bài thơ vừa mô tả thực tế đau buồn của việc mất mẹ của tác giả, vừa gợi lên sự thật vĩnh hằng về sự phù phiếm của cuộc sống, sự ngắn ngủi của cuộc đời con người như chân lý trong Phật giáo, chỉ là sương mù mùa thu, như cách nói 'Cuộc đời con người như một bóng chim qua cửa sổ' của người Việt. Cấu trúc này mở ra những suy tư về cuộc sống, triết lý sống và cách ứng xử phù hợp với luật lệ của vũ trụ và con người, để con người tỉnh thức và không mê muội trong cuộc sống phù phiếm.
Trong cấu trúc thơ Hai-cư của Ba-sô, một đặc điểm đặc biệt khá tiêu biểu và đáng chú ý là sự biến đổi của ý thức trong hình tượng thơ, từ đó tạo ra những phát hiện mới, thú vị và bất ngờ. Điều đặc biệt là những phát hiện này không chỉ được thể hiện thông qua những hình ảnh cụ thể, mà giá trị ý niệm và phổ quát của chân lý không chỉ dừng lại ở mức cụ thể của hình ảnh đó, mà còn vượt ra ngoài ranh giới của trực giác để chuyển đến người đọc tự nhận thức về những trải nghiệm sống tương ứng của họ. Trong ba bài thơ trên, sự biến đổi trong ý thức tạo ra nhận thức mới diễn ra qua mối liên kết giữa câu thơ thứ hai và câu thơ thứ ba.
Đất lạ mười mùa sương
về thăm quê, lòng đau
Ê-đô giờ là cố hương.
Thấu hiểu qua hành trình mười năm xa quê, nhà thơ chia sẻ trải nghiệm và cảm nhận về hai thế giới khác biệt: đất xa lạ và quê hương, khoảnh khắc xa xôi và hiện tại. Những hình ảnh này thể hiện sự đối lập giữa sự vô hạn của không gian và thời gian so với sự hữu hạn của cuộc sống con người. Cùng với sự trôi qua của mỗi ngày, sự kết nối với quê hương dần phai nhạt. Tuy nhiên, điều này không làm nhà thơ mất đi tình yêu với cuộc sống; ngược lại, nó khiến ông nhận ra rằng mọi nơi có thể trở thành quê hương. Ê-đô, nơi ông từng sống, trở thành cố hương, một biểu tượng cho sự gắn bó sâu sắc và không thể phai nhạt với quê hương. Trong thế giới lớn lao, nhà thơ trở nên nhỏ bé, nhưng đồng thời là điểm nhấn vô hình, nơi ông tự ý thức và diễn đạt tình cảm của mình đối với quê hương và đất nước. Bằng cách này, bài thơ không chỉ là một biểu hiện nghệ thuật, mà còn chứa đựng một triết lí sâu sắc về quy luật tình cảm con người với nơi mà họ từng đến, dù chỉ trong thời gian ngắn hay dài.
Lần đầu tiên đi qua cánh rừng và nghe tiếng vượn hú não nề, nhà thơ liên tưởng đến tiếng khóc của những đứa trẻ bị bỏ rơi trong khu rừng. Thông qua điều này, ông kết nối vẻ vô tận của tự nhiên với những đau thương của con người, tạo ra một hình ảnh sâu sắc về nhân văn và nhấn mạnh sự liên kết giữa môi trường và con người trong thơ của mình.
Tiếng vượn rên rỉ rượt
hay tiếng trẻ bơ vơ khóc nức nở
Gió thu tái tê
Bài thơ bắt đầu bằng một trải nghiệm giác quan mạnh mẽ, tập trung vào thính giác với hình ảnh tai nghe tiếng vượn hú. Điều này không chỉ là một trạng thái lắng nghe mà còn là một cảm nhận tâm lý sâu sắc về thế giới xung quanh. Nhà thơ mở đầu với âm thanh, mở ra một thế giới của trí tưởng tượng và ý nghĩa ẩn sau những âm thanh vụng trộm.
Ngay sau đó, từ tiếng vượn hú, bài thơ chuyển đến hình ảnh một điều đau lòng trong cuộc sống con người. Nhà thơ sử dụng tưởng tượng để tạo ra một bức tranh sâu sắc về sự bỏ rơi, có thể là tiếng trẻ bị bỏ rơi giữa cơn gió mùa thu. Cảm nhận về âm thanh không chỉ là sự chuyển đổi giữa nghe và nghĩ mà còn là sự chuyển động giữa động và tĩnh, giữa thế giới bên ngoài và thế giới tâm lý sâu lắng của nhà thơ.
Hai chi tiết về tiếng vượn hú và tiếng trẻ bị bỏ rơi không chỉ tạo ra một bức tranh động và tĩnh mà còn tạo nên sự đối lập giữa thực tế và ảo. Trong khi tiếng vượn hú là âm thanh rõ ràng và hữu hình, tiếng trẻ bị bỏ rơi giữa cơn gió mùa thu là hình ảnh mơ hồ, không rõ ràng, tạo ra một không khí mơ hồ và bí ẩn cho bài thơ.
Bài thơ không chỉ là việc miêu tả cảm nhận mùa thu qua giác quan mà còn là cách nhà thơ chọn lọc và truyền đạt những ý nghĩa tâm lý sâu sắc về cuộc sống con người. Trong những chi tiết đơn giản như tiếng vượn hú và tiếng trẻ bị bỏ rơi, bài thơ mở ra không gian cho độc giả suy ngẫm về những khía cạnh tâm lý, nhân sinh, và mối quan hệ con người với thế giới. Điều này khiến bài thơ không chỉ đơn giản mà còn sâu sắc, vượt ra khỏi lớp vỏ ngôn từ để khám phá những ý nghĩa tư tưởng sâu xa.
Từ bốn phương trời xa
Cánh hoa đào lả tả
Sóng nước Bi-oa nhấp nhô
Bút pháp trong bài thơ của nhà thơ Ba-sô thể hiện sự đối lập giữa không gian vô hạn của vũ trụ (bốn phương trời xa) và những chi tiết nhỏ bé, hạn chế trong cuộc sống hàng ngày (cánh hoa rơi, mặt hồ sóng nước). Điều này tạo ra một khung cảnh rộng lớn, nơi sự vô hạn của vũ trụ đối lập với những biểu tượng tinh tế của sự hạn chế trong cuộc sống con người.
Bút pháp động và tĩnh, sáng và tối, không gian và thời gian, cũng như sự giao thoa giữa thiên nhiên và con người, đều được thể hiện một cách tinh tế trong bài thơ. Sự chuyển động của sóng nước Bi-oa và cánh hoa rơi đồng thời với sự yên bình của không gian vũ trụ làm nổi bật tính đối lập và cân bằng trong tác phẩm. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật mang đậm tinh thần thiền Phật giáo. Những hình ảnh nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày không chỉ là biểu tượng của sự hạn chế, mà còn là cánh cửa mở ra với thế giới vô tận của vũ trụ.
Triết lí của bài thơ thể hiện sự tương giao giữa những hiện tượng và vũ trụ, khiến cho tâm hồn của người đọc nhẹ nhàng, bay bổng và đắm chìm trong chiều sâu của trái tim. Sự nhẹ nhàng và bay bổng của hồn thơ tạo nên một trạng thái tương tự như trạng thái thiền định, khiến cho người đọc cảm nhận được sự kết nối giữa cái vô hình và cái hữu hình, giữa hạn chế và vô hạn trong cuộc sống.
Trên cành cây đã khô
đậu một chú chim quạ
trong đêm thu tĩnh lặng.
Bức tranh thơ tạo ra một khung cảnh u ám và đầy đối lập thông qua ba yếu tố chính: con quạ, cành cây khô và đêm thu. Sự tương phản này không chỉ nằm ở mặt hình ảnh mà còn ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm nhận của người đọc về không gian tối tăm của đêm thu. Con quạ đậu trên cành cây khô, nơi lá đã rụng hết, tạo nên một hình ảnh lôi cuốn và hấp dẫn. Điều này không chỉ là một trải nghiệm về vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là sự mê hoặc, đưa người đọc vào một cõi tâm linh mơ hồ và u ám. Hình ảnh này không chỉ là sự kết hợp giữa con quạ và cành cây khô mà còn là sự giao thoa giữa sự sống và cái chết, tạo ra một không gian bí ẩn và ẩn dụ.
Mặt khác, sự đối lập giữa màu đen của con quạ nhỏ bé và bóng đêm bao la, hiu quạnh khiến cho cảm nhận của con người trở nên nhỏ bé trước vẻ rộng lớn và huyền bí của không gian đêm thu. Sự tương phản này không chỉ nằm ở mặt thị giác mà còn là một trạng thái tâm lý, khiến người đọc trải qua cảm giác tùy hứng và đồng thời nhấn mạnh sự yếu đuối của con người trước vẻ đẹp vĩnh cửu và quyền lực của tự nhiên.
Thơ hai cửa của bài thơ là những điểm nhấn đơn giản, nhưng chứa đựng một mạch logic phức tạp. Việc để lại nhiều khoảng trống giúp kích thích trí tưởng tượng và cảm nhận của người đọc. Vật liệu và đối tượng trong thơ là những yếu tố quen thuộc, nhưng cách nhà thơ kết hợp chúng tạo ra một bức tranh tinh tế về sự sống và cái chết, về vẻ đẹp và đau khổ trong cuộc sống hàng ngày. Khi nghe tiếng chim đỗ quyên, nhà thơ bỗng chợt tỉnh giấc, làm tăng thêm sự sống động và bất ngờ cho bức tranh thơ, khiến cho độc giả như được đắm chìm vào không gian thơ mộng và nghệ thuật của tác phẩm.
Chim đỗ quyên hót
trong thành phố
nơi lòng vẫn chợt nhớ.
Tiếng chim, là âm nhạc tự nhiên của vũ trụ, không chỉ là dấu hiệu thông thường mà còn là nhịp nhàng của trái tim qua từng giai đoạn thơ ca. Trong thế giới thơ của Ba-sô, tiếng chim không chỉ là âm nhạc mà còn là một bản nhạc của ký ức, làm cho những khoảnh khắc trống vắng trong tâm hồn trỗi dậy như một bản hòa âm đầy xúc cảm. Nhà thơ đã một lần đắm chìm trong tiếng chim, và từ đó, khoảng trống trong trái tim ông trỗi dậy như một hồn hương của quá khứ không phai nhạt. Trong sự luyến tiếc của tình cảm, ông đã chọn lời thơ để kể lại, biểu đạt những điều khó nói. Tuy vậy, đằng sau những dòng thơ, ý thơ của ông chưa chắc đã thể hiện hết sự đa dạng và phong phú của cảm xúc, mà chỉ là một phần nhỏ của chiều sâu tâm hồn.
Một thách thức mà nhà thơ đặt ra là liệu tiếng chim chỉ là âm thanh tự nhiên hay là tiếng trái tim của chính mình? Sự im lặng giữa những giai điệu có thể khiến người đọc tự đặt câu hỏi liệu đó có phải là tiếng chim vang lên hay là tiếng trái tim con người vang lên trong tâm trí họ. Ranh giới giữa quê hương và con người trở nên mờ nhạt, không còn rõ ràng khi tiếng chim đỗ quyên giữa mùa hè như là một điểm kết nối, dưới bóng chiếc cầu là dòng sông cuồn cuộn chảy, bồi đắp cho quê hương bằng những lớp lớp phù sa. Bằng cách sử dụng chất liệu đơn giản, nhưng ý thơ lại bùng nổ và mở ra những tầng cảm xúc phong phú. Liên tưởng của nhà thơ không chỉ là sự gắn kết cá nhân, mà còn hướng về mặt nhân văn, nhấn mạnh đến sự đồng cảm và tình đồng loại của cộng đồng dân tộc. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật nhân văn, là bức chân dung tinh tế về những vấn đề lớn lao trong tư tưởng và tình cảm con người
Mưa đông buông trên trời
chú khỉ con thầm mong
có một chiếc áo ấm.
Làm cho ước muốn của chú khỉ trong bài thơ trở nên rõ ràng hơn, nhà thơ Chiyo sử dụng cảm nhận cá nhân để kể lại khoảnh khắc khi chú khỉ ngồi ướt nhem bên lề rừng, làm cho người đọc chìm đắm trong sự tưởng tượng đầy màu sắc. Hình ảnh của chú khỉ đơn độc không chỉ là biểu tượng cho nỗi cô đơn của chú khỉ mà còn là một hiện thân của người nông dân, những đứa trẻ Nhật trong cơn mưa đông lạnh giá. Nốt lặng trong bài thơ không chỉ là những hình ảnh đơn giản và mộc mạc mà còn là bức tranh về tấm lòng chân thành của con người đối với những sinh linh bé nhỏ và bất hạnh. Bằng cách sử dụng những chi tiết tưởng tượng và cảm nhận sâu sắc, nhà thơ không chỉ tạo ra một bức tranh đẹp mắt mà còn chạm vào lòng của người đọc, khiến họ cảm nhận được sự yêu thương và tôn trọng đối với những người nghèo khổ.
Từ những hình ảnh nhỏ bé, nhà thơ Chiyo mở ra một thế giới tinh tế, làm cho độc giả cảm nhận được vẻ đẹp của sự đơn giản và tinh tế trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách này, bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một thông điệp về lòng nhân ái và sự nhạy bén trong quan sát cuộc sống.
A! Hoa Asagao
dây gầu vương hoa bên giếng
đành xin nước nhà bên.
Chất liệu cấu tứ hình ảnh trong bài thơ tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng sự nhạy cảm và tấm lòng tinh tế của nhà thơ trước vẻ lung linh kỳ diệu của những cánh hoa trong buổi sớm tinh mơ. Mỗi âm tiết như là một viên ngọc nhỏ, lấp lánh và truyền tải cảm xúc, làm nổi bật tình yêu thơ mộng của nhà thơ đối với vẻ đẹp của tự nhiên. Không muốn làm tan biến cái đẹp, nhà thơ thổ lộ sự kính trọng và sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp tự nhiên trong bài thơ. Ông gửi đi thông điệp sâu sắc, kêu gọi mọi người hãy trân trọng, nâng niu những điều tuyệt vời ngay chính trong cuộc sống hàng ngày.
Trong thơ hai-cư, ngoài những bài có những cụm từ quý ngữ cụ thể như hoa đào, tiếng ve, còn có những bài không sử dụng những từ ngữ rõ ràng chỉ mùa. Những bài thơ này chỉ dựa vào một số từ ngữ gợi nhớ mùa, như mù sương, chim đỗ quyên, cánh đồng hoang vu. Những từ này không chỉ đơn thuần là một phần của bài thơ, mà còn được coi là điểm sáng, 'con mắt' để khám phá nghệ thuật và nội dung của tác phẩm. Tagore, nhà thơ Ấn Độ, một khi nhận xét về thơ hai-cư của Nhật Bản, đã nói rằng 'nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài rồi bước nhanh sang một bên'. Những cụm từ gợi mùa trong thơ hai-cư có thể được xem xét như những điểm nhấn, những chấm phá tinh tế giữa thời gian và không gian, tạo nên sự liên tưởng một cách dễ dàng và làm cho độc giả nhanh chóng nắm bắt được đề tài và tận hưởng vẻ đẹp của từng mùa trong thơ.
Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve râm ran.
Trong bài thơ, tiếng ve ngâm như là một bản nhạc của tự nhiên, đưa ta vào không gian mùa hè, nơi ánh nắng chiều chưa tắt. Tiếng ve và hình ảnh đá vật tạo nên sự đối lập, nhấn mạnh nét bình yên và u tịch trong tâm hồn con người.
Thể thơ hai-cư của Nhật Bản, biểu tượng cho sự tinh tế và nhạy cảm trong diễn đạt cảm xúc. Đây không chỉ là nghệ thuật mà còn là tiếng nói của tâm hồn, gửi gắm nỗi lòng, tâm tư tình cảm tới mọi người.
Phân tích về thơ Hai-cư (Nhật Bản) - mẫu 11
Thơ Haiku là trải nghiệm tinh thần, tái hiện những khoảnh khắc tinh tế và thiêng liêng trong cuộc sống. Nó mở ra cửa sổ tâm hồn, làm cho chúng ta cảm nhận vẻ đẹp tinh tế của tự nhiên và con người.
Thơ Haiku truyền đạt cảm xúc và tâm trạng một cách tinh tế thông qua hình ảnh và từ ngữ. Đây không chỉ là nghệ thuật văn chương mà còn là phương tiện nuôi dưỡng tâm hồn, kích thích tư duy và mở mang tầm nhìn về thế giới.
Thơ Haiku của Nhật Bản, dù kiểm từ nhưng sâu sắc về tư duy và triết lí. Mỗi bài thơ chỉ vỏn vẹn 17 âm tiết, nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa về cuộc sống và con người.
Khi tới Nhật Bản, chúng ta như bước vào một thế giới đầy bí ẩn, nơi văn hóa truyền thống và nghệ thuật hiện đại hòa quyện với nhau. Xứ sở của hoa anh đào không chỉ đẹp bởi vẻ đẹp tự nhiên mà còn bởi văn hóa và truyền thống lâu đời. Trong những bộ kimono truyền thống, vẻ đẹp của phụ nữ Nhật Bản được tôn vinh và là biểu tượng của sự truyền thống. Ngoài ra, Nhật Bản còn nổi tiếng với các môn võ như Sumo, aikido, karate và judo. Trên sân khấu của kịch Nô, các diễn viên dưới những chiếc mặt nạ tạo nên một không gian bí ẩn và lãng mạn. Và trong thế giới văn hóa này, thơ Haiku tỏa sáng với sự tinh tế và sâu sắc, được thể hiện qua những tác phẩm của những thi sĩ nổi tiếng như Basho, Chiyô, Issa.
Thơ Haiku không chỉ là một loại hình thơ ngắn mà còn là triết lý sống, thể hiện tầm nhìn sâu sắc về cuộc sống và tự nhiên. Trong số nhiều đặc điểm của thơ Haiku, điểm đáng chú ý là sự đồng cảm với tự nhiên và khả năng nhìn nhận sâu sắc về thế giới xung quanh. Nhà thơ Bashô đã truyền đạt triết lý Sabi qua những tác phẩm của mình, thể hiện sự cô đơn và sự đẹp của sự tĩnh lặng trong tự nhiên. Sabi không chỉ là một trạng thái tĩnh lặng mà còn là một trạng thái tinh thần, là sự hiểu biết về vẻ đẹp tối giản và biểu lộ của tự nhiên. Bashô đã biến thơ Haiku thành một tác phẩm nghệ thuật đầy sáng tạo và sâu sắc, mở ra một cánh cửa cho tâm hồn người đọc.
“Tren cành cô đơn,”
“Chim quạ dừng chân,”
“Chiều thu buồn bã,”
Nghe bài thơ, ta như đắm chìm vào một bức tranh của mùa thu, với sắc màu buồn và tĩnh lặng. “Cành cây khô” và “chim quạ dừng chân” như là những điểm nhấn tuyệt vời, tôn lên vẻ đẹp cô đơn và tĩnh lặng của mùa thu. Lá cây rơi trên mặt đất, tạo nên một không gian trống rỗng và u buồn, chỉ để lại hình ảnh đơn giản và cô đơn. Mùa thu đến, cành cây trở nên gầy guộc, là biểu tượng của sự tĩnh lặng và u tịch. Bóng tối của chim quạ đậu trên cành cây khô tạo nên một hình ảnh u tối, ánh mắt sắc lẻm như làm sâu thêm không gian trầm lặng. Mùa thu không chỉ là sự thay đổi của thời tiết mà còn là sự chuyển biến của tâm trạng, từ sự hồn nhiên của mùa xuân đến sự u buồn của mùa thu.
“Ao thu lạnh lẽo, nước trong veo,”
“Thu điếu” - Nguyễn Khuyến
Mỗi bức tranh thơ đều là một khoảnh khắc, một dấu chấm hết trong không gian và thời gian. Trong bài thơ của Basho, chiều thu không chỉ là một khoảnh khắc trong năm mà còn là một trạng thái tâm hồn, là sự kết hợp giữa cảm xúc và bức tranh tự nhiên. Thơ gia đã sử dụng những từ ngữ tinh tế để mô tả chiều thu, tạo ra không khí cô đơn và u hoài. Cây cành khô và chim quạ đậu là những hình ảnh được lựa chọn một cách tỉ mỉ, tạo nên một vẻ đẹp độc đáo và huyền bí của mùa thu. Ngược lại với sự lãng mạn thường thấy trong thơ, Basho đã chọn một góc nhìn khác, một khía cạnh trầm lặng và giản dị.
Thú vị hơn nữa là cảm xúc trong lòng người đọc khi đối mặt với bức tranh này. Mặc dù chiều thu lành lạnh, trong lòng người lại trỗi dậy một cảm giác ấm áp, như một ký ức thong thả nhấp nhô dưới làn tĩnh lặng của mùa thu. Không có sự buồn bã hay đau khổ, chỉ là một sự hiểu biết nhẹ nhàng về vẻ đẹp u buồn của thời gian trôi qua. Điều này khiến bức tranh thơ trở nên đặc sắc và lôi cuốn, khiến người đọc không chỉ hình dung được vẻ đẹp của chiều thu mà còn trải nghiệm được cảm xúc sâu sắc, tinh tế của tâm hồn thơ. Basho đã chọn lựa những yếu tố đơn giản, nhưng lại tạo nên một tác phẩm thơ phong phú, làm cho độc giả không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của mùa thu mà còn hiểu rõ hơn về nghệ thuật của thơ gia.
“Mây vẩn từng không, chim bay đi,”
“Khí trời u uất, hận chia ly.”
Hoa triêu nhan trong thơ Haiku không chỉ là một đề tài mà thơ gia muốn mô tả, mà còn là một phương tiện để thể hiện tâm trạng sâu sắc và triết lý tinh tế. Trong bài thơ của Chiyo, chúng ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế của hoa triêu nhan mà còn đắm chìm trong sự biến đổi tâm hồn của người viết. Nếu những dòng thơ về hoa triêu nhan của người Việt thường mang đến hình ảnh của sự tinh khôi, trong sáng, thì ở Nhật Bản, Basho và Chiyo đã làm cho hoa triêu nhan trở nên quyến rũ và phức tạp hơn, như một biểu tượng của sự kiêu hãnh và vẻ đẹp lạnh lùng. Chiyo đã chọn cách mô tả hoa triêu nhan không chỉ qua hình ảnh mà còn qua cảm xúc. “Vùng hoa triêu nhan” trong thơ không chỉ là nơi trồng cây, mà còn là nơi tâm hồn của thơ gia đượm mình trong sự yên bình và tĩnh lặng. Bức tranh thơ không chỉ là hình ảnh về hoa, mà là một không gian tinh thần, nơi tâm hồn của Chiyo hòa mình vào vẻ đẹp độc đáo và huyền bí của hoa triêu nhan.
“Ôi hoa triêu nhan,”
“Dây gầu vương hoa bên giếng,”
“Đành xin nước nhà bên.”
Trong tinh thần của Thiền tông, bài thơ không chỉ dành lòng từ bi đối với loài người mà còn mở rộng đến loài cây cỏ, thể hiện niềm tin rằng mọi sinh linh, thậm chí cả cây cỏ, đều có khả năng giác ngộ và chứa đựng Phật tính. Tác phẩm là một tuyên ngôn hùng hồn của lòng từ bi Phật giáo và đậm chất triết lý của Thiền Tông. Hoa triêu nhan, một loài dây leo, đã quấn vào dây gàu để nở. Trước sự sống, trước cái đẹp, nhà thơ không chỉ nâng niu và trân trọng mà còn chọn con đường của lòng nhân ái. Bằng cách “xin nước nhà bên”, ông để cho sự sống và cái đẹp được hiện hữu một cách tự nhiên và không làm tổn thương. Hành động này như một tuyên bố vững chắc về lòng nhân ái và sự tôn trọng đối với mọi hình thức của sự sống.
Bài thơ không giải thích một cách rõ ràng, nhưng lại tự thân sự kiện đã nói lên rất nhiều. Đây là sự tinh tế của tinh thần ý tại ngôn ngoại, vốn là đặc điểm quan trọng trong Thiền Tông, cùng với tính vô ngôn của Thiền và tư tưởng nhân văn của Phật giáo. Nó đòi hỏi một tâm hồn tĩnh lặng, một tính cách dịu dàng và đặc biệt là một trái tim tràn đầy tình thương để thể hiện sự nhân ái và tôn trọng mọi hình thức sống.
“Bìm bìm,”
“Leo trên bờ ao,”
“Tay ai vớt bèo”
Con sên chăm chỉ leo núi Phú Sĩ trong thơ Haiku của Issa không chỉ là một hình ảnh đơn giản, mà là một biểu tượng của sự kiên trì và ý chí vươn lên. Đây không chỉ là việc miêu tả sự chậm rãi của con sên, mà là việc thể hiện tâm hồn và tinh thần vĩ đại đằng sau hình ảnh tưởng chừng nhỏ bé. Thơ Haiku thường chú trọng vào những chi tiết nhỏ, đơn giản trong cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự tinh tế và sâu sắc của văn hóa Nhật Bản. Trong trường hợp của Issa, hình ảnh con sên trên đường lên núi Phú Sĩ không chỉ là một diễn đạt về sự chậm rãi của tự nhiên mà còn là một cách nhìn nhận về cuộc sống và những khó khăn mà con người phải đối mặt.
Bằng cách này, Issa đã tạo ra một bức tranh về sự kiên trì và nỗ lực, khi con sên không ngừng bò lên đỉnh núi cao. Hình ảnh này không chỉ là một phần của tự nhiên, mà là một biểu tượng của tinh thần vượt lên trước khó khăn, một nguồn cảm hứng để mọi người không bao giờ từ bỏ ước mơ và mục tiêu của mình. Như vậy, thơ Haiku không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật với hình ảnh đẹp mắt, mà còn là một phương tiện để truyền đạt triết lý sống, sâu sắc và giàu ý nghĩa. Issa, qua bức tranh của con sên, đã khắc họa một cách tinh tế về ý chí, lòng kiên nhẫn và quyết tâm trong cuộc sống, tạo nên một tác phẩm văn hóa đậm chất Nhật Bản.
“Chậm rì chậm rì
Kìa con sên nhỏ
Trèo núi Fuji”
Nhà phê bình văn học nổi tiếng Belinxki từng nhấn mạnh rằng 'Nhà thơ, ngay cả các nhà thơ vĩ đại nhất cũng phải đồng thời là những nhà tư tưởng.' Điều này đặc biệt rõ ràng trong một bài thơ Haiku ngắn của nhà thơ Issa, nơi ông sử dụng hình ảnh ẩn dụ của một con vật để truyền tải thông điệp sâu sắc, triết lý, và đầy nhân văn. Dòng lời 'Chậm rì, chậm rì' miêu tả chân thật và chính xác đến từ nhà thơ Issa, dành cho chú sên. Trong cái 'chậm' đó, ta nhận thấy sự kiên nhẫn. Dù chỉ là một con sên nhỏ di chuyển vô cùng chậm chạp, nhưng sự chậm nhưng không ngừng làm cho chúng ta cảm nhận được sự kiên trì đặc biệt. Sự chậm chạp cũng là sự hiện diện nhỏ bé, bình dị của chú sên. Trong thơ Haiku, việc sử dụng nghệ thuật tương phản là một đặc điểm rất độc đáo. Sự đối lập tương phản giữa cái vô hạn và hữu hạn, giữa không có và có, giữa cái lớn và bé, xa và gần, con người và vũ trụ, tất cả đều được thể hiện trong bài thơ.
“Ao cũ
Thơ Haiku là nguồn cảm hứng không nguôi của cuộc sống và tâm hồn con người. Mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi thời điểm đều là một hành trình tinh thần đặc biệt, kết nối thơ với cuộc sống. Thơ Haiku không chỉ miêu tả vẻ đẹp của tự nhiên mà còn chứa đựng những cảm xúc và suy tư sâu sắc, làm cho mỗi từ trở nên sống động và ý nghĩa.
Thơ Haiku không cần phải diễn giải rõ ràng, mà thực sự đánh thức những cảm xúc và tư duy của người đọc. Đó là sức mạnh của việc sáng tạo, để mỗi người tìm thấy thế giới trong lòng mình. Thơ Haiku gợi lên sự đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, là một hành trình kỳ diệu khám phá tâm hồn và tự nhiên.
“Trên nhành cây
Chim hót vang
Bình minh”
Mỗi bức tranh thơ Haiku như một tác phẩm nghệ thuật đầy sức sống, với những gam màu sắc động và trầm bổng của tự nhiên. Hình ảnh 'Trên nhành cây' và 'Chim hót vang' mang đến sự hòa quyện của âm nhạc và màu sắc, khiến cho bình minh trở nên sống động và rực rỡ. Đó là cuộc hòa mình của con người vào không gian tự nhiên, tạo nên một cảm giác bình yên và hạnh phúc.
So sánh với bài thơ 'Một buổi sáng' của Nguyễn Bính, nơi ông miêu tả một bình minh tĩnh lặng và an lành, Thơ Haiku lại đem lại hình ảnh sôi động và tràn ngập âm nhạc của chim hót và cây cỏ tỉnh giấc. Khác biệt là ở chỗ Thơ Haiku không chỉ là một miêu tả mà còn là một trạng thái tinh thần, kích thích sự tưởng tượng và khám phá của người đọc về vẻ đẹp của tự nhiên.
“Mây trôi nơi xa, chim bay mất
Khí trời ảm đạm, lòng đau đớn chia ly”
Tại đây, Sabi không chỉ là sự cô đơn mà còn là một trạng thái tinh tế, mạnh mẽ, không bị chi phối bởi nỗi đau cá nhân. Trong bài thơ, chúng ta cảm nhận được Sabi với vẻ đơn giản, tinh tế, và tĩnh lặng, nhưng không gây ra nỗi đau đớn; thay vào đó, nó mang lại cảm giác êm đềm, nhẹ nhàng và sâu thẳm của một trạng thái tinh thần. Nếu nhắc đến Nhật Bản, chúng ta liên tưởng ngay đến xứ sở của hoa anh đào, mặt trời mọc, áo kimono, và một dân tộc được thấm đẫm bởi tinh thần thiền. Thơ Haiku, như một biểu trưng, nổi bật với đặc điểm văn hóa này. Đó là một ngôn ngữ tinh tế, là cách thức biểu đạt tư tưởng của một dân tộc. Nếu Đường luật của Trung Hoa hoặc Lục bát của Việt Nam là những di sản tư tưởng, thì Haiku là hình ảnh sống động, chân thực, là tấm gương phản ánh sâu sắc nhất của tâm hồn người Nhật.
Ví dụ, khi nhắc đến Basho, mỗi bài thơ Haiku của ông giống như một viên ngọc lấp lánh, trong khi bài thơ của nữ sĩ Chiyo lại mang một vẻ đẹp đặc biệt khác. Chiyo không chỉ là người kế thừa truyền thống văn hóa mà còn là một người sáng tạo, mở ra một diễn đàn mới, nữ giới, để bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình.
“Hoa rụng trên lối
Bình minh chiếu sáng hoa bên giếng
Xin nước nhà làm bạn.”
Bài thơ chứa đựng tinh thần Thiền và triết lý từ bi của Phật giáo, nhấn mạnh đến khả năng giác ngộ của cây cỏ, không chỉ riêng con người. Mỗi yếu tố trong tự nhiên đều có Phật tính, và nhà thơ đã tận hưởng vẻ đẹp và sự sống của hoa triêu nhan, coi đó như một biểu tượng của tình thương từ bi. Hình ảnh hoa triêu nhan quấn vào dây gàu để nở mở là biểu tượng của sự nâng niu, trân trọng sự sống và vẻ đẹp. Trước cái đẹp và sự sống, nhà thơ không chọn con đường tổn thương mà ngược lại, ông chọn giải pháp 'xin nước nhà bên,' tức là để cho sự sống và cái đẹp tồn tại. Điều này thể hiện lòng từ bi, sự nhân ái và quan tâm đặc biệt đối với mọi hình thức của sự sống.
Sự ngắn gọn và sự không giải thích trong bài thơ tạo ra một tác động mạnh mẽ. Nhà thơ không cần phải diễn giải, mà chỉ để sự kiện nói lên chính nó. Điều này phản ánh tinh thần Thiền, với khả năng hiểu biết sâu sắc mà không cần lời nói, và tính vô ngôn của Phật giáo. Sự nhẹ nhàng và từ bi trong cách hành xử của nhà thơ chỉ có thể xuất phát từ một nội tâm tĩnh lặng và tráng lệ. Đóa triêu nhan, mặc dù mỏng manh, lại làm sáng tỏ một tình thương mênh mông và cảm động, chứng minh rằng sức sống của nó không chỉ nằm trong hình thức vật chất mà còn trong tâm hồn và tình cảm.
“Rặn rì rặn rì
Bước trên bờ ao
Tay ai vớt bèo”
Làm lễ chia tay với đóa triêu nhan dịu dàng của nữ sĩ Chiyo, hãy bước chân chìm đắm vào rừng thơ Haiku phong phú và đa dạng. Tại đây, như một chuyên gia tìm kiếm báu vật, ta khám phá một con ốc miệt mài vươn lên núi Phú Sĩ trong những từ của Issa - một trong bốn nhà thơ Haiku vĩ đại nhất của xứ sở Mặt Trời Mọc. Đối mặt với con ốc, miệt mài leo lên đỉnh núi Phú Sĩ, bài thơ của Issa không chỉ là một bức tranh sinh động mà còn là cuộc phiêu lưu huyền bí, nơi linh hồn con người hòa mình vào sự bền bỉ và quyết tâm của chính mình. Con ốc, như một người hướng dẫn, đưa ta vào cuộc hành trình khám phá, từ chân đỉnh núi đến đỉnh núi, nơi mà mỗi bước chân là một hành trình khắc sâu niềm tin và ý chí kiên cường.
“Chậm chậm chậm chậm
Nhìn kìa, ốc nhỏ kia
Leo trên núi Phú Sĩ”
Nhà phê bình văn học nổi tiếng Belinsky đã chứng kiến sức mạnh của những nhà thơ khi họ không chỉ là người sáng tác mà còn là những tư tưởng, những triết lý sống động. Một ví dụ rõ ràng cho tuyên ngôn này là bài thơ Haiku ngắn gọn của nhà thơ Issa, trong đó ông sử dụng hình ảnh của chú ốc để truyền đạt thông điệp sâu sắc và nhân văn. 'Chậm rì, chậm rì' là một lời miêu tả chân thực và chính xác đối với chú ốc. Tuy nhiên, trong sự 'chậm' đó, chúng ta nhận thức được sự kiên nhẫn. Dù chỉ là một con ốc nhỏ di chuyển vô cùng chậm chạp, nhưng sự chậm chạp đó không phải là dừng lại mà là một quá trình liên tục. Điều này không chỉ thể hiện sự kiên trì mà còn là sự xuất hiện nhỏ bé, bình dị của chú ốc. Trong bài thơ Haiku, sự sử dụng nghệ thuật tương phản là một nét độc đáo, thể hiện sự đối lập giữa cái vô hạn và cái hữu hạn, cái lớn và cái bé, xa và gần, con người và vũ trụ.
“Ao quen thuộc
Con ếch nhảy vào
Nghe tiếng nước xa xa vang”
Nhà thơ Issa không chỉ tập trung vào những chi tiết bình dị như chú ốc, mà còn khéo léo kết hợp với hình ảnh một núi Phú Sĩ hùng vĩ, tạo nên sự đối lập và sâu sắc giữa những yếu tố lớn và nhỏ trong cuộc sống. Tác giả đã mô tả chân thực một trạng thái tinh thần, nơi những con người nhỏ bé, bình dị có thể đối mặt với những thách thức lớn và mơ ước vươn tới những đỉnh cao trong cuộc sống của mình. Bài thơ không chỉ là một sự tương phản giữa lớn và nhỏ, mà còn là một thông điệp về sức mạnh nội tại, kiên nhẫn, và ý chí của con người. Mỗi chú ốc, mỗi người, đều có khả năng tự hào và mơ ước về một đỉnh cao riêng biệt, và sức mạnh của họ không phụ thuộc vào kích thước hay vẻ bề ngoài, mà là ẩn sau tâm hồn và ý chí mạnh mẽ. Thơ Haiku không chỉ đơn thuần là tinh tế về ngôn ngữ, mà còn chứa đựng một tinh thần triết lý sâu sắc. Những câu thơ ngắn gọn, chật chội không hề làm mất đi tính đa chiều và giàu ý nghĩa của thơ Haiku. Có vẻ như sự ngắn gọn chính là một cách để tôn trọng độc giả, để họ có thể tự do thảo luận và thấu hiểu những hình ảnh và ý nghĩa được chứa đựng trong từng câu thơ.
Thơ Haiku không chỉ là một giao tiếp giữa nhà thơ và độc giả mà còn là một tương tác, nơi mỗi người đọc có thể tự do khám phá và hiểu sâu hơn về tâm hồn thông qua hình ảnh đơn giản nhưng sâu sắc của thơ Haiku. Thơ Haiku, giống như nhiều thể loại thơ khác, đã trở thành một phần của văn hóa Nhật Bản như một mối quan hệ duyên nợ. Nó không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một 'mẹ' quan trọng, có trách nhiệm cao cả trong việc giáo dục và tái tạo con người và xã hội. Thơ Haiku không chỉ là một 'đứa con' của sự sáng tạo mà còn là một 'mẹ' quay về 'ngôi nhà' với sứ mệnh thiêng liêng này.
Thơ Haiku không chỉ bắt nguồn từ cuộc sống mà còn trải qua những chặng đường dài, chín muồi, để đến với độc giả. Quan trọng là trong quá trình 'mở đường' cho thơ trở lại, độc giả cần 'mở lòng' để đón nhận thơ với tất cả những gì họ có. Thách thức không phải là đổ lỗi cho nhà thơ hoặc bài thơ, mà là tự kiểm tra xem liệu họ đã gần gũi với thi sĩ hay chưa, đã góp phần vào quá trình sáng tạo nghệ thuật hay không. Người Nhật đã mở ra một con đường cho thơ Haiku, đưa nó vào cuộc sống hàng ngày của mọi người và đặt nó như một biểu tượng thiêng liêng trong trái tim của những điều quý giá. Thực sự, con đường này không chỉ giúp thơ Haiku trở nên phổ biến mà còn góp phần làm cho nó trở thành một nguồn kiến thức quan trọng, một biểu tượng không thể tách rời khỏi văn hóa Nhật Bản.
Đến ngày nay, thơ Haiku vẫn làm cho độc giả trên khắp thế giới mê mẩn bởi nội dung phong phú và nghệ thuật độc đáo của nó. Mặc dù có nhiều người bắt chước sáng tác thể loại thơ này, nhưng không ai có thể vượt qua được những thiên tài nổi tiếng của thơ Haiku Nhật Bản. Nó không chỉ là một sản phẩm tinh thần mà còn là biểu tượng tự hào của xứ sở hoa anh đào, của đất nước Phù Tang.