Với mục đích giúp học sinh dễ dàng hệ thống hóa kiến thức về tác phẩm Vợ chồng A Phủ, Top 30 Biểu đồ tư duy Vợ chồng A Phủ dễ nhớ, dễ hiểu bao gồm tất cả các khía cạnh như tìm hiểu tổng quan về tác phẩm, tác giả, cấu trúc, phân tích dàn ý, và ví dụ văn mẫu phân tích. Hy vọng rằng thông qua các biểu đồ tư duy này, học sinh sẽ nắm vững những nội dung cơ bản của tác phẩm Vợ chồng A Phủ.
Tuyển chọn 30 biểu đồ tư duy cho cặp đôi A Phủ (dễ nhớ, dễ hiểu)
Biểu đồ tư duy Vợ chồng A Phủ - mẫu 1
Biểu đồ tư duy Vợ chồng A Phủ - mẫu 2
Biểu đồ tư duy Vợ chồng A Phủ - mẫu 3
Biểu đồ tư duy Vợ chồng A Phủ - mẫu 4
Biểu đồ tư duy về nhân vật A Phủ - mẫu 1
Biểu đồ tư duy về nhân vật A Phủ - mẫu 2
Biểu đồ tư duy về nhân vật Mị - mẫu 1
Biểu đồ tư duy về nhân vật Mị - mẫu 2
Biểu đồ tư duy về nhân vật Mị - mẫu 3
Biểu đồ tư duy về Mị trong đêm tình mùa xuân
Biểu đồ tư duy về Sức sống tiềm tàng của nhân vật Mị - mẫu 1
Biểu đồ tư duy về Sức sống tiềm tàng của nhân vật Mị - mẫu 2
Biểu đồ tư duy về tâm trạng của nhân vật Mị trong đêm cứu A Phủ
Biểu đồ tư duy về Giá trị hiện thực và nhân đạo của Vợ chồng A Phủ
Biểu đồ tư duy về âm nhạc Tiếng sáo mùa xuân
Biểu đồ tư duy về cảm giác ấm áp Ngọn lửa mùa đông
Tác giả của tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. TÁC PHẨM:
- Tô Hoài (1920 – 2014), tên thật Nguyễn Sen.
- Quê quán: quê nhà ở thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (nay là Hà Nội), nhưng sinh ra và lớn lên tại quê ngoại – làng Nghĩa Đô, thuộc phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (hiện thuộc phường Nghãi Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội) trong một gia đình thợ thủ công.
- Ở tuổi trẻ, ông đã phải trải qua nhiều công việc khác nhau để kiếm sống như làm gia sư, dạy trẻ, buôn bán, làm kế toán cho cửa hàng,… và đôi khi phải đối mặt với thất nghiệp.
- Tô Hoài bắt đầu sự nghiệp văn học bằng những bài thơ mang nét lãng mạn và một số tác phẩm truyện ngắn, viết theo phong cách võ hiệp nhưng sau đó chuyển sang viết văn xuôi hiện thực và được chú ý ngay từ những tác phẩm đầu tiên.
- Các tác phẩm nổi bật: “Dế mèn phiêu lưu kí” (truyện, 1941), “Cát bụi chân ai” (hồi ký, 1992), “Chiều chiều” (tự truyện, 1999),…
- Phong cách sáng tạo:
+ Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về phong tục, tập quán của nhiều miền đất.
+ Dẫn chứng trực tiếp, hài hước từ người có kinh nghiệm.
+ Sử dụng từ ngữ phong phú, tài tình, có sức thu hút, kích thích người đọc.
II. TÁC PHẨM:
1. Ngữ cảnh ra đời:
Trong bộ sưu tập “Vợ chồng A Phủ”, truyện ngắn này được viết vào năm 1952 và xuất bản trong tập “Truyện Tây Bắc”, đoạt giải Nhất - Giải thưởng của Hội Văn nghệ Việt Nam 1954 – 1955.
2. Loại hình: Truyện ngắn.
3. Đề tài:
Thông qua câu chuyện về cuộc sống của Mị và A Phủ, Tô Hoài đã mô tả một cách cảm động nỗi đau khổ của nhân dân miền núi Tây Bắc dưới sự cai trị của các lãnh chúa địa phương, đồng thời khám phá, khẳng định vẻ đẹp, sức sống mạnh mẽ và quá trình nổi lên tự do, xây dựng lại cuộc sống của họ.
4. Cấu trúc:
- Phần 1 (từ đầu đến “bị đánh vỡ đầu”): Cuộc sống và tâm trạng của Mị khi ở nhà của thống lí Pá Tra.
- Phần 2 (tiếp tục đến “đánh nhau ở Hồng Ngài”): Hoàn cảnh của A Phủ và cuộc xử lý ở nhà thống lí Pá Tra.
- Phần 3 (còn lại): Mị giải thoát cho A Phủ và cả hai chạy trốn khỏi Hồng Ngài.
5. Tóm tắt:
Truyện kể về cuộc sống của vợ chồng A Phủ. Mị là một cô gái trẻ đẹp, nghèo khó, sống ở Hồng Ngài. Cô bị bắt cóc để làm vợ cho A Sử, là con dâu gánh nợ của thống lí Pá Tra. Cô phải làm việc vất vả, sống trong cảnh như con trâu, con ngựa. Khi mùa xuân đến, cô cũng muốn ra ngoài chơi nhưng bị A Sử trói ở trong phòng. Chỉ khi A Sử bị đánh, cô mới được giải thoát để đi lấy thuốc, xoa dầu cho chồng. A Phủ là một chàng trai nghèo, mồ côi, mạnh mẽ, gan dạ, làm việc giỏi. Vì đánh A Sử khiến cuộc vui bị phá hoại nên bị bắt, bị đánh đập, bị phạt và vay nợ thống lí để trả phạt, sau đó trở thành người nô lệ trả nợ trong nhà thống lí. Một lần bị mất một con bò, A Phủ bị trói và bỏ đói suốt nhiều ngày đêm. Một đêm, khi đang thổi lửa để sưởi, Mị nhìn thấy nước mắt chảy trên gò má đen của A Phủ. Mị suy nghĩ về số phận của mình, cảm thông với tình cảnh của A Phủ. Cô đã cắt dây giải thoát cho A Phủ và cùng nhau chạy trốn khỏi nhà của thống lí Pá Tra. Hai người đến Phiềng Sa, kết hôn và xây dựng một cuộc sống mới. A Phủ nhận ra sự trưởng thành dưới sự giúp đỡ của cán bộ cách mạng A Châu và trở thành tiểu đội trưởng của đội du kích. Họ cùng với mọi người cầm súng để bảo vệ làng quê.
6. Ý nghĩa nội dung:
- “Vợ chồng A Phủ” là câu chuyện về những người dân miền núi Tây Bắc mạnh mẽ không chịu khuất phục trước sự áp bức, đày đọa từ phía thực dân, chúa đất, họ đã đứng lên đấu tranh để tìm kiếm cuộc sống tự do.
- Truyện còn thể hiện ước mơ của nhân dân về một cuộc sống tự do, hạnh phúc.
7. Giá trị văn học:
- Ngôn từ đơn giản, sống động và lôi cuốn.
- Xây dựng nhân vật tinh tế, miêu tả tâm trạng nhân vật sắc sảo, tài tình.
- Lối viết nhẹ nhàng, tinh tế, đậm chất dân tộc và văn hóa, phong phú về hình ảnh, đậm đà về thơ mộng.
III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT:
1. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Tô Hoài (tiểu sử, các tác phẩm chính, phong cách nghệ thuật…)
- Giới thiệu về truyện “Vợ chồng A Phủ” (hoàn cảnh ra đời, tóm tắt ý nghĩa nội dung và giá trị nghệ thuật)
2. Nội dung chính:
* Nhân vật Mị:
a) Cách giới thiệu nhân vật:
- Mị luôn khẽ gục đầu, nỗi buồn hiện hình.
- Nhà thống lí Pa Tra phồn thịnh, con gái không biết nghĩ đến khổ đau, nỗi buồn.
=> Tác giả tạo ra tình huống trái ngược, một tình huống xung đột. Qua đó, mở ra số phận, cuộc đời đầy bi kịch, nhiều rẽ ngang của Mị.
b) Trước khi trở thành con dâu nợ:
- Mị là cô gái Mông trẻ trung, ngây thơ, xinh đẹp và tài năng trong việc thổi sáo: trai đến đứng nhìn chằm chằm Mị, uốn lá trên môi, thổi lá giỏi như thổi sáo…
- Nhiệt huyết, hiếu khách: biết cày cuốc trên cánh đồng, con phải làm công việc nông nghiệp thay cho cha…
=> Mị tỏa sáng với những nét đẹp và phẩm chất đáng trân trọng của người dân miền núi.
c) Mị sau khi trở thành con dâu nợ:
- Lý do trở thành con dâu nợ: nợ án oan từ thời cha mẹ Mị, tục cướp vợ người Mông để làm cúng tế cho ma quỷ. Người lao động bị cả sức mạnh thể chế và tinh thần áp đặt.
- Mị bị hành hạ thể xác, trở thành công cụ lao động, lao động theo bản năng và quên hết ý thức về thời gian: phải lao động không ngừng, không kém con trâu con ngựa, bị đánh đập dã man, lùi bước như con rùa trong xó cửa,…
- Mị bị tra tấn tinh thần: sống trong căn buồng tối tăm, chỉ có một cửa sổ nhỏ vuông vắn “đẽo ra bằng tay”…
- Sự sống bừng tỉnh trong Mị vào đêm hội xuân ở Hồng Ngài:
+ Những ảnh hưởng từ bên ngoài làm sống lại tâm hồn Mị: không khí xuân tươi vui tại Hồng Ngài, âm nhạc của tiếng sáo gọi bạn đi chơi,…
+ Tâm trạng của Mị khi mùa xuân về: lắng nghe giai điệu, hòa theo những bài hát; thầm uống rượu, hồi tưởng về quá khứ; mong muốn được vui vẻ đi chơi.
+ Khi bị A Sử trói đứng: như không biết mình bị trói; vẫn nghe tiếng sáo; bước đi vững vàng
=> Sức sống bừng tỉnh trong Mị, thúc đẩy, kích động Mị hành động.
- Mị cắt dây cởi trói cho A Phủ và hai người chạy trốn khỏi Hồng Ngài:
+ Ban đầu, Mị bình thản ngồi sưởi lửa.
+ Nhìn thấy nước mắt của A Phủ, Mị đồng cảm với A Phủ, thương A Phủ và thương cho chính mình, Mị cảm thấy sự tàn ác của nhà thống lí Pá Tra, nảy sinh ý định cởi trói cho A Phủ nhưng lại sợ hãi.
+ Mị quyết định cắt dây cởi trói cho A Phủ.
+ Mị thúc giục A Phủ chạy trốn và quyết tâm theo A Phủ chạy trốn.
=> Hành động mang tính quyết liệt nhưng cũng là điều không thể tránh khỏi, là hậu quả tất yếu của Mị khi tình huống sức sống bừng tỉnh trong đêm xuân, khao khát cuộc sống.
Phân tích Vợ chồng A Phủ
Tô Hoài là một nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, ông đã để lại nhiều tác phẩm đáng giá như: “Dế Mèn phiêu lưu ký”, “Giăng Thề”, “Quê nghèo”,...Tập “Truyện Tây Bắc” cũng là một trong những thành tựu đáng chú ý, một lần nữa khẳng định uy tín của ông trong giới văn học. Trong tập truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' từ “Truyện Tây Bắc”, ông đã để lại ấn tượng sâu sắc về giá trị nhân văn.
Câu chuyện kể về cuộc đời của Mị, một cô gái sống ở vùng núi Tây Bắc. Mị là một cô gái xinh đẹp, biết thổi sáo, là con hiếu thảo, biết chăm sóc gia đình. Nhưng số phận đã khiến Mị phải bán mình làm con dâu cho nhà thống lý để trả nợ của gia đình. Trong xã hội thời kỳ đó, có nhiều người phải trải qua những bi kịch giống Mị vì sự cưỡng chế và áp bức từ những kẻ cho vay tiền như Pá Tra, khiến họ phải dùng cả cuộc đời, thậm chí cả tương lai và hạnh phúc của mình để trả nợ.
Khi trở về làm dâu, Mị mất hết tự do, phải chịu đựng mọi khổ đau, uất ức. Nhưng mặc dù phải chịu cảnh khổ cực, Mị vẫn cố gắng chịu đựng vì tình thân, hiểu rằng cha mẹ đã gánh chịu quá nhiều khổ đau. Công việc nặng nhọc ở nhà thống lý đều do Mị làm mà không ai quan tâm.
Dần dần, Mị quen với cảnh khổ đau, và không còn quan tâm nữa, chỉ sống qua ngày: “Mị quên với cái khổ rồi. Bây giờ Mị tưởng mình là con trâu, con ngựa… chỉ biết việc ăn cỏ, việc đi làm mà thôi'. Mị làm mọi công việc mà không than trách, và nếu có than trách cũng không ai quan tâm.
Đau khổ về thể xác, tinh thần cũng không bao giờ nguôi ngoai, nhất là khi không có ai đứng về phía Mị trong những lúc khó khăn, mệt mỏi: 'Mỗi ngày Mị càng không nói....rùa nuôi trong xó cửa'. Thật đau lòng cho những người nghèo khổ, chịu đựng nhiều bất công và tuyệt vọng.
Có lẽ, vào lúc này, Mị cảm thấy như mình đang đối mặt với số phận. Đọc về bản thân ở thời điểm này, ta cảm thấy đau lòng, đồng cảm và tức giận. Đau lòng cho cuộc đời của mình, tức giận với sự bất công tàn nhẫn của xã hội đã đẩy con người vào bước đường cùng.
Dù đã trải qua nhiều gian khổ và tổn thương, bên trong Mị vẫn tồn tại một lửa hồng sáng, chỉ chờ cơ hội để bùng cháy. Một thời Mị là cô gái trẻ yêu đời, khát khao tự do và niềm tin vào hạnh phúc. Sức trẻ và niềm đam mê ấy vẫn chưa mất đi, chỉ bị kìm hãm bởi những bất công và tàn ác.
Tiếng sáo vang lên làm Mị nao lòng. Âm nhạc kích thích Mị tiếp tục đấu tranh, tiếp tục hy vọng. Mị nghẹn ngào với kỷ niệm xưa trở về, một lần nữa cảm nhận hơi ấm của quá khứ. Rượu và ký ức làm Mị nghẹn ngào, nhưng cũng là nguồn sáng soi đường trong bóng tối.
Tuy nỗi đau thể xác đang hành hạ, nhưng lòng Mị vẫn mê say với tiếng sáo. Dù bước đi khó khăn, nhưng Mị không ngừng hy vọng. Thực tại đau thương không ngừng kìm nén khát vọng sống.
Sau đêm xuân đầy đau thương, Mị trở về cuộc sống bình dị, lầm lũi. Mỗi cảnh trói buộc, hành hạ như thế là một quá khứ quen thuộc với Mị. Một giấc mơ trong lửa, Mị nhìn thấy nước mắt trên gương mặt A Phủ.
Những giọt nước mắt kia nhắc Mị về quá khứ đau buồn của chính mình. Mị nhớ về những ngày khốn khổ, đau đớn. Mị lo sợ rằng đêm nay, hoặc ngày mai, A Phủ cũng sẽ phải trải qua cảnh kinh hoàng đó. Mị suy nghĩ sâu, và quyết định đứng lên giúp A Phủ.
Mặc dù hiểu rằng hành động này có thể mang lại hậu quả nặng nề, nhưng Mị vẫn sẵn lòng hy sinh bản thân để giải cứu người khác. Đây là biểu hiện mạnh mẽ của sự phản kháng trước sự bất công, tàn ác. Đồng thời, nó cũng là minh chứng cho tình yêu thương giữa những tâm hồn nghèo khổ.
Đọc cuốn sách 'Vợ chồng A Phủ', ta mới nhận ra tài năng của Tô Hoài trong việc mô tả tâm lý nhân vật. Mỗi hành động, mỗi biểu cảm đều phản ánh rõ những tính cách, những biến động tinh tế của nhân vật. Tác phẩm đã phơi bày sự tàn ác và bất công của xã hội xưa, thể hiện sự đồng cảm của nhà văn với những người dân miền núi chịu đựng nhiều khổ đau.
Ngoài ra, Tô Hoài truyền đạt thông điệp về giá trị sống: Dù gặp khó khăn, người nghèo vẫn phải cố gắng, sống và kiên định vượt qua mọi khó khăn, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo trong 'Vợ chồng A Phủ'.
Một tác phẩm có giá trị là khi nó phản ánh thực tế về cuộc sống, số phận của con người, lên án và tố cáo sự bóc lột của các thế lực, đồng cảm với ước mơ và khát vọng chính đáng của con người, tôn trọng phẩm chất tốt đẹp và mở ra con đường giải thoát cho con người khỏi cảnh đau khổ hiện tại. 'Vợ chồng A Phủ' thể hiện góc nhìn nhạy bén và sâu sắc về cuộc sống, số phận của Mị và A Phủ, nhưng trong họ vẫn tồn tại tinh thần sống và hy vọng mãnh liệt, chờ đợi cơ hội để bùng nổ.
Bức tranh thực tế trong 'Vợ chồng A Phủ' đề cập đến cuộc sống khó khăn của người nông dân miền núi trước cách mạng giải phóng. A Phủ và Mị là những nạn nhân của nghèo đói và món nợ truyền kiếp.
Với Mị, từ khi cha mẹ không có tiền để kết hôn, phải vay mượn nặng lãi để có thể kết hôn. Món nợ đó kéo dài suốt đời của cha mẹ Mị, và mỗi năm chỉ trả được một ít lãi. Khi mẹ Mị qua đời, món nợ vẫn còn. Dù không muốn, Mị phải làm con dâu gạt nợ. Cuộc đời Mị chỉ là sống và trả nợ.
Còn với A Phủ, số phận cũng không dễ dàng hơn. Gia đình A Phủ chết trong một đợt dịch bệnh do nghèo đói. A Phủ bị bán cho một người Thái ở bản dưới khi còn nhỏ. A Phủ phải làm thuê để kiếm sống. Dù giỏi bắt hổ, săn bò tót và biết cày ruộng, nhưng A Phủ vẫn không thể có được vợ vì hoàn cảnh khó khăn. A Phủ còn phải làm người gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra, đánh đổi cuộc đời và tương lai của mình để trả nợ.
A Phủ cũng bị thống lý Pá Tra trói vào cột chờ chết, nhưng cuộc đời của A Phủ không có giá trị bằng một con bò. Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài đã phản ánh một cách rõ ràng tội ác của xã hội phong kiến, thể hiện sự bất công và tàn ác mà giai cấp thống trị đè nén lên con người. Mị và A Phủ là những nhân chứng sống về cảnh tàn bạo của xã hội, nhưng họ vẫn giữ chân trời tự do trong tâm hồn, sẵn sàng vùng dậy chống lại áp bức.
Tô Hoài đã phản ánh sự vận động của tính cách và số phận trong xã hội, khẳng định quy luật của cuộc đấu tranh, từ tự phát đến tự giác, thông qua việc viết 'Vợ chồng A Phủ'.
Mị đã cứu A Phủ khỏi cảnh tử thần bằng lòng nhân hậu và cảm thông, vùng dậy bằng sức mạnh của lòng kiên nhẫn và khao khát tự do. Hành động của Mị không chỉ là tự nhiên mà còn là biểu tượng cho sự vùng dậy của những người nông dân miền núi.
Mị và A Phủ đã tìm đến khu du kích Phiềng Sa, trở thành những quần chúng tích cực trong cuộc kháng chiến, trở thành biểu tượng cho sự hy sinh và quyết tâm vượt qua khó khăn.
Tô Hoài đã thể hiện một cảm quan nhân đạo sâu sắc qua cuộc đời của Mị và A Phủ, nâng niu những con người, cuộc đời và số phận đầy đau thương.
Mị, người con gái nghèo khổ, tuy là nạn nhân của cảnh nghèo truyền kiếp nhưng vẫn tỏa sáng bằng tài năng và lòng gan dạ mạnh mẽ. Mị là biểu tượng cho sức sống và vẻ đẹp của những người thiếu nữ vùng cao.
A Phủ là biểu tượng cho quá trình giác ngộ và sự đấu tranh mạnh mẽ của những người nông dân miền núi. Tô Hoài đã khắc họa một tinh thần nhân đạo mới thông qua nhân vật này.
Tô Hoài đã tố cáo mạnh mẽ hiện thực xã hội miền núi trước cách mạng thông qua tâm trạng của Mị, thể hiện sự thương cảm cho số phận bi kịch của con người dưới ách cường quyền.
Cuộc đời của Mị và A Phủ là bức tranh đầy đau khổ về cuộc sống bị áp bức, chà đạp tàn bạo của những người nông dân. Tác phẩm này thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo một cách sâu sắc.
Tô Hoài là một trong những tác giả để lại dấu ấn với những tác phẩm phản ánh rõ đời sống của nhân dân miền núi, như 'Vợ chồng A Phủ'.
Mị là bi kịch của sự ép buộc và đàn áp, cuộc đời cô trở thành một cuộc đấu tranh đầy đau khổ với số phận bất hạnh.
Cuộc đời của Mị là biểu tượng cho sự đau khổ và tàn nhẫn của cuộc sống dưới ách cường quyền, làm tan nát tất cả những ước mơ và hy vọng của một người phụ nữ.
Ngoài Mị, A Phủ cũng là một nạn nhân của sự bóc lột và đàn áp từ bè lũ thống trị miền núi. Chỉ vì một cuộc ẩu đả nhỏ mà A Phủ phải trả một khoản nợ không tưởng, sống cuộc đời như một nô lệ để trả một món nợ không công bằng.
Cha của Mị cũng là một nạn nhân của sự áp bức từ cường quyền. Ông là một người nông dân nghèo, bị ép trả một món nợ vô lý mà không thể trả hết trong cả đời.
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' tố cáo sự tàn bạo của bọn phong kiến miền núi thông qua việc bóc lột và đàn áp nhân vật như Mị và A Phủ. Sự tàn bạo này đặc biệt được thể hiện qua các hành động độc ác và bất công của những kẻ thống trị.
Trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ, giá trị nhân đạo được thể hiện qua sự thấu hiểu, đồng cảm với số phận của những người bị áp bức, bất công như Mị và A Phủ, đồng thời lên án sự tàn ác của chế độ cường quyền.
Một trong những điểm nổi bật về nhân vật A Phủ là giọt nước mắt đêm đông khi anh bị trói đứng, thể hiện sự tuyệt vọng và đau đớn của một người bị chèn ép, đánh mất tự do.
Tác phẩm Vợ chồng A Phủ không chỉ phản ánh thực tế xã hội mà còn tập trung vào vẻ đẹp tâm hồn của con người, khơi gợi lòng dũng cảm và lòng yêu nước của nhân dân.
Lời bình về Vợ chồng A Phủ
Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã mô tả đời sống của dân tộc miền núi Tây Bắc và tìm ra con đường giải phóng cho họ khỏi cảnh áp bức.
“ Tô Hoài đã thắp sáng ngọn lửa của hy vọng sống và vinh quang nhân văn trong tác phẩm này”.