Bài văn Cảm nhận hay nhất về khổ thơ 3, 4, 5, 6 của Đoàn thuyền đánh cá, bao gồm dàn ý chi tiết, sơ đồ tư duy và các bài văn mẫu được lựa chọn kỹ lưỡng từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9. Mong rằng với cảm nhận này, các bạn sẽ phát triển kỹ năng viết văn tốt hơn.
Top 40 Cảm nhận về khổ thơ 3, 4, 5, 6 của Đoàn thuyền đánh cá
Cảm nhận khổ thơ 3, 4, 5, 6 Đoàn thuyền đánh cá – Mẫu 1
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá kể về cuộc sống mới quyến rũ. Tác giả Huy Cận đã trải nghiệm thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh. Bài thơ nổi bật với các hình ảnh sống động về tự nhiên và con người lao động, thể hiện sự hòa quyện giữa tự nhiên và con người. Trong đó, các khổ thơ từ khổ 3 đến khổ 6 đặc sắc không thể bỏ qua. Bài thơ vẫn giữ được niềm đam mê, ca ngợi cuộc sống lao động mạnh mẽ, tôn vinh cảnh đánh cá trên biển, dưới bầu trời tràn ngập ánh trăng sao như trong khổ thơ 3:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
Giữa bức tranh của bầu trời mây trôi, biển cả bao la, công việc đánh cá vất vả hiện lên một cách đầy sức hút. Sử dụng nghệ thuật tưởng tượng lãng mạn, thiên nhiên như những người bạn thân thiết, “gió” là người lái, “trăng” là cánh buồm làm cho công việc mệt nhọc trở nên nhẹ nhàng và đầy chất thơ. Từ động từ “lướt” thể hiện sự nhanh nhẹn, nhẹ nhàng của những con thuyền được đẩy bởi gió và tâm hồn tự do của người dân chài. Cảnh thiên nhiên kỳ vĩ, to lớn, phóng khoáng nhờ sự sảng khoái, tự do của con người, tự chủ bản thân. Trong mối quan hệ hòa quyện này, thiên nhiên càng trở nên hùng vĩ, to lớn bấy nhiêu thì càng tôn vinh vẻ đẹp của con người lên đến mức độ đó. Tầm vóc của họ bay cao, không kém cạnh biển trời, không gian vũ trụ, thực hiện công việc của mình bằng trí tuệ và năng lực toàn diện:
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Ngoài sự hài lòng và đam mê của người dân làng chài, ta vẫn cảm nhận được sự vất vả của họ. Công việc này thực sự là một trận chiến được mô tả bằng những động từ mạnh mẽ, thể hiện tư thế chủ động của con người đối với thiên nhiên, tư thế sẵn sàng lao động hết mình của những người mới. Mỗi đêm, họ phải vượt qua hàng dặm biển trong bóng tối, ra đậu xa bờ biển mới có thể bắt được nhiều cá. Không chỉ thế, họ còn phải “dò bụng biển” để tìm ra các bãi cá, “dàn đan thế trận” để vây bắt cá. Chính vì hiểu biết sâu sắc về nghề nghiệp và có lòng đồng cảm sâu sắc với người dân chài, tác giả mới có thể vẽ ra bức tranh đầy thực tế nhưng không kém phần lãng mạn này. Không chỉ tinh tế về cảm xúc thẩm mỹ mà còn phong phú về trải nghiệm sống, Huy Cận hiểu rõ về công việc của những người đánh cá. Đoàn thuyền đã đến đúng bãi cá và lưới đã được buông xuống:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”
Sử dụng nghệ thuật tưởng tượng lãng mạn, biển cả với đủ loài cá đa dạng mang đủ màu sắc lung linh trở nên thật kỳ ảo dưới ánh trăng. Bằng cách liệt kê và nhấn mạnh từ “cá”, tác giả đã gọi tên nhiều loài cá quý, thể hiện sự phong phú và đa dạng về loài cá, bổ sung về các loài cá trong đoạn thơ tả đàn cá thu “dệt biển”. Hình ảnh cá song là điểm nhấn tài tình, vẩy cá đen, hồng lấp lánh trên biển như những đuốc giữa đêm tối sâu thẳm. Việc “quẫy đuôi” làm cho bức tranh trở nên sống động cùng với việc kết hợp màu sắc tinh tế tạo ra đoạn thơ đẹp như một bức tranh sơn mài rực rỡ. Thiên nhiên được nhân hóa, cùng với việc gọi cá là “em” thể hiện tình yêu với quê hương và biển cả sâu sắc của tác giả. Tiếng hát của người lao động vang vọng, bay bổng, truyền đạt niềm tin yêu cuộc sống.
Chất lãng mạn bao trùm cả bức tranh lao động, cả đoàn thuyền đánh cá. Người dân chài hát vang lại công việc với niềm yêu đời mạnh mẽ, biến khó khăn thành niềm vui. Lời ca gọi cá vào tạo thêm vẻ thơ mộng cho bức tranh. Hình ảnh “gõ thuyền đã có nhịp trăng cao” là một ý tưởng sáng tạo và giàu chất thơ, trăng chiếu xuống nước, sóng vỗ vào thuyền “gõ nhịp” kêu gọi cá. Vần điệu độc đáo được tạo ra bởi cái nhìn tươi mới, lạc quan của tác giả về biển và con người, thể hiện tình yêu lao động, khát vọng chinh phục thiên nhiên và ước mơ làm giàu, làm đẹp cho cuộc sống của người lao động. Cảm xúc tràn đầy, lời ca ngợi biển rõ nét:
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Biển không chỉ đẹp mà còn vô cùng phong phú, nguồn tài nguyên biển đa dạng mang lại hạnh phúc cho con người. Hình ảnh so sánh “như lòng mẹ” là lời ca ngợi biển, thể hiện niềm tự hào của người dân làng chài với biển cả, mẹ nuôi sống con nhưng biển cũng vậy. Lối thơ tự nhiên, chân thành, ấm áp, đầy tình yêu thương và mang âm hưởng ca dao. Đêm dần qua, trời dần sáng, những ngư dân yêu biển, yêu quê hương lao động hết mình
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”
Với nhịp thơ dồn dập, câu thơ đã thể hiện chân thực thái độ và nhịp lao động khẩn trương của đoàn thuyền đánh cá. Hình ảnh “kéo xoăn tay” tạo ra hình ảnh ngư dân đầy sức sống, dáng người nghiêng mình trụ vững, dồn hết sức mạnh vào đôi tay cuồn cuộn kéo lưới căng, khỏe mạnh và đẹp đẽ. Hình ảnh “chùm cá nặng” tạo ra hình ảnh thành quả lao động bội thu, cho thấy lưới đầy cá, đáp ứng mong mỏi của ngư dân. Đồng thời, hình ảnh đó còn chứa đựng niềm vui sảng khoái, sung sướng của người ngư dân trước thành quả mà họ đã bỏ công sức để thu hoạch và niềm đam mê cống hiến, đóng góp cho đất nước. Lưới cá nặng được kéo lên, ánh nắng mặt trời chiếu trên khoang cá đầy làm lấp lánh đủ màu sắc:
“Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Vẩy đuôi của cá lấp lánh dưới ánh bình minh rực rỡ. Từ “bạc, vàng” tạo nên màu sắc lấp lánh, thể hiện sự giàu có của biển cả và sự tôn trọng của người đánh cá đối với thành quả lao động của mình. Đồng thời, đó cũng là sự biết ơn của họ trước sự ấm áp, ưu ái của biển cả dành cho con người. “Đón nắng hồng” thể hiện tâm trạng sảng khoái, hạnh phúc của họ khi công việc thành công mỹ mãn. “Nắng hồng” không chỉ thể hiện vẻ đẹp tươi sáng của bầu trời mà còn thể hiện tình yêu đời, tình yêu thiên nhiên. Màu hồng của một ngày mới, một cuộc sống mới đang chào đón mọi người. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một khúc ca hùng hồn, phấn khởi, mạnh mẽ, kết hợp với sự biến động tuần hoàn của thiên nhiên vũ trụ làm cho bài thơ đầy cảm hứng mới về thiên nhiên đất nước và niềm tin vào cuộc sống mới đang rộn ràng. Bài thơ tạo ra nhiều hình ảnh tuyệt vời, thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người lao động, phản ánh niềm vui, tự hào của nhà thơ đối với đất nước và cuộc sống.
Dàn ý Cảm nhận khổ thơ 3, 4, 5, 6 Đoàn thuyền đánh cá
1. Mở bài
- Giới thiệu nhà thơ Huy Cận, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá và dẫn dắt vào đoạn thơ 3, 4, 5, 6 của bài.
2. Phần chính
a. Khổ thơ 3:
- Những giai điệu vui tươi đã làm tan chảy cả không khí đêm tối, khơi gợi niềm vui sảng khoái trong lòng mọi người, xua tan đi những mệt mỏi, mang lại bầu không khí lao động đầy hào hứng và lãng mạn.
- 'Ta tới dệt lưới nào đàn cá ơi!', lời ca với tâm hồn tràn đầy niềm hạnh phúc và sức sống, mong chờ một mẻ lưới phong phú. Cách gọi gần gũi, thân thiện ấy giúp gần kề khoảng cách giữa con người và tự nhiên.
b. Khổ thơ 4 và 5:
- Bức tranh thuyền đánh cá giữa trăng đêm, vừa mang nét đẹp lãng mạn, quyến rũ lại vừa thể hiện sức mạnh và hùng vĩ, đồng thời miêu tả sự phong phú của biển cả.
- Con người không chỉ lao động bằng cơ thể mà còn dựa vào lòng can đảm, sẵn sàng ra khơi xa 'tìm bụng biển', đồng thời còn áp dụng trí óc để lập kế hoạch cụ thể, tạo 'thế trận lưới vây đầy cá, tôm'.
c. Khổ thơ 6:
- Sự xuất sắc của ngư dân hiện lên qua tâm hồn yêu thiên nhiên và trọng trách của họ. 'Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng', câu thơ vừa tường thuật chuyến đi ra khơi của những ngư dân, đồng thời thể hiện sức mạnh của họ khi kéo lưới giữa biển cả đầy gian khó.
3. Kết luận
- Tóm tắt lại nội dung và giá trị nghệ thuật của bốn khổ thơ, đồng thời khẳng định giá trị của tác phẩm.
Sơ đồ tư duy Cảm nhận khổ thơ 3, 4, 5, 6 Đoàn thuyền đánh cá
Cảm nhận khổ thơ 3, 4, 5, 6 Đoàn thuyền đánh cá – phiên bản mới
Huy Cận là một trong những nhà thơ nổi tiếng của thời kỳ Thơ Mới. Sau cách mạng, ông đã nhanh chóng tham gia vào cuộc chiến tranh đấu và xây dựng đất nước. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của ông là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc kể về cuộc sống của những người lao động. Với sự tinh tế, tưởng tượng độc đáo và tài nghệ nghệ thuật tinh tế, ông đã tái hiện hình ảnh công việc lao động trên biển một cách sống động. Bài thơ như một bức tranh sơn dầu rực rỡ, đầy cuốn hút:
“Mặt trời mọc trên biển như một tia lửa
Sóng nhấc then bóng đêm kín
Thuyền đánh cá rời bến ra khơi
Âm hưởng hòa gió với câu hát buồm thổi.
Đoàn thuyền đánh cá bắt đầu việc vào lúc hoàng hôn, mặt trời như một tia lửa đỏ rực sắp lặn vào đại dương mênh mông, khi màn đêm buông xuống, kết thúc một ngày làm việc. Biển như một căn phòng lớn của thiên nhiên, vì thế nó được mô tả khá đặc biệt với cụm từ “sóng nhấc then bóng đêm kín”. Lúc này, ngư dân chuẩn bị ra khơi thực hiện công việc quen thuộc của mình: Đánh cá! Mặt biển đêm không lạnh buốt nhưng lại ấm áp với tiếng hát vang vọng, nồng nàn, thể hiện niềm vui lớn lao của người lao động, họ cảm nhận sự giải phóng khi ra khơi, tiếng hát cùng với gió thổi căng buồm đưa thuyền ra xa. Lời hát ca ngợi vẻ đẹp và hào phóng của biển cả, cũng như sự quý giá của cá trong đêm tối:
“Hát về cá bạc biển đông lặng thầm
Cá thu biển rong ruổi như một đoàn thoi
Mỗi đêm, biển tỏa sáng như muôn luồng ánh dương
Hòa mình vào việc dệt lưới, chúng ta ơi!
Sự mê đắm với vẻ đẹp của biển đã giảm bớt gánh nặng và mệt mỏi khi đánh cá, mang lại niềm vui và sức mạnh cho ngư dân. Cảnh đánh cá trong đêm được tác giả tả lại với cảm xúc sâu lắng. Nhà thơ như hòa mình vào tự nhiên, công việc, và con người:
“Thuyền ta chèo theo gió, lướt bước dưới ánh trăng
Trôi trên đỉnh mây, ngang qua đại dương bao la
Chèo thuyền đến vùng xa, tìm kiếm bãi cá sâu thẳm
Tổ chức lưới săn cá, sắp đặt chắc chắn và khéo léo.”
Con thuyền đánh cá từng nhỏ bé trước bờ biển vĩ đại đã trở thành biểu tượng kích thước và sức mạnh hoành tráng, hòa nhập hài hòa với vẻ đẹp tự nhiên đầy bao la của biển cả và vũ trụ. Đoàn thuyền ấy bây giờ đang lướt nhẹ giữa một không gian thuỷ tinh trong đêm tĩnh lặng và tuyệt vời. Những từ như “lái gió”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng” mang đậm tinh thần của thơ cổ điển, vẫn đề cao tầm quan trọng của hiện thực. Chuyến đi đánh cá trở thành một trận chiến hào hùng, nơi họ tìm kiếm và dựng nên chiến thuật khéo léo như... dàn đan thế trận bằng lưới cá! Suốt hàng thế hệ, ngư dân đã có mối liên hệ chặt chẽ với biển cả. Họ biết biển cả từng loài cá, từng hình dạng, và cả thói quen của chúng:
“Cá nhụ, cá chim, và cá đé
Cá với vảy đen, hồng, lung linh như ngọn lửa
Đuôi cá quẫy như đang nhảy múa dưới ánh trăng vàng
Đêm vắng trăng chiếu làm bừng sáng vùng biển Hạ Long.
Trên bề mặt biển đêm, ánh trăng như pha lê lấp lánh, cá quẫy đuôi chuyển động trong sóng trắng bạc, tiếng “em” tự nhiên, trìu mến. Bài hát gọi cá vẫn cứ vang lên: Lúc náo nức, lúc lại thật tha thiết. Trăng cùng ngư dân, trăng hòa vào nhịp sóng đưa thuyền như gõ nhịp hòa mình với tiếng hát, trăng soi sáng đường mà ngư dân kéo lưới, đón cá tràn đầy... Đối với ngư dân, biển cả bao la như “mẹ ru”, nên thiên nhiên và con người tạo nên âm nhạc hài hòa, nhịp nhàng. Nhịp điệu công việc càng khẩn trương, sôi nổi khi bóng đêm tan, ánh sáng ban mai sắp ló dần:
“Khi bình minh nhấp nhô, kéo lưới sẵn
Người kéo lên cánh tay vươn trải lưới nặng
Vảy bạc, đuôi vàng tỏa sáng bên đông
Lưới trải như buồm, chờ nắng hồng mở lòng.”
Dù làm việc mệt mỏi nhưng sức lao động đã được thưởng đáng, ngư dân vẫn đầy nhiệt huyết, dồn hết sức lực vào việc kéo lên những mẻ lưới nặng nề. Màu sắc lấp lánh của vảy bạc, đuôi vàng của cá chói lọi ánh sáng ban mai, khiến cảnh sắc rạng đông thêm rực rỡ. Nhịp điệu của câu thơ “lưới trải như buồm, chờ nắng hồng mở lòng” diệu kỳ, tạo cảm giác thanh thản, hạnh phúc, thể hiện niềm vui của ngư dân trước thành tựu xuất sắc từ chuyến đi biển. Cuối cùng, khổ thơ cuối cùng mô tả hình ảnh đoàn thuyền trở về:
“Hò reo với gió, lướt sóng sánh xa
Thuyền chạy bên mặt trời đua hào khí
Mặt trời màu mới, phủ biển mặn nồng
Mắt cá tỏa sáng, mênh mông đến muôn dặm.
Vẫn là tiếng hát rộn ràng của người ngư dân trải qua biết bao dòng sông, dẫu vất vả nhưng họ vẫn lên ngôi, thống trị cuộc sống. Tiếng hát phủ khắp không gian, thổi căng buồm đưa thuyền ra khơi trong đêm, và giờ đây, cùng với lực lượng trở về đầy cá hân hoan. Hình ảnh “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” vừa thực vừa hào hùng, thể hiện tinh thần quyết tâm của ngư dân khi trở về bến trước khi bình minh đến, đồng thời phản ánh sự phồn thịnh, tiến bộ của họ trong xây dựng đất nước. Cùng với niềm vui tràn đầy, nhà thơ mở rộng trí tưởng tượng của mình, đưa chúng ta vào bức tranh đẹp như mơ của đoàn thuyền giữa biển xanh rợp bóng hoàng hôn và ánh mặt trời phản chiếu trong hàng ngàn mắt cá. Bức tranh biển cả hiện lên tươi sáng, đầy sức sống từng chi tiết, từng nét vẽ, từng hơi thở của cảnh đẹp và con người. “Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ là bài ca về lao động đầy cảm hứng và hùng biện, mà còn là bài hát dành riêng cho biển lớn mênh mông và những con người gan góc, quyết tâm xây dựng đất nước. Sự trữ tình và tài hoa nghệ thuật của tác giả đã thu hút người đọc mọi lứa tuổi. Hãy cùng chia sẻ niềm vui tràn đầy này với nhà thơ và tất cả những lao động trẻ đầy tự hào, tiến lên phía tương lai tươi sáng.
Cảm nhận khổ thơ 3, 4, 5, 6 Đoàn thuyền đánh cá – mẫu 3
Huy Cận, một trong những nhà thơ tiêu biểu của thời kỳ thơ mới của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Trước Cách mạng Tháng Tám, thơ của Huy Cận thường mang những triết lí sâu sắc và những tâm trạng u buồn về nhân thế. Nhưng từ khi Cách mạng thành công, thơ của ông đã thay đổi, trở thành những bài thơ lên cao về niềm vui của cuộc sống, yêu thiên nhiên và yêu đời. “Đoàn thuyền đánh cá” được sáng tác năm 1958, trong chuyến đi của nhà thơ đến vùng mỏ Quảng Ninh. Bài thơ đưa chúng ta vào một cuộc hành trình lên biển của đoàn thuyền đánh cá, như một bài hát ca ngợi tập thể lao động, vẻ đẹp của tự nhiên, niềm vui và sự kính trọng của tác giả dành cho cuộc sống mới. Đoạn đoạn thơ mở ra hình ảnh thuyền vượt sóng cao, trời cao biển rộng, tạo nên cảm giác lâng lâng, hứng khởi.
“Ta lái gió, cùng trăng buồm vươn xa
Lướt trên mây cao, ngang biển bao la.
Đỗ đậu xa, khám phá dưới bề mặt biển
Chuẩn bị chiến trận, lưới câu cá đã sẵn sàng.
Con thuyền nhỏ bé trước biển cả bao la đã trở thành biểu tượng kì vĩ, to lớn với sức mạnh mênh mông của vũ trụ. Thuyền lướt trên sóng với gió làm lái, trăng làm buồm, vượt qua mây cao và biển lớn, chiến thắng thiên nhiên. Sự thay đổi này phản ánh sự tiến bộ trong nghệ thuật của Huy Cận sau Cách mạng. Người lao động trên thuyền trở nên quan trọng hơn, mạnh mẽ hòa nhập vào tự nhiên và vũ trụ. Họ mở ra một chiến trận đầy hùng hậu, khám phá bí ẩn dưới đại dương và dàn đan lưới câu cá. Khung cảnh lao động trở nên mãn nhãn và thú vị, biến công việc hàng ngày thành một cuộc chiến tranh đầy sức mạnh và hào hùng. Lòng tin và niềm đam mê trong lao động đã giúp tạo ra bức tranh tuyệt vời, hoành tráng và lãng mạn về đời sống trên biển.
“Cá nhụ cá chim và cá đèu đều
Cá lấp lánh như đuốc đen hồng.
Đuôi cá quẫy phản chiếu trăng vàng sáng.”
Dùng từ ngữ màu sắc như “đen hồng”, “vàng sáng” kết hợp với sự phối sắc tinh tế đã tạo ra bức tranh sáng tạo, mê hoặc như trong những câu chuyện thần thoại. Mỗi loài cá mang nét đẹp độc đáo của mình, làm tăng vẻ đẹp của biển quê hương. Như một lễ hội với những ngọn đuốc sáng trong đêm biển. Mỗi khi cá quẫy đuôi, trăng như trở nên rực rỡ hơn, biển cả như đầy sức sống. Cái nhìn này kết hợp với âm thanh sóng biển rì rào, tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống và lao động trên biển.
'Đêm lặng nghe, sao soi bóng trên nước Hạ Long'
Sử dụng nghệ thuật ẩn dụ kết hợp nhân hóa, biển cả được tưởng tượng như một sinh vật sống động. Tiếng sóng biển như nhịp thở trong đêm với biến động không ngừng. Dù vậy, nhà thơ viết “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long” để miêu tả âm thanh của sóng biển và ánh sáng từ trăng, sao phản chiếu xuống mặt nước, tạo ra hình ảnh độc đáo và mới mẻ. Tác giả đã thấu hiểu và tái hiện sự sống động của thiên nhiên và vũ trụ thông qua không khí phấn khích của những năm đầu khôi phục kinh tế. Bài thơ như một ca khúc tôn vinh những người lao động và tình yêu của họ với biển cả.
“Ta hát bài ca kêu gọi cá đến
Thuyền đã có nhịp thời trăng tròn”
Bài hát vang lên trong công việc đầy mênh mông, biến lao động thành niềm vui, nơi mà con người và thiên nhiên gắn kết. Lời ca kêu gọi cá vào lưới làm tăng thêm vẻ thơ mộng của bức tranh. Trăng và sóng biển cùng tạo ra hình ảnh hài hòa và lãng mạn. Tác giả kết hợp tinh tế giữa hiện thực và tưởng tượng, tạo nên bức tranh đẹp mắt và sâu sắc về cuộc sống trên biển cả.
“Biển là mẹ của ta
Nuôi lớn ta từ thuở còn nằm nôi”
Biển như người mẹ âu yếm nuôi dưỡng con người từ khi còn nhỏ bé, bao bọc họ bằng tình thương và sự che chở. Biển là nguồn sống quý báu, gắn kết mạnh mẽ và yêu thương với con người như một mẹ hiền thân thiện. Câu thơ này phản ánh tình cảm sâu sắc của người dân chài với biển cả, thể hiện sự biết ơn và kính trọng đối với nguồn sống vô cùng quan trọng này.
Đánh Giá Khúc Thơ 3, 4, 5, 6 Đoàn Thuyền Đánh Cá – Phiên Bản 4
Sau Cách Mạng Tháng Tám, thơ của Huy Cận đầy lên niềm yêu cuộc sống và sự khen ngợi về cuộc sống và con người mới. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' được viết sau một chuyến đi thực tế tại Quảng Ninh và hiện lên như một tác phẩm vĩ đại. Vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên kết hợp với sức mạnh và lạc quan của người lao động tạo nên một bức tranh cuộc sống hài hòa và đẹp đẽ. Các khổ thơ 3, 4, 5, 6 là những đoạn thơ thể hiện rõ nhất bức tranh đó.
'Thuyền Ta Lái Gió với Buồm Trăng
Lướt Giữa Mây Cao với Biển Bằng'
Người đánh cá ra khơi với niềm tin và hi vọng. Trong biển cả bao la của vũ trụ, họ trở nên vĩ đại và làm chủ công việc của mình. Sự kết hợp giữa gió, trăng và người lao động đã tạo ra một cảm giác vui vẻ và gần gũi với thiên nhiên, làm cho công việc trở nên thú vị hơn nhiều. Động từ 'lướt' ở đầu câu thể hiện sự phấn khích trong việc lái thuyền, vượt biển.
'Ra Đậu Dặm Xa, Dò Bụng Biển'
Thuyền cùng người 'lướt mây cao', vượt 'biển bằng' để đến những vùng biển xa xôi, tìm kiếm nguồn cá tôm dồi dào. Đây không phải công việc dễ dàng, mà đòi hỏi kinh nghiệm và sự thông minh, tinh tế của người lao động để tìm ra những nơi đầy cá, tôm.
'Bố Trí Lưới Bắt Cá Như Một Chiến Trận'
Hoạt động đánh bắt cá cũng là một cuộc thách thức của con người đối với thiên nhiên. Công việc này diễn ra như một trận chiến, đòi hỏi sự tập trung cao độ để bố trí lưới và bắt cá. Công việc đánh cá không chỉ đơn thuần mà còn được thể hiện một cách lãng mạn thông qua cách mô tả của Huy Cận. Những người đánh cá đã tích luỹ kinh nghiệm từ hàng loạt mùa thời tiết khác nhau, trở nên can đảm và khôn ngoan để vượt qua khó khăn, biến công việc của họ thành một nghệ thuật đầy tài năng và dũng cảm.
'Cá Nhụ, Cá Chim và Cá Đé'
Cá Song Lấp Lánh Ánh Đuốc Đen Hồng
Em Cá Quẫy Đuôi Dưới Ánh Trăng Vàng Chóe'
Thiên Nhiên dường như hiểu được sự vất vả của con người và ân cần đối với họ bằng cách ban tặng cho họ nguồn cá tôm phong phú như vậy. Tác giả đã sử dụng các từ ngữ để mô tả sự đa dạng và phong phú của các loài cá trên biển một cách tinh tế. Trong bức tranh mà tác giả vẽ ra, chúng ta cảm nhận được niềm vui của người lao động khi bắt gặp lượng cá đầy ắp. Trong bóng đêm, ánh trăng chiếu sáng làm cho những chú cá trở nên lung linh và đẹp đẽ. Cá Song 'lấp lánh ánh đuốc đen hồng' nổi bật giữa biển đêm. Sự nhân hoá của 'em' thể hiện lòng thân thương và yêu quý của người lao động dành cho cá biển. Động từ 'quẫy' kết hợp với cụm danh từ 'trăng vàng chóe' tạo ra một khung cảnh sống động và thơ mộng trong bức tranh biển cả.
'Đêm Hòa Mình Với Hơi Thở Của Sao, Dẫn Dắt Nước Hạ Long'
Nghệ thuật nhân hoá một lần nữa được tác giả sử dụng để mô tả tự nhiên 'thở đêm', 'lùa nước theo sao'.
'Hát Bài Ca Kêu Gọi Cá Vào,
Thuyền Gõ Nhịp Theo Trăng Đã Cao
Biển Là Mẹ Nuôi Con Ta
Như Lớn Lên Từ Lúc Em Còn Nào'
Câu hát luôn đi cùng người lao động trên biển. Dù gặp khó khăn, mệt mỏi thì những giai điệu, tiếng hát vẫn vang lên, xua tan mệt nhọc, mang lại nguồn năng lượng mới để tiếp tục công việc. Câu hát mời gọi cá và tôm đến với con người bằng cách nào mà chân thành và yêu thương đến vậy. Trăng cũng kết hợp với nước biển mát lạnh, vỗ nhịp vào mạn thuyền để tạo nên nhịp hòa âm, thêm phần tinh tế cho bản hòa âm của con người, một khúc nhạc tình cảm, dẫn dắt mê hoặc. Nhịp thơ nhẹ nhàng, lời thơ rộng lớn ấy thể hiện rõ nét vẻ đẹp của người lao động mới: tự do, tự tin và đầy khát vọng. Xúc cảm tràn đầy, thay lời cho tất cả những người con của biển cả, nhà thơ tạ ơn từ tận đáy lòng đến mẹ biển:
'Biển Như Mẹ Cho Cá Cho Ta
Ngày Trưởng Thành Đánh Dấu Từ Khi Nào'
Nhiều Thế Hệ Đã Trải Qua Và Lớn Lên Tại Đây Nhờ Biển Cả. Biển Mang Lại Nguồn Sống Lớn Cho Người Lao Động, Giúp Họ Có Thể Sống Và Nuôi Dưỡng Gia Đình. Nếu Lòng Mẹ Có Thể To Lớn Và Dồi Dào, Nuôi Nấng Con Thì Biển Cả Cũng Vĩ Đại Như Lòng Mẹ, Duy Trì Nguồn Cá Tôm Rộng Mở Cho Cuộc Sống 'Ngày Trưởng Thành Đánh Dấu Từ Khi Nào'. Lời Cảm Ơn Cũng Là Lời Ngợi Ca Biển Quê Hương, Với Tiếng Thơ Chân Thành Và Yêu Thương.
'Sao Bắt Đầu Mờ, Khi Trời Bắt Đầu Sáng
Tay Kéo Lưới Với Chùm Cá Nặng'
Huy Cận Không Tập Trung Vào Vẻ Đẹp Ngoại Hình Mạnh Mẽ, Cường Tráng Của Người Dân Như Tế Hanh Mà Đưa Ra Bản Thể Hiện Đẹp Của Họ Qua Hành Động. Sao Mờ Dần Khi Trời Đang Sáng Cũng Là Lúc Mọi Người Thúc Giục Nhau Kéo Lưới Lên. Hành Động 'Kéo Lưới Với Chùm Cá Nặng' Tạo Ra Hình Ảnh Sức Mạnh Đậm Chất Cuộc Sống, Mạnh Mẽ Của Dân Chài, Dù Mệt Mỏi Sau Đêm Dài Thức Trắng Làm Việc, Họ Vẫn Quyết Định Dùng Hết Sức Lực Để Kéo Lưới Lên. 'Chùm Cá Nặng' Là Thành Quả Xứng Đáng Mà Họ Nhận Được Sau Thời Gian Gắng Sức, Vất Vả.
'Vẻ Đẹp Của Đuôi Cá Với Vẩy Bạc Dưới Ánh Sáng Bình Minh
Lưới Buồm Thêu Đón Ánh Sáng Nắng Đầu Ngày'
Khi kéo lên chùm lưới nặng, công việc hoàn thành, bình minh của buổi sớm cũng đã đến. Con thuyền quay trở lại với khoang đầy cá tôm. 'Vẩy bạc' và 'đuôi vàng' lấp lánh dưới ánh bình minh. Hình ảnh lung linh và đẹp đẽ này thể hiện thành quả của người dân chài, họ tự hào và trân trọng những thành công của mình. Cánh buồm căng gió hứng khởi trở về, và 'nắng hồng' sớm mai lên là lúc mọi người chào đón một ngày mới đầy hy vọng. Bốn khổ thơ truyền đạt những cảm xúc, tình yêu và niềm tin của tác giả dành cho người dân chài và quê hương Việt Nam. Huy Cận đã mang lại cho người đọc những cảm xúc tự hào về văn hóa và thiên nhiên tươi đẹp của đất nước.