Tổng hợp hơn 50 bài văn phân tích về hình tượng con sông Đà trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà', cung cấp dàn ý chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn chất lượng hơn.
Tuyển chọn 50 phân tích về biểu tượng sông Đà (tốt nhất)
Dàn ý phân tích về hình tượng con sông Đà
I. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân: Một nhà văn yêu thích cái đẹp, luôn khao khát tìm kiếm và diễn đạt cái đẹp trong tác phẩm của mình.
- Tác phẩm: Được coi là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Tuân, thể hiện rõ phong cách nghệ thuật độc đáo của tác giả.
- Hình tượng con sông Đà: Được Nguyễn Tuân xem như là một vật phẩm quý giá của thiên nhiên, không ngừng tìm kiếm và miêu tả.
II. Nội dung chính
1. Sông Đà “dữ dội”
- Hướng chảy của sông Đà phản ánh tính cách mạnh mẽ: “Chảy dữ dội từ sâu trong lòng núi...”.
- Bờ sông cao vút, lòng sông chật hẹp, “bờ đá cao... chỉ khi đến lúc trời mới sáng”, “đoạn vách đá... như một cái búa đập”,
- Tại ghềnh Hát Loóng: “nước cuồn cuộn, đá xoáy sóng, sóng vỗ mạnh”, luôn khiến những người lái đò phải đau đầu.
- Tại Tà Mường Vát: “có những cái lỗ hút nước như cửa giếng bê tông”, chúng “tiếng ồn rất to giống như cống nước bị tắc”, thậm chí việc qua đoạn lỗ hút nước là “như xe ô tô... phải đánh lái để tránh khỏi bờ vực”,
- Bức tranh thác đá được miêu tả cả từ xa và gần:
- Từ xa: tiếng thác đá “xa xăm đến lạ”, nhưng càng nghe “càng lớn, càng vang vọng mãi mãi”, âm thanh này thể hiện nhiều tình trạng từ “oán trách”, “khẩn cầu”, tới “chọc tức”, “chế nhạo”; cách so sánh độc đáo: “gào thét như hàng nghìn con trâu ... bắn cháy mọi lúc” (so sánh với lửa phát nước).
- Từ gần: Đá đầy tính chất “gân guốc”, “vẻ nguy nga”, “nghiêm túc”, “tôn trọng”, có hành động như “hùng mạnh”, “chắn đứng”, “cổ vũ”, “đánh đổ”, sóng: “đập dữ dội làm cho nước phù sa lên cao”, “đánh vào lá cây rất dữ dội”, “đòn chí mạng”
- Sự biến đổi linh hoạt của trùng vi thạch địa: có 3 vòng, vòng 1 có 5 cửa sinh, 1 cửa chết (gần nguồn), vòng 2 có nhiều cửa chết, 1 cửa sinh (gần biển), vòng 3 có ít cửa và 1 cửa sinh (ở giữa), tạo nên hình ảnh sông Đà rất phức tạp, nhiều kế hoạch, biến hóa khôn lường.
- Đánh giá: sông Đà mang vẻ đẹp và tính cách của một con quái vật nước, “dòng thác gầm gừ”, kẻ thù không đội trời chung của con người
2. Sông Đà “tình cảm”
- Nhìn từ trên cao:
- Sông Đà “”tuôn dài, tuôn dài như một áng tóc trữ tình ... đốt nương xuân ”
- Sông Đà thay đổi màu sắc theo từng mùa một cách độc đáo: mùa xuân xanh ngọc bích, mùa thu đỏ.
- Khi lang thang trong rừng và gặp lại sông Đà:
- Tác giả tràn đầy hạnh phúc khi bất ngờ bắt gặp sông Đà: “như thấy nắng ấm sau cơn mưa dầm dề”, “như gặp lại bóng hình quen thuộc”, “như hồi tưởng về quá khứ”.
- Sông Đà hấp dẫn như một người bạn thân, mang vẻ đẹp như trò chơi hồn nhiên của tuổi thơ, có vẻ đẹp của thơ ca trữ tình.
- Khi lướt thuyền trên dòng sông phía dưới:
- Cảnh thiên nhiên hấp dẫn, tươi mới: bên cạnh những đồng lúa non xanh tươi, một con nai non xuất hiện, “bờ sông hoang sơ như đất đẹp mơ mộng”.
- Sông Đà như một “người tình mới quen”
- Đánh giá: Sông Đà trữ tình như một người bạn, một người tình.
- Nhìn chung: hình tượng sông Đà vừa mang nét mạnh mẽ lại vừa trữ tình đẹp mắt. Qua hình ảnh sông Đà, Nguyễn Tuân thể hiện tình yêu với vẻ đẹp tự nhiên của Tây Bắc.
III. Phần Kết
- Phản ánh cảm nhận về hình tượng Sông Đà.
- Trình bày nghệ thuật: so sánh, nhân hóa, tưởng tượng độc đáo, áp dụng tri thức từ nhiều lĩnh vực, xây dựng hình tượng thành công.
- Tác phẩm là một tác phẩm văn xuất sắc được tạo ra từ tình yêu đất nước của một cá nhân muốn sử dụng văn học để ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của tự nhiên và con người Tây Bắc.
Phân Tích Hình Tượng Con Sông Đà - Mẫu 1
Sông Đà có thể coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Nguyễn Tuân, thể hiện những đặc điểm phong cách của ông. Đặc biệt qua hình tượng Sông Đà, Nguyễn Tuân đã cho thấy một nhà thám hiểm, một nhà văn, một nhà thơ, một nhà ngôn ngữ tài ba. Ở từng đoạn khác nhau, vẻ đẹp của Sông Đà lại hiện ra với những nét riêng biệt, sống động và đầy sức sống.
Người Lái Đò Sông Đà cũng như tập Sông Đà nói chung là kết quả của chuyến đi thực tế của nhà văn Nguyễn Tuân lên vùng đất Tây Bắc trong những năm 1958-1960. Đây là thời kỳ miền Bắc sau khi giải phóng đang tiến lên chủ nghĩa xã hội. Theo lời kêu gọi của Đảng Miền Bắc đang đẩy lên phong trào tình nguyện đến những vùng xa xôi của Tổ quốc để phục hồi kinh tế và hàn gắn những vết thương của chiến tranh.
Đoạn trích về Người Lái Đò Sông Đà có thể được coi là đoạn hay nhất, mô tả đầy đủ vẻ đẹp của Sông Đà. Từ đầu đến cuối tác phẩm, hình ảnh Sông Đà hiện ra với nhiều khía cạnh, rất phong phú và độc đáo. Có lẽ Nguyễn Tuân đã phải dành nhiều công sức để nghiên cứu, quan sát và tìm hiểu kỹ lưỡng để có thể tạo ra cái nhìn toàn diện, đẹp mắt về Sông Đà như thế.
Trong văn bản của Nguyễn Tuân, Sông Đà hiện ra trước hết với dáng vẻ của sự mạnh mẽ, dữ dội, dường như là kẻ thù hàng đầu của con người. Sông Đà lạnh lẽo, sâu u, khiến người ta cảm thấy như không cảm nhận được ánh nắng xuyên qua, cái lạnh lan tỏa xuyên vào từng người trên thuyền. Đặc biệt, so sánh: “tường đá kiên cố dọc theo bờ Sông Đà như một cái yếu hầu” diễn tả sự hẹp hòi của dòng sông và mối nguy hiểm mà con người phải đối mặt khi mùa nước dâng lên. Sự tàn ác này được Nguyễn Tuân nhấn mạnh tiếp tục ở những phần sau như cái cống hút nước nguy hiểm, chỉ chờ người lái đò tiếp cận để hút họ vào, sau đó là tan xác ở dòng sông phía dưới. Các người lái đò không ai dám tiếp cận gần: “Không thuyền nào dám tiến gần những cái cống đó, mỗi chiếc thuyền qua đều cần chèo mạnh để đi qua đoạn sông đó, giống như một chiếc ô tô nhanh chóng nhấn ga để vượt qua một đoạn đường dốc. Chèo mạnh và lái chắc để vượt qua cái giếng sâu…”.
Sự dữ dội của dòng sông Đà được thể hiện rõ nhất trong cuộc chiến với người lái đò, với hàng ngàn trùng vi thạch được sắp xếp một cách tinh tế. Sự hung dữ của chúng đã được dự đoán từ tiếng thác xa xa. Chúng oán trách, van xin, gầm rống khiến bất kỳ ai cũng phải sợ hãi. Và dần dần khuôn mặt của chúng mới lộ diện. Trong trận đấu đầu tiên, những khối đá với vô số khuôn mặt khác nhau, méo mó, rúm ró, tàn ác đến kinh hoàng, hình thành thế trận. Trong đó có tới bốn cửa tử nhưng chỉ có một cửa sinh duy nhất. Không chỉ thế, đá còn hợp tác với sóng, với nước tạo ra những cơn gió dữ dội nhằm chìm con thuyền. Trong trận đấu thứ hai, cửa tử liên tục mở ra, “dòng thác hùng mạnh đang hồng hộc dậy trên dòng sông”, và lũ thủy quân cuồn cuộn như một cơn lũ lớn nuốt chửng con thuyền. Sức mạnh của chúng cực kỳ mạnh mẽ và dữ tợn. Trong trận cuối cùng, ít cửa ra vào, “bên phải và bên trái đều là dòng chết”, chỉ có một dòng sống lại “ở chính giữa bọn đá hậu vệ của con thác”. Với sự sắp xếp chiến thuật tinh tế, sông Đà chỉ có một mục tiêu duy nhất là tiêu diệt những người lái đò. Đồng thời, những đoạn văn này cũng thể hiện nghệ thuật sử dụng từ ngữ tài tình, sự quan sát sắc bén, nhạy bén của Nguyễn Tuân.
Tuy nhiên, điều đẹp đẽ và ghi dấu trong lòng chúng ta không phải là sự hung dữ của dòng sông Đà kia, mà là dòng sông hiền hòa, trữ tình. Từ một góc nhìn khác, nhìn từ trên cao xuống, sông Đà thật dịu dàng, đằm thắm: “con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân”. Đoạn văn như một bản nhạc nhẹ nhàng, êm dịu, lại giống như một bức tranh thủy mặc. Nét vẽ đơn giản, chấm phá kết hợp với sương khói khiến cho bức tranh trở nên mơ hồ, huyền ảo hơn. Nhìn sông Đà ở những thời điểm khác nhau, ông nhận thấy, mỗi mùa sông Đà mang trong mình những dấu ấn riêng. Và dấu ấn đó được thể hiện qua màu sắc của nước thay đổi theo các mùa trong năm. Mùa xuân nước xanh ngọc bích, lấp lánh, trong trẻo, dường như có thể phản chiếu. Nhưng đến mùa thu, mùa nước lũ, với lượng phù sa đổ về, sông Đà lại có một diện mạo khác hoàn toàn: “lừ lừ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bữa, lừ lừ cái màu đỏ giận dữ ở một người bất mãn bực bội gì mỗi độ thu về”. Thực sự nhạy cảm và tinh tế, thông qua sự kết hợp giữa sự khám phá và tình yêu với thiên nhiên, sông Đà đã được Nguyễn Tuân cảm nhận một cách toàn diện và sâu sắc nhất.
Không chỉ coi sông Đà là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, ông còn xem sông Đà như một con người, đặc biệt là một người cố nhân: “Bờ sông Đà, bãi sông Đà, chuồn chuồn bươm bướm trên sống Đà. Chao ôi trông con sông, vui như thấy nắng giòn tan sau kì mưa dầm, vui như nối lại chiêm bao đứt quãng. Đi rừng dài ngày rồi lại bắt ra sông Đà, đúng thế, nó đằm đằm ấm ấm như gặp lại cố nhân”. Bờ bãi sông Đà gợi nhớ ta về thế giới đường thi cổ kính, lại vừa gợi nhớ đến thế giới cổ tích đầy diệu kỳ. Nỗi nhớ sông Đà không chỉ là nhớ về một địa danh, một nơi đã từng đi qua, mà còn là nhớ về một người cố nhân, người bạn cũ. Bởi vậy, nỗi nhớ ấy càng trở nên sâu sắc, thâm trầm hơn.
Sông Đà mang trong mình vẻ đẹp yên bình, lặng lẽ, hoang sơ như thời tiền sử. Cảnh đẹp đến mức đã làm nên những bài thơ bất tử. Vẻ đẹp ấy đã cùng với sông Đà trôi qua không gian, thời gian, và đặc biệt là trôi qua những tác phẩm thơ suốt đời, từ thơ Nguyễn Quang Bích đến thơ Tản Đà… để trở thành vĩnh cửu. Trong cái nhìn của thi sĩ Tản Đà, Sông Đà đã trở thành “một người tình như chưa từng gặp”.
Trong những tác phẩm văn của Nguyễn Tuân, sông Đà không chỉ là một cảnh thiên nhiên tuyệt vời, đặc sắc. Hơn thế nữa, thông qua sông Đà, ông thể hiện tình yêu sâu đậm với quê hương của mình. Đồng thời, cũng cho thấy sự chuyển biến trong quan điểm nghệ thuật của ông. Ông tìm thấy cái đẹp, cái tuyệt vời ở đây, trong cuộc sống, trong thời điểm hiện tại chứ không phải trong quá khứ vinh quang.
Phân tích về hình tượng của sông Đà - mẫu 2
Tây Bắc ư? Có điều gì đặc biệt ở Tây Bắc sao?
Khi trái tim chúng ta đã biến thành những chiếc thuyền
Tây Bắc trở thành mảnh đất hứa của nghệ thuật và thi ca, đặc biệt là trong bối cảnh miền Bắc đang tiến lên với chủ nghĩa xã hội. Nhiều nhà văn, nhà thơ đã đến đây để tìm kiếm nguồn cảm hứng mới, trong đó có Nguyễn Tuân. Ông đã bùng nổ trên mảnh đất này với tập 'Tùy Bút Sông Đà', nơi bút chì của ông trở thành linh hồn của người lái đò trên Sông Đà. Bài văn được viết bằng một ngôn ngữ tinh tế, với những đoạn miêu tả về những dãy núi cao, những dòng thác dữ dội kết hợp với vẻ đẹp hùng vĩ và mộng mơ của thiên nhiên. Và giữa tất cả những vẻ đẹp đó, hình ảnh của Sông Đà hiện lên với sự hung dữ, dữ dội nhưng cũng hùng vĩ, đầy tính cách.
Vẻ đẹp của Sông Đà được thể hiện đầu tiên qua dòng chảy của nó. Như đã nêu trong phần mở đầu của bài văn 'Chúng thủy giai đông tẩu - Đà giang độc Bắc lưu'. Mọi con sông thường chảy về phía Đông, nhưng chỉ có Sông Đà lại chảy về phía Bắc. Điều này tạo ra một đặc điểm độc đáo, mang tính cá nhân và độc đáo cho Sông Đà.
Sự hùng vĩ, dữ dội của Sông Đà còn được thể hiện qua những tảng đá nguy hiểm và đáng sợ đối với con người. Tác giả mô tả chi tiết, sống động với nhiều đặc điểm của những tảng đá hẹp và cao 'đứng vách thành, chỉ có mặt trời mới rọi sáng', tạo ra cảm giác ảm đạm, lạnh lẽo đến mức 'mùa hè mà cũng cảm thấy lạnh'.
Thông qua cách mô tả của tác giả, người đọc cảm nhận được một cách rõ ràng và thực tế. Họ cảm thấy như đang đứng trước mặt Sông Đà, thậm chí cảm thấy sợ hãi khi phải đi qua những nơi đó: 'vách đá của Sông Đà như một chiếc yết hầu', sau đó 'cảm thấy như đứng ở góc một cái hẻm, nhìn lên một cái cửa sổ nào đó... vừa tắt đèn điện'. Thông qua nghệ thuật mô tả và các phép so sánh, tưởng tượng, Nguyễn Tuân đã khiến người đọc cảm nhận được sự nguy hiểm của những tảng đá Sông Đà.
Sông Đà với vẻ đẹp hùng vĩ được thể hiện qua những miêu tả về dòng nước giữa những dãy núi dài tại Hát Loóng: 'nước xô đá đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm'. Câu văn dài, liên kết nhanh nhẹn kết hợp với các từ động từ mạnh mẽ, như 'xô', 'cuồn cuộn', 'gùn ghè', đã tạo ra một bức tranh về sông nước cực kỳ chân thực, gợi lên một cuộc đua gay cấn, quyết liệt của sóng nước Sông Đà nhằm cướp đi sinh mạng của con người.
Đặc biệt, tính hung dữ, dữ dội của Sông Đà được thể hiện rõ hơn ở hình ảnh các cái hố nước xoáy tít tận đáy. Sử dụng phép so sánh kết hợp với trí tưởng tượng, Nguyễn Tuân đã phát hiện ra những điều thú vị khi miêu tả các cái hố nước ở Tà Mường Vát.
Chúng giống như 'cái giếng bê tông', Âm thanh của nước được nhân hoá thành 'thở và kêu như cửa cống bị sặc'. Đặc biệt, cách sử dụng từ 'xoáy tít đáy' đã mô tả một cách cụ thể, ấn tượng những hố nước sâu và nguy hiểm, nơi mà mặt nước có những vòng xoáy nhanh và mạnh. Cảm giác gay cấn, hồi hộp khi vượt qua những quãng sông như 'là ô tô tăng ga để đi nhanh' được tạo ra từ những tưởng tượng độc đáo và thú vị. Tác giả đặt mình vào tình huống của con người trên thuyền khi vượt qua những quãng sông đó, và nguy hiểm còn được minh họa bằng những ví dụ sinh động như thuyền bị hố nước đổ xuống, cây chuối ngược…
Để có cái nhìn đa chiều và sâu sắc, tác giả đã áp dụng góc nhìn của điện ảnh để mang lại cho độc giả những trải nghiệm chân thực về Sông Đà. Nguyễn Tuân tưởng tượng về một nhà làm phim đủ dũng cảm để ngồi trên thuyền, với máy quay hướng xuống hồ Sông Đà, từ đó tạo ra hình ảnh của những vòi hút nước giống như miệng của một con thủy quái khổng lồ đang chờ nuốt chửng mọi thứ đi ngang qua. Hình ảnh này được mô tả chi tiết, tỉ mỉ từ hình dáng, màu sắc, âm thanh, và sự vận động dữ dội. Với trí tưởng tượng và sự giàu có trong cuộc sống, Nguyễn Tuân đã tạo ra những hình ảnh kinh khủng của những vòi hút thông qua các so sánh và liên tưởng độc đáo, khiến độc giả cảm nhận được sự ghê rợn và khó thoát khỏi sức mạnh của từ ngữ.
Sự hoang sơ của Sông Đà được Nguyễn Tuân mô tả qua những cảnh thác đá. Âm thanh của thác nước từ xa đến gần được mô tả bằng các cụm từ nhân hoá như 'oán trách', 'van xin', 'khiêu khích', và cấu trúc so sánh 'rống lên như tiếng của nghìn con trâu mộng đang tranh giành lúc bị bao bọc bởi rừng vầu, rừng tre đang bốc cháy... gầm thét với đàn trâu da cháy nổ tung'. Dòng thác dường như đã mở toang âm lượng, với tiếng hò re của thiên nhiên, mãnh liệt, mạnh mẽ và cuồng nhiệt. Từ những âm thanh này, tác giả giúp độc giả cảm nhận được tính cách hung dữ của Sông Đà, như một con thủy quái khổng lồ với âm thanh hỗn loạn và khiêu khích.
Tác giả đặc biệt sử dụng so sánh với các hình ảnh hoàn toàn trái ngược nhau. Sử dụng hình ảnh của lửa để tả nước, của rừng để tả sông, và của trâu mộng để tả thác nước như là một cách để giải thích, van xin... Cách mô tả của tác giả rất độc đáo, kết hợp với lối viết độc đáo của mình đã tạo ra nhiều hình ảnh tưởng tượng phong phú. Nhờ đó, ta nhận thấy Nguyễn Tuân là một nhà văn tài năng.
Thủ pháp nhân hoá của Nguyễn Tuân đã làm cho đá có hồn, biến chúng thành những thực thể với hành động rất 'người', với khuôn mặt, diện mạo 'ngỗ ngược, nhăn nhúm, méo mó', và với vẻ ngoài oai phong. Mỗi lần một con thuyền xuất hiện, chúng 'nhổm cả dậy', 'vồ', 'chặn đường', 'đánh', 'tiêu diệt' con thuyền đó. Thủ pháp nhân hoá đã làm nổi bật tính cách đầy hung dữ và tham chiến của Sông Đà, khi mà từng hòn đảo được coi là một chiến binh với nhiệm vụ khác nhau để tiêu diệt con người. Một vài câu miêu tả đã đủ khiến nơi đây trở thành một nỗi sợ hãi đối với những người yếu đuối.
Đá và nước kết hợp thành ba tuyến tấn công: hàng tiền vệ, tuyến giữa, boongke chìm và pháo đài nổi. Sóng nước hò la thanh viện để đe dọa tinh thần con người. Sông Đà đã huy động sức mạnh tổng hợp của mình 'đập về phá vỡ cây chèo', 'như quân lính liều mạng', đẩy đá, thúc nước vào thuyền, và 'đánh đổ' thuyền. Chúng hoạt động như những người lính túc trực, giữ vững bờ, và tấn công bất kỳ thuyền nào xuất hiện. Tính độc đáo của thủ pháp nhân hoá đã làm nổi bật tính hung dữ, ác liệt của Sông Đà.
Thủ pháp nhân hoá đã biến Sông Đà thành một trận địa đầy bí ẩn, với các trung vi được bố trí thành ba trùng vi. Mỗi trùng vi có nhiều cửa tử nhưng chỉ có một cửa sinh, và vị trí của cửa sinh thường thay đổi. Đọc đến đây, người đọc sẽ liên tưởng ngay đến trận đồ bát quái của Khổng Minh khi trận địa đã được chuyển xuống mặt nước Sông Đà.
Binh pháp của Sông Đà đầy bí ẩn, với trận thạch được bố trí thành ba trùng vi. Mỗi trùng vi có nhiều cửa tử nhưng chỉ có một cửa sinh, và vị trí của cửa sinh thường thay đổi. Đọc đến đây, người đọc sẽ liên tưởng ngay đến trận đồ bát quái của Khổng Minh khi trận địa đã được chuyển xuống mặt nước Sông Đà.
Nguyễn Tuân sử dụng nhiều thuật ngữ quân sự như binh pháp, pháo đài, cửa sinh cửa tử, đánh khuýp quật vu hồi, mai phục, trùng vi thạch trận, hậu vệ, boong-ke chìm, pháo đài nổi… tạo ra không khí căng thẳng, kịch tính giống như một trận chiến thực sự giữa con người và thiên nhiên đã diễn ra hàng bao thế kỷ.
Con Sông Đà không chỉ có vẻ đẹp hung bạo, dữ dằn như kẻ thù số một của con người mà nó còn hiện lên với một bức chân dung hoàn toàn đối lập, một nét vẽ tương phản nhưng tồn tại trong một thể thức duy nhất, làm cho vẻ đẹp của nó trở nên độc đáo và hấp dẫn hơn. Vẻ đẹp trữ tình của Sông Đà hiện lên qua nhiều khía cạnh được Nguyễn Tuân cảm nhận từ những góc nhìn khác nhau.
Sông Đà nhìn từ trên cao có hình dáng thướt tha và màu sắc biến đổi phong phú. Từ máy bay nhìn xuống, Sông Đà trông như 'cái dây thừng ngoằn ngoèo… tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân'. Từ đó, tạo nên vẻ đẹp lững lờ, thơ mộng cho Sông Đà. Phép so sánh sông như một áng tóc trữ tình là một nét nghệ thuật mới mẻ, giúp phô ra vẻ đẹp dịu dàng, kiều diễm của Sông Đà.
Đà Giang hiện lên với đủ màu sắc biến hoá theo từng mùa. Mùa xuân, sông có màu xanh ngọc bích, mùa thu, nước sông chín đỏ như da mặt người bầm đi vì rượu bữa. Tác giả so sánh màu xanh ngọc bích của Sông Đà với màu xanh của sông Gâm, sông Lô. Đồng thời, ông cũng đặt Sông Đà trong dòng chảy lịch sử và bày tỏ sự bất bình trước cách gọi tên lược lờ của thực dân khi gọi Sông Đà là sông đen.
Con sông Đà dưới góc nhìn của một người rừng trở nên mới mẻ và gợi cảm. Với Nguyễn Tuân, Sông Đà như một 'cố nhân', một khái niệm mang theo nhiều tình cảm, xúc cảm của tác giả. Hai từ 'cố nhân' là biểu hiện của sự trìu mến, niềm xúc động khi gặp lại Sông Đà.
Khoảnh khắc Nguyễn Tuân phát hiện vẻ đẹp cổ kính của dòng sông, mặt sông loang loáng như trẻ con chơi đùa với gương, sáng lóe một màu nắng tháng 3 theo lời thơ Đường 'Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu'. Sông như đang chảy về từ quá khứ mang theo vẻ đẹp cổ kính như những câu thơ của tiền nhân. Bờ bãi sông Đà đầy chuồn chuồn, bướm bướm, tạo nên một bức tranh rực rỡ, tô điểm thêm cho vẻ đẹp của dòng sông.
Ngoài việc miêu tả dòng sông, Nguyễn Tuân còn trực tiếp giãi bày niềm xúc động và hạnh phúc của mình khi gặp lại 'cố nhân'. Câu văn đầy cảm xúc như 'Chao ôi, trông dòng sông vui như thấy nắng giòn tan sau khi kì mưa dầm, vui như nối lại chiêm bao đứt quãng'. Thán từ “chao ôi' mở đầu câu thơ thể hiện bao niềm xúc động, trầm trồ, hân hoan của tác giả khi gặp lại Sông Đà.
Điệp từ lặng yên được tái hiện hai lần để diễn tả sự yên lặng gần như hoàn toàn thậm chí là Tịnh không một bóng người. Sự yên lặng dường như đưa chúng ta trở về quá khứ đến những thời kỳ yên bình lênh đênh, Đó là một vẻ đẹp cổ kính hoang sơ như một bờ tiền sử và trong trẻo như một trang sử cổ tích xưa. Đặc biệt tác giả còn sử dụng nghệ thuật lấy âm thanh tĩnh lặng, từ những âm thanh trong tâm tư như tiếng còi súp lê của một chuyến xe lửa cho đến âm thanh của hiện tại tiền cảnh đất nước sông, tất cả đều tạo ra một không gian bao phủ bởi sự yên lặng hoàn toàn.
Vẻ hoang dã, mơ mộng được thể hiện rất ấn tượng qua hình ảnh “hoang dã như một bờ tiền sử', “hồn nhiên như một trang sử cổ tích xưa', thường người ta so sánh cái trừu tượng với cái cụ thể, cái lạ với cái quen nhưng ở đây, Nguyễn Tuân đã làm ngược lại. Qua cách so sánh này, tác giả vừa vẽ nên bức tranh sông Đà hoang sơ, mơ mộng vừa thể hiện được tình cảm vô cùng trìu mến và thân thương mà ông dành cho cô gái sông Đà. Hình ảnh con yêu thơ ngộ lần đầu nhưng không thiếu vẻ mơ mộng đã tô thêm nét đẹp cho cảnh dòng sông.
Hình ảnh những cánh đồng ngô nhú lên mấy là ngô non đầu mùa rồi là cỏ gianh ra những chùm búp, 'Đàn cá dầm xanh quẫy vọt lên mặt sông bụng trắng như bạc rơi thoi'gửi hình ảnh một con Sông Đà thoát ra khỏi cuộc sống nhiều bề lắng đọng bâng khuâng cùng với đó tiếng còi trong tâm tư của tác giả diễn tả khát khao của con người hứa hẹn về một tương lai giàu tiềm năng du lịch của Tây Bắc.
Nguyễn tuân đã mô tả con Sông Đà rất ấn tượng với những đặc điểm và tính chất đối nghịch vừa hùng vĩ hung bạo lại kết hợp với nét thơ mộng trữ tình. Về đẹp ấy được khắc họa qua các hình thức nghệ thuật tiêu biểu như thủ pháp tương phản, các biện pháp tu từ quen thuộc đặc biệt hình tượng con Sông Đà được cảm nhận dưới nhiều góc nhìn khác nhau mang đến một vẻ đẹp cụ thể đa chiều cho dòng sông. Qua hình tượng con Sông Đà, tác giả đã truyền đạt tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với quê hương xứ sở và niềm tự hào trước vẻ đẹp của thiên nhiên và đất nước.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 3
Nguyễn Tuân là một nhà văn tài năng và uyên bác. Trước cách mạng tháng 8, ông đi tìm vẻ đẹp của “một thời vang bóng'. Sau cách mạng tháng 8, ta nhận ra diện mạo của một nhà văn Nguyễn Tuân mới mẻ, khát khao được hoà nhập với đất nước và cuộc đời. Ông đến với miền Tây Bắc rộng lớn, xa xôi không chỉ để thoả mãn niềm đam mê tìm kiếm miền đất lạ mà chủ yếu để tìm kiếm chất vàng của thiên nhiên và ở trong tâm hồn của người lao động, chiến đấu trên miền núi sông hùng vĩ và thơ mộng đó. “Người lái đò sông Đà' là một bức tranh văn trong tập tuỳ bút sông Đà (1960). Trong tác phẩm, hình tượng con sông Đà hiện lên vô cùng hùng vĩ, dữ dội nhưng cũng rất trữ tình và lãng mạn.
Cảnh đá bờ sông “Dựng vách thành', phía thượng nguồn “chẹt lòng sông như một cái yết hầu' khiến dòng nước phải xoáy vào “ruột đất' mà chảy. Người ngồi đò qua đây đang giữa trưa mùa hè cũng thấy lạnh. Để rồi khi lòng sông đột ngột mở ra lại tạo thành những mặt ghềnh hang cây số, lúc nào cũng ầm ào, náo động như trong cơn bão tố “Hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm'.
Các vùng xoáy nước trải rộng trên bề mặt sông Đà, mỗi xoáy nước là một cái bẫy nguy hiểm chết người. Sức mạnh đáng sợ của các xoáy nước được nhà văn diễn đạt thông qua hàng loạt hình ảnh so sánh và các kỹ thuật của điện ảnh. Đây là hình ảnh của một chiếc thuyền không may bị xoáy nước hút tụt xuống lòng sông “Thuyền trồng ngay cây chuối ngược rồi vụt biến đi, bị dìm và đi ngầm xuống lòng sông, đến mươi phút sau mới thấy tan xác ở khuỷnh sông dưới'. Nhưng đáng sợ nhất vẫn là thác đá sông Đà. Từ xa nó đã đe doạ người lái đò bằng những âm thanh cuồng nộ như tiếng cả ngàn con trâu mộng đang gầm thét giữa rừng tre nứa nổ lửa “Rừng lửa cùng gầm thét với đàn trâu da cháy bùng bùng'. Đến gần sẽ thấy nó bừng ra “cả một chân trời đá' mà mặt đứa nào trông cũng nhăn nhúm, méo mó, hung tợn.
Bãi đá ngầm được nhà văn miêu tả như một thạch trận dàn bày công phu, khéo léo với ba trùng vây kiên cố. Mỗi trùng vây được thần sông thần đá “thiết kế' theo một sơ đồ riêng, giao phó cho nhiệm vụ riêng. Hàng tiền vệ có trách nhiệm lừa dụ con thuyền vào sâu thạch trận nên chỉ có hai tảng đá canh cửa “trông như là sơ hở'. Tuyến giữa sẽ đón đánh trực diện trong khi tuyến đầu vòng lại đánh khuýp quật vu hồi'. Tuyến đá cuối cùng kiên quyết nhất gồm những “boong ke chìm và những pháo đài đá nổi' sẽ tiêu diệt con thuyền cùng tất cả thuyền trưởng và thuỷ thủ nếu nó lọt khỏi hai vòng vây trước… Bằng hệ thống từ ngữ, hình ảnh nhân hoá phong phú, độc đáo, Nguyễn Tuân đã khiến sông Đà hiện lên như một loài thuỷ quái khổng lồ “độc dữ và nham hiểm'.
Nhà văn chọn góc nhìn từ trên cao để thu nhặt vẻ đẹp mềm mại của dòng sông như một dải tóc mượt mà “dài ngàn ngàn, vạn vạn sải'. Dải tóc mây ấy được miêu tả bằng một cách diễn đạt văn xuôi giàu cả chất thơ, chất nhạc, chất họa “Con sông Đà tuôn dài, tuôn dài như một dải tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa Ban, hoa Gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi mèo đốt nương xuân'. Từ đỉnh trời Tây Bắc, mái tóc huyền thoại sông Đà nối liền những khoảng không gian mênh mông của đất nước…
Mặt nước sông Đà cũng được miêu tả với vẻ đẹp riêng. Nguyễn Tuân khẳng định rằng nước Đà Giang chưa bao giờ đen “như thực dân Pháp đã đè ngửa con sông ra đổ mực tây vào mà gọi bằng một cái tên Tây láo lếu'. Trái lại, nước sông Đà vào mùa xuân trong trẻo xanh một dòng “xanh ngọc bích', chứ không xanh màu xanh canh hến của sông Gâm, sông Lô. Mùa hạ dòng phù sa lại “lừ lừ chín đỏ' xuôi và bùi đắp cho một dải đồng bằng. Nhiều đoạn nước sông Đà ngập trong “nắng Đường thi' và dập cánh chuồn chuồn bươm bướm – đẹp đến mức khiến người ta muốn nổi hứng đề thơ vào sông nước.
Đẹp nhất có lẽ vẫn là những triền sông yên bình, nguyên sơ như thời tiền sử, như “nỗi niềm cổ tích xưa'. Khung cảnh nơi đây dường như chưa từng thay đổi từ khi thiên nhiên hình thành tới hiện tại. Thuyền trôi qua những khu vực này như thể lạc vào một thế giới thần tiên mà không có một bóng người. Cỏ gianh đồi núi đang ra những nõn búp. Một đàn hươu cúi đầu ngốn búp cỏ gianh đẫm sương đêm… Đàn cá dầm xanh quẫy vọt lên mặt sông bụng trắng như bạc rơi thoi. Sông Đà thơ mộng, tình tứ, gợi lên trong lòng người cảm giác đằm đằm, ấm áp như được gặp lại cố nhân sau bao ngày xa cách.
Người lái đò sông Đà là một áng văn đẹp được làm nên từ tình yêu đất nước say đắm, thiết tha của một con người muốn dùng văn chương để ca ngợi vẻ đẹp kì vĩ, hào hùng, vừa trữ tình thơ mộng của thiên nhiên. Tác phẩm còn cho thấy công phu lao động khó nhọc, cùng sự tài hoa uyên bác của người nghệ sĩ Nguyễn Tuân trong việc dùng chữ nghĩa để tái tạo những kì công của tạo hoá. Với tài năng này, tác phẩm của ông hẳn sẽ mãi còn “vang bóng 'trong tâm hồn độc giả.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 4
Nguyễn Tuân được biết đến là một trong những tác giả tài năng, độc đáo, và ông thường miêu tả những điều mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc tuyệt vời một cách rất đặc biệt. Những đoạn văn hay nhất của ông thường là những đoạn mô tả về những ngọn đèo cao, những vực sâu, những thác nước. Nguyễn Tuân yêu thiên nhiên một cách say đắm, ông đã phát hiện ra nhiều vẻ đẹp đặc biệt của núi sông, với cỏ cây trên đất nước của mình. Trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà”, ông đã thể hiện rõ phong cách văn học đặc trưng của mình. Sự ảnh hưởng của dòng sông Đà “hung bạo và trữ tình” đã được thể hiện qua những dòng văn của Nguyễn Tuân biến vùng đất nước ấy thành một hình tượng với nét nghệ thuật đặc sắc.
“Người lái đò sông Đà” được rút từ tập tùy bút “Sông Đà” của Nguyễn Tuân. Tác phẩm này là kết quả của nhiều chuyến đi của ông đến với Tây Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là chuyến đi vào năm 1958. Nguyễn Tuân đã gặp gỡ nhiều người dân và trải qua nhiều trải nghiệm thú vị, từ cuộc sống của bộ đội, thanh niên xung phong, công nhân xây dựng đường bộ đến cuộc sống của các dân tộc thiểu số. Thực tế đã cung cấp cho ông nguồn cảm hứng sáng tạo. Đọc các tác phẩm của Nguyễn Tuân có thể hiểu được tâm hồn giàu có và những phát hiện độc đáo về quê hương. Ông là một nhà văn yêu nước, luôn tự hào về dân tộc và tình yêu của ông cũng dành cho thiên nhiên. Khám phá về sông Đà – dòng sông dữ dội của vùng núi Tây Bắc là một trong những thành công nổi bật của ông.
Nguyễn Tuân miêu tả sông Đà ở nhiều trạng thái khác nhau. Trước hết, sông hiện lên với một vẻ ngoài hung bạo. Vách đá cao và dày dặn được miêu tả một cách chân thực. Sự hẹp hòi của lòng sông cũng được tả rất sinh động. Nguyễn Tuân luôn tìm kiếm những chi tiết đặc biệt để tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ trong người đọc.
Gió trên sông Đà: “Dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn và luồng gió gào thét suốt năm …” Với lối viết tài hoa, Nguyễn Tuân đã diễn đạt theo kiểu móc xích, với những hình ảnh sôi động về sông Đà cuồng nộ, dữ dằn như muốn tiêu diệt tất cả.
Âm thanh của thác nước sông Đà: Nguyễn Tuân đã miêu tả như một nhạc trưởng điều khiển một dàn giao hưởng hùng tráng với bài ca của gió thác xô sóng đá. Những hình ảnh được diễn đạt rất sống động, khiến người đọc cảm thấy như đang trải qua một trải nghiệm vô cùng sống động và mạnh mẽ.
Bằng cách nhân hóa, nhiều độc giả đã nhận ra từng biểu hiện của con người trong những khối đá vô tri. Nguyễn Tuân đã sử dụng sức mạnh của ngôn từ để mang lại sự sống cho từng tảng đá: “Một bức tranh đầy đặn của những tảng đá ... mỗi chiếc đá đều có vẻ “cứng nhắc”, “nhăn nhúm” và “méo mó” -> Những tảng đá vô tri vô giác nhưng qua góc nhìn của Nguyễn Tuân chúng hiện lên với vẻ đẹp hoang dã và hung ác của tự nhiên với khi ba loạt trùng vi thạch. Trùng vi thạch thứ nhất: Có những tảng đá “đụng độ” trong khi khác lại “thách thức”, “bề mặt của sông sóng vỗ vào để làm gãy cán chèo”, sóng nước “đẩy tảng đá, va vào bờ vào bên thuyền”…. Trùng vi thạch thứ hai: Sông đầy bóng người, chiến trường trải rộng khắp nơi, nơi cửa sinh và cửa tử ở hai bên của sông ... Trùng vi thạch thứ ba: Khi Sông Đà chia thành hai phần, phần bên trái và bên phải đều là những dòng chết, chỉ có phần giữa là dòng sống.
Con sông Đà hiện lên rất hung ác, tàn bạo như “kẻ thù số một của con người”. Nhưng đồng thời, từ hình ảnh của dòng sông ấy lại là nguồn cảm hứng cho một tài năng nghệ thuật, sự tài năng và sự uyên bác của một tác giả hàng đầu trong văn học Việt Nam.
Nhưng sông Đà không chỉ mang vẻ ngoài hung ác như vậy vì đôi khi nó cũng hiện lên một cách dịu dàng, trữ tình. Dòng sông Đà không chỉ là những “dòng thác hùng vĩ đang nhấp nhô và vẻ đẹp mạnh mẽ trên sông đá” mà còn là biểu tượng của sự thanh thản và lãng mạn. Từ trên máy bay nhìn xuống, khi “sông Đà trải dài như mái tóc mềm mại, với những dòng nước ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc như hoa ban và hoa gạo …”
Màu sắc của dòng sông thay đổi theo mùa vụ: “Mùa xuân xanh mát như ngọc bích”, khác biệt với sông Gâm, dòng sông Lô “màu xanh của lá cỏ”. Mùa thu, nước sông “đỏ lửa như làn da của một người đã uống say …” -> Sông Đà mỗi mùa mang một vẻ đẹp riêng, sự quyến rũ và tình tứ.
Đến với sông Đà, cảm xúc tràn trề, tác giả như cảm thấy mình như “sắp đổ ra sông Đà”. Nguyễn Tuân nhìn sông Đà như là một người bạn thân thiết, với cảnh quan hai bên bờ hấp dẫn: những chiếc lá xanh mơn mởn trên những cây lúa mùa, như những con hươu “ngửa cổ mình khỏi cỏ sương” … Dòng sông Đà cũng gợi nhớ những ký ức sâu xa trong lịch sử của Việt Nam: “Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử. Bờ sông bình yên như một câu chuyện cổ tích từ thời xa xưa… sự yên bình như từ thời Lí, thời Trần, thời Lê”.
Nguyễn Tuân đầy say mê đã miêu tả dòng sông với tất cả sự tinh tế của cảm xúc, và bằng một tình yêu sâu đậm với thiên nhiên của đất nước. Sự kính trọng và lòng tự hào về dòng sông, những thác nước, và dòng chảy đã tạo nên những tác phẩm văn học tuyệt vời của Nguyễn Tuân, một cây bút tài hoa của văn học Việt Nam.
Phong cách của Nguyễn Tuân rất độc đáo và phong phú, như đã thể hiện rõ nhất trong tùy bút “Người lái đò sông Đà”, trong đó sự sắc bén của tác giả về mỹ thuật đi đôi với một kho từ phong phú và sắc nét, lối viết đầy tài hoa. Dòng sông Đà “hung ác và trữ tình” luôn tiếp tục chảy, cũng như dòng văn học của Việt Nam luôn truyền cảm hứng và tự hào về cảnh đẹp của quê hương trong tác phẩm của Nguyễn Tuân.
Phân tích hình tượng dòng sông Đà - ví dụ 5
Sông Đà được coi là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Nguyễn Tuân, thể hiện rõ phong cách riêng của ông. Đặc biệt, qua hình tượng dòng sông Đà, Nguyễn Tuân đã khơi dậy trong độc giả hình ảnh của một nhà thám hiểm, một nhà văn, một nhà thơ và một nhà ngôn ngữ tài năng. Ở mỗi đoạn văn khác nhau, vẻ đẹp của sông Đà lại được thể hiện với những đặc điểm riêng, sống động và sức sống mãnh liệt.
Tác phẩm Người Lái Đò Sông Đà đặc biệt cũng như tập tùy bút Sông Đà nói chung là kết quả của chuyến đi thực tế của Nguyễn Tuân tới vùng đất Tây Bắc vào những năm 1958-1960. Đây là giai đoạn miền Bắc sau khi giải phóng và đang tiến lên chủ nghĩa xã hội. Theo lời kêu gọi của Đảng miền Bắc, phong trào tình nguyện đang nổi lên để khôi phục kinh tế và hàn gắn những vết thương của chiến tranh.
Trích đoạn Người lái đò sông Đà có lẽ là đoạn hay nhất, miêu tả rõ nhất vẻ đẹp của sông Đà. Từ đầu đến cuối tác phẩm, hình ảnh sông Đà hiện lên với nhiều hình dạng, trạng thái khác nhau, phong phú và độc đáo. Có lẽ Nguyễn Tuân đã phải tìm hiểu, nghiên cứu và quan sát kỹ lưỡng để mang lại cái nhìn toàn diện, đẹp đẽ như vậy về sông Đà.
Dòng sông Đà hiện lên trong văn của Nguyễn Tuân đầu tiên mang vẻ ngoài của sự hung ác, dữ dội, như là kẻ thù chính của con người. Sông Đà lạnh lẽo, u ám, khiến người ta không cảm nhận được ánh nắng chiếu xuống, cái lạnh thấu xương xâm chiếm những người trên thuyền. Đặc biệt, sự so sánh “vách đá thành chẹt lòng sông Đà như một cái yết hầu'đã diễn tả sự chật chội của dòng sông và những nguy hiểm khi mùa nước lên. Sự tàn ác đó tiếp tục được Nguyễn Tuân nhấn mạnh ở những phần sau như cái hút nước đáng sợ, chỉ đợi người lái đò đến gần mới hút vào, rồi làm tan xác ở dòng sông bên dưới. Những người lái đò không ai dám lại gần: “Không thuyền nào dám tiến gần những điểm hút nước đó, thuyền nào qua cũng chèo nhanh để lướt qua đoạn sông, như là ô tô sang số để vượt qua một đoạn đường nhanh chóng, lẹ để đi ra ngoài bờ vực. Chèo nhanh và tay lái cho vững vàng để vượt qua cái giếng sâu…'.
Nhưng sự hung ác của con sông Đà được thể hiện rõ nhất trong trận chiến với những người lái đò trên sông, với hàng loạt các trận đánh được sắp xếp cẩn thận. Sự tàn ác của chúng được dự báo từ tiếng thác nước phía xa. Chúng than trách, van xin, gầm rống khiến bất kỳ ai cũng phải sợ hãi. Và dần dần, khuôn mặt của chúng mới lộ diện. Ở trận đánh thứ nhất, các khối đá với vô số khuôn mặt khác nhau, méo mó, rúm ró, tàn bạo, đầy ngược đã sắp xếp thế trận. Trong trận đánh đó có đến bốn cửa tử nhưng chỉ có một cửa sinh. Không chỉ thế, đá còn phối hợp với sóng, với nước tạo ra những cơn gió dữ dội nhằm chìm con thuyền. Ở trận đánh thứ hai, cửa tử ngày càng nhiều lên, “dòng thác hùng vĩ đang nhấp nhô và vẻ đẹp mạnh mẽ trên sông đá'và đám quân thủy lũ xô như làm nuốt chửng con thuyền. Sức mạnh của chúng rất mạnh mẽ và dữ dội. Ở trận đánh cuối cùng, ít cửa ra vào, “bên phải bên trái đều là luồng chết cả', chỉ có một luồng sống lại “ở giữa những đá hậu vệ của con thác'. Với việc sắp xếp trận đánh rất linh hoạt, sông Đà chỉ với một mục đích là lấy mạng của những người lái đò. Đồng thời, những đoạn văn này cũng cho thấy nghệ thuật sử dụng từ ngữ tinh tế, quan sát sắc bén, tài tình của Nguyễn Tuân.
Tuy nhiên, đẹp nhất và để lại ấn tượng sâu sắc nhất không phải là dòng sông Đà hung ác kia, mà chính là dòng sông hiền hòa, chứa đựng tình trạng trữ tình. Ở một góc nhìn khác, nhìn từ trên cao xuống, sông Đà thật là dịu dàng, êm đềm: “Dòng sông Đà dài dài trải ra như mái tóc thơm mát, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban và hoa gạo tháng hai và sương mù núi Mèo bốc lên'. Đoạn văn như một bản nhạc nhẹ nhàng, êm ái, lại giống như một bức tranh thủy mặc. Nét vẽ giản dị, pha trộn với sương mù khiến bức tranh trở nên mơ màng, huyền ảo hơn. Nhìn nhận sông Đà ở các thời điểm khác nhau, Nguyễn Tuân còn phát hiện ra rằng, mỗi mùa sông Đà lại mang theo dấu ấn riêng của mình. Và dấu ấn đó được thể hiện qua sắc màu của nước thay đổi theo từng mùa trong năm. Mùa xuân nước xanh ngọc bích, sáng sủa, trong lành, gần như có thể nhìn thấy được. Nhưng đến mùa thu, khi nước lên, với lượng phù sa tràn về, sông Đà lại có vẻ khác biệt hoàn toàn: “nước đỏ ồ ạt như da mặt người đã bị đánh đập vì rượu, đỏ giận như một ai đó tức giận mỗi khi mùa thu về'. Quả thật nhạy cảm và tinh tế, thông qua sự kết hợp giữa sự khám phá, tìm hiểu và tình yêu với thiên nhiên, Nguyễn Tuân đã cảm nhận sâu sắc và đầy đủ nhất về dòng sông Đà.
Không chỉ nhìn nhận sông Đà như một cảnh đẹp thiên nhiên tuyệt vời, Nguyễn Tuân còn xem sông Đà như một người, đặc biệt là một người cũ: “Bờ sông Đà, bãi sông Đà, chuồn chuồn bươm bướm bay trên sông Đà. Chao ôi nhìn thấy con sông, vui như gặp nắng sau cơn mưa dầm, vui như kết lại những giấc mơ vụt tan. Đi rừng một ngày rồi lại gặp sông Đà, chính xác, nó ấm áp như gặp lại một người cũ'. Bờ bãi sông Đà gợi nhớ đến thế giới của thơ cổ kính, cũng như thế giới cổ tích đầy kỳ diệu. Nỗi nhớ sông Đà không chỉ là nhớ một địa danh, một nơi đã từng qua, mà nó cũng như là nhớ một người cũ, một người bạn. Vì vậy mà nó càng trở nên sâu sắc, thêm phần uyên bác.
Sông Đà mang trong mình vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng, hoang sơ như thời tiền sử. Cảnh đẹp này đã truyền cảm hứng cho thơ ca qua nhiều thế hệ. Vẻ đẹp này đã cùng sông Đà trôi qua không gian, thời gian, và đặc biệt là qua những bài thơ của Nguyễn Quang Bích và Tản Đà… để trở thành vĩnh cửu. Trong mắt của thi sĩ Tản Đà, Sông Đà đã trở thành “một người tình nhân chưa quen biết'.
Sông Đà trong văn của Nguyễn Tuân không chỉ là một phong cảnh thiên nhiên xuất sắc, đặc biệt. Thông qua sông Đà, ông thể hiện tình yêu sâu đậm với quê hương của mình. Đồng thời, ông cũng cho thấy sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật của mình. Ông tìm thấy vẻ đẹp, vẻ mỹ ở hiện tại, ở cuộc sống, thời điểm này, không phải quay về quá khứ.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 6
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn tài năng, độc đáo, ông thích mô tả những thứ mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc đẹp một cách tuyệt vời. Những đoạn viết xuất sắc nhất của ông thường là những đoạn mô tả đèo cao, hố sâu, thác nước. Tác giả Nguyễn Tuân yêu thiên nhiên sâu sắc, ông đã phát hiện ra nhiều điều tinh tế về vẻ đẹp của núi sông, cỏ cây trên quê hương của mình. Bài viết “Người lái đò sông Đà” thể hiện rõ phong cách của Nguyễn Tuân. Cảm hứng từ dòng sông Đà “hung bạo và trữ tình” đã tràn ngập trong văn của Nguyễn Tuân, biến vùng sông nước đó thành một biểu tượng với nghệ thuật đặc biệt.
“Người lái đò sông Đà” được rút từ tập tùy bút “Sông Đà” của nhà văn Nguyễn Tuân. Tác phẩm là kết quả của nhiều chuyến đi của ông đến vùng Tây Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là trong chuyến đi thực tế đến Tây Bắc vào năm 1958. Nguyễn Tuân đã đến nhiều vùng, sống cùng với quân đội, thanh niên xung phong, công nhân xây dựng đường cao tốc và cả những người dân các dân tộc. Cuộc sống mới cũng đã mang lại cho ông nguồn cảm hứng sáng tạo. Đọc các tác phẩm của Nguyễn Tuân chính là việc khám phá một tâm hồn phong phú, với những khám phá độc đáo về quê hương. Nguyễn Tuân là một nhà văn yêu nước, luôn tự hào về dân tộc của mình. Tình yêu đối với quê hương cũng là tình yêu với thiên nhiên. Khám phá về sông Đà - dòng sông dữ dội chảy qua núi rừng Tây Bắc là một thành công đặc biệt của ông. Chỉ có Nguyễn Tuân mới không ngần ngại khám phá nguồn gốc của sông Đà, tìm hiểu đến tận nơi mà nó bắt nguồn thuộc huyện Cảnh Đông và thoạt kỳ thủy, dòng sông mang những cái tên Trung Hoa thơ mộng như Ly Tiên, Bả Biên Giang. Chưa có một nhà văn nào trước Nguyễn Tuân có thể liệt kê được nhiều tên của các con thác lớn nhỏ nằm rải rác trên dòng sông từ Lai Châu đến chợ Bờ. Cũng chưa có ai như Nguyễn Tuân, để có thể viết được ba câu mô tả màu sắc của nước sông Đà đã phải bay ngang qua một số lần các vùng sông ấy. Dòng sông Đà trong tâm trí của nhà văn có hai khía cạnh đối lập: hung bạo và trữ tình.
Nguyễn Tuân mô tả con sông Đà ở những trạng thái đối lập. Trước tiên, sông hiện lên với một vẻ bề ngoài hung dữ. Vách đá “đá bờ sông dựng vách thành” và khi những bức vách đá cao chót vót chắn chặt lòng sông hẹp. Sự hẹp hòi của lòng sông tác giả đã mô tả một cách đầy đủ: “Mặt sông chỗ ấy chỉ vào giờ ngọ mới có ánh nắng mặt trời”, con hổ con nai cũng có thể nhảy qua sông, và chỉ cần một chút sức mạnh thôi cũng có thể ném một viên đá từ bờ này qua bờ kia. “Ngồi trong thuyền qua đoạn đó, mùa hè cũng thấy lạnh, cảm thấy như mình đang đứng ở một con hẻm nào đó nhìn lên một trong những cửa sổ ở tầng cao của một căn nhà nào đó và bật tiếng rên đau”. So sánh này vừa chính xác, tinh tế, vừa đầy bất ngờ và lạ.
Gió trên sông Đà: “Dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn và luồng gió gùn ghè suốt năm …” Với lối viết tài hoa, những câu văn đã diễn đạt theo kiểu móc xích, cấu trúc câu trùng điệp, với gợi hình ảnh con sông Đà cuồng nộ, dữ dằn như lúc nào cũng muốn tiêu diệt hết con người. Những hút nước ở những quãng Tà Mường Vát: “nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”, “chỗ giếng nước sâu ặc ặc lên …” với những cái hút nước lôi tuột bè gỗ xuống hoặc cùng hút những chiếc thuyền xuống rồi cùng đánh chung tan xác” -> Lối so sánh độc đáo khiến con sông Đà không khác gì những loài thủy quái với những tiếng kêu ghê rợn như muốn khủng bố tinh thần và cực kì uy hiếp con người.
Âm thanh thác nước sông Đà: tác giả Nguyễn Tuân như một nhạc trưởng đang điều khiển một dàn giao hưởng chơi thật hùng tráng với bài ca của gió thác xô sóng đá Ban đầu tác giả mới để cất lên những khúc như đang “oán trách”, “van xin”, “khiêu khích” và “giọng gằn mà chế nhạo”. Thế rồi bất ngờ âm thanh được phóng to hết cỡ, khi các nhạc khí bừng bừng thét lên khúc nhạc của cả một thiên nhiên đang ở đỉnh điểm của một trong những cơn phấn khích mạnh mẽ và man dại: “nó rống lên như tiếng một ngàn con trâu mộng đang lồng lộn giữa cánh rừng vầu rừng tre nứa nổ lửa … rừng lửa cùng gầm thét với đàn trâu da cháy sáng bùng bùng…” -> Sự liên tưởng vô cùng phong phú, với âm thanh của thác nước sông Đà được Nguyễn Tuân miêu tả không khác gì âm thanh của một nhiều trận động rừng, động đất hay nạn núi lửa thời tiền sử. Lấy lửa để tả nước, và lấy rừng để tả sông, Nguyễn Tuân quả là đã chơi ngông trong nghệ thuật.
Bằng thủ pháp nhân hóa, nhiều người đọc nhận ra từng sắc diện người trong những hình thù đá vô tri. Nguyễn Tuân cũng đã dùng sức mạnh điêu khắc của ngôn từ để thổi hồn vào từng thớ đá: “Cả một chân trời đá … mặt hòn nào trông cũng “ngỗ ngược”, “nhăn nhúm” và “méo mó” -> Những hòn đá vô tri vô giác nhưng qua cái nhìn của tác giả Nguyễn Tuân chúng mang vẻ du côn của thiên nhiên hoang dại và hung dữ với khi ba trùng vi thạch trận. Trùng vi thạch trận thứ I: Bọn đá đứa thì đã “hất hàm” đứa thì “thách thức”, “mặt nước hò la ùa vào để bẻ gãy cán chèo”, sóng nước “đá trái, thúc gối vào bụng vào bên hông thuyền”….Trùng vi thạch trận thứ II: Sông nước bài binh bố trận ở khắp mọi nơi, tăng nhiều cửa tử, nơi cửa sinh nằm ở phía hữu ngạn… Trùng vi thạch trận thứ III: Khi Sông Đà sắp đặt bên phải bên trái đều là luồng chết, luồng sống ở giữa.
Con sông Đà hiện lên rất hung bạo, tàn ác không khác gì “kẻ thù số một của con người”. Nhưng cũng chính từ hình ảnh của con sông ấy lại là kẻ tôn vinh tài năng nghệ thuật tài hoa, sự tài tử và cực kì uyên bác của một ngòi bút số một về thể loại tùy bút của nền văn học Việt Nam.
Nhưng sông Đà không chỉ đã hiện lên trông hung bạo như vậy vì có lúc nó cũng dịu dàng mang trong mình vẻ đẹp đến trữ tình. Dòng sông Đà không chỉ có những “dòng thác hùm beo đang hồng hộc và tế mạnh trên sông đá” mà nó còn là bức tranh thủy mặc cho vương vấn lòng người. Từ trên tàu bay nhìn xuống khi “con sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, với chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban và hoa gạo …”
Màu sắc dòng sông thay đổi theo nhiều mùa “Mùa xuân xanh màu ngọc bích”, khác với sông Gâm, dòng sông Lô “màu xanh canh hến”. Mùa thu nước sông “lừ lừ chín đỏ như da mặt một người đã bầm đi vì rượu bữa …” -> Sông Đà mỗi mùa mang một vẻ đẹp riêng, sự quyến rũ và tình tứ.
Đến với sông Đà, hăm hở, sự say mê đến nỗi tác giả như thấy mình như đang “sắp đổ ra sông Đà”. Nguyễn Tuân nhìn sông Đà cũng như một cố nhân với những cảnh quan hai bên bờ cực kỳ gợi cảm: lá non nhú trên những nương ngô, như những con hươu “ngẩng đầu nhung khỏi áng cỏ sương” … Dòng sông Đà cũng như gợi những nỗi niềm sâu thẳm trong lịch sử đất Việt là: “Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử. Bờ sông hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa… sự lặng tờ “như từ Lí, đời Trần, đời Lê”.
Nguyễn Tuân đã đắm chìm trong việc miêu tả dòng sông với sự tinh tế của cảm xúc và tình yêu sâu sắc dành cho thiên nhiên của đất nước. Qua những dòng văn của ông, chúng ta cảm nhận được lòng ngưỡng mộ và tự hào về vẻ đẹp của dòng sông, những ngọn thác và dòng chảy đã tạo nên những tác phẩm văn học độc đáo mà Nguyễn Tuân đã tạo ra.
Phong cách văn của Nguyễn Tuân độc đáo và phong phú, nhất là trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà”. Ông đã thể hiện sự sắc bén của mình cùng với sự giàu có và đa dạng của từ ngữ, tạo ra những tác phẩm văn học tài hoa. Dòng sông Đà, với sự hung bạo và trữ tình, là nguồn cảm hứng không ngừng cho Nguyễn Tuân.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 7
Nguyễn Tuân là một nhà văn mê cảm xúc mạnh mẽ. Ông yêu thích vẻ đẹp tuyệt vời và sức mạnh đầy ấn tượng. Sự dữ dội và trữ tình của con sông Đà đã được Nguyễn Tuân thể hiện một cách tài tình trong tác phẩm này.
Sự hung bạo của sông Đà đã được Nguyễn Tuân mô tả một cách tài tình trong tác phẩm này. Sông Đà có những thác nước dữ dội và những ghềnh đá gồ ghềnh:
“Đường lên Mường Lễ xa xa
Trăm bảy thác, trăm ba ghềnh ra ra”
Sự dữ dội của dòng sông Đà còn được thể hiện qua những luồng chảy đầy mạnh mẽ: “Chúng nước giải đông cuồn - Sông Đà chảy về phía bắc”, với một dòng chảy độc lập, không bị hạn chế bởi bất kỳ ràng buộc nào. Dòng sông Đà, từ nguồn ở Trung Quốc, đã trải qua nhiều triền núi đá. Vì vậy, ở phần đầu của dòng sông, có rất nhiều thác lớn, nhiều con sông chết, và nhiều vùng xoáy... Từ đó, Nguyễn Tuân đã khám phá ra những đặc điểm dữ dội không thường của con sông.
Cảnh đá bờ sông được miêu tả như một tường thành đứng vững chắc, với sự so sánh và liên tưởng độc đáo, khiến con sông Đà trở nên vô cùng nguy hiểm, như một nơi hẹp chật, nơi mà dòng nước chảy nhanh hơn bình thường. Bằng cách sử dụng so sánh độc đáo này, Nguyễn Tuân đã thể hiện được sự nguy hiểm của con sông, một nơi mà thuyền cũng không thể lách qua dễ dàng. Cảnh này tạo ra một cảm giác lạnh lẽo, sâu thẳm, như đang đứng trước một thách thức không lường trước.
Nguyễn Tuân đã cho người đọc cảm nhận được như thể họ đang lái đò qua dòng sông hẹp, với những vách đá cao vút bên cạnh. Cảnh này khiến cho người đọc cảm nhận được sự lạnh lẽo và chật hẹp, như đang đứng giữa mùa hè mà lại cảm thấy lạnh, giống như đang đứng dưới bóng tối và sâu thẳm. Điều này cho thấy sự tài hoa của Nguyễn Tuân trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Như cảnh đá bờ sông, “quãng đoạn vùng đất Hát Loóng, dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, rồi cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm như lúc nào cũng đòi nợ bất cứ thuyền lái Sông Đà nào cũng qua khu vực đó”. Sử dụng cấu trúc trùng điệp, tác giả đã làm nổi bật sự nguy hiểm của dòng sông dữ dội này, và sự nguy hiểm này không phụ thuộc vào thời tiết hay người lái đò. Quãng đoạn dài của đá bờ sông nổi trên mặt nước, với dòng nước mạnh mẽ đẩy đá tạo ra sóng dữ, làm thổi gió lên những gùn ghè. Con sông trở thành một kẻ thù nguy hiểm của con người, và sự mô tả này giúp đọc giả cảm nhận được sự đáng sợ của nó.
Dòng sông Đà hiện lên vô cùng dữ dội và nguy hiểm qua những bức tranh mà Nguyễn Tuân vẽ lên. Sự kết hợp giữa tên địa danh và đặc điểm của sông Đà ở vùng này đã được tác giả miêu tả một cách rất tài tình. Đọc tên địa danh này, người đọc như cảm nhận được sự hiểm nguy, sự chật chội của con sông. Sự lựa chọn từ ngữ và mô tả của Nguyễn Tuân đã làm nổi bật sự nguy hiểm của con sông Đà.
Những vùng nước hút ở quãng Tà Mường Vát phía dưới Sơn La càng gây ám ảnh hơn nữa. “Nước ở đây thở và kêu như cửa cống đã bị nghẹt. Trên bề mặt cái hút xoáy sâu, có những đàn quạ quay vòng tròn. Không thuyền nào dám tiếp cận gần những vùng nước đó, thuyền nào đi qua cũng phải tăng ga để vượt qua nhanh chóng, giống như ô tô đạp ga để nhanh chóng lách qua một cạp đường nguy hiểm. Cảm giác lạnh buốt và sợ hãi khi chèo qua những vùng nước này của sông Đà, với một sự tác động mạnh mẽ từ câu văn của Nguyễn Tuân.
Nguyễn Tuân sử dụng trí tưởng tượng và liên tưởng độc đáo. Anh ta mô tả việc rơi từ chiếc thuyền xuống cái hút nước của sông Đà như một kỹ thuật quay phim, nhìn từ dưới lên, vách của hút có vẻ cao vút như sải tay. Người tham gia quay phim cảm nhận được cảm giác lạ lùng và đặc biệt khi nhìn vào nước sông Đà trong hút, một màu xanh ngọc bích dày đặc như pha lê vừa tan chảy, làm cho mọi người đều kinh hoàng và giữ chặt lá cây, giống như đang bị cuốn vào cốc pha lê lớn. Sự liên tưởng của liên tưởng giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảnh tượng này. Điều này chỉ có thể đạt được khi Nguyễn Tuân có kiến thức sâu rộng về điện ảnh.
Tiếng thác vang lên nghe rất đáng sợ! “Như là oán trách, như là lời van xin, như là thách thức, với giọng gằn và chế nhạo. Tiếng thác rền như tiếng hàng nghìn con trâu đang gầm gừ giữa rừng cây bốn phía đang bị cháy, đang phá huỷ rừng. Cảnh tượng này làm cho người đọc cảm thấy như đang đối diện với một cuộc chiến sinh tử giữa nước và lửa. Điều này thể hiện một cách mạnh mẽ bằng cách so sánh giữa nước và lửa, hai yếu tố mà luôn tương phản với nhau. Điều này khiến cho độc giả cảm thấy rằng con sông Đà không chỉ là một dòng sông bình thường mà còn là một kẻ thù mạnh mẽ và đáng sợ của con người.
Kết hợp với sóng nước và tiếng thác vang vọng, “sóng bọt màu trắng đã phủ kín cả bầu trời đá. Đá ở đây, hàng ngàn năm vẫn sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng của dòng sông. Mỗi tảng đá đều có hình dạng riêng, khiến cho bề mặt của chúng trở nên vô cùng gồ ghề, méo mó hơn cả bề mặt nước ở đây”. Sông Đà đã tạo ra một bức tranh tự nhiên nguy hiểm khiến mỗi tảng đá phối hợp lại với nhau như ba trùng vi đầy mạnh mẽ.
Trùng vi đầu tiên: Sông Đà đã sắp xếp năm cửa chiến trận, trong đó có bốn cửa chết và một cửa sinh, được đặt ngay ở bên tả ngạn của sông. Có hai tảng đá như là hai hòn canh ở một trong những cửa, dường như là mở rộng nhưng thực chất chúng đóng vai trò làm cho thuyền bị lạc vào cửa chiến. Ở trùng vi này, sóng nước chính là vũ khí chính để tiêu diệt thuyền. Khi tiến vào chiến trận, sóng nước tấn công thuyền mạnh mẽ, gây ra những thiệt hại nghiêm trọng.
Sau khi vượt qua trùng vi đầu tiên, thuyền phải đối mặt với trùng vi thứ hai: “Thêm nhiều cửa chết để lừa dụ thuyền, trong đó có cả cửa sinh được đặt vị trí lệch ra phía bờ hữu ngạn. Sóng thác mạnh mẽ đánh quyết liệt vào thuyền trên sông đá.” Ở trận chiến này, sóng nước và tảng đá đều quyết tâm tiêu diệt thuyền. Mặc dù thuyền đã vượt qua, nhưng sóng nước vẫn tiếp tục khiêu khích, dù tảng đá đứng ở cửa chiến đã dần trở nên mệt mỏi.
Trùng vi thứ ba: Có ít cửa hơn, cả hai bên đều là luồng chết. Luồng sống ở trùng vi này nằm giữa các tảng đá hậu vệ của thác nước. Tại đây, các tảng đá và sóng nước cùng tấn công thuyền, tạo ra một trận đấu căng thẳng giữa thuyền và môi trường tự nhiên.
Sông Đà như một sinh vật hung dữ, luôn tìm cách tấn công và tiêu diệt những chiếc thuyền trên dòng nước, tương tự như một kẻ thù không đội trời chung với con người. Mỗi năm, đời đời kiếp kiếp, sông Đà luôn là một thách thức lớn đối với những người sống ở Tây Bắc và thể hiện sự giận dữ khi gặp người lái đò Sông Đà.
Khi viết về sông Đà, Nguyễn Tuân sử dụng ngôn từ phong phú và đa dạng, giống như một nhà làm phim chuyên nghiệp có thể tiếp cận con sông từ nhiều góc độ khác nhau. Ông cũng sử dụng những cụm từ ngắn gọn để mô tả sự mạnh mẽ của dòng nước và tạo ra hình ảnh sống động cho độc giả.
Khi viết về sông Đà, tác giả sử dụng ngôn từ quân sự và võ thuật để miêu tả cách mà dòng nước di chuyển. Ông cũng sử dụng các giác quan để kích thích trí tưởng tượng của độc giả và tạo ra một bức tranh sinh động về con sông.
Ở đây, chúng ta thấy xuất hiện những đoạn văn ngắn nhưng đầy sức mạnh, chứa đựng hơn 300 từ mạnh mẽ và cấu trúc phức tạp để miêu tả sự khẩn trương, gấp gáp của nước, đá, sóng và gió. Đặc biệt, đoạn về mặt ghềnh Hát Loóng thể hiện rõ nhất sự hung bạo của sông Đà, khi sóng nước và gió luôn đòi nợ từng ngày, nhưng những người lái đò vẫn luôn dũng cảm đối mặt với những thách thức đó.
Sông Đà không chỉ là một biểu tượng của sự đẹp đẽ tự nhiên mà còn là biểu tượng của sự hung bạo được tạo ra bởi con người. Những bến bờ chia cắt, những đồn bốt của thổ ti lang và thực dân Pháp đã làm cho sông Đà trở nên nguy hiểm và trở thành kẻ thù của người dân Tây Bắc.
Nếu sông Hương của Hoàng Phủ Ngọc Tường mang vẻ đẹp trầm mặc của cố đô Huế, thì sông Đà lại là biểu tượng của văn hóa của những người dân mạnh mẽ, kiên cường ở Tây Bắc. Đặc biệt, qua ngòi bút của Nguyễn Tuân, sông Đà hiện lên với sự dữ dội, khác thường, thể hiện rõ nhiều phong cách riêng biệt của tác giả.
Phân tích về hình tượng của sông Đà - mẫu 8
'Những dòng sông tràn ngập từ đâu
Khi trở về quê hương, chúng ta hát vang
Người ta hát trong lúc thuyền vượt qua những thác nước
Trăm màu trăm dáng sông xuôi về
(Đất nước – Nguyễn Khoa Điềm).
Lời thơ của Nguyễn Khoa Điềm khiến chúng ta nhớ đến sông Đà trong tác phẩm 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân. Sông Đà được tác giả phác họa đầy đặn, với sự hung bạo và trữ tình, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Mỗi vùng đất của Tổ quốc đều có những dòng sông riêng. Sông Đà, dưới bút của Nguyễn Tuân, trở thành một nhân vật có tính cách và đặc điểm riêng biệt. Sự 'bắc lưu' của nó làm cho dòng sông trở nên ngược đời, dữ tợn và đầy ắp những guồng xoáy.
Sông Đà, khi hung bạo, trở thành kẻ thù của con người, đầy mưu trí và nham hiểm. Tác giả tài tình mô tả vẻ dữ dội của sông Đà, từ những con sóng đánh tan thuyền đến những thác nước oán trách như tiếng ngàn con trâu rống lên trong rừng lửa.
Không chỉ dữ dằn và hung bạo, sông Đà cũng hiện lên là một dòng sông trữ tình và thơ mộng. Nhà văn đã dùng hết tâm huyết để phác hoạ một cách độc đáo vẻ đẹp của con sông, của vùng đất đầy cảm xúc.
Bằng sự phong phú của trí tưởng tượng và tài năng nghệ thuật, Nguyễn Tuân đã tạo ra một tác phẩm tùy bút tuyệt vời về sự đẹp đẽ của sông Đà, một món quà từ thiên nhiên.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 9
Hình tượng con sông Đà - Mẫu 3
Thiên nhiên và con người Việt Nam luôn đầy tươi đẹp và thân thương. Nguyễn Tuân đã thành công trong việc miêu tả sự dữ dội và đồng thời thơ mộng và trữ tình của sông Đà.
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn xuất sắc của Việt Nam, với phong cách sáng tạo đa dạng và ấn tượng sâu sắc. Tùy bút 'Người lái đò sông Đà' là một minh chứng rõ ràng cho trình độ nghệ thuật của ông.
Tùy bút bắt đầu với hai lời đề từ độc đáo: “Đẹp vậy sao tiếng hát trên dòng sông” và “Chúng thủy giai đông tẩu/ Đà giang độc Bắc lưu”, nhấn mạnh sự đặc biệt của sông Đà và làm cho độc giả tò mò muốn khám phá hơn về nó.
Sau lời đề từ, tác giả mô tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của sông Đà: “Cảnh vách đá hai bên sông dựng đứng như vách thành; có vách đá chặt ngang dòng sông Đà như một cái yết hầu; bên này bờ nhẹ tay ném hòn đá qua bên kia vách; có lúc con nai con hổ đã vượt qua từ bên này sang bên kia; mặt nước sông chỗ ấy chỉ lúc đúng ngọ mới có mặt trời.” Nguyễn Tuân bằng ngòi bút tài hoa đã khơi gợi nhiều tưởng tượng thú vị về sông Đà: nghệ thuật ẩn dụ những khối đá ven sông giống như những thành trì vững chãi, đầy nguy hiểm và bí ẩn.
Không chỉ những khu vực nguy hiểm trên sông mà cả mặt nước sông Đà cũng đầy rẫy nguy hiểm: “Thuyền bị hút vào, cây chuối trồng ngược bị cuốn đi, bị dìm và đi sâu dưới lòng sông, một lúc sau mới thấy tan xác ở dưới lòng sông.” Từ này cho thấy sự dữ dội của sông Đà, tạo nên một bức tranh bản sắc của dòng sông hung tợn.
Cảnh quãng Tà Mường Vát của sông Đà cũng không kém phần nguy hiểm: “Trên sông xuất hiện những hố sâu giống như cái giếng bê tông để chuẩn bị làm móng cầu; nước ở đây thở và kêu như cái cửa cống bị sặc... những hố sâu nước ặc ặc lên như vừa rót dầu sôi vào; nhiều thuyền bè gỗ đi qua là những cái giếng hút nước ấy nó hút xuống.” Mô tả sinh động của Nguyễn Tuân làm cho khúc sông này trở nên đầy sức hút và bí ẩn.
Sông Đà không chỉ là nơi đầy nguy hiểm mà còn tạo ra nhiều trùng vi thạch để cướp đi sinh mạng của người qua đường: “Có những thuyền bị hút vào, cây chuối trồng ngược bị cuốn đi, biến mất dưới lòng sông trong nửa tiếng.” Sự liên tưởng đặc sắc này tạo ra một hình ảnh đầy rẫy màu sắc của sông Đà.
Vượt qua những trùng vây nguy hiểm, người lái đò phải chiến đấu với những trùng vi thạch tiếp theo: “Có nhiều cửa tử để đánh lừa con thuyền vào, và cửa sinh lại được sắp xếp lệch phía bờ hữu ngạn. Dòng thác mạnh trên sông đánh quật chiếc thuyền.” Trận chiến này tạo ra một bức tranh sinh động về sự đấu tranh giữa con người và sông Đà.
Sau những trận chiến gay go, người lái đò vẫn phải đối mặt với những nguy hiểm tiếp theo: “Có nhiều cửa tử để đánh lừa con thuyền vào, và cửa sinh lại được sắp xếp lệch phía bờ hữu ngạn. Dòng thác mạnh trên sông đánh quật chiếc thuyền.”
Vượt qua trùng vi thạch trận thứ ba: “Ít cửa hơn, bên phải bên trái đều là luồng chết cả. Luồng sống ở chặng ba này lại ở giữa bọn đá hậu vệ của con thác” nhưng người lái đò vẫn dũng cảm, thông minh. Cuối cùng, sông Đà vẫn chiến thắng trong cuộc đối đầu giữa thiên nhiên và con người. Điều này thể hiện sự hung dữ của sông Đà nhưng cũng mang một vẻ đẹp đặc biệt, không thể nhầm lẫn với bất kỳ con sông nào khác.
Sông Đà không chỉ mang vẻ đẹp hung dữ mà còn có vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình: “Con Sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân”. Nguyễn Tuân mô tả sông Đà như một người con gái của Tây Bắc với mái tóc dài bồng bềnh giữa núi rừng huyền bí.
Sông Đà đẹp như tranh với nắng tháng ba Đường thi: “Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu”. Cảnh sông Đà như một bức tranh yên bình, hoang sơ, như một cổ tích tuổi xưa: “Cảnh ven sông lặng lẽ, bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử, hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa”.
Nguyễn Tuân đã miêu tả sông Đà với tất cả tình cảm, tạo ra những tác phẩm đẹp và ý nghĩa về dòng sông ấy. Tác phẩm của ông đã góp phần làm phong phú văn hóa văn học Việt Nam.
Nhiều năm qua, phong cách sáng tác độc đáo của Nguyễn Tuân về sông Đà vẫn luôn ghi dấu trong lòng độc giả. Các tác phẩm của ông đã được nhiều thế hệ người đọc trân trọng và đánh giá cao.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 10
Trong lịch sử văn hóa, mỗi dòng sông lớn đều tạo nên một nền văn minh riêng. Trong văn học Việt Nam, mỗi dòng sông cũng mang một phong cách nghệ thuật riêng. Sông Đà được miêu tả như một dòng sông hoang vắng, buồn bã, đầy nỗi nhớ nhà trong “Tràng giang” của Huy Cận. Tuy nhiên, dưới ngòi bút của Nguyễn Tuân, sông Đà lại hiện lên với những vẻ đẹp độc đáo. Ông đã làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên kỳ vĩ đó và cũng đã tôn vinh người lao động bằng những từ ngữ tinh tế.
Tác phẩm “Người lái đò sông Đà” được viết vào năm 1958 và xuất bản trong tập “Sông Đà” năm 1960. Trải qua hành trình đầy gian khổ và hứng khởi đến vùng Tây Bắc xa xôi, không chỉ để khám phá mà chủ yếu là để tìm kiếm những kho báu của núi rừng hoang sơ và cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc, nơi tâm hồn con người được thử thách và trải nghiệm.
Lời đầu tiên của tác phẩm đã khẳng định tính độc đáo của sông Đà: trong khi các dòng sông khác chảy về hướng Đông, sông Đà lại chảy về hướng Bắc, là biểu tượng cho cái tôi và sự sáng tạo độc đáo của tác giả Nguyễn Tuân.
Nguyễn Tuân đã mô tả sự hùng vĩ, hung dữ của sông Đà thông qua hình ảnh vách đá cao vút, tạo nên cảnh tượng nguy hiểm và bí ẩn của dòng sông. Bằng những ví von tinh tế, ông đã làm nổi bật sự đẹp và đồng thời nguy hiểm của sông Đà.
Cảnh vật thiên nhiên của sông Đà như sóng nước, gió và đá đã được miêu tả vô cùng sinh động, như một bức tranh vẽ nên cảnh tượng rợp trời. Thủ pháp nghệ thuật của tác giả đã tạo ra một bức tranh sống động về sự hùng vĩ và hung dữ của sông Đà.
Những âm thanh kỳ quái của sông Đà như tiếng nước chảy, tiếng giếng sâu hút nước khiến cho không khí trở nên ám ảnh và đáng sợ. Tác giả đã tạo ra một bức tranh âm thanh đầy kinh dị, làm tăng thêm sự lo sợ của con người trước sức mạnh của sông Đà.
Tác giả đã sử dụng kiến thức về quân sự, võ thuật và thể thao để làm nổi bật sự nguy hiểm và xảo quyệt của sông Đà. Dưới bàn tay của tác giả, sông Đà trở thành biểu tượng của sự hung dữ và tàn ác, thách thức con người với câu đồng dao thần thoại: “Núi cao sông hãy còn dài/ Năm năm báo oán đời đời đánh ghen”.
Tác phẩm của Nguyễn Tuân đã tạo ra một bức tranh sống động về sông Đà, với những hình ảnh và cảm xúc sâu sắc về vẻ đẹp và sức mạnh của dòng sông. Thông qua những ví von tinh tế, tác giả đã thành công trong việc truyền đạt sự hùng vĩ và đồng thời sự nguy hiểm của sông Đà.
Phân tích về hình tượng của sông Đà - mẫu 11
Nguyễn Tuân là một nhà văn tài năng, độc đáo, ông thích mô tả những điều mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc đẹp đẽ một cách hoàn hảo. Các đoạn văn hay nhất của ông thường là những đoạn miêu tả những con đèo cao, những vực sâu, những thác nước. Nguyễn Tuân yêu thiên nhiên say đắm, ông đã có nhiều phát hiện tinh tế về vẻ đẹp của núi sông, cây cỏ trên quê hương của mình. Trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã thể hiện rõ phong cách riêng của mình. Sự cảm hứng từ dòng sông Đà, với tính chất “hung bạo và trữ tình”, đã được Nguyễn Tuân tạo ra một hình ảnh nghệ thuật đặc sắc.
“Người lái đò sông Đà” được rút từ tập tùy bút “Sông Đà” của Nguyễn Tuân. Tác phẩm là kết quả của nhiều chuyến đi của ông đến Tây Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là kết quả của chuyến đi thực tế đến Tây Bắc vào năm 1958. Nguyễn Tuân đã đến với nhiều vùng miền khác nhau, sống cùng với bộ đội, thanh niên xung phong, công nhân xây dựng đường xá và đồng bào các dân tộc. Thực tế xây dựng cuộc sống mới đã mang lại cho nhà văn nguồn cảm hứng sáng tạo. Khi đọc các tác phẩm của Nguyễn Tuân, chúng ta đang trải nghiệm một tâm hồn vô cùng phong phú, với những khám phá tinh tế, độc đáo về quê hương. Nguyễn Tuân là một nhà văn yêu nước, tự hào về dân tộc của mình. Tình yêu đối với quê hương cũng chính là tình yêu thiên nhiên tha thiết. Việc tìm hiểu về sông Đà – dòng sông dữ dội của núi rừng Tây Bắc là một thành công nổi bật của ông. Chỉ có Nguyễn Tuân mới có khả năng khám phá đến nguồn gốc của dòng sông, để biết chỗ phát nguyên của nó thuộc huyện Cảnh Đông và thoạt kì thủy, dòng sông mang những cái tên Trung Hoa khá thơ mộng: Li Tiên, Bả Biên Giang. Cũng chưa có nhà văn nào trước Nguyễn Tuân có thể kể tên được 50/73 con thác lớn nhỏ nằm suốt một dải sông từ Lai Châu đến chợ Bờ. Cũng không có ai như Nguyễn Tuân, để có thể viết đúng 3 câu về màu sắc của nước sông Đà đã phải bay ngang qua miền sông đó mấy lần. Trong cảm nhận của nhà văn, dòng sông Đà có hai đặc điểm đối lập: hung bạo và trữ tình.
Nguyễn Tuân miêu tả sông Đà ở hai trạng thái đối lập. Trước tiên, sông hiện lên với một vẻ ngoài dữ dội. Vách đá “đá bờ sông dựng vách thành” và những bức thành vách đá cao chẹt chẹt. Sự hẹp hòi của lòng sông được tác giả miêu tả một cách chính xác: “Mặt sông chỗ ấy chỉ lúc đúng ngọ mới có mặt trời”, con hổ con nai có thể vượt qua sông, và chỉ cần nhẹ tay thôi cũng có thể ném hòn đá từ bờ này sang bờ kia vách. “Ngồi trong khoang đò qua quãng ấy, đang mùa hè cũng thấy lạnh, cảm thấy mình như đứng ở hè một cái ngõ mà ngóng vọng lên một cái khung cửa sổ nào trên cái tầng nhà thứ mấy nào vừa tắt phụt đèn điện”. So sánh của tác giả vừa chính xác, tinh tế, vừa bất ngờ và lạ lùng. Cảm giác như Nguyễn Tuân luôn lục lọi đến tận cùng để tìm ra một cách diễn đạt có thể khiến người đọc xao xuyến.
Gió trên sông Đà: “Dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm …” Với lối viết tài hoa, những câu văn diễn đạt theo kiểu móc xích, cấu trúc câu trùng điệp, gợi hình ảnh sông Đà cuồng nộ, dữ dằn như muốn tiêu diệt con người. Các âm thanh của sông Đà ở quãng Tà Mường Vát: “nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”, “chỗ giếng nước sâu ặc ặc lên …” những tiếng hút nước khiến cho các thuyền bè bị cuốn xuống hoặc bị hút những chiếc thuyền xuống rồi đập chúng tan nát. Lối so sánh độc đáo khiến sông Đà không khác gì một loài thủy quái với những tiếng kêu ghê rợn như muốn đe dọa tinh thần và uy hiếp con người.
Âm thanh của thác nước sông Đà: Như một nhạc trưởng đang dẫn dắt một dàn nhạc chơi bản giao hưởng hùng tráng của gió thác xô đá. Ban đầu, tác giả miêu tả như đang “oán trách”, “van xin”, “khiêu khích”, “giọng gằn mà chế nhạo”. Sau đó, đột nhiên âm thanh được phóng to tối đa, các nhạc cụ thét lên trong một bản nhạc của thiên nhiên ở đỉnh điểm của một cơn phấn khích mạnh mẽ và hoang dại: “nó rống lên như tiếng một ngàn con trâu mộng đang lồng lộn giữa rừng vầu rừng tre nứa nổ lửa … rừng lửa cùng gầm thét với đàn trâu da cháy bùng bùng…” -> Sự liên tưởng vô cùng phong phú, âm thanh của thác nước sông Đà được Nguyễn Tuân miêu tả không khác gì âm thanh của một trận động rừng, động đất hay nạn núi lửa thời tiền sử. Lấy lửa để tả nước, lấy rừng để tả sông, Nguyễn Tuân quả là đã sáng tạo trong nghệ thuật miêu tả.
Sử dụng kỹ thuật nhân hóa, người đọc có thể nhận biết từng chi tiết của nhân vật trong những khối đá lạnh lẽo. Nguyễn Tuân đã sử dụng sức mạnh của lời nói để thổi hồn vào từng viên đá: “Toàn bộ mảnh trời đá … mặt nào cũng “ngỗ ngược”, “nhăn nhúm”, “méo mó”.
Dòng sông Đà hiện lên như một kẻ thù đáng sợ, tàn ác nhưng cũng là một nguồn cảm hứng vô tận cho một tác giả xuất sắc về văn chương tùy bút Việt Nam.
Mặc dù sông Đà có vẻ hung dữ, tàn ác, nhưng đôi khi nó lại mang trong mình vẻ đẹp dịu dàng, trữ tình. Dòng sông Đà không chỉ là những “dòng thác hùng vĩ xô bờ sông đá” mà còn là một bức tranh thủy mặc lãng mạn. Nhìn từ trên cao, “dòng sông Đà trải dài như một dải tóc trữ tình, dây tóc, dải tóc ẩn hiện trong làn mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo …”
Màu sắc của dòng sông thay đổi theo mùa vụ. “Mùa xuân xanh ngọc bích”, không giống với sông Gâm, sông Lô có màu xanh canh hến. “Mùa thu nước sông lừ lừ chín đỏ như làn da một người bầm đi vì rượu …” -> Mỗi mùa, sông Đà đều mang một vẻ đẹp độc đáo, quyến rũ và tình tứ.
Khi đến với sông Đà, tác giả đã bị cuốn hút đến mức cảm thấy như đang “sắp đổ vào sông Đà”. Nguyễn Tuân nhìn sông Đà như một người bạn cũ, với cảnh quan hai bên bờ vô cùng cuốn hút: lá non nhú trên những cánh đồng, những con hươu “nghiêng đầu nhung khỏi cỏ sương” … Dòng sông Đà như một bức tranh lịch sử sâu sắc của dân tộc Việt Nam: “Bờ sông hoang dã như một bờ tiền sử. Bờ sông ngây thơ như một câu chuyện cổ tích từ thời xa xưa… im lặng “như từ Lí, đời Trần, đời Lê”.
Nguyễn Tuân đã miêu tả sông Đà với sự tinh tế của cảm xúc, và bằng một tình yêu chân thành dành cho thiên nhiên của đất nước. Sự kính trọng, tự hào và yêu thương một dòng sông, một thác nước, một dòng chảy đã tạo ra những đoạn văn độc đáo - Nguyễn Tuân thực sự là một cây bút tài hoa vĩ đại của văn học Việt Nam.
Phong cách của Nguyễn Tuân độc đáo và đa dạng. Trong tùy bút “Người lái đò sông Đà”, ta thấy rõ phong cách giá trị của ông, với sự sắc bén của giác quan nghệ sĩ kết hợp với một lượng từ vựng phong phú và sắc nét, lối viết đầy tài hoa. Dòng sông Đà “hung bạo và trữ tình” luôn xuất hiện trong văn chương dân tộc như biểu tượng của tình yêu và lòng tự hào về cảnh đẹp tự nhiên của quê hương trong trái tim của nhà văn Nguyễn Tuân.
Đánh giá hình ảnh của con sông Đà - mẫu 12
Sáng tác từ tập văn Sông Đà năm 1960 của tác giả Nguyễn Tuân, bài viết “Người lái đò sông Đà” của ông phản ánh chuyến đi thực tế lên Tây Bắc từ năm 1958 đến năm 1960 khi miền Bắc đang bước vào giai đoạn tái thiết sau chiến tranh, xây dựng xã hội chủ nghĩa. Tác phẩm mô tả con sông Đà như một biểu tượng của sự mạnh mẽ và tinh tế, đồng thời cũng là biểu tượng của vẻ đẹp hoang dã và lãng mạn.
Bài viết được viết theo dạng tùy bút, một loại hình văn xuôi tự do, tùy thuộc vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của tác giả hơn là các nhân vật và sự kiện cố định. “Người lái đò sông Đà” của Nguyễn Tuân là một ví dụ điển hình cho thể loại này.
Để làm nổi bật vẻ đẹp của con sông Đà, tác giả tập trung vào hai khía cạnh chính: sự mạnh mẽ và hùng vĩ, cũng như vẻ đẹp mơ mộng và trữ tình. Tác giả sử dụng các mô tả sống động để tái hiện sự dữ dội của dòng sông, cũng như cảm giác huyền bí và lãng mạn của nó.
Tác giả mô tả cảnh thác nước của con sông Đà như là một hiện tượng thiên nhiên hùng vĩ và dữ dội. Bằng cách sử dụng ngôn từ sinh động và hình ảnh mạnh mẽ, Nguyễn Tuân tạo ra một bức tranh sắc nét về sự mạnh mẽ và hung dữ của con sông.
Tác giả cũng miêu tả thạch trận của con sông Đà với sự tinh tế và uyển chuyển của một nhà văn tài ba. Bằng cách sử dụng các hình ảnh và so sánh sắc bén, ông tái hiện lại cảm giác kỳ bí và mê hoặc của dòng sông.
Tính cách thứ hai của con sông Đà được miêu tả như là một biểu tượng của vẻ đẹp tinh tế và huyền bí. Tác giả sử dụng ngôn từ dễ thương và mê hoặc để tạo ra một hình ảnh mơ mộng và lãng mạn về dòng sông Đà.
Trong việc mô tả con sông Đà ở hai khía cạnh đối lập là hung bạo và dữ dằn, tác giả Nguyễn Tuân muốn thể hiện lòng yêu nước và phong cách nghệ thuật uyên bác và sâu sắc của mình, với sở thích miêu tả và tạo điểm nhấn cho văn từ của mình.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 13
Văn của Nguyễn Tuân như những giọt mật của con ong yêu hoa, cẩn thận và sáng tạo, mang lại hương thơm cho cuộc sống. Câu văn của ông vừa lúc vẻ vang như tiếng thác, vừa mang đậm hương vị của nguồn cảm hứng từ núi rừng.
Ở đâu có những dòng sông chảy
Mỗi khi về đến Tổ quốc, chúng lại hát
Người đến hòa mình vào giai điệu, khi lái đò, khi chèo thuyền vượt qua thác nước
Mang theo hàng trăm bức tranh sống động của dòng sông...
(Tổ quốc - Nguyễn Khoa Điềm)
Tổ quốc ta có hàng trăm núi nghìn sông hùng vĩ. Và có vô vàn bài thơ đẹp mê hoặc về sông núi quê hương. Đoạn thơ trên đã thổi bùng trong lòng chúng ta tình yêu với dòng sông núi. Trong đó, sông Đà được ca ngợi như sau:
Sông xoáy đẹp như trăng sao,
Đà Giang chảy mãi bên núi đồi.
Sông Đà hiện nay là nguồn điện lớn của dân ta, chiếu sáng mọi miền quê hương. Gần năm mươi năm trước (1960), nhà văn Nguyễn Tuân đã viết về Sông Đà, tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên kỳ diệu, con người Tây Bắc đáng yêu. Bài tùy bút Người lái đò Sông Đà trong tác phẩm Sông Đà thể hiện phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân: uyên bác, tài hoa, độc đáo.
Sông Đà hùng vĩ, vừa hung dữ, vừa thơ mộng. Nguyễn Tuân coi Sông Đà như một “cố nhân” thay đổi tính cách từ ôn hòa đến gắt gỏng.
Sông Đà nhiều thác ghềnh: “Đường lên Mường Lễ bao xa - bảy cái thác, trăm ba cái ghềnh” (Ca dao). Nguyễn Tuân miêu tả như một nhà thám hiểm, kể về Ly Tiên và Bả Biên Giang là hai cái tên cũ của Đà Giang. Từ thác Tiếu trở xuống, sông Đà êm ả, bình yên, đồng bào Thái có câu “Qua thác Tiếu trải chiếu mà nằm”.
Trên trung lưu sông Đà, bờ vách đá cao vút, sáng chói. Sông chỉ có ánh mặt trời vào giờ ngọ, và nhiều đoạn sông “chẹt” như yết hầu. Tiếng ghềnh thác sông Đà rợn người. Ở ghềnh Hát Loóng, “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm...”.
Tùy bút Người lái đò Sông Đà của Nguyễn Tuân thể hiện vẻ đẹp trữ tình thơ mộng của sông Đà. Sông Đà được ví như “một áng tóc mun dài ngàn ngàn vạn vạn sải”, hoặc “tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai”.
Sông Đà không chỉ có thác ghềnh mà còn có những cảnh sắc thơ mộng. Trên trung lưu, cảnh sông Đà “lặng lờ”; từ thời Lí, Trần, Lê “quãng sông này cũng lặng lờ đến thế mà thôi”. Có những cảnh hoang sơ kỳ lạ, như “Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử”, hay “Bờ sông hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa”.
Một số nhà phê bình văn học đã nhận định tùy bút Sông Đà là thể loại “tùy bút – bút kí'. Đọc tùy bút Người lái đò Sông Đà, ta tiếp nhận được nhiều kiến thức mới lạ về địa lí, lịch sử, văn hóa, phong tục của một xứ sở, một dòng sông, về cảnh và người Tây Bắc...
Nguyễn Tuân nhắc lại câu ca về chuyện thần Sông, thần Núi tranh giành người đẹp như khiến ta trở về với huyền thoại: “Núi cao sông hãy còn dài - Năm năm báo oán đời đời đánh ghen”.
Thi sĩ Tản Đà và Nguyễn Tuân là đôi bạn thân. Ta bắt gặp hai câu thơ của Tản Đà trong bài tùy bút, thật là thú vị.
Dòng sông Đà sóng nước lênh đênh
Cảnh vật nào tình cảnh ấy.
Nhờ đó ta càng hiểu, tình cảm với sông núi cũng là tình cảm tri âm tri kỷ.
Nói về truyền thống yêu nước anh hùng của đồng bào Tây Bắc “xứ thiêng liêng rừng núi đã anh hùng”, nhà văn đã không quên chọn hai câu thơ của Nguyễn Quang Bích - người dũng sĩ phản nghịch Pháp cuối thế kỷ XIX – để đưa vào bài kí:
Lòng trung không lòng bỏ Tây Châu, Giữ lấy Thao Đà dải thượng lưu.
Trang văn của Nguyễn Tuân thỉnh thoảng tựa như một sự kết hợp giữa văn hóa phương Đông và phương Tây. Khi đọc, tâm hồn người đọc dường như được nâng lên một tầm cao nhân văn, trí tuệ được khơi dậy, trở nên sáng sủa và phong phú hơn. Người lái đò Sông Đà thực sự là một tác phẩm xuất sắc mà Nguyễn Tuân đã góp phần vào, làm cho vườn hoa nghệ thuật Việt Nam thêm phong phú.
Ai từng đọc Vang bóng một thời chắc chắn đã cảm nhận được sự tinh tế, lịch lãm, và tài hoa của Nguyễn Tuân khi ông mô tả về thư pháp, trà, và trung thu của những nhà nho thuở xưa. Đồng thời, ta càng tự hào hơn về bản sắc văn hóa Việt Nam được thể hiện trong lòng dân qua hàng nghìn năm. Đọc tùy bút Người lái đò sông Đà, ta thấy Nguyễn Tuân đã “ghi vào sông nước những câu thơ”. Ông đã khám phá sự vật - con sông Đà - từ góc độ văn học, đã mô tả, nhận biết con người - người lái đò - ở khía cạnh thơ ca, nghệ thuật. Miêu tả về cảnh vật biến đổi theo bốn mùa, qua mọi thời kỳ. Nói về thác ghềnh một cách phong phú, đa dạng, bằng cảm nhận sâu sắc và trí tưởng tượng, với nhiều cảm xúc sắc nét và góc nhìn đa chiều, sử dụng từ ngữ phong phú và sáng tạo. Văn của Nguyễn Tuân như những giọt mật của con ong yêu hoa, cần mẫn và sáng tạo, mang lại hương thơm cho cuộc sống. Câu văn trôi chảy, đẹp đẽ, đôi khi vang lên âm vang của thác ghềnh, đôi khi đậm đà hương vị của núi rừng.
Đọc Người lái đò sông Đà, ta càng yêu thêm con người Việt Nam cần cù, dũng cảm, tự hào về vẻ đẹp nguy nga, hùng vĩ của núi sông Tổ quốc. Sông Đà thật sự là một món quà của tự nhiên, là linh hồn thiêng liêng của đất nước Việt Nam.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 14
Nguyễn Tuân (1910 – 1987) là một nhà văn tài hoa, uyên bác, suốt đời say mê tìm kiếm vẻ đẹp của cuộc sống. Ông có tài trong việc sáng tác tuỳ bút. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là tùy bút Người lái đò sông Đà. Bên cạnh hình ảnh ông lái đò giản dị nhưng tài hoa, tác phẩm còn mô tả được vẻ đẹp của con sông Đà qua nhiều góc nhìn: từ hùng tráng, hung bạo đến trữ tình, duyên dáng.
Đầu tiên, hình ảnh của con sông Đà được tác giả phác họa như một dòng sông tự nhiên, đầy thác ghềnh, hung dữ và bất kham theo quy luật. Sự nguy hiểm của con sông không chỉ đến từ việc nhiều thác ghềnh mà còn từ cảnh “đá bờ sông dựng vách thành, mặt sông chỗ ấy chỉ lúc đúng ngọ mới có mặt trời. Có vách đá thành chẹt lòng sông Đà như một cái yết hầu. Đứng bên này bờ nhẹ tay ném hòn đá qua bên kia vách. Có quãng con nai con hổ đã có lần vọt từ bờ này sang bờ kia”.
Chỉ với vài chi tiết phác họa như thế, người đọc đã cảm nhận được sự hiểm nguy, hùng vĩ của con sông. Không chỉ thế, tác giả còn diễn đạt cảm xúc khi đi qua đoạn sông nguy hiểm này: “Ngồi trong khoang đò qua quãng ấy, đang mùa hè mà cũng thấy lạnh, cảm thấy mình như đứng ở hè một cái ngõ mà ngóng vọng lên một khung cửa sổ nào trên cái tầng nhà thứ mấy vừa tắt phụt đèn đi”. Bằng nghệ thuật so sánh độc đáo, Nguyễn Tuân đã khắc họa nên hình ảnh một con sông Đà hoang dại, hùng vĩ nhưng cũng ẩn chứa đầy nguy hiểm.
Tuy nhiên, sự hùng vĩ, hoang dã của sông Đà không chỉ dừng lại ở đó. “Quãng mặt ghềnh hát loong, kéo dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gào gục ghè suốt năm như thường lẻ, đòi nợ xuýt bất cứ người lái đò nào vượt qua quãng đó”. Với cách sử dụng động từ mạnh mẽ và cấu trúc lặp lại, tác giả đã làm rõ sự nguy hiểm của con sông hung dữ, sẵn sàng không ngần ngại cướp đi sinh mạng của bất kỳ thủy thủ nào dại dột.
Cảnh xoáy nước ở quãng Tà Mường Vát phía dưới Sơn La được tác giả mô tả càng kinh hãi hơn. “Nước ở đây thở và kêu như cửa cống bị sặc. Trên mặt của xoáy nước, cũng đang quay lăn những cánh quạ đàn. […] Có những thuyền bị xoáy nước hút xuống, thuyền trồng cây chuối ngược rồi biến mất, bị dìm và mất tích dưới lòng sông, phải mất tới mươi phút sau mới thấy xác ở dòng nước dưới”. “Tiếng thác rền như tiếng một ngàn con trâu giữa rừng núi bùng nổ lửa, đang chống lại rừng cháy, rừng cháy cùng kêu gào với đàn trâu da cháy nổ lên”. Với ngôn từ sống động, căng thẳng và đầy cảm xúc, những dòng văn này tạo ra một cảnh tượng hùng vĩ nhưng cũng nguy hiểm vô cùng. Một cách so sánh, nhân hóa sáng tạo và những liên tưởng “rất đắt”, rất hiếm thấy trong văn học. Điều đó chứng tỏ Nguyễn Tuân thực sự là một bậc thầy của ngôn từ. Ông thổi hồn vào những từ ngữ, làm cho từng từ ngữ như biết nói, biết cảm nhận.
Đặc biệt hơn nữa, sông Đà không chỉ dữ dội mà còn “nham hiểm” khiêu khích ba trận chiến. Mọi thủy thủ muốn vượt qua khúc sông này đều phải trải qua ba trận chiến nguy hiểm này. Với cách viết ngày càng căng thẳng, tác giả như đưa người đọc đi qua những thác nước với thủy thủ. Trận đầu tiên “nước vỗ về quanh tàu, đập vào thuyền làm gãy chèo. Sóng nước như quân đội tấn công, sát nách tàu”. Đến trận thứ hai “thêm nhiều cửa sinh tử để lừa thuyền, và cửa hữu sinh được bố trí chéo ngang qua bên phải bờ.” Trận thứ ba có vẻ ít cửa hơn nhưng lại đầy quyết liệt và đáng sợ hơn. Với tất cả những gì Nguyễn Tuân mô tả, sông Đà hiện lên không khác gì một con quái vật nham hiểm và độc ác, luôn đợi chờ để nuốt chửng bất cứ con mồi nào mắc phải.
Dù hung bạo làm, nham hiểm làm, nhưng qua những thác ghềnh, sông Đà lại trở nên duyên dáng, thơ mộng và trữ tình. “Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như mái tóc thơ mộng, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân”. Vẻ đẹp của sông Đà thay đổi theo mùa, trong đó sông đẹp nhất là mùa xuân và mùa thu: “Mùa xuân dòng nước xanh ngọc, nhưng nước sông Đà không xanh màu xanh lá của sông Gâm, sông Lô. Mùa thu nước sông Đà đỏ chót như làn da của một người say rượu, đỏ chót như sự tức giận trong một trái tim bất mãn mỗi khi thu về”.
Sông Đà cũng có những lúc buồn bã và hoang sơ đến kỳ lạ: “Bờ sông hoang dã như bờ của thời tiền sử. Bờ sông hồn như là một câu chuyện cổ tích xa xưa”. “Cảnh ven sông ở đây yên bình. Hình như từ thời Lí, Trần, Lê, đoạn sông này cũng yên bình đến vậy”. Cảnh sông Đà còn là “những nương ngô nảy mầm trên những cánh đồi, những bãi cỏ đang nảy mầm. Một đàn hươu nghiêng đầu ngắm cỏ đầy sương sớm”. Từ đây, người đọc như đã quên đi vẻ hung dữ, ganh đua của sông Đà ở trên. Thay vào đó, họ chỉ thấy một vẻ đẹp nhẹ nhàng, cổ kính nhưng tươi mới biết bao. Sông Đà lúc này trở nên hiền hòa và thơ mộng đến lạ kỳ, nó “trôi những con thuyền nước rơi rớt, nó khác biệt so với những con thuyền dùng dây én bám trên dòng nước”.
Có thể nói rằng, sông Đà mang một vẻ đẹp độc đáo đến mức khiến người đọc phải ngạc nhiên. Bằng tình yêu với cái đẹp, yêu thiên nhiên đất nước kết hợp với vốn từ phong phú, tài hoa, Nguyễn Tuân đã tái hiện lên một khung cảnh Tây Bắc thật hùng vĩ nhưng lại trữ tình, nên thơ. Sông Đà thật sự là một món quà tốt bụng của thiên nhiên, là một kiệt tác nghệ thuật xuất sắc của bậc thầy tùy bút Nguyễn Tuân.
Phân tích hình tượng con sông Đà - mẫu 15
Thủy thủ lái đò trên sông Đà được coi là một trong những nhà văn tài ba nhất trong tập văn bút “Sông Đà” của Nguyễn Tuân, tập sách này đồng thời cũng là dấu mốc quan trọng thể hiện sự thay đổi trong tư tưởng, tình cảm của Nguyễn Tuân so với giai đoạn trước cách mạng. Trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà', không chỉ nổi bật hình ảnh của người lao động kiên cường dũng cảm mà còn làm nổi bật một vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời, với hai mặt đối lập là vẻ đẹp hung bạo và vẻ đẹp trữ tình. Hai mặt đối lập này kết hợp nhau, tạo nên bức tranh tinh tế cho dòng sông.
Về nguồn gốc của dòng sông, theo Nguyễn Tuân, sông Đà xuất phát từ huyện Cảnh Đông – Vân Nam – Trung Quốc, sau đó chảy vào quốc gia Việt Nam và tiếp tục phát triển suốt. Cách tác giả diễn đạt đã biến dòng sông trở thành biểu tượng của cuộc sống, số phận và sinh vật sống.
Ban đầu, dòng sông mang vẻ đẹp hung bạo, mãnh liệt, vì trước khi nhập vào quốc gia Việt Nam, nó đã chảy qua một vùng núi ác của Trung Quốc. Dáng vẻ của dòng sông rất hung dữ: “bờ sông cao chót vót, như một cái tay gấp lại dòng Sông Đà như một chiếc kẹo hâm”. So sánh độc đáo đã tái hiện sự thu hẹp đột ngột của dòng sông, kết hợp với mô tả tỉ mỉ: “mặt sông chỗ ấy chỉ có mặt trời đúng ngọ mới ló ra” để thể hiện cảnh quan vừa hùng vĩ, vừa ảm đạm, đầy rùng rợn. Điều này kích thích trí tưởng tượng, khiến người đọc cảm thấy lạnh lẽo. Thường thì, để tạo ra cảm giác lạnh lẽo, người ta thường liên tưởng đến mùa đông, nhưng Nguyễn Tuân lại sử dụng: “ngồi trong thuyền trên quãng đó, mùa hè mà cũng thấy lạnh, cảm giác như đứng trước một cái ngõ vào và nhìn lên một khung cửa sổ ở tầng mấy kia, có thể thấy đèn tắt sáng”. Điều này làm cho người đọc cảm thấy sợ hãi.
Sự nguy hiểm của dòng sông cũng được tác giả miêu tả ở mảng mặt ghềnh Hát Loóng. Sử dụng kiến thức địa lý sâu rộng, cùng với ngôn từ phong phú, Nguyễn Tuân đã thành công tái hiện vẻ đẹp hung dữ của dòng sông: “Cũng giống như mảng mặt ghềnh Hát Loóng, dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn dòng gió gùn ghè suốt năm luôn đe dọa bất cứ thủy thủ lái đò nào đi qua đó. Khu vực này nếu không cẩn trọng, thì dễ bị đảo nghiêng thuyền.” Câu văn dài, chia thành nhiều cụm ngắn, có sự lặp lại cấu trúc tạo nên nhịp điệu nhanh chóng, mạnh mẽ, để mô tả phản ứng liên tục giữa sóng, gió, nước và đá, chứa đựng sự nguy hiểm.
Sự nguy hiểm cũng được thể hiện qua những cái hút nước trên sông. Âm thanh kinh dị, “ặc ặc như vừa đổ dầu sôi vào”, âm thanh đồng thời dữ dội và kỳ lạ, dường như được phát ra từ cổ họng của một con quái vật. Về hình ảnh, tác giả mô tả những “đàn quạ lượn quanh những cái hút nước” gợi lên điềm gở, cái chết. Điều đặc biệt nhất là khi Nguyễn Tuân đưa trí tưởng tượng đến giới hạn xa nhất, khi ông tạo ra cảnh một anh bạn quay phim dũng cảm ngồi vào thuyền để rơi vào những cái hút nước ấy: “ngồi trong chiếc thuyền nhỏ vành rồi cho cả thuyền cùng máy quay rơi vào dưới đáy cái hút sông Đà…”.
Sau khi mô tả vẻ đẹp độc đáo của dòng sông, Nguyễn Tuân tiếp tục khám phá tâm hồn của nó. Dòng sông Đà mang trong mình tâm trạng thâm sâu, nguy hiểm, và tác giả đã thành công trong việc tái hiện điều này, đặc biệt là trong cách chúng bố trí các chiến trận. Tại đây, Nguyễn Tuân đã tận dụng tối đa biện pháp nhân hóa, để nhìn nhận những viên đá kia như những cá nhân, với tính cách, ngoại hình của con người. Theo tác giả, mỗi viên đá đều nhăn nhúm, méo mó và dữ dằn, chúng hợp tác với nhau để tạo ra những chiến trận địa hình, địa hình trên dòng sông. Trước khi bắt đầu trận chiến, chúng đã tổ chức ba trận chiến tiếp theo nhau, mỗi trận chứa đầy những cửa tử, và mỗi trận chỉ có một cửa sinh duy nhất, cửa sinh này biến đổi không ngừng. Điều này thể hiện sự mưu mô, khéo léo của dòng sông với thủy thủ lái đò. Bằng kiến thức đa dạng, uyên bác trên nhiều lĩnh vực cùng với ngôn từ sắc sảo, Nguyễn Tuân đã miêu tả đầy đủ sự nguy hiểm, hung bạo của dòng sông, không chỉ ở mặt ngoại hình mà còn ở tâm trạng, tính cách.
Ở nguồn sông Đà, nó mang theo vẻ đẹp tuyệt vời, hung bạo, nhưng khi đến hạ nguồn, dòng sông Đà lại mang một vẻ đẹp hoàn toàn khác, là vẻ đẹp trữ tình, lãng mạn. Và ở khía cạnh này, Nguyễn Tuân nhìn nhận sông Đà như một món quà quý báu mà thiên nhiên tặng cho vùng đất Tây Bắc.
Để hoàn thiện việc cảm nhận vẻ đẹp của sông Đà, tác giả đã quan sát nó từ nhiều góc độ và thời điểm khác nhau. Nhìn từ trên cao, sông Đà trở nên như một sợi dây mềm mại, uyển chuyển. Nó được mô tả như một dải tóc dài của một thiếu nữ kiều diễm. Đặc biệt, vẻ đẹp của sông càng nổi bật khi có màu trắng của hoa ban, màu đỏ của hoa gạo cùng với sương khói mơ hồ, khiến cho sông trở nên như trong truyện cổ tích. Màu sắc của sông cũng thay đổi theo mùa, mùa xuân sông xanh biếc, nước chảy êm đềm. Mùa thu sông rực đỏ như ai say vì rượu bữa, hình ảnh so sánh rất đặc sắc cho thấy dòng sông chậm chạp trôi qua đầm lầy phù sa.
Vẻ đẹp trữ tình của sông Đà được thể hiện rõ qua cảnh ven sông. Tác giả đưa sông vào không gian cổ tích, khiến người đọc cảm nhận được sự tĩnh lặng từ thời Lí, Trần, Lê. Để miêu tả cảm giác tĩnh lặng này, tác giả sử dụng bút pháp tĩnh lặng, chỉ có tiếng động của cá dầm xanh làm cho người đọc ngạc nhiên.
Về phần hạ lưu của sông Đà, dòng chảy trở nên dịu dàng hơn, điều đó được tác giả diễn tả qua câu văn nhẹ nhàng: “Thuyền tôi trôi trên sông Đà”. Mặc dù không diễn tả trực tiếp, nhưng âm điệu của câu văn đã phản ánh sự nhẹ nhàng, êm đềm của dòng sông.
Tác giả tập trung vào miêu tả cảnh ven sông để làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cảnh vật. Ông không mô tả quá chi tiết mà chỉ chọn những đặc điểm đẹp nhất, độc đáo nhất để tạo nên bức tranh hoàn hảo, là những cây lúa mới mọc, đồi cỏ xanh tươi, … Tất cả đều nhẹ nhàng, tinh tế nhưng để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Với bút pháp tài tình và kiến thức phong phú, Nguyễn Tuân đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên sông nước của sông Đà một cách hoàn hảo. Sông Đà qua lời văn của ông không chỉ là thiên nhiên thuần túy mà còn là một tác phẩm nghệ thuật vô giá. Qua đó, tác giả cũng thể hiện sự yêu nước sâu sắc và tự hào với thiên nhiên của quê hương.