1. Bài văn tham khảo số 1
Có lẽ ai trong chúng ta đều đã nghe qua câu nói:
“Chở đựng bao nhiêu thuyền đạo không bao giờ chìm
Đâm phải mấy kẻ gian ác, bút vẽ chẳng tà.”
Đó chính là triết lý văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu - một ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Việt Nam. Cuộc sống và sự nghiệp văn học lớn lao của ông để lại dấu ấn và những bài học sâu sắc cho thế hệ sau này.
Nguyễn Đình Chiểu, tự hiệu Mạnh Trạch, hiệu là Trọng Phủ (1882-1888), sinh tại làng Tân Thới, phủ Tân Bình, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định. Năm 1833, ông được cha đưa ra Huế học, điều này giúp ông tiếp xúc một cách bài bản với tri thức. Năm 1849, khi chuẩn bị tham gia kỳ thi tiếp túc tài năng, ông nhận được tin mẹ mất, trên đường về quê thương tiếc mẹ quá cố, ông đã khóc đến mức mắt mù. Điều này làm cho tấm lòng hiếu thảo và tình cảm nhân đạo của Nguyễn Đình Chiểu trở nên đặc biệt. Mặc dù bị mù, nhưng trái tim nhân đạo của ông là đôi mắt sáng tạo nên những tác phẩm của ông. Sau đó, ông trở thành giáo viên, bán thuốc, đồng thời tham gia kháng chiến cùng nhân dân, điều này khiến cho ông có những tình cảm sâu sắc và gắn bó mật thiết với cuộc sống của những người dân manh lệ. Do đó, những trang văn, trang thơ của ông chứa đựng tinh thần nhân văn và nhân đạo cao cả, ông ca ngợi và tôn trọng sức mạnh của người nông dân và thương tiếc cho sự hi sinh của họ. Ông mất vào năm 1888 vì khi giặc Pháp chiếm lấy 3 tỉnh miền Tây, ông thể hiện thái độ không hợp tác, đau buồn và ốm đau nên ông đã qua đời.
Thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu luôn toát lên tình yêu nước cháy bỏng, đốt cháy với niềm căm phẫn về chế độ cũ. Ông là nhà thơ có quan điểm văn chương nhất quán. Ông theo đuổi việc sử dụng văn chương để biểu hiện đạo lý và chiến đấu cho sự nghiệp chính nghĩa. Nói một cách đơn giản hơn, ông viết thơ để 'chở đạo, sửa đời và dạy người'. Vì vậy, mỗi câu thơ của ông đều ám chỉ sự công bằng, rạch ròi, và luôn phản ánh tấm lòng thương dân, yêu nước của ông:
“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ bầy chim dáo dác bay.”
Những dòng thơ chứa đựng nỗi buồn sâu sắc về số phận của những người dân bất hạnh. Đồng thời, thể hiện sự căm phẫn và đau đớn với kẻ thù xâm lược đã xâm phạm lên mảnh đất của dân tộc. Nhưng cao quý hơn tất cả là tấm lòng nhân đạo, một sự khắc khoải không ngừng:
“Hỏi trời đẹp loạn rối này nằm ở đâu,
Để những người dân đen mắc kẹt trong đau thương này?”
Không chỉ thế, thông qua những tác phẩm của mình, Nguyễn Đình Chiểu còn thể hiện quan điểm về những giá trị tốt đẹp của dân tộc: tôn trọng tình nghĩa giữa người với người như tình cha con, mẹ con, tình nghĩa vợ chồng, tình bạn, tình yêu thương, lòng nhân ái, giúp đỡ những người gặp khó khăn, bất hạnh. Ông tôn vinh tinh thần hiệp sĩ, sẵn lòng giúp đỡ những người cần sự cứu giúp (như Vân Tiên đánh cướp, Hớn Minh bẻ gãy chân của Đặng Sinh). Ông thể hiện khát vọng của nhân dân hướng tới sự công bằng và những giá trị tốt lành trong cuộc sống thông qua kết thúc hạnh phúc của các tác phẩm, nơi thiện ác đều được phân chia rõ ràng, chính nghĩa chiến thắng ác.
Nhìn chung, sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Đình Chiểu là rất lớn lao.
Tuy nhiên, trong thơ văn của ông có một số điểm nổi bật: ông thường sử dụng chữ Nôm và thông qua ngôn ngữ nghệ thuật giản dị nhưng đầy sức sống, làm cho tác phẩm của ông thu hút mạnh mẽ độc giả, đặc biệt là những người miền Nam. Ông là nhà thơ đầu tiên thành công trong việc xây dựng hình ảnh của người nông dân trong văn học Việt, tạo ra tượng đài vĩnh cửu về anh hùng Nam Bộ tiên phong trong cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp. Ông ca ngợi tư tưởng Nho gia, có vẻ như bảo thủ, nhưng điều đáng chú ý là những tư tưởng này mang tính chất đạo nghĩa nhân dân, liên quan chặt chẽ đến ý thức trách nhiệm đối với vận mệnh của đất nước, tạo ra ý nghĩa xã hội to lớn, mở đầu cho một kỷ nguyên văn chương sử thi mới sau này.
Nói chung, Nguyễn Đình Chiểu là một người theo đạo Nho, sống theo đạo lý của nhân dân. Ông không chỉ là người con hiếu thảo, người thầy tốt, người chiến sĩ yêu nước, mà còn là một nhà văn có ảnh hưởng lớn trong việc viết văn để tuyên truyền và động viên chiến đấu.


2. Bài tham khảo số 3
Nguyễn Đình Chiểu, tên thường gọi là Đồ Chiểu, là một tấm gương sáng về nghị lực và đạo đức. Cuộc đời của ông là hành trình chiến đấu hết mình, sống thẳng thắn, chính trực với nghị lực sống phi thường. Người luôn đấu tranh cho nhân dân, đứng vững trước sóng gió cuộc đời.
Sinh năm 1822, mất năm 1888, ông là người học rộng tài cao và từng đỗ tú tài. Pháp xâm chiếm Gia Định, ông về Ba Tri, Bến Tre, tiếp tục dạy học và làm thuốc. Mặc dù mù lòa cả hai mắt, ông tích cực dùng văn chương để kêu gọi lòng yêu nước. Nguyễn Đình Chiểu còn là một người thầy giáo trọn đời, thấu hiểu tâm hồn học trò, giữ gìn bản sắc dân tộc.
Ông sống nặng tình, trọng đạo lý. Cụ Đồ Chiểu là minh chứng sống về nghị lực và ý chí kiên định. Dù bị mất mẹ, mất nước, mất thịt thể, ông không bao giờ chấp nhận khuất phục. Nguyễn Đình Chiểu là người hi sinh vì người, sống cho đạo lý và tư tưởng. Văn thơ của ông như một vũ khí sắc bén chống giặc, ca ngợi những tấm gương anh hùng và tình yêu nước sâu sắc.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một bài học về nghị lực và nhân cách. Mặc dù nghiệt ngã, ông vẫn đứng vững, không bao giờ buông xuôi. Văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu là nguồn cảm hứng vô tận, là tinh thần vững vàng trong cuộc chiến đấu chống áp bức. Cuộc đời ông là tấm gương sáng, là bài học trân trọng cho con cháu hôm nay và mai sau.


3. Bài văn tham khảo số 2 - Trải nghiệm mới
Một lối sống tràn đầy lòng yêu nước, Nguyễn Đình Chiểu là biểu tượng của sự cao quý và vĩ đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Cuộc sống và sự nghiệp của ông là minh chứng cho tinh thần nhân đạo, đạo đức, và lòng trung hiếu sâu sắc. Với bút pháp tinh tế, ông đã chấm phá những nét đẹp và đau thương của đời sống, từ những khát vọng tự do cho đến những giá trị truyền thống bền vững.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là nhà thơ, ông còn là nhà giáo tận tâm, thầy thuốc nhân hậu, và người công dân trách nhiệm. Ông đặt bản thân mình vào vai trò của một người trí thức, chiến sĩ yêu nước, và nhà sưu tầm tri thức, để góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam, giữ gìn và phát triển bản sắc dân tộc.
Văn hóa Việt Nam được ông tôn trọng và yêu quý, và ông đã làm tất cả mọi cống hiến để giữ cho giá trị truyền thống không bị mất mát. Cuộc sống của Nguyễn Đình Chiểu là một hành trình đầy khó khăn, nhưng ông luôn kiên cường vượt qua mọi thử thách với tinh thần vững vàng.
Mỗi bức tranh thơ của Nguyễn Đình Chiểu là một câu chuyện đậm chất nhân văn, nói lên những nỗi đau, những ước mơ, và những khát khao của một dân tộc. Với tư duy sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú, ông đã tạo nên những tác phẩm văn học có ảnh hưởng lâu dài, góp phần làm phong phú thêm văn hoá tinh thần của Việt Nam.
Nguyễn Đình Chiểu, một biểu tượng văn hóa và tinh thần, để lại dấu ấn mãi mãi trong tâm hồn của nhân dân. Những giá trị ông truyền đạt vẫn hiện hữu và trân trọng đến ngày nay, là nguồn cảm hứng cho thế hệ sau vươn lên và bảo tồn văn hóa Việt Nam.

5. Tài liệu tham khảo số 5
Nguyễn Đình Chiểu, một nhà thơ vĩ đại của dân tộc ta, tỏa sáng như mặt trời trên bầu trời văn hóa Việt Nam. 'Cuộc đời và sự nghiệp của ông là biểu tượng về văn hóa, nghệ thuật và chiến đấu tinh thần của những người lính trên chiến trường tư tưởng' (Phạm Văn Đồng). Nguyễn Đình Chiểu được coi là ngôi sao sáng giữa thiên hà văn hóa dân tộc Việt Nam. Qua tác phẩm thơ và đời sống của ông, chúng ta hãy cùng nhìn nhận những điều kỳ diệu đó.
Bắt đầu với hành trình đời, Nguyễn Đình Chiểu ra đời trong bối cảnh loạn lạc, năm 1822 tại làng Tân Khánh, phủ Tân Bình, trong một gia đình quan lại nhỏ ở Gia Định. Nguyễn Đình Chiểu lớn lên dưới bóng oai phong của tả quân Lê Văn Duyệt. Là con trưởng trong một đại gia đình, lại là con vợ lẽ, từ nhỏ Nguyễn Đình Chiểu đã đối mặt với những thử thách của số phận. Cha ông sau khi Nam Kỳ bị xâm chiếm đã bỏ trốn, bị cách chức, rồi quay về Nam để đưa ông đến Huế. Cuộc sống của Nguyễn Đình Chiểu khó khăn từ nhỏ, nhưng ông đã nhìn thấu những bất công trong xã hội thời bấy giờ.
Mười sáu tuổi, Nguyễn Đình Chiểu trở về Nam. Năm 1843, ông thi đỗ tú tài và được một gia đình giàu hứa hẹn. Tuy nhiên, thời điểm đó chiến tranh liên miên với người Xiêm và người Chân Lạp, dân đất đỏ chật vật. Năm 1847, ông nhận được tin mẹ mất khi đang chuẩn bị thi. Nguyễn Đình Chiểu ngay lập tức bỏ thi, trở về Nam chịu tang. Đau buồn, ông đau mắt nặng do hành trình về quê xa xôi. Bệnh tình trở nên nặng nề, ông mù suốt cuộc đời.
Câu chuyện tình cảm cũng đầy sóng gió. Mù mắt nhưng nhà họ vội vàng huỷ bỏ hôn ước. Nguyễn Đình Chiểu, với số phận tàn nhẫn, không chỉ mất đi cơ hội về danh vọng mà còn phải đối mặt với những đau khổ tình cảm. Thế nhưng, với ý chí phi thường, ông vượt qua mọi gian khổ, biến nỗi đau thành động lực sống. Nguyễn Đình Chiểu trở thành tấm gương sáng, chứng minh rằng mình có thể bất khuất giữa những khó khăn, khẳng định quyền lực trên số phận. Khi về đến nhà, thay vì đau đớn, ông dạy học, chăm sóc gia đình. Người ta gọi ông là Đồ Chiểu, không chỉ vì dạy học mà còn vì lòng nhân ái, tính tình điềm đạm, giàu lòng nhân ái, thu hút đông đảo học trò.
Người ta nói, ý nghĩa của cuộc sống không chỉ là những điều nó mang lại, mà còn là cách chúng ta đối diện với nó. Trước những gian khổ, Nguyễn Đình Chiểu đã vượt lên trên chính mình. Bài học lớn nhất từ cuộc đời ông là lòng nghị lực, đạo đức và thái độ luôn chiến đấu vì lẽ phải, vì công bằng của nhân dân. Một người sống cho lý tưởng là đáng quý, nhưng với Đồ Chiểu, một người mù, vẫn giữ vững lý tưởng, đó là điều càng đáng quý hơn. Tấm gương sáng ngời của ông làm chúng ta xúc động, kính trọng và tự hào.
Năm 1858, thực dân Pháp chiếm Đà Nẵng, Gia Định. Trong thời điểm khó khăn này, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện tình yêu nước bằng cách sử dụng bút làm vũ khí chống lại kẻ thù. Cuộc sống nghệ thuật và chiến đấu của Nguyễn Đình Chiểu đã là nguồn động viên lớn cho nhân dân miền Nam chống lại sự xâm lược của Pháp. Dù sống trong nghèo đói, ông vẫn giữ vững lòng yêu nước và tình thương cho nhân dân. Thực dân Pháp có nhiều lần cố gắng mua chuộc, dụ dỗ, nhưng ông luôn kiên quyết từ chối. Đứng trước khó khăn của đất nước, Nguyễn Đình Chiểu là tấm gương sáng, không chấp nhận sự tham nhũng và thù oán.
Thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu là biểu tượng của sự đoàn kết và lòng yêu nước. Ông đã sáng tác nhiều tác phẩm quý như Lục Vân Tiên, Dương Từ-Hà Mậu, Ngư tiều y thuật vấn đáp, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc... Những tác phẩm này không chỉ làm sống lại hình ảnh những anh hùng anh dũng mà còn tôn vinh tinh thần nhân đạo, lòng dũng cảm, và ý chí phấn đấu của nhân dân miền Nam. Nguyễn Đình Chiểu là nhà văn, là nhà thơ, là con người đặt trọn niềm tin và trái tim vào sự phục hồi và tự do cho đất nước.
Nói chung, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một tuyển tập về ý chí, đạo đức và lòng yêu nước, đặc biệt là thái độ chiến đấu không ngừng nghỉ vì lẽ phải, vì quyền lợi của nhân dân và đất nước. Tình thần kiên trung của ông được thể hiện trong những tác phẩm văn học và cuộc sống hàng ngày. 'Chỉ có những vì sao có ánh sáng khác thường, càng chăm chú nhìn, càng sáng bừng' - thủ tướng Phạm Văn Đồng đã nói. Nguyễn Đình Chiểu là một trong những vì sao như thế, ánh sáng vẫn tỏa sáng trong trái tim của độc giả dù có trải qua bao thăng trầm của thời gian.


5. Bài văn tham khảo số 4
Văn học trung đại giống như một dãy núi, nổi bật với ba đỉnh núi quan trọng: Nguyễn Trãi ở thế kỉ XV, Nguyễn Du ở thế kỉ XVIII, và Nguyễn Đình Chiểu ở thế kỉ XIX. Nhà thơ Đồ Chiểu, với biệt danh 'Thư sinh đánh giặc bằng ngòi bút', đã hết lòng đóng góp cho đất nước bằng những tác phẩm văn học yêu nước của mình. Cuộc đời và thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu để lại nhiều cảm nhận sâu sắc trong lòng độc giả.
Bắt đầu với cuộc sống của Nguyễn Đình Chiểu: Ông sinh năm 1822, mất năm 1888, được biết đến với các tên gọi như Đồ Chiểu khi dạy học, Mạnh Trạch, Trọng Phủ, Hối Trai (sau khi mất thị lực). Quê hương của ông là làng Tân Thới, phủ Tân Bình, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay là phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh). Năm 1843, ông đỗ Tú tài tại trường thi Gia Định. Tuy nhiên, cuộc sống của ông bị chuyển động khi mẹ mất, ông trở về quê chịu tang và sau đó bị một gia đình giàu có bắt ép. Từ đó, ông dạy học và làm thơ. Khi Pháp xâm chiếm Gia Định, ông chuyển đến Ba Tri, tỉnh Bến Tre, tiếp tục công việc dạy học và làm thuốc. Ông liên kết mật thiết với các nhóm nghĩa binh của Đốc binh Nguyễn Văn Là và lãnh binh Trương Định, sử dụng văn chương để kêu gọi lòng yêu nước.
Đọc về cuộc đời của ông, tôi cảm nhận về nhân cách cao quý của nhà thơ. Nguyễn Đình Chiểu là minh chứng sống về ý chí và nghị lực của con người. Dù trải qua những khó khăn, thất thế: mất nước, mất nhà, mù mắt, từ hôn... nhưng sự nghiệp của ông không bao giờ chấp nhận số phận. Khả năng vượt lên trước khó khăn, đứng vững trước sóng gió cuộc đời là minh chứng cho tư duy văn hoá và nhân cách cao quý của Nguyễn Đình Chiểu. Văn hoá của ông phản ánh lòng trung nghĩa, tôn trọng bản sắc dân tộc, yêu ghét rõ ràng, khen chê dứt khoát. Ông sẵn sàng hi sinh vì người, xả thân không màng danh lợi, không sợ uy vũ, không khuất phục cường quyền. Nhìn chung, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là biểu tượng về ý chí và nhân cách trong bối cảnh đất nước đang chịu ngoại xâm. Mặc dù mù mắt, không thể cầm gươm, cầm súng nhưng ông đã sử dụng văn chương như một vũ khí sắc bén chống lại kẻ thù, ca ngợi những tấm gương hy sinh vì tình yêu quê hương.
Điều tôi tôn trọng nhất là những đóng góp của ông trong lĩnh vực giáo dục. Đồ Chiểu là một nhà giáo, một người thầy trọn đời dành trí lực để dạy dỗ thế hệ tương lai, truyền đạt những giá trị cốt lõi của văn hoá Việt Nam, về đạo lí truyền thống và nhân cách của một người sĩ. Hào khí Đồng Nai, một đặc trưng văn hoá của con người Nam Bộ, được duy trì và phát huy chính là nhờ công lao giáo dục của những người thầy tận tâm, trong đó có nhà thơ - nhà giáo Nguyễn Đình Chiểu. Ông là học trò thứ hai của nhà giáo Võ Trường Toản ở Gia Định, một người thầy nổi tiếng về phương pháp giáo dục tri ngôn, dưỡng khí, tập nghĩa. Toản là một nhà trí thức nổi tiếng ở Đồng Nai - Gia Định, không quan trọng về danh lợi, suốt đời hướng dẫn thế hệ học trò có chí, có tài, biết thực hiện tri thức thành hành động.
Một điều khác khiến tôi kính phục là sự đóng góp của ông trong lĩnh vực y học. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là nhà thơ mà còn là một bác sĩ xuất sắc, chuyên sâu về y thuật Đông phương và y thuật truyền thống Việt Nam, cả về y thuật và đạo đức. Cuốn sách cuối đời của ông là Ngư Tiều y thuật vấn đáp, là một tác phẩm dạy đạo làm người và đạo làm thầy thuốc cứu người. Tác phẩm này chứa đựng tư tưởng yêu nước và yêu thương con người, là đạo đức cứu dân cứu nước. Câu thơ:
“Xưa rằng quốc thử lời khen phải
Giúp sống dân ta trọn lẽ trời”.
đặt ra tư tưởng về việc giữ vững tinh thần không phục vụ quân thù, thực hiện công việc hữu ích vừa giúp dân, vừa giúp nước...
Với sâu sắc và chiều sâu, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một bài học về nghị lực và nhân cách, không chỉ là ý chí chiến đấu cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Tư duy văn chương và trách nhiệm của người viết văn trước cuộc sống được thể hiện rõ qua cuộc đời và tác phẩm của ông. Nguyễn Đình Chiểu xứng đáng là biểu tượng sáng tạo, là tượng đài của dân tộc Việt Nam. “Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc” (Phạm Văn Đồng).


6. Đoạn văn tham khảo số 7
Văn hóa trung đại Việt Nam như ba ngọn núi kiên cường. Trong số đó, Nguyễn Đình Chiểu - bậc bút tài thế kỉ XIX, đặt dấu ấn đặc biệt với những tác phẩm đầy giá trị. Cuộc đời và tâm hồn văn nghệ của ông là điều đáng nhớ trong lòng độc giả.
Người được mệnh danh là “Thi sĩ đánh giặc bằng bút” sinh năm 1822, thụ phép ở Đồ Chiểu, tự Mạnh Trạch, hiệu Trọng Phủ, Hối Trai (sau khi mất thị lực). Quê hương của ông là làng Tân Thới, phủ Tân Bình, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay là phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh). Năm 1843, ông đỗ Tú tài ở trường thi Gia Định. Tới năm 1847, ông tới Huế học để chuẩn bị thi khoa Kỉ Dậu 1849. Nhưng đau buồn sau cái chết đột ngột của mẹ, ông phải trở về chịu tang. Con đường gian khổ, tình cảm thương mẹ, và những nước mắt rơi nhiều khiến ông mắc bệnh và mù cả hai mắt.
Chịu tang mẹ xong, ông đối mặt với sự gặp gỡ với một gia đình giàu có nhưng đầy rẫy những định kiến. Ông vừa giảng dạy vừa sáng tác thơ. Khi Pháp xâm lược Gia Định, ông chạy về Ba Tri, tỉnh Bến Tre, tiếp tục giảng dạy và làm thuốc. Ông có tinh thần yêu nước sâu sắc, liên kết mật thiết với các nhóm nghĩa quân của Đốc binh Nguyễn Văn Là, lãnh binh Trương Định. Ông không chỉ kêu gọi lòng yêu nước qua văn chương mà còn chủ động tham gia vào những hoạt động chống giặc.
Đánh giá về cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu, ai cũng phải ngưỡng mộ tinh thần cao quý của nhà thơ. Ông là ngôi sao sáng, là minh chứng sống về ý chí và nghị lực của con người. Dù cuộc đời ông gặp nhiều thử thách, đau thương: quê hương mất, bản thân mù, bị từ hôn... nhưng ông không bao giờ chấp nhận thất bại. Ông đã vượt qua những khó khăn đắng cay để đứng vững giữa sóng gió cuộc đời.
Nguyễn Đình Chiểu là người Việt truyền thống, yêu nền văn hóa dân tộc. Ông tôn trọng và đánh giá cao bản sắc dân tộc, lên án rõ ràng, đánh giá mạnh mẽ. Vì người khác, ông sẵn sàng hy sinh, không quan tâm đến danh lợi. Đối với cuộc sống, ông chấp nhận mọi thách thức, từ đau khổ đến nghèo đói, không ham lợi, không sợ uy vũ, không khuất phục trước sức mạnh. Tóm lại, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là biểu tượng nghị lực và nhân cách trong bối cảnh đất nước bị xâm lược. Mặc dù đôi mắt ông không nhìn thấy như bình thường nhưng tâm hồn ông sáng ngời đến mức phi thường. Ông có thể không cầm súng, không tham gia trực tiếp vào chiến trận nhưng bút văn của ông như một thanh gươm sắc bén, đấu tranh chống lại kẻ thù, tôn vinh những tấm gương hy sinh vì tình yêu nước.
Không chỉ làm thơ, công lao của ông trong lĩnh vực giáo dục và y học cũng là nguồn cảm hứng. Ông là một giáo viên xuất sắc, một người thầy tận tụy dạy dỗ học trò, truyền đạt những giá trị cốt lõi nhất của văn hóa Việt Nam, đạo lý truyền thống của dân tộc và tinh thần cao quý của người sĩ.
Nguyễn Đình Chiểu còn là một bác sĩ giỏi, hiểu sâu sắc về y thuật và đạo đức y học. Cuối đời, ông tạo nên tác phẩm lớn là Ngư Tiều y thuật vấn đáp, một cuốn sách giáo dục về cách sống và nghệ thuật chữa bệnh.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu để lại ấn tượng sâu sắc, và thơ văn của ông làm cho người đọc cảm động. Thơ của ông thể hiện tình yêu nước, lòng thương dân và là một công cụ mạnh mẽ chống lại kẻ thù. Những bài thơ ca ngợi anh hùng, nông dân Lục tỉnh đã đồng lòng phản kháng mạnh mẽ chống lại thực thể Pháp, là nguồn động viên kiên cường và bền bỉ cho nhân dân miền Nam.
Khi nhắc đến những tác phẩm của ông, cựu Thủ tướng Phạm Văn Đồng từng nói: “Thơ của Nguyễn Đình Chiểu làm ta liên tưởng đến Đại Cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi. Hai bài thơ, hai hoàn cảnh, nhưng chung một dân tộc. Cáo của Nguyễn Trãi là ca khúc vang lên, ca ngợi chiến công oanh liệt, biểu tượng cho sự thắng lợi rạng ngời của đất nước. Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là ca khúc những anh hùng thất thế, nhưng vẫn kiên cường, chiến đấu vì giả đấu, chấp nhận thất bại nhưng không bao giờ đầu hàng...”.
Đặc biệt, thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu không thể không kể đến Lục Vân Tiên - “trường ca ca ngợi chính nghĩa”, ca ngợi “những đức tính đáng quý trọng trong cuộc sống”. Lục Vân Tiên góp phần làm phong phú văn hóa dân gian và nghệ thuật dân gian, giữ lại giá trị lâu dài cho nhân dân.
Quan điểm văn chương của ông là “văn dĩ tải đạo”. Khác biệt với quan điểm truyền thống về đạo làm người của nhà nho, Đồ Chiểu cho rằng đạo của con người cao quý hơn rất nhiều. Văn chương của ông là cuộc chiến tranh vì nhân sinh:
“Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm,
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà”.
Trong những tác phẩm của mình, có thể cảm nhận được bản sắc Nam Bộ đặc trưng của thơ văn Nguyễn Đình Chiểu. Từ ngôn ngữ mộc mạc, chất phác đến tình cảm nặng nề, yêu thương và căm ghét đều được thể hiện. Tất cả tạo nên đặc trưng riêng biệt của thơ văn ông, làm nổi bật tinh thần Nam Bộ độc đáo.
Có thể nói, thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu là một kho tàng chứa đựng nhiều điều cần khám phá, giá trị mà không phải ai cũng thấu hiểu hết. “Trên bầu trời có những vì sao sáng chói, nhưng chúng ta phải tập trung đắm chìm vào đó mới cảm nhận được vẻ đẹp. Văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu cũng như vậy”.
Cuộc sống của Nguyễn Đình Chiểu là cuộc sống của một người chiến sĩ dành cho sự giải phóng dân tộc. Nghệ thuật thơ của ông là bằng chứng cho vai trò và sức mạnh của văn hóa nghệ thuật, trách nhiệm của người viết trước cuộc sống. Với những giá trị đó, Nguyễn Đình Chiểu là một tâm hồn sáng, là “ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc”.


7. Đề xuất văn bản tham khảo số 6
Một trong những danh nhân văn hóa Việt Nam nổi tiếng, Nguyễn Đình Chiểu, được mệnh danh là 'Người thơ đánh giặc bằng nghệ thuật'. Cuộc đời ông giống như một bức tranh nghệ thuật đầy màu sắc, từ những khó khăn thăng trầm cho đến những thành công to lớn.
Nguyễn Đình Chiểu, hay thường được gọi là cụ Đồ Chiểu, sinh năm 1822 tại làng Tân Thới, tỉnh Gia Định. Ông là một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất thời kỳ phong kiến Việt Nam, để lại những tác phẩm văn chương kinh điển.
Con đường chinh phục tri thức của cụ Đồ Chiểu không hề dễ dàng. Từ những năm đầu khi gia đình ông đối mặt với khó khăn kinh tế, đến việc ông phải vượt qua những thử thách trong cuộc sống và học vấn. Năm 1843, ông đỗ tú tài, nhưng số phận không mỉm cười với ông khi mẹ ông qua đời, và ông phải quay trở lại chăm sóc tang lễ.
Cuộc sống của Nguyễn Đình Chiểu như một đoạn thơ đầy bi thương. Sau những khó khăn và gian khổ, ông đã trở thành một bậc thầy y học và văn chương. Từ những nỗ lực kiên trì, ông vượt qua số phận mù lòa để trở thành một nhà thơ lớn.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là nhà thơ vĩ đại mà còn là một tinh hoa tri thức của dân tộc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là nguồn động viên lớn lao cho những người trẻ học trò. Những tác phẩm như 'Lục Vân Tiên' và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là di sản văn hóa quý báu, giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về tâm hồn dũng cảm và tình yêu quê hương.
Nguyễn Đình Chiểu, một biểu tượng văn hóa, là người để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng mọi người. Bức tranh về ông không chỉ là tượng đài cho sự vươn lên từ những khó khăn mà còn là minh chứng cho sức mạnh của tri thức và nghệ thuật trong cuộc sống.


Số 8. Đề xuất văn bản tham khảo
Trong suy nghĩ của Nguyên Thủ tướng Phạm Văn Đồng, cuộc đời và tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu tỏa sáng như những vì sao khác thường trên bầu trời. Sự chân thành, nghị lực phi thường và lòng trung hiếu đã tạo nên một tấm gương lớn cho thế hệ sau.
Nguyễn Đình Chiểu, cụ Đồ Chiểu, sinh năm 1822, mất năm 1888, không chỉ là nhà thơ tài năng mà còn là nhà văn nổi tiếng. Cuộc sống của ông đầy bi thương, từ những khó khăn học vấn, tang thương mất mẹ đến sự mù lòa do đau khổ và đau thương. Nhưng ông không chấp nhận số phận, ông dùng văn chương để gọi gào lòng yêu nước, chống quân thù xâm lược.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là nhà văn và nhà thơ, mà còn là nhà giáo. Ông đã dành cả cuộc đời để giáo dục thế hệ trẻ, truyền đạt tri thức và đạo lý. Tấm lòng truyền thống, lòng yêu nước, và tình thầy trò trong ông đã tạo nên một con người trọng đạo đức và trách nhiệm.
Cuộc đời ông là một cuộc hành trình không ngừng chiến đấu cho chính nghĩa, cho nhân dân và quê hương. Bằng văn chương sắc bén, ông không chỉ tạo ra những tác phẩm văn học kinh điển như 'Lục Vân Tiên', mà còn là biểu tượng của lòng kiên trì và sự hy sinh vì nước.
Nguyễn Đình Chiểu đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Tác phẩm của ông vẫn sống mãi, là nguồn cảm hứng không ngừng cho những người yêu văn chương và quê hương.
Cùng với thế hệ những nhà báo chiến sĩ khác, Cụ Đồ Chiểu đã làm nên những trang sử văn chương lớn, làm rạng danh bản sắc dân tộc. Ông đã viết lên tâm huyết, tình yêu quê hương trong từng câu thơ và đọt văn của mình.
Xin dành tặng Bài văn tham khảo số 8 để tưởng nhớ và tri ân một nhà văn, nhà thơ, và nhà giáo lớn của dân tộc Việt Nam - Nguyễn Đình Chiểu.

