Bài viết mẫu lớp 9: Bài 7 (Từ Đề 1 đến Đề 7) với dàn ý chi tiết và 85 bài văn mẫu từ các đề, giúp học sinh lớp 9 viết bài tập làm văn số 7 - Nghị luận văn học thành công.
Bộ sưu tập 85 bài tập làm văn số 7 lớp 9 được lựa chọn từ các cuộc thi học sinh giỏi văn học trên toàn quốc. Những bài văn mẫu lớp 9 này cung cấp ý tưởng hữu ích cho việc viết bài.
Bài văn mẫu lớp 9 viết số 7 Đề 1
Đề bài: Ý kiến của em về nhân vật chị Dậu qua đoạn trích Tức nước vỡ bờ (trong tiểu thuyết Tắt đèn của Ngô Tất Tố).
Dàn ý ý kiến của em về nhân vật chị Dậu
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và nhân vật được phân tích
Ngô Tất Tố là một nhà văn tài năng, chủ yếu viết về cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng Tháng Tám. Các tác phẩm của ông được đánh giá cao về nội dung và kỹ thuật viết truyện. Trong đoạn trích 'Tức nước vỡ bờ' từ tiểu thuyết 'Tắt đèn', tác giả đã thành công trong việc tạo hình nhân vật chị Dậu.
II. Nội dung chính
1. Bối cảnh sáng tác
- Tác phẩm 'Tắt dèn' được viết vào năm 1936, trong một xã hội chịu sự cai trị bởi thực dân và phong kiến, nơi mà người nông dân phải gánh chịu nhiều áp bức. Cuộc sống của nhân dân bị nghèo đói, cả nước lâm vào cảnh khốn khó, nô lệ.
- Nhân vật chị Dậu đã thêm màu sắc thực tế vào bức tranh xã hội của thời đại đó, đồng thời phản ánh sâu sắc tư tưởng và lòng nhân đạo của tác giả.
2. Phân tích nhân vật chị Dậu
a. Số phận
- Được chịu đựng những hoàn cảnh đáng thương.
- Là một nông dân nghèo, vì áp lực của việc nộp thuế mà anh phải bán hết tài sản của mình, bao gồm cả gánh khoai, con chó và cả đứa con gái nhỏ Tý để có tiền nộp thuế cho chồng. Anh Dậu cũng phải gánh chịu việc nộp thuế cho người anh ruột, chú Hợi, đã qua đời từ năm trước.
- Anh Dậu đang rất ốm, bị bọn cường trói và buộc phải vận chuyển anh như một xác chết rơi rụng, dường như không còn sự sống. Mọi gánh nặng của cuộc sống đều đè nặng lên vai chị.
- Gánh nặng của việc nộp thuế đã đẩy người nông dân vào cảnh khốn khó và đau khổ. Đó là thời kỳ đầy nỗi kinh hoàng khi thực dân phong kiến áp đặt thuế với mức độ tàn bạo. Chị Dậu, như nhiều người nông dân khác, là nạn nhân của xã hội thời kỳ đó.
b. Tính cách
- Là người vợ, người mẹ giàu lòng yêu thương
- Trong hoàn cảnh khó khăn, chị Dậu đã nỗ lực mọi cách để cứu chồng. Khi chồng bị ốm, đối diện với áp lực của việc thu thuế, chị không ngừng lo lắng và ân cần khuyến khích chồng: 'Anh ơi, hãy cố gắng ăn ít cháo để giữ sức khỏe'. Hành động đó thể hiện sự yêu thương sâu sắc.
- Dũng cảm đối mặt với bọn cường hào để bảo vệ chồng
- Buộc lòng phải bán đứa con của mình, không gì đau đớn hơn cho một người mẹ. Trái tim của chị Dậu chắc chắn luôn đau đớn.
- Là một người phụ nữ mẫu mực, vừa mạnh mẽ vừa nhân hậu
Khi bọn cường hào đến, chị hạ mình van xin, lúc thì run run khẩn khoản, lúc thì thiết tha yêu cầu chúng xem xét lại
Anh Dậu cầm dây thừng trong tay, hắn chạy nhanh đến để trói anh ra đình. Chị không chịu, 'Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem'. Chị nắm tay cai vệ, đẩy ra cửa, hắn ngã sấp mặt đất. Anh lý trưởng bị chị nắm cổ, ngã lăn ra thềm. Chị nói 'Thà ngồi tù còn hơn để chúng nó làm tình làm tội mãi thế'.
3. Đánh giá
Với việc tạo hình nhân vật tinh tế và sử dụng ngôn từ sinh động, Ngô Tất Tố đã thành công trong việc phác họa nhân vật chị Dậu, qua đó thể hiện sâu sắc về nhân đạo và triết lý: 'Có áp bức thì sẽ có sự đấu tranh'.
III. Kết bài
- Cảm nhận cá nhân về nhân vật.
Chị Dậu đã in sâu trong lòng ta những điều khó quên. Điều đó giúp ta hiểu rõ hơn về cuộc sống của người nông dân trong xã hội cũ và ngưỡng mộ những phẩm chất cao đẹp của họ.
Suy ngẫm về nhân vật chị Dậu - Phần 1
Trong thời kỳ từ 1936 đến 1939, văn học Việt Nam chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm có giá trị, đặc biệt là dòng văn học hiện thực chỉ trích mạnh mẽ xã hội và thể hiện rõ ràng những nỗi đau, khổ đau của nhân dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Ngô Tất Tố nổi bật là một nhà văn hiện thực chỉ trích tài năng trong dòng văn học này. 'Tắt Đèn' được coi là tác phẩm thành công nhất của Ngô Tất Tố, là một bản tuyên ngôn lên án chế độ thối rữa của thực dân phong kiến. Đồng thời, 'Tắt Đèn' cũng khắc họa nhân vật chị Dậu, một biểu tượng cho phụ nữ nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám với những phẩm chất tốt đẹp: tình yêu sâu đậm cho chồng con và tinh thần đấu tranh chống lại sự áp bức.
Đoạn trích về khoảnh khắc 'Tức Nước Vỡ Bờ' kể lại sau khi anh Dậu ngã gục tại sân đình, lo sợ về sức khỏe của anh, bọn cai trị đem anh về như một xác chết. Chị Dậu cùng với bà con hàng xóm chăm sóc anh hết mình. Chị vô cùng đau lòng và lo lắng cho cuộc sống của chồng. Chăm sóc anh từng giấc ngủ, từng bữa ăn, chị dành trọn tình thương và quan tâm cho anh.
Trong lúc anh Dậu đau đớn, chị đã âu yếm mang đến một bát cháo to đùng cho chồng và dịu dàng nói, 'Thầy hãy cố gắng dậy ăn ít cháo để không cảm thấy đau lòng nữa'. Rõ ràng, chị đã tỏ ra quan tâm và chu đáo, dành trọn tình yêu thương cho người chồng. Việc này là minh chứng rõ ràng cho tình cảm chân thành và sâu sắc của người vợ. Chị cố gắng nhìn xem chồng có thể ăn được không. Hình ảnh này khiến em nhớ đến bà Tú, vợ của Tú Xương, cũng là một người đảm đang, biết lo lắng và hy sinh tất cả cho chồng con.
Bơi lội qua dòng sông lạnh lẽo
Vượt qua mặt nước trong buổi đêm đông.
Những tình cảm cao quý ấy chính là điểm đặc biệt nhất của người phụ nữ Việt Nam. Chính vì tình cảm vợ chồng cao quý đó, chị Dậu đã mạnh mẽ đấu tranh chống lại bọn áp bức để bảo vệ người chồng yêu dấu.
Khi anh Dậu đang run rẩy nâng bát cháo lên, bọn tay sai và nhà lí trưởng đã xông vào với roi, gậy, và dây thừng. Dù chưa tấn công, nhưng chúng vẫn mỉa mai và chửi bới. Đối mặt với tình huống đột ngột đó, ban đầu chị Dậu hoàn toàn bất lực, chị run run van xin: 'Nhà cháu không có tội ác, ngay cả khi ông chửi mắng cũng thế, hãy ngưng lại.' Chị đã bẽn lẽn nhìn chúng, mắt không rời khỏi anh Dậu. Đến lúc này, trước sự tàn bạo của chúng, chị không thể nhịn được nữa, nước càng dâng càng tràn, chị đã phản kháng. Tinh thần chiến đấu phản kích được thể hiện qua thái độ và hành động. Chị trở nên nghiêm túc và thay đổi cách nói. Lần cuối cùng, chị không gọi chúng là ông, con, hay cháu nữa, mà là mày với bà. Chị đã tự thúc đẩy mình lên trên kẻ thù và đấu tranh quyết liệt: 'Mày trói chồng bà đi ngay, bà sẽ cho mày thấy.' Hành động quyết liệt và nhanh chóng của chị khiến chị nắm lấy gậy của hắn, túm tóc và đẩy hắn ngã xuống sàn.
Câu nói đầy thách thức cùng với hành động mạnh mẽ không chỉ là biểu hiện của tình yêu vợ chồng, mà còn là minh chứng cho lòng dũng cảm và sự chiến đấu quyết liệt của chị. Rõ ràng, đây là 'tức nước vỡ bờ'. Câu nói mạnh mẽ của chị Dậu 'Thà ngồi tù còn hơn để chúng mày làm tình làm tội mãi thế tôi không chịu được' thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ, sự căm hận với giai cấp đã lâu. Nhiều nỗi đau ấy chị đã chịu đựng bấy lâu, nhưng bây giờ không thể chịu đựng nữa, đặc biệt khi chúng tình ý muốn làm hại anh Dậu. Chị đã dùng bản thân mình để che chở cho chồng, nhưng cũng không thể yên bềnh, cuối cùng, chị đã dũng cảm đấu tranh chống lại sự áp bức với một sức mạnh phản kích từ lòng căm thù.
Hành động của chị Dậu trong đoạn 'Tức Nước Vỡ Bờ' chứng tỏ rằng 'ở đâu có sự áp bức, ở đó sẽ có sự đấu tranh'. Phản kháng của chị Dậu là biểu hiện của tinh thần đấu tranh chống lại áp bức, mặc dù có tính chất tự phát, nhưng vẫn thể hiện sức mạnh tiềm ẩn của giai cấp nông dân. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, người nông dân đã nổi lên đấu tranh với sức mạnh cách mạng tự giác. Với việc miêu tả tính cách nhân vật qua các tình tiết căng thẳng của tình huống, Ngô Tất Tố đã thành công trong việc phác họa nhân vật chị Dậu. Chị Dậu là một biểu tượng thực sự, một hình ảnh đẹp về người phụ nữ nông dân trước Cách mạng tháng Tám, với tình yêu thương chồng con và tinh thần đấu tranh dũng cảm chống lại mọi áp bức và bất công từ chế độ thực dân phong kiến.
Suy ngẫm về nhân vật chị Dậu - Mẫu 2
Ngô Tất Tố là một nhà văn hiểu biết sâu rộng về cuộc sống và tâm trạng của quần chúng, có cái nhìn đúng đắn đối với họ. Trở lại với nhân vật chị Dậu. Chị là một người nghèo khổ, bị bóc lột và áp bức. Cuộc đời chị đầy gian khổ và bóng tối. Tuy nhiên, chị lại mang trong mình một phẩm chất cao quý, tinh khiết.
Chị Dậu là một người hiền lành, thật thà, và làm việc cần cù, thương yêu chồng con sâu sắc. Chị có thể đại diện cho lớp phụ nữ nông dân Việt Nam, làm việc chăm chỉ, thương yêu, và kiên nhẫn. Nhưng có một lúc, con người hiền lành đó đã dũng cảm đối mặt với bọn áp bức để bảo vệ chồng. Hành động này có tính tự phát và nhất thời, nhưng cũng thể hiện ý chí không chịu khuất phục của những người bị chà đạp. Đó là một hành động đẹp đẽ. Lời nói của chị Dậu là một lời phản kháng dũng cảm: 'Chồng tôi đau ốm, ông không được phép hành hạ!'. Trong khi bị hành hạ quá đáng, người phụ nữ đó đã sẵn lòng liều mạng chống lại bọn thống trị: 'Thà ngồi tù, để chúng mày làm tình làm tội mãi thế, tôi không chịu được'...
Nếu uy lực không thể đánh bại chị hoàn toàn, thì tiền bạc cũng không thể mua chuộc được chị. Mặc dù chỉ vì một đồng tiền, chị đã dứt ruột và bán con cho nghị Quế. Đêm đó, khi tên tri phủ tìm cách cưỡng hiếp, chị đã mạnh mẽ đối diện và thắng lợi trước kẻ đáng kinh tởm đó. 'Tri phủ vươn mở ví, lấy nắm tiền vàng độ hơn một đống, chọi vào mặt chị Dậu. Ngài nói: 'Có muốn tiền tao cho!'. Chị Dậu vứt đồng tiền xuống đất và đứng vững trước mặt hắn.'
Trong buổi diễn tấn tuồng của ông tri phủ, chị Dậu đã dạy cho hắn một bài học đáng nhớ. Tính đạo đức của người phụ nữ nông dân nghèo khó soi sáng hơn nhiều so với bọn quan lại giàu có.
Ngô Tất Tố đã thành công khi vạch trần bọn thống trị dơ bẩn, tàn bạo và tham lam. Những kẻ thống trị lợi dụng cảnh nghèo khổ để làm giàu bằng cách bóc lột nhân dân.
.........
Bài văn mẫu lớp 9 bài viết số 7 đề 2
Đề 2: Số phận và tính cách của nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao.
Tổng quan về số phận và tính cách của nhân vật Lão Hạc
I. Khởi đầu:
- Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực nhân đạo nổi tiếng, không kém phần quan trọng như Ngô Tất Tố và Nguyên Hồng.
- Tác phẩm của ông không chỉ chân thực mà còn chứa đựng nhiều triết lí sâu sắc về con người và xã hội.
- Trong số những tác phẩm xuất sắc của ông, không thể không nhắc đến truyện ngắn 'Lão Hạc'!
- Nhân vật Lão Hạc đã ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả với hình ảnh một người nông dân tốt bụng, đơn giản, đầy lòng nhân ái và tự trọng.
II. Nội dung chính:
1. Cuộc đời và số phận của Lão Hạc: Một người nông dân gặp nhiều khó khăn:
- Mất vợ sớm, sống trong nghèo khó, con trai lìa đường, bỏ quê đi.
- Sống cô đơn ở tuổi già, đối mặt với nhiều rủi ro: bệnh tật, yếu đuối, thất nghiệp, đồng màu bị hoảng loạn.
- Dù có con chó vàng làm bạn đồng hành nhưng vẫn phải bán đi vì hoàn cảnh nghèo khó.
- Luôn lo lắng cho con cái, vì chưa thể đảm bảo cho cuộc sống của chúng đầy đủ.
- Trên con đường đời, phải đối mặt với sự đau khổ của cái chết.
2. Tính cách và phẩm chất của Lão Hạc:
a. Mang trong mình lòng nhân ái sâu sắc, luôn sẵn lòng ân cần và nhân từ.
b. Là người cha vô cùng quan tâm, luôn lo lắng cho con cái của mình.
c. Sở hữu lòng tự trọng cao cả.
3. Cái chết của Lão Hạc: Là một biến cố đặc biệt để nhân vật thể hiện bản lĩnh của mình:
- Rời bỏ cuộc sống này để tìm sự giải thoát.
- Ra đi vì tình yêu thương con cái, mong muốn giữ lại hạnh phúc cho con, gìn giữ danh dự cho con.
- Ra đi để tránh bị lạc hướng, mất đi bản nguyên của mình.
- Phải chịu đựng nỗi đau vì đã phản bội lòng tin của con chó Vàng (đã lừa dối nó).
- Sự hy sinh của Lão Hạc như một minh chứng về tình yêu thương cho tương lai, đồng thời làm nổi bật sự bế tắc của hiện tại.
- Là bằng chứng cho tấm lòng tốt lành.
- Là minh chứng cho sự khốn khó và phẩm giá của người nông dân Việt Nam trước cách mạng.
4. Nhận định và đánh giá về nhân vật:
- Cảm thông với một người sống trong bất hạnh.
- Trân trọng giá trị của lòng tự trọng.
- Tôn trọng và yêu quý một người đầy lòng nhân ái, quan tâm đến con cái.
III. Kết luận:
- Nhân vật Lão Hạc là một điển hình của thành công nghệ thuật trong việc tái hiện hình tượng người nông dân trước cách mạng tháng Tám: nghèo khó, đầy lòng thương con, đơn giản, hiền lành, tự trọng...
- Nhận xét về cách xây dựng nhân vật trong mặt nghệ thuật.
- Cảm xúc cá nhân (sự trân trọng, yêu mến nhân vật. Nhân vật để lại suy nghĩ gì cho bản thân?)
Số phận và tính cách nhân vật Lão Hạc - Mẫu 1
Từ xưa đến nay, khi nói đến lòng nhân ái, chúng ta không thể không nhắc đến 'Lão Hạc'. Đây được xem là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất trong văn học hiện thực phê phán thời kỳ 1930 - 1945. Truyện chứa đựng nhiều tình cảm sâu sắc, khiến ta đầy xót xa khi tác giả kể về cuộc đời cô đơn, bất hạnh và cái chết đau đớn của một người nông dân già yếu. Nhân vật Lão Hạc đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí người đọc với hình ảnh của một người đàn ông đáng kính, với phẩm chất của một con người hiền lành, đậm chất dân tộc, tự trọng và yêu thương con cái.
Cuộc đời của Lão Hạc là một chuỗi những khổ đau bất hạnh, một cuộc sống đầy cay đắng và đau lòng từ khi ra đời cho đến khi vĩnh viễn ra đi. Lão Hạc đã mất vợ từ khi còn trẻ, và một mình nuôi con trong cảnh khó khăn và nghèo túng. Anh nuôi dưỡng hy vọng rằng con sẽ trưởng thành và trở thành một phần của hỗn gỗ gia đình, nhưng đó lại không phải là sự thật. Cuộc chia ly giữa cha và con của Lão Hạc là một nỗi đau không thể trì hoãn. Việc mất vợ và con khiến cho trái tim của ông đau đớn.
Sự khốn khó về vật chất kết hợp với nỗi đau về tinh thần đã tạo nên những giọt nước mắt không ngừng tuôn rơi từ trong lòng người cha. Bất hạnh liên tục giày vò Lão Hạc. Sự kiệt sức vì lao động và hy vọng mòn mỏi đã làm cho ông suy nhược. Sau một cú sốc nặng nề, ông trở nên yếu đuối, không thể thực hiện các công việc nặng nhọc. Vùng quê mất nghề làm sợi, phụ nữ chẳng có việc gì lành mạnh để làm, tất cả đã đẩy Lão Hạc vào cảnh túng quẫn hoàn toàn. Ông sống mòn mỏi với những mảnh vụn cuộc sống, phải vật lộn với cuộc sống hàng ngày.
Trong cuộc sống, Lão Hạc đã tìm đến cái chết như một cách để giải thoát bản thân. Ông đã chọn cách tự vẫn bằng cách ăn chó đến chết. Cái chết của Lão Hạc đầy đau đớn và bi thảm. Điều này làm cho cuộc đời của ông trở nên càng đau đớn hơn.
Với bút vẽ nhân đạo, Nam Cao đã khắc họa hình ảnh của một người cha đau khổ, một con người đầy nước mắt phải tìm kiếm cái chết như Lão Hạc. Hành động của Lão Hạc, chính là biểu tượng cho tình yêu thương và sự đau đớn. Tình yêu thương của ông dành cho con cái đã trở thành một câu chuyện cảm động về tình cha con. Lòng tự trọng của Lão Hạc không cho phép ông nhận sự giúp đỡ từ người khác, và ông cũng không muốn làm phiền bà con láng giềng. Ý thức về điều đó đã thâm sâu trong tâm trí ông, và ông đã dành tiền để chuẩn bị cho việc an táng của mình.
Một số lượng lớn tình cảm yêu thương đã được Lão Hạc đặt vào việc giữ gìn vườn cây của mình cho con. Mặc dù có thể bán vườn để kiếm tiền, nhưng Lão Hạc không chấp nhận. Ông thậm chí còn tìm nơi để gửi gắm vườn cây của mình trước khi qua đời. Cuộc sống của Lão Hạc có biết bao nhiêu khổ đau. Tuy nhiên, giữa những khó khăn, ông vẫn giữ vững nhân phẩm của mình. Ông không muốn nhận sự giúp đỡ từ ai khác và cũng không muốn làm phiền người khác. Ý thức về điều đó sâu sắc trong tâm trí ông, và ông đã tự chủ động chuẩn bị cho việc an táng của mình. Trong Lão Hạc, ta thấy một triết lí sống cao đẹp.
Trong xã hội tối tăm, nhiều người đã mất đi nhân phẩm hoặc bị suy thoái đạo đức. Khác biệt với họ, dù đối mặt với nghèo đói đến đâu, Lão Hạc vẫn giữ được sự trong sáng và lương thiện. Như ông giáo nhận xét về ông: 'Binh Tư, một láng giềng khác của tôi, không ưa ông Hạc vì ông quá lương thiện'. Dù có thể lựa chọn con đường của Binh Tư, nhưng ông chọn sống một cách đáng trân trọng, không bán linh hồn cho quỷ dữ. Điều này phản ánh một cách sống đáng trọng và phù hợp với đạo lý 'thác trong hơn sống đục' của dân tộc.
Cuộc đời của Lão Hạc đầy nước mắt, đau khổ và tuyệt vọng; sống trong cô đơn và nghèo khó; chết đau đớn và khó nhọc. Tuy vậy, ông lại có những phẩm chất tốt lành như hiền lành, chất phác, vị tha, nhân hậu, trong sạch và tự trọng... Lão Hạc là biểu tượng của người nông dân Việt Nam trong xã hội cũ, được Nam Cao miêu tả chân thực với sự trân trọng và xót thương, thấm đượm tinh thần nhân đạo.
Số phận và tính cách của nhân vật Lão Hạc - Mẫu 2
Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc trong giai đoạn văn học 1930-1945. Qua nhiều tác phẩm, ông đã mô tả một cách tiêu biểu cảnh nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Sự đói khổ ảnh hưởng đến nhân cách, nhưng trong cảnh nghèo đói, những phẩm chất tốt của người nông dân vẫn tồn tại và tỏa sáng. Truyện ngắn về Lão Hạc thể hiện cái nhìn sâu sắc về nhân đạo của Nam Cao. Trong đó, nhân vật chính là một nông dân gặp nhiều bất hạnh vì nghèo đói nhưng vẫn giữ được chất phác, đôn hậu, thương con và tự trọng.
Sau khi vợ mất sớm, Lão Hạc dành hết tình yêu thương cho con trai duy nhất. Ông sẽ hạnh phúc nếu con trai được hạnh phúc, nhưng con trai ông lại phải chịu đựng nỗi đau vì nghèo đói, không đủ tiền cưới vợ.
Thương con, lão hiểu được nỗi đau của con khi nghe lời cha, không bán mảnh vườn để có tiền cưới vợ mà chấp nhận sự tan vỡ của tình yêu. Mỗi khi nhắc đến con, Lão Hạc lại rơi nước mắt.
Lão Hạc rất quý con chó Vàng vì nó là kỉ vật duy nhất của con trai. Vì thương con, mặc cho khó khăn, lão không bán con Vàng.
Nhưng vì lo tích cóp, giữ gìn cho con trai chút vốn, lão đành chia tay với con chó yêu quý. Điều này làm đau đớn lão, nhưng cũng là vì thương con.
Vì lo cho con mà Lão Hạc phải dứt khoát chia tay với con chó. Lão đau đớn và xót xa vì đã phải bán cậu Vàng. Nỗi đau đớn ấy cứ chồng chất lên trong lòng lão.
Biểu hiện cao nhất của tình yêu thương con chính là cái chết của lão. Đó là sự chọn lựa tự nguyện và dữ dội vì thương con. Nghe lời tâm sự của Lão Hạc, không ai có thể kìm nổi lòng xót thương, thông cảm và khâm phục.
Không chỉ thế, qua từng trang truyện, chúng ta cũng nhận ra Lão Hạc là một người đôn hậu, chất phác. Suốt đời, lão sống giản dị trong làng. Lời lẽ của Lão Hạc với ông giáo luôn lịch sự và biểu hiện sự tôn trọng. Đó là cách của một người nông dân hiểu biết. Dù đời sống vật chất không dư dả, lão vẫn giữ nếp sống trong sạch và từ chối sự giúp đỡ chỉ vì lòng tự trọng.
Lão đã chuẩn bị kỹ lưỡng mọi việc trước khi ra đi. Lão nhờ ông giáo viết văn tự để giữ hộ mảnh đất cho con trai và gửi 30 đồng để lo việc chôn cất. Điều này là để tránh gây phiền phức cho người khác và giữ gìn phẩm giá. Thì ra ông lão có vẻ ngoài mộc mạc lại ẩn chứa phẩm chất cao quý biết nhường nào!
Nhà văn Nam Cao đã giúp chúng ta hiểu được nỗi khổ tâm và những vẻ đẹp cao quý trong tâm hồn người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Hình ảnh Lão Hạc trong truyện luôn gợi nhớ đến những con người giản dị nhưng giàu tình cảm.
..............
Bài văn mẫu lớp 9 bài viết số 7 đề 3
Đề 3: Trên cánh lá của tình người, hãy khám phá suy tư của bạn về mẩu truyện cảm động Chiếc lá cuối cùng của O Hen-ri.
Kế hoạch suy tư về đoạn trích Chiếc lá cuối cùng
a. Khai mạc: Giới thiệu về tác giả O Hen-ri và truyện ngắn Chiếc lá cuối cùng.
b. Nội dung chính
* Quan điểm của Giôn-xi về cái chết và chiếc lá cuối cùng.
– Xiu đã quan tâm chăm sóc Giôn-xi (tình bạn đáng quý), bác sĩ đã nỗ lực điều trị (khoa học cũng đã nỗ lực).
– Ông Bơ-men vẽ nên chiếc lá cuối cùng.
– Chiếc lá đã cứu sống Giôn-xi. Nhưng ông Bơ-men lại qua đời vì bệnh viêm phổi.
– Chiếc lá – tác phẩm tình thương của ông Bơ-men.
c. Tổng kết: Nhấn mạnh về tình cảm con người, biến tình cảm ấy thành nghệ thuật và sức mạnh phi thường của nghệ thuật vì con người.
Suy ngẫm về đoạn trích Chiếc lá cuối cùng - Mẫu 1
Một người phụ nữ yếu đuối nằm trên giường bệnh, tĩnh lặng trên chiếc giường sắt, tạo ra cảm giác của một bức tranh đẹp treo trên tường. Không gian trở nên chật hẹp với sự im lặng của vật thể. Duy chỉ đôi mắt của người bệnh phát ra tia hi vọng, nhưng lại chăm chú nhìn về chiếc đầu giường làm đếm từng chiếc lá mùa xuân rơi trong làn gió lạnh. Đó là biểu tượng cho cuộc sống của Giôn-Xi: Cô đã xây dựng niềm tin vào cái chết của mình: Cô sẽ ra đi khi chiếc lá xuân cuối cùng rơi.
Câu chuyện về Giôn-xi, được Xiu bạn lớn hơn cô cất tiếng kể lại cho cụ Bơ-men nghe. Cụ là một họa sĩ, nhưng không thành công trong nghệ thuật. Bởi vì 'cụ đã dùng bút vẽ suốt bốn mươi năm mà vẫn không thể vẽ ra hình bóng người phụ nữ mà cụ ấy ngưỡng mộ nhất'. Nhưng cụ 'luôn có ý định vẽ một tác phẩm hoàn hảo', mặc dù 'cụ không bao giờ bắt đầu việc đó'. Cụ kiếm tiền bằng cách 'dạy học hoặc làm người mẫu cho các nghệ sĩ trẻ'. Mặc dù vậy, cụ vẫn luôn nói về 'tác phẩm kiệt xuất sắp tới'. Điều đặc biệt ở cụ là hay 'châm chọc người khác' và tự xem mình 'như một con chó canh cửa để bảo vệ hai nữ họa sĩ trẻ' Giôn-xi và Xiu.
Câu chuyện về cuộc sống yếu đuối và mong manh như chiếc lá giữa bão tố của Giôn-xi đã được cụ Bơ-men đón nhận với sự 'coi thường và châm chọc'. Nhưng bất kể thái độ của cụ già, căn bệnh của Giôn-xi vẫn không hề giảm đi. Và cụ già 'quả quyết qua chén rượu': 'Một ngày nào đó tôi sẽ vẽ ra một tác phẩm vĩ đại...'.
Một ngày mới bắt đầu, Giôn-xi 'thầm thì và ra lệnh' mở màn để nhìn ra ngoài, mặc dù Xiu không muốn và phải 'làm theo một cách chán nản'. 'Nhưng, ôi kìa! Sau cơn mưa và gió to suốt cả một đêm dài, có một chiếc lá thường xuân vẫn bám trên tường. Đó là chiếc lá cuối cùng trên cây... Chiếc lá vẫn kiên cường bám chặt vào cành, cách mặt đất khoảng hai mươi bước'.
Ngày hôm sau 'chiếc lá thường xuân vẫn đọng lại'. Và Giôn-xi bỗng hiểu ra: 'Có điều gì đó khiến chiếc lá cuối cùng vẫn còn để cô nhận ra mình đã thất bại đến thế nào. Muốn chết là một tội'. Và ước mơ một ngày được 'vẽ vịnh Na-plơ' lại tỉnh dậy trong cô. Sức sống tái sinh, ý chí mạnh mẽ, khiến bác sĩ phải nói: 'Cô ấy đã vượt qua nguy hiểm rồi, cô đã chiến thắng.' Điều gì đã làm cho Giôn-xi khỏe mạnh trở lại? Có thể là thuốc men có hiệu quả, có thể là sự chăm sóc chu đáo của Xiu. Nhưng trên tất cả, điều đã giúp Giôn-xi vượt qua khỏi nguy cơ là chiếc lá cuối cùng trên tường đối diện với họ 'không bao giờ rung lắc khi gió thổi', vì đó chính là kiệt tác của cụ Bơ-men, người vẽ nó trong đêm mà chiếc lá cuối cùng rụng. Để tạo ra tác phẩm tuyệt vời đó, cụ Bơ-men đã đổi lại bằng cuộc sống của chính mình. Cụ đã trả lại màu xanh cho chiếc lá vàng úa, trả lại màu hồng cho đôi má của người con gái trẻ, và trả lại niềm tin và ý chí mạnh mẽ cho những người yếu đuối.
Nghệ thuật chân chính mang theo mình khả năng tạo ra và tái tạo. Nó là ngọn đèn hy vọng cho cuộc sống, là động lực cho những ước mơ lớn lao, là đôi cánh cho những khát vọng. Vì vậy, hình ảnh của cụ Bơ-men, dù chỉ là một phác thảo, vẫn sống mãi trong lòng người đọc vì cụ đã tạo ra một kiệt tác bằng màu xanh hy vọng, bằng nguyên liệu nhân đạo truyền thống được hình thành trong quá trình lịch sử. Chiếc lá cuối cùng trở thành biểu tượng của sự sống lại.
Suy ngẫm về đoạn trích Chiếc lá cuối cùng - Mẫu 2
Ai đã từng đọc những truyện ngắn của nhà văn Mỹ O’Hen-ri (1862 – 1910) chắc chắn sẽ cảm nhận được một điều: Dù trong cuộc sống hiện thực đầy bất công và khó khăn, nhà văn vẫn làm sống lại vẻ đẹp tâm hồn của những con người bằng những tình huống truyện đầy cảm động và bất ngờ. Chiếc lá cuối cùng là một truyện ngắn xuất sắc của nhà văn, tràn đầy tình thương và niềm tin vào con người, là một thông điệp khẳng định sứ mạng và sức mạnh của nghệ thuật chân chính.
Câu chuyện kể về cuộc sống khó khăn của những họa sĩ nghèo: Hai nữ họa sĩ trẻ Xiu và Giôn-xi sống cùng với cụ Bơ-men, một họa sĩ già nghèo. Khó khăn về vật chất đã làm mất đi sự sáng tạo, khiến họ gặp khó khăn. Cụ Bơ-men đã mơ ước vẽ một tác phẩm kiệt xuất trong suốt bốn mươi năm mà không thực hiện được, chỉ có thể ngồi làm mẫu cho các họa sĩ trẻ để kiếm tiền nuôi sống. Giôn-xi, với căn bệnh và nghèo đói, đã mất đi niềm tin vào cuộc sống. Chỉ còn Xiu với những bức tranh và nỗi lo sợ về Giôn-xi, người phụ nữ bệnh tật đếm từng chiếc lá rơi để chờ đợi cái chết, với niềm tin rằng khi chiếc lá cuối cùng rụng, cô sẽ ra đi... Cuộc sống của họ u ám và lạnh lẽo như mùa đông, chất đầy những nỗi buồn.
Mỗi ngày trôi qua trong gió tuyết và những cơn mưa lạnh lẽo kéo dài, những chiếc lá thường xuân tiếp tục rơi xuống, chỉ còn lại một chiếc lá cuối cùng để Giôn-xi như nhìn thấy cái chết của mình đang đến gần. Chúng ta có thể cảm thấy rối lòng và bất lực khi đối diện với một con người đã từ bỏ hy vọng và muốn kết thúc cuộc đời. Vì vậy, nhà văn tập trung miêu tả khoảnh khắc căng thẳng của Xiu và cụ Bơ-men khi Giôn-xi đang ngủ: 'Họ sợ sệt nhìn ra ngoài cửa sổ, nhìn cây thường xuân. Rồi họ nhìn nhau một lát, không nói một từ nào'. Có lẽ trong khoảnh khắc đó, họ đã thấy chiếc lá cuối cùng rụng đi chăng? Dường như trong bối cảnh khắc nghiệt của trời đông, họ đã đoán trước được điều gì sẽ xảy ra khi Giôn-xi tỉnh dậy vào sáng hôm sau và nhìn thấy chiếc lá cuối cùng đã rụng.
Trong tình huống này, người đau khổ nhất không phải là Giôn-xi mà là cô gái trẻ Xiu. Vì lẽ đó, cô sẽ phải chứng kiến toàn bộ bi kịch sắp diễn ra vào sáng hôm sau khi Giôn-xi nhìn ra cửa sổ. Nhà văn không mô tả cụ thể tâm trạng Xiu, chỉ cho biết cô 'tỉnh dậy sau khi chợp mắt được một tiếng đồng hồ', điều này cho thấy cô đã trải qua một đêm thao thức đầy lo lắng và bất lực. Một đêm mưa gió dữ dội ngoài trời, một chiếc lá mong manh bám trên bức tường gạch sẽ bị vùi dập tơi tả, không thể chống lại sức mạnh của tự nhiên. Điều này có nghĩa là sau khi kéo mành lên, Giôn-xi sẽ nhìn thấy cái chết của mình. Nhưng Xiu cũng không thể chịu đựng được khi nhìn thấy 'Giôn-xi đang mở mắt thẫn thờ nhìn tấm mành mành màu xanh đã kéo xuống'. Nhưng cũng không kéo mành lên, vì như vậy Xiu sẽ mang mặc cảm chính mình mới là người gây ra cái chết của Giôn-xi. Ta có thể hiểu được tâm trạng của cô khi làm theo cách chán nản, bản thân cô cũng không còn phương cách nào để giúp cho người đồng nghiệp, người em gái kia từ bỏ suy nghĩ kinh hoàng đó.
Trong hoàn cảnh đó, một hình ảnh bất ngờ đã làm thay đổi tất cả, đảo lộn tình thế dường như chắc chắn của Giôn-xi, của Xiu và của mọi người. Tình huống đó mang lại hy vọng như một phép màu: Vẫn còn một chiếc lá thường xuân bám trên bức tường gạch. Có lẽ người vui mừng nhất lúc này là Xiu, vì chiếc lá cô nhìn thấy không phải là một ảo ảnh: 'Đó là chiếc lá cuối cùng trên cây. Ở gần cuống lá còn giữ màu xanh sâu, nhưng với rìa lá hình răng cưa đã nhuốm màu vàng úa, chiếc lá vẫn dũng cảm treo bám vào cành cách mặt đất chừng hai mươi bộ'. Còn Giôn-xi? Cô cũng nhận ra: 'Đó là chiếc lá cuối cùng', thừa nhận sự thật một cách miễn cưỡng và tiếp tục suy nghĩ: 'Hôm nay nó sẽ rụng thôi và cùng lúc đó thì em sẽ chết'.
............
Bài văn mẫu lớp 9 bài viết số 7 đề 4
Bài thơ Mây và Sóng của Ta-go: Sự mê hoặc và ý nghĩa sâu sắc.
Dàn ý về vẻ đẹp huyền diệu và ý nghĩa sâu xa trong tác phẩm Mây và Sóng
I. Giới thiệu: Tổng quan về bài thơ Mây và Sóng
Ví dụ:
Nói về tình mẹ, một tình cảm thiêng liêng luôn được tôn vinh và biểu hiện sâu sắc trong đời sống. Đối với các nhà văn, nhà thơ, tình mẹ con được thể hiện một cách rất tinh tế và chân thành, thể hiện qua các tác phẩm nghệ thuật. Một trong những tác phẩm nổi tiếng về tình mẹ con đó là Mây và Sóng của tác giả R.Ta-go. Bức tranh về tình mẫu tử được vẽ nên thông qua những hình ảnh và trí tưởng tượng của người con khiến tâm hồn mỗi người ngập tràn cảm xúc.
II. Phần chính: Uyển chuyển vẻ đẹp và sâu sắc ý nghĩa trong bài thơ Mây và Sóng
1. Lời kêu gọi từ người trên mây và người trong sóng, trong kể của người con. Những lời mời gọi êm đềm, dịu dàng và đầy ảo mộng
Những dòng nhạc êm đềm và vô tận
Lời gọi mềm mại và quyến rũ
2. Sự từ chối từ phía người con: Vô cùng dịu dàng và đáng yêu
Do xa mẹ nên đứa trẻ từ chối đi chơi cùng
Điều này thể hiện sự yêu thương sâu sắc và mãnh liệt dành cho mẹ
Chính vì lẽ đó mà bày tỏ tình cảm mẫu tử cao cả
III. Kết luận:
- Phản ánh cảm xúc của em về Vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ Mây và sóng
Mẫu 1: Sắc đẹp mơ mộng và ý nghĩa của bài thơ Mây và Sóng
Ta-go là một nhà thơ nổi tiếng của Ấn Độ, là người châu Á đầu tiên giành được Giải Nobel Văn học. Tác phẩm của ông vô cùng phong phú và đa dạng. Trong số đó, bài thơ Mây và Sóng được coi là một kiệt tác, được in bằng tiếng Anh trong các tập sách văn học thiếu nhi.
Bài thơ chia thành hai phần: mời gọi em bé sống trên mây và em bé sống trên sóng. Điều này thể hiện sắc đẹp mơ mộng và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ. Bài thơ này như một khúc hát đồng dao, qua đó chúng ta nghe câu chuyện của em bé kể về mẹ và những người trên mây cũng như trên sóng mời gọi em đi chơi.
Đầu tiên là lời mời từ người trên mây: 'Chúng mình chơi từ sáng sớm cho đến hoàng hôn. Chúng mình chơi với bình minh vàng, với ánh trăng bạc'.
Tác giả mô tả em bé nhìn lên bầu trời cao và lắng nghe những lời nói từ các tầng mây cao vút. Mây trở thành đối tượng giao tiếp, với lời mời gọi rất thân thiện. Lời mời của mây rất hấp dẫn khiến em bé phải hỏi: 'Làm sao mình có thể lên đó được?'. Người sống trên mây đã hướng dẫn em bé cách đi đến tận cùng của thế giới, nơi em sẽ được nhấc lên 9 tầng mây. Qua bức tranh này, chúng ta cảm nhận được không gian bao la của trời cao đối với trẻ thơ. Lời mời hấp dẫn của mây có thể là ước mơ của trẻ em được khám phá thiên nhiên đầy bí ẩn.
Mẫu 2: Vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa trong bài Mây và Sóng
'Nghệ thuật không ngừng sáng tạo, không bao giờ chấp nhận sự chết'. Sự độc đáo của phong cách thơ đã tạo nên sự bất tử cho thơ ca, khiến mỗi tác phẩm mang những giá trị thẩm mĩ riêng. Từ xa xưa, thơ văn đã không ít lần ca ngợi tình mẫu tử, một tình cảm cao quý và thiêng liêng nhất. Với tài năng và lòng nhiệt thành, Ta-go đã tạo ra một bài thơ ý nghĩa, chứa đựng triết lý nhân sinh về tình mẫu tử thông qua Mây và Sóng.
Hai câu thơ đầu tiên mô tả hai không gian tượng trưng: trên mây và trong sóng, là những nơi hấp dẫn của cuộc sống, nhưng cũng ẩn chứa những cám dỗ và khó khăn. Ở tuổi trẻ, sự ham chơi và tò mò dẫn dắt em bé, nhưng đồng thời cũng là lúc nhận ra tình yêu thương của mẹ. Câu nói ngây thơ của em bé khiến ta nhớ về những ngày thơ ấu, nơi tình mẹ luôn bao bọc và che chở:
Con là mây, mẹ là trăng
Hai bàn tay con ôm mẹ, mái nhà ta sẽ là bầu trời xanh.
Tuy nhiên, có lẽ điều quan trọng nhất là tình mẫu tử thiêng liêng:
Con là sóng, mẹ là bến bờ bao la,
Con lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ về ôm mẹ trong lòng.
Và không ai trên thế gian này biết mẹ con ta ở nơi nào.
Mẹ được so sánh với mặt trăng, mặt biển: là thiên nhiên to lớn, là vũ trụ bao la, vô tận. Con là mây, là sóng bay cao, bay xa để hát mãi lên những lời ca về mẹ. Tình yêu thương của mẹ là bất diệt trong lòng con. Trước tình yêu thương của mẹ, con luôn như một chú chim non cần sự che chở. Tình mẫu tử thiêng liêng là điểm tựa vững chắc khi chúng ta gặp khó khăn. Và tất cả chúng ta đều khao khát hạnh phúc, nhưng đừng chỉ mải mê kiếm tìm hạnh phúc ở xa xôi, hãy tìm hạnh phúc gần gũi, bình dị bên cạnh mình, đó chính là tình mẫu tử. Điều này có thể coi là giá trị nhân văn sâu sắc mà Ta-go muốn truyền đạt. Thơ của Ta-go không chỉ ca ngợi tình mẫu tử và kỉ niệm ấm áp của tình mẹ con, mà còn đặt tình mẫu tử làm điểm tựa chống lại mọi khó khăn trong cuộc đời.
Tuy nếu chỉ có nội dung hay thôi thì chưa đủ, thơ của Ta-go còn là những viên ngọc quý sáng ngời, không chỉ hay về tinh thần mà còn về mặt nghệ thuật, sự kết hợp hoàn hảo giữa hình thức và ý nghĩa, giữa linh hồn và hình thức. Cấu trúc độc đáo của bài thơ với hai đối thoại giữa em bé và mây, sóng không chỉ không nhàm chán mà còn mang lại cảm xúc tươi mới, làm dịu lòng độc giả. Chắc chắn là chỉ có người yêu thiên nhiên, yêu trẻ thơ như Ta-go mới tạo ra những bài thơ tuyệt vời như vậy. Tình mẫu tử từ xa xưa trong ca dao, trong văn học cổ điển được tái hiện sống động trong những câu thơ của Ta-go. Mây và sóng là biểu tượng vĩnh cửu của tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt, vĩnh hằng, sâu lắng.
Bằng một lối viết nhẹ nhàng, gần gũi, Ta-go đã làm rung động tâm hồn người đọc bằng những câu thơ cảm động về tình mẫu tử. Nhưng thông điệp quan trọng hơn cả là ở sâu thẳm tinh thần của tác phẩm khi truyền đạt một thông điệp quý báu về cuộc sống: Hạnh phúc không xa xôi, nó ở ngay đây, trong vòng tay mẹ thân yêu. Và tình mẫu tử có sức mạnh như một bức tường bảo vệ con người trước những cám dỗ của cuộc đời.
.............
Bài viết mẫu lớp 9 bài số 7 đề 5
Đề 5: Bài thơ Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh.
Kế hoạch tổ chức Bài thơ Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm: “Tức cảnh Pác Bó” là một bài thơ nổi tiếng trong thời kỳ hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- Tổng quan nội dung của tác phẩm: Bài thơ miêu tả cuộc sống hàng ngày của Bác ở núi rừng Pác Bó và tinh thần lạc quan, sự thư thái tự do của người chiến sĩ cách mạng.
II. Nội dung chính
Luận điểm 1: Cuộc sống và công việc của Bác tại núi rừng Pác Bó
- Phương pháp điều chỉnh: từ ánh sáng >< tối, từ bên ngoài >< vào thể hiện cuộc sống bình thường, lặp lại, ngày nào cũng giống nhau của Bác...
- Thức ăn của Bác là đơn giản, khiêm nhường: cháo ngô với rau măng. Đó đều là thức ăn từ rừng, luôn có sẵn. Từ “vẫn sẵn sàng” không chỉ ám chỉ sự có sẵn, tự nhiên của thức ăn, mà còn là tinh thần sẵn sàng đối mặt với thử thách, khó khăn của người chiến sĩ cách mạng.
- Điều kiện làm việc khan hiếm: bàn làm việc của Bác là những tảng đá không đều. Trên tấm bàn đó, Bác đang thực hiện những công việc cực kỳ quan trọng, liên quan đến sự sống còn của cách mạng Việt Nam.
Luận điểm 2: Tinh thần lạc quan, thái độ thoải mái, sống hòa hợp với tự nhiên của Bác.
- Mặc cho cuộc sống gian khổ, đầy thiếu thốn, Bác vẫn giữ tinh thần lạc quan, giọng điệu hóm hỉnh, vui tươi khi kể về cuộc sống của mình...
- Đoạn thơ cuối cùng như là một lời nói từ trái tim chân thành của Bác: “Cuộc đời cách mạng thật là sáng”. Sự sáng của Bác không phải là sự sáng rực rỡ về vật chất, mà là sự sáng khi được sống giữa tự nhiên...
Luận điểm 3: Nghệ thuật
- Thể thơ tứ tuyệt ngắn gọn, súc tích.
- Ngôn từ đơn giản, chân thực, giản dị cùng với tinh thần vui vẻ, hóm hỉnh thể hiện tính lạc quan của Bác.
- Phương pháp điều chỉnh tạo ra hiệu ứng nghệ thuật cao.
III. Phần kết:
- Khẳng định lại giá trị của tác phẩm: Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” là một tác phẩm giản dị, mộc mạc, thể hiện lối sống cao đẹp, phẩm chất cách mạng sáng ngời trong con người Bác.
- Liên kết và đánh giá tác phẩm: Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại, anh hùng giải phóng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới mà còn là một nghệ sĩ tài năng, hội tụ được tinh hoa dân tộc, tinh thần thời đại.
Bài thơ Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh - Mẫu 1
Tinh thần lạc quan, ung dung tự tại trong mọi tình huống sống là đặc điểm nổi bật trong tính cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tinh thần ấy đã trở thành một vũ khí để đấu tranh và chiến thắng mọi khó khăn và kẻ thù. Thơ không chỉ là ngôn từ, thơ của Bác thể hiện rõ phẩm chất cách mạng cao quý của người chiến sĩ cộng sản kiên cường. Bài thơ 'Tức cảnh Pác Bó' được sáng tác vào tháng 2 năm 1941 tại núi rừng Pác Bó là một trong những tác phẩm mang phong cách ấy của Bác:
Bình minh ra bờ suối, đêm xuống hang
Cháo ngô với rau măng vẫn sẵn sàng
Bàn đá không đều dịch sử Đảng
Đời sống cách mạng thật là lẽ sống!
Khi ở nước, Bác trực tiếp chỉ đạo phong trào cách mạng Việt Nam. Dù trong hoàn cảnh khó khăn: 'Cháo ngô với rau măng', làm việc trên 'bàn đá chông chênh', bài thơ phản ánh niềm vui và hài hước của một con người vượt qua khó khăn để hướng tới mục tiêu cao cả, đó là sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Bài thơ tứ tuyệt bắt đầu với dòng:
Bình minh ra bờ suối, đêm xuống hang.
Câu thơ gọn gàng, súc tích, chỉ với bảy chữ đã chứa đựng cả thời gian và hành động. Thời gian là 'bình minh', 'đêm xuống', không gian là 'bờ suối', 'hang' và trên nền của thời gian và không gian đó là hình ảnh của một người đang làm việc chăm chỉ. Sự kết hợp của từ ngữ về hành động 'bình minh ra', 'đêm xuống' gợi lên sự liên tưởng ấy. Điểm đặc biệt của câu thơ là tác giả chú ý đến trật tự của hai vế câu. Nếu nói: 'Đêm xuống hang, bình minh ra bờ suối' thì trật tự này tạo ra một ý nghĩa khác. Tinh thần lạc quan bẩm sinh của con người thép ấy nên trật tự tự nhiên của câu thơ phải là:
Bình minh ra bờ suối, đêm xuống hang.
Với trật tự này, cảnh vật như đang di chuyển, không đứng yên, tuân theo quy luật tuần hoàn của thời gian. Do đó, không có gì lạ khi chúng ta thấy thái độ 'vẫn sẵn sàng' của Bác trong câu thơ tiếp theo:
Cháo bẹ rau măng luôn sẵn lòng.
Thơ nói về một tinh thần, một thái độ, một quan điểm sống mà lời thơ vẫn giản dị như lời nói hàng ngày. Đặc điểm của thơ tứ tuyệt là sự tiết kiệm từng câu, từng chữ và một bài thơ hay đã trở nên 'độc đáo từng chữ'. Cụm từ 'vẫn sẵn sàng' là điểm sáng của bài thơ.
Câu thơ gợi nhớ đến triết lý sống của các nhà hiền triết xưa, 'nhà hiền triết ăn không đòi no'. Bác Hồ sẵn lòng chấp nhận cuộc sống vật chất khó khăn với tinh thần vui vẻ, hóm hỉnh. Bác coi thường sự gian khổ, thậm chí cả khi thân xác chịu đau đớn, nhưng người chiến sĩ cách mạng ấy vẫn tươi cười, đùa giỡn. Những bài thơ 'Pha trò', 'Ghẻ', 'Dây trói'... trong 'Nhật ký trong tù' là biểu hiện của tinh thần ung dung tự tại trước những hoàn cảnh khắc nghiệt, với lời thơ hóm hỉnh không ngờ.
Khác với tư tưởng cổ xưa: 'Ăn vơi, mặc lụa', Bác Hồ là người lao động, luôn hành động vì một lý tưởng cao cả:
Bàn đá chông chênh ghi dấu lịch sử Đảng.
Làm việc trong điều kiện thiếu thốn các tiện ích cần thiết, sử dụng đá làm bàn, bàn đá lại 'lung lay', những chi tiết vui vẻ, hóm hỉnh, và điều đó trở thành một sự vật. Bác thường nhận ra những chi tiết hài hước trong cuộc sống, thể hiện một tinh thần lạc quan.
Bài thơ Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh - Mẫu 2
Bác Hồ trở về nước vào tháng 2 năm 1941, sau 30 năm lang thang khắp nơi trên thế giới để tìm đường cứu nước. Lúc đó, tình hình trong và ngoài nước có những biến động lớn lao (chiến tranh thế giới thứ hai, Pháp ác liệt đàn áp cách mạng, Nhật xâm lược Đông Dương; ở châu Âu, Pháp đầu hàng phát xít Đức..), Bác đã triệu tập Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ VIII, đề ra đường lối cách mạng mới trong tình hình hiện nay, quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh (Việt Nam độc lập đồng minh) để đoàn kết rộng rãi mọi tầng lớp nhân dân đánh Pháp đuổi Nhật, nắm bắt cơ hội giành độc lập cho Tổ quốc.
Bác sinh sống trong hang Pác Bó (đúng tên là Cấn Bó, có nghĩa là nguồn), trong điều kiện sinh hoạt cực kỳ khắc nghiệt.
Đồng chí Võ Nguyên Giáp kể lại: “Nơi ở đầu tiên của Bác tại Pác Bó dù ẩm ướt nhưng vẫn là nơi tốt nhất. Địa điểm thứ hai là một hốc núi nhỏ ở rất cao và rất sâu trong rừng, bên ngoài chỉ có rất ít cành lau. Khi trời mưa lớn, rắn rết thường trú ẩn trong chỗ nằm. Một buổi sáng, Bác thức dậy và phát hiện ra một con rắn khổng lồ đang nằm cạnh mình (...) Sức khỏe của Bác suy giảm. Bác luôn mắc bệnh sốt rét. Thuốc men hiếm hoi, chỉ có một ít lá cây rừng để sắc uống theo phương pháp trị bệnh của người dân địa phương. Thức ăn cũng rất khan hiếm (...)”
Trong một khoảng thời gian, khi chúng tôi di chuyển vào vùng núi đá trên đất của người Mán trắng, thậm chí cả gạo cũng không có, chúng tôi cùng Bác phải dùng cháo bẹ làm thức ăn hàng tháng liền. Dù ở trong bất kỳ tình huống nào, tôi đều thấy Bác thích nghi một cách tự nhiên. Không hiểu Bác đã được rèn luyện từ bao giờ, nhưng mọi biến cố đều không làm lay chuyển được...”
Mặc dù sống trong điều kiện gian khổ, hiểm nghèo như vậy nhưng Bác Hồ luôn rất vui vẻ. Anh ấy vui vì sau nhiều năm xa quê hương, bây giờ được sống và trực tiếp lãnh đạo phong trào trong nước. Đặc biệt, vì anh ấy có cái nhìn nhận biết chính trị sắc bén. Anh ấy biết rằng thời cơ giành độc lập đang đến, dù tình hình trước mắt có vẻ đen tối. “Đối với Nguyễn Ái Quốc và các đồng chí chiến đấu cùng Người trong những ngày tại Pác Bó, như là những ngày vui thỏa thích, sặc sỡ, chờ đợi những biến cố vĩ đại sắp tới (...) chưa bao giờ Nguyễn Ái Quốc làm việc nhiệt tình đến vậy, Anh ấy trẻ hóa đến mức gần như trở lại tuổi thanh thiếu niên.'
Bài thơ với bốn câu, mang đậm tiếng cười, đã thể hiện một cảm giác vui vẻ, thoải mái. Phân tích bài thơ là việc tìm hiểu niềm vui thoải mái ấy, vì phía sau niềm vui đó là vẻ đẹp của một tâm hồn giản dị mà cao quý, trong trẻo mà đầy can đảm của Bác Hồ.
Câu mở đầu bài thơ với dấu hiệu thoải mái, ung dung, khi đọc lên, chúng ta có cảm giác Bác Hồ sống hoà hợp, nhịp nhàng với cuộc sống thiên nhiên của sông núi rừng:
Sáng ra bờ suối, tối vào hang.
Câu thơ giữa được cắt ngắn, tạo ra hai vế như sóng nước, lan tỏa cảm giác mềm mại, đều đều: bình minh, chiều tối... Câu thứ hai là một điểm nhấn hóm hỉnh, cho biết thức ăn của người sống bên suối, trong hang đều dồi dào, phong phú:
Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng.
Câu này, có thể hiểu là: dù chỉ có cháo bẹ, rau măng nhưng tinh thần cách mạng luôn sẵn sàng. Cách hiểu đó không sai về ngữ pháp, nhưng không phù hợp với bản chất hóm hỉnh thoải mái của bài thơ. Có lẽ nên hiểu là: thức ăn (cháo bẹ, rau măng) thì lúc nào cũng đầy đủ sẵn có.
Câu đầu tiên nói về nơi ở, câu thứ hai nói về thức ăn, câu thứ ba nói về làm việc, cả ba câu đều là mô tả cuộc sống vật chất, chỉ đến câu kết mới thể hiện cảm xúc, suy tư.
Hiểu như vậy, sẽ phù hợp với dòng thơ, với cấu trúc chặt chẽ của bài thơ hơn. Ở đây chúng ta chú ý cách sử dụng vần (âm ang) mượt mà, gợi lên cảm giác mở cửa và vang vọng xa xôi, đồng thời tạo nên sự vững chắc và cảm giác phong phú của bài thơ. Câu thứ ba với vần trắc nổi bật hình ảnh ở trung tâm bài thơ, được miêu tả bằng những nét bút đậm, mạnh mẽ, sống động:
Bàn đá chồng chất, lịch sử Đảng.
Hai từ “chồng chất” là từ duy nhất trong bài thơ, rất sinh động; ba từ “lịch sử Đảng” toàn vần trắc, mạnh mẽ, vững chãi như cân nhắc ba câu
Vần bằng vang vọng. Đó là hình ảnh của nhân vật chân thành được đặt ở trung tâm bài thơ; vì vậy con người là trung tâm của thiên nhiên mà không bị lấn át, hòa mình vào thiên nhiên. Và thật thú vị, người “khách du xuân” sống hòa mình mạch lạc với suối, với hang đó, chính là người chiến sĩ cách mạng vĩ đại, đang dựa vào thiên nhiên để thực hiện cải cách xã hội. Đằng sau hình ảnh cụ thể của Bác ngồi lịch sử Đảng phản ánh tư thế uy nghi của người lãnh đạo dân tộc, nhà cách mạng vĩ đại - một hình ảnh thật đẹp. Bác Hồ đang tạo ra lịch sử tại “nguồn cội” - trong bối cảnh thiên nhiên, có suối, có rừng... Cảnh tượng ấy, cuộc sống ấy thực sự là đẹp “thật là tuyệt vời”! Bài thơ kết thúc bằng từ “tuyệt vời”, có thể coi là một từ (từ mất) đã kết tinh, làm sáng tỏ tinh thần của cả bài.
Thơ Bác Hồ vừa rất đơn giản, nhưng lại rất sâu sắc, khơi lên nhiều ý nghĩa sâu xa; vừa đậm nét của cổ điển, vừa thể hiện đầy đủ tinh thần thời đại. Bài Tức cảnh Pác Bó là một ví dụ điển hình cho tinh thần thơ, phong cách thơ đó.
..........
Bài mẫu lớp 9 viết số 7 về đề bài 6
Đề 6: Phân tích ý nghĩa khúc cuối bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy.
Dàn ý Suy nghĩ về phần kết của bài Ánh Trăng
A. Mở đầu:
- Giới thiệu đề tài về ánh trăng.
- Mở đầu với việc giới thiệu phong cách thơ của Nguyễn Duy và tác phẩm 'Ánh trăng'.
- Khổ thơ cuối cung mang theo thông điệp triết lý sâu sắc.
B. Phần chốt: Diễn đạt ý nghĩa của khổ thơ cuối cùng trong bài thơ.
1. Hình ảnh của Trăng vẫn tròn và lấp lánh:
- Truyền tải một quá khứ tươi đẹp của ánh trăng
- Ánh trăng của quá khứ vẫn nguyên vẹn, trung thành và không thay đổi
- Ánh sáng và trăng vẫn giữ nguyên, không biến đổi
2. Hình ảnh của “ánh trăng im lặng phản ánh':
- Dù trăng thật đẹp, thật trung thành.
- Dù lung linh đến đâu, cũng không tha thứ.
- Ánh trăng phản ứng gay gắt với con người.
3. Hình ảnh của “bản thân giật mình”:
- Chợt nhớ về quá khứ tươi đẹp
- Tác giả tự trách lương tâm
- Ân hận và tiếc nuối về bản thân
- Khuyên bảo tự cải thiện mình hơn
4. Hình ảnh qua khổ thơ cuối cùng.
- Tác giả tôn trọng và mong muốn bảo tồn những giá trị truyền thống tươi đẹp
- Quên đi quá khứ và sống cho riêng mình, lãng quên đi người bạn đồng lòng.
- Tự nhắc nhở bản thân phải sống với lòng biết ơn, trung thành.
C. Phần Kết:
- Phát biểu ý kiến cá nhân về khổ thơ cuối cùng của bài Ánh trăng.
- Liên hệ từ ánh trăng đến bản thân con người.
Suy nghĩ về khổ thơ cuối cùng của bài Ánh trăng - Mẫu 1
Thời gian luôn tồn tại như một sức mạnh vô hình… Nó làm dần phai nhạt những nỗi đau trong lòng mỗi con người, đồng thời cũng làm tan biến bao ký ức đẹp, những lời hứa thấm đẫm trong trái tim ai đó. Trong đó, nhà thơ Nguyễn Duy qua bài thơ Ánh trăng đã truyền đạt một bài học sâu sắc: Bài học về cách sống với lòng biết ơn, trung thành và tình thương.
Ngày nay, hoàn cảnh sống thay đổi, con người dần quên đi quá khứ. Người và ánh trăng trở nên xa lạ, lạc lõng, mờ nhạt trong tình yêu thương (mặc dù ánh trăng vẫn luôn toả sáng bằng tình thương). Cuộc sống hiện đại với tiện nghi, đầy đủ khiến con người dễ quên đi quá khứ, quên đi những tình cảm thấm đẫm đã từng gắn bó một thời.
Rồi một ngày, bất ngờ nhận ra ánh trăng vẫn còn đó, tròn trĩnh, đầy đặn… Nỗi ân hận của tác giả bất ngờ trào dâng… liệu tấm lòng của ánh trăng có phải là tấm lòng của những người đã che chở, chăm sóc ta không?... Họ không phải là nhân dân, đồng bào, đồng chí của ta sao? Chính họ đã sẵn lòng hy sinh cho ta đấy chứ?... Nay ta lại trở nên vô tâm như thế…
Niềm tâm sự sâu kín của nhà thơ chính là điều ông muốn chia sẻ trong những giờ phút này, khi những lời ấy bất ngờ trở thành thơ… thì có lẽ ông đã sửa lại sai lầm. Đó là sự hối hận, sự sám hối của con người nhận ra sự vô tâm của chính mình:
Nghiêng mình nhìn ánh trăng
Có cái gì đắng cay
Như là đồng bằng mênh mông
Như là dòng sông uốn quẻ
“Trăng vẫn tròn vẹn
Dù người vô tình
Ánh trăng yên bình
Đủ để ta bừng tỉnh”.
Tuy vậy, trăng không bao giờ trách móc ta, vẻ nhẹ nhàng, thanh tịnh không hề có vết nứt làm ta cảm thấy được an ủi nhưng cũng làm ta nhận ra sự bạc bẽo của mình trong quá khứ... ký ức nghĩa tình mà ta dần nhớ lại! Vầng trăng không chỉ là quá khứ nguyên vẹn mà còn là vẻ đẹp tự nhiên vĩnh cửu. Ánh trăng im lặng không nói gì... chỉ để ta tự suy ngẫm, tự đánh giá bản thân mình, rồi ta sẽ nhận ra trong cái im lặng ấy chỉ có một khoảng trống rộng lớn.
Quá khứ hiện về nguyên vẹn. Trăng – hay quá khứ nghĩa tình vẫn tỏa sáng, viên mãn, trung thành. “Trăng vẫn tròn vẹn”. Trăng vẫn đẹp, quá khứ vẫn tỏa sáng đầy yêu thương dù con người đã lãng quên. Trăng “yên bình”, một cái im lặng đến đáng sợ. Trăng không trách móc con người quá vô tâm như một sự khoan dung, rộng lượng. “Vầng trăng” yên lặng không một tiếng động nhưng lương tâm con người lại đang rối bời với nhiều mối lo. “Ánh trăng” hay chính là lương tâm đang đánh thức một hồn người. Cái “bừng tỉnh” của người lính có thể là sự thức tỉnh lương tâm của con người? Chỉ cần im lặng thôi, “vầng trăng” đã đánh thức, thức tỉnh con người sau một giấc mơ dài u tối.
Trăng không chỉ là trăng mà còn là biểu tượng cho những con người giản dị, trong sáng, nghĩa tình. Tấm lòng của vầng trăng chính là tấm lòng của nhân dân, của đồng bào, đồng đội, người lính rộng lớn. Luôn bao dung và tha thứ, ánh trăng của Nguyễn Duy là một tác phẩm mang tính triết lý thâm sâu. Đó là triết lý “uống nước nhớ nguồn”.
Suy nghĩ về khổ thơ kết thúc bài Ánh trăng - Mẫu 2
Trong thơ ca, trăng là một đề tài phổ biến. Trong bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, trăng mang một ý nghĩa triết lí sâu sắc. Khổ thơ cuối gợi lên nhiều suy tư cho người đọc. Ánh trăng như một lời chuông đánh thức tâm hồn con người về quá khứ.
“Trăng vẫn tròn vẹn
Dù ai vô tình
Ánh trăng yên lặng
Đủ để ta giật mình”.
Những khổ thơ đầu của bài thơ mô tả về những năm tháng gắn bó với trăng. Trăng là bầu trời, là biển, là đồng, là ruộng. Những năm tháng ấy đủ để tạo ra một tình bạn sâu đậm trong lòng mỗi người. Tuy nhiên, sau những năm chiến tranh, nhà thơ trở về cuộc sống thành thị ồn ào. Quen với ánh điện, gương, ông trở nên xa lạ với người tri kỉ của mình. Cụm từ “người dưng” khiến người đọc cảm thấy xót xa. Khi ánh đèn điện tắt, trăng xuất hiện, người lính như sống lại với một phần kí ức của mình. Ánh trăng khiến người lính xúc động. Vần thơ cuối càng làm người đọc suy tư sâu sắc:
“Trăng vẫn tròn vẹn
Dù ai vô tình
Ánh trăng yên lặng
Đủ để ta giật mình”.
Ánh trăng đại diện cho quá khứ, những năm tháng chiến đấu, tuổi thơ đầy khó khăn của tác giả. Gặp lại ánh trăng sau bao ngày xa cách, trăng vẫn tròn vẹn, vẫn nguyên vẹn như ngày nào. Đó cũng là biểu tượng cho quá khứ vẫn giữ nguyên tình nghĩa, vẫn thủy chung. Dù cho ngàn năm trôi qua, ánh trăng vẫn không thay đổi, bất kể con người có vô tình với nó.
Đối mặt với ánh trăng tròn đầy, nhà thơ trở nên ngượng ngùng. Ông nhận thức được mình là người vô tình, vô tâm với quá khứ và người tri kỉ. Vô tình không phải là lãng quên quá khứ một cách cố ý, mà có thể là do áp lực, xô bồ của cuộc sống khiến con người vô tình quên đi.
Không có sự trách móc từ ánh trăng im phăng phắc, chỉ có sự im lặng đáng sợ. Nhưng sự im lặng đó lại khiến tâm trạng con người trở nên phức tạp. Ánh trăng không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là tòa án lương tâm của mỗi người. Sự giật mình của người lính là sự thức tỉnh của lương tri đột ngột. Dù chỉ im lặng, vầng trăng cũng đủ để lay động một con người sau một cơn mê dài.
Chỉ với một ánh trăng, Nhà thơ Nguyễn Duy đã truyền đạt một bài học triết lí sâu sắc, thức tỉnh lương tâm mạnh mẽ. Ánh trăng không chỉ là người bạn, là tòa án lương tâm mà còn là nguồn gốc của sự bao dung, nhân từ nhất. Miễn là con người vẫn còn suy nghĩ và nhận ra sai lầm, thì chưa bao giờ là quá muộn.
Khổ thơ cuối cùng của Ánh trăng là điểm sáng của tác phẩm, mang lại triết lí nhân sinh sâu sắc. Trong cuộc sống, có lúc ta lãng quên quá khứ, lãng quên những gì đã từng gắn bó từ lâu. Nhưng chỉ cần lương tâm còn đó, thì không gì là quá muộn. Quá khứ, hiện tại và tương lai là một dây liên kết trong tâm hồn mỗi người.
.................
Bài viết mẫu lớp 9 số 7 đề 7
Đề 7: Tường thuật về hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
Tóm tắt về hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu về hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
- Ví dụ:
Trong mỗi gia đình, có những thành viên và đặc điểm khác nhau. Có người làm nông, có người làm giáo viên, và cả những nghề nghiệp khác. Trong gia đình, có thể có bố, mẹ, ông bà, cháu, cậu, chú,... Mọi người thân trong gia đình đều quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi người có một tình cảm riêng, và bài thơ 'Bếp lửa' của nhà thơ Bằng Việt đã thể hiện điều đó, đặc biệt là tình cảm giữa bà và cháu. Ngoài ra, bài thơ còn nổi bật với hình ảnh bếp lửa.
II. Phần chính: Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
1. Bếp lửa gợi lên nhiều cảm xúc:
+ Bếp lửa là biểu tượng phổ biến ở làng quê Việt Nam
+ Bếp lửa mang lại cảm giác gần gũi, thân thiện
+ Hình ảnh ngọn lửa mơ mộng hiện lên vào buổi sáng sương rất lãng mạn và ảo mộng
+ Hình ảnh của bếp lửa thân thuộc và gắn bó với ký ức tuổi thơ
2. Suy ngẫm về hình ảnh bếp lửa:
+ Ấm áp, đậm chất quê hương
+ tình thương yêu
+ bếp lửa luôn sáng trong lòng người cháu
+ bếp lửa là nơi ấp ủ tình thân bà cháu thiêng liêng
III. Kết bài: Cảm nhận của tôi về hình ảnh bếp lửa
Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt - Mẫu 1
Bằng Việt, một trong những nhà thơ của thế hệ kháng chiến chống Mĩ, đã lấy cảm hứng từ ký ức về người bà để sáng tạo ra những bài thơ đậm chất cảm xúc, thể hiện tình cảm thiêng liêng giữa bà cháu qua hình ảnh bếp lửa trong bài “Bếp lửa”. Hình ảnh ấm áp và sâu lắng của “bếp lửa” một lần nữa làm cho những cảm xúc của nhà thơ trỗi dậy và toả sáng khắp trong tâm trí của ông.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh bếp lửa trong sương sớm, với bàn tay của người bà nhóm lửa một cách cẩn thận:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Bếp lửa chờn vờn sương sớm, ấp iu dưới bàn tay cần mẫn của người bà, nhẹ nhàng nhưng khéo léo. Câu “biết mấy nắng mưa” thể hiện sự hi sinh và tâm huyết của người bà cho đứa cháu, để đảm bảo cuộc sống ấm no cho họ.
Ngoài ra, hình ảnh bếp lửa ấm áp còn gắn liền với mùi khói, mắt cháu luôn cảm nhận được. Bếp lửa không chỉ là biểu tượng của cuộc sống khó khăn mà còn là nơi tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ trong tuổi thơ của nhà thơ. Bằng Việt thường nhớ về người bà và hình ảnh bếp lửa, thể hiện tình cảm sâu lắng và biểu tượng của sự yêu thương và truyền lửa từ người bà.
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…
Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ
Ôi kì lạ và thiêng liêng-bếp lửa.”
Bà, là người thắp lửa, nhóm lửa của tình yêu thương, lòng bà luôn chứa đựng để sưởi ấm cho cháu dưới mọi hoàn cảnh. Bà là người nhóm lửa sưởi ấm cháu trong những lúc khó khăn, nhóm yêu thương ngọt bùi với cả xóm giềng, bà cũng là người thắp lửa và giữ lửa cho những kỷ niệm tươi đẹp nhất của tuổi thơ cháu. Bếp lửa không chỉ là nơi sinh sống khó khăn mà còn là ký ức của những ngày thơ ấu đẹp đẽ trong lòng cháu. Hình ảnh bếp lửa của Bằng Việt không chỉ là một phần của quá khứ, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và niềm tin bất diệt của bà, đồng thời là nguồn động viên và sức mạnh cho cháu trên con đường trưởng thành.
Bằng những hình ảnh thơ đầy xúc động và tính thẩm mĩ, nhà thơ Bằng Việt đã tái hiện lại hình ảnh của người bà, người phụ nữ Việt Nam mạnh mẽ, kiên cường thông qua tình yêu thương của mình, giúp cháu cảm thấy an ấm và vững lòng. Hình ảnh bếp lửa không chỉ đơn giản là một phần của cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và sức mạnh bất diệt, góp phần làm nên cái nhìn sâu sắc và giàu cảm xúc trong thơ của Bằng Việt.
Hình ảnh bếp lửa - Mẫu 2
'Bếp lửa' là một tác phẩm tuyệt vời của Bằng Việt. Dù đã trải qua nửa thế kỷ, nhưng mỗi khi đọc lại, ta vẫn cảm thấy sâu lắng và xúc động. Âm điệu thơ ngọt ngào, đầy tình cảm. Hình ảnh người bà đậm chất hiếu khách, tiếng chim hót líu lo, những ký ức vui buồn thời thơ ấu,... và hình ảnh bếp lửa, tất cả cùng sống mãi trong tâm hồn của ta. Hình ảnh bếp lửa thật đẹp và ấn tượng vì nó là biểu tượng của sự sống, là nguồn hạnh phúc của gia đình, là tình thương con cháu của người bà. Có bà mới có bếp lửa.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh của bếp lửa . Những từ ngữ như 'ấp iu, chờn vờn ' được chọn lựa một cách tinh tế, vừa mô tả ngọn lửa, vừa thể hiện hình ảnh của người bà đang nhóm lửa:
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'.
Bếp lửa thì không thể thiếu khói. Bếp lửa của nhà nghèo thường có nhiều khói. Trong thời kỳ di cư, thời kỳ kháng chiến, bếp lửa lại càng phải chịu nhiều khói hơn:
'Khi bốn tuổi, cháu đã ngập tràn trong mùi khói...
Chỉ nhớ mùi khói làm mắt cháu nhòe đi
Nhớ về những thời gian mũi cháu cay cả trong cuộc sống này'.
Cháu đã trải qua những ngày tháng sống bên người bà, được người bà chăm sóc ân cần, 'Bà dạy cháu biết điều, bà chăm sóc cháu học hành'. Với gia đình nghèo, khi bố mẹ phải đi làm xa, 'Tám năm dài cháu đã dành cùng bà nhóm lửa'. Bếp lửa đã là nơi ấm áp của tình thương, của mối quan hệ giữa bà và cháu. Cháu yêu quý bà, cháu muốn được cùng chim hót tu hú khi nhớ về bếp lửa:
'Nhớ về bếp lửa đầy công phu của bà, nhớ về những lúc bà vất vả,
Chim hót ơi! Không còn ở cạnh bà
Hãy gọi cháu mãi trên những cánh đồng xa xăm'.
Bà sống một cuộc sống khiêm tốn, bà luôn cần mẫn thức khuya và dậy sớm để nhóm lửa, tạo lửa, làm bếp lửa sáng rực, mang ấm áp hạnh phúc đến cho gia đình, làm cho tình thương hiện diện sâu trong lòng con cháu. Nhờ vào đó, nguồn sống, niềm vui gia đình đã được bền vững, kiên cố và bất diệt.
Các động từ: nhen, ủ, chứa và hình ảnh của bếp lửa, ngọn lửa mà tác giả sử dụng, thực sự rất đắt giá, thể hiện 'niềm tin ' và cách sống đầy ý nghĩa đó:
Sớm hay chiều, bếp lửa lại sáng rực dậy dà
Một ngọn lửa, trái tim bà vẫn ấm ủ sẵn
Một ngọn lửa mang niềm tin vững vàng...
Càng về cuối bài thơ, giọng thơ trở nên xúc động, tha thiết hơn. 'Cuộc đời bà gian nan', trải qua bao 'mưa nắng' suốt mấy chục năm, nhưng 'cho đến tận bây giờ' bà vẫn giữ thói quen thức dậy sớm để nhóm lửa, vì hạnh phúc của con cháu. 'Niềm yêu thương', 'khoai sắn ngọt bùi', 'nồi xôi gạo mới sẻ chung vui', 'những tâm tình tuổi nhỏ',... tất cả đều do bà 'nhóm'. Điều này làm sáng bừng vần thơ và làm ấm lòng con cháu. Có thể nói đây là những câu thơ đẹp nhất về bà và hình ảnh bếp lửa:
'Đã bao năm trôi qua rồi nhưng bà vẫn giữ thói quen thức dậy sớm
Để nhóm lửa sưởi ấm, để yêu thương luôn ấm áp
Những niềm vui đơn giản, những tâm tình thơ ngây
Đều được bà gửi gắm, một cách thiêng liêng
Oh, kì diệu và thiêng liêng - bếp lửa'
Người đọc cảm thấy như có cả một đàn con cháu đông vui ngồi quanh bếp lửa trong ngôi nhà hạnh phúc mỗi buổi sáng mỗi chiều. Câu cảm thán cuối cùng như là tiếng reo của đứa cháu nhỏ, tiếng reo của ngọn lửa bập bùng trong bếp lửa được bà 'nhen' lên và 'ủ sẵn' suốt cả cuộc đời.
Hình ảnh bếp lửa, ngọn lửa luôn gắn bó với người bà yêu thương. Dù đang sống xa nhà, đứa cháu vẫn không quên hình ảnh người bà và bếp lửa ấm áp ở quê nhà. Câu hỏi cuối cùng kết thúc bài thơ khiến nỗi nhớ về bà, về bếp lửa, về gia đình và quê hương trở nên sâu lắng, thiết tha hơn bao giờ hết:
Bây giờ cháu đã ra xa. Khói từng bốc lên trăm tàu
Ngọn lửa từng đốt sáng trăm nhà, niềm vui tỏa khắp nơi
Nhưng lòng cháu vẫn nhớ mãi lời nhắc nhở:
- Bà đã nhóm bếp lên sáng chưa?
Văn học dân tộc chưa có nhiều tác phẩm viết về người bà yêu quý trong gia đình: Nguyễn Duy đã kể về bà ngoại qua bài thơ 'Đò Lèn' với ký ức tuổi thơ rất xúc động. 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một bài thơ thật sự cuốn hút tâm hồn của tuổi thơ chúng ta. Hình ảnh người bà thân thương và hình ảnh bếp lửa được tác giả diễn đạt vừa gần gũi thân quen, vừa thiêng liêng và kì lạ. Tình cảm là nguồn sáng của tâm hồn, là sức sống của thi ca. 'Bếp lửa' thật sự là nguồn sáng và sức sống vô tận như vậy.
..........
Mời bạn tải tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết