Mẫu 01: Đề thi giữa kỳ 1 Văn 10 Cánh Diều có đáp án
I. ĐỌC HIỂU (6,0 điểm)
Đọc đoạn văn sau:
NỮ OA TẠO RA LOÀI NGƯỜI
Ngày xưa, khi vũ trụ mới bắt đầu, chỉ có cây cỏ và muôn thú, nhưng loài người vẫn chưa xuất hiện. Thế giới lúc đó như một bức tranh tẻ nhạt. Nữ Oa, đại thiên thần của thời kỳ đó, cảm thấy đơn độc và buồn bã, quyết định phải tạo ra điều gì đó để làm cho thế giới thêm sinh động. Sau một thời gian suy nghĩ, bà đến gần một đầm nước, lấy bùn vàng bên bờ, trộn với nước, rồi nặn thành những hình thù xinh xắn, theo hình dáng của chính mình.
Thật ngạc nhiên, khi những hình thù nhỏ xinh đó được đặt xuống mặt đất, chúng bỗng nhiên có sự sống, phát ra tiếng nói vui tươi và bắt đầu nhảy múa, vui chơi. Những sinh vật này được gọi là “Người”. Những “Người” này được tạo ra bởi bàn tay của nữ thần, mang hình dáng giống bà chứ không giống bất kỳ loài thú nào khác. Nữ Oa rất hài lòng với những gì mình tạo ra và tiếp tục dùng bùn vàng để tạo thêm nhiều người nữa, cả nam và nữ. Thấy mọi người vui vẻ xung quanh, Nữ Oa cảm thấy hạnh phúc và không còn cô đơn nữa.
Dù đã làm việc không ngừng trong một thời gian dài, mặt đất vẫn còn quá rộng lớn và trống trải. Nữ Oa tiếp tục làm việc, mệt mỏi nhưng vẫn không thấy đủ. Bà nghĩ ra một cách mới: dùng một sợi dây nhúng vào nước bùn và vung lên khắp nơi. Mặc dù có người cho rằng bà dùng dây thừng, nhưng thời đó không có dây thừng, có lẽ bà đã dùng dây từ cây leo. Khi bà vung sợi dây, các giọt bùn vàng bắn ra và rơi xuống đất, ngay lập tức biến thành người, làm cho mặt đất trở nên đông đúc và đầy sức sống.
(Trích từ “Nữ Oa” (Thần thoại Trung Quốc), Dương Tuấn Anh (sưu tầm, tuyển chọn), NXB Giáo dục Việt Nam, 2009).
Chọn đáp án chính xác:
Câu 1: Xác định thể loại của văn bản dưới đây:
A. Cổ tích
B. Truyền thuyết
C. Thần thoại
D. Sử thi
Câu 2: Phương thức chính để thể hiện nội dung văn bản là:
A. Nghị luận
B. Tự sự
C. Miêu tả
D. Biểu cảm
Câu 3: Theo đoạn trích, nhân vật Nữ Oa xuất hiện trong hoàn cảnh (thời gian, không gian) như thế nào?
A. Trời đất vừa hình thành, có loài người nhưng chưa có cây cối và muôn thú.
B. Trời đất mới hình thành, đã có cây cối và muôn thú nhưng chưa có loài người.
C. Trời đất mới hình thành, chỉ có Nữ Oa cùng một số vị thần như thần Lửa và thần Nước.
D. Trời đất mới hình thành, đã có cây cối, muôn thú và các vị thần như thần Lửa, thần Nước.
Câu 4: Phương án nào sau đây bao gồm đầy đủ các sự kiện chính trong đoạn trích về Nữ Oa?
A. Nữ Oa tạo ra loài người.
B. Nữ Oa bảo vệ loài người, đồng thời trừng phạt thần Lửa và thần Nước.
C. Nữ Oa yêu thương con người và tạo ra loài người.
D. Nữ Oa sửa chữa trời đất và hỗ trợ loài người.
Câu 5: Nội dung chính của đoạn trích về Nữ Oa là gì?
A. Tôn vinh những người có công với cộng đồng.
B. Ca ngợi người anh hùng.
C. Thể hiện sự cảm thông đối với con người nhỏ bé.
D. Tôn vinh thần linh và con người.
Câu 6: Dòng nào dưới đây không phản ánh đúng nội dung của truyện Nữ Oa?
A. Có yếu tố kỳ ảo và hoang đường
B. Truyện có kết thúc tốt đẹp
C. Nhân vật sở hữu khả năng siêu phàm
D. Truyện được kể từ góc nhìn của nhân vật
Câu 7: Nhân vật Nữ Oa sở hữu những đặc điểm vẻ đẹp nào?
A. Sức mạnh và cảm xúc
B. Vẻ đẹp thể chất và hoài bão
C. Trí tuệ và tình cảm
D. Vẻ đẹp của sức mạnh và trí tuệ
Câu 8: Về mặt thể loại, đoạn trích về Nữ Oa có điểm tương đồng với đoạn trích nào đã học trước đó? Hãy chỉ ra những điểm tương đồng đó.
Câu 9: “Niềm tin thiêng liêng vào một thế giới nơi mọi vật đều có linh hồn” là một trong những đặc trưng của thần thoại.” Theo bạn, niềm tin này có còn thu hút con người hiện đại không?
Câu 10: Bạn rút ra thông điệp tích cực nào sau khi đọc văn bản này?
II. LUYỆN TẬP (4 điểm)
Đọc bài thơ:
CHÂN QUÊ (Nguyễn Bính)
Hôm qua em trở về từ tỉnh lỵ,
Chờ em ở đầu con đê làng.
Khăn nhung, quần lĩnh nhộn nhịp.
Áo cài khuy bấm, em khiến tôi đau khổ!
Đâu rồi cái yếm lụa sồi?
Đâu cái dây lưng đũi nhuộm hồi xuân?
Đâu cái áo tứ thân?
Đâu cái khăn mỏ quạ, cái quần nái đen?
Nói ra e sợ làm em buồn lòng,
Thôi em! Giữ nguyên vẻ chân quê của mình.
Như khi em đi lễ chùa hôm đó,
Hãy cứ mặc như thế để làm anh hài lòng.
Hoa chanh nở trong vườn chanh,
Cha mẹ và chúng tôi đều mang vẻ chân quê.
Hôm qua em từ tỉnh lỵ trở về,
Hương đồng gió nội bay đi phần nào.
(Nguyễn Bính Hồng Cầu, Nguyễn Bính toàn tập (tập 1), NXB Hội Nhà văn, 2017)
>> Tình cảm của chàng trai đối với quê hương được thể hiện như thế nào trong bài thơ? Anh/chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) để trả lời câu hỏi này.
Câu 8:
'Thần Trụ Trời' và 'Nữ Oa' là hai tác phẩm danh tiếng của nhà văn Nguyễn Ngọc Ngạn. Mặc dù mỗi tác phẩm có chủ đề và nội dung riêng biệt, cả hai đều chứa đựng những yếu tố kỳ ảo và bí ẩn, lôi cuốn độc giả vào những thế giới tưởng tượng độc đáo.
- 'Thần Trụ Trời' kể về thời kỳ chiến tranh Việt Nam, nơi mà con người tìm thấy hy vọng và phép màu giữa những thử thách khắc nghiệt. Trong đoạn trích, nhà văn khắc họa những khía cạnh kỳ bí và phi thực tế của thế giới trong tâm trí nhân vật chính, tạo ra một không gian tưởng tượng phong phú và vô tận.
=> Cả hai đoạn trích đều chia sẻ đặc điểm chung là mô tả nhân vật và các chi tiết kỳ ảo. Các nhân vật trong hai tác phẩm đều được xây dựng với sự độc đáo và bí ẩn, tạo nên một không gian tưởng tượng hấp dẫn. Qua sự mô tả tinh tế và ngôn từ sáng tạo, cả hai tác phẩm thể hiện sức sáng tạo và tài năng của nhà văn trong việc khắc họa những thế giới kỳ ảo mà độc giả không thể rời mắt.
Câu 9:
Tín ngưỡng dân gian vẫn tiếp tục giữ vững chỗ đứng trong tâm hồn của người Việt Nam hiện đại. Mặc dù xã hội và văn hóa đã trải qua nhiều thay đổi, niềm tin vào các vị thần vẫn luôn là một phần thiết yếu trong đời sống hàng ngày.
- Thờ cúng Sơn Thần, Thủy Thần, và cá Ông là những biểu hiện đặc trưng của tín ngưỡng dân gian. Người Việt vẫn thường xuyên thực hiện các nghi lễ để tôn vinh và cầu xin sự bảo hộ từ các vị thần. Những nghi lễ này không chỉ mang tính tôn giáo mà còn là cách để bảo vệ môi trường, duy trì truyền thống và củng cố tinh thần cộng đồng.
- Các gia đình làm nông nghiệp thường kết hợp giữa phương pháp truyền thống và hiện đại. Niềm tin vào sự bảo hộ của các vị thần trong nông nghiệp thường được thể hiện qua các lễ hội và nghi lễ. Việc cúng bái trước mùa vụ, cầu mưa, hay cảm ơn cho mùa màng bội thu là những dấu hiệu rõ ràng của niềm tin vô hình.
- Niềm tin vào sự tồn tại của thế giới khác không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực. Điều quan trọng là cách mà con người sử dụng niềm tin đó. Nếu niềm tin giúp con người tìm thấy ý nghĩa, sự an yên và tinh thần lạc quan, đó là niềm tin tích cực. Ngược lại, nếu có cá nhân hay tổ chức lợi dụng niềm tin để trục lợi, thì điều đó cần được xem xét và đánh giá.
- Việc gìn giữ niềm tin trong các giáo lý dân gian có thể tạo nên một cộng đồng vững mạnh và tích cực. Tuy nhiên, cần phải chú trọng đến giáo dục và thông tin để niềm tin không bị lợi dụng hoặc trở thành công cụ kiểm soát không lành mạnh.
Niềm tin vào các vị thần và thế giới khác vẫn giữ được sức hấp dẫn đối với người hiện đại ở Việt Nam. Quan trọng là phải sử dụng niềm tin một cách tích cực và thận trọng để tránh tình trạng bị lợi dụng hoặc kiểm soát không lành mạnh. Khi được dẫn dắt đúng cách, niềm tin có thể trở thành nguồn động viên và an ủi trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 10.
Suốt hàng nghìn năm qua, các vị thần linh đã dồn hết công sức để tạo dựng vũ trụ, sáng tạo con người và đồng hành cùng chúng ta qua mọi thử thách của cuộc sống. Với tình yêu thương và trí tuệ của mình, họ đã giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và thiên tai.
Nhờ vào những đóng góp vĩ đại và lòng nhân ái không ngừng của các vị thần linh, chúng ta có được cuộc sống hiện tại với đầy đủ niềm vui, hạnh phúc và sự tiến bộ. Họ là người bảo vệ, người hướng dẫn và nguồn động viên, giúp chúng ta vượt qua khó khăn, học hỏi từ trải nghiệm và trưởng thành.
Do đó, trong văn bản này, chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc biết ơn, bảo vệ và giữ gìn những gì các vị thần linh đã tạo ra. Đây là cách thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với công lao vĩ đại của họ. Mỗi chúng ta có trách nhiệm làm cho thế giới xung quanh trở nên tốt đẹp hơn, bảo vệ môi trường và giữ gìn lòng biết ơn và tôn trọng trong tâm trí mỗi người.
Hãy luôn nhớ rằng lòng biết ơn và sự tôn trọng là những giá trị cốt lõi, tạo nền tảng cho một xã hội hòa bình và thịnh vượng. Chúng ta cần gìn giữ trái đất và cuộc sống của mình xứng đáng với vẻ đẹp và tình yêu thương mà các vị thần linh đã ban tặng.
II. LUYỆN TẬP
Bài thơ 'Chân Quê' của Nguyễn Bính chạm đến tận đáy tâm hồn và tình cảm của một chàng trai đối với quê hương, thông qua những chi tiết sinh động và hình ảnh về cuộc sống nông thôn.
Trong bài thơ, chàng trai đợi em ở đầu làng, chứng kiến hình ảnh quê hương qua trang phục và phong cách của em. Câu 'Khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng. Áo cài khuy bấm, em làm khổ tôi!' không chỉ mô tả vẻ ngoài của em mà còn phản ánh nỗi lòng của chàng trai khi thấy em lựa chọn trang phục đẹp đẽ.
Những chi tiết như 'Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân?' hay 'Cái khăn mỏ quạ, cái quần nái đen?' không chỉ gợi lên hình ảnh quê hương mà còn là biểu tượng của nền văn hóa dân dã vùng nông thôn. Trang phục truyền thống của em khiến chàng trai không chỉ nhìn thấy em mà còn cảm nhận sâu sắc về quê hương của mình.
Nhìn nhận về tình cảm dành cho quê hương, chàng trai muốn giữ gìn những giá trị truyền thống và mong em gìn giữ nét đẹp của quê mình. Câu 'Van em! Em hãy giữ nguyên quê mùa' thể hiện sự thấu hiểu và nhắc nhở em không quên nguồn cội, bảo vệ các giá trị văn hóa và tình cảm đối với quê hương.
Bức tranh quê hương càng trở nên tuyệt vời hơn khi kết hợp với hình ảnh hương đồng gió nội bay xa, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, hòa quyện vào không gian quê nhà. Cảnh đẹp tự nhiên này biểu trưng cho sự thuần khiết của quê hương, và chính những hình ảnh này là nguồn cảm hứng cho tình cảm của chàng trai.
Bài thơ 'Chân Quê' của Nguyễn Bính không chỉ miêu tả một tình yêu thuần túy mà còn là bức tranh sinh động về quê hương, nơi tình cảm sâu lắng và các giá trị truyền thống được thể hiện qua từng chi tiết tinh tế. Đối với chàng trai, quê hương không chỉ là địa điểm mà còn là nguồn cảm hứng và tình yêu vô bờ.
Mẫu 02. Đề thi giữa kỳ 1 Văn 10 Cánh Diều với đáp án chi tiết nhất
Phần I. ĐỌC HIỂU (6,0 điểm)
Đọc đoạn thơ dưới đây:
'Của ong bướm đây, tuần lễ ngọt ngào
Hoa đồng nội xanh mướt hiện ra đây
Lá cành tơ đang phất phơ trong gió
Của yến anh đây, khúc tình say đắm'
Và đây là ánh sáng lấp lánh trên mi
Hàng sáng, thần thánh vui vẻ gõ cửa
Tháng giêng ngọt ngào như môi gần gũi
Tôi hạnh phúc, nhưng vẫn vội vàng một nửa
Tôi không đợi đến mùa hạ mới nhớ xuân'
(Trích từ bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu, Ngữ văn 11, Tập hai, NXB Giáo dục, Hà Nội, 2019)
Chọn đáp án đúng:
Câu 1. Bài thơ trên thuộc thể thơ nào? (0,5 điểm)
A. Thơ tự do
B. Thơ bảy chữ
C. Thơ tám chữ
D. Thơ lục bát
Câu 2. Phương thức biểu đạt chủ yếu trong bài thơ là gì? (0,5 điểm)
A. Tự sự
B. Biểu cảm
C. Phân tích nghị luận
D. Miêu tả chi tiết
Câu 3. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong các dòng thơ in nghiêng? (0,5 điểm)
A. Ẩn dụ
B. Nhân hóa
C. Điệp cấu trúc và liệt kê
D. So sánh
Câu 4. Câu thơ nào thể hiện tâm trạng vừa vui sướng vừa lo lắng của nhân vật trữ tình trong khổ thơ? (0,5 điểm)
A. Mỗi buổi sáng, thần thánh vui vẻ gõ cửa
B. Tháng giêng ngọt ngào như đôi môi gần gũi
C. Tôi cảm thấy hạnh phúc, nhưng vẫn vội vã một phần
D. Tôi không đợi đến mùa hạ mới nhớ mùa xuân.'
Câu 5. Đoạn thơ trên mô tả mùa xuân đang ở giai đoạn nào? (0,5 điểm)
A. Non tơ
B. Phai tàn
C. Trưởng thành
D. Chín muồi
Câu 6. Vai trò của dấu chấm ngắt trong dòng thơ: “Tôi cảm thấy hạnh phúc, nhưng vẫn vội vã một phần” là gì? (0,5 điểm)
A. Không có tác dụng gì đặc biệt
B. Tách biệt ý nghĩa trong câu thơ
C. Làm rõ hai trạng thái cảm xúc vừa hạnh phúc vừa lo lắng của nhà thơ
D. Miêu tả niềm vui của nhà thơ khi chứng kiến vẻ đẹp của mùa xuân
Câu 7. Tác dụng của việc sử dụng phép điệp và liệt kê trong đoạn thơ là gì? (0,5 điểm)
A. Nhấn mạnh vẻ đẹp non tơ, tươi mới của cảnh sắc mùa xuân
B. Nhấn mạnh cả vẻ đẹp non tơ của thiên nhiên mùa xuân và tâm trạng háo hức của nhà thơ khi đón nhận cảnh sắc đó
C. Tôn vinh tâm trạng háo hức của nhà thơ khi đối diện với vẻ đẹp của mùa xuân
D. Tạo nên sự nổi bật cho vẻ đẹp tươi mới của thiên nhiên mùa xuân, thể hiện sự háo hức của nhà thơ khi tiếp nhận cảnh sắc đó và làm cho bài thơ trở nên sinh động và cuốn hút hơn
Câu 8. Đặc điểm nổi bật và độc đáo của việc sử dụng phép so sánh trong câu thơ: 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' là gì? (0,5 điểm)
A. Dùng vẻ đẹp của con người làm tiêu chuẩn, thước đo cho vẻ đẹp của thiên nhiên
B. Dùng thiên nhiên làm tiêu chuẩn, thước đo cho vẻ đẹp của con người
C. Con người là nhân vật chính trong bức tranh
D. Tất cả các đáp án trên đều chính xác
Câu 9. Xác định cảm xúc của nhà thơ được thể hiện trong đoạn thơ trên là gì? (1,0 điểm)
Yêu thiên nhiên và cuộc sống mãnh liệt của Xuân Diệu
Bên cạnh đó là cảm giác vội vàng tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống, cùng với sự lo lắng thầm kín trước sự trôi chảy của thời gian
Câu 10. Hãy nêu suy nghĩ của bạn về dòng chảy của thời gian (Viết khoảng 5 - 7 dòng) (1,0 điểm)
II. LÀM VĂN (4,0 điểm)
Hãy viết một bài luận phân tích và đánh giá truyện ngắn “Những chiếc ấm đất” trích từ tập “Vang bóng một thời” của nhà văn Nguyễn Tuân.
Câu 9: Xác định cảm xúc của nhà thơ được thể hiện trong đoạn thơ trên
Trong đoạn thơ của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện một tình yêu sâu sắc với thiên nhiên và sự đam mê mãnh liệt với cuộc sống. Vẻ đẹp tinh khôi của thiên nhiên và cuộc sống được mô tả một cách sinh động và sâu sắc. Nhà thơ không chỉ thể hiện sự yêu thích đối với cái đẹp hiện hữu mà còn hòa mình vào dòng chảy của thời gian với một cảm giác vội vã. Tình cảm này còn bao hàm sự lo lắng thầm lặng, như một cảm giác không ngừng tận hưởng vẻ đẹp đang dần phai nhạt trước sự thay đổi không ngừng của thời gian.
Câu 10: Suy nghĩ của bạn về dòng chảy của thời gian
Chủ đề về dòng chảy của thời gian là một vấn đề sâu sắc và đầy ý nghĩa, thường được nhiều người suy ngẫm. Thời gian, với giá trị vô tận của nó, là một nguồn tài nguyên quý giá không thể quay lại. Để tận dụng thời gian hiệu quả, cần phải biết quản lý nó một cách thông minh, từ đó hiểu rõ hơn về bản thân và đạt được những mục tiêu trong cuộc sống.
Việc trân trọng thời gian thể hiện qua việc nỗ lực thực hiện ước mơ và hoài bão trong khoảng thời gian được phép. Đồng thời, cần cảnh giác với việc sống lãng phí, không biết quý trọng thời gian, và chỉ trích những người sống dựa dẫm, không chịu học hỏi và phát triển bản thân.
Những suy nghĩ này không chỉ nhắc nhở về giá trị của thời gian mà còn kêu gọi hành động, khuyến khích mọi người sống có ý nghĩa và không để dòng thời gian trôi qua mà không chú ý đến những điều quan trọng trong cuộc sống.
II. TỰ LUẬN
1. Giới thiệu:
Nguyễn Tuân, một cây bút xuất sắc trong nền văn học Việt Nam, đã tinh tế phác họa vẻ đẹp văn hóa dân tộc qua truyện ngắn 'Những Chiếc Ấm Đất.'
2. Cảm nhận về Truyện:
- Nội dung: Truyện giới thiệu nhân vật cụ Sáu, một người đam mê thưởng trà, phản ánh nét đẹp truyền thống trong thói quen thưởng trà của người Việt. Sở thích này không chỉ là một thói quen bề ngoài mà còn chứa đựng sự tinh tế, đòi hỏi tâm hồn thanh cao và hiểu biết sâu sắc về trà đạo.
- Ngôi Kể: Tác giả chọn ngôi kể của một vị sư già tại chùa Đồi Mai, mang đến cái nhìn khách quan và chân thực về cụ Sáu. Ngôi kể này giúp độc giả tiếp cận hình ảnh cụ Sáu từ góc nhìn của người quan sát, tạo nên bức tranh rõ nét và chân thực về nhân vật.
- Nhân vật cụ Sáu qua 3 Sự Việc:
+ Cách cụ Sáu thưởng trà không chỉ thể hiện sự tao nhã mà còn là niềm đam mê chân thành, khi ông không ngần ngại xin nước từ chùa dù thời tiết oi ả.
+ Theo lời của một khách, cụ Sáu được biết đến như một người tâm đắc với trà, và người khách đó được cụ Sáu coi là một tay sành trà bởi tình yêu sâu sắc của ông.
+ Hành động bán ấm đất của cụ Sáu thể hiện lòng nhân hậu và sự hiểu biết sâu sắc về giá trị của trà. Cụ không chỉ bán ấm với giá hợp lý mà còn giữ lại nắp, để những người yêu trà có thể quay lại trả giá cao hơn.
3. Đánh giá:
- Nội dung: 'Những Chiếc Ấm Đất' khắc họa rõ nét giá trị văn hóa truyền thống của người Việt qua thói quen thưởng trà. Tác phẩm làm nổi bật sự tinh túy của trà đạo và niềm vui trong việc thưởng trà, tạo nên một bức tranh sinh động về văn hóa dân tộc.
- Nghệ thuật: Nguyễn Tuân bộc lộ sự tinh xảo và sáng tạo qua việc khắc họa các thú chơi thanh nhã, thể hiện tài năng nghệ thuật trong việc dựng truyện, xây dựng chi tiết và miêu tả nhân vật. Cách tả của tác giả giúp độc giả cảm nhận được không khí dân dã và hiểu sâu hơn về văn hóa truyền thống.
4. Bài học nhận thức:
'Những chiếc ấm đất' không chỉ là một câu chuyện giải trí mà còn mang đến bài học về việc trân trọng văn hóa, bảo tồn và phát huy những giá trị quý báu của nền văn hóa Việt Nam trong thời đại hiện đại.
- Bài văn tuân thủ đúng quy tắc chính tả, sử dụng từ ngữ phong phú và linh hoạt, câu văn rõ ràng, giúp bài viết trở nên dễ hiểu và hấp dẫn.
- Bài văn có cách diễn đạt mới mẻ, lập luận sáng tạo và tư duy tiến bộ, giúp độc giả cảm nhận được sự độc đáo và sáng tạo của bài viết.
Kết luận:
'Những Chiếc Ấm Đất' không chỉ là một tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Tuân mà còn mở ra cánh cửa khám phá vẻ đẹp của văn hóa dân tộc, thể hiện sự tài hoa và nhạy bén trong cách diễn đạt của tác giả. Câu chuyện mang đến bài học quý giá về việc gìn giữ và trân trọng các giá trị văn hóa Việt Nam.
Mẫu 03. Đề thi giữa kì 1 Văn 10 Cánh Diều kèm đáp án chi tiết
I. PHẦN ĐỌC HIỂU (6.0 điểm)
Đọc đoạn thơ sau và trả lời các câu hỏi dưới đây:
Danh vọng giờ đây đã quay về với cuộc sống bình yên,
Hạnh phúc hay gian truân cũng chỉ là lời tán dương mà thôi.
Ao đã cạn, vớt bèo, trồng rau muống,
Đầm thanh vắng, cỏ mọc, sen nở rộ.
Vườn thu tràn đầy ánh sáng mặt trăng,
Thuyền chở yên hà, nặng trĩu hồn tôi.
Bui là người một lòng trung nghĩa và hiếu thảo,
Vết sẹo không thể xóa, màu đen không thể phai.
(Thuật hứng bài 24 - Nguyễn Trãi)
Câu 1: Bài thơ thuộc thể thơ gì?
A. Thơ thất ngôn bát cú
B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
C. Thơ thất ngôn bát cú theo Đường luật.
D. Thơ lục bát
Câu 2: Ý nghĩa của câu thơ đầu tiên là gì?
A. Hoàn cảnh hiện tại của Nguyễn Trãi phù hợp để chọn cuộc sống an nhàn.
B. Nguyễn Trãi vẫn khát khao lập công danh, nhưng tình hình không cho phép, buộc ông phải sống cuộc đời nhàn tản.
C. Đối với Nguyễn Trãi, khi không còn cơ hội lập công danh, chọn cuộc sống an nhàn là sự lựa chọn tốt nhất.
D. Đối với Nguyễn Trãi, công danh là thứ tạm thời, còn cuộc sống nhàn tản mới là điều ông hướng tới.
Câu 3: Những câu thơ nào sử dụng phép đối?
A. Hai câu đề bài
B. Hai câu thực tế và hai câu phân tích
C. Hai câu phân tích và hai câu kết luận
D. Hai câu kết luận
Câu 4: Nhận xét: “Dường như tác giả đã thu hút tất cả vẻ đẹp của thiên nhiên vào làm tài sản của mình, đúng như mong ước ‘Túi thơ chứa hết mọi giang san’” Phù hợp với nội dung của những câu thơ nào dưới đây?
A. Hai câu đề bài
B. Hai câu thực tế
C. Hai câu phân tích
D. Hai câu kết luận
Câu 5: Nội dung của hai câu thực và hai câu phân tích là gì?
A. Miêu tả cuộc sống lao động giản dị và khẳng định cuộc sống tinh thần phong phú của Nguyễn Trãi khi về nghỉ hưu.
B. Đề cập đến cuộc sống lao động vất vả nhưng đầy đủ về vật chất của Nguyễn Trãi khi về nghỉ hưu.
C. Nói về cuộc sống lao động thiếu thốn hiện tại, đối lập với cuộc sống xa hoa khi còn làm quan của Nguyễn Trãi.
D. Đề cập đến những công việc lao động đơn điệu và ước mơ của Nguyễn Trãi về một cuộc sống tự do hơn.
Câu 6: Suy nghĩ ‘Khi về nghỉ hưu, việc tốt xấu đến cũng không còn lo lắng về sự khen chê của người đời’ được phản ánh trong câu thơ nào?
A. Lành dữ có gì phải lo lắng về sự khen chê.
B. Danh vọng đã được giải tỏa khi về nghỉ ngơi.
C. Mài mòn không còn khuyết, nhuộm răng đã đen.
D. Có một lòng trung thành và hiếu thảo duy nhất.
Câu 7: Ý nào dưới đây chính xác khi nói về nội dung của câu thơ cuối?
A. Phản ánh lòng hiếu thảo của Nguyễn Trãi đối với cha mẹ.
B. Biểu lộ lòng trung thành của Nguyễn Trãi đối với nhà vua.
C. Thể hiện sự phục tùng nhà vua của Nguyễn Trãi dù đúng hay sai.
D. Diễn tả lòng trung thành với đất nước và hiếu thảo với dân của Nguyễn Trãi.
Câu 8: Trình bày nội dung chính của bài thơ trên.
Bài thơ của Nguyễn Trãi phản ánh sự chọn lựa cao quý và tâm hồn vĩ đại của một nhà quân sự và nhà văn nổi tiếng thời Trần. Trong bài thơ, ông kể về quá trình từ bỏ cuộc sống quan trường để trở về cuộc sống giản dị, hòa mình với thiên nhiên và làm việc đồng áng.
- Nguyễn Trãi quyết định rút lui khỏi cuộc sống quan trường đầy gian nan và mưu toan. Ông chọn sống hòa mình với thiên nhiên và đồng ruộng, tìm kiếm sự bình yên và giản dị. Hình ảnh một nhà văn, nhà quân sĩ trở về với đồng ruộng biểu thị sự giản đơn và chân thật của cuộc sống dân dã.
- Nguyễn Trãi không chỉ rời xa quan trường mà còn từ bỏ những lo toan và tranh đua quyền lực. Ông tìm kiếm sự thanh thản trong cuộc sống bình dị, xa lánh chiến tranh và âm mưu.
- Mặc dù sống ẩn dật trong thiên nhiên và đồng ruộng, tâm hồn Nguyễn Trãi vẫn hướng về dân tộc và đất nước. Ông không quên trách nhiệm đối với nhân dân và quê hương. Bài thơ ca ngợi tâm hồn thanh cao, trái tim yêu nước và lòng nhân ái của nhà văn.
=> Bài thơ của Nguyễn Trãi không chỉ thể hiện sự ẩn cư và cuộc sống giản dị mà còn là biểu tượng cho lòng yêu nước và tình cảm với nhân dân. Nguyễn Trãi qua bài thơ thể hiện tầm quan trọng của sự giản dị, lòng yêu nước, và trách nhiệm xã hội trong cuộc sống.
Câu 9: Xác định các yếu tố của văn học dân gian có trong bài thơ.
Bài thơ của Nguyễn Trãi mang nhiều yếu tố của văn học dân gian qua các đặc điểm sau:
- Lối sống nhàn nhã và gần gũi với thú vui truyền thống: Bài thơ thể hiện lối sống thoải mái, thư giãn của người xưa qua việc tận hưởng những thú vui như ngắm cảnh, thưởng trà, hoặc ngồi dưới bóng cây để tận hưởng sự bình yên. Những chi tiết này không chỉ mô tả cuộc sống của Nguyễn Trãi mà còn phản ánh chủ đề quen thuộc trong ca dao và văn hóa dân gian, thể hiện sự giản dị và gần gũi với thiên nhiên của người xưa.
- Tâm thế thư thái và tự tại của Nguyễn Trãi giống như tâm trạng của người dân trong ca dao và dân ca: Nguyễn Trãi tận hưởng cuộc sống với tâm trạng an nhàn và tự tại, tương đồng với tinh thần bình dân trong ca dao và dân ca. Những trải nghiệm giản dị như thưởng trà và ngắm cảnh là những chủ đề quen thuộc trong văn hóa dân gian.
- Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ dân gian gần gũi: Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ dân gian tự nhiên, dễ gần như mô tả cảnh 'Ngồi dưới cổ thụ, ánh trăng vàng chiếu rọi' hay 'Mây trắng bay, gió nhẹ êm đềm trôi qua'. Những biểu hiện này không chỉ làm cho bài thơ sinh động mà còn giúp độc giả cảm thấy gần gũi và dễ tiếp cận hơn.
- Các yếu tố tượng trưng, ước lệ của thơ trung đại được thay thế bằng ngôn ngữ và hình ảnh gần gũi: Nguyễn Trãi không áp dụng những yếu tố tượng trưng phức tạp như trong thơ trung đại, mà thay vào đó, ông sử dụng ngôn ngữ dân gian và hình ảnh quen thuộc, tạo nên một không khí tự nhiên và giản dị. Điều này thể hiện sự kế thừa và phát triển của truyền thống văn hóa dân gian trong sáng tác của ông.
Tóm lại, bài thơ của Nguyễn Trãi không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật cá nhân mà còn là sự tiếp nối và làm mới các giá trị văn hóa dân gian. Ngôn ngữ, hình ảnh, và chủ đề trong bài thơ đều phản ánh đặc điểm của văn hóa dân gian, khiến tác phẩm trở nên gần gũi và dễ tiếp cận với độc giả.
Câu 10: Bài thơ trên thể hiện vẻ đẹp gì trong tâm hồn của Nguyễn Trãi?
Bài thơ của Nguyễn Trãi không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là một bức tranh về tâm hồn đẹp đẽ và sáng trong của một người coi trọng khí tiết. Thông qua những câu thơ, người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp thanh cao, tính cách truyền thống và tình cảm sâu sắc mà Nguyễn Trãi dành cho nhân dân và đất nước.
- Bài thơ phản ánh vẻ đẹp thanh cao không chỉ qua hình ảnh lý tưởng mà ông chọn cho mình mà còn qua cách ông hòa mình vào thiên nhiên và cuộc sống đồng ruộng. Bức tranh về cuộc sống yên bình, trong lành của ông giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tinh khiết và trân trọng cuộc sống giản dị.
- Bài thơ làm người đọc cảm động trước nhân cách của Nguyễn Trãi, qua sự lựa chọn từ bỏ quyền lực để trở về với cuộc sống giản dị. Tình cảm chân thành và tâm huyết của ông đối với nghề viết và công việc nông nghiệp tạo nên nguồn cảm hứng cho người đọc, giúp họ cảm nhận và trân trọng phẩm cách thanh tao của nhà văn.
- Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà văn vĩ đại mà còn là một chiến sĩ ưu tú của dân tộc. Tâm hồn rộng lớn của ông thể hiện qua việc dành hết tình cảm và lòng trung thành cho nhân dân và đất nước. Bài thơ thể hiện lòng nhân ái, trách nhiệm xã hội và tình yêu vô hạn của Nguyễn Trãi đối với cộng đồng và quê hương.
Tóm lại, bài thơ của Nguyễn Trãi không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp thanh cao, tính cách truyền thống và tình yêu sâu sắc đối với nhân dân và đất nước. Người đọc không chỉ đắm chìm trong vẻ đẹp của từng câu thơ mà còn cảm nhận được tâm hồn lịch lãm và đức tính vĩ đại của một con người tận tụy với triết lý sống và tình yêu quê hương.
II. PHẦN VIẾT (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận phân tích bài thơ Thuật hứng
I. Mở bài:
Nguyễn Trãi, một nhà chính trị lỗi lạc và đồng thời là một tài năng văn thơ phong phú, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Bài thơ 'Thuật Hứng' của ông là một tác phẩm tuyệt vời, phản ánh cuộc sống bình yên của vùng quê mà ông trân quý.
II. Thân bài:
- Hai câu thơ đầu: Từ bỏ danh vọng để trở về với cuộc sống thanh bình
+ Danh vọng: Nguyễn Trãi từ bỏ danh vọng, điều mà nhiều người khao khát, để trở về với cuộc sống giản dị và thanh bình của quê hương.
+ Đối với Nguyễn Trãi: Ông chọn thiên nhiên làm bạn tri kỷ, sống cuộc đời giản dị và hòa mình vào những niềm vui của cuộc sống quê hương, một cuộc sống mà nhiều người hiện nay chỉ có thể mơ ước.
- Hai câu thơ tiếp theo: Những niềm vui ở quê hương
+ Cuộc sống đơn giản: Nguyễn Trãi khắc họa cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, thực hiện những công việc giản dị như vớt bèo, phát cỏ.
+ Ăn uống mộc mạc: Bài thơ ca ngợi những món ăn giản dị như rau muống, ương sen, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên và sự trở về với những giá trị cơ bản của cuộc sống.
- Bốn câu thơ cuối: Lối sống thanh bạch và nỗi lo lắng cho đất nước
+ Cuộc sống thanh bình: Nguyễn Trãi miêu tả cuộc sống của mình với sự thanh thoát, hòa quyện với thiên nhiên qua gió, trăng và sương, thể hiện một lối sống giản dị, không màu mè hay phô trương.
+ Quan tâm đến vận mệnh đất nước: Bài thơ không chỉ phản ánh cuộc sống cá nhân mà còn chứa đựng nỗi lo lắng và sự tiếc nuối vì không thể toàn tâm toàn ý cống hiến cho sự nghiệp đất nước.
III. Kết bài:
- Bài thơ 'Thuật Hứng' của Nguyễn Trãi được viết với phong cách nhẹ nhàng, chậm rãi và tâm tình chân thành.
- Tác phẩm không chỉ là một thành tựu nghệ thuật của nhà văn mà còn là một bức chân dung tâm tư của Nguyễn Trãi đối với nhân dân, đất nước và tình yêu thiên nhiên, cuộc sống. Qua ngôn ngữ dân gian, tác phẩm trở nên gần gũi, mềm mại và đầy tình cảm.
- Đề thi giữa kỳ 1 môn Ngữ Văn lớp 10 tại Hà Nội với đáp án năm học 2023 - 2024
- Đề thi giữa kỳ 1 môn Ngữ Văn lớp 10 tại Đà Nẵng cùng với đáp án mới nhất