Tổng hợp hơn 30 bài văn Phân tích 8 câu đầu bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu xuất sắc nhất, được viết ngắn gọn với dàn ý chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn tốt hơn.
Tổng hợp Top 30 Phân tích 8 câu đầu Việt Bắc (sâu sắc, ngắn gọn)
Phân tích 8 câu đầu của Việt Bắc - mẫu số 1
Tố Hữu không phải là một nhà thơ tìm kiếm điều mới ở những vùng đất xa xôi và lạ lẫm. Ông tìm kiếm sự độc đáo ngay trong truyền thống thơ ca dân tộc, để thể hiện tình yêu và tình nghĩa. Điều này được thể hiện rõ qua tám câu thơ đầu trong bài thơ “Việt Bắc”.
Bài thơ “Việt Bắc” được sáng tác vào năm 1954, sau chiến thắng tại Điện Biên Phủ và ký kết Hiệp định Giơ - ne - vơ về Đông Dương. Vào tháng 10 năm 1954, Trung ương Đảng và Chính phủ rời khỏi chiến khu Việt Bắc để trở về thủ đô. Nhân dịp này, Tố Hữu viết bài thơ. Đây là một khúc ca về tình yêu quê hương, về con người Việt Nam trong cuộc cách mạng. Bốn câu thơ đầu tiên là những câu hỏi ngọt ngào của những người ở lại:
“Mình về mình có nhớ ta?”
Năm đó, tình cảm ấy chân thành và đậm đà.
Khi quay lại, liệu ta có nhớ không?
Ngắm cây nhớ núi, ngắm sông nhớ nguồn.
Hai từ “Ta” và “mình” được lặp đi lặp lại, tạo nên khung cảnh đối thoại, tâm sự sâu lắng. Tố Hữu đã sử dụng cách gọi thân mật quen thuộc từ các bài ca dao, dân ca truyền thống để diễn đạt ý nghĩa cách mạng. “Mình” - người lãnh đạo cách mạng, “ta” - dân Việt Bắc. Cụm từ “chân thành và đậm đà” mô tả mối liên kết, tình sâu nặng giữa chiến sĩ cách mạng và nhân dân Việt Bắc. Câu hỏi từ tâm hồn “Khi quay lại, liệu ta có nhớ mình không?”, “Khi quay lại, liệu ta có nhớ không?” khẳng định sự lưu luyến, nhớ thương nhưng vẫn mang vẻ của một lời nhắc nhở đầy tình nghĩa. Dù bây giờ các chiến sĩ cách mạng quay trở về thủ đô, nhưng đừng bao giờ quên khoảnh khắc gắn bó “Năm đó”, hãy luôn khắc ghi hình ảnh về con người và vẻ đẹp thiên nhiên Việt Bắc trong lòng. Câu thơ “Ngắm cây nhớ núi, ngắm sông nhớ nguồn” gợi lại truyền thống “Uống nước nhớ nguồn” quý báu của dân tộc. Núi rừng Việt Bắc đã che chở, bảo vệ cho các nhà cách mạng. Nhờ có những người dân nơi này, kháng chiến mới có thể thắng lợi, hòa bình mới được thiết lập. Tình cảm ấy không thể nào quên!
Đối mặt với lời nhắc nhở của những người ở lại, người ra đi không trực tiếp đáp lại mà thể hiện tâm trạng bằng những lời trầm tư nội tâm:
Tiếng ai quyến luyến bên bờ sông
Trong lòng buồn thiu, bước đi không yên.
Nhớ cây, gợi nhớ núi, hãy nhớ nguồn khi nhìn sông.
Một lần nữa nhà thơ sử dụng câu hỏi tu từ, gọi mình để nhắc nhở những chiến sĩ Cách mạng về Việt Bắc sau khi trở về miền Nam. Dù ở phố xá sầm uất, hãy nhớ về núi rừng Việt Bắc, nơi họ đã cùng nhau vượt qua bao gian khổ. Khi nhìn cây, hãy nhớ núi, nhìn sông, hãy nhớ nguồn, nhớ về Việt Bắc - nơi đã chứng kiến những cuộc chiến đấu anh dũng của những chiến sĩ Cách mạng. Các từ 'nhìn', 'nhớ' nhấn mạnh sự mong mỏi của những người ở lại, khẳng định mong muốn những chiến sĩ luôn giữ vững tinh thần cách mạng.
Vẻ đẹp của đoạn thơ không chỉ là lời của người Việt Bắc mà còn là sự phản ánh của tình cảm sâu đậm dành cho vùng đất và con người nơi đây:
'Tiếng ai xao xuyến từ bên cồn
Lạc lõng trong lòng bồn rượu, bước đi rụt rè
Áo chàm đưa tiễn buổi chia ly
Nắm tay nhau, không cần lời, chỉ cần hiểu biết hôm nay là gì'
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ lịch sử, quân ta rời Việt Bắc, mang theo kỷ niệm đầy cảm xúc. Chia ly, nỗi nhớ chưa phai, gợi lên bài thơ “Việt Bắc” đằm thắm.
“Về với quê hương, lòng mình có khắc sâu. Mười lăm năm gắn bó, tình thiết tha đong đầy. Mộng về nhớ quá, lòng không nguôi nghĩ.”
Bắt đầu bằng câu hỏi đầy nghệ thuật, tác giả lưu lại khoảnh khắc chia ly. Tình cảm sâu lắng, vĩnh cửu như dòng thơ Kiều, nhưng ở đây là tình đồng chí, tình đồng bào trong chiến tranh khốc liệt.
Phân tích các câu đầu, thấy tình cảm con người Việt Nam dành cho nhau khi gian khổ đến. Càng gian khổ, càng đoàn kết, yêu thương. Câu hỏi tiếp tục về nỗi nhớ, thể hiện sự gắn kết sâu sắc giữa mọi người.
Trong những dòng thơ, sự nhớ nhung hiện hữu mạnh mẽ. Điều này chứng minh tấm lòng chân thành của người dân dành cho chiến sĩ, mặc cho khó khăn, nguy hiểm.
Nếu 4 câu đầu nói lên tình cảm của người dân Việt Bắc, thì sau đó là lời đáp lại của chiến sĩ, cán bộ. Tiếng thở than, nỗi buồn trong lúc chia ly, tay nắm tay, lời nói cuối cùng.
“Người ơi trên dòng sông, tiếng ai vẫn xao xuyến. Trong lòng buồn phiền, ta buông tay nhau. Áo chàm che lạnh gió, tay nắm tay bên cạnh. Khó nói điều gì, chỉ biết ôm lấy nhau hôm nay.”
Phân tích 8 câu đầu của bài thơ 'Việt Bắc - mẫu 5'
Tố Hữu, một biểu tượng của thơ cách mạng Việt Nam, sở hữu một dòng thơ chân thành, giản dị, mộc mạc nhưng đậm chất trữ tình. Bài thơ 'Việt Bắc' của ông được coi là tinh hoa của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Mặc dù đề tài không mới, nhưng bài thơ lại được làm mới thông qua bối cảnh đặc biệt của cuộc chia tay đầy xúc động giữa nhân dân Việt Bắc và các cán bộ cách mạng. Bài thơ không chỉ đề cập đến cuộc chia ly đau buồn mà còn là sự chia xa trong tình cảm giữa người dân và các nhà cách mạng đầy ân tình. Đặc biệt nổi bật là tám câu thơ với những lời của người ở lại và người ra đi tràn ngập nỗi nhớ nhung, xúc động:
'Trở về, ta vẫn nhớ lắm
Mười lăm năm ấy, hết lòng mình dành cho nhau
Trở về, ta có nhớ không?
Nhìn cây, nhớ núi, nhìn sông, nhớ nguồn
Tiếng nào đó tha thiết bên bờ cồn
Trong lòng lẻ loi, bước đi rối bời
Áo chàm dẫn dắt cuộc chia ly
Nắm tay nhau, không biết nói điều gì hôm nay...'
Mở đầu đoạn thơ là cách gọi 'mình - ta' đầy ấm áp, thân thiết. Mình là những chiến sĩ cách mạng - những người chuẩn bị ra đi, ta là những người dân của Việt Bắc. Ta tự hỏi liệu khi mình về liệu còn nhớ ta không. Chỉ với một câu hỏi nhỏ nhưng người đọc có thể cảm nhận được những tình cảm sâu sắc, là sự tiếc nuối không muốn rời xa vì họ đã bên nhau, gắn bó với nhau suốt 'mười lăm năm'. Khoảng thời gian ấy không ngắn, 15 năm đã xây dựng, nuôi dưỡng nên một tình cảm chân thành, mạnh mẽ giữa những con người kia.
Nếu hai câu thơ đầu là về tình cảm giữa con người, thì hai câu sau là về tình cảm của con người với thiên nhiên ở đây:
'Mình trở về, có nhớ không
Nhìn cây, nhớ núi, nhìn sông, nhớ nguồn'
Dân Việt Bắc tự hỏi khi trở về miền Nam, liệu những chiến sĩ cách mạng ấy còn nhớ đến Việt Bắc không. Một câu hỏi nhỏ nhưng đầy cảm xúc khiến người đọc không khỏi xúc động.
Những người ra đi cũng đầy nhớ nhung với vùng đất và con người nơi đây, và họ đã hồi đáp qua những dòng thơ:
'Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong lòng, bồn chồn bước đi
Chiếc áo chàm làm nên buổi chia tay
Nắm tay nhau, không biết nói điều gì hôm nay'
Bốn câu thơ đã vẽ lên khung cảnh chia tay đầy lưu luyến, thể hiện sự nhớ nhung của cả hai phía. Đại từ 'ai' cùng với 'tha thiết' làm nổi bật cảm xúc, tình cảm đặc biệt của những người ra đi.
Năm tháng ấy trôi qua mặn nồng và thiết tha.
Khi ta quay về, liệu có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.
- Tiếng lòng người thầm thì bên bờ.
Bâng khuâng trong lòng, bồn chồn bước đi.
Làn sương đưa buổi chia tay.
Đôi tay kề bên, câm nín hôm nay...
Trong khu vườn hồng, con đường chưa được bước chân nào
Điều đó đã làm cho bài thơ trở nên đậm đà và sâu sắc hơn. Bên cạnh đó, ngôn từ cũng góp phần thể hiện tinh thần dân tộc của tác phẩm. Ngôn từ ở đây, đặc biệt là việc sử dụng từ ngữ 'mình-ta', không chỉ mang lại sự ngọt ngào mà còn chứa đựng sâu sắc, giống như trong những câu ca dao về tình yêu đôi lứa:
'Khi mình về, ta không để ý ai cũng về hay không
Mình nắm chặt gấu áo, và tạo nên những câu thơ
Tố Hữu đã tài tình thể hiện chuyện tình yêu như là sự cách mạng.
'Khi mình trở về, mình nhớ về chính mình
Tình yêu ấy mãi mãi, đắm chìm trong muối mặn của mười năm.
Phân tích 8 câu đầu Việt Bắc - mẫu số 10
Sau khi đánh bại Điện Biên Phủ, vào tháng 10 năm 1954, thỏa thuận Geneva được ký kết, các cơ quan Trung ương của Đảng và Chính phủ rời khỏi khu vực chiến sự ở Việt Bắc và trở về Hà Nội. Trên nền của sự kiện lịch sử đó, Tố Hữu viết bài thơ 'Việt Bắc', mô tả lại cuộc chia tay lịch sử với những tình cảm trung thành và kiên định. Tình cảm này được thể hiện qua những dòng thơ sau:
“Mình trở về, lòng nhớ mãi
Mười lăm năm gắn bó sâu sắc
Mình trở về, còn nhớ không?
Nhìn cây, nhớ núi; nhìn sông, nhớ nguồn
Tiếng ai rì rào bên bờ đất
Trong hồi ức mơ màng, bước chân lang thang
Chiếc áo len đưa biệt ly
Tay trong tay, lời thầm thì hôm nay là gì
Đoạn thơ đầy nỗi nhớ trào dâng, khó lòng kìm nén, trào ra từ trái tim qua ngòi bút và trở thành những dòng thơ. Bốn chữ “nhớ” trong một đoạn thơ tám câu chứng tỏ nỗi nhớ ấy sâu sắc và đậm đà. Đây là nỗi nhớ về quê hương cách mạng của những người đã từng gắn bó sâu đậm với vùng đất ấy, là nỗi nhớ về nghĩa tình, về tình thương thủy chung.
Khúc hát ban đầu đã đề cập đến nỗi nhớ trong triết lí Việt Nam, cảnh tiễn biệt mơ màng trong dĩ vãng, người ở lại hỏi người đi cũng chỉ là nỗi nhớ và người ra đi đáp lại bằng chính nỗi nhớ ấy của mình. Tố Hữu đã mô tả nỗi nhớ về quê hương cách mạng bằng giọng điệu ngọt ngào, sâu lắng của khúc hát đối đáp lãng mạn giữa nam nữ trong dân ca. Khúc hát ấy truyền tải đạo lý của tình thương thủy chung:
“Ta về với ta, ta có nhớ mình
Mười lăm năm đã trôi qua, nỗi nhớ vẫn mãnh liệt