Bài văn Phân tích đoạn trích Thúy Kiều về báo ân báo oán tốt nhất, ngắn gọn với dàn ý chi tiết, sơ đồ tư duy và các mẫu văn được chọn lọc từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9. Mong rằng phân tích này sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn và viết văn hay hơn.
Tổng hợp Top 40 Phân tích đoạn trích Thúy Kiều về báo ân báo oán
Phân tích đoạn trích Thúy Kiều về báo ân báo oán – mẫu 1
Trải qua nhiều gian nguy, Kiều đã trải qua đủ mọi khổ đau. Có những lúc dường như cô gái đã từ bỏ trước số phận:
“Biết thân chạy trốn cũng không thoát khỏi số phận,
Liều mình trang điểm cũng chỉ là để qua ngày tháng.”
“Một cái nhìn, nàng đã chào đón:
Tiểu thư ơi, đã tới đây rồi!
Phụ nữ dễ bị lôi kéo bởi bao tay,
Trên đời có bao mặt, cuộc sống có bao nhiêu gan
Đơn giản là phẩm chất của những khuôn mặt xinh đẹp,
Đời càng phức tạp, nhiều bất công hơn nhiều.”
Với Hoạn Thư, Kiều sử dụng lối diễn đạt giản dị nhưng sâu sắc, mang trong đó sự hài hước khó giấu diềm nấm. Những câu tục ngữ quen thuộc như trộm gặp cụ già, kiến gặp bò miệng... rất phù hợp với sự thay đổi vai trò giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư. Việc trừng phạt sự xấu xa của Thúy Kiều theo quan điểm công bằng của nhân dân phải được thể hiện bằng lời nói của nhân dân. Mọi hành động, lời nói của Thuý Kiều đều thể hiện thái độ chế nhạo, châm biếm đối với Hoạn Thư. Vẫn là một lời chào, hai từ 'tiểu thư', vẫn dùng cách xưng hô như lúc còn làm hầu gái cho nhà Hoạn nhưng chính điều đó khiến Hoạn Thư sợ hãi nhớ lại những ngày đầy đau khổ với Kiều, gieo cho Kiều bao nhiêu tai nạn. Cách xưng hô này còn là một cú đánh mạnh vào khuôn mặt của phụ nữ Hoạn, người có tinh thần ghen tỵ tột cùng. Thái độ châm chọc, chế nhạo của Kiều thể hiện rõ trong lời thơ như dứt từng từ, trong những từ được lặp lại nhằm nhấn mạnh: dễ bị, dễ dàng, bao tay, bao mặt, bao gan, đời xưa, cuộc sống này, càng phức tạp, càng bất công... chỉ như vậy mới phản ánh đúng Hoạn Thư, con người ranh mãnh và tàn ác:
“Bề ngoài trông thân thướt cười,
Trái tim âm mưu, giết người không dao.”
Giọng điệu ấy phản ánh quyết tâm của Thuý Kiều trừng trị Hoạn Thư vì sự tức giận: Kiến gặp bò miệng chén mới, mưu đồ sâu sắc đáp lại cùng với lòng thành. Ban đầu, Hoạn Thư có vẻ lơ đãng và không quan tâm, nhưng với trí thông minh và sắc bén, ngay cả trong tình huống đó, Hoạn Thư vẫn giữ được sự bình tĩnh để đối phó với mọi chuyện. Những gì Hoạn Thư thốt ra thực chất là lời biện hộ cho bản thân. Đầu tiên, Hoạn Thư đề cập đến tâm lý chung của phụ nữ: “Tôi chỉ là một phần của giới nữ, ghen tuông là điều phổ biến”. Với lý do này, sự đối đầu giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư đã không còn. Hoạn Thư thông minh biến Kiều từ một đối thủ thành một người cùng chung cảnh như bất kỳ phụ nữ nào khác. Sau đó, Hoạn Thư khéo léo kể về việc cô đã từng thương xót Kiều bằng cách để cô ta đọc kinh tại Quan Âm Các: “Khi viết kinh và dù biết cô ấy sẽ bỏ trốn khỏi nhà họ Hoạn, tôi không ngăn cản. Ý của Hoạn Thư là, nếu tôi đã phạm tội, thì nó cũng là do tâm lý của phụ nữ: Chồng chung không dễ dàng chịu chơi. Vậy là từ một kẻ có tội, Hoạn Thư đã thông minh giải quyết mọi vấn đề để trở thành nạn nhân đáng thương của hệ thống đa thê. Cuối cùng, Hoạn Thư chấp nhận tất cả tội lỗi của mình: “Vì đã tạo ra nhiều vấn đề, nhưng hy vọng có lượng thương cảm nào đó!”. Đòn này của cô tiểu thư Hoạn đã chạm vào điểm mạnh cũng như điểm yếu của Kiều: lòng nhân hậu và lòng khoan dung hiếm có. Trước những lời của Hoạn Thư, Kiều phải thừa nhận rằng cô ấy rất thông minh trong cách nói chuyện. Hoạn Thư đặt Kiều vào thế khó xử: Nếu tha thứ, thì tốt hơn cho cả hai, nhưng việc này cũng sẽ khiến họ bị xem nhẹ hơn. Vì vậy, dù Hoạn Thư đã bị nhắc nhở một cách nghiêm ngặt, Kiều vẫn chấp nhận: Nếu bạn có lòng từ bi cao cả, hãy bỏ qua cho tôi. Mặc dù Hoạn Thư đã nhận lỗi, đã nài xin tha thứ, nhưng Kiều vẫn tuân theo quan điểm dân gian rằng: “Hãy trừng phạt người chạy đi chứ không phải người chạy lại”. Qua những lý lẽ của Hoạn Thư, chúng ta thấy cô là một người hiểu biết về cuộc sống và tinh thần. Tuy nhiên, việc Hoạn Thư được tha thứ không chỉ do cách bà biện hộ cho bản thân mình mà chủ yếu là do lòng nhân ái của Kiều. Đoạn này một lần nữa minh chứng cho lòng biết ơn, lòng nhân ái đáng trân trọng của người phụ nữ tài năng và cũng của tác giả Truyện Kiều.
Từ việc bị đối xử không công bằng và đau khổ, Thuý Kiều đã trở thành một vị quan tào thực hiện công lý. Đoạn thơ này phản ánh khát vọng và ước mơ về công lý và chính nghĩa sẽ chiến thắng của nhân dân trong thời đại Nguyễn Du.
Phân tích đoạn trích về sự báo ân và báo oán của Thuý Kiều
1. Giới thiệu
- Tóm tắt về tác giả và đoạn trích:
+ Nguyễn Du (1765 – 1820) là một nhà thông thái, người có kiến thức sâu rộng và cuộc sống phong phú.
+ Đoạn trích về sự báo ân và báo oán của Thúy Kiều là một đoạn văn độc đáo mô tả cách Kiều báo ân cho Thúc Sinh và trả thù Hoạn Thư.
2. Tóm tắt
* Tổng quan về đoạn trích:
- Vị trí trong tác phẩm: Phần văn Thúy Kiều báo ân báo oán là phần được rút từ đoạn “Kiều gặp Từ Hải” (từ câu 2289 đến câu 2450 của Truyện Kiều)
- Nội dung chính: Mô tả cảnh Kiều trả ơn và báo hiếu với những người đã giúp đỡ mình trong lúc khốn khó (Thúc Sinh), đồng thời trừng trị những kẻ tàn ác, không nhân từ (Hoạn Thư).
* Kiều báo ân cho Thúc Sinh
- Trong không khí trang trọng của việc Kiều đưa ra án phạt: 'Đã gọi gươm mời Thúc Lang'
- Kiều biểu tỏ lòng biết ơn với Thúc Sinh
+ Vì đã cứu giúp cô thoát khỏi tình cảnh khốn khổ.
+ Đưa cô trở về để kết hôn (mặc dù cô phải trải qua nhiều nỗi đau hơn so với quyền lợi của tôi).
+ Tôn trọng và quý trọng Thúc Sinh
- Kiều trả ơn cho Thúc Sinh bằng cách nói: “Gấm trăm tấm, bạc nghìn lượng”.
- Đề cập đến những tổn thất mà Hoạn Thư đã gây ra cho bản thân.
- Trong khi trò chuyện với Thúc Sinh, Kiều sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt (chữ tòng, cố nhân, sâm thương), biểu hiện sự biết ơn một cách tôn trọng và lịch thiệp.
- Cách thái độ tế nhị và khôn ngoan của Thúy Kiều khi báo ân cho Thúc Sinh.
- Kiều là người có bản tính rộng lượng, thông minh, sáng suốt và sống có lòng trung hiếu.
* Thúy Kiều trả thù Hoạn Thư
- Lần này, khi Kiều và Hoạn Thư gặp nhau, tình thế đã thay đổi:
+ Vị thế của Thúy Kiều:
• Từng làm nô tì, vợ lẽ tại nhà Hoạn Thư.
• Hiện tại là phu nhân trong phiên tòa (người thẩm định vụ án)
+ Vị thế của Hoạn Thư:
• Ngày trước là chủ nhà.
• Bây giờ là bị cáo (người bị xét xử)
- Bằng cách sử dụng cách chào hỏi và cách gọi “tiểu thư”, Kiều thể hiện sự châm biếm, thù ghét và đe dọa với những hình phạt nghiêm trọng dành cho Hoạn Thư và gia đình họ.
- Thái độ của Hoạn Thư: mặc dù sợ hãi nhưng vẫn trưng ra sự thông minh và tinh ranh.
+ Ban đầu, cô dựa vào việc mình là phụ nữ hay ghen để tự bào chữa.
+ Khôn khéo nhắc lại những việc làm nhân đạo của Kiều: việc chép kinh ở Quan Âm Các, không truy bắt khi Kiều bỏ trốn.
+ Tự nhận trách nhiệm về lỗi của mình.
- Hoạn Thư là một người thông minh, tài ba, biết biến khó khăn thành may mắn.
- Đối diện với lập luận sắc bén của Hoạn Thư, Kiều đã:
+ Tôn trọng sự thông minh và lời nói của Hoạn Thư.
+ Bị lúng túng, khó quyết định.
+ Răn đe và tha thứ cho Hoạn Thư.
- Kiều là người rộng lượng, dung dưỡng, biết tha thứ và có lòng nhân từ.
- Nguyễn Du đã sử dụng những từ ngữ biểu hiện tâm trạng buồn bã và ngôn ngữ dân dã, gần gũi với dân chúng. Việc trừng phạt ác là theo quan điểm của nhân dân được thể hiện qua lời nói của nhân dân.
* Nghệ thuật đặc biệt của đoạn trích
- Tạo ra các đoạn hội thoại đặc biệt
- Sử dụng hình ảnh tượng trưng và biểu cảm cảm xúc
- Miêu tả và phác họa nhân vật thông qua ngôn từ trong đoạn hội thoại
- Sử dụng ngôn ngữ gần gũi với dân dã và thân thuộc
- Nghệ thuật mô tả tâm trạng của nhân vật.
3. Kết luận
- Tóm tắt về nghệ thuật sáng tạo.
- Phản ánh cảm nhận về đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán.
Sơ đồ tư duy Phân tích đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán
Phân tích đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán – mẫu 2
Đền ơn trả oán là một đề tài quen thuộc trong văn học dân gian, đặc biệt là trong các câu chuyện cổ tích. Những người có công lao, lòng hiếu thảo, thường được đền đáp bằng lòng biết ơn; trong khi kẻ ác sẽ bị trừng trị xứng đáng. Điều này là ước mong của nhân dân ta. Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du cũng tái hiện một cảnh báo ân báo oán. Tuy nhiên, khác biệt nhiều so với câu chuyện cổ tích, cảnh này không chỉ đơn thuần là sự phản ánh lòng công bằng của nhân dân mà còn chứa đựng sức hút ở khả năng mô tả tâm lý của nhân vật được thể hiện qua từng chi tiết của tác giả.
Cả đoạn trích có 34 câu với ba nhân vật, ít lời miêu tả, chủ yếu là lời Thuý Kiều nói với Thúc Sinh và qua lại giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư. Tuy vậy, bản chất, giọng điệu và tính cách của từng nhân vật đều được thể hiện sinh động. Đoạn trích chứa hai cảnh: báo ân và báo oán.
“Nàng nói: 'Nghĩa nặng tình non,
Bạn cũ liệu chàng còn nhớ không?
Biết ơn không vẹn lòng cố nhân
Vậy ai dám phụ lòng của người thân?
Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân,
Trả ơn bằng lòng biết ơn gọi là...'.
Ý đồ của Thuý Kiều rất rõ ràng: đây không phải là sự trả ơn mà là sự đáp lại lòng hiếu khách, chính xác hơn là đền đáp tình cảm mà Thúc Sinh đã dành cho cô trước đó. Với Thúc Sinh, Thuý Kiều không chỉ đáp ứng theo lý lẽ mà còn bằng lòng hiếu của mình. Điều này có vẻ không phù hợp với tư duy thông thường, không thỏa mãn một số độc giả khó tính, nhưng lại làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm: Nguyễn Du không tạo ra nhân vật Thuý Kiều theo một khuôn mẫu cố định. Ngược lại, ông đã tạo ra một nhân vật sống động, đời thực. Kiều suy nghĩ, nói chuyện và hành động hoàn toàn phản ánh tính cách và phẩm chất của cô. Điều này càng được chứng minh rõ ràng hơn qua cảnh tiếp theo. Báo ân không nên quên: Đối tượng của sự trả ơn ở đây là Hoạn Thư, vợ của Thúc Sinh. Mặc dù không trực tiếp đẩy Thuý Kiều vào lầu xanh, nhưng Hoạn Thư đã gây ra nhiều đau khổ cho cuộc sống của Kiều. Con người này trở thành biểu tượng của sự ghen tuông và âm mưu, âm thầm dẫn dụ người khác đến để bắt Kiều và Thúc Sinh, từ đó tạo ra một cảnh tượng bi thảm: bắt cả hai để họ cùng chịu đựng, hạnh phúc vì thấy sự nhục nhã của họ. Thuý Kiều nhất định không thể quên cảm giác nhục nhã đó, do đó tội của Hoạn Thư đáng bị trừng phạt nhiều lần.
Tuy nhiên, Nguyễn Du không để cho lý trí của mình chi phối sự việc một cách đơn giản. Ông nhìn thấy cuộc đấu tranh giữa hai người phụ nữ (mà theo Thuý Kiều là 'kẻ cắp, bà già gặp nhau'), và miêu tả cuộc đối đầu của họ. Tài năng của Nguyễn Du là trong việc nhìn nhận và mô tả sự đối đầu sục sôi đó, ông không thiên vị bất kỳ ai, không ủng hộ bên nào. Ông để cho sự việc phát triển theo cách tự nhiên, tạo nên một trong những chi tiết nghệ thuật sống động nhất của tác phẩm. Thế giới của hai người phụ nữ đã hoàn toàn thay đổi. Trước đây, khi Hoạn Thư chiếm ưu thế, Thuý Kiều không chỉ bị đánh đập mà còn bị xúc phạm theo một cách đặc biệt của Hoạn Thư. Nỗi đau tinh thần của Kiều lúc đó gấp hàng chục lần nỗi đau thể xác. Nhưng bây giờ, người chiếm ưu thế lại là Thuý Kiều. Chỉ cần cô động tay một cái, chắc chắn Hoạn Thư sẽ phải trả giá nặng.
“Thuý Kiều đã báo ân như thế nào?”
Một cái nhìn, nàng đã chào thưa:
...
Quy luật này đúng với vẻ ngoài đẹp,
Thì nỗi đau càng cao hơn, báo oán càng nhiều'.
Nét vẽ của Nguyễn Du thật đáng kinh ngạc. Thuý Kiều xinh đẹp, dịu dàng, như một bông hoa êm đềm, nhưng khi đối mặt với kẻ thù, cô đã biến thành một người hoàn toàn khác. Nếu Kiều chỉ ra lệnh trừng phạt Hoạn Thư ngay lập tức, thì không cần phải nói thêm gì nữa. Nhưng Kiều đang thưởng thức việc đối đầu với người mạnh hơn, đang tìm cách sử dụng từ ngữ để trả thù Hoạn Thư theo cách mà cô đã bị đối xử trước đây. Bằng giọng điệu châm biếm, Kiều gọi Hoạn Thư là 'tiểu thư', cảnh báo mụ ta về 'quy luật báo ứng' trong cuộc sống ('Càng tàn nhẫn, càng gặp nhiều báo oán'). Kiều tin rằng chiến thắng sẽ thuộc về mình đến mức cô sẵn sàng để đối đầu! Nhưng Hoạn Thư thực sự xứng đáng với danh tiếng đó.
'Ngoài hình tỏ ra tròn trĩnh
Nhưng trong bất lương giết người không dao':
Hoạn Thư có tâm hồn xảo quyệt,
Ẩn mình sau vẻ vô hại để gây ra điều tồi tệ.
Đúng là: 'Tôi là phụ nữ như bao người khác,
Ghen tuông là một phần trong tình yêu...'.
Trong sự kết hợp giữa ngoại hình và lời nói, Hoạn Thư đem lại một sự mâu thuẫn. Nếu thực sự có 'tâm hồn xảo quyệt', thì Hoạn Thư không thể biện hộ cho bản thân mình một cách khéo léo như vậy. Không chỉ khẳng định rằng 'ghen tuông là điều thường tình của phụ nữ', Hoạn Thư còn liệt kê những việc mà dường như đã 'làm ơn' cho Thuý Kiều: cho nàng sử dụng phòng gác để viết, không truy đuổi Kiều khi cô bỏ trốn,... Đó là những lập luận rất thông minh mà Kiều khó có thể bác bỏ được. Hóa ra, vẻ bề ngoài 'tâm hồn xảo quyệt' chỉ là một chiêu trò mà Hoạn Thư dùng để tấn công vào điểm yếu của Thuý Kiều. Đối mặt với cơ hội duy nhất để thoát khỏi tội lỗi, mụ đã sử dụng tất cả sự khôn ngoan và trí óc của mình. Kết quả cuối cùng của cuộc đấu trí, đấu khẩu đó là Thuý Kiều bị đánh bại. Điều này được minh chứng bởi việc sau khi nghe xong những lời 'bào chữa' của Hoạn Thư, Thuý Kiều đã tha thứ cho mụ mà không có sự phàn nàn nào, thậm chí còn khen: 'Thật khôn ngoan, nói lên điều đúng' và tự nhủ với mình rằng: 'Làm ra mang tiếng con người yếu đuối'.
Kết quả này có thể gây bất ngờ cho độc giả nhưng lại hoàn toàn phản ánh tinh thần của tác phẩm. Đoạn 'báo ân' với Thúc Sinh đã chỉ ra rằng, dù như thế nào đi nữa, Kiều vẫn là một người phụ nữ đa cảm, đa tình, trân trọng tình bạn. Đây là một đoạn trích rất thú vị, một sáng tạo đặc biệt của Nguyễn Du. Bằng cách để cho các sự kiện phát triển tự nhiên, nhân vật tự tiết lộ bản thân thông qua các cuộc trò chuyện, Nguyễn Du đã đưa nghệ thuật miêu tả nhân vật trong văn học trung đại lên một tầm cao mới. Sự mô tả chân thực và sinh động của cuộc sống, như thể nó đang diễn ra, đó chính là một yếu tố quan trọng tạo nên 'Chủ nghĩa hiện thực của Nguyễn Du'.
Phân tích đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán – mẫu 3
Trong Truyện Kiều, cảnh báo ân báo oán là một tình huống rất kịch tính, thể hiện mong muốn công bằng trong cuộc sống. Cảnh báo ân báo oán được mô tả trong một đoạn thơ dài 162 câu (từ câu 2289 đến câu 2450), Thúc Sinh, người quản gia, cùng Giác Duyên nhận được sự đền đáp. Hoạn Thư cùng với 7 người khác bị trả thù. Từ Hải giúp Kiều thoát khỏi địa ngục, Kiều trở thành phu nhân của ông. Không lâu sau, Từ Hải có quân đội mạnh mẽ:
“Có mười vạn chiến sĩ tinh nhuệ trong tay,
Về đóng chặt thành Lâm Tri.”
Kiều đã tận dụng quyền lực của Từ Hải để thực hiện báo ân báo oán. Trong Truyện Kiều, cảnh báo ân báo oán là một tình huống rất kịch tính, thể hiện mong muốn công bằng trong cuộc sống. Cảnh báo ân báo oán được mô tả trong một đoạn thơ dài 162 câu (từ câu 2289 đến câu 2450), Thúc Sinh, người quản gia, cùng Giác Duyên nhận được sự đền đáp. Hoạn Thư cùng với 7 người khác bị trả thù:
'Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà cùng Mã Giám Sinh,
Những kẻ phạm tội ấy còn được tha thứ sao?”
Ở đây, chúng ta chỉ nhắc đến hai tình huống: Kiều đền ơn cho Thúc Sinh và trả thù Hoạn Thư. Tâm trạng và hành động của Thúy Kiều, sự sáng tạo của Nguyễn Du được thể hiện qua đoạn thơ này. Sau khi bị lừa bởi Sở Khanh, Thúy Kiều bị ép làm gái trong lầu xanh. Và Kiều đã gặp Thúc Sinh 'cũng có duyên', con rể của quan Thượng thư, một người thường xuyên rời bỏ phụ nữ. Ban đầu chỉ là 'sự lựa chọn', nhưng sau đó, Thúc Sinh và Thúy Kiều trở thành 'định mệnh”. Thúc Sinh đã chuộc Kiều, lấy làm vợ chính thức: 'Khi tiên đã giúp ta thoát khỏi cảnh khốn cùng nào”. Mặc dù sau đó có nhiều cãi vã, bị xúc phạm, nhưng Thúc Sinh, trong tình hình có thể, yêu cầu Hoạn Thư đưa Kiều ra chùa Quan Âm để cứu sống và cầu nguyện, tránh khỏi cuộc đời đau khổ. Mặc dù 'thể thấp hơn trí lớn của người phụ nữ” nhưng tình yêu của Thúc Sinh dành cho Thúy Kiều, trong bi kịch vẫn 'nặng trĩu”:
'Bây giờ người thay đổi người,
Mong rằng khi nào sẽ hòa lại tình thương?”
Có thể chỉ trích Thúc Sinh này nọ, nhưng Thúc Sinh là người đã cứu rỗi Kiều, đã giúp Kiều quay lại con đường đạo đức. Kiều là người biết ơn, nên không bao giờ quên ơn của Thúc Sinh. Trong những thời điểm khó khăn, gia đình Thúc Sinh được Kiều quan tâm và bảo vệ:
“Lại sai lệnh gửi đến qua,
Giữ giữ họ Thúc cho bình an.”
Cảnh báo ân diễn ra, Kiều đã sử dụng từ 'mời' một cách trang trọng để mời Thúc Sinh đến. Kiều nói về 'nghĩa', về từ 'tòng', tôn trọng nguyên tắc của lòng biết ơn. Thúc Sinh là một 'người cũ', một 'người quen' mà Kiều 'không thể phản bội'. Nàng khẳng định tình cảm của Thúc Sinh đối với mình trong quá khứ là vô cùng to lớn, sâu sắc: 'tình cảm nặng nề như núi...'. Kiều đã sử dụng các từ như: 'nghĩa, núi non, Sâm Thương, tòng báo, người cũ, người quen...' cùng với sự ôn hòa, biểu lộ lòng biết ơn, tôn trọng đối với một người đàn ông đã từng yêu thương, cứu rỗi mình. Trái tim của Kiều chứa đựng lòng nhân từ, lòng biết ơn; cách Kiều đối xử với Thúc Sinh là biểu hiện của lòng trung thành và biết ơn:
“Nàng nói: 'Tình cảm nặng nề như núi non,
Thúc Sinh người quen có còn nhớ không?
Sâm Thương không phải là chữ tòng,
“Ai dám phản bội lòng người cố nhân?”
Cách Kiều trao cho Thúc Sinh các quà báo ân thật sự là biểu hiện của lòng biết ơn sâu sắc, khẳng định sự quan trọng của mối quan hệ với 'người quen' trong những năm tháng ở Lâm Tri. Sau đó, Kiều dùng lời của dân gian để diễn tả về 'vợ chồng'. Thời gian có thể trôi qua, nhưng lòng biết ơn của Kiều vẫn không phai nhạt. 'Những niềm vui ngọt ngào sẽ nhớ mãi, những đau khổ cũng sẽ ghi sâu vào tâm trí' có thể chính xác như vậy không? Tình thế đã thay đổi: kẻ từng phạm tội, người từng là quan tòa, bây giờ lại ngồi trong trại giam giữa cảnh 'đao găm nguy hiểm':
“Vợ chồng phạm tội tinh quái,
Ngày xưa bám vào nhau như keo như dính.
Một khi đã nhận lãnh ân nghĩa,
Thì cũng phải trả nghĩa đúng với cảm ơn.”
Kiều đã sử dụng hai cách diễn đạt khác nhau: trang trọng khi nói về lòng biết ơn và giản dị khi nói về sự oán thánh. Nguyễn Du đã tạo ra hai loại ngôn ngữ, hai tông điệu trong một lời thoại của Thúy Kiều, điều này thể hiện sự tinh tế, sâu sắc trong việc miêu tả tâm trạng nhân vật. Dù đã được báo ân, nhưng đối diện với cảnh “Bước ra khỏi nhà, người gặp người, đường đèo đầy rẫy quân lính', Thúc Sinh cảm thấy vô cùng kinh hoàng: 'Mặt mày trắng bệch, cơ thể run rẩy', mồ hôi chảy như mưa, không thể lên tiếng, sống trong trạng thái vừa 'vui mừng', vừa 'sợ hãi':
Kể từ đêm bị đánh ghen lúc đó, đã trôi qua bao nhiêu năm tháng? Khi gặp lại Hoạn Thư lần này, trong tư thế của một người 'chiến thắng' đang thể hiện sự oán thù, Kiều đã tiếp đón bằng những lời 'lạnh lùng':
Một cái nhìn, đã chào thăm:
Cô tiểu thư nay đã tới đây!
Giọng nói lạnh lùng, sắc bén, đầy căm phẫn. Những từ như 'mấy tay', 'mấy mặt', 'mấy gan' như những lưỡi kiếm sắc bén:
'Con gái dễ có mấy tay
Đời trước mấy mặt, đời này mấy gan!'
Kiều nghiêm túc cảnh báo Hoạn Thư về những đau khổ mà cô đã gây ra: 'Càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều'. Trước cái chân tướng đang đứng trước pháp luật, với những người làm quan đã 'rút kiếm ra chém', Hoạn Thư vẫn giữ vẻ hồn lạc phách. Cô biết rõ tội lỗi và cảnh báo mà cô đang đối diện, không thể tránh khỏi sự trừng phạt?Tính khôn ngoan, tinh tế của con gái 'họ Hoạn danh giá' đã khiến cô bình tĩnh, cố gắng giảm bớt tội lỗi. Một lời 'xưng hô' giữa khi bị trói tay chân. Trước hết, cô nhận tội 'ghen tuông' và giải thích rằng đó là điều 'thường thấy' của phụ nữ. Tiếp theo, Hoạn Thư nhắc lại một chút về 'ân tình' ngày xưa: một là, đã để cho Kiều vào chùa Quan Âm 'chùa viết kinh', không ép làm nữ tì nữa; hai là, khi Kiều trốn đi mang theo chuông vàng, cô đã bỏ qua. Cách diễn đạt rất khéo léo, chỉ gợi lại sự thật và quá khứ, chỉ một người trong cuộc mới hiểu. 'Nhớ lại' là để nhớ lại, suy nghĩ lại:
“Suy cho cùng khi viết kinh,
Và khi bước ra khỏi cửa không kèm theo tình yêu.”
Với Kiều, Hoạn Thư đã từng nói với Thúc Sinh: “Rằng: tài phải được tôn trọng và tình yêu phải được đối xử một cách ân cần'. Mặc dù 'việc sống chung không dễ dàng cho ai', nhưng sâu thẳm trong lòng, Hoạn Thư vẫn 'trân trọng' Thúy Kiều. Hoạn Thư thú nhận tội lỗi và mong Kiều tha thứ:
“Trái lòng gây ra rắc rối,
Mong nhận được sự tha thứ từ lòng nhân ái của bạn.”
Lời xin lỗi của Hoạn Thư không chỉ đúng lý mà còn đầy tình cảm. Lời cầu xin chân thành, thành thực. Vì vậy, Kiều không thể không 'đánh giá cao' 'Sự khôn ngoan đến nỗi biết nói lời đúng đắn'. Không thể coi mình là 'người nhỏ nhen', Kiều đã tha thứ cho Hoạn Thư:
“Khi lòng đã sáng suốt thì nên:
Kéo mệnh lệnh từ trên cao tha ngay.”
Sự việc xảy ra đột ngột, vượt ra ngoài dự tưởng của nhiều người, đặc biệt là một phụ nữ có phẩm hạnh cao đẹp, đã trải qua nhiều gian khổ và khó khăn trong cuộc sống. Bỏ qua lỗi lầm của Hoạn Thư, Thúy Kiều thể hiện sự cao thượng không ngờ. Ai đã từng đọc bản dịch Kim Vân Kiều truyện, so sánh với Truyện Kiều, sẽ thấy toàn bộ sức sáng tạo của Nguyễn Du, đặc biệt là trong cảnh báo ân và báo oán. Cảnh pháp trường thời trung cổ được miêu tả một cách ấn tượng mà không kém phần uy nghiêm! Lời thoại súc tích nhưng sắc nét đã làm nổi bật tâm lí, tính cách nhân vật Thúc Sinh nhân hậu nhưng nhút nhát, Hoạn Thư thì khôn ngoan, sắc sảo. Kiều thể hiện sự trung hậu, cao thượng và dung dưỡng. Nguyễn Du đã tạo ra những đoạn thoại phong phú để thể hiện những mặt đa dạng của cuộc sống, ca ngợi tình thân và lên án những hành vi xấu xa. Cảnh báo ân và báo oán là một tình tiết quan trọng làm nổi bật tinh thần nhân đạo trong Truyện Kiều.
Phân tích đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán – mẫu 4
Khi Từ Hải xuất hiện, cuộc sống của Thúy Kiều bước sang một trang mới, mở ra một hành trình tươi sáng hơn. Nàng thoát khỏi cuộc sống bẩn thỉu trong lầu xanh, từ việc làm “con ong cái kiến” nay đã trở thành phu nhân quý tộc, thậm chí còn làm quan tòa. Đoạn trích về việc báo ơn và báo oán của Thúy Kiều là miêu tả về tình huống mới của nàng, với quyền lực cao cả, nàng gọi những người nên được thưởng hay phải bị trừng phạt vì đã mang đến cho nàng biết bao nhiêu khổ đau.
Với tinh thần nhân hậu của mình, Thúy Kiều nghĩ đến việc đền ơn trước rồi mới báo oán sau. Người được mời đầu tiên là Thúc Sinh: “Gươm này gửi đến nhà Thúc Lang”. Thúc Sinh là người hiền lành, tốt bụng nhưng cũng là người nhu nhược và đa tình, dám yêu nhưng thiếu dũng khí để bảo vệ và che chở cho tình yêu của mình. Khi nghe câu “Gươm này gửi đến nhà Thúc Lang”, chàng ta trở nên hoảng sợ, điều này dễ hiểu thôi vì bản tính của chàng ta vẫn là kẻ nhút nhát. Nhưng Thúy Kiều là một người coi trọng ân nghĩa, trong cơn hoạn nạn, dù là kẻ nhu nhược nhưng đã đứng lên hành động nghĩa hiệp để phần nào cứu giúp nàng trong lúc khó khăn:
“Nàng nói: “Nghĩa nặng nghìn non,
Lâm Tri người cũ chàng còn nhớ không?
Sâm Thương không còn chút lòng tôn trọng,
Do ai mà dám phụ lòng người tốt?…”
Khi Thúc Sinh chuộc Thúy Kiều ra khỏi lầu xanh, giải thoát nàng khỏi cuộc sống đầy nhục nhã, Thúy Kiều có những ngày bình yên bên Thúc Sinh. Nàng gọi đó là “nghĩa nặng nghìn non”, không bao giờ quên. Thúy Kiều quan tâm hỏi han Thúc Sinh để an ủi chàng. Hai từ “người cũ” thể hiện sự thân mật, gần gũi, thể hiện lòng biết ơn chân thành của nàng. Nói với Thúc Sinh, ngôn từ của Kiều lưu loát với từ ngữ Hán Việt: “nghĩa”, “tòng”, “phụ”, “cố nhân”… kết hợp với cụm từ “Sâm Thương”. Lời nói của Kiều là lời của một “phu nhân” với những khái niệm đạo đức phong kiến như “nghĩa”, “tòng” và các cách diễn đạt ước lệ, công thức “Sâm Thương”, “nghĩa trọng nghìn non”. Cách nói trang trọng phản ánh lòng biết ơn trân trọng của Kiều. Vì muốn thoát khỏi số phận: “Sống làm vợ khắp người ta” nên Kiều đã đồng ý làm vợ của Thúc Sinh. Nhưng cũng vì tương thân với Thúc Sinh mà Kiều gặp khó khăn với tình thế vợ chồng Thúc Sinh và Hoạn Thư. Nàng cho rằng nỗi đau của mình không phải do Thúc Sinh gây ra.
Thúy Kiều hiểu được hoàn cảnh và tâm trạng của Thúc Sinh: yêu nàng nhưng không đủ sức bảo vệ nàng. Tuy nhiên, trong lòng nàng không có oán hận và trách móc chàng. Đối với Kiều, thời gian bên cạnh chàng là một ân huệ lớn, nàng xem như báo đáp phần nào những gì mà Thúc Sinh đã giúp đỡ. Tuy vậy, những nỗi đau mà vợ của Thúc Sinh gây ra cho nàng, nàng không thể quên, không thể xoa dịu được. Vết thương trong lòng quá lớn, nàng như muốn hét lên vì những tội ác mà vợ của chàng gây ra:
“Vợ chồng chàng tinh quái tinh ma,
Như cặp kẻ cướp bà già gặp nhau.
Con kiến bò miệng chén chưa khô,
Chiến kế sâu xa cũng đền ân sâu bằng vừa.
Cách diễn đạt đã có sự thay đổi. Khi nhắc đến lòng biết ơn của Thúc Sinh, cách diễn đạt của Kiều trở nên trang trọng. Nhưng khi nhắc đến Hoạn Thư, cách nói lại trở nên giản dị như kiểu nói của dân thường. Những thành ngữ như “kẻ cắp bà già gặp nhau”, “kiến bò miệng chén” và câu nói quyết đoán “Chiến kế sâu xa cũng đền ân sâu bằng vừa” hứa hẹn một cuộc trả thù theo quan điểm của nhân dân: cái ác phải bị trừng phạt, “ác báo ác”.
Qua việc đền đáp công ơn của Thúc Sinh, ta thấy Thúy Kiều là một người nhân hậu, biết ơn “Một chút ơn ân cũng không quên”. Và Thúc Sinh là một người tốt lành, hiền lành nhưng lại tỏ ra nhu nhược, hèn nhát không dám đứng lên để bảo vệ tình yêu của mình, bảo vệ người mình yêu thương. Sau khi đền đáp công ơn việc Thúc Sinh đã giúp đỡ mình trong thời gian nàng ở lầu Ngưng Bích, nàng tiếp tục trừng trị những kẻ đã gây cho nàng không ít đau khổ, trái ngược, tủi nhục mà có lẽ suốt cả cuộc đời này, nàng sẽ không bao giờ quên được. Trong đoạn trích này, tác giả nói về sự trả thù của Thúy Kiều, theo nguyên tác thì sự trả thù của Thanh Tâm tài nhân là vô cùng độc ác, nhưng sau khi được Nguyễn Du dùng cái tâm và văn hóa của người Việt để làm cho sự trả thù của Thúy Kiều trở nên nhân văn, phù hợp với phong tục tập quán và văn hóa của đất nước ta. Để hiểu hơn về tính cách của Hoạn Thư, ta cần tìm hiểu qua đoạn Thúy Kiều đối đáp với Hoạn Thư trong cảnh báo oán. Sau khi đã báo đáp ân nghĩa cho Thúc Sinh đã cứu mình khỏi cảnh lầu xanh, cảnh tì thiếp là cảnh Thúy Kiều cho gọi Hoạn Thư vào để trả thù. Khi mời Hoạn Thư lên công đường thấy bà ta Thúy Kiều đã lập tức chào hỏi.
Ban đầu, trước những lời nói và thái độ của Thúy Kiều, Hoạn Thư như “lạc hồn, đỏ mặt”, nhưng với bản tính khôn ngoan của mình, Hoạn Thư đã nhanh chóng trấn tĩnh lại để “lý do kêu gọi”. Những lý do mà Hoạn Thư “kêu gọi” thực chất là lí lẽ để Hoạn Thư tự giải thoát cho mình hoặc nói đúng hơn là tự biện minh cho mình: Trước hết, Hoạn Thư đã đưa ra tâm lý thường tình của phụ nữ:
“Nói rằng: “Tôi chỉ là một phụ nữ,
Ghen tuông cũng là điều bình thường của con người.”
Với lý lẽ này, sự đối lập giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư đã bị loại bỏ. Hoạn Thư khôn ngoan đưa Kiều từ vị trí đối lập trở thành người đồng cảnh, cùng chung “vai phận phụ nữ”. Nếu Hoạn Thư có tội, thì cũng là do tâm lý chung của phụ nữ: “Chồng chung không dễ ai chiều cho ai”. Từ “tội nhân”, Hoạn Thư đã lập lý để mình trở thành “nạn nhân” của chế độ đa thê. Sau đó, Hoạn Thư kể lại “thành tựu” của mình đối với Kiều:
“Suy nghĩ trước khi gác bút xuống,
Khi ra khỏi cửa, tình cảm đã không theo kịp.”
Hai câu thơ nhắc lại việc Hoạn Thư đưa Thúy Kiều ra gác Quan Âm để viết kinh, và không truy cứu khi nàng rời khỏi nhà họ Hoạn. Từ tội phạm thành nạn nhân rồi trở thành “người ân nhân”, con người này thật khôn ngoan, tài trí linh hoạt. Sau khi đã cố gắng biện minh cho hành động của mình, Hoạn Thư đã cố kéo Thúy Kiều về phía mình và hy vọng vào sự khoan dung, từ bi của nàng để được Thúy Kiều tha thứ. Nhận biết được điểm yếu và bản tính hiền lành, lương thiện, thương người của nàng, Hoạn Thư đã:
“Đã vô tình gây ra những rắc rối,
Chỉ mong lượng bể lòng tha thứ.”
Qua sự trả lời, biện hộ của mình trước Thúy Kiều, biến mình từ tư cách bị động sang tư cách tích cực đã cho thấy Hoạn Thư là một người tài giỏi, tinh mơ và đặc biệt bà ta là một người “thâm trí nhận thức về cuộc sống”, hiểu biết về nhiều loại con người để đối phó và tìm ra giải pháp linh hoạt. Lời nói của Hoạn Thư thật có cảm xúc và logic, Kiều không thể không khen ngợi:
“Khen ngợi: Đúng là đáng khen ngợi,
Khôn khéo trong lời nói, khôn lanh trong hành động.
Dù đã bị tổn thương bởi Hoạn Thư, Thúy Kiều vẫn phải suy nghĩ trước lời nói của bà ta, không biết có nên trả thù hay tha thứ.
“Nếu tha thì may mắn,
Nếu trừng phạt cũng không mất đi sự nhân từ.”
Dân gian có câu: “Đánh người chạy đi, không ai đánh người chạy lại”. Hoạn Thư đã nhận ra lỗi lầm, Kiều cũng rộng lượng tha thứ:
“Sự thông minh không chỉ là sức mạnh,
Mà còn là trách nhiệm, truyền đạt sự khoan dung từ lãnh đạo xuống dưới.
Thông qua đoạn trích này, ta có thể thấy được lòng nhân từ và tâm hồn cao quý như phật của Thúy Kiều, trong khi Hoạn Thư lại được miêu tả như một kẻ tinh ranh và quỷ quái, tuy nhiên lại có sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, biết mọi thứ và có thể biến điều xấu thành điều tốt, là một người sâu sắc về tâm hồn. Phần “Thúy Kiều báo ơn báo oán” mô tả việc Kiều trả ơn cho những người đã giúp đỡ mình trong lúc khó khăn, đồng thời trừng trị những kẻ vô nhân tính và tàn ác. Qua lời văn sắc bén của Nguyễn Du, chúng ta cảm nhận được lòng nhân ái và lòng mơ ước về công bằng của nhân dân: người bị đau khổ sẽ đứng lên để đấu tranh cho công lý; “gặp điều tốt trong tốt, gặp điều xấu trong xấu”.