1. Bài tham khảo số 1 - Côn Sơn Ca
Nguyễn Trãi, một tư lệnh tài năng, là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Ông không tham gia trực tiếp trong chiến trận, nhưng bằng bút vàng của mình, ông đã làm đảo lộn bao nhiêu đội quân xâm lược, khiến chúng không cần phải chiến đấu, nhưng đã bại trận. Điều quan trọng là ở tính chính nghĩa và sức mạnh không thể phủ nhận của Nguyễn Trãi. Tuy nhiên, chúng ta không chỉ biết đến ông như một nhà quân sự hùng hổ trong Bình Ngô Đại Cáo, mà còn biết đến sự tinh tế của thiên nhiên trong Côn Sơn Ca. Có thể nói ông không chỉ giỏi viết thơ chính trị mà còn xuất sắc trong thể loại thơ thiên nhiên.
Bài thơ được sáng tác vào những năm ông về ẩn dật ở quê nhà. Thời kỳ ấy, ông sống giữa bản nguyên thiên nhiên của Côn Sơn. Bài thơ như những nốt nhạc thanh thản của Nguyễn Trãi sau khi rời xa xô bồ của thị trấn, sống giản dị giữa làng quê và thiên nhiên. Bức tranh của Côn Sơn hiện lên trước mắt người đọc với vẻ đẹp tuyệt vời qua cái nhìn của tác giả. Chúng ta như đắm chìm trong vẻ đẹp của nơi này:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm,
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.
.........
Trong rừng có bóng trúc râm,
Dưới màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn.”
Bức tranh của thiên nhiên hiện ra với âm thanh, màu sắc, và hình ảnh tuyệt vời. Chỉ trong mấy câu thơ, tác giả đã sử dụng ba phép so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên ở đây. Tiếng suối Côn Sơn không giống như giọng hát của cô gái trong Cảnh Khuya, như Hồ Chí Minh đã nói: “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”.
Và tiếng suối ở đây được mô tả như là tiếng đàn cầm êm dịu, trong rừng rêu trên đá khiến cho người đọc cảm nhận như đang ngồi trên đệm êm. Những bóng trúc râm và những cây thông cao vút. Có thể nói rằng ở đây, sự đậm đặc của thông và trúc giúp bảo vệ tâm hồn nhà thơ khỏi những rắc rối của thế gian. Hoặc có thể những cây thông kia là những người bạn tri kỷ của nhà thơ. Như một nghệ sĩ, thiên nhiên luôn mang lại cảm giác thoải mái và tận thưởng. Do đó, thiên nhiên trở thành điều mà nhà thơ tìm thấy khi trở về quê nhà.
Người ta có thể thấy sự hân hoan trong tâm hồn của nhà thơ, nhưng đột nhiên, giọng thơ lại chuyển sang một giai điệu trầm ngâm khi những câu thơ tiếp theo nhắc nhở chính bản thân:
“Về đi sao chẳng sớm toan,
Nửa đời vướng bụi trần hoàn làm chi?
.........
Hai đàng khó sánh hiền ngu,
Đều làm cho thỏa được như ý mình.”
Nhà thơ muốn quay trở lại cuộc sống giản dị, thiên nhiên an lành của Côn Sơn như một điểm dừng sau những năm tháng phục vụ ở quan trường. Bức tranh tĩnh lặng của Côn Sơn, tiếng suối rì rào, rừng trúc mát lành, giúp nhà thơ tìm thấy sự bình yên, thoải mái cho tâm hồn mình. Nhưng giữa những dòng thơ êm đềm, bóng lãng đã xuất hiện, nhắc nhở về sự thoả hiệp, giằng xé trong cuộc sống và quyết định của Nguyễn Trãi:
“Sào, Do bằng có tái sinh,
Hãy nghe khúc hát bên ghềnh Côn Sơn.”
Với câu chuyện về Đồng Trác đời Đông Hán, Nguyên Tải đời Đường, nhà thơ thể hiện quan điểm về sự “hiền, ngu” trong cuộc đời. Cảm nhận đắng cay về sự phù phiếm của danh vọng, ông muốn nói với thế giới rằng, nếu được tái sinh, hãy quay về và lắng nghe khúc hát bên bờ biển Côn Sơn - biểu tượng của sự bình yên, tĩnh lặng.
Nhưng qua những dòng thơ, Nguyễn Trãi không chỉ là nhà thơ hòa mình vào vẻ đẹp tự nhiên mà còn là người triết học về cuộc sống. Ông chia sẻ quan điểm về sự sống chết, về sự mong manh của cuộc sống con người. Những dòng thơ cuối cùng của bài ca thể hiện sự thiết tha của ông:
“Sào, Do bằng có tái sinh,
Hãy nghe khúc hát bên ghềnh Côn Sơn.”
Sài Phủ, Hứa Do, những người quan thanh liêm trong thời Nghiêu Trung Quốc, là nguồn cảm hứng cho nhà thơ. Họ không màng danh lợi, sống một cuộc sống ẩn dật. Bằng lời gọi tận tâm, nhà thơ muốn nếu họ có cơ hội tái sinh, hãy lắng nghe khúc hát bên bờ biển Côn Sơn. Bài ca thể hiện lòng mong muốn tìm kiếm những người tri kỷ, những người hiểu được giá trị thực sự của cuộc sống.
Qua bài thơ này, ta nhìn thấy tâm hồn, tư tưởng của Nguyễn Trãi. Nhà thơ, sau những năm tháng đồng lòng với quê hương, tìm thấy sự hòa mình giữa vẻ đẹp tự nhiên của Côn Sơn. Hồn thơ và thiên nhiên hòa quyện như một, và từ đó, chúng ta cũng hiểu được quan điểm về cuộc sống của ông về sự 'hiền, ngu'.

2. Tài liệu tham khảo số 3 - Bình Ngô đại cáo
Nguyễn Trãi, một biểu tượng của tâm huyết hiền tài, đã cống hiến trí tuệ của mình vì cộng đồng. Tư tưởng nhân đạo trong 'Bình ngô đại cáo' thể hiện ước nguyện cứu dân khỏi khổ cực, mang lại cuộc sống an lành và hạnh phúc cho mọi người. Bài viết này gói gọn tấm lòng của Nguyễn Trãi, làm rõ tư tưởng nhân đạo của ông một cách sâu sắc, không chỉ dừng lại ở cá nhân hay một tầng lớp nhất định mà mở rộng ra cho toàn bộ nhân dân.
Sau chiến thắng lịch sử vào tháng 11/1428, Lê Lợi giao cho Nguyễn Trãi viết bài cáo để thông báo về chiến thắng, đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ mới, thời kỳ hồi sinh cho dân tộc. 'Bình ngô đại cáo' không chỉ là một tác phẩm văn xuôi hùng vĩ, mà còn là bản tuyên bố về sự độc lập, chủ quyền của quốc gia, được viết theo lối biền ngẫu, với ngôn từ hùng hồn.
Lời tuyên bố độc lập của 'Bình ngô đại cáo' vượt trội hơn bản tuyên ngôn trước đó là 'Sông núi nước Nam' của Lý Thường Kiệt. Nguyễn Trãi đã đặt các triều đại Việt Nam lên tầm ngang với các triều đại Trung Quốc và bổ sung thêm các khía cạnh quan trọng để khẳng định độc lập, chủ quyền của quốc gia.
Đồng thời, ông nhấn mạnh vào tiền đề nhân nghĩa, với tư tưởng lấy dân làm gốc. Đối với Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ là hành động 'yên dân', 'trừ bạo' mà còn là một quan niệm sống, một cách cư xử đẹp giữa con người với con người. Theo ông, 'nhân nghĩa' là phải biết hành động vì lợi ích cộng đồng, trừ bỏ bạo lực. Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Trãi mục đích từ tình yêu nước, lòng thương dân, vì dân, vì một vua là thuyền, dân chúng là nước, nước nâng thuyền, nhưng cũng có thể lật thuyền.
Khác biệt với Nguyễn Du - một nhà văn vĩ đại của dân tộc, tư tưởng nhân đạo của ông là sự yêu thương con người, ca ngợi những phẩm chất tốt lành của họ và lên án chế độ, giai cấp làm tổn thương nhân phẩm. Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du hướng về con người bé nhỏ trong xã hội, đặc biệt là phụ nữ dưới chế độ phong kiến.
Ngược lại, Nguyễn Trãi - một hiền tài khác - mở rộng tư tưởng nhân đạo của mình ra toàn bộ cộng đồng. Đối với ông, nhân đạo là yêu nước, thương dân, quan tâm đến khát vọng và ý nguyện của nhân dân, vì dân mà trừ bỏ bạo lực, mang lại cuộc sống ấm no cho nhân dân.
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'
Tư tưởng vì dân đã chi phối ý chí và hành động của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, khi ông đánh đuổi giặc Minh. Ông đã phát hiện và tuyên truyền mạnh mẽ về âm mưu xâm lược của giặc, đồng thời thể hiện sự căm hận sâu sắc trong lời văn khi uất hận trào sôi, khi cảm thương tha thiết.
'Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội,
Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.'
Nguyễn Trãi, với tấm lòng yêu nước và thương dân, không thể làm ngơ trước cảnh nhân dân đau khổ và khốn cùng. Tư tưởng nhân đạo đã thúc đẩy ông đóng góp công sức lớn trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, để đánh bại giặc Minh. Ông lên án, tố cáo tội ác của kẻ thù và khẳng định lòng căm thù sâu sắc.
'Ngẫm thù lớn há đội trời chung
Căm giặc nước thề không cùng sống'
Chiến thắng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ đạt được bằng cách chính nghĩa mà còn thể hiện tư tưởng nhân đạo của dân ta. Khi kẻ thù thua, họ được tha tội và có cơ hội trở về nước, điều này là một hành động minh chứng cho tư tưởng nhân đạo của dân Việt. Lời văn súc tích, chặt chẽ, với lập luận thuyết phục, đã làm nổi bật tài năng và tâm huyết của Nguyễn Trãi. Ông khẳng định sự độc lập và tin tưởng vào một tương lai thịnh vượng của đất nước.
'Xã tắc từ đây vững bền
Giang sơn từ đây đổi mới'
Nguyễn Trãi hướng đến một tương lai tươi sáng, nơi tất cả đồng lòng góp sức mang lại cuộc sống an lành, hạnh phúc cho mọi người. Tư tưởng nhân đạo của ông là tư tưởng lớn lao, đậm chất nhân cách, ca ngợi lòng trung quân, tình ái quê hương, và sự hy sinh toàn bộ cho dân tộc. Nguyễn Trãi, một nhân vật lớn, đã dành cả đời mình thực hiện lẽ sống cao cả này.
Tư tưởng nhân đạo hiện hữu trong 'Bình ngô đại cáo' như một thông điệp truyền tải cho thế hệ sau, nhắc nhở về trách nhiệm của từng người đối với quê hương, đất nước. Hãy học hỏi và rèn luyện để không chỉ tạo ra cuộc sống tốt đẹp cho bản thân mà còn mang lại lợi ích cho xã hội xung quanh.

3. Tác phẩm tham khảo số 2 - Hương Nắng Hè
Nguyễn Trãi, nhà quân sự, chính trị gia, anh hùng dân tộc, văn sĩ và nhà thơ tài năng của Việt Nam, luôn hướng tới lợi ích của nhân dân và đất nước trong mọi hoàn cảnh. Mặc dù bị nghi ngờ và phải rút lui về Côn Sơn, nhưng ông vẫn tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên với sự thân thiện. Bài thơ “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi làm nổi bật tình yêu thiên nhiên tha thiết của ông, với tranh vẽ sống động về cảnh sắc và hương vị của mùa hè.
Nhà thơ không chỉ là người biểu hiện tâm hồn tình cảm của mình mà còn là nhà văn tài năng để lại di sản vô song cho văn hóa Việt Nam. Trong bài thơ này, ông không đơn thuần thể hiện sự đanh thép như trong 'Bình Ngô đại cáo', mà còn lôi kéo độc giả vào thế giới yên bình và bình dị của ngày hè.
Bức tranh của Nguyễn Trãi mô tả một mùa hè tươi vui, đầy màu sắc với hình ảnh của cây hòe, hoa lựu, sen và tiếng kêu ve. Tất cả đều được thể hiện một cách tinh tế, đan xen với cuộc sống thôn quê bình dị. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là bức tranh đẹp về tâm hồn và tình cảm của Nguyễn Trãi đối với vẻ đẹp thiên nhiên.
Nguyễn Trãi thường nhận thức sự tương giao giữa con người và tự nhiên. Ông tận hưởng sự thanh bình của làng quê và nhìn nhận mùa hè không chỉ là thời kỳ nóng bức mà còn là khoảnh khắc đẹp nhất của năm. Bài thơ không chỉ là sự mê hoặc với mùa hè mà còn là một thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương và sự thương dân của Nhà thơ Nguyễn Trãi.
Cảnh ngày hè trong bài thơ không chỉ là hình ảnh hòa mình vào thiên nhiên mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm với đất nước và con người. Nguyễn Trãi kết hợp văn chương và nghệ thuật một cách xuất sắc, để lại cho chúng ta một tác phẩm vừa sâu sắc vừa đẹp đẽ về tình yêu non sông và lòng trung hiếu.

4. Bài tham khảo số 5 - Tâm hồn Nhà Thơ
Nguyễn Trãi, nhà chính trị kiệt xuất, không chỉ là nhà văn, nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, mà còn là biểu tượng của tâm hồn thanh bình và trí tuệ. Bài thơ “Tâm hồn Nhà Thơ” trong tập “Quốc âm thi tập” là một minh chứng cho sự tinh tế và sâu sắc của ông trong việc diễn đạt tư tưởng về cuộc sống và con người.
Nguyễn Trãi, một trong những anh hùng nổi tiếng, là nhà văn đặc sắc của Việt Nam, để lại nhiều tác phẩm kinh điển. Tác phẩm “Tâm hồn Nhà Thơ” là một bức tranh tuyệt vời về tâm hồn thanh tao và tình yêu non sông. Từ đầu bài thơ, ông đã tỏ ra lãnh đạm với vấn đề danh lợi, chứng tỏ lòng trung hiếu và tinh thần nhàn nhã.
Với những câu thơ như “Công danh đã được hợp về nhàn, Lành dữ ân chi thế nghị khen”, Nguyễn Trãi khẳng định sự thanh bình và lãnh đạm của tâm hồn ông. Ông từ bỏ công danh để trở về với cuộc sống giản dị, tự tại, không quan tâm đến sự lời khen hay lời chê trái. Điều này thể hiện sự mạnh mẽ và kiên định trong tư tưởng của Nhà thơ.
Bài thơ tiếp tục mô tả cuộc sống nhàn nhã của Nguyễn Trãi với những hình ảnh như “Ao cạn vớt bèo cấy muống” hay “Đìa thanh phát cỏ ương sen”. Những hình tượng này thể hiện sự hài hòa và thanh tao của cuộc sống của ông, với việc tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Nguyễn Trãi không chỉ là nhà văn có tài năng xuất chúng mà còn là người biết tận hưởng cuộc sống. Bài thơ “Tâm hồn Nhà Thơ” là biểu hiện của sự thanh cao và trí tuệ, là tác phẩm để lại ấn tượng sâu sắc về con người và tâm hồn của một Nhà thơ Việt Nam vĩ đại.
Với những dòng thơ cuối cùng như “Bui có một lòng trung lẫn hiếu, Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen”, Nguyễn Trãi thể hiện lòng trung hiếu sâu sắc và không bao giờ phai mờ. Tâm hồn của Nhà thơ là một tâm hồn trong trắng và không gian bị làm mờ bởi những thách thức của cuộc sống.
Bài thơ kết thúc với sự chắc chắn và kiên định của Nguyễn Trãi với “Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen”, thể hiện lòng trung hiếu không bao giờ phai nhòa, một tâm hồn trong trắng giữa cuộc sống hối hả.

5. Bài tham khảo số 4 - Thần Đạo Dục Thúy
Thiên nhiên hữu tình luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong tác phẩm của Nguyễn Trãi. Trong 'Thần Đạo Dục Thúy', bức tranh thiên nhiên không chỉ là nơi trưng bày vẻ đẹp mà còn là nguồn cảm nhận sâu sắc về cuộc sống, về thế giới xung quanh. Bằng ngôn từ hùng vĩ, ông khéo léo lồng ghép nghệ thuật, triết học vào bức tranh tâm huyết của mình.
Đầu tiên, Nguyễn Trãi tinh tế đề cập đến vị trí đặc biệt của núi Dục Thúy:
'Hải khẩu hữu tiên san'
('Cửa biển nơi non tiên')
Bằng cụm từ 'tiên san', ông tạo nên hình ảnh của ngọn núi tiên ngay gần cửa biển 'hải khẩu'. Dù đã trải qua nhiều chặng đường 'tiền niên lũ vãng hoàn', nhưng với Thi sĩ, nơi đây vẫn giữ vẻ đẹp như thiên đàng tiên cảnh. Vẻ đẹp ấy không chỉ hùng vĩ mà còn thơ mộng.
Người thưởng thức không thể không bị cuốn hút trước cảnh đẹp nơi đây:
'Liên hoa phù thủy thượng;
Tiên cảnh trụy trần gian.'
Qua góc nhìn tinh tế, Thi sĩ tưởng tượng núi giống như bông hoa sen trong xanh đang khoe sắc giữa dòng nước êm đềm. Hình ảnh 'liên hoa phù thủy thượng' là một ý tưởng mới lạ và hấp dẫn. Sen tượng trưng cho vẻ đẹp giản dị, trong sáng. Hình ảnh núi như hoa sen, Ức Trai muốn làm nổi bật sự thuần khiết, tươi mới của núi non, sông nước ở đây. Trước 'cảnh tiên giới', Thi sĩ tưởng như mình đang đứng trước 'cõi tiên rơi xuống trần gian'.
Có thể thấy, bức tranh thiên nhiên trong bốn câu thơ đầu được Thi sĩ mô tả thông qua góc độ rộng, tầm nhìn bao quát. Bức tranh ấy có màu sắc của thế giới tiên giới - huyền bí, diệu kỳ.
Cuộc sống núi Dục Thúy hiện lên chân thực qua những câu thơ tiếp theo:
'Tháp ảnh trâm thanh ngọc;
Ba quang kính thúy hoàn.'
Trong 'Thần Đạo Dục Thúy', Trương Hán Siêu từng viết 'Trung lưu quang tháp ảnh,' ('Dòng sông in bóng tháp'). Nhưng Nguyễn Trãi mang đến một khía cạnh mới lạ. Ông tưởng tượng bóng tháp trên mặt nước giống như chiếc trâm cài tóc của một cô gái. Chiếc trâm được làm từ ngọc, màu sắc xanh. Thi sĩ lấy vẻ đẹp của người con gái để hình dung núi soi bóng trên sóng nước. Đây là một so sánh rất độc đáo và hiện đại. Bằng cách này, Thi sĩ không chỉ đánh giá thiên nhiên qua đôi mắt sắc bén mà còn qua trái tim, tấm lòng đong đầy yêu thương. Nhờ đó, cảnh vật trở nên sống động hơn.
Tương tự những sáng tác khác, hai câu thơ cuối cùng là lời suy tư, nhìn nhận sâu sắc của Thi sĩ:
'Hữu hoài Trương Thiếu bảo;
Bi khắc tiển hoa ban.'
Trong lúc ngắm nhìn núi Dục Thúy, Thi sĩ không quên hướng tình cảm nhớ thương, kí ức về cố nhân - Trương Thiếu bảo. Nhìn vào tấm bia chữ cổ, đã lâu rồi rêu phong mòn mỏi, Thi sĩ bồi hồi kí ức về danh sĩ đời Trần, một người được nhiều vị vua tôn kính. Bằng lời thơ sâu sắc, cô đọng, ông vẽ nên hình ảnh của sự nhớ thương, tiếc nuối mênh mông. Dù thời gian trôi đi, biến cố thăng trầm, nhưng dưới tấm rêu xanh, những chữ trên bia đá vẫn giữ nguyên giá trị. Qua hai câu thơ, ta cảm nhận được tấm lòng 'uống nước nhớ nguồn' cao quý của một con người nhạy cảm, tinh tế như Nguyễn Trãi.
Với hình ảnh mĩ lệ, những từ ngữ hài hòa, giọng thơ nhẹ nhàng cùng những biện pháp tu từ như so sánh 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc;/ Ba quang kính thúy hoàn.', ẩn dụ 'liên hoa phù thủy thượng', Nguyễn Trãi đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời về núi Dục Thúy. Đồng thời, ông tinh tế bộc lộ suy tư về con người, lịch sử và dân tộc.
'Thần Đạo Dục Thúy' không chỉ là một sáng tác xuất sắc của Nguyễn Trãi - một người yêu thiên nhiên, mê đất nước da diết. Bài thơ làm cho chúng ta không thể quên hình ảnh núi Dục Thúy vừa tráng lệ, vừa mơ mộng cùng với tấm lòng 'uống nước nhớ nguồn' cao quý mà Thi sĩ truyền tới thế hệ sau.
