Thông tin chi tiết về Compare and Contrast Essay
Compare and Contrast Essay là dạng bài yêu cầu so sánh, đối chiếu hai sự vật, hiện tượng hay hai quan điểm trong cùng một lĩnh vực hoặc phạm trù nghiên cứu, yêu cầu thí sinh cần chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng ấy.

Đây là một dạng bài phổ biến trong các giảng đường đại học, nhằm so sánh, đối chiếu và phân tích những điểm mạnh, điểm yếu của từng đối tượng, cũng như tranh luận và làm sáng tỏ một quan điểm được cho là chưa đúng.
Đối với dạng bài Compare and Contrast Essay, đề bài thường sẽ có hai vế:
- Một vế đưa ra hai quan điểm hoặc hai đối tượng cụ thể
- Một vế yêu cầu thí sinh cần đánh giá, so sánh, đối chiếu và lựa chọn xem quan điểm nào, đối tượng nào tốt hơn.
Một ví dụ về đề bài Compare and Contrast Essay:
Some people believe that online learning is more effective. Others, though, maintain that reading books is still the best approach for learning. Which of the two teaching approaches is more effective?
Cấu trúc viết Compare and Contrast Essay
Giống với các dạng bài Essay khác trong IELTS, một bài viết dạng Compare and Contrast cần bao gồm 3 phần: Introduction (Mở đầu), Body (Thân bài) và Conclusion (Kết bài).
Mở đầu của bài viết Compare and Contrast Essay
Thường thì, phần mở bài được viết ngắn gọn trong 1 đoạn văn khoảng 2-3 câu, súc tích và tổng quát, đảm bảo tính khái quát của mở bài:
- Hook: Câu dẫn dắt, khơi gợi vấn đề nhằm thu hút người đọc. Câu này không bắt buộc.
- Background information: Câu triển khai chủ đề, thường dùng kỹ năng paraphrase lại đề bài nhằm giới thiệu hai đối tượng so sánh cũng như cung cấp thông tin ngắn gọn nhất về hai quan điểm, đối tượng ấy.
- Thesis Statement: Câu tổng hợp lại ý chính mà thí sinh sẽ nêu ra trong phần thân bài
Cấu trúc viết Thân bài của Compare and Contrast Essay
Phần thân bài là nơi bạn đưa ra các lập luận của mình, cung cấp các bằng chứng để phát triển chủ đề và hỗ trợ quan điểm đã chọn. Thông thường, phần thân bài sẽ bao gồm 2-3 đoạn văn.
Dạng bài Compare and Contrast Essay có hai cấu trúc viết như sau:
- Point by point organization: Với dạng cấu trúc này, điểm giống hoặc khác của một quan điểm, đối tượng sẽ được trình bày trước, rồi mới trình bày tiếp đến điểm giống hoặc khác của quan điểm, đối tượng còn lại. Qua đó, người viết có thể trình bày được điểm giống và khác nhau một cách rõ ràng và logic.
- Block organization: Dạng cấu trúc này hay còn gọi là cấu trúc khối, yêu cầu thí sinh cần trình bày tất cả thông tin về quan điểm, đối tượng thứ nhất rồi mới đến thông tin về quan điểm, đối tượng thứ hai. Dạng cấu trúc này thường được sử dụng trong bài Cause-Effect essay và Problem-Solution essay.

So sánh và phân tích bài luận: Phần kết bài
Tương tự như phần giới thiệu, phần kết bài nên được viết ngắn gọn trong khoảng 2-3 câu, tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã được trình bày trong phần thân bài.
- Trước hết, bạn cần khẳng định lại quan điểm cá nhân của bản thân.
- Nhắc lại ngắn gọn những điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng cần so sánh.
- Sau đó, bạn có thể đưa ra một số ý tưởng để mở rộng đề tài như: lời kêu gọi hành động, những điều cần khám phá thêm về đối tượng trong thời gian tới.
Cách viết bài so sánh và phân tích

Xác định hai đối tượng so sánh trong bài luận so sánh và phân tích
Với dạng bài so sánh và phân tích, yếu tố quan trọng nhất là bạn phải xác định được hai đối tượng có thể so sánh. Khi chọn đối tượng, hãy đảm bảo hai yêu cầu sau:
- Thứ nhất, hai đối tượng tuy có sự khác biệt nhưng phải trong cùng một lĩnh vực nghiên cứu, hoặc phải có điểm tương đồng với nhau.
- Thứ hai, chủ đề thảo luận cần phải ý nghĩa, có thể đem nhiều thông tin bổ ích và thú vị cho người đọc.
Dưới đây là ba cách chọn đối tượng trong bài luận so sánh và phân tích:
- So sánh hai đối tượng cùng lĩnh vực. Ví dụ: Classical music (nhạc cổ điển) và Popular music (nhạc pop) cùng lĩnh vực âm nhạc.
- So sánh hai đối tượng nhìn khác biệt nhưng có điểm tương đồng. Ví dụ: Whales (cá voi) và Bats (dơi) đều dùng tiếng vang để săn mồi.
- So sánh hai đối tượng nhìn có vẻ giống nhau nhưng thực chất khác nhau. Ví dụ: So sánh tác phẩm Harry Potter bản Book Series (bản sách) và bản Movie Series (bản điện ảnh).
Phân tích đề để xác định khả năng thực hiện của chủ đề so sánh và phân tích
Từ các yêu cầu và cách chọn chủ đề, sau đó bạn cần thực hiện hai bước sau để đánh giá tính khả thi của chủ đề:
- Bước 1: Chia đôi giấy nháp thành hai cột, một cột là điểm giống nhau, một cột là điểm giống nhau, một cột là điểm khác nhau.
- Bước 2: Liệt kê hết tất cả các điểm giống và khác nhau của hai đối tượng so sánh mà bạn nghĩ đến để xác định tính khả thi của chủ đề.
Thêm vào đó, bạn có thể dùng biểu đồ Ven để trình bày ý tưởng. Đối với biểu đồ Ven, bạn cần vẽ hai vòng tròn chồng lên nhau để tạo ra một không gian chung, ghi lại điểm tương đồng vào phần giao nhau đó và điểm khác biệt trong từng vòng tròn đại diện cho từng đối tượng.

Xây dựng luận điểm trong bài so sánh và phân tích
Sau khi đã liệt kê hết các ý tưởng có thể phân tích, thí sinh cần lựa chọn những ý quan trọng nhất để trình bày trong bài viết. Không nên trình bày quá nhiều điểm tương đồng và khác biệt giữa hai đối tượng cùng một lúc.
Dưới đây là các bước để bạn phát triển luận điểm trong bài so sánh và phân tích:
- Phân tích tính khả thi của từng ý tưởng với các câu hỏi: Điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng này nói lên điều gì? Tại sao có sự khác nhau đó? Ý nghĩa của sự khác nhau này?
- Sau đó, xác định mức độ quan trọng của từng ý tưởng và đánh số thứ tự.
- Nên ưu tiên xem xét những điểm so sánh giữa hai đối tượng mà bạn có hiểu biết sâu hoặc giàu vốn từ vựng để viết.
- Cân nhắc, lựa chọn các luận điểm chính dựa theo mức độ ưu tiên đã sắp xếp.
Xác định cấu trúc viết bài so sánh và phân tích phù hợp
Như đã đề cập ở trên, loại bài này sẽ có hai cấu trúc viết khác nhau. Dưới đây là Mytour sẽ phân tích từng ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từng cấu trúc này
Tổ chức theo từng điểm
Đề bài: Compare the similarities and differences between sea tourism and mountain/forest tourism.
Phân tích đề bài:
Yêu cầu đề bài thí sinh chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa du lịch biển và du lịch núi/rừng. Với đề bài này, bạn sẽ chọn ra 3 điểm để so sánh là khí hậu, các hoạt động du lịch và hoạt động lưu trú.
Đoạn 1: Compared with forest/mountain tourism, sea tourism has a cooler climate.
Sea tourism | Mountain/Forest Tourism |
Sunny Lots of wind from the sea | High humidity Little sunshine and little breeze due to a lot of trees |
Đoạn 2: The next difference between sea tourism and mountain/forest tourism is tourism activities.
Sea tourism | Mountain/Forest Tourism |
Sea sports activities Diving to see marine life Eating seafood | Camping Trekking Watching wild animals |
Đoạn 3: Last but not least, types of accommodation for sea tourism are more diverse than mountain/forest tourism.
Sea tourism | Mountain/Forest Tourism |
Resorts Luxurious hotels Villa | Homestay Tents |
Tổ chức theo khối (Block Organization)
Đề bài: Compare the similarities and differences between sea tourism and mountain/forest tourism.
Phân tích:
Đoạn 1: Sea tourism
- Climate: Sunny, Lots of wind from the sea
- Tourism Activities: Sea sports activities, Diving to see marine life, Eating,… seafood
- Accommodation: Resorts, Luxurious hotels, Villa,…
Đoạn 2: Mountain/Forest Tourism
- Climate: High humidity, Little sunshine and little breeze due to a lot of trees
- Tourism Activities: Camping, Trekking, Watching wild animals,..
- Accommodation: Homestay, Tents,…
Lập dàn ý cho bài viết so sánh và phân tích
Sau khi đã xác định các điểm chính cũng như cấu trúc cho đề bài, bạn sẽ tiến hành lập dàn ý gồm 3 phần: mở bài (Introduction), thân bài (Body) và kết bài (Conclusion) như đã được Mytour đề cập ở trên.
Triển khai viết bài so sánh và phân tích
Sau khi sắp xếp kế hoạch viết bài, các bạn tiến hành biến ý tưởng thành một bài văn hoàn chỉnh. Nhớ những điểm sau khi hoàn thành viết bài:
- Đưa ra các dẫn chứng, ví dụ cụ thể bổ sung cho luận điểm chính để bài viết có tính thuyết phục hơn.
- Sử dụng các liên từ, cụm từ chuyển tiếp để tăng tính liên kết, mạch lạc trong bài viết.
- Sử dụng kỹ năng paraphrase để tránh lỗi lặp từ, tăng điểm từ vựng.
- Không bỏ bớt hay thêm ý tưởng vào kết bài để đảm bảo tính thống nhất.
- Tránh sử dụng đại từ ngôi thứ nhất “I”, “You”, sử dụng ngôi thứ ba để bài viết mang tính khách quan.
Kiểm tra lại bài viết Loại Bài So Sánh và Tương Tác
Khi đã hoàn thành viết bài, bạn nên dành thời gian kiểm tra lại các lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu câu trong bài viết. Cụ thể hơn là những tiêu chí sau:- Lỗi chính tả, ngữ pháp: Kiểm tra lỗi bằng các website online với giao diện dễ sử dụng như Virtual Writing Tutor, English Grammar Checker,… hoặc tính năng check lỗi trong Word.
- Tính logic giữa các câu văn: Bạn cần đọc lại và dịch bài viết ra tiếng Việt để xem bài viết đã mạch lạc chưa, chú ý các liên từ chuyển tiếp giữa các ý.
- Đáp ứng yêu cầu đề bài: Xác định lại nội dung bài viết, đối chiếu với yêu cầu đề bài để xem đã trả lời đủ yêu cầu đề bài chưa.
Những từ vựng và cấu trúc thường được sử dụng trong Loại Bài So Sánh và Tương Tác

Nhóm liên từ để so sánh các điểm tương đồng trong Loại Bài So Sánh và Phân Tích
- Similarly/ be similar to
- Likewise
- Also
- Both
- Be the same as
- Be alike
- Equal
- Just like
- Just as
- Equal/Equally
- To compare
- In like manner,…
- Correspondingly,…
- In the same fashion,…
- In a similar way,…
Nhóm liên từ để so sánh các điểm khác biệt trong Loại Bài So Sánh và Phân Tích
- But
- While
- Whereas
- Unlike
- However
- Differ from/ Be different from
- Be dissimilar to
- Even though/ though
- Conversely
- Nevertheless
- Instead
- Otherwise
- On the contrary,…
- On the other hand,…
- In contrast,…
Cấu trúc so sánh các điểm tương đồng trong Loại Bài So Sánh và Phân Tích
- Both (chủ thể 1) and (chủ thể 2) + V + /Similarity/.
- One similarity between (chủ thể 1) and (chủ thể 2) + V + /Similarity 1/.
- Another similarity + to be + /Similarity 2/.
- (chủ thể 1) + V the same as + (chủ thể 2).
- Like (chủ thể 1), (chủ thể 2) + V.
Cấu trúc so sánh các điểm khác biệt trong Loại Bài So Sánh và Phân Tích
- (chủ thể 1) + to be + different from (chủ thể 2) regarding /difference 1/ and /difference 2/.
- One difference between (chủ thể 1) and (chủ thể 2) + V + /difference 1/.
- Another difference + to be + /difference 2/.
- Unlike (chủ thể 1), (chủ thể 2) + V.
- (chủ thể 1) + V1, while/whereas (chủ thể 2) + V2.