1. Đề khảo sát đầu năm môn Ngữ văn lớp 7 (đề số 1)
Câu 1 (3 điểm)
a. Thế nào là so sánh? (1 điểm)
b. Xác định và phân tích tác dụng của phép so sánh trong bài ca dao sau. (2 điểm)
Công cha như núi cao vời vợi
Nghĩa mẹ như biển cả mênh mông.
Núi cao, biển rộng bao la
Cù lao chín chữ, con ghi tạc lòng.
Câu 2 (2 điểm)
Từ văn bản 'Cuộc chia tay của những con búp bê', em đã học được điều gì qua thông điệp của tác giả?
Câu 3 (5 điểm)
Hãy miêu tả về người thân của em (ông, bà, cha, mẹ, anh, chị, ...)
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Câu 1 (3 điểm)
a. So sánh là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có điểm tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho cách diễn đạt. (1 điểm)
b.
- So sánh: “công cha” – “núi cao vời vợi”, “nghĩa mẹ” – “nước ngoài biển Đông”
- Tác dụng: Sử dụng hình ảnh thiên nhiên rộng lớn để nhấn mạnh công lao to lớn của cha mẹ đối với con cái.
Bài ca dao nhắn nhủ con cái hãy khắc ghi suốt đời công ơn sâu nặng của cha mẹ, thể hiện lòng biết ơn và hiếu thảo.
Câu 2 (2 điểm)
- Từ câu chuyện 'Cuộc chia tay của những con búp bê' rút ra bài học:
+ Trách nhiệm của gia đình đối với con cái.
+ Đảm bảo quyền sống và quyền hạnh phúc cho trẻ em.
- Lời nhắn nhủ của tác giả: Gia đình là tổ ấm quý giá, hãy bảo vệ và giữ gìn, đừng để bất kỳ lý do nào làm tổn thương tình cảm tự nhiên, trong sáng ấy.
Câu 3 (5 điểm)
I. Yêu cầu chung:
a. Kiểu bài: Văn tả người
b. Nội dung: Miêu tả về người thân (bố, mẹ, ông, bà, anh, chị,…)
c. Hình thức:
+ Bài viết cần mạch lạc, kết hợp giữa miêu tả, kể chuyện và bộc lộ cảm xúc.
+ Ngôn ngữ cần tự nhiên, trong sáng và chân thực.
II. Yêu cầu cụ thể:
a. Mở bài (1 điểm)
Giới thiệu ngắn gọn về đối tượng được miêu tả.
b. Thân bài (3 điểm)
- Miêu tả chi tiết:
+ Trang phục
+ Từ dáng vẻ bên ngoài đến cử chỉ, hành động, lời nói, suy nghĩ, việc làm (kết hợp miêu tả, kể chuyện và biểu cảm).
+ Sở thích và thói quen
- Tình cảm mà người thân dành cho mình.
c. Kết bài (1 điểm): Cảm nghĩ của bản thân về người thân.
2. Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Ngữ văn lớp 7 (Đề số 2)
Câu 1: (2 điểm)
a. Có bao nhiêu loại từ láy? Trình bày đặc điểm ý nghĩa của từng loại từ láy.
b. Xác định các từ láy trong đoạn văn dưới đây và phân tích tác dụng của chúng.
Mưa đã ngớt. Trời sáng dần. Những chú chim chào mào từ hốc cây bay ra hót râm ran. Mưa tạnh, phía đông trời trong veo. Mặt trời ló dạng, chói chang trên những tán lá bưởi lấp lánh.
Câu 2: (3 điểm)
Đọc câu văn dưới đây và thực hiện các yêu cầu tiếp theo:
Mẹ sẽ đưa con đến trường, nắm tay con dẫn qua cổng, rồi thả tay và nói: “Hãy bước đi con, can đảm lên, thế giới này đang chờ con. Khi bước qua cổng trường, một thế giới diệu kỳ sẽ mở ra”.
(Theo Ngữ văn lớp 7, tập 1, trang 7)
a. Câu văn trên được trích từ văn bản nào? Ai là tác giả?
b. Tìm 2 từ ghép đẳng lập có trong câu văn?
c. Viết một đoạn văn ngắn giải thích ý nghĩa của thế giới diệu kỳ khi bước qua cổng trường được thể hiện trong đoạn văn.
d. Giải thích ý nghĩa của câu văn trên?
Câu 3: (5 điểm)
Chia sẻ cảm xúc của em về một người thân mà em quý mến (ông, bà, cha, mẹ, anh, chị, em…)
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Câu 1: (2 điểm)
a. - Có hai loại từ láy: từ láy toàn bộ và từ láy bộ phận.
- Ý nghĩa của từ láy:
+ Ý nghĩa của từ láy được tạo nên từ đặc điểm âm thanh của các tiếng và sự phối hợp âm thanh giữa chúng.
+ Khi từ láy chứa tiếng gốc, ý nghĩa của từ có thể mang thêm các sắc thái như biểu cảm, nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ so với tiếng gốc.
b. - Các từ láy: râm ran, chói lọi, lấp lánh (Sai một từ, thiếu hoặc thừa một từ – trừ 0,15 điểm)
- Công dụng:
+ Mô tả vẻ đẹp của cảnh vật sau cơn mưa: sống động, tràn ngập ánh sáng và đầy sức sống.
+ Thể hiện khả năng quan sát và miêu tả của người viết.
Câu 2: (3 điểm)
a. Tác phẩm: Cổng trường mở ra – Lý Lan
b. Các từ ghép đẳng lập: can đảm, kỳ diệu
c. Soạn một đoạn văn ngắn với các yêu cầu:
* Hình thức: Một đoạn văn hoàn chỉnh
* Ý nghĩa: Thế giới kỳ diệu bao gồm tri thức, tình bạn, tình thầy trò, và những giấc mơ.
d. Ý nghĩa: Nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà trường trong cuộc sống mỗi cá nhân.
Câu 3: (5 điểm)
I. Yêu cầu chung:
- Viết một bài văn đầy đủ cấu trúc 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
- Áp dụng kỹ năng viết bài văn biểu cảm.
- Cảm xúc phải trong sáng, chân thành, tự nhiên và hợp lý.
- Tránh lỗi chính tả, sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu chính xác.
- Bài viết phải được trình bày gọn gàng và rõ ràng.
II. Yêu cầu cụ thể:
- Thể hiện tình cảm trân trọng và yêu quý đối với một người thân yêu (ông, bà, cha, mẹ, anh, chị, em…).
a. Mở bài:
- Tổng quan về người thân và cảm xúc của bạn đối với họ.
b. Thân bài:
- Cảm nhận về hình ảnh của người thân (kết hợp mô tả, giới thiệu một số đặc điểm về ngoại hình và tính cách).
- Cảm xúc liên quan đến người thân và các kỉ niệm gắn bó (kết hợp kể lại những kỉ niệm đáng nhớ để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ).
- Ý nghĩa của mối quan hệ gia đình trong hiện tại và tương lai.
c. Kết thúc bài viết:
- Nhấn mạnh lại tình cảm và cảm xúc của bạn đối với người thân.
- Đưa ra những mong mỏi, lời hứa hoặc nhắn gửi (nếu có).
3. Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Ngữ văn lớp 7 (đề số 3).
Câu 1: (3 điểm)
Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi sau:
… Bố nhớ, cách đây vài năm, mẹ đã phải thức trắng đêm, ngồi bên chiếc nôi, chăm sóc con trong cơn thở dồn dập, lo lắng và khóc nức nở khi sợ mất con! Nhớ lại khoảnh khắc ấy, bố không thể kiềm chế cơn giận đối với con […] Người mẹ có thể từ bỏ cả năm hạnh phúc để bảo vệ con khỏi một giờ đau đớn, có thể sống bằng cách ăn xin để nuôi con, và sẵn sàng hy sinh mạng sống để cứu con!…
(Theo SGK Ngữ Văn 7, tập 1, trang 10)
a. Đoạn văn này trích từ tác phẩm nào và của tác giả nào?
b. Tìm 2 từ láy và 2 từ ghép đẳng lập trong đoạn văn.
c. Em nhận thấy những phẩm chất gì của người mẹ trong đoạn văn?
Từ đó, em rút ra được bài học gì cho bản thân?
Câu 2 (2 điểm)
Anh em nào là người ở xa
…
a. Viết tiếp ba câu để hoàn thiện bài ca dao trên.
b. Soạn một đoạn văn ngắn (3 đến 4 câu) trình bày nội dung và ý nghĩa của bài ca dao bạn vừa chép.
Câu 3: (5 điểm)
Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian được các bạn học sinh háo hức chờ đợi vì nó thường gắn liền với những chuyến đi chơi, thăm bạn bè, người thân, và đầy ắp kỷ niệm.
Kể lại một kỷ niệm đáng nhớ của bạn trong kỳ nghỉ hè vừa qua.
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Câu 1: (3 điểm)
a.
– Đoạn văn trên được trích từ tác phẩm “Mẹ tôi”.
– Tác giả: Ét-môn-đô đơ A-mi-xi (Nếu học sinh chỉ ghi A-mi-xi cũng sẽ được điểm tối đa).
b.
– Học sinh có thể chọn 2 từ láy từ đoạn văn như: hổn hển, quằn quại, nức nở, sẵn sàng, đau đớn.
– Các từ ghép đẳng lập: lo sợ, tức giận.
c.
* Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cần làm nổi bật các phẩm chất chính của người mẹ.
– Yêu thương con một cách sâu sắc.
– Sẵn sàng hy sinh mọi thứ, thậm chí cả tính mạng, để con có được hạnh phúc.
=> Đây là phẩm chất phổ biến của hầu hết các bà mẹ trên thế giới.
* Bài học: Cần biết trân trọng, yêu thương và kính trọng cha mẹ.
Câu 2: (2 điểm)
a. Học sinh cần chép chính xác bài ca dao như trong SGK Ngữ Văn 7, tập 1, trang 35.
Lưu ý: Sai một từ sẽ bị trừ 0,25 điểm.
b. Viết đoạn văn:
– Hình thức: Đoạn văn phải hoàn chỉnh, không mắc lỗi chính tả, chữ viết phải sạch đẹp và rõ ràng.
– Nội dung: Bài ca dao nhấn mạnh tình anh em, khuyên bảo anh em phải đoàn kết, yêu thương và gắn bó với nhau. Sự đoàn kết của anh em sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho cha mẹ, đồng thời thể hiện truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
(Học sinh có thể diễn đạt theo nhiều cách khác nhau, miễn là đúng nội dung sẽ được điểm tối đa)
Câu 3: (5 điểm)
1. Yêu cầu về kỹ năng:
– Viết bài văn hoàn chỉnh với ba phần rõ ràng: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
– Sử dụng thành thạo kỹ năng viết văn tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
– Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, diễn đạt mạch lạc; văn phong chân thành, tự nhiên và hợp lý. Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ.
– Không mắc lỗi chính tả, dùng từ chính xác và đặt câu đúng.
– Trình bày bài viết phải sạch sẽ và rõ ràng.
2. Yêu cầu về nội dung:
* Kỉ niệm đáng nhớ có thể là vui hay buồn, hoặc mang lại bài học sống quý giá, liên quan đến chuyến du lịch, gặp gỡ bạn bè, hay thăm ông bà ở quê…
a. Mở bài:
– Giới thiệu về hoàn cảnh tạo ra kỉ niệm. (Sự việc diễn ra ở đâu? Thời điểm nào? Ai là nhân vật chính?)
– Cảm nhận chung của em về kỉ niệm đó.
b. Thân bài: Mô tả diễn biến sự việc.
– Kể theo trình tự thời gian: bắt đầu sự việc, phát triển sự việc, điểm cao trào (Diễn biến sự việc? Tâm trạng của em? Điều gì để lại ấn tượng sâu sắc nhất?…)
– HS có thể kể theo trình tự thời gian, không gian, hoặc theo hướng hồi tưởng ngược lại.
c. Kết bài:
– Kết quả cuối cùng của sự việc.
– Ý nghĩa và bài học mà em rút ra từ trải nghiệm đó.
– Những mong muốn, hứa hẹn hoặc nhắn nhủ (nếu có).
(Lưu ý: Đề bài cho phép học sinh tự chọn kỉ niệm trong mùa hè để kể, nên không có hướng dẫn cụ thể. Khi chấm bài, giáo viên cần dựa vào từng bài làm cụ thể của học sinh để đánh giá một cách công bằng và khách quan.)