Đường sắt cao tốc là niềm tự hào của Trung Quốc, nhưng ít người biết rằng quốc gia này vẫn chưa đạt tỷ lệ nội địa hóa 100%.
Tính đến cuối năm 2023, mạng lưới đường sắt cao tốc của Trung Quốc đã kéo dài hơn 45.000 km, tương đương một vòng quanh Trái Đất. Đây là hệ thống đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới, với tốc độ và công nghệ tiên tiến nhất. Đường sắt cao tốc không chỉ là phương tiện giao thông mà còn là minh chứng cho sự tiến bộ công nghệ và đổi mới của quốc gia này.
Mặc dù đã đạt nhiều thành tựu ấn tượng, đường sắt cao tốc Trung Quốc vẫn chưa hoàn toàn đạt tỷ lệ nội địa hóa 100%. Hiện tại, tỷ lệ này chỉ đạt 97%, phần còn lại là một thách thức kỹ thuật lớn. Công nghệ thuộc về 3% này rất quan trọng, và việc chưa hoàn toàn làm chủ được chúng đặt ra câu hỏi về thời điểm Trung Quốc có thể tự chủ hoàn toàn về công nghệ trong lĩnh vực đường sắt cao tốc.
Trong bối cảnh quốc tế ngày càng phức tạp, việc phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro. Điều này càng rõ ràng với các công nghệ quan trọng như vòng bi trong đường sắt cao tốc, chính là 3% còn lại.
Vòng bi không chỉ là một chi tiết nhỏ mà còn quyết định hiệu suất và độ an toàn của thiết bị cơ khí hiện đại. Nó hỗ trợ thân quay của các bộ phận máy móc, giảm ma sát và nâng cao độ chính xác khi chuyển động. Trong ngành đường sắt cao tốc, yêu cầu về vòng bi càng cao hơn. Chúng phải chịu tải trọng lớn, hoạt động ổn định ở tốc độ cao, và có tuổi thọ dài mà không cần bảo trì nhiều.
Vòng bi được phân loại thành ba cấp: cấp thấp, cấp trung bình và cấp cao. Vòng bi cấp thấp chỉ phù hợp với các thiết bị nhỏ như quạt điện, nơi chỉ cần hoạt động bình thường và không quan trọng lắm về độ rung lắc trong quá trình vận hành.
Trung Quốc không thiếu vòng bi, và sản lượng sản xuất của quốc gia này cũng rất cao. Theo số liệu từ Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc, năm 2011, có 1.416 công ty sản xuất vòng bi với doanh thu bán hàng hàng năm trên 20 triệu nhân dân tệ và tổng giá trị sản xuất công nghiệp đạt 193,211 tỷ nhân dân tệ. Đến năm 2023, Trung Quốc xuất khẩu 768.824 tấn vòng bi, với giá trị xuất khẩu lên tới 4.929,949 triệu USD.
Điều này cho thấy Trung Quốc là một trong những trung tâm sản xuất và xuất khẩu vòng bi lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, hầu hết vòng bi sản xuất ở đây thuộc loại trung bình và thấp, chưa đạt tiêu chuẩn chất lượng cao cấp cần thiết cho ngành đường sắt cao tốc. Do đó, vòng bi chất lượng cao cho đường sắt cao tốc vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài.
Vòng bi dùng cho tàu cao tốc yêu cầu chất lượng rất cao. Chúng phải duy trì hình dạng và độ chính xác tuyệt vời dưới tải trọng nặng để đảm bảo sự ổn định của phương tiện.
Dù đã có tiến bộ trong việc phát triển vòng bi nội địa cho đường sắt cao tốc, Trung Quốc vẫn chưa thể hoàn toàn thay thế vòng bi nhập khẩu. Một vấn đề lớn là tuổi thọ của vòng bi sản xuất trong nước chưa đáp ứng yêu cầu. Để sử dụng cho các tuyến đường sắt cao tốc như Harmony và Fuxing, vòng bi phải đạt tuổi thọ ít nhất 2,4 triệu km và không cần bảo trì trong 1,2 triệu km. Tuy nhiên, vòng bi hiện tại của Trung Quốc chỉ đạt mức tối thiểu này và tỷ lệ hỏng hóc vẫn còn cao, lên tới 0,25%, không đáp ứng được tiêu chuẩn an toàn khắt khe.
Một lý do khác khiến vòng bi cao cấp chưa được sản xuất đại trà ở Trung Quốc là mức độ tập trung sản xuất trong ngành công nghiệp vòng bi còn thấp. Các công ty lớn chưa có đủ nguồn lực và công nghệ để sản xuất sản phẩm chất lượng cao ngang tầm thế giới, dẫn đến việc vòng bi trong nước chủ yếu đáp ứng nhu cầu số lượng hơn là chất lượng cao.
Dù còn nhiều thách thức, Trung Quốc vẫn kiên định với mục tiêu hoàn toàn tự chủ công nghệ trong lĩnh vực đường sắt cao tốc. Những khó khăn hiện tại đang thúc đẩy các kỹ sư và nhà khoa học của quốc gia này nỗ lực hơn nữa. Với sự quyết tâm và đầu tư mạnh mẽ, việc đạt được tỷ lệ nội địa hóa 100% cho đường sắt cao tốc chỉ còn là vấn đề thời gian.
Trong tương lai gần, với các đột phá công nghệ liên tục và sự hợp tác chặt chẽ giữa các ngành công nghiệp, Trung Quốc sẽ có khả năng vượt qua những rào cản cuối cùng. Khi đó, đường sắt cao tốc của Trung Quốc sẽ không chỉ nổi bật về tốc độ và quy mô, mà còn về khả năng hoàn toàn tự chủ công nghệ, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc của quốc gia trong lĩnh vực công nghệ hiện đại.