Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là tỷ lệ thất nghiệp mà nền kinh tế có thể duy trì ở mức sản lượng tối ưu của mình. Lực lượng lao động bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động, từ những người đã có việc làm, đang tìm việc, đến những người chờ nhận việc. Tỷ lệ thất nghiệp thể hiện phần trăm của lực lượng lao động đang tìm việc hoặc đang chờ việc.
Tổng quan
Khi nền kinh tế hoạt động ở mức công suất tối ưu, tức là sản xuất đạt đến mức tiềm năng, sẽ vẫn tồn tại một mức độ thất nghiệp nhất định. Đây chính là tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Tỷ lệ thất nghiệp thực tế thường dao động quanh mức này. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, khi sản lượng thực tế thấp hơn sản lượng tiềm năng, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng cao hơn mức tự nhiên. Ngược lại, khi nền kinh tế mở rộng và cần nhiều nhân công hơn, tỷ lệ thất nghiệp có thể giảm xuống dưới mức tự nhiên.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm tỷ lệ tìm việc và tỷ lệ rời công việc. Tỷ lệ tìm việc là tỷ lệ người thất nghiệp tìm được việc làm mỗi tháng so với tổng lực lượng lao động; tỷ lệ này càng cao, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên càng thấp. Ngược lại, tỷ lệ rời công việc, tức là tỷ lệ người mất việc mỗi tháng, ảnh hưởng ngược lại; tỷ lệ này càng cao, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên càng cao. Lưu ý rằng đây là tỷ lệ liên quan đến thất nghiệp tạm thời và cơ cấu, không bao gồm thất nghiệp do thiếu cầu (thất nghiệp Keynes).
Thất nghiệp tự nhiên chỉ mức độ thất nghiệp mà nền kinh tế thường xuyên trải qua. Thuật ngữ 'tự nhiên' không có nghĩa là tình trạng này được coi là lý tưởng, không thay đổi theo thời gian hay không bị ảnh hưởng bởi các chính sách kinh tế. Đây là mức thất nghiệp duy trì lâu dài. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm các loại như thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển.
Theo các nhà kinh tế học Cổ điển, nhiều yếu tố như luật pháp, thể chế và truyền thống có thể cản trở việc điều chỉnh lương thực tế đủ để duy trì mức việc làm đầy đủ. Khi lương thực tế không giảm xuống mức đó, thất nghiệp sẽ xảy ra. Loại thất nghiệp này thường được gọi là thất nghiệp theo lý thuyết Cổ điển. Ba nguyên nhân chính có thể khiến lương thực tế cao hơn mức cân bằng thị trường trong nền kinh tế hiện đại là: luật tiền lương tối thiểu, hoạt động của công đoàn và tiền lương hiệu quả. Các lý thuyết này giải thích lý do lương thực tế có thể duy trì ở mức quá cao, dẫn đến thất nghiệp.
Phân loại thất nghiệp tự nhiên
Thất nghiệp tạm thời
Loại thất nghiệp này chủ yếu bao gồm những người đang tìm kiếm việc làm, những người rời bỏ công việc hiện tại để tìm kiếm cơ hội tốt hơn vì không hài lòng với mức lương và điều kiện làm việc hiện tại, và sẵn sàng thay đổi công việc để tìm một công việc phù hợp hơn với năng lực và nguyện vọng của mình.
Thất nghiệp tạm thời cũng xuất hiện ở những người mới gia nhập hoặc tái gia nhập thị trường lao động, những người không phải lúc nào cũng tìm được việc ngay lập tức. Những đối tượng thường gặp thất nghiệp tạm thời bao gồm sinh viên mới ra trường và quân nhân vừa xuất ngũ. Ví dụ, nhiều sinh viên tốt nghiệp với bằng cấp trung bình khá phải đối mặt với việc bị loại ngay từ vòng phỏng vấn do yếu kém trong tiếng Anh, một điểm yếu phổ biến của họ. Ngay cả những sinh viên tốt nghiệp loại khá hay giỏi cũng gặp khó khăn vì yêu cầu kinh nghiệm mà họ chưa có. Họ phải tiếp tục tìm kiếm cơ hội ở những nơi khác.
Thất nghiệp tạm thời là kết quả của sự điều chỉnh tự nhiên của thị trường lao động. Một nền kinh tế hiệu quả là nơi có sự khớp nối giữa lao động và việc làm. Trong một nền kinh tế phức tạp, không thể kỳ vọng sự khớp nối này xảy ra ngay lập tức vì người lao động và việc làm có các đặc điểm khác nhau. Thêm vào đó, thông tin về vị trí việc làm và người tìm việc không luôn trùng khớp và sự di chuyển địa lý của lao động cũng không diễn ra ngay lập tức. Do đó, một mức thất nghiệp nhất định là điều cần thiết và mong muốn trong xã hội hiện đại. Người lao động thường phải mất thời gian để tìm việc phù hợp và doanh nghiệp cũng cần thời gian để chọn lựa ứng viên phù hợp. Ví dụ, sau khi tốt nghiệp đại học, bạn cần thời gian tìm việc và trong thời gian đó, bạn được coi là thất nghiệp tạm thời.
Một nguồn chính của thất nghiệp tạm thời là thanh niên mới gia nhập lực lượng lao động, bên cạnh đó là những người đang chuyển việc. Một số có thể bỏ việc do không hài lòng với công việc hiện tại hoặc điều kiện làm việc, trong khi một số khác có thể bị sa thải. Dù lý do nào đi nữa, họ vẫn cần thời gian để tìm kiếm công việc mới, và điều này có thể dẫn đến thất nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Thất nghiệp cơ cấu
Loại thất nghiệp này xảy ra khi có sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động. Mất cân đối này có thể do hai nguyên nhân chính:
- Xảy ra khi cơ cấu lao động không kịp thích ứng với các cơ hội việc làm mới. Sự thay đổi trong cơ cấu ngành nghề hoặc yêu cầu công việc cao hơn khiến các kỹ năng hiện tại của người lao động trở nên lỗi thời. Sự mất cân đối này xuất phát từ sự không tương thích giữa kỹ năng của người tìm việc và yêu cầu của các công việc có sẵn.
- Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng dẫn đến tình trạng thiếu lao động ở vùng phát triển nhanh và thừa lao động ở vùng phát triển chậm. Người lao động gặp khó khăn trong việc di chuyển từ nơi thừa lao động đến nơi thiếu lao động do thiếu thông tin từ nhà tuyển dụng hoặc khó khăn trong việc rời bỏ quê hương và thích nghi với nơi ở mới.
Thất nghiệp cơ cấu phát sinh từ sự không khớp giữa cung và cầu trong các thị trường lao động cụ thể. Dù số người tìm việc và số việc làm còn trống cân bằng, nhưng sự không khớp về kỹ năng, ngành nghề hoặc địa điểm giữa người tìm việc và việc làm vẫn tồn tại. Ví dụ, một công nhân dệt may làm việc 25 năm có thể trở thành thất nghiệp khi ngành dệt thu hẹp do cạnh tranh quốc tế. Công nhân này có thể cần đào tạo thêm kỹ năng mới, nhưng doanh nghiệp có thể không muốn tuyển và đào tạo người lao động lớn tuổi, dẫn đến thất nghiệp cơ cấu.
Thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển
Mô hình lý thuyết Cổ điển cho rằng lương thực tế tự điều chỉnh để cân bằng thị trường lao động, đảm bảo có đủ việc làm cho mọi người.
Các nhà kinh tế học Cổ điển tin rằng các yếu tố như pháp luật, thể chế và truyền thống có thể cản trở việc điều chỉnh mức lương thực tế, dẫn đến tình trạng thất nghiệp khi thị trường lao động không cung cấp đủ việc làm.
Loại thất nghiệp này thường được gọi là thất nghiệp theo lý thuyết Cổ điển. Các yếu tố chính làm cho mức lương thực tế vượt quá mức cân bằng thị trường trong nền kinh tế hiện đại bao gồm: quy định về tiền lương tối thiểu, hoạt động của công đoàn, và tiền lương hiệu quả.
Cả ba lý thuyết này đều giải thích nguyên nhân khiến mức lương thực tế có thể duy trì ở mức cao hơn, gây ra tình trạng thất nghiệp cho một số lao động.
Tiền lương hiệu quả
Trên thực tế, cung lao động thường vượt quá cầu lao động, dẫn đến thất nghiệp luôn ở mức dương. Doanh nghiệp có thể chọn trả lương ở mức cân bằng hoặc cao hơn mức cân bằng để thu hút lao động chất lượng cao và khuyến khích năng suất lao động. Việc này làm gia tăng khoảng cách giữa cung và cầu lao động, từ đó làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
- Đường cong Phillips
- Friedman, Milton (1976), Bài giảng Nobel về Lạm phát và Thất nghiệp.
- Phelps, Edmund S. (2006), Kinh tế vĩ mô cho nền kinh tế hiện đại (Bài giảng Nobel).
- Riley, Geoff (2006), Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên Lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2009 tại Wayback Machine, truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2009.