
| U xơ tử cung | |
|---|---|
| U xơ tử cung như đã thấy trong phẫu thuật nội soi | |
| Chuyên khoa | Bệnh phụ khoa |
| ICD-10 | D25 |
| ICD-9-CM | 218 |
| OMIM | 150699 |
| DiseasesDB | 4806 |
| MedlinePlus | 000914 |
| eMedicine | radio/777 |
| Patient UK | U xơ tử cung |
| MeSH | D007889 |
U xơ tử cung (Tiếng Anh: Uterine fibroids, hay uterine leiomyoma, myoma, fibromyoma, fibroleiomyoma) là một khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung. Đây là một bệnh phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 30 đến 50 tuổi. Nguyên nhân gây bệnh vẫn đang được nghiên cứu, với nhiều giả thuyết cho rằng u xơ tử cung có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường, chế độ ăn uống, rối loạn nội tiết, và béo phì.
Cơ chế hình thành và phát triển
Hiện tại, cơ chế hình thành của u xơ tử cung chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, u xơ thường phụ thuộc chủ yếu vào estrogen và một phần progesterone. Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều thụ thể nhạy cảm với hai loại hormone này trong khối u.
U xơ thường xuất hiện trong giai đoạn sinh sản của phụ nữ, có thể là một hoặc nhiều khối u. Trong nhiều trường hợp, u xơ có thể chiếm toàn bộ tử cung hoặc thậm chí cả ổ bụng. Sau tuổi mãn kinh, do mức nội tiết tố giảm, u xơ thường nhỏ lại nhưng không hoàn toàn biến mất.
- U xơ tử cung có thể trải qua các giai đoạn thoái hóa như thoái hóa kính (lõi khối u chuyển thành chất dịch màu nâu), thoái hóa dạng nang (lõi khối u chuyển thành chất dịch màu trắng đục), hoặc thoái hóa vôi (vôi hóa dần từ vỏ đến lõi khối u), thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi.
- U xơ tử cung có thể bị nhiễm trùng và hoại tử sau khi sẩy thai, nạo phá thai, hoặc trong giai đoạn hậu sản.
- Trong thai kỳ, sự phát triển của các mạch máu không kịp với sự gia tăng kích thước của u, dẫn đến tình trạng thiếu máu và hoại tử khối u. U trong tình trạng này thường có đặc điểm hoại tử vô khuẩn.
- U xơ tử cung cũng có thể tiến triển thành thoái hóa mỡ hoặc ung thư. Tỷ lệ ung thư hóa ở u xơ tử cung là khoảng 2/1000, nhưng một số tài liệu cho thấy tỷ lệ này có thể cao hơn, khoảng 1/493.
Các triệu chứng không liên quan đến thai kỳ
- Đau ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở khu vực tử cung, thường xảy ra trong kỳ kinh nguyệt.
- Cảm giác đau kéo dài khi quan hệ tình dục.
- Xuất huyết âm đạo như rong kinh (kinh nguyệt kéo dài), rong huyết (xuất huyết ngoài chu kỳ kinh), hoặc cường kinh (lượng máu kinh rất nhiều).
- Với những khối u lớn, có thể cảm nhận được khi sờ nắn, thường gây đau và cảm giác cộm.
- Luôn cảm thấy buồn tiểu do u chèn ép vào bàng quang. Nếu u quá lớn, có thể gây áp lực lên niệu quản và dẫn đến thận ứ nước. Nếu u ép vào trực tràng, có thể gây ra nguy cơ trĩ và táo bón.
- Khó khăn trong việc thụ thai và mất nhiều thời gian để có con (hiếm muộn).
Các triệu chứng trong thời kỳ thai kỳ
- Sảy thai.
- Ngôi thai không bình thường, làm tăng khả năng phải sinh mổ vì khó sinh qua đường âm đạo.
- Thai nhi có thể phát triển chậm hoặc bị suy dinh dưỡng.
- Dễ gặp phải tình trạng băng huyết do khối u xơ tử cung lớn có thể làm giảm khả năng co hồi của tử cung sau khi sinh.
Chẩn đoán
Siêu âm là phương pháp cơ bản và phổ biến để tầm soát và phát hiện u xơ tử cung.
Cộng hưởng từ là kỹ thuật tiên tiến hơn, giúp đánh giá toàn diện các đặc điểm của khối u xơ cũng như mức độ tưới máu của nó.
Điều trị
1) Điều trị nội khoa
Thuốc điều trị u xơ tử cung thường là các loại nội tiết tố sinh dục, được sử dụng tạm thời để ức chế sự sản xuất estrogen của buồng trứng, nhằm làm giảm kích thước khối u (giống như tình trạng mãn kinh). Sau khi ngừng thuốc, buồng trứng sẽ hoạt động trở lại và khối u có thể tiếp tục phát triển. Phương pháp này chủ yếu áp dụng cho các khối u lớn đang chờ phẫu thuật hoặc các u có tưới máu tốt, nhằm giảm nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật và thủ thuật.
2) Phẫu thuật
Có ba loại phẫu thuật: mổ hở, mổ nội soi qua thành bụng, và mổ nội soi qua âm đạo. Để loại bỏ khối u xơ tử cung, có hai phương pháp chính: cắt bỏ toàn bộ tử cung hoặc mổ bóc tách u xơ. Đây là những phẫu thuật cần thực hiện dưới gây mê hoặc gây tê, và có thể có những rủi ro nhất định. Cắt tử cung sẽ làm mất khả năng mang thai vĩnh viễn, vì vậy chỉ áp dụng cho các trường hợp u quá lớn hoặc có chảy máu nhiều, và cho những phụ nữ đã sinh đủ con hoặc không có kế hoạch sinh thêm.
3) Phương pháp thuyên tắc mạch máu
Phương pháp này nhằm tắc nghẽn các động mạch cung cấp máu cho u xơ tử cung, thường được áp dụng cho các u xơ có nhiều mạch máu. Sau khi thực hiện, bệnh nhân có thể cảm thấy đau do khối u bị hoại tử và nhồi máu. Quy trình này cần gây tê và có nguy cơ tắc nghẽn các nhánh máu cung cấp cho buồng trứng hoặc các vùng cơ tử cung lành, dẫn đến khả năng vô kinh hoặc vô sinh sau điều trị. Phương pháp này thích hợp cho những u xơ tử cung nhiều mạch máu ở phụ nữ đã sinh đủ con hoặc không có kế hoạch sinh thêm.
4) Phương pháp điều trị MRI HIFU
Phương pháp này sử dụng sóng siêu âm cường độ cao để tạo nhiệt, đốt cháy các tế bào mục tiêu dưới sự hướng dẫn của hình ảnh cộng hưởng từ. Đây là kỹ thuật tiên tiến nhất trong điều trị u xơ tử cung, cho phép loại bỏ mô bất thường mà không cần phẫu thuật, không gây chảy máu, không để lại sẹo và không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, bảo tồn tử cung với độ an toàn cao. Người bệnh có thể trở lại làm việc ngay ngày hôm sau. Kỹ thuật này chỉ áp dụng cho u xơ tử cung ít mạch máu, không phù hợp với các u xơ giàu mạch máu.
5) Phương pháp nút mạch
Phương pháp nút mạch, hay còn gọi là gây tắc động mạch tử cung, là một phương pháp điều trị u xơ tử cung không cần phẫu thuật. Quy trình này sử dụng ống thông catheter đưa vào động mạch đùi và sau đó chuyển các hạt tắc mạch đến các động mạch cung cấp máu cho khối u, làm cho khối u bị thiếu máu và dần dần hoại tử theo thời gian.
Dù là một lựa chọn điều trị cho u xơ tử cung, phương pháp nút mạch không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả các trường hợp. Các tiêu chí để áp dụng phương pháp này bao gồm:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
- Không muốn phẫu thuật.
- Muốn bảo tồn tử cung.
Khuyến cáo
Mỗi phương pháp điều trị đều có những lợi ích và hạn chế riêng. Không có phương pháp nào vượt trội hơn hẳn phương pháp khác. Quan trọng là trước khi quyết định bất kỳ phương pháp điều trị nào, bệnh nhân u xơ tử cung nên thực hiện chụp cộng hưởng từ vùng chậu để xác định chính xác đặc điểm và mức độ tưới máu của khối u xơ. Thông tin này rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và giảm thiểu rủi ro trong quá trình điều trị.
