Sân vận động Aviva ở Dublin sẽ tổ chức trận chung kết | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 8–31 tháng 8 năm 2023 Vòng đấu chính: 21 tháng 9 năm 2023 – 22 tháng 5 năm 2024 |
Số đội | Vòng đấu chính: 32+8 Tổng cộng: 21+36 (từ 32 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Atalanta (lần thứ 1) |
Á quân | Bayer Leverkusen |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 141 |
Số bàn thắng | 439 (3,11 bàn/trận) |
Số khán giả | 4.370.262 (30.995 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Pierre-Emerick Aubameyang (Marseille) 10 bàn thắng |
UEFA Europa League 2023–24 là mùa giải thứ 53 của giải đấu bóng đá câu lạc bộ cấp hai châu Âu do UEFA tổ chức và cũng là mùa giải thứ 15 kể từ khi giải được đổi tên từ Cúp UEFA thành UEFA Europa League.
Trận chung kết sẽ được tổ chức tại Sân vận động Aviva ở Dublin, Cộng hòa Ireland. Đội vô địch của giải sẽ giành quyền vào thẳng vòng bảng UEFA Champions League 2024-25 và có cơ hội đấu với đội vô địch UEFA Champions League 2023-24 trong trận Siêu cúp châu Âu 2024.
Mùa giải này sẽ là lần cuối cùng sử dụng thể thức hiện tại với 32 đội tham gia vòng bảng, trước khi UEFA giới thiệu thể thức mới cho mùa giải tiếp theo.
Sevilla là đội vô địch hiện tại, nhưng không thể bảo vệ thành công danh hiệu sau khi bị loại khỏi UEFA Champions League 2023–24 ngay từ vòng bảng.
Phân bổ đội của các hiệp hội
Dự kiến có từ 31 đến 36 đội bóng từ 55 hiệp hội thành viên của UEFA sẽ tham gia UEFA Europa League 2023–24. Trong số đó, 15 hiệp hội sẽ có đội lọt vào trực tiếp, trong khi từ 15 đến 20 hiệp hội khác có thể có đội thi đấu sau khi được chuyển từ Champions League. Liechtenstein không thể có đội tham gia do không tổ chức giải quốc gia và chỉ có đội vô địch cúp quốc gia tham dự Europa Conference League dựa trên thứ hạng hiệp hội. Thứ hạng hiệp hội dựa trên hệ số UEFA được dùng để xác định số đội tham dự từ mỗi hiệp hội.
- Đội vô địch hiện tại của UEFA Europa Conference League sẽ được cấp một suất tham gia Europa League (nếu đội đó không lọt vào Champions League qua thành tích giải quốc gia).
- Các hiệp hội từ 1 đến 5 có 2 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 6 đến 16 (ngoại trừ Nga) có 1 đội tham dự.
- 37 đội bị loại từ UEFA Champions League 2023-24 sẽ được chuyển sang Europa League.
Thứ hạng hiệp hội
Đối với UEFA Europa League 2023–24, việc phân bổ các hiệp hội dựa trên hệ số hiệp hội UEFA năm 2022, dựa vào thành tích của họ ở các giải đấu châu Âu từ mùa giải 2017-18 đến 2021-22.
Ngoài việc phân bổ theo hệ số hiệp hội, các hiệp hội còn có thể được bổ sung thêm đội cho Europa League, như sau:
- (UCL) – Các đội bóng được chuyển từ UEFA Champions League
- (UECL) – Một suất bổ sung dành cho đội vô địch hiện tại của UEFA Europa Conference League
|
|
|
Lịch thi đấu
Lịch thi đấu của giải diễn ra chủ yếu vào các ngày Thứ Năm, ngoại trừ trận chung kết có thể được tổ chức vào Thứ Ba hoặc Thứ Tư nếu có sự thay đổi lịch.
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng loại thứ ba | 24 tháng 7 năm 2023 | 10 tháng 8 năm 2023 | 17 tháng 8 năm 2023 |
Play-off | Vòng play-off | 7 tháng 8 năm 2023 | 24 tháng 8 năm 2023 | 31 tháng 8 năm 2023 |
Vòng bảng | Lượt trận 1 | 1 tháng 9 năm 2023 | 21 tháng 9 năm 2023 | |
Lượt trận 2 | 5 tháng 10 năm 2023 | |||
Lượt trận 3 | 26 tháng 10 năm 2023 | |||
Lượt trận 4 | 9 tháng 11 năm 2023 | |||
Lượt trận 5 | 30 tháng 11 năm 2023 | |||
Lượt trận 6 | 14 tháng 12 năm 2023 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng play-off đấu loại trực tiếp | 18 tháng 12 năm 2023 | 15 tháng 2 năm 2024 | 22 tháng 2 năm 2024 |
Vòng 16 đội | 23 tháng 2 năm 2024 | 7 tháng 3 năm 2024 | 14 tháng 3 năm 2024 | |
Tứ kết | 15 tháng 3 năm 2024 | 11 tháng 4 năm 2024 | 18 tháng 4 năm 2024 | |
Bán kết | 2 tháng 5 năm 2024 | 9 tháng 5 năm 2024 | ||
Chung kết | 22 tháng 5 năm 2024 tại Sân vận động Aviva, Dublin |
Vòng loại thứ ba
Lễ bốc thăm vòng loại thứ ba được tổ chức vào ngày 24 tháng 7 năm 2023. Các trận đấu lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 8 và 10 tháng 8, trong khi các trận lượt về sẽ được tổ chức vào ngày 17 tháng 8 năm 2023.
Những đội chiến thắng trong các cặp đấu sẽ tiến vào vòng play-off, trong khi các đội thua sẽ được chuyển xuống vòng play-off của Europa Conference League theo nhóm tương ứng.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Žalgiris | 1–8 | BK Häcken | 1–3 | 0–5 |
Qarabağ | 4–2 | HJK | 2–1 | 2–1 |
Zrinjski Mostar | 6–3 | Breiðablik | 6–2 | 0–1 |
Sheriff Tiraspol | 7–3 | BATE Borisov | 5–1 | 2–2 |
Astana | 3–6 | Ludogorets Razgrad | 2–1 | 1–5 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Olympiacos | 2–1 | Genk | 1–0 | 1–1 |
Slavia Prague | 4–1 | Dnipro-1 | 3–0 | 1–1 |
Vòng play-off
Lễ bốc thăm vòng play-off sẽ được tổ chức vào ngày 7 tháng 8 năm 2023. Các trận đấu lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 24 tháng 8, và các trận lượt về sẽ được tổ chức vào ngày 31 tháng 8 năm 2023.
Các đội thắng trong vòng play-off sẽ vào vòng bảng, trong khi các đội thua sẽ được chuyển xuống vòng bảng Europa Conference League.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Slavia Prague | 3–2 | Zorya Luhansk | 2–0 | 1–2 |
Olympiacos | 6–1 | Čukarički | 3–1 | 3–0 |
Union Saint-Gilloise | 3–0 | Lugano | 2–0 | 1–0 |
Ludogorets Razgrad | 2–4 | Ajax | 1–4 | 1–0 |
BK Häcken | 5–3 | Aberdeen | 2–2 | 3–1 |
LASK | 3–2 | Zrinjski Mostar | 2–1 | 1–1 |
KÍ | 2–3 | Sheriff Tiraspol | 1–1 | 1–2 |
Olimpija Ljubljana | 1–3 | Qarabağ | 0–2 | 1–1 |
Slovan Bratislava | 4–7 | Aris Limassol | 2–1 | 2–6 |
Dinamo Zagreb | 4–5 | Sparta Prague | 3–1 | 1–4 |
Vòng bảng
AEK
Olympiacos
Panathinaikos
Các đội bóng Prague
Slavia
Sparta
Nâu: Bảng A; Đỏ: Bảng B; Cam: Bảng C; Vàng: Bảng D; Xanh lục: Bảng E; Xanh lam: Bảng F; Tím: Bảng G; Hồng: Bảng H.
Lễ bốc thăm vòng bảng diễn ra vào ngày 1 tháng 9 năm 2023, lúc 13:00 CEST, tại Monaco. 32 đội bóng được chia vào tám bảng, mỗi bảng gồm 4 đội. Các đội được phân loại vào bốn nhóm hạt giống, mỗi nhóm có 8 đội dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2023. West Ham United, đội vô địch UEFA Europa Conference League 2022–23, được vào Nhóm 1 dù hệ số câu lạc bộ của họ ra sao.
Các đội bóng từ cùng một hiệp hội không thể nằm chung trong cùng một bảng.
Aris Limassol, Brighton & Hove Albion, BK Häcken, Raków Częstochowa, Servette và TSC lần đầu tiên góp mặt ở vòng bảng. Đây là lần đầu tiên tất cả 6 câu lạc bộ xuất hiện ở vòng bảng của một giải đấu UEFA. Đặc biệt, Brighton lần đầu tiên có mặt tại các giải đấu châu Âu trong lịch sử của họ.
Vòng bảng có sự góp mặt của 21 hiệp hội quốc gia khác nhau.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | WHU | FRE | OLY | TSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | SC Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | +10 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 5–0 | 5–0 | |
3 | Olympiacos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | −3 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–1 | 2–3 | — | 5–2 | |
4 | TSC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | −13 | 1 | 0–1 | 1–3 | 2–2 | — |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BHA | MAR | AJA | AEK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brighton & Hove Albion | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 2–0 | 2–3 | |
2 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 4–3 | 3–1 | |
3 | Ajax | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 3–3 | — | 3–1 | |
4 | AEK Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | 0–1 | 0–2 | 1–1 | — |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RAN | SPP | BET | ALI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 1–0 | 1–1 | |
2 | Sparta Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–0 | — | 1–0 | 3–2 | |
3 | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | +2 | 9 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–3 | 2–1 | — | 4–1 | |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 | 2–1 | 1–3 | 0–1 | — |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATA | SCP | STU | RAK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 14 Dec | 2–1 | |
3 | Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–2 | 1–2 | — | 0–1 | |
4 | Raków Częstochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | −7 | 4 | 14 Dec | 1–1 | 0–1 | — |
Chú thích:
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | TOU | USG | LAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | +10 | 12 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Toulouse | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | −1 | 11 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3–2 | — | 0–0 | 1–0 | |
3 | Union Saint-Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 2–1 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | LASK | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | −6 | 3 | 1–3 | 1–2 | 3–0 | — |
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | REN | MHA | PAO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | +2 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 0–0 | 3–2 | |
2 | Rennes | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | +7 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–3 | — | 3–0 | 3–1 | |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | −6 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 0–3 | — | 0–0 | |
4 | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 4 | 2–0 | 1–2 | 1–2 | — |
Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SLP | ROM | SRV | SHE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | +13 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 4–0 | 6–0 | |
2 | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 4–0 | 3–0 | |
3 | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | −9 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | Sheriff Tiraspol | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | −12 | 1 | 2–3 | 1–2 | 1–1 | — |
Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | QAR | MOL | HAC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | +16 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–1 | 5–1 | 4–0 | |
2 | Qarabağ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 2–1 | |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 2–2 | — | 5–1 | |
4 | BK Häcken | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | −14 | 0 | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
Vòng đấu loại trực tiếp
Nhánh đấu
Vòng play-off đấu loại trực tiếp | Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||||||||||||
Benfica | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Benfica | 2 | 0 | 2 | Rangers | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Benfica | 2 | 0 | 2 (2) | ||||||||||||||||||||||||||||
Toulouse | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Marseille (p) | 1 | 1 | 2 (4) | ||||||||||||||||||||||||||||
Marseille | 4 | 1 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Shakhtar Donetsk | 2 | 1 | 3 | Villarreal | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
Marseille | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Marseille | 2 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Atalanta | 1 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sparta Prague | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Galatasaray | 3 | 1 | 4 | Liverpool | 5 | 6 | 11 | ||||||||||||||||||||||||
Liverpool | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sparta Prague | 2 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
Atalanta | 3 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sporting CP | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
22 tháng 5 – Dublin | |||||||||||||||||||||||||||||||
Young Boys | 1 | 1 | 2 | Atalanta | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
Atalanta | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Sporting CP | 3 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Milan | 4 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||
Milan | 3 | 2 | 5 | Slavia Prague | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
Milan | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Rennes | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma | 4 | 0 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Feyenoord | 1 | 1 | 2 (2) | Brighton & Hove Albion | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
Roma | 0 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma (p) | 1 | 1 | 2 (4) | ||||||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Qarabağ | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Braga | 2 | 3 | 5 | Bayer Leverkusen | 2 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Qarabağ (s.h.p.) | 4 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
West Ham United | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
SC Freiburg | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Lens | 0 | 2 | 2 | West Ham United | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
SC Freiburg (s.h.p.) | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Vòng play-off loại trực tiếp
Lễ bốc thăm cho vòng play-off loại trực tiếp sẽ được tổ chức vào ngày 18 tháng 12 năm 2023 lúc 13:00 CET. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 2 năm 2024, và các trận lượt về vào ngày 22 tháng 2 năm 2024.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Feyenoord | 2–2 (2–4 p) | Roma | 1–1 | 1–1 (s.h.p.) |
Milan | 5–3 | Rennes | 3–0 | 2–3 |
Lens | 2–3 | SC Freiburg | 0–0 | 2–3 (s.h.p.) |
Young Boys | 2–4 | Sporting CP | 1–3 | 1–1 |
Benfica | 2–1 | Toulouse | 2–1 | 0–0 |
Braga | 5–6 | Qarabağ | 2–4 | 3–2 (s.h.p.) |
Galatasaray | 4–6 | Sparta Prague | 3–2 | 1–4 |
Shakhtar Donetsk | 3–5 | Marseille | 2–2 | 1–3 |
Vòng 16 đội
Lễ bốc thăm cho vòng 16 đội sẽ được tổ chức vào ngày 23 tháng 2 năm 2024 lúc 12:00 CET. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 7 tháng 3 năm 2024, và các trận lượt về vào ngày 14 tháng 3 năm 2024.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Sparta Prague | 2–11 | Liverpool | 1–5 | 1–6 |
Marseille | 5–3 | Villarreal | 4–0 | 1–3 |
Roma | 4–1 | Brighton & Hove Albion | 4–0 | 0–1 |
Benfica | 3–2 | Rangers | 2–2 | 1–0 |
SC Freiburg | 1–5 | West Ham United | 1–0 | 0–5 |
Sporting CP | 2–3 | Atalanta | 1–1 | 1–2 |
Milan | 7–3 | Slavia Prague | 4–2 | 3–1 |
Qarabağ | 4–5 | Bayer Leverkusen | 2–2 | 2–3 |
Tứ kết
Lễ bốc thăm cho vòng tứ kết sẽ được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2024 lúc 13:00 CET. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 11 tháng 4, và lượt về vào ngày 18 tháng 4 năm 2024.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Milan | 1–3 | Roma | 0–1 | 1–2 |
Liverpool | 1–3 | Atalanta | 0–3 | 1–0 |
Bayer Leverkusen | 3–1 | West Ham United | 2–0 | 1–1 |
Benfica | 2–2 (2–4 p) | Marseille | 2–1 | 0–1 (s.h.p.) |
Bán kết
Lễ bốc thăm vòng bán kết sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2024 lúc 13:00 CET, ngay sau lễ bốc thăm tứ kết. Các trận lượt đi sẽ được tổ chức vào ngày 2 tháng 5, và lượt về vào ngày 9 tháng 5 năm 2024.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Marseille | 1–4 | Atalanta | 1–1 | 0–3 |
Roma | 2–4 | Bayer Leverkusen | 0–2 | 2–2 |
Chung kết
Trận chung kết sẽ được tổ chức vào ngày 22 tháng 5 năm 2024 tại Sân vận động Aviva ở Dublin. Một lượt bốc thăm thêm sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2024, sau khi bốc thăm tứ kết và bán kết, để xác định đội 'nhà' cho mục đích hành chính.
Atalanta | 3–0 | Bayer Leverkusen |
---|---|---|
Lookman 12', 26', 75' | Chi tiết |
Thông tin thống kê
Các thống kê dưới đây không bao gồm vòng loại và vòng play-off.
Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 10 | 1030 |
2 | Romelu Lukaku | Roma | 7 | 1082 |
3 | Gianluca Scamacca | Atalanta | 6 | 697 |
João Pedro | Brighton & Hove Albion | 436 | ||
5 | Patrik Schick | Bayer Leverkusen | 5 | 301 |
Michael Gregoritsch | SC Freiburg | 345 | ||
Victor Boniface | Bayer Leverkusen | 379 | ||
Mohamed Salah | Liverpool | 399 | ||
Fotis Ioannidis | Panathinaikos | 435 | ||
Darwin Núñez | Liverpool | 459 | ||
Viktor Gyökeres | Sporting CP | 622 | ||
Ademola Lookman | Atalanta | 720 | ||
Mohammed Kudus | West Ham United | 771 | ||
Juninho | Qarabağ | 794 |
- UEFA Champions League 2023-24
- UEFA Europa Conference League 2023-24
- Siêu cúp châu Âu 2024
Các liên kết hữu ích
Cúp UEFA và UEFA Europa League | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||
| |||||||||||
|