Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn khám phá những kiến thức quan trọng nhất liên quan tới under stress, bao gồm:
- Under pressure là gì?
- Cách dùng cấu trúc under pressure trong tiếng Anh.
- Under pressure và các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa khác nhau
Bắt đầu học ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Under pressure là một cụm từ có nghĩa là bị hoặc chịu áp lực. – Under pressure đề cập tới tình huống mà một người hoặc nhóm người phải đáp ứng các yêu cầu hoặc kì vọng khiến họ cảm thấy căng thẳng và áp lực. – Under pressure có hai cấu trúc: + Ai đó bị áp lực (phải làm điều gì đó): S + be + under pressure (+ to do something) + Ai đó gây áp lực lên ai (để làm điều gì đó): S + put + O + under pressure (+ to do something). |
1. Under stress là gì?
Cách phát âm: /ˈʌndə ˈprɛʃə/
Ví dụ:
- The project team is under pressure to finish the project on time. (Nhóm dự án đang bị áp lực phải hoàn kế hoạch đúng thời hạn.)
- The student is under pressure to do well on the exam. (Học sinh bị áp lực phải làm tốt trong bài kiểm tra.)
- The contents of the bottle are under pressure. (Đống đồ trong thùng đang bị ép chặt.)
2. Cách sử dụng cấu trúc under stress trong tiếng Anh
Cụm từ under stress được sử dụng để thể hiện trạng thái căng thẳng, lo lắng khi phải làm quá nhiều việc hoặc khi đối mặt với áp lực cần hoàn thành một điều gì đó. Trường hợp sử dụng theo nghĩa đen, under stress chỉ trạng thái bị ép chặt bên dưới hoặc bên trong một vật nào đó.
Có 2 cấu trúc khác nhau của under stress:
- Ai đó bị áp lực (phải làm điều gì đó): S + be + under pressure (+ to do something).
- Ai đó gây áp lực lên ai (để làm điều gì đó): S + put + O + under pressure (+ to do something).
Ví dụ:
- The government is under pressure from the public to implement new policies. (Chính phủ đang chịu áp lực từ công chúng khi thực hiện các chính sách mới.)
- My manager is putting me under a lot of pressure to meet certain targets and it’s starting to affect my performance. (Quản lý đang gây rất nhiều áp lực lên tôi để đạt mục tiêu nhất định, và điều này ảnh hưởng tới kết quả làm việc của tôi nữa.)
3. Từ đồng nghĩa với under stress
Có rất nhiều cụm từ để diễn tả trạng thái áp lực, lo lắng trong tiếng Anh, và dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stressed /strɛst/ | Diễn tả cảm xúc choáng ngợp và căng thẳng. | I’m feeling stressed about this project because I have a lot of work to do and the deadline is approaching. (Tôi đang cảm thấy căng thẳng với dự án này vì có quá nhiều việc phải làm, và hạn chót thì đang đến gần.) |
Tense /tɛns/ | Diễn tả cảm xúc căng thẳng, lo lắng, bồn chồn. | I’m really tense because I have an important meeting tomorrow. (Tôi đang cực kì căng thẳng vì ngày mai có một buổi họp quan trọng.) |
Pressured /ˈprɛʃə/ | Cảm giác áp lực khi phải thể hiện năng lực hoặc phải thành công. | I’m feeling pressured to finish this project on time because I don’t want to let my teammates down. (Tôi đang bị áp lực phải hoàn thành dự án đúng hạn, vì tôi không muốn mình khiến đồng đội thất vọng.) |
Under the gun /ˈʌndə ðə gən/ | Cảm giác áp lực khi phải hoàn thành một nhiệm vụ trong khung thời gian cụ thể. | I’m under the gun to finish this project before the end of the month. (Tôi được yêu cầu phải hoàn thành dự án này trước khi hết tháng.) |
Overwhelmed /əʊvəˈwɛlm/ | Cảm giác choáng ngợp khi khối lượng công việc vượt quá khả năng của mình. | I feel overwhelmed by all the work I have to do this week. (Tôi bị ngợp bởi tất cả những thứ tôi phải làm trong tuần này.) |
Harried /ˈhærid/ | Cảm giác vội vã, gấp rút. | I’m harried because I have so much to do today that I’m not sure I’ll be able to finish everything on time. (Tôi đang rất vội vì hôm nay có quá nhiều thứ phải làm, mà không biết tôi có làm xong nổi không nữa.) |
Distressed /dɪˈstrɛst/ | Đau khổ, sầu não. | I’m feeling distressed because I’m dealing with personal problems that are affecting my work. (Tôi đang sầu não lắm vì phải giải quyết mấy vấn đề cá nhân ảnh hưởng tới công việc của mình.) |
4. Từ trái nghĩa với under stress
Hơn nữa, cũng có các từ và cụm từ trái nghĩa với under stress.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Relaxed /rɪˈlækst/ | Trạng thái nhẹ nhõm, bình tâm. | After a long day at work, I came home and relaxed by taking a hot shower and watching my favorite show. (Sau một ngày dài ở công ty, tôi về nhà và thư giãn bằng cách đi tắm rồi xem chương trình yêu thích của mình.) |
Nonchalant /ˈnɒnʃələnt/ | Trạng thái thờ ơ, vô tâm với những thứ xung quanh. | I was fairly nonchalant about the outcome of the sporting event. (Tôi không quan tâm tới kết quả trận đấu lắm.) |
Chill /tʃɪl/ | Trạng thái thư thả, thư giãn. | I went for a walk in the park and just chilled out for a bit. (Tôi đi dạo ở công viên cho thư giãn đầu óc.) |
Laid-back /leɪdˈbæk/ | Trạng thái thoải mái, không dễ bị căng thẳng. | He took a laid-back approach to his work and didn’t let any of the deadlines pressure him. (Anh ấy làm việc một cách thoải mái, không để áp lực đè nặng mình.) |
Unbothered /ˌənˈbäʃərd/ | Trạng thái không bị làm phiền, không có nỗi lo nào. | I was unbothered by the noise of the city and enjoyed the quiet of my home. (Tôi không bị làm phiền bởi sự ồn ã của thành thị và tận hưởng sự yên bình tại nhà mình.) |
Unstressed /ənˈstrɛst/ | Trạng thái không bị áp lực hay căng thẳng. | As I worked on my project, I was able to stay unstressed and focused on the task at hand. (Trong thời gian chạy dự án, tôi có thể duy trì trạng thái không bị căng thẳng và hoàn toàn tập trung vào nhiệm vụ của mình.) |
Carefree /kɛˈfri/ | Trạng thái vô tư, vô lo vô nghĩ. | After vacation, I’m feeling carefree and ready to face the world again. (Sau kì nghỉ, tôi cảm thấy rất vô tư và sẵn sàng đương đầu với cả thế giới.) |
5. Đoạn trò chuyện sử dụng cụm under stress
Cùng xem một đoạn hội thoại có sử dụng cụm từ under stress để hình dung rõ ràng hơn về cách ứng dụng nó trong thực tế nhé!
- Julie: How are you doing with the project? It’s getting close to the deadline and I’m feeling a little stressed about it. (Tình hình dự án như nào rồi? Sắp tới deadline và tôi đang cảm thấy hơi lo lắng một chút.)
- Rosa: Yeah, I’m feeling under a lot of pressure too. I wish I had more time to finish it, but I’m just going to have to power through it and do the best I can. (Ừa, tôi cũng vậy. Tôi ước là mình có nhiều thời gian hơn, nhưng mà những gì tôi có thể làm bây giờ là cố gắng hết sức.)
- Julie: I know it’s not easy, but we can do this. We just need to stay focused and work together as a team. I believe in you. (Tôi biết là không dễ dàng gì, nhưng tụi mình có thể làm được. Chỉ cần tập trung và phối hợp cùng nhau thôi. Tôi tin bạn mà.)
- Rosa: Thank you for the encouragement. I really needed that. I’m going to try to stay positive and do my best. Let’s keep pushing forward and we will get it done. (Cảm ơn vì lời động viên nha. Tôi rất cần nó đấy. Tôi sẽ giữ tinh thần tích cực và cố hết mình. Tiếp tục tiến lên và tụi mình sẽ hoàn thành nó thôi.)
6. Phân biệt under pressure và under stress
Under stress và under pressure là hai cụm từ tương tự nhau, tuy nhiên chúng có một số khác biệt nhỏ về sắc thái nghĩa.
Under pressure chỉ tới tình huống mà một cá nhân hoặc một nhóm phải đáp ứng các yêu cầu hay kỳ vọng, khiến họ cảm thấy căng thẳng và áp lực. Điều này có thể xảy ra cả trong cuộc sống cá nhân và trong môi trường làm việc, thường là do các yếu tố bên ngoài như hạn chót, cạnh tranh hoặc kỳ vọng từ mọi người. Tuy nhiên, nó cũng có thể bắt nguồn từ nội tâm như khát vọng thành công, áp lực tự đặt ra hoặc tinh thần trách nhiệm của bản thân.
E.g.: I’m feeling a lot of pressure to finish this project by the end of the week. (Tôi đang thấy rất áp lực khi phải hoàn thành dự án này trước cuối tuần.)
Trong khi đó, under stress là trạng thái mà một cá nhân trải qua cảm giác căng thẳng, lo lắng hoặc những triệu chứng về thể chất khác. Stress có thể thể hiện bên ngoài cơ thể như căng cơ, đau đầu, khó tập trung hoặc gây cảm giác phiền toái tinh thần hoặc cảm xúc. Thực tế cho thấy rằng căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần, và cần phải được kiểm soát chặt chẽ.
E.g.: I’m feeling stressed about my relationship issues right now. (Tôi thấy mệt mỏi với mối quan hệ của mình.)
Tóm lại, cả hai cụm từ này đều miêu tả trạng thái áp lực, tuy nhiên stress có nhiều biểu hiện thể chất hơn, trong khi pressure bị ảnh hưởng bởi các yêu cầu và kỳ vọng trong từng tình huống cụ thể.
7. Bài tập về under pressure trong tiếng Anh
Với cụm từ under pressure, có 3 dạng bài tập mà các bạn cần chú ý:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ under pressure.
- Tìm lỗi sai trong câu.
- Chia động từ trong ngoặc.
Hãy xem lại phần tổng hợp kiến thức trước khi bắt tay vào giải bài tập nhé!
Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ áp lực
(Bài tập 1: Viết lại câu, dùng cụm từ áp lực)
1. Tôi đang cảm thấy bị áp lực với công việc.
=> ………………………………………………..
2. I am under pressure because of my deadlines.
=> ………………………………………………..
3. I feel like I can’t cope with everything.
=> ………………………………………………..
4. It's challenging for me to juggle all my responsibilities.
=> ………………………………………………..
5. I feel overwhelmed by my workload.
=> ………………………………………………..
Xem đáp án
1. Tôi đang cảm thấy bị áp lực với công việc.
=> Giải thích: Overwhelmed là tính từ đồng nghĩa với cụm under pressure. Đổi overwhelmed thành under pressure.
2. Tôi đang gặp áp lực vì phải đáp ứng thời hạn.
=> Giải thích: Câu gốc đang sử dụng cấu trúc stress out by something (ở đây là my deadlines). Ta sử dụng cấu trúc S + be + under pressure (+ to do something) để viết lại câu.
3. Tôi cảm thấy như không thể đáp ứng được mọi thứ.
=> Giải thích: Ta sử dụng cấu trúc S + be + under pressure (+ to do something) để viết lại câu. Câu gốc đang diễn tả trạng thái bị quá tải công việc nên sẽ thêm cụm too much.
4. Tôi đang gặp áp lực lớn khi cố gắng cân bằng các trách nhiệm của mình.
=> Giải thích: Ta sử dụng cấu trúc S + be + under pressure (+ to do something) để viết lại câu.
Câu gốc đang diễn tả tình huống gặp khó khăn để duy trì trạng thái cân bằng các nhiệm vụ.
5. Tôi cảm thấy bị áp lực quá nhiều và có quá nhiều việc phải làm.
=> Giải thích: Ta sử dụng cấu trúc S + be + under pressure (+ to do something) để viết lại câu. Câu gốc đang diễn tả tình huống có quá nhiều đồ ăn trên đĩa.
Bài tập 2: Tìm lỗi trong câu
(Bài tập 2: Phát hiện lỗi sai trong câu)
1. I ………. feel pressured to perform well at my job.
- A. be
- B. is
- C. am
2. She experiences high levels of stress ……….. the expectations from her family and peers.
- A. due to
- B. because
- C. inspite
3. ……….. being under pressure makes me feel anxious and overwhelmed.
- A. Was
- B. Being
- C. Be
4. I am constantly ……….. pressured to meet deadlines.
- A. under
- B. underneath
- C. below
5. The demands of the real world can be difficult for some ……….. manage.
- A. for
- B. to
- C. of
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Chủ ngữ I sẽ đi với to be am. |
2. A | Due to mới có thể kết hợp với một cụm danh từ. |
3. B | Cần điền một danh động từ vào chỗ trống nên ta chọn being. |
4. A | Cụm từ under pressure có giới từ under. |
5. B | Trước động từ nguyên thể là to. |
Bài tập 3: Form những động từ trong khung đơn giản
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)
- We have (be) ………. facing a lot of pressure to meet our sales targets.
- She is experiencing a lot of pressure from her boss to (complete) ………. her work on time.
- He (feel) ………. pressure from his peers to go to the office, despite the pandemic.
- I (find) ………. myself under pressure from my family to succeed in all aspects of my life.
- Last year, they (be) ………. experiencing a lot of pressure to make the right decision regarding the merger.
Xem đáp án
1. Chúng tôi đã đang đối mặt với áp lực lớn để đạt các mục tiêu bán hàng của chúng tôi.
=> Giải thích: Câu này đang chia ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nên ta sẽ điền been vào chỗ trống.
2. Cô ấy đang trải qua áp lực lớn từ sự kỳ vọng của gia đình và bạn bè.
=> Giải thích: Sau anxiety là động từ nguyên mẫu nên ta điền complete.
3. ……….. being under pressure makes me feel anxious and overwhelmed.
=> Giải thích: Chủ ngữ he ở thì hiện tại đơn nên động từ theo sau phải thêm s.
4. Tôi thấy mình đang gặp áp lực từ gia đình để thành công trong tất cả các lĩnh vực của cuộc sống của mình.
=> Giải thích: Chủ ngữ I ở thì hiện tại đơn nên ta điền động từ nguyên mẫu find.
5. Họ đã đang trải qua áp lực lớn để đưa ra quyết định đúng đắn về sáp nhập.
=> Giải thích: Câu này đang chia ở thì quá khứ tiếp diễn nên ta sẽ điền were vào chỗ trống.
8. Áp lực từ đồng nghiệp là gì?
Peer pressure là sức ép đồng trang lứa.
Thuật ngữ này chỉ sự tác động mà một người cảm nhận từ một hoặc một nhóm người đồng trang phải lứa, thúc đẩy họ phải nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành những thành tựu tương tự. Áp lực này cũng phản ánh mong muốn hòa nhập, được chấp nhận hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn và kỳ vọng xã hội.
Peer pressure đặc biệt phổ biến trong thanh thiếu niên và thanh niên, nhưng nó có thể xảy ra ở mọi độ tuổi.
E.g.: I don’t want to give in to the peer pressure, but it can be hard to resist when everyone around you is working so hard. (Tôi không muốn bị xuôi theo áp lực đồng trang lứa, nhưng thật khó để làm điều đó khi mọi người xung quanh đang làm việc rất chăm chỉ.)
9. Kết luận
Chúng ta vừa điểm qua những kiến thức liên quan đến cụm từ under pressure trong tiếng Anh. Ngoài định nghĩa của under pressure, hãy chú ý đến 2 cấu trúc thể chủ động và thể bị động của cụm từ này để tránh áp dụng sai ngữ cảnh.
Ngoài ra, mọi người cũng cần phân biệt under pressure và under stress, vì hai cụm từ có sắc thái khác nhau.
Mọi thắc mắc về under pressure như under pressure là gì hay các cụm từ tương tự, các bạn có thể yên tâm để lại comment! Đội ngũ chuyên môn tại Mytour luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp!Tài liệu tham khảo:- Under pressure: https://www.merriam-webster.com/dictionary/under%20pressure – Truy cập ngày 04/06/2024
- Pressure: https://www.ldoceonline.com/dictionary/pressure – Truy cập ngày 04/06/2024
- Pressure: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pressure – Truy cập ngày 04/06/2024