1. Take a dim view of là gì?
The phrase take a dim view of in English carries a negative meaning, expressing disapproval or lack of support towards a certain issue, situation, or behavior.
For example:
- I take a dim view of cheating on exams. (Tôi không tán thành về việc gian lận ở trong thi cử.)
- My parents always took a dim view of lying. (Bố mẹ tôi luôn không tán thành về việc nói dối.)
Additionally, this phrase also means to have a faint, pessimistic view (of someone or something).
For example:
- John’s father took a dim view of his wanting to borrow the car. (Bố của John có cái nhìn mờ nhạt về việc anh muốn mượn xe.)
- The teacher took a dim view of the class’s behavior. (Giáo viên cảm thấy bi quan về hành vi của lớp.)
2. What does take a dim view of something mean?
Cụm từ Look unfavorably upon something thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt sự không hài lòng, không chấp nhận hoặc phê phán điều gì đó, và thường đi kèm với các ý kiến tiêu cực hoặc quan điểm không tán thành.
Ví dụ:
- My mother takes a dim view of people who waste food. (Mẹ tôi không ủng hộ những người lãng phí thức ăn.)
- My teacher takes a dim view of students arriving late to school. (Sếp của tôi không tán thành khi nhân viên đến làm muộn.)
3. Dim là gì?
Dim có nghĩa là mờ, tối, không rõ ràng hoặc chỉ sự không rõ ràng, không hiểu rõ
Ví dụ:
- Her understanding of advanced mathematics was rather dim. (Sự hiểu biết của cô ấy về toán học cao cấp khá mờ nhạt.)
- The room was dimly lit by a single candle. (Phòng được chiếu sáng mờ nhạt bởi một cây nến đơn.)
4. Definition of là gì?
Definition of trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- What’s your view of the covid19 situation? (Ý kiến của bạn về tình hình dịch covid19 hiện tại là gì?)
- She has a positive view of the benefits of going to bed early. (Cô ấy có quan điểm tích cực về lợi ích của việc đi ngủ sớm.)
5. Take a perspective on là gì?
Take a perspective on có nghĩa là đánh giá, xem xét hoặc hình thành quan điểm về một vấn đề dựa trên thông tin và tình huống cụ thể.
- He took a positive view of the new project and decided to support it. (Anh ấy hình thành quan điểm tích cực về dự án mới và quyết định ủng hộ nó.)
- We will take a view of the proposal and discuss it in the next meeting. (Chúng tôi sẽ xem xét đề xuất và thảo luận về nó trong cuộc họp tới.)
6. Phân biệt nhận thấy quan điểm sâu xa của và nhận thấy quan điểm kém của
Hai cụm từ nhận thấy quan điểm sâu xa của và nhận thấy quan điểm kém của đều diễn đạt sự không tán thành, tiêu cực về một tình huống, vấn đề nào đó. Tuy nhiên, cụm từ nhận thấy quan điểm sâu xa của thì phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn.
Ví dụ:
- The teacher takes a dim view of students who don’t complete their assignments. (Giáo viên không ủng hộ những học sinh không hoàn thành bài tập.)
- The company takes a poor view of employees who consistently arrive late to meetings. (Công ty không tán thành với những nhân viên thường xuyên đến muộn trong cuộc họp.)
7. Các từ, cụm từ tương đương với Take a dim view of
Hãy cùng khám phá các cụm từ đồng nghĩa với cụm từ take a dim view of nhé!
- Disapprove of: Không tán thành, không chấp thuận
Ví dụ: Tôi mạnh mẽ không tán thành việc uống rượu khi chưa đủ tuổi. (I strongly disapprove of underage drinking.)
- Frown upon: Từ chối, phản đối
Ví dụ: Many individuals disapprove of littering in public places. (Nhiều người không tán thành khi xả rác ở nơi công cộng.)
- Look down on: Coi thường, khinh thường người khác
Ví dụ: He holds a low opinion of individuals from poor families. (Anh ta coi thường những người có gia đình nghèo.)
- Have a negative opinion of: Có ý kiến tiêu cực về
Ví dụ: He expresses negative views on recent policy changes. (Anh ấy có ý kiến tiêu cực về các thay đổi chính sách gần đây.)
- Be critical of: Chỉ trích, phê phán về điều gì đó
Ví dụ: The online comment harshly criticizes his actions at the pagoda. (Bình luận trực tuyến chỉ trích mạnh mẽ hành động của anh ấy tại chùa.)
8. Các từ, cụm từ có ý nghĩa ngược với take a dim view of
- Approve of: Tán thành, đồng ý, chấp thuận, bằng lòng
Ví dụ: She disapproves of smoking. (Cô ấy không tán thành việc hút thuốc.)
- Be in favor of: Có thiện ý, ủng hộ ai/ cái gì
Ví dụ: I support the proposal. (Tôi ủng hộ đề xuất này.)
- Hold a positive opinion of: Giữ quan điểm tích cực về
Ví dụ: The company views positively employees who take initiative. (Công ty đánh giá tích cực nhân viên thể hiện sự chủ động.)
- Support: Hỗ trợ, giúp đỡ
Ví dụ: My father was a lifelong supporter of the Labour Party. (Cha tôi là người ủng hộ Đảng Lao động suốt đời.)
9. Bài tập có quan điểm khắt khe trong tiếng Anh
Exercise: Translate the following sentences into English using the phrase “take a dim view of”
- Ban quản lý trường không tán thành việc học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học
- Bố mẹ tôi không tán thành việc tôi thường thức khuya vào các ngày học.
- Công ty không tán thành việc nhân viên không tuân theo quy định về trang phục
- Giáo sư không tán thành với việc đạo văn và nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc gốc.
- Cộng đồng không tán thành với những người không tham gia các sự kiện địa phương.
- The school administration takes a dim view of students using their phones during class.
- My parents took a dim view of me staying out late on school nights.
- The company takes a dim view of employees not adhering to the dress code.
- The professor takes a dim view of plagiarism and emphasizes the importance of original work.
- The community takes a dim view of individuals who don’t participate in local events.